Professional Documents
Culture Documents
Giayyeucaubaohiem FMCO
Giayyeucaubaohiem FMCO
, LTD
Add: 58 Vo Van Tan, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Contact: +84 37 4030 934
Email: FreshMangoCompany@gmail.com
Xin vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi dưới đây bằng cách điền hoặc đánh dấu vào các ô ¨ Hợp đồng mới ¨ Hợp đồng tái tục
tương ứng/Please answer all the following questions by filling in or checking the appropriate boxes New Policy Renewal policy
Các thông tin có dấu (*) là bắt buộc/Fields with (*) are compulsory. Số đơn BH cũ/Old Policy No:.......................
THÔNG TIN HÀNG HÓA ĐƯỢC BẢO HIỂM/INSURED MERCHANDISE /CARGO’S INFORMATION
1. Tên hàng hóa được bảo hiểm (*):
Merchandise/ Cargo insured
2. Số hợp đồng thương mại/Số Hóa đơn (*): 3. Ngày hợp đồng (*):
Sale Contract/Commercial Invoice No Date of contract
4. Tính chất bao bì (*): 5. Số lượng (*):
Nature of packing Quantity
6. Phương thức vận chuyển (*): ¨ Tàu biển ¨ Máy bay
Mean of transport Vessel Aircaft
7. Tên phương tiện vận chuyển (*): ¨ Sà lan//Tàu sông ¨ Xe tải
Name of conveyance Barge/River Vessel Truck
8. Ngày khởi hành (*): 9. Vận đơn số (*):
Sailing on or about Bill of lading No
10. Từ (*): 11. Đến (*):
From To
12. Số lần chuyển tải (*): 13. Nơi chuyển tải:
Number of transhipment Place of transhipment
14. Trị giá bảo hiểm:
Insured value
1. Loại hình bảo hiểm (*): ¨ BH hàng xuất khẩu ¨ BH hàng nhập khẩu ¨ BH hàng vận chuyển nội địa
Type of insurance Export Import Inland transit
2. Người thụ hưởng/ Địa chỉ:
Beneficiary/Address
3. Tổng số tiền bảo hiểm (*): 4. Tỷ giá:
Total Insured amount Ex rate
5. Điều kiện BH chính (*): ¨ I.C.C (A) 1982 ¨ I.C.C (B) 1982 ¨ I.C.C (C) 1982
Underlying conditions
¨ Điều khoản VCNĐ của BM ¨ Khác:
¨ Frozen food/meat ¨ Bulk oil
BM Inland transit clauses Other
6. Điều kiện BH phụ (*): ¨ Rủi ro chiến tranh ¨ Rủi ro đình công
¨ Ướt/Wet
Additional conditions War risks Strikes risks
¨ Rủi ro xếp dỡ 2 đầu
¨ Thiếu hụt/Shortage ¨ Bể vỡ/Breakage ¨ Nhiễm bẩn/Contamination
Loading/unloading risks
¨ Khác
Others
7. Mức khấu trừ:
Deductible
8. Bồi thường tại (*):
Claim, if any, payable in/at
¨ Tiền mặt ¨ Chuyển khoản ¨ Khác
9. Phương thức thanh toán Cash Bank Transfer Other
phí bảo hiểm:
Method of payment ¨ Yêu cầu khác, xin ghi rõ:
Other requirement, please state
¨ Đã từng tham gia BH ¨ Chưa từng tham gia BH
10. Lịch sử bảo hiểm/Insurance history:
Having been covered Not yet covered
Nếu đã từng tham gia, xin cho biết tên các Cty BH:
If yes, please provide the name of the Insurers
Số vụ khiếu nại bảo hiểm trong 3 năm gần đây: Tổng số tiền khiếu nại bảo hiểm trong 3 năm gần đây:
Number of claims in recent 3 years Total claims amount in recent 3 years
Ý kiến của Tổng công ty (Trong trường hợp trên phân cấp):