Professional Documents
Culture Documents
LichThiKetThucHocPhan Giaidoan2 Hocky12023 2024.1c TheoBoMon
LichThiKetThucHocPhan Giaidoan2 Hocky12023 2024.1c TheoBoMon
1
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Thực Cả _GD12
Bóng bàn Giáo dục thể chất CQ60. 2 02/12 07h30 11h45
hành buổi _SANG_LT1
Thực Cả _GD12
Bóng chuyền Giáo dục thể chất CQ60. 2 02/12 07h30 11h45
hành buổi _SANG_LT1
Thực Cả _GD12
Bóng rổ Giáo dục thể chất CQ60. 2 02/12 07h30 11h45
hành buổi _SANG_LT1
Thực Cả _GD12
Cầu lông Giáo dục thể chất CQ60. 2 02/12 07h30 11h45
hành buổi _SANG_LT1
2
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Kế toán hành chính sự 18.1_LT
Kế toán công CQ59.18 2 22/12 09h30 11h00 Viết 90
nghiệp 1 B601
Tổ chức công tác kế toán 23.1_LT
Kế toán công CQ59.23 2 26/12 07h30 09h00 Viết 90
công A201
Kế toán các tổ chức đầu tư 19.1_LT1 19.1_LT2
Kế toán Quản trị CQ58.19 3 15/12 13h30 14h15 TNM 45
tài chính D501 D502
41.1_LT1 41.1_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ58.41 2 15/12 13h30 15h00 Viết 90
B601 B602
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ59.22 2 15/12 13h30 15h00 Viết 90
B603 B701 B702 B703 B301 B302 B303 B401
Kế toán doanh nghiệp xây 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3 21.3_LT1 21.3_LT2
Kế toán Quản trị CQ58.21 2 17/12 13h30 14h00 TNM 30
dựng D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702
Kế toán doanh nghiệp xây 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kế toán Quản trị CQ58.21 2 17/12 14h45 15h15 TNM 30
dựng D501 D502 D503 D701 D702 D703
Kế toán doanh nghiệp xây 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Kế toán Quản trị CQ58.21 2 17/12 16h00 16h30 TNM 30
dựng D501 D502 D503 D701 D702 D703
Kế toán quản trị 1 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2 22CLC.5_LT1 22CLC.5_LT2
Kế toán Quản trị CQ59.22CLC 2 18/12 13h00 13h45 TNM 45
(ICAEW CFAB) D501 D502 D701 D702
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ58.31 2 18/12 13h30 15h00 Viết 90
D301 D302 D303 D401
Kế toán quản trị 1 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2
Kế toán Quản trị CQ59.22CLC 2 18/12 14h30 15h15 TNM 45
(ICAEW CFAB) D501 D502 D503 D701 D702 D703
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ59.21 2 20/12 07h30 09h00 Viết 90
A201 A202 A203 A301 A302 A303 A401 A402
21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
Kế toán quản trị 1 Kế toán Quản trị CQ59.21 2 20/12 09h30 11h00 Viết 90
A201 A202 A203 A301 A302 A303 A401
Kế toán quản trị 2
11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2
(Performance Kế toán Quản trị CQ59.11CLC 2 23/12 13h30 14h15 TNM 45
D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Management)
Kế toán quản trị 1 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2
Kế toán Quản trị CQ59.09CLC 2 23/12 15h00 15h45 TNM 45
(ICAEW CFAB) D501 D502 D503 D701
Kế toán quản trị 2
11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2 11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2
(Performance Kế toán Quản trị CQ59.11CLC 2 23/12 15h00 15h45 TNM 45
D702 D703 D601 D602
Management)
11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Kế toán tài chính 3 Kế toán Tài chính CQ59.11CLC 2 12/12 07h30 09h00 Viết 90
201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 204-ĐT 205A-ĐT 205B-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT
11CLC.6_LT1 11CLC.6_LT2
Kế toán tài chính 3 Kế toán Tài chính CQ59.11CLC 2 12/12 07h30 09h00 Viết 90
307-ĐT 308-ĐT
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2
Kế toán tài chính 3 Kế toán Tài chính CQ59.21 2 12/12 09h30 11h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
Kế toán trong kinh doanh 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2
Kế toán Tài chính CQ60.11CLC 2 13/12 13h30 14h00 TNM 30
(Accountant in Business) D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Kế toán trong kinh doanh 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2
Kế toán Tài chính CQ60.21CLC 2 13/12 14h45 15h15 TNM 30
(Accountant in Business) D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
3
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
4
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ59.22 2 18/12 07h30 08h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ58.09 2 18/12 08h45 09h15 TNM 30
D501 D502 D503 D601
Kiểm toán căn bản (Audit 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2
Kiểm toán CQ59.21CLC 2 18/12 08h45 09h15 TNM 30
and Assurance) D602 D701 D702 D703
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Kiểm toán căn bản Kiểm toán CQ59.09 2 18/12 10h00 10h30 TNM 30
D501 D502 D503 D601 D602
Lịch sử các học thuyết Kinh tế chính trị Mác- 60.01+02_LT1 60.01+02_LT2 60.03+04_LT1 60.03+04_LT2 60.05+06_LT1 60.05+06_LT2
CQ61.60 2 24/12 17h15 17h45 TNM 30
kinh tế Lênin D501 D502 D503 D701 D702 D703
5
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Kinh tế nguồn lực tài 62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế học CQ59.62 2 20/12 10h15 10h45 TNM 30
chính 1 D601 D602
Kinh tế nguồn lực tài 63.1_LT1 63.1_LT2
Kinh tế học CQ59.63 2 20/12 10h15 10h45 TNM 30
chính 1 D701 D702
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế vi mô 2 Kinh tế học CQ60.61 3 25/12 13h30 14h15 TNM 45
D601 D602
62.1_LT1 62.1_LT2 62.1_LT3
Kinh tế vi mô 2 Kinh tế học CQ60.62 3 25/12 13h30 14h15 TNM 45
D501 D502 D503
63.1_LT
Kinh tế vi mô 2 Kinh tế học CQ60.63 3 25/12 13h30 14h15 TNM 45
D701
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế học CQ60.61 3 28/12 13h00 13h45 TNM 45
D702 D703
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế học CQ60.62 3 28/12 13h00 13h45 TNM 45
D601 D602
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế Việt Nam Kinh tế học CQ59.61 2 28/12 13h00 13h30 TNM 30
D501 D502
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế Việt Nam Kinh tế học CQ59.62 2 28/12 13h00 13h30 TNM 30
D503 D701
63.1_LT
Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế học CQ60.63 3 28/12 14h30 15h15 TNM 45
D703
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.22 3 21/12 07h30 08h15 TNM 45
D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.31 3 21/12 09h00 09h45 TNM 45
D501 D502 D503 D601
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.32 3 21/12 09h00 09h45 TNM 45
D602 D701 D702 D703
21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.21CLC 3 24/12 13h00 13h45 TNM 45 D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.21CLC 3 24/12 14h30 15h15 TNM 45 D501 D502
61.1_LT1 61.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.61 3 24/12 14h30 15h15 TNM 45
D503 D701
62.1_LT1 62.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.62 3 24/12 14h30 15h15 TNM 45
D702 D703
63.1_LT1 63.1_LT2
Kinh tế lượng Kinh tế lượng CQ59.63 3 24/12 14h30 15h15 TNM 45
D601 D602
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ58.05 2 12/12 07h30 08h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ59.02 2 12/12 07h30 08h00 TNM 30
D602 D701 D702 D703
31.1_LT1 31.1_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ60.31 2 23/12 07h30 08h30 Viết 60
501-ĐT 502-ĐT
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế CQ60.32 2 23/12 07h30 08h30 Viết 60
503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT
Lịch sử Đảng CSVN và 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.21CLC 2 06/12 07h30 08h00 TNM 30
Tư tưởng HCM D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702
Lịch sử Đảng CSVN và 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.21CLC 2 06/12 08h45 09h15 TNM 30
Tư tưởng HCM D501 D502 D503
Lịch sử Đảng CSVN và 41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.41 2 06/12 08h45 09h15 TNM 30
Tư tưởng HCM D601 D602 D701 D702
Lịch sử Đảng CSVN và 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.21 2 07/12 07h30 08h00 TNM 30
Tư tưởng HCM D501 D502 D503 D701 D702 D703
Lịch sử Đảng CSVN và 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.21 2 07/12 08h45 09h15 TNM 30
Tư tưởng HCM D501 D502 D503 D701 D702 D703
6
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 16.1_LT
CQ60.16 2 12/12 08h45 09h15 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM D501
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 18.1_LT
CQ60.18 2 12/12 08h45 09h15 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM D701
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 19.1_LT1 19.1_LT2
CQ60.19 2 12/12 08h45 09h15 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM D502 D503
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 05.1_LT1 05.1_LT2 05.1_LT3
CQ60.05 2 12/12 10h00 10h30 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM D501 D502 D503
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
CQ60.15 2 12/12 10h00 10h30 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM D701 D702 D703 D601
Lịch sử Đảng cộng sản Lịch sử Đảng CSVN và 11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
CQ60.11 2 12/12 11h15 11h45 TNM 30
Việt Nam Tư tưởng HCM D501 D502 D503 D701 D702 D703
Lịch sử Đảng CSVN và 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ59.11CLC 2 26/12 13h30 14h00 TNM 30
Tư tưởng HCM D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Tư tưởng Hồ Chí Minh Lịch sử Đảng CSVN và 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2
CQ60.09CLC 2 26/12 14h45 15h15 TNM 30
(Ho Chi Minh Ideology) Tư tưởng HCM D702 D703 D601 D602
Lịch sử Đảng CSVN và 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.22 2 26/12 16h00 16h30 TNM 30
Tư tưởng HCM D501 D502 D503 D701 D702 D703
Lịch sử Đảng CSVN và 23.1_LT
Tư tưởng Hồ Chí Minh CQ60.23 2 26/12 16h00 16h30 TNM 30
Tư tưởng HCM D601
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2
Pháp luật đại cương Luật KTTC CQ60.51 2 24/12 16h00 16h30 TNM 30
D501 D502 D503 D701
51.3_LT
Pháp luật đại cương Luật KTTC CQ60.51 2 24/12 17h15 17h45 TNM 30
D601
23.1_LT1 23.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ58.23 3 27/12 07h30 08h15 TNM 45
D601 D602
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.09 3 27/12 07h30 08h15 TNM 45
D501 D502 D503 D701 D702
63.1_LT1 63.1_LT2
Pháp luật kinh tế Luật KTTC CQ59.63 3 27/12 09h00 09h45 TNM 45
D601 D602
09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2
Luật 2 (ICAEW CFAB) Luật KTTC CQ59.09CLC 2 27/12 09h15 10h15 Viết 60 C201 C202 C203 C204
7
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
21.01+02CL_L 21.01+02CL_L 21.03+04CL_L 21.03+04CL_L 21.05+06CL_L 21.05+06CL_L 21.07+08CL_L 21.07+08CL_L
Pháp luật đại cương Luật KTTC CQ61.21CLC 2 31/12 09h00 09h30 TNM 30 T1 T2 T1 T2 T1 T2 T1 T2
D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
06.01+02CL_L 06.01+02CL_L 06.03+04CL_L 06.03+04CL_L 06.05+06CL_L 06.05+06CL_L
Pháp luật đại cương Luật KTTC CQ61.06CLC 2 31/12 10h15 10h45 TNM 30 T1 T2 T1 T2 T1 T2
D501 D502 D503 D701 D702 D703
Lý thuyết hạch toán kế 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Nguyên lý kế toán CQ60.22 4 11/12 13h30 14h30 TNM 60
toán D501 D502 D503 D701 D702 D703
Lý thuyết hạch toán kế 23.1_LT
Nguyên lý kế toán CQ60.23 4 11/12 13h30 14h30 TNM 60
toán D601
Lý thuyết hạch toán kế 21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Nguyên lý kế toán CQ60.21 4 11/12 15h15 16h15 TNM 60
toán D501 D502 D503 D701 D702 D703
Lý thuyết hạch toán kế 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2
Nguyên lý kế toán CQ60.21 4 11/12 17h00 18h00 TNM 60
toán D501 D502 D503 D701 D702 D703
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
CQ60.06CLC 4 13/12 07h30 09h00 Viết 90
bằng Tiếng Anh) toán 201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 204-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 09CLC.1_LT1 09CLC.1_LT2 09CLC.2_LT1 09CLC.2_LT2
CQ60.09CLC 4 13/12 07h30 09h00 Viết 90
bằng Tiếng Anh) toán 305A-ĐT 305B-ĐT 307-ĐT 308-ĐT
Nguyên lý kế toán (giảng Lý thuyết hạch toán kế 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
CQ60.22CLC 4 13/12 09h30 11h00 Viết 90
bằng Tiếng Anh) toán 201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 204-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
CQ59.22 2 26/12 07h30 08h00 TNM 30
thương mại dịch vụ toán D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
CQ59.21 2 26/12 08h45 09h15 TNM 30
thương mại dịch vụ toán D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Kế toán doanh nghiệp Lý thuyết hạch toán kế 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.7_LT3
CQ59.21 2 26/12 10h00 10h30 TNM 30
thương mại dịch vụ toán D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT
Ngữ pháp Lý thuyết tiếng và dịch CQ60.51 4 09/12 07h30 08h30 TNM 60
D501 D502 D503 D601 D602
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT
Dẫn luận ngôn ngữ Lý thuyết tiếng và dịch CQ60.51 2 17/12 07h30 08h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601 D602
Biên dịch 1 (Translation 51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Lý thuyết tiếng và dịch CQ59.51 3 20/12 07h30 09h00 Viết 90
1) A501 A502 A503 A601 A602 A603
51.1_LT1 51.1_LT2 51.2_LT1 51.2_LT2 51.3_LT1 51.3_LT2
Văn học Anh – Mỹ Lý thuyết tiếng và dịch CQ58.51 2 22/12 07h30 08h30 Viết 60
A201 A202 A203 A301 A302 A303
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ58.08 2 11/12 13h30 14h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
Marketing dịch vụ tài 32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Marketing CQ58.32 2 11/12 15h15 16h15 Viết 60
chính 303-ĐT 304-ĐT 206-ĐT 306-ĐT
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Quan hệ công chúng Marketing CQ58.11 2 14/12 13h30 14h30 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406
11.4_LT1 11.4_LT2 11.4_LT3 11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
Quan hệ công chúng Marketing CQ58.11 2 14/12 15h15 16h15 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
Marketing (giảng bằng 32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Marketing CQ58.32 2 15/12 15h15 16h15 Viết 60
tiếng Anh) 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị bán hàng Marketing CQ58.31 2 15/12 15h15 16h15 Viết 60
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
Marketing căn bản (giảng 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Marketing CQ59.21CLC 2 18/12 13h30 14h30 Viết 60
bằng tiếng Anh) 201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị bán hàng Marketing CQ58.32 2 18/12 15h15 16h15 Viết 60
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
Tâm lý học quản trị kinh 31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Marketing CQ58.31 2 25/12 10h00 10h30 TNM 30
doanh D501 D502 D601 D602
8
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Viết
Hải quan (giảng bằng 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
Nghiệp vụ Hải quan CQ59.06CLC 2 21/12 07h30 08h30 (Tiếng 60
tiếng Anh) C201 C202 C203 C204 C301 C302 C303 C304
anh)
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.09 2 21/12 10h30 11h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ59.05 2 21/12 10h30 11h00 TNM 30
D602 D701 D702 D703
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Kiểm tra sau thông quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.05 2 22/12 07h30 08h00 TNM 30
D602 D701 D702 D703
02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Trị giá hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.02 2 22/12 07h30 08h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601
03.1_LT1 03.1_LT2
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ58.03 2 22/12 08h45 09h15 TNM 30
D601 D602
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Hải quan Nghiệp vụ Hải quan CQ59.09 2 22/12 08h45 09h15 TNM 30
D502 D503 D701 D702 D703
Quản trị dịch vụ khác của 15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Nghiệp vụ Ngân hàng CQ59.15 2 16/12 15h30 16h30 Viết 60
Ngân hàng thương mại D301 D302 D303 D401 D402
9
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Tiếng Anh chuyên ngành 02.1_LT 02.2_LT 02.3_LT 02.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.02 3 16/12 07h30 08h30 Viết 60
2 501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 03.1_LT 03.2_LT
Ngoại ngữ CQ58.03 3 16/12 07h30 08h30 Viết 60
2 505-ĐT 506-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 05.1_LT 05.2_LT 05.3_LT 05.4_LT
Ngoại ngữ CQ58.05 3 16/12 07h30 08h30 Viết 60
2 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
03.1_LT1 03.1_LT2
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ60.03 4 16/12 09h15 10h15 Viết 60
501-ĐT 502-ĐT
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ60.05 4 16/12 09h15 10h15 Viết 60
503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT
08.1_LT 08.2_LT 08.3_LT 08.4_LT
Tiếng Anh cơ bản 2 Ngoại ngữ CQ60.08 4 16/12 09h15 10h15 Viết 60
507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
Ngoại ngữ CQ60.06CLC 4 17/12 07h30 08h30 Viết 60
2 (giảng bằng Tiếng Anh) 201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 204-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
Ngoại ngữ CQ60.22CLC 4 17/12 09h15 10h15 Viết 60
2 (giảng bằng Tiếng Anh) 203-ĐT 204-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Ngoại ngữ CQ60.11CLC 4 17/12 13h30 14h30 Viết 60
2 (giảng bằng Tiếng Anh) 201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 204-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2 21CLC.4_LT1 21CLC.4_LT2 21CLC.5_LT1 21CLC.5_LT2
Ngoại ngữ CQ60.21CLC 4 17/12 15h15 16h15 Viết 60
1 (giảng bằng Tiếng Anh) 201-ĐT 202-ĐT 203-ĐT 204-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT
10
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Tiếng Anh chuyên ngành 11.9_LT1 11.9_LT2 11.10_LT1 11.10_LT2
Ngoại ngữ CQ58.11 3 22/12 09h15 10h15 Viết 60
2 B401 B402 B403 B501
22.01+02CL.1_ 22.01+02CL.1_ 22.03+04CL.2_ 22.03+04CL.2_ 22.05+06CL.3_ 22.05+06CL.3_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.22CLC 3 22/12 10h30 11h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) Ghép D501 Ghép D501 Ghép D501 Ghép D501 Miễn thi Miễn thi
22.07+08CL.4_ 22.07+08CL.4_ 22.09+10CL.5_ 22.09+10CL.5_ 22.11+12CL.5_ 22.11+12CL.5_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.22CLC 3 22/12 10h30 11h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) Ghép D501 Miễn thi Ghép D501 D502 D601 D602
Tiếng Anh chuyên ngành 15.1_LT 15.2_LT 15.3_LT 15.4_LT 15.5_LT 15.6_LT 15.7_LT 15.8_LT
Ngoại ngữ CQ58.15 3 23/12 09h15 10h15 Viết 60
2 501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508
Tiếng Anh chuyên ngành 16.1_LT1 16.1_LT2
Ngoại ngữ CQ58.16 3 23/12 09h15 10h15 Viết 60
2 509-ĐT 510-ĐT
Tiếng Anh chuyên ngành 18.1_LT1 18.1_LT2
Ngoại ngữ CQ58.18 3 23/12 09h15 10h15 Viết 60
2 407-ĐT 408-ĐT
30.01+02.1_L 30.01+02.2_L 30.03+04.3_L 30.03+04.4_L 30.05+06.5_L 30.05+06.6_L
Tiếng Anh cơ bản 1 Ngoại ngữ CQ61.30 3 24/12 07h30 08h30 Viết 60 T T T T T T
Miễn thi Ghép 501-ĐT 501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
06.01+02CL.1_ 06.01+02CL.1_ 06.03+04CL.2_ 06.03+04CL.2_ 06.05+06CL.3_ 06.05+06CL.3_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.06CLC 3 28/12 14h30 15h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) Miễn thi Ghép D601 Miễn thi Miễn thi D601 D602
21.01+02CL.1_ 21.01+02CL.1_ 21.03+04CL.2_ 21.03+04CL.2_ 21.05+06CL.3_ 21.05+06CL.3_ 21.07+08CL.4_ 21.07+08CL.4_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.21CLC 3 28/12 14h30 15h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) Miễn thi Ghép D501 Ghép D501 D501 D502 D503 D701 D702
11.01+02CL.1_ 11.01+02CL.1_ 11.03+04CL.2_ 11.03+04CL.2_ 11.05+06CL.3_ 11.05+06CL.3_ 11.07+08CL.4_ 11.07+08CL.4_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.11CLC 3 31/12 07h30 08h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) Miễn thi Ghép D501 Miễn thi Ghép D501 Miễn thi Miễn thi Ghép D501 Ghép D501
09.01+02CL.1_ 09.01+02CL.1_ 09.03+04CL.2_ 09.03+04CL.2_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.09CLC 3 31/12 07h30 08h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) Miễn thi Miễn thi Ghép D503 Ghép D503
11.09+10CL.5_ 11.09+10CL.5_ 11.11+12CL.6_ 11.11+12CL.6_
Tiếng Anh cơ bản (giảng
Ngoại ngữ CQ61.11CLC 3 31/12 07h30 08h15 TNM 45 LT1 LT2 LT1 LT2
bằng Tiếng Anh) D501 D502 D601 D602
Phân tích và dự báo dữ Phân tích chính sách tài 01.1_LT1 01.1_LT2
CQ59.01 2 12/12 08h45 09h15 TNM 30
liệu tài chính chính D702 D703
Phân tích và dự báo dữ Phân tích chính sách tài 18.1_LT
CQ59.18 2 12/12 08h45 09h15 TNM 30
liệu tài chính chính D601
Phân tích chính sách tài Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
CQ58.18 2 12/12 09h30 11h00 Viết 90
khóa chính D301 D302
Phân tích chính sách tài 18.1_LT
Chính sách công CQ59.18 3 15/12 09h30 11h00 Viết 90
chính 306-ĐT
Chính sách tài chính các Phân tích chính sách tài 18.1_LT1 18.1_LT2
CQ58.18 2 15/12 09h30 11h00 Viết 90
nước đang phát triển chính 303-ĐT 304-ĐT
Kinh doanh và Tài chính 1 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2 22CLC.5_LT1 22CLC.5_LT2
Phân tích tài chính CQ59.22CLC 2 11/12 07h30 08h00 TNM 30
(ICAEW CFAB) D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Kinh doanh và Tài chính 1 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2
Phân tích tài chính CQ59.22CLC 2 11/12 08h45 09h15 TNM 30
(ICAEW CFAB) D701 D702
61.1_LT1 61.1_LT2
Phân tích kinh tế Phân tích tài chính CQ58.61 3 11/12 10h00 11h30 Viết 90
D402 D403
62.1_LT1 62.1_LT2 62.2_LT1 62.2_LT2
Phân tích kinh tế Phân tích tài chính CQ58.62 3 11/12 10h00 11h30 Viết 90
B601 B602 B603 B503
11
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Phân tích tài chính nhà 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Phân tích tài chính CQ58.09 2 11/12 10h00 11h30 Viết 60
nước D301 D302 D303 D401
Phân tích tài chính doanh 02.1_LT1 02.1_LT2 02.2_LT1 02.2_LT2
Phân tích tài chính CQ58.02 3 12/12 13h30 15h00 Viết 90
nghiệp 401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
Phân tích tài chính doanh 16.1_LT1 16.1_LT2
Phân tích tài chính CQ58.16 3 12/12 13h30 15h00 Viết 90
nghiệp 405-ĐT 406-ĐT
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2 09.2_LT3
Phân tích kinh tế Phân tích tài chính CQ59.09 3 12/12 15h30 17h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT
Phân tích tài chính doanh 19.1_LT1 19.1_LT2
Phân tích tài chính CQ59.19 3 12/12 15h30 17h00 Viết 90
nghiệp 406-ĐT 407-ĐT
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Giám sát tài chính Phân tích tài chính CQ58.09 2 14/12 07h30 08h00 TNM 30
D501 D502 D601 D602
Phân tích tài chính doanh 21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.2_LT3 21.3_LT1 21.3_LT2 21.4_LT1 21.4_LT2
Phân tích tài chính CQ58.21 3 14/12 07h30 09h00 Viết 90
nghiệp D301 D302 D303 D401 D402 D403 B601 B602 B603
Phân tích tài chính doanh 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2 21.7_LT1 21.7_LT2 21.8_LT1 21.8_LT2 21.9_LT1 21.9_LT2
Phân tích tài chính CQ58.21 3 14/12 09h30 11h00 Viết 90
nghiệp D301 D302 D302 D401 D402 D403 B601 B602 B603 B503
05.1_LT1 05.1_LT2 05.1_LT3
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.05 2 04/12 07h30 08h00 TNM 30
D501 D502 D503
09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.09 2 04/12 07h30 08h00 TNM 30
D601 D602 D701 D702
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.11 2 04/12 08h45 09h15 TNM 30
D501 D502 D503 D701 D702 D703
21.4_LT1 21.4_LT2 21.5_LT1 21.5_LT2 21.6_LT1 21.6_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.21 2 04/12 10h00 10h30 TNM 30
D501 D502 D503 D701 D702 D703
21.1_LT1 21.1_LT2 21.2_LT1 21.2_LT2 21.3_LT1 21.3_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.21 2 04/12 11h15 11h45 TNM 30
D501 D502 D503 D701 D702 D703
01.1_LT1 01.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.01 2 08/12 08h45 09h15 TNM 30
D501 D502
15.1_LT1 15.1_LT2 15.2_LT1 15.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.15 2 08/12 08h45 09h15 TNM 30
D503 D601 D602 D701
16.1_LT1 16.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.16 2 08/12 08h45 09h15 TNM 30
D702 D703
19.1_LT1 19.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.19 2 08/12 10h00 10h30 TNM 30
D501 D502
31.1_LT1 31.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.31 2 08/12 10h00 10h30 TNM 30
D601 D602
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.32 2 08/12 10h00 10h30 TNM 30
D503 D701 D702 D703
61.1_LT
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ60.61 2 08/12 11h15 11h45 TNM 30
D602
62.1_LT1 62.1_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ60.62 2 08/12 11h15 11h45 TNM 30
D701 D702
63.1_LT
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ60.63 2 08/12 11h15 11h45 TNM 30
D703
02.1_LT1 02.1_LT2 02.1_LT3
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.02 2 08/12 11h15 11h45 TNM 30
D501 D502 D503
18.1_LT
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.18 2 08/12 11h15 11h45 TNM 30
D601
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.08 2 12/12 13h30 14h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.41 2 12/12 13h30 14h00 TNM 30
D602 D701 D702 D703
03.1_LT1 03.1_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.03 2 12/12 14h45 15h15 TNM 30
D601 D602
12
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.22 2 14/12 13h30 14h00 TNM 30
D501 D502 D503 D701 D702 D703
23.1_LT
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ60.23 2 14/12 13h30 14h00 TNM 30
D601
11.3_LT1 11.3_LT2 11.4_LT1 11.4_LT2 11.4_LT3 11.5_LT1 11.5_LT2 11.5_LT3
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.11 2 18/12 16h00 16h30 TNM 30
D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ58.11 2 18/12 17h15 17h45 TNM 30
D501 D502 D503 D601
05.1_LT1 05.1_LT2 05.2_LT1 05.2_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ59.05 2 18/12 17h15 17h45 TNM 30
D602 D701 D702 D703
11.1_LT1 11.1_LT2 11.1_LT3 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ59.11 2 22/12 15h30 16h00 TNM 30
D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702
11.4_LT1 11.4_LT2
Khoa học quản lý Quản lý kinh tế CQ59.11 2 22/12 16h45 17h15 TNM 30
D601 D602
15.1_LT1 15.1_LT2 15.1_LT3 15.2_LT1 15.2_LT2
Kinh tế môi trường Quản lý kinh tế CQ59.15 2 22/12 16h45 17h15 TNM 30
D501 D502 D503 D701 D702
06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.06CLC 2 15/12 07h30 09h00 Viết 90 201-ĐT 202-ĐT 207-ĐT 208-ĐT 301-ĐT 302-ĐT 307-ĐT 308-ĐT
03.1_LT1 03.1_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.03 2 15/12 09h30 11h00 Viết 90
407-ĐT 408-ĐT
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ59.08 2 15/12 09h30 11h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT
Quản lý chi ngân sách nhà 01.1_LT1 01.1_LT2
Quản lý Tài chính công CQ59.01 4 16/12 15h30 17h00 Viết 90
nước B601 B602
Quản lý chi phí dự án đầu
01.1_LT1 01.1_LT2
tư xây dựng vốn Ngân Quản lý Tài chính công CQ58.01 2 16/12 15h30 16h00 TNM 30
D503 D703
sách Nhà nước
22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ58.22 2 19/12 13h30 15h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT 407-ĐT 408-ĐT
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2 08.3_LT1 08.3_LT2
Quản lý tài chính công Quản lý Tài chính công CQ58.08 2 19/12 15h30 17h00 Viết 90
401-ĐT 402-ĐT 403-ĐT 404-ĐT 405-ĐT 406-ĐT
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Quản trị học Quản trị kinh doanh CQ58.41 3 11/12 07h30 09h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT
31.1_LT1 31.1_LT2
Quản trị học Quản trị kinh doanh CQ60.31 3 11/12 07h30 09h00 Viết 90
505-ĐT 506-ĐT
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Quản trị học Quản trị kinh doanh CQ60.32 3 11/12 07h30 09h00 Viết 90
507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
31.1_LT1 31.1_LT2 31.2_LT1 31.2_LT2
Quản trị chất lượng Quản trị kinh doanh CQ58.31 3 12/12 16h00 16h45 TNM 45
D501 D502 D503 D701
03.1_LT1 03.1_LT2
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh CQ58.03 2 12/12 16h00 16h30 TNM 30
D601 D602
Quản trị tài chính công ty 11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Quản trị TCQT CQ58.11 2 11/12 10h00 10h30 TNM 30
đa quốc gia D501 D502 D503 D701 D702 D703
Quản trị tài chính công ty 11.4_LT 11.5_LT1 11.5_LT2
Quản trị TCQT CQ58.11 2 11/12 11h15 11h45 TNM 30
đa quốc gia D501 D502 D503
Quản trị tín dụng quốc tế 11.4_LT1 11.4_LT2 11.5_LT
Quản trị TCQT CQ58.11 2 11/12 11h15 11h45 TNM 30
và nợ nước ngoài D701 D702 D703
01.1_LT1 01.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.01 4 05/12 07h30 08h30 TNM 60
D601 D602
02.1_LT1 02.1_LT2 02.1_LT3
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.02 4 05/12 07h30 08h30 TNM 60
D501 D502 D503
11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.11CLC 4 05/12 07h30 08h30 TNM 60 D701 D702 D703
13
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2 11CLC.5_LT1 11CLC.5_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.11CLC 4 05/12 09h15 10h15 TNM 60 D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702
03.1_LT1 03.1_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.03 4 09/12 09h15 10h15 TNM 60
D601 D602
11.1_LT1 11.1_LT2 11.2_LT1 11.2_LT2 11.3_LT1 11.3_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.11 4 09/12 09h15 10h15 TNM 60
D501 D502 D503 D701 D702 D703
08.1_LT1 08.1_LT2 08.2_LT1 08.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.08 4 09/12 11h00 12h00 TNM 60
D501 D502 D503 D601
41.1_LT1 41.1_LT2 41.2_LT1 41.2_LT2
Tài chính tiền tệ Tài chính - Tiền tệ CQ60.41 4 09/12 11h00 12h00 TNM 60
D602 D701 D702 D703
Tài chính doanh nghiệp 1 21CLC.1_LT1 21CLC.1_LT2 21CLC.2_LT1 21CLC.2_LT2 21CLC.3_LT1 21CLC.3_LT2
Tài chính doanh nghiệp CQ59.21CLC 3 14/12 14h45 15h30 TNM 45
(Financial Management) D501 D502 D503 D701 D702 D703
03.1_LT1 03.1_LT2
Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp CQ59.03 2 18/12 09h15 10h45 Viết 90
303-ĐT 304-ĐT
Nguyên lý thống kê Thống kê và phân tích 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
CQ60.22CLC 3 20/12 13h30 14h15 TNM 45
(Principles of Statistics) dự báo D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
14
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Thống kê và phân tích 23.1_LT
Nguyên lý thống kê CQ60.23 3 20/12 15h00 15h45 TNM 45
dự báo D601
Thống kê và phân tích 22CLC.1_LT1 22CLC.1_LT2 22CLC.2_LT1 22CLC.2_LT2 22CLC.3_LT1 22CLC.3_LT2 22CLC.4_LT1 22CLC.4_LT2
Thống kê doanh nghiệp CQ59.22CLC 2 23/12 07h30 08h00 TNM 30
dự báo D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Thuế (Taxation - 11CLC.1_LT1 11CLC.1_LT2 11CLC.2_LT1 11CLC.2_LT2 11CLC.3_LT1 11CLC.3_LT2 11CLC.4_LT1 11CLC.4_LT2
Thuế nhà nước CQ59.11CLC 2 16/12 17h00 17h45 TNM 45
Vietnam) D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
15
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
Tin học Tài chính kế 09.1_LT1 09.1_LT2 09.2_LT1 09.2_LT2
Tin học ứng dụng CQ60.09 2 08/12 07h30 08h00 TNM 30
toán D601 D602 D701 D702
Tin học Tài chính kế 23.1_LT1 23.1_LT2
Tin học ứng dụng CQ58.23 2 23/12 08h45 09h15 TNM 30
toán D702 D703
Tin học Tài chính kế 22.1_LT1 22.1_LT2 22.2_LT1 22.2_LT2 22.3_LT1 22.3_LT2 22.4_LT1 22.4_LT2
Tin học ứng dụng CQ58.22 2 23/12 10h00 10h30 TNM 30
toán D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
Internet & thương mại Tin học Tài chính kế 06CLC.1_LT1 06CLC.1_LT2 06CLC.2_LT1 06CLC.2_LT2 06CLC.3_LT1 06CLC.3_LT2 06CLC.4_LT1 06CLC.4_LT2
CQ60.06CLC 2 23/12 11h15 11h45 TNM 30
điện tử toán D501 D502 D503 D601 D602 D701 D702 D703
16
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
17
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
61.1_LT
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.61 2 20/12 07h30 08h00 TNM 30
D501
62.1_LT
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.62 2 20/12 07h30 08h00 TNM 30
D502
63.1_LT
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.63 2 20/12 07h30 08h00 TNM 30
D503
31.1_LT1 31.1_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.31 2 20/12 09h00 09h30 TNM 30
D501 D502
32.1_LT1 32.1_LT2 32.2_LT1 32.2_LT2
Xã hội học Triết học Mác-Lênin CQ60.32 2 20/12 09h00 09h30 TNM 30
D601 D602 D701 D702
09.01+02CL_L 09.01+02CL_L 09.03+04CL_L 09.03+04CL_L
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.09CLC 3 22/12 07h30 09h00 Viết 90 T1 T2 T1 T2
C201 C202 C203 C204
11.01+02CL_L 11.01+02CL_L 11.03+04CL_L 11.03+04CL_L 11.05+06CL_L 11.05+06CL_L 11.07+08CL_L 11.07+08CL_L 11.09+10CL_L 11.09+10CL_L
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.11CLC 3 22/12 07h30 09h00 Viết 90 T1 T2 T1 T2 T1 T2 T1 T2 T1 T2
C301 C302 C303 C304 C401 C402 C403 C404 C501 C502
11.11+12CL_L 11.11+12CL_L
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.11CLC 3 22/12 07h30 09h00 Viết 90 T1 T2
C503 C504
06.01+02CL_L 06.01+02CL_L 06.03+04CL_L 06.03+04CL_L 06.05+06CL_L 06.05+06CL_L
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.06CLC 3 22/12 09h30 11h00 Viết 90 T1 T2 T1 T2 T1 T2
C201 C202 C203 C204 C301 C302
21.01+02CL_L 21.01+02CL_L 21.03+04CL_L 21.03+04CL_L 21.05+06CL_L 21.05+06CL_L 21.07+08CL_L 21.07+08CL_L
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.21CLC 3 22/12 09h30 11h00 Viết 90 T1 T2 T1 T2 T1 T2 T1 T2
C303 C304 C401 C402 C403 C404 C501 C502
10.01+02_LT1 10.01+02_LT2 10.03+04_LT1 10.03+04_LT2 10.05+06_LT1 10.05+06_LT2 10.07+08_LT1 10.07+08_LT2 10.09+10_LT1 10.09+10_LT2
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.10 3 23/12 13h30 15h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
10.19+20_LT1 10.19+20_LT2 10.21+22_LT1 10.21+22_LT2 10.23+24_LT1 10.23+24_LT2 10.25+26_LT1 10.25+26_LT2 10.27+28_LT1 10.27+28_LT2
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.10 3 23/12 15h30 17h00 Viết 90
501-ĐT 502-ĐT 503-ĐT 504-ĐT 505-ĐT 506-ĐT 507-ĐT 508-ĐT 509-ĐT 510-ĐT
20.01+02_LT1 20.01+02_LT2 20.03+04_LT1 20.03+04_LT2 20.05+06_LT1 20.05+06_LT2 20.07+08_LT1 20.07+08_LT2 20.09+10_LT1 20.09+10_LT2
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.20 3 27/12 07h30 09h00 Viết 90
A201 A202 A203 A301 A302 A303 A401 A402 A403 A501
20.11+12_LT1 20.11+12_LT2 20.13+14_LT1 20.13+14_LT2 20.15+16_LT1 20.15+16_LT2 20.17+18_LT1 20.17+18_LT2 20.19+20_LT1 20.19+20_LT2
Triết học Mác - Lê nin Triết học Mác-Lênin CQ61.20 3 27/12 09h30 11h00 Viết 90
A201 A202 A203 A301 A302 A303 A401 A402 A403 A501
18
Giờ Giờ Thời LỚP VÀ HỘI TRƯỜNG THI
Hình
Khóa/ Số Ngày bắt kết gian * HT chỉ đạo thi: - Tại 58 Lê Văn Hiến: HT101 và phòng nước cạnh HT A1. Ký hiệu HT: -ĐT
Tên học phần Bộ môn thức
lớp TC thi đầu thúc làm - Tại 69 Đức Thắng (Cơ sở mới) : HT 404-B và HT 404-C. Ký hiệu HT: A, B, C, D
thi
thi thi bài * Lịch thi TNM tại Phòng máy và thi thực hành thể chất tại sân bãi.
19
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
20
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
21
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
22
GĐ1
Bosung
23
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
24
GĐ1
GĐ1
25
Bosung
GĐ1
GĐ1
26
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
27
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
GĐ1
28