You are on page 1of 8

Phạm Thị Nguyên Anh – 21032116

Đề bài: Maurice Blanchot viết: “Khi nghệ thuật là ngôn ngữ của thánh thần, khi đền đài là nơi
lưu trú của thánh thần, tác phẩm vô hình và nghệ thuật vô danh” (Không gian văn học,
Gallimard, “Ý tưởng”, 1982, tr.311). Thông qua việc lựa chọn trình bày về một trường hợp tác
giả, hoặc một tác giả, một hiện tượng, một giai đoạn lịch sử nghệ thuật trong lịch sử nghệ
thuật thế giới, bạn hãy bình luận thêm ý kiến này.

MỞ ĐẦU
"Maurice Blanchot đã khám phá những chiều sâu tinh tế của nghệ thuật và tâm linh, qua
câu nói của ông, 'Khi nghệ thuật là ngôn ngữ của thánh thần, khi đền đài là nơi lưu trú của thánh
thần, tác phẩm vô hình và nghệ thuật vô danh,' ông mở ra một thế giới của những ý nghĩa ẩn sau
tác phẩm nghệ thuật.
Trong không gian văn hóa của Maurice Blanchot, nghệ thuật không chỉ là sự sáng tạo của
con người mà còn là một hình thức giao tiếp với thánh thần. Ông đặt nghệ thuật vào một vị trí
thần bí, là ngôn ngữ mà thánh thần sử dụng để diễn đạt những điều không thể bày tỏ bằng lời nói
thông thường. Đền đài, trong triết lý của Blanchot, không chỉ là nơi thánh thần lưu trú mà còn là
không gian linh thiêng nơi tương tác giữa tạo hóa và tinh thần diễn ra. Tác phẩm nghệ thuật
trong triết lý của Blanchot không chỉ là một sản phẩm vật chất mà còn là một thực thể vô hình,
một hiện thân của ý tưởng và tinh thần. Điều này giúp tạo ra sức mạnh vô danh và tính chất thần
bí cho nghệ thuật, khiến cho nó vượt ra khỏi giới hạn của cái nhìn hình thức và trở thành một
hành trình thâm sâu vào thế giới tâm linh.
Như vậy, câu nói của Blanchot không chỉ là một miêu tả về nghệ thuật mà còn là một
cửa sổ mở ra cho sự hiểu biết về tầm quan trọng và tầm quyền năng của nó trong việc kết nối con
người với thế giới tâm linh và thánh thần."

GIỚI THIỆU VỀ THỜI PHỤC HƯNG

Thời Phục Hưng, một thời kỳ lịch sử rực rỡ và đặc sắc, đã mở ra một trang mới của văn
hóa và nghệ thuật châu Âu, đánh dấu sự chấm dứt của thời Trung cổ và mở cánh cửa cho sự phát
triển mạnh mẽ của tri thức và sự tinh tế trong nghệ thuật. Bắt đầu từ thế kỷ XIV và kéo dài đến
thế kỷ XVII, thời Phục Hưng không chỉ chứng kiến những đột phá nghệ thuật nổi bật mà còn là
giai đoạn quan trọng đánh dấu sự trỗi dậy văn minh sau thời kỳ đen tối của đại dịch và chiến
tranh.

Thời Phục Hưng được biết đến với việc khôi phục và làm mới những giá trị của thời kỳ
cổ đại Hy Lạp và La Mã, đặt con người vào trung tâm của văn hóa và nghệ thuật. Chủ nghĩa
nhân văn nổi lên mạnh mẽ, đặt niềm tin vào khả năng của con người và giáo dục như một công
cụ quan trọng cho sự tiến bộ xã hội.

Văn hóa Phục Hưng không chỉ là sự hồi sinh về mặt tri thức mà còn là sự thay đổi đáng
kể trong thẩm mỹ và sáng tạo nghệ thuật. Trong tranh vẽ, chủ đề con người được khám phá sâu
sắc hơn, với những hình ảnh tươi tắn, sống động, và một ưu tiên cao về vẻ đẹp. Tác phẩm nghệ
thuật của thời kỳ này thường thể hiện niềm tin vào sự hoàn mỹ, với những nghệ sĩ như Leonardo
da Vinci và Michelangelo Buonarroti tạo ra những kiệt tác kết hợp giữa sự độc đáo và sáng tạo.

Trong lĩnh vực văn học, thời Phục Hưng chứng kiến sự xuất hiện của những tác phẩm
kinh điển. William Shakespeare, một trong những nhà văn vĩ đại nhất mọi thời đại, đã sáng tạo ra
các tác phẩm để đời như "Romeo và Juliet" và "Hamlet". Văn học Phục Hưng đưa vào tầm nhìn
con người một cách sâu sắc, thường thông qua việc phản ánh xã hội và nhấn mạnh vào giá trị
nhân văn.

Ngoài ra, thời Phục Hưng cũng là giai đoạn của sự phát triển về mặt kiến trúc và khoa
học. Các nhà kiến trúc như Leon Battista Alberti và Filippo Brunelleschi đã đưa vào sử dụng
những nguyên tắc mới, tạo ra những kiến trúc vô song như Nhà thờ Santa Maria del Fiore ở
Florence. Trong lĩnh vực khoa học, sự khám phá và nghiên cứu của những người như Galileo
Galilei và Nicolaus Copernicus đã làm thay đổi cách nhìn nhận vũ trụ, mở ra thời kỳ Chiến tranh
Khoa học.

Tóm lại, thời Phục Hưng không chỉ là một giai đoạn nổi bật trong lịch sử châu Âu mà còn
là một thời kỳ sáng tạo đa dạng, nơi con người tự tin đứng lên, tìm kiếm sự hoàn mỹ và khám
phá vô tận của tri thức và nghệ thuật.

ĐẶC TRƯNG THẨM MỸ THỜI PHỤC HƯNG


Nghệ thuật Phục Hưng, một giai đoạn lịch sử quan trọng trong văn hóa châu Âu, mang
đến những đặc trưng thẩm mỹ độc đáo và ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật, văn hóa và xã hội.
Đây là một số đặc trưng thẩm mỹ quan trọng của nghệ thuật Phục Hưng:

1. Chủ nghĩa Nhân văn và Sự Tự Tin của Con Người:

Nghệ thuật Phục Hưng coi con người là trung tâm của vũ trụ và là nguồn cảm hứng tối
thượng. Con người được thể hiện với vẻ đẹp, sự hoàn mỹ, và sự độc đáo. Chủ nghĩa Nhân
văn lên án sự bảo thủ, đen tối của thời Trung cổ và thúc đẩy lòng tin vào khả năng và tiềm
năng của con người.

2. Tư Tưởng Về Đẹp và Sự Hoàn Mỹ:


Nghệ thuật Phục Hưng tập trung vào việc tạo ra vẻ đẹp hài hòa và hoàn mỹ. Các tác
phẩm thường thể hiện sự cân đối, đối xứng và tình tế về hình thức. Sử dụng kỹ thuật mô
phỏng tự nhiên, với sự chú ý đặc biệt đến chi tiết và ánh sáng, để tái tạo vẻ đẹp thực tại và
nâng cao chất lượng thẩm mỹ.
3. Chủ Nghĩa Tự Do và Sáng Tạo:
Nghệ thuật Phục Hưng thường thể hiện sự tự do và sáng tạo, với nghệ sĩ có khả năng tự
do biểu đạt tư duy và tình cảm của mình. Tư tưởng về sự đổi mới và sáng tạo được khuyến
khích, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các kỹ thuật nghệ thuật mới và phong cách cá
nhân.
4. Chủ Đề Nhân Quyền và Xã Hội:
Nghệ thuật Phục Hưng thường chống lại sự bảo thủ, phê phán giáo hội, thể hiện sự quan
ngại về những vấn đề nhân quyền và xã hội. Hình ảnh về con người thường được sử dụng để
truyền tải thông điệp về sự công bằng, tự do và quyền lực dân chủ.
5. Tính Tương Tác và Chiều Sâu Không Gian:
Kỹ thuật "Sfumato" (làm mờ) được sử dụng để tạo chiều sâu và một cảm giác mơ hồ
trong tranh vẽ, tăng cường sự tương tác giữa người xem và tác phẩm. Danh họa Leonardo da
Vinci là người đã định nghĩa rõ ràng cho khái niệm của Sfumato, phát triển nâng cao kỹ thuật
này và sử dụng trong hầu hết các bức tranh với đỉnh cao được thể hiện trong bức Mona Lisa.
Chiều sâu không gian được thể hiện một cách phức tạp, mang lại cho người xem cảm giác
như họ đang nhìn vào một thế giới thực.
6. Kiến Trúc Đa Dạng và Cổ Điển:
Trong lĩnh vực kiến trúc, nghệ thuật Phục Hưng thể hiện sự đa dạng với các kiến trúc
Renaissance, Baroque và Mannerism, mỗi kiểu mang đến một cảm nhận riêng về vẻ đẹp và
sự uy nghi.
7. Sự Kết Hợp của Nghệ Thuật và Khoa Học:
Sự kết hợp của nghệ thuật và khoa học được thấy rõ trong sự chú ý đặc biệt đối với chi tiết và
quan sát tự nhiên, với những nhà nghiên cứu như Leonardo da Vinci đồng thời là nghệ sĩ và nhà
khoa học hàng đầu.

Bình luận về ý kiến của Maurice Blanchot viết: “Khi nghệ thuật là ngôn ngữ của thánh thần,
khi đền đài là nơi lưu trú của thánh thần, tác phẩm vô hình và nghệ thuật vô danh” (Không gian
văn học, Gallimard, “Ý tưởng”, 1982, tr.311).

Ý kiến của Blanchot có thể thể hiện sự chuyển động từ việc tập trung vào nghệ thuật tôn giáo
(như thời kỳ Phục Hưng ban đầu) đến việc hiểu nghệ thuật như một phương tiện để thể hiện và
tưởng tượng về tâm linh, sự vô hình, và trừu tượng.

Sự đánh mất danh tính của nghệ thuật và tác phẩm có thể là một cách nhìn nhận đầy tinh tế
về sự trỗi dậy của xu hướng nghệ thuật trừu tượng sau giai đoạn Phục Hưng.

Nhìn chung, ý kiến của Maurice Blanchot mở ra một chiều sâu mới về ý nghĩa của nghệ thuật
trong và sau thời kỳ Phục Hưng, đồng thời đặt ra những câu hỏi về sự chuyển động của nghệ
thuật từ khía cạnh tôn giáo đến tâm linh và trừu tượng.

Maurice Blanchot thông qua câu nói "Khi nghệ thuật là ngôn ngữ của thánh thần, khi đền đài
là nơi lưu trú của thánh thần, tác phẩm vô hình và nghệ thuật vô danh" đã đặt ra một góc nhìn
đặc biệt về vị thế của nghệ thuật, đặc biệt sau giai đoạn Phục Hưng.

Khi áp dụng vào giai đoạn Phục Hưng, ý kiến của Blanchot có thể được hiểu theo nhiều cách.
Giai đoạn Phục Hưng là một thời kỳ nghệ thuật và văn hóa nổi tiếng tại châu Âu, nơi mà con
người bắt đầu tìm kiếm sự tự do sáng tạo và tìm kiếm sự đổi mới sau thời kỳ trung đại. Dưới đây
là một số góc nhìn để bình luận thêm về ý kiến của Blanchot trong ngữ cảnh của giai đoạn Phục
Hưng:
1. Nghệ Thuật Là Ngôn Ngữ của Thánh Thần:
Trong giai đoạn Phục Hưng, nghệ thuật đã trở thành một phương tiện cho sự diễn đạt và thể
hiện những giá trị mới. Nghệ sĩ không chỉ là những người thợ thủ công, mà họ còn được coi là
những người mang lại sự tinh tế và tinh thần cho xã hội. Nghệ thuật trong giai đoạn này thường
liên quan đến việc tìm kiếm cái mới, việc mở rộng tầm nhìn và thách thức những giới hạn truyền
thống. Các tác phẩm hội họa và kiến trúc thường được tạo ra với mục đích tôn vinh, thể hiện sự
tôn kính và sợ sệt trước vị thần. Blanchot đề cập đến ý tưởng rằng nghệ thuật không chỉ là một
biểu hiện nghệ thuật mà còn là một ngôn ngữ của thánh thần. Điều này có thể liên quan đến sự
tận hiểu sâu sắc và tầm quan trọng của nghệ thuật trong việc truyền đạt và thể hiện điều gì đó
tinh tế và tâm linh.

Trong thời kỳ Phục Hưng, nghệ thuật trở thành một hình thức giao tiếp với thế giới tinh thần.
Nghệ sĩ không chỉ là người sáng tạo mà còn là nhà triết học, những người tìm kiếm sự đẹp và ý
thức trong sự tinh tế của tác phẩm. Mỗi bức tranh, tượng điêu khắc, hay công trình kiến trúc
không chỉ là hiện thân của vẻ đẹp nghệ thuật mà còn là cách để kết nối với điều tối thượng.
Chẳng hạn như bức tranh "Bữa tiệc cuối cùng" của Leonardo da Vinci không chỉ là một tác phẩm
nghệ thuật nổi tiếng mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về tâm linh, triết lý, và con người.
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một biểu tượng của nghệ thuật Phục Hưng mà còn là một
cảnh báo về tính cách đa dạng và đôi khi phức tạp của con người.

"Bữa tiệc cuối cùng" cũng là một cảnh báo về tính đa dạng và phức tạp của xã hội. Da
Vinci đã khéo léo thể hiện sự đa dạng của con người, từ kẻ phản bội đến những người trung
thành, từ sự lo sợ đến sự nghi ngờ. Mỗi tông đồ là một biểu tượng cho một khía cạnh của xã hội,
làm cho bức tranh trở nên phong phú và sâu sắc.
"Bữa tiệc cuối cùng" là một tuyệt tác không chỉ về nghệ thuật mà còn về con người, đưa
người xem suy ngẫm về ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống, lòng nhân ái, và khả năng đối mặt với
những thách thức lớn nhỏ trong cuộc hành trình của chúng ta. Sự kết hợp của ánh sáng, màu sắc,
và tư thế của các nhân vật không chỉ mang lại cảm giác hài hòa mà còn truyền đạt thông điệp về
sự linh thiêng và sự hiện diện của thánh thần.

2. Đền Đài là Nơi Lưu Trú của Thánh Thần:


Việc liên kết nghệ thuật với đền đài có thể chỉ ra sự tôn kính và kính trọng đối với nghệ
thuật, nhưng cũng có thể được hiểu như một cách nhấn mạnh về không gian tôn giáo và linh
thiêng của nghệ thuật. Các công trình kiến trúc lớn trong giai đoạn Phục Hưng không chỉ là
những kiệt tác của nghệ thuật mà còn là nơi lưu trú của thánh thần. Những đền đài lớn, những
nhà thờ kiến trúc độc đáo, và những cung điện tinh tế đã trở thành không gian linh thiêng, nơi
tinh thần, nhân loại có thể kết nối với nhau và với điều tối thượng.
Các kiến trúc lớn này không chỉ là nơi thờ phụng mà còn là biểu tượng của sự hiện diện của
thánh thần trong xã hội. Thánh đường và đền đài thường được xây dựng với ý nghĩa tôn giáo, là
nơi lưu trú của thánh thần. Những công trình này không chỉ là biểu tượng của quyền lực tôn giáo
mà còn là không gian tâm linh mà nghệ thuật Phục Hưng hướng đến.
Chúng không chỉ đẹp mắt mà còn chứa đựng ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Điều này có thể rõ
ràng qua kiến trúc của Thánh đường Thánh Phêrô, một trong bốn đền thờ lớn nhất tại Vatican,
không chỉ là ngôi đền linh thiêng mà còn là tuyệt tác kiến trúc của thời kỳ Phục Hưng. Được xây
dựng từ năm 1506 và hoàn thành vào năm 1626, đây là nơi hội tụ những tinh hoa của hội họa,
điêu khắc, và kiến trúc. Đặc điểm nổi bật của Thánh đường là cây tháp bút chót vót, có hình dạng
kim tự tháp, tạo nên một biểu tượng độc đáo trên quảng trường Phêrô. Công trình này là sự kết
hợp của sự tài năng của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Donato Bramante, Michelangelo, Carlo
Maderno và Gian Lorenzo Bernini.

Thánh đường không chỉ là nơi thánh thiêng mà còn chứa đựng nhiều tác phẩm nghệ thuật nổi
tiếng, đặc biệt là những tác phẩm của Michelangelo. Bên trong, du khách có thể thưởng thức vẻ
đẹp và sự trang trí tinh xảo với những tác phẩm điêu khắc, bàn thờ, và bức tượng của nghệ sĩ tài
năng. Quảng trường Phêrô với 284 chiếc cột và 140 pho tượng điêu khắc tạo nên không gian tràn
ngập vẻ trang nghiêm và uy nghi. Bức tượng "Pieta" của Michelangelo tại cửa vào là một trong
những tác phẩm độc đáo, thể hiện tài năng hiếm có của nghệ sĩ.

Thánh đường không chỉ là nơi tôn giáo mà còn là biểu tượng của kiến trúc La Mã cổ đại. Với
mái vòm cong và kiến trúc tinh tế, nó là một trong những công trình kỳ vĩ nhất trên thế giới.
Cảnh quan xung quanh, từ quảng trường đến bàn thờ chính, đều tạo nên một không gian trang
nghiêm và linh thiêng. Thánh đường Phêrô không chỉ thu hút các tín đồ mà còn là điểm đến của
du khách và những người yêu nghệ thuật trên khắp thế giới. Với sự kết hợp của nét đẹp kiến trúc
và giá trị tâm linh, nó là một trong những công trình vĩ đại nhất trong lịch sử kiến trúc Phục
Hưng.a Công trình kiến trúc này đã trở thành biểu tượng không chỉ của đức tin Kitô giáo mà còn
của sức mạnh và vẻ đẹp của nghệ thuật Phục Hưng.
3. Tác Phẩm Vô Hình và Nghệ Thuật Vô Danh:

Trong nghệ thuật Phục Hưng, nhiều tác phẩm được tạo ra không chỉ để "nhìn" mà còn để
"trải nghiệm" và "cảm nhận". Maurice Blanchot đề cập đến tính vô hình và vô danh của tác phẩm
và nghệ thuật. Điều này có thể chỉ ra rằng sức mạnh và ý nghĩa của nghệ thuật không phụ thuộc
vào tính hình thức cụ thể hoặc danh tiếng của tác giả. Nghệ thuật không chỉ là vật chất, mà còn là
trải nghiệm, làm thay đổi ý thức và tạo ra những ảnh hưởng tinh thần mà không cần phải có hình
thức vật chất.

Các nghệ sĩ không chỉ tạo ra những tác phẩm có hình thức vật chất mà còn thể hiện sự sáng
tạo thông qua các trải nghiệm không gian, âm thanh, và ánh sáng. Sự vô danh không chỉ là về sự
kín đáo của tên tuổi, mà còn là về việc tạo ra ảnh hưởng mà không yêu cầu sự nhận biết cá nhân.

Nghệ sĩ Phục Hưng không chỉ tập trung vào việc tạo ra những tác phẩm vật chất mà còn thể
hiện sự sáng tạo qua trải nghiệm vô hình. Nghệ thuật trở thành một dạng ngôn ngữ không lời,
làm thay đổi ý thức và tạo ra ảnh hưởng mà không cần phải có hình thức vật chất. Ví dụ như bức
tranh "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci, nơi nụ cười nhẹ nhàng của người phụ nữ không chỉ
là một bức tranh mà còn là một trải nghiệm tinh thần, tạo ra một không gian vô hình của sự bí ẩn
và sự tinh tế.

Bình luận về ý kiến của Maurice Blanchot viết: “Khi nghệ thuật là ngôn ngữ của thánh thần,
khi đền đài là nơi lưu trú của thánh thần, tác phẩm vô hình và nghệ thuật vô danh” (Không gian
văn học, Gallimard, “Ý tưởng”, 1982, tr.311).

KẾT LUẬN

Maurice Blanchot đã đưa ra một quan điểm sâu sắc về nghệ thuật. Quan điểm này có thể
được hiểu như một biểu tượng cho sự đổi mới tinh thần và sự tôn trọng đối với ý thức tinh thần.
Nghệ thuật không chỉ là một phương tiện thể hiện vẻ đẹp mà còn là một cách để kết nối với thế
giới tinh thần và tôn giáo, biến các tác phẩm thành những ngôn ngữ vô hình và vô danh, tạo nên
không gian trải nghiệm và linh thiêng trong xã hội Phục Hưng.
Tổng kết lại, chúng ta đã cùng khám phá sâu rộng ý nghĩa và tầm quan trọng của nghệ
thuật qua góc nhìn của Maurice Blanchot. Câu nói ấn tượng của ông không chỉ là cách mô tả về
nghệ thuật, mà còn là một cánh cửa mở ra cho sự hiểu biết về tầm quan trọng của nó trong việc
kết nối con người với thế giới tâm linh và thánh thần.

Nghệ thuật, theo Blanchot, không chỉ là sự sáng tạo của con người mà còn là một ngôn
ngữ của thánh thần, một hình thức giao tiếp siêu nhiên với những điều không thể diễn đạt bằng
lời nói thông thường. Đền đài không chỉ là nơi lưu trú của thánh thần mà còn là không gian linh
thiêng, nơi tương tác giữa tạo hóa và tinh thần diễn ra.

Tác phẩm nghệ thuật, trong triết lý của Blanchot, không chỉ là một vật chất mà còn là một
thực thể vô hình, là hiện thân của ý tưởng và tinh thần. Sức mạnh vô danh và tính chất thần bí
của nghệ thuật được làm nổi bật, khiến cho nó vượt ra khỏi giới hạn hình thức và trở thành một
hành trình tìm kiếm sâu sắc vào thế giới tâm linh.

Như vậy, qua lời của Blanchot, chúng ta nhận thức rõ rằng nghệ thuật không chỉ là hình
thức sáng tạo nghệ thuật mà còn là một phương tiện tuyệt vời để kết nối con người với thế giới
vô hình, thám hiểm những chiều sâu tâm linh mà không ngừng làm giàu tâm hồn con người.

You might also like