You are on page 1of 5

REGULAR TEST:

1. Linear (tuyến tính) is movement in a straight line and in one direction. One of the
best examples of this is a train / locomotive. When a train runs along a track, it is
in a straight line and heading in one direction. Tuyến tính là chuyển động theo một
đường thẳng và theo một hướng. Một trong những ví dụ tốt nhất về điều này là xe
lửa / đầu máy xe lửa. Khi một đoàn tàu chạy dọc theo đường ray, nó chạy theo một
đường thẳng và hướng về một hướng.
2. Rorary (quay) is movement following a circular path, around a fixed point. A very
good example of this is a bicycle wheel. The wheel rotates around a centre point.
Quay là chuyển động theo một đường tròn, xung quanh một điểm cố định. Một ví
dụ rất hay về điều này là bánh xe đạp. Bánh xe quay quanh một điểm trung tâm.
3. Reciprocating (qua lại ) occurs when an object swings left and then right (or vise-
versa), from a fixed point. A very good example of this is a classic pendulum
clock. Chuyển động qua lại xảy ra khi một vật chuyển động sang trái rồi sang phải
(hoặc ngược lại), từ một điểm cố định. Một ví dụ rất hay về điều này là một chiếc
đồng hồ quả lắc cổ điển.
4. Screws ( Ốc vít ) have threaded shafts with heads. Vít có trục ren với đầu.
5. Ventilation system (hệ thống thông gió ) to remove dust and toxic vapors: if there is
a source of dust or toxic vapor in mechanical production, it is necessary to arrange a
dust collection system and polluted air, and at the same time treat it before
discharging into the environment. Hệ thống thông gió hút bụi và hơi độc: nếu trong
sản xuất cơ khí có nguồn bụi hoặc hơi độc thì phải bố trí hệ thống hút bụi và không
khí ô nhiễm, đồng thời xử lý trước khi thải ra môi trường
6. Elasticity (độ đàn hồi) is the tendency of solid objects and materials to return to their
original shape after the external forces (load) causing a deformation are removed.
Tính đàn hồi là xu hướng của các vật thể rắn và vật liệu trở lại hình dạng ban đầu
sau khi các ngoại lực (tải trọng) gây ra biến dạng được loại bỏ.
7. Durability (độ bền) is defined as the ability of a material to remain serviceable in the
surrounding environment during the useful life without damage or unexpected
maintenance. Độ bền được định nghĩa là khả năng của vật liệu vẫn có thể sử dụng
được trong môi trường xung quanh trong suốt thời gian sử dụng hữu ích mà không bị
hư hỏng hoặc bảo trì đột xuất.
8. Ductile (dẻo) materials are easily stretched into wires and clearly show deformation
under pressure. Vật liệu dẻo dễ dàng kéo căng thành dây và thể hiện rõ sự biến dạng
dưới áp lực.
9. CNC lathes (máy tiện CNC) are very commonly used in the processing and shaping
of round parts, most mechanical workshops are now equipped with this machine to
reduce labor costs and increase the accuracy of the machine. Máy tiện CNC được sử
dụng rất phổ biến trong việc gia công và tạo hình các chi tiết tròn, hầu hết các xưởng
cơ khí hiện nay đều trang bị loại máy này để giảm chi phí nhân công và tăng độ
chính xác của máy.
10. Chuck is mounted on the spindle used to hold the workpiece. Mâm cặp được lắp
trên trục xoay dùng để giữ phôi.

11. It is present on the right side of the lathe. It is used to make supports for workpieces.
tailstock
12. Face flap (vạt mặt) This is the first operation performed on the workpiece (phôi). It is
a machining operation performed to produce flat surfaces at the ends of the
workpiece. This operation is performed by feeding the tool perpendicular to the axis
of rotation of the chuck. Vạt mặt Đây là thao tác đầu tiên được thực hiện trên phôi.
Đây là một hoạt động gia công được thực hiện để tạo ra các bề mặt phẳng ở các đầu
của phôi. Thao tác này được thực hiện bằng cách nạp dao vuông góc với trục quay
của mâm cặp.

13. Sanding (chà nhám) is the process of creating indentations (sharp recesses or
indentations) on the contour of the workpiece. A notching operation is done to give a
better grip on the work. It is done by sanding a roller. Chà nhám là quá trình tạo ra
các vết lõm (lõm hoặc vết lõm sắc nét) trên đường viền của phôi. Một thao tác khía
được thực hiện để mang lại cảm giác cầm nắm tốt hơn cho tác phẩm. Nó được thực
hiện bằng cách chà nhám một con lăn.

14. Turning tape is the process in which a conical shape is created on the workpiece.
During taper turning, the cutting tool is placed at an angle to the workpiece. Tiện
băng là quá trình trong đó một hình nón được tạo ra trên phôi. Trong quá trình tiện
côn, dụng cụ cắt được đặt nghiêng một góc so với phôi.
15. Smart materials are materials that respond to external stimuli and have one or more
properties. We can also call them responsive materials. These objects can change
shape or behavior with hot water, pressure, chemicals, light, or heat. Vật liệu thông
minh là vật liệu phản ứng với các kích thích bên ngoài và có một hoặc nhiều đặc tính.
Chúng tôi cũng có thể gọi chúng là tài liệu đáp ứng. Những vật thể này có thể thay
đổi hình dạng hoặc hành vi với nước nóng, áp suất, hóa chất, ánh sáng hoặc nhiệt.
16. PID controller is the most used controller in feedback controllers, which calculates
the “error” value as the difference between the variable parameter measured value
and the desired set value. Bộ điều khiển PID là bộ điều khiển được sử dụng nhiều
nhất trong các bộ điều khiển phản hồi, tính toán giá trị “lỗi” là sự khác biệt giữa giá
trị đo được của tham số biến đổi và giá trị đặt mong muốn.
17. Organic materials can be found in nature such as: Wood, rubber. Vật liệu hữu cơ có
thể tìm thấy trong tự nhiên như: Gỗ, cao su
18. The artificial organic materials that can be mentioned are polyethylene (PE),
polyvinyl chloride (PVC), … Các vật liệu hữu cơ nhân tạo có thể kể đến là
polyetylen (PE), polyvinyl clorua (PVC), …
19. Materials from Cast iron (Gang) is a material made up of elements such as carbon,
iron, silicon, magnesium, etc. In which, cast iron has a carbon content greater than
2.14%. Vật liệu từ Gang là vật liệu được tạo thành từ các nguyên tố như cacbon, sắt,
silic, magie,… Trong đó, gang có hàm lượng cacbon lớn hơn 2,14%.
20. Stainless steel (Inox) is an alloy of iron and has a large chromium content, it is not
less than 10.5% has many outstanding properties such as: less discoloration,
corrosion, high strength, no rust, and can withstand high temperatures of about 12000
degrees Celsius. Inox là hợp kim của sắt và có hàm lượng crom lớn, không dưới
10,5% có nhiều đặc tính nổi bật như: ít bị biến màu, ăn mòn, độ bền cao, không gỉ
sét, chịu được nhiệt độ cao khoảng 12000 độ C.
21. Plastic is a mechanical processing material that has many applications in life from
fields in life to industries. Plastic materials have many advantages such as:
Lightweight, durable to use in chemical environments, resistant to abrasion and good
thermal insulation. Nhựa là vật liệu gia công cơ khí có nhiều ứng dụng trong đời
sống từ các lĩnh vực trong đời sống cho đến các ngành công nghiệp. Chất liệu nhựa
có nhiều ưu điểm như: Nhẹ, bền sử dụng trong môi trường hóa chất, khả năng chống
mài mòn và cách nhiệt tốt.
22. A lathe is a type of machining machine that works on the principle of circular
motion (chuyển động tròn) around the center of the workpiece to perform different
operations: sanding, drilling, cutting, tapping, and more. Máy tiện là một loại máy gia
công hoạt động theo nguyên tắc chuyển động tròn quanh tâm của phôi để thực hiện
các nguyên công khác nhau: chà nhám, khoan, cắt, tarô, v.v.
23. Main spindle (trục chính) This part of the lathe is used to hold the cylindrical
workpiece inside it. It is a hollow shaft on which the chuck is mounted. Trục chính
Phần này của máy tiện được sử dụng để giữ phôi hình trụ bên trong nó. Nó là một
trục rỗng mà mâm cặp được gắn vào.
24. Feed selector (bộ chọn nguồn cấp dữ liệu) It is used to select the direction of the tool
table i.e. we want to move the tool from left to right or from right to left. The adapter
is usually marked on the handle. Bộ chọn nguồn cấp dữ liệu Nó được sử dụng để
chọn hướng của bảng công cụ, tức là chúng ta muốn di chuyển công cụ từ trái sang
phải hoặc từ phải sang trái. Bộ điều hợp thường được đánh dấu trên tay cầm
25. It is present on the right side of the lathe. It is used to make supports for workpieces.
It supports the workpiece (phôi) from one end is the right end. Nó có mặt ở phía bên
phải của máy tiện. Nó được sử dụng để làm giá đỡ cho phôi. Nó đỡ phôi từ một đầu
là đầu bên phải.
26. Bed It is the main part of the lathe. All parts of the lathe are bolted on the holder. It
includes a head, dock, shipping guide, and other parts. It is made of cast iron. As its
name suggests it is used to guide automatic and threaded shafts. Nó là phần chính của
máy tiện. Tất cả các bộ phận của máy tiện được bắt vít trên giá đỡ. Nó bao gồm đầu,
bến tàu, hướng dẫn vận chuyển và các bộ phận khác. Nó được làm bằng gang. Như
tên gọi của nó, nó được sử dụng để dẫn hướng trục tự động và trục ren.
27. Chip The chip pan is used to collect the chips generated during lathe operation. It is
present at the bottom of the lathe. Chip Chảo phoi được sử dụng để thu gom phoi sinh
ra trong quá trình vận hành máy tiện. Nó có mặt ở dưới cùng của máy tiện.
28. Fixed joints (mối ghép cố định) are joints where the parts to be joined do not move
relative to each other. Consists of two types: removable joints such as screws, threads,
bolts, pins, etc., and non-removable joints such as rivets and welding. Mối ghép cố
định là mối ghép mà các chi tiết được ghép không chuyển động so với nhau. Gồm hai
loại: mối ghép tháo được như vít, ren, bu lông, chốt… và mối ghép không tháo được
như đinh tán, hàn.
29. Rivet joints (mối ghép đinh tán) are often used when the joint plate material is not
weldable or difficult to weld, the joint must withstand high temperatures, large forces
and strong vibrations. Application: casserole, pot, gantry crane,… Mối ghép đinh tán
thường được sử dụng khi vật liệu tấm ghép không hàn được hoặc khó hàn, mối ghép
phải chịu được nhiệt độ cao, lực lớn và rung động mạnh. Ứng dụng: soong, nồi, giàn
cẩu,…
30. Dynamic joints (mối ghép động) are joints where the parts to be joined can rotate,
slide, roll and engage with each other, the parts have relative motion with each other.
Mối ghép động là mối ghép mà các chi tiết được ghép có thể quay, trượt, lăn và ăn
khớp với nhau, các chi tiết có chuyển động tương đối với nhau.
31. Aluminum is a soft, light metal with a silvery-white matte metallic sheen, because
there is a thin layer of oxidation that forms very quickly when exposed to air. Nhôm
là kim loại mềm, nhẹ, có ánh kim mờ màu trắng bạc, do có một lớp oxi hóa mỏng tạo
thành rất nhanh khi tiếp xúc với không khí.
32. Copper is a malleable, malleable material with good electrical and thermal
conductivity, so it is widely used in the manufacture of products: Đồng là vật liệu
dẻo, dễ uốn, có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt nên được ứng dụng rộng rãi trong sản
xuất các sản phẩm:
- Wire. ( Dây điện )
- Copper soldering iron. (Mỏ hàn đồng.)
- Handles and other objects in house construction. (Tay cầm và các đồ vật khác trong xây
dựng nhà ở.)
33. Thermoplastics (nhựa nhiệt dẻo) are plastics that, when heated to the melting point,
soften and when the temperature is lowered, they harden. Therefore, this industrial
plastic material has the ability to be flexible in design and has the ability to be reused
a lot. Nhựa nhiệt dẻo là chất dẻo khi đun nóng đến nhiệt độ nóng chảy thì mềm ra,
khi hạ nhiệt độ xuống thì cứng lại. Do đó, chất liệu nhựa công nghiệp này có khả
năng linh hoạt trong thiết kế và khả năng tái sử dụng nhiều.
34. Earthenware is used extensively for pottery tableware and decorative objects. It is
one of the oldest materials used in pottery. Đồ đất nung được sử dụng rộng rãi để
làm bộ đồ ăn bằng gốm và đồ vật trang trí. Nó là một trong những vật liệu lâu đời
nhất được sử dụng trong đồ gốm
35. Stoneware (đồ đá) clay is fired at a high temperature (about 1,200°C) until made
glass-like (vitrified). Because stoneware is non-porous, glaze is applied only for
decoration. It is a sturdy, chip-resistant and durable material suitable for use in the
kitchen for cooking, baking, storing liquids and as serving dishes. Đất sét đồ đá được
nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1.200°C) cho đến khi trở nên giống như thủy tinh (thủy
tinh hóa). Bởi vì đồ đá không xốp nên men chỉ được sử dụng để trang trí. Nó là một
vật liệu chắc chắn, chống sứt mẻ và bền, phù hợp để sử dụng trong nhà bếp để nấu,
nướng, đựng chất lỏng và phục vụ các món ăn.
36. Composite materials usually consist of two main components: the reinforcement
material and the base material. Vật liệu tổng hợp thường bao gồm hai thành phần
chính là vật liệu gia cường và vật liệu nền
37. The function of the tires (lốp xe) is to help the car adhere to the road surface and
reduce friction forces. There are many types of wheels, depending on the purpose of
the road and the weather, users can choose the right wheel. Nhiệm vụ của lốp xe là
giúp xe bám chặt vào mặt đường và giảm lực ma sát. Có nhiều loại bánh xe, tùy vào
mục đích cung đường và thời tiết mà người dùng có thể lựa chọn loại bánh xe phù
hợp.
38. Control is often used to refer to the act of controlling, managing, or regulating a
system or process. Kiểm soát thường được dùng để chỉ hành động kiểm soát, quản lý
hoặc điều chỉnh một hệ thống hoặc quy trình.

39. Compounds (hợp chất) consist of two or more elements that are chemically bound -
that is, combined by a chemical reaction. An everyday example is water, which is a
compound of hydrogen (H) and oxygen (O). Hợp chất gồm hai hay nhiều nguyên tố
liên kết hóa học với nhau - tức là được kết hợp với nhau bằng phản ứng hóa học. Một
ví dụ hàng ngày là nước, là hợp chất của hydro (H) và oxy (O).
40. Ferrous (sắt) metals – those that contain iron. Kim loại đen – những kim loại có
chứa sắt.
41. Drilling (khoan) is a technique for cutting circular holes. A machine called a drill is
fitted with a tool called a drill bit. Khoan là kỹ thuật khoét lỗ tròn. Một cỗ máy gọi là
máy khoan được gắn một dụng cụ gọi là mũi khoan.
42. Washers (vòng đệm) are metal discs which fit between the head of a bolt, or a nut
and the components being bolted together. Vòng đệm là các đĩa kim loại vừa với đầu
của bu lông hoặc đai ốc và các bộ phận được bắt vít với nhau.

You might also like