You are on page 1of 8

Phủ định biện chứng

1. Phủ định biện chứng (Dialektik Negation)


- Với tư cách là một phạm trù triết học, được định nghĩa là khái niệm dùng để chỉ sự
phủ định làm tiền đề, tạo điều kiện cho sự phát triển.
VD1: Trong quá trình phát triển của các phương tiện giao thông, xe máy là sự phủ định đối với
xe đạp, còn xe ô tô là sự phủ định đối với xe máy.
VD2: Trong quá trình phát triển của con gà, con gà là sự phủ định đối với quả trứng.
- Ngoài ra, phủ định còn có thể được hiểu là một thao tác logic và nhờ đó một mệnh đề
mới được sinh ra từ một mệnh đề đã cho.
VD1: Nếu có một lập luận “Tất cả con mèo đều có bốn chân”, phủ định của nó sẽ là “Không
phải tất cả con mèo đều có bốn chân”.
VD2: Một câu khẳng định như “Có một ý thức vĩnh cửu sau cái chết” có thể bị phủ định bằng
câu “Không có một ý thức vĩnh cửu sau cái chết”
- Phủ định biện chứng không đơn thuần là việc bác bỏ hoặc từ chối một tuyên bố hoặc
quan điểm, mà nó thể hiện sự tiến bộ của tư duy và tri thức thông qua một quá trình
phát triển phức tạp.
VD1: Quá trình nảy mầm của hạt giống.

VD2: Quá trình vận động, phát triển của xã hội loài người
VD3: Quá trình phát triển của sâu bướm
2. Đặc trưng của phủ định biện chứng:
- Tính khách quan
VD: Về hạt giống
VD2: Quá trình vận động của tư bản

- Tính kế thừa
VD: Về lịch sử phát triển điện thoại di động

You might also like