You are on page 1of 1

ĐỀ TEST HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM SỐ MŨ SỐ 1 HỌC KÌ 2

Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số sau y=√3 1−2 x :
A. R B. (-vc;1/2) C. (1/2;+vc) D R\<1/2>.
1
Câu 2. (THPTQG2021) Rút gọn biểu thức P=x . √6 x với x >0. 3

1 1
A. P=x 2. B. P= √ x . C. P=x 3 . D. P=x 9 .
Câu 3. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y=2−x +3 và đường thẳng y=11.
A. ( 3 ; 11) . B. (−3 ; 11 ) . C. ( 4 ; 11) . D. (−4 ; 11) .
Câu 4. Rút gọn biểu thức P= √3 x 5 √4 x với x >0.
20 21 20 12
A. P=x 21 . B. P=x 12 . C. P=x 5 . D. P=x 5 .
2

Câu 5. Tìm tập nghiệm S của phương trình √ 2x + 2 x+3=8x .


A. B. C. D.
Câu 6. Tìm tập nghiệm S của phương trình x ≤−2
A. S= { 1 } . B. S= {−1 } . C. S= {−3 } . D. S= { 3 } .
Câu 7. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Cho phương trình 4 x +2 x+1−3=0. Khi đặt t=2 x, ta được:
A. t 2+ t−3=0. B. 2 t 2−3=0. C. t 2+ 2t−3=0. D. 4 t−3=0.
1
Câu 8. Với giá trị nào của a thì đẳng thức √ a . √ a . √a= √ 2 .
34 5 24
đúng?
√2−1
A. a=1. B. a=2. C. a=0. D. a=3.
Câu 9. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn [ 0 ; 2 π ] .

A. T =π . B. T = . C. T =2 π . D. T =4 π .
4
π
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y=( x3 −27 ) 2 .
A. D=R ¿ {2¿}. B. D=R . C. D=3 ;+ ∞ ). D. D= ( 3;+ ∞ ).

m [ −2017 ; 2017 ]
Câu 11: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn để
Xác định trên R. Hãy điền đáp án bằng con số khi mình làm được:

You might also like