Professional Documents
Culture Documents
Edited by Khoi Grande
Edited by Khoi Grande
TENSE OF VERBS
I. Present simple ( Hiện tại đơn) :
1. Form ( Hình thức) :
a, đố i vớ i độ ng từ to be ( am,is,are) :
He/She/It đi vớ i is
We/You/They đi vớ i are
b, đố i vớ i độ ng từ thườ ng :
He/She/It+Vđuô i ( e/es)
watch->watches
do->does
Cò n lạ i thêm đuô i s
Diễn tả sự việc lặ p đi lặ p lạ i
He/She/It đi vớ i is
We/You/They đi vớ i are
Diễn tả hà nh độ ng đang diễn ra nhữ ng khô ng nhấ t thiết phả i diễn ra ngay
lú c nó i
Dù ng sau câ u có dấ u ‘!’
Dấ u hiệu nhậ n biết: now, right now, at the moment, today, this
week/month, Look!, watch out!, at present,...
Appear, believe, belong, contain, depend, forget, hate, hope, know, lack, like,
a) is b) are c) am
a) Is b) Are c) Am
a) Is b) Are c) Am
a) Is b) Are c) Am
a) is b) are c) am
III. Will & be going to (Tương lai đơn và tương lai gần) :
1. Form ( Hình thức) :
Will Be going to
Khẳ ng định S+Will+Vo S+be going to+Vo
Phủ định S+Will not+Vo S+be not going to+Vo
Nghi vấ n Will+S+Vo...? Be+S+going to+V...?
Trong be going to : Chủ ngữ : I đi vớ i am
He/She/It đi vớ i is
We/You/They đi vớ i are
Will : Be going to :
*Quyết định ở tức thì *Quyết định đã có từ trước
*Phỏ ng đoá n chưa biết đúng hoặc *Phỏ ng đoá n có bằng chứng,chắc
sai chắn
*Lờ i yêu cầ u và đề nghị *Diễn tả mộ t việc chắc chắn xả y ra
*Hà nh độ ng xay ra trong tương lai trong tương lai
*Lờ i hứ a hẹn (promise)
*Dấ u hiệu nhậ n biết: tomorrow, *Dấ u hiệu nhậ n biết: tomorrow, ,
think,may,someday in+[2024;+oo),next
in+[2024;+oo),next week/month/year,...
week/month/year,...
4. My dad (send) ______ the letter when he goes to the post office.
7. If my sister fail this test, her mother (take)______ away her iPad.
24. "Tom had an accident last night." "Oh! I see I_____________ (visit) him"
27. "Nam phoned you while you were out." "OK. I ________________(call) him
back."
30. "Don't play soccer here again." "I'm sorry. I _______________ (do) that
again.
32. You______________________win