bài tập-excel

You might also like

You are on page 1of 19

Bài tập1

BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG + THƯỞNG


Tháng 8 Năm 2014
Hệ số 20
Mã nhân Phụ cấp Ngày Mức
Họ Tên Chức vụ Lương Tiền lĩnh
viên chức vụ công lương
H01A Trần Thanh GĐ 5000 23 420 193200 198200
T01B Lê Hoàng PGĐ 4000 24 400 192000 196000
H02A Ngọc Vân TP 4000 25 400 200000 204000
H01C Thanh Thảo NV 0 10 290 58000 58000
H02C Thúy Kiều PP 3000 20 350 140000 143000
T02B Từ Hải KT 3000 30 350 210000 213000
Tổng cộng 19000 132 2210 993200 1012200
Bài tập 2
BẢNG LƯƠNG THÁNG 9 NĂM 2014

LCB 350000
STT MANV HỌ VÀ TÊN HSL HSPC BHXH LƯƠNG CÒN LẠI
1 A01 Tôn Ngộ Không 3.01 0.4 52675 1474900 1422225
2 B02 Trư Bát Giới 2.9 0.2 50750 1218000 1167250
3 C01 Đường Tăng 3.3 0 57750 1155000 1097250
4 A01 Sa Ngộ Tĩnh 3.1 0.4 54250 1519000 1464750
Bài tập 3
Kết Quả Thi Học Kì I Năm Học 2013 - 2014

STT MAHS HỌ VÀ TÊN TOÁN LÝ HÓA ĐT ĐTB


1 01MN Trần Nhân Tông 8 8 9 1 9.3
2 02NT Lê Thanh Thúy 6 7 5 0.5 6.5
3 01NT Lê Minh Trí 9 8 10 0.5 9.5
4 02MN Nguyễn Thành Vinh 4 6 5 1 5.9
5 03BT Phan Thanh Thảo 5 7 6 0 5.9
6 04MN Lê Công Minh 8 7 7 1 8.4
7 03BT Nguyễn Anh Tuấn 7 6 6 0 6.4
XẾP LOẠI
GIỎI
T Bình
GIỎI
T Bình
T Bình
KHÁ
T Bình
Bài Tập 4
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 7/2014

LƯƠNG
CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ

CÔNG
NGÀY
HSL
STT HỌ VÀ TÊN
TẠM ỨNG BHXH BHYT KHÁC
1 Trần Văn Anh 4 24 3,200,000 ĐVN 266666.667 160000 32000
9 Nguyễn Đình Bán 5 24 4,000,000 ĐVN 333333.333 200000 40000
4 Phan Bảo 7 22 5,133,000 ĐVN 466666.667 256650 51330
5 Trần Thanh Bảo 2 24 1,600,000 ĐVN 133333.333 80000 16000
13 Hoàng Dục 3 23 2,300,000 ĐVN 200000 115000 23000
3 Lê Hữu Đức 4 25 3,333,000 ĐVN 266666.667 166650 33330
14 Trần Hữu Hạnh 4 27 3,600,000 ĐVN 266666.667 180000 36000
2 Trương Văn Hiệp 5 25 4,167,000 ĐVN 333333.333 208350 41670
7 Nguyễn Duy Linh 6 25 5,000,000 ĐVN 400000 250000 50000
8 Trương Văn Minh 4 12 1,600,000 ĐVN 266666.667 80000 16000
10 Lê Quang Minh 5 24 4,000,000 ĐVN 333333.333 200000 40000
6 Võ Hoàng Nam 3 20 2,000,000 ĐVN 200000 100000 20000
11 Lê Hoàng Nhân 3 25 2,500,000 ĐVN 200000 125000 25000
12 Thái Văn Thanh 3 26 2,600,000 ĐVN 200000 130000 26000
Tổng cộng 326 45033000 3866666.67 2251650 450330
CÒN LẠI
LƯƠNG

NHẬN

2741333
3426667
4358353
1370667
1962000
2866353
3117333
3583647
4300000
1237333
3426667
1680000
2150000
2244000
38464353
BÀI TẬP 5
Sở Giáo Dục TP Đà Nẵng
Trường THPT Lê Quý Đôn
@&?

KẾT QUẢ THI TUYỂN VÀO LỚP 10 CHUYÊN TOÁN


NĂM 2014

TOÁN
ĐIỂM HỆ

HÓA
STT HỌ VÀ TÊN VỊ THỨ KẾT QUẢ


SỐ
10 Đào Thu Trang 10 7 8 35 1 ĐẬU
3 Nguyễn Hoàng Gia 9 6 9 33 2 ĐẬU
8 Trần Văn Long 8 8 9 33 2 ĐẬU
9 Nguyễn Duy Hà 8 9 7 32 4 ĐẬU
2 Lê Anh Đào 8 8 7 31 5 HÔNG
7 Trần Thanh Vân 7 8 7 29 6 HÔNG
1 Trần Văn Thứ 6 5 7 24 7 HÔNG
6 Cao Bình 4 7 7 22 8 HÔNG
4 Võ Hữu Danh 6 3 6 21 9 HÔNG
5 Lương Công Tuấn 3 4 5 15 10 HÔNG
BÀI 6
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 8 NĂM 2014
STT MÃ NV Họ tên Chức vụ HSL Phụ cấp Lương Bảo hiểm Tiền lĩnh
1 A1BC Trăm GĐ 4.25 500 510000 51000 459,500 USD
2 B1HĐ Năm PGĐ 3.12 400 374400 18720 356,080 USD
3 A2HĐ Trong TP 2.78 300 333600 16680 317,220 USD
4 B2HĐ Cõi PP 3.12 200 374400 18720 355,880 USD
5 C3HĐ Người NV 1.92 0 230400 0 230,400 USD
6 C1BC Ta NV 2.32 0 278400 0 278,400 USD
TỔNG CỘNG 1400 2101200 105120 1997480
BẢNG PHỤ CẤP
GĐ 500
PGĐ 400
TP 300
PP 200
NV 0
BAIF 7
Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Kết quả thi học kì 1 năm học 2023-2024
Ï«Ò
HỌ VÀ TÊN
SỐ
THÍ SINH CHỨC VỤ PHÁI THĐCC TCC ANH LTĐT ĐTB ĐKQ
TT
SINH
1 Khi LP Nam 4.1 3.1 7 8 5.31 6.31
2 Trời TV Nam 8.4 5.6 4.7 6 6.48 6.98
3 Đất TV Nữ 5.4 4.3 3.4 4.5 4.57 5.07
4 Nổi LT Nam 9 9 9.5 9 9.08 10.08
5 Cơn BT Nữ 3 4.6 4.8 5 4.2 4.2
6 Giông TV Nữ 3 5.6 4.8 6 4.7 5.2
Cao nhất 9 9 9.5 9 9.08 10.08
Trung bình 5.483333 5.36666667 5.7 6.416667 5.723333 6.306667
Thấp nhất 3 3.1 3.4 4.5 4.2 4.2

Bảng Kết Quả TỔNG HỢP SỐ LIỆU


0 Lưu ban Loại Số Thí Sinh
3 Thi lại Lưu ban 0
5 Trung bình Thi lại 1
7 Khá Trung bình 4
9 Giỏi Khá 0
Giỏi 1
KẾT QUẢ

Trung bình
Trung bình
Trung bình
Giỏi
Thi lại
Trung bình
BÀI 8

(Năm 2013)
LCB 350000
MNV Họ Tên Phòng Chức vụ Phụ cấp Ngày HSL LƯƠNG TIỀN LĨNH
chức vụ công
H01C Công HC GĐ 500000 23 4.2 33810000 34310000
Đ02T Như ĐT TP 400000 25 4 35000000 35400000
Đ02T Thái ĐT PP 300000 20 3.5 24500000 24800000
H01C Cha HC PGĐ 400000 24 4 33600000 34000000
H02C Sơn HC KT 300000 30 3.5 36750000 37050000
N03V Núi NV NV 0 10 2.9 10150000 10150000
Tổng cộng 175710000

Bảng PCCV BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU


GĐ PGĐ TP PP KT NV Phòng Số người
500000 400000 400000 300000 300000 0 HC 3
ĐT 2
NV 1
TỔNG HỢP SỐ LIỆU
Tiền lĩnh
105360000
60200000
10150000
DOANH THU THUÊ PHÒNG THÁNG 6/2014
******o0o*****
ĐƠN
NGÀY PHÒNG SỐ GIÁ
STT TÊN KHÁCH HÀNG ĐẾN NGÀY ĐI LOẠI TẦNG NGÀY PHÒNG
1 Trần Văn Thứ 6/1/2014 6/10/2014 B 1
2 Lê Anh Đào 6/4/2014 6/12/2014 A 2
3 Nguyễn Hoang Gia 6/10/2014 6/15/2014 C 4
4 Võ Hữu Danh 6/11/2014 7/5/2014 C 3
5 Lương Cao Tuấn 6/13/2014 6/20/2014 A 5
6 Cao Bình 6/14/2014 6/16/2014 A 2
7 Trần Thanh Vân 6/17/2014 6/25/2014 B 2
8 Trần Văn Long 6/22/2014 7/15/2014 C 6
9 Nguyễn Duy Hà 6/25/2014 6/30/2014 B 3
10 Đào Thu Trang 7/3/2014 7/30/2014 B 5
11 Trương Văn Sử 7/4/2014 7/30/2014 B 6
12 Lê Đức Hạnh 7/6/2014 7/20/2014 C 4
13 Lê Hữu Hạnh 7/7/2014 7/14/2014 C 3
14 Trịnh Quốc Cường 7/10/2014 7/22/2014 A 2
15 Võ Văn Dũng 7/13/2014 8/1/2014 C 1
Tổng Cộng

BẢNG GIÁ
LOẠI GIÁ BẢNG HỆ SỐ
A 300000 TẦNG 1 2
B 250000 HỆ SỐ 100% 95%
C 200000
THÀNH
TIỀN

BẢNG HỆ SỐ
3 4 5 6
90% 85% 80% 75%
NGÀY NƠI
STT HỌ TÊN NỮ LỚP TRƯỜNG MÔN
SINH SINH

1 Huỳnh Tiến Bửu 3/28/1990 TP.HCM 11A8 Bùi Thị Xuân Toán
2 Nguyễn Đạt Thịnh 3/18/1990 TP.HCM 11A5 Bùi Thị Xuân Toán
3 Nguyễn Thị Thu Hằng 5/3/1987 TP.HCM X 12A6 Bùi Thị Xuân Văn
4 Nguyễn Tiến Anh 7/6/1989 TP.HCM 12A2 Bùi Thị Xuân Anh
5 Trần Ngọc Tươi 1/1/1989 TP.HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Anh
Ninh
6 Nguyễn Khoa Huân 6/11/1990 11A1 Bùi Thị Xuân Toán
Thuận
7 Mai Trọng Nghĩa 5/11/1989 TP.HCM 12A1 Bùi Thị Xuân Văn
8 Nguyễn Phúc Long 8/16/1989 TP.HCM 12A7 Bùi Thị Xuân Văn
9 Phạm Ngọc Tuấn 8/2/1989 Lạng Sơn 12A1 Lê Độ Toán
10 Võ Hà Minh Thương 4/6/1989 TP.HCM X 12A1 Lê Độ Văn
11 Châu Ngọc Đức 3/30/1989 TP.HCM 12A1 Lê Độ Toán
12 Bùi Quang Thục Anh 11/1/1989 TP.HCM X 12A1 Lê Độ Văn
13 Ngô Thị Ngọc Nữ ### TP.HCM X 12A10 Củ Chi Toán
14 Trần Thị Thu Thảo ### TP.HCM X 12a11 Củ Chi Toán
15 Lê Đức Anh 9/4/1989 Đồng Nai 12A10 Củ Chi Toán
16 Nguyễn Lê Thu Cúc 9/12/1989 TP.HCM X 12A1 Gia Định Toán
Nguyễn Thị
17 Thảo 3/12/1990 TP.HCM X 11C Gia Định Toán
Thanh
Lương Thanh
18 Đức 3/16/1989 Tp.HCM 12A1 Gia Định Toán
Anh
19 Nguyễn Văn Anh Việt 2/21/1990 Tp.HCM 11A5 Gia Định Anh
20 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 8/11/1988 TP.HCM X 12A4 Gia Định Văn
Hải
21 Trịnh Thị Thắm ### X 12A5 Gia Định Văn
Dương
22 Đặng Thị Mỹ Dung 10/5/1989 TP.HCM X 12A5 Gia Định Văn
23 Trần Thụy Đan Thảo 3/29/1990 TP.HCM X 11A4 Gia Định Anh
24 Phạm Thái Bảo Ngọc 7/1/1990 TP.HCM X 11A4 Gia Định Anh
Nguyễn Ngọc Ninh
25 Nam 2/11/1989 12A1 Gia Định Toán
Thành Bình
26 Đặng Trần Tấn Khoa 5/22/1990 TP.HCM 11C Gia Định Văn
XH
XH
ĐIỂM XH-Môn Trường -
Trường
Môn
9.6
0.1
0.9
3.6
1.5
7.6
2.9
8.2
9.6
6.5
9.3
1.4
7.1
7.1
1.7
2.4
5.3
9
5.3
1.6
4.5
7.8
6.3
8.4
4.6
8
PPNCK

Học bỗng
XSTK HĐH MMT
H

Số TC
Họ và

ĐRL

TBC
STT
tên Số tín chỉ
3 1 3 3
Nguyễn
1 4.8 8 8 5.8 90
Lan Anh
Lê Văn
2 Nguyễn 3.4 3.6 4.7 80
Bình
3 Văn
Nguyễn 3.8 7.4 8.6 5.7 85
4 Bình
Hữu 8 8 7.4 89
Hoàng
Hoàng
5 7.4 8.4 10 9 90
Điệp
Trần Thị
6 7.4 8 5.8 87
Thanh
Võ Hà
7 Trịnh 8 8.6 7.4 95
Giang
8 Thị 8.6 8 9.6 6.8 80

HồngDuy
9 4.8 9 8 5.8 85
Hoàng
Phan Thị
10 8.6 7.4 7.6 5.8 87
Thảo
STT NGÀY LÝ DO LOẠI BH THU CHI GHI CHÚ
1 4/8/2004 Bán bảo hiểm Xe máy 85,000
2 4/10/2004 Bán bảo hiểm Xe máy 145,000
3 4/12/2004 Bán bảo hiểm Xe ô tô 500,000
4 4/14/2004 Bán bảo hiểm Y tế 30,000
5 4/16/2004 Chi viện phí BHYT Y tế 15,000
6 4/18/2004 Bán bảo hiểm Xe ô tô 500,000
7 4/20/2004 Chi bồi thường tai nạn Xe máy 100,000
8 4/22/2004 Bán bảo hiểm Xe máy 85,000
9 4/24/2004 Bán bảo hiểm Y tế 50,000
10 4/26/2004 Bán bảo hiểm Xe ô tô 500,000
11 4/28/2004 Chi bồi thường tai nạn Xe máy 120,000
12 4/30/2004 Chi viện phí BHYT Y tế 5,000
13 5/5/2004 Chi bồi thường tai nạn Xe máy 125,000
14 5/8/2004 Bán bảo hiểm Y tế 45,000
15 5/11/2004 Bán bảo hiểm Y tế 30,000
16 5/14/2004 Chi viện phí BHYT Y tế 7,500
17 5/17/2004 Bán bảo hiểm Xe ô tô 400,000
18 5/19/2004 Chi bồi thường tai nạn Xe ô tô 750,000
19 5/20/2004 Chi bồi thường tai nạn Xe máy 130,000
20 5/30/2004 Chi viện phí BHYT Y tế 5,000

You might also like