You are on page 1of 25

ĐÁP ÁN

A. NGÔN NGỮ
TỪ VỰNG (VOCABULARY)
I - Choose the best option to complete each of the following sentences.
1. Đáp án: A. oxygenates
Giải thích:
A. oxygenates (v.). cấp ôxy B. boosts (v.): đẩy mạnh, tăng lên
C. inspires (v.). truyền cảm hứng D. shakes (v.): rung, lắc
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Fish tanks often have a pump which oxygenates the water. (Bể cá thường có một cái máy
bơm để cấp khí ô xi cho nước.)
2. Đáp án: B. allergy
Giải thích:
A. ailment (n.): bệnh tật B. allergy (n.): dị ứng với..(+ to)
C. sunburn (n.). cháy nắng D. sickness (n.). ốm đau
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: My sister has an allergy to seafood. (Em gái tôi dị ứng với đồ hải sản.)
3. Đáp án: D. cancer
Giải thích:
A. Heart attack (n.): đau tim B. Obesity (n.): bệnh béo phì
C. Diabetes (n.): bệnh tiểu đường D. Cancer (n.): bệnh ung thư
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Cancer is a serious disease that is caused when celis in the body grow in a way that is
uncontrolled and not normal. (Ung thư là một căn bệnh nghiêm trọng bị gây ra khi các tế bào trong cơ
thể phát triển theo cách không kiểm soát được và không bình thường.)
4. Đáp án: D. heal
Giải thích:
A. absorb (v.): hấp thụ B. store (v.): lưu trữ, tích trữ
C. pump (v.): bơm D. heal (v.): lành lại, hàn gắn
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The plaster cast helps to heal the broken bone. (Bó bột giúp làm lành xương bị gẫy.)
5. Đáp án: B. acupuncture
Giải thích:
A. compound (n.): hợp chất B. acupuncture (n.): châm cứu
C. poison (n.): chất độc D. vaccine (n.): vắc-xin
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.

Trang 1
Dịch nghĩa: I use acupuncture to reduce inflammation in the back’s muscles. (Tôi sử dụng biện pháp
châm cứu để giảm viêm cơ lưng.)
6. Đáp án: D. disease
Giải thích:
A. sickness (n.): đau ốm B. illness (n.): bệnh tật
C. symptom (n.): triệu chứng D. disease (n.): bệnh
Ta có cụm từ: heart disease (bệnh tim) nên phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: There’s a direct link between diet and heart disease. (Có một mối liên quan trực tiếp giữa chế
độ ăn và bệnh tim.)
7. Đáp án: A. circulatory
Giải thích:
A. circulatory (adj.): (thuộc) tuần hoàn B. skeletal (adj.): (thuộc) bộ xương
C. respiratory (adj.): (thuộc) hô hấp D. nervous (adj.): (thuộc) thần kinh
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Walking is a prevention against heart disease, circulatory disorders and may lower blood
pressure. (Đi bộ là một biện pháp phòng chống bệnh tim, rối loạn tuần hoàn và có thể làm giảm huyết
áp.)
8. Đáp án: C. muscle
Giải thích:
A. heart (n.): tim B. lung (n.): phổi
C. muscle (n.): cơ bắp D. blood (n.): máu
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Doing these forms of exercise regularly helps build muscle and increase stamina. (Tập luyện
những bài tập này đều đặn giúp tăng cơ bắp và sức bền.)
9. Đáp án: B. Acupuncture
Giải thích:
A. Allergy (n.): dị ứng B. Acupuncture (n.): châm cứu
C. Spine (n.): xương sống D. Vessel (n.): mạch
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Acupuncture can help to reduce pain. (Châm cứu có thể giúp giảm đau.)
10. Đáp án: C. digestive
Giải thích:
A. skeletal (adj.: (thuộc) bộ xương B. circulatory (adj.): (thuộc) tuần hoàn
C. digestive (adj.): (thuộc) tiêu hóa D. nervous (adj.): (thuộc) thần kinh
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.

Trang 2
Dịch nghĩa: The function of digestive system is to break down the food and turn it into energy. (Chức
năng của hệ tiêu hóa là phân giải thức ăn và chuyển hóa thành năng lượng.)
11. Đáp án: C. muscle
Giải thích:
A. nerve (n.): dây thần kinh B. stomach (n.): dạ dày
C. muscle (n.): cơ bắp D. intestine (n.): ruột
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: He felt every muscle in his body tighten. (Anh ấy cảm thấy mọi cơ bắp của cơ thể đều căng
cứng.)
12. Đáp án: A. ailment
Giải thích:
A. ailment (n.): bệnh tật B. condition (n.): điều kiện
C. attitude (n.): thái độ D. recovery (n.): sự hồi phục
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: She had told him that she knew a magic drug to cure any ailment. (Cô ta nói với anh ấy rằng
cô biết một loại thuốc thần kì chữa được bách bệnh.)
13. Đáp án: D. grains
Giải thích:
A. fruits (pl.n.): trái cây B. eggs (pl.n.): trứng
C. cheeses (pl.n.): phô mai D. grains (pl.n.): thóc lúa, hạt, hột, ngũ cốc
Xét về nghĩa và ngữ cảnh, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: High-fiber foods such as whole grains help provide a feeling of fullness with fewer calories.
(Thực phẩm giàu chất xơ như ngũ cốc nguyên hạt giúp mang lại cảm giác no với ít calo hơn.)
14. Đáp án: C. poultry
Giải thích:
A. beef (n.): thịt bò B. tofu (n.): đậu phụ
C. poultry (n.): thịt gia cầm D. honey (n.): mật ong
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Contaminants found in poultry will also be found in their eggs. (Những tạp chất có trong thịt
gia cầm cũng sẽ có trong trứng của chúng.)
15. Đáp án: D. boost
Giải thích:
A. prevent (v.) ngăn cản B. forget (v.): quên
C. turn (v.): chuyển D. boost (v.): tăng lên
Dịch nghĩa: Drinking apple juice is an effective way to boost your brain’s memory function. (Uống nước
táo là một cách hiệu quả giúp tăng chức năng ghi nhớ bộ não của bạn.)

Trang 3
16. Đáp án: B. respiratory
Giải thích:
A. nervous (adj.): (thuộc) thần kinh B. respiratory (adj.): (thuộc) hô hấp
C. skeletal (adj.): (thuộc) bộ xương D. circulatory (adj.): (thuộc) tuần hoàn
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Ecstasy can kill because it affects the respiratory system, causes lung failure and hence
death. (Thuốc lắc có thể gây chết người vì nó ảnh hưởng đến hệ hô hấp, làm suy phổi và do đó tử vong.)
17. Đáp án: C. heal
Giải thích:
A. consume (v.): tiêu thụ B. store (v.): lưu trữ, tích trữ
C. heal (v.): lành lại. hàn gắn D. inspire (v.): truyền cảm hứng
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: It took five months my wounds to heal properly. (Phải mất tới 5 tháng thì những vết thương
của tôi mới lành lại hoàn toàn.)
18. Đáp án: C. intestine
Giải thích:
A. heart (n.): tim B. bone (n.): xương
C. intestine (n.): ruột D. skull (n.): hộp sọ
Xét về nghĩa, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The tapeworm is an inhabitant of the intestine. (Sán dây là một loài ký sinh trùng ở ruột.)
19. Đáp án: A. complicated
Giải thích:
A. complicated (adj.): phức tạp B. medical (adj.): (thuộc) y học
C. safe (adj.): an toàn D. reliable (adj.): đáng tin cậy
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The human brain is an incredibly complicated organ. (Bộ não con người là một cơ quan cực
kỳ phức tạp.)
20. Đáp án: B. ailments
Giải thích:
A. treatments (pl.n.): sự điều trị B. ailments (pl.n.): bệnh tật
C. symptoms (pl.n.): triệu chứng D. therapies (pl.n.): liệu pháp
Xét về nghĩa, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: The imbalance of yin and yang causes ailments. (Sự mất cân bằng âm dương gây ra bệnh
tật.)
21. Đáp án: D. inspire
Giải thích:

Trang 4
A. ask (v.): hỏi, đề nghị B. force (v.): bắt buộc
C. allow (v.): cho phép D. inspire (v.): truyền cảm hứng
Xét về nghĩa, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: His giving up smoking will inspire me to do the same thing. (Việc anh ấy bỏ hút thuốc sẽ
truyền cảm hứng cho tôi làm một điều gì đó tương tự.)
22. Đáp án: C. compound
Giải thích:
A. mixture (n.): hỗn hợp B. blend (n.): hỗn hợp
C. compound (n.): hợp chất D. joint (n.): chỗ nối
Xét về nghĩa, phương án c phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Sulphur dioxide is a compound of sulphur and oxygen. (Lưu huỳnh đi-ô-xít là một hợp chất
của lưu huỳnh và ôxy.)
23. Đáp án: A. disease
Giải thích:
A. disease (n.): bệnh B. health (n.). sức khỏe
C. fitness (n.). tình trạng sung sức D. intestine (n.): ruột
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: A very high fever is the first symptom of the disease. (Sốt cao là triệu chứng đầu tiên của
căn bệnh này.)
II - Complete the following sentences using the given words in the box.
1. Đáp án: grains
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là tính từ “whole” (toàn bộ), nên ta cần một danh từ. Xét về nghĩa,
ta dùng “grains” với cụm từ “whole grains” (ngũ cốc nguyên cám).
Dịch nghĩa: Eating whole grains as part of a healthy diet helps to reduce the risks of some chronic
diseases. (Ăn ngũ cốc nguyên cám như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc
một số bệnh mãn tính.)
2. Đáp án: intenstine
Giải thích: Liên từ “and” nối chỗ trống cần điền và danh từ “stomach” nên theo quy tắc song song ta cần
dùng một danh từ ở đây. Xét về nghĩa, ta chọn “intestine” (ruột).
Dịch nghĩa: Surgeons have had to remove portions of his stomach and intestine. (Bác sĩ phẫu thuật phải
cắt bỏ phần dạ dày và ruột của anh ấy.)
3. Đáp án: lung
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là lượng từ “one” (một), nên ta cần một danh từ số ít. Xét về ngữ
cảnh, ta chọn “lung” (phổi).
Dịch nghĩa: The X-ray showed a slight irregularity in one lung. (Phim chụp X-quang cho thấy một bất
thường nhẹ ở một bên phổi.)

Trang 5
4. Đáp án: allergy
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là mạo từ “a(n)” nên ta cần một danh từ. Xét về ngữ pháp và ngữ
cảnh, ta chọn “allergy” với cụm từ “allergy to” (dị ứng với).
Dịch nghĩa: Many people have an allergy to animal hair. (Nhiều người dị ứng với lông động vật.)
5. Đáp án: evidence
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là tính từ “increasing” nên ta cần một danh từ. Xét về ngữ pháp và
ngữ cảnh, ta chọn “evidence” (bằng chứng).
Dịch nghĩa: There is increasing evidence that people whose diets are rich in vitamins are less likely to
suffer from cancer. (Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy những người có chế độ ăn giàu vitamin sẽ
ít bị ung thư.)
6. Đáp án: digestive
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là danh từ “system” (hệ thống) nên ta cần một tính từ. Xét về ngữ
pháp và ngữ cảnh, ta chọn “digestive” (tiêu hóa).
Dịch nghĩa: An unhealthy diet has a negative impact on the digestive system. (Một chế độ ăn không lành
mạnh có ảnh hưởng xấu tới hệ tiêu hóa.)
7. Đáp án: disease
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là tính từ “rare” (hiếm) nên ta cần một danh từ. Xét về ngữ pháp và
ngữ cảnh, ta chọn “disease” (bệnh).
Dịch nghĩa: Linda suffers from a rare disease of the brain. (Linda mắc phải một căn bệnh não hiếm gặp.)
8. Đáp án: compounds
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là tính từ “organic” (hữu cơ) nên ta cần một danh từ. Xét về ngữ
pháp và ngữ cảnh, ta chọn “compounds” (hợp chất).
Dịch nghĩa: Organic compounds contain carbon in their molecules. (Các hợp chất hữu cơ chứa các-bon
trong phân tử của chúng.)
9. Đáp án: consumes
Giải thích: Trước chỗ trống cần điền là trạng từ “rarely” (hiếm khi) nên ta cần một động từ. Xét về ngữ
pháp và ngữ cảnh, ta chọn “consumes” (tiêu thụ, ăn uống)
Dịch nghĩa: He rarely consumes vegetables and fruits. (Anh ấy hiếm khi ăn rau và trái cây.)
NGỮ ÂM (PRONUNCIATION)
I - Complete the following words with the consonant cluster “pl”, “pr”, “gl” or “gr”.
1. proud (adj.) /praʊd/: tự hào 2. grey (n.) /ɡreɪ/: màu xám
3. people (n.) /ˈpiːpl/ : con người 4. glory (n.) /ˈɡlɔːri/: vinh quang
5. plenty (n.) /ˈplenti/ : sự phong phú 6. ground (n.) /ɡraʊnd/: mặt đất
7. surplus (n) /ˈsɜːpləs/: sự dư thừa 8. growth (n) /ɡrəʊθ/: sự tăng trưởng
II- Complete the missing letters using “pl”, “pr”, “gl” or “gr”.

Trang 6
1. Đáp án: Mary is playing volleyball in the playground.
- playing /ˈpleɪɪŋ/
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/
Dịch nghĩa: Mary đang chơi bóng chuyền trong sân thể thao.
2. Đáp án: She is watering the plants.
- plants /ˈplɑːnts/
Dịch nghĩa: Cô ấy đang tưới cây.
3. Đáp án: My English grammar has been gradually improved.
- grammar /ˈɡræmə(r)/
- gradually /ˈɡrædʒuəli/
- improved /ɪmˈpruːvd/
Dịch nghĩa: Ngữ pháp tiếng Anh của tôi đã được cải thiện dần.
4. Đáp án: Glass and plastic objects are put on the shelves.
- glass /ɡlæs/
- plastic /ˈplæstɪk/
Dịch nghĩa: Những đồ (làm) bằng kính và nhựa được đặt trên kệ.
5. Đáp án: She is practising playing the violin.
- practising /ˈpræktɪsɪŋ/
- playing /ˈpleɪɪŋ/
Dịch nghĩa: Cô ấy đang luyện chơi đàn vĩ cầm.
6. Đáp án: They are preparing for the presentation of global warming.
- preparing /prɪˈpeə(r)ɪŋ/
- presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
- global /ˈɡləʊbl/
Dịch nghĩa: Họ đang chuẩn bị bài thuyết trình về sự nóng lên toàn cầu.
7. Đáp án: The event will take place in the school playground.
- place /pleɪs/
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/
Dịch nghĩa: Sự kiện này sẽ diễn ra tại sân chơi của trường.
8. Đáp án: This glue is our new product.
- glue /glu:/
- product /ˈprɒdʌkt/
Dịch nghĩa: Loại hồ này là sản phẩm mới của chúng tôi.
9. Đáp án: Our group practices this play twice a week.
- group /gru:p/
- practices /præktɪsɪz/

Trang 7
- play /pleɪ/
Dịch nghĩa: Nhóm chúng tôi luyện tập vở kịch này hai lần một tuần.
10. Đáp án: The prince is glancing at the princess.
- prince /prɪns/
- glancing /ˈɡlɑːnsɪŋ/
- princess /ˌprɪnˈses/
Dịch nghĩa: Hoàng tử đang ngắm nhìn công chúa.
11. Đáp án: Nina was very pleased with her exam results.
- pleased /pliːzd/
Dịch nghĩa: Nina rất hài lòng với kết quả thi của cô ấy.
12. Đáp án: Jack plans to travel to London next April.
- plans /plænz/
- April /ˈeɪprəl/
Dịch nghĩa: Jack dự định đi du lịch Luân Đôn vào tháng Tư tới.
13. Đáp án: She spent a great deal of time there.
- great /ɡreɪt/
Dịch nghĩa: Cô ấy đã dành nhiều thời gian ở đó.
14. Đáp án: Can you press a little harder on my shoulders, please?
- press /pres/
- please /pli:z/
Dịch nghĩa: Liệu bạn có thể ấn vào hai vai tôi mạnh hơn một chút được không?
15. Đáp án: Three people have been captured for supplying arms to the terrorists.
- people /ˈpiːpl/
- supplying /səˈplaɪ/
Dịch nghĩa: Ba người đã bị bắt vì cung cấp vũ khí cho những kẻ khủng bố.
NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I - Choose the best option to complete each of the following sentences.
1. Đáp án: D. is pumped
Giải thích: Chủ ngữ “Blood” (Máu) chịu tác động của hành động “pump” (bơm) nên động từ phải được
chia ở thể bị động. Do đó, phương án đúng là D.
Dịch nghĩa: Blood is pumped through blood vessels to provide the body with oxygen and nutrition. (Máu
được bơm qua mạch máu để cung cấp ôxy và chất dinh dưỡng cho cơ thể.)
2. Đáp án: B. is going to buy
Giải thích: Trong câu đã cho, với tình huống cho trước là “John has already decided.” (John đã quyết
định rồi.), đây là dấu hiệu về một dự định sẽ thực hiện trong tương lai, nên trong câu sau đó, ta sử dụng

Trang 8
thì tương lai gần. Chủ ngữ “he” là ngôi thứ ba số ít nên động từ to be là “is”. Ta có cấu trúc dạng khẳng
định của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V.
Dịch nghĩa: John has already decided. He is going to buy a new car. (John đã quyết định rồi. Anh ấy dự
định mua một chiếc ô tô mới.)
3. Đáp án: C. will close
Giải thích: Trong câu đã cho, với tình huống cho trước là “It is really cold in here.” (ở đây thực sự rất
lạnh.), nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai đơn để thể hiện một quyết định ở thời điểm nói. Ta
có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: “It is really cold in here.” - “I will close the window.” (“ở đây thực sự rất lạnh.” - “Tôi sẽ
đóng cửa sổ.”)
4. Đáp án: A. is absorbed
Giải thích: Chủ ngữ “Vitamin D” chịu tác động của hành động “absorb” (hấp thụ) nên động từ phải được
chia ở thể bị động. Do đó, phương án đúng là A.
Dịch nghĩa: Vitamin D is absorbed by the body after exposure to sunshine. (Vitamin D được cơ thể hấp
thụ sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.)
5. Đáp án: B. will be held
Giải thích: Xét về ngữ cảnh, ô trống đã cho cần điền một động từ chia ở dạng bị động thì tương lai đơn
với dấu hiệu “next Sunday” (Chủ nhật tới). Chủ ngữ “...conference...” (...hội thảo...) chiu sự tác động của
hành động “hold” (tổ chức) nên động từ phải chia ở thể bị động.
Dịch nghĩa: An international conference on community health will be held next Sunday. (Một hội thảo
quốc tế về sức khỏe cộng đồng sẽ được tổ chức vào Chủ nhật tới.)
6. Đáp án. A. will go
Giải thích: Trong câu đã cho, với tình huống cho trước là “I need some tomatoes for salad.” (Tôi cần một
ít cà chua để làm món rau trộn.), nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai đơn để thể hiện một quyết
định ở thời điểm nói. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V. Do đó, phương
án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: “I need some tomatoes for salad.”. - “I will go to the greengrocer’s to buy some.” (“Tôi cần
một ít cà chua để làm món rau trộn.” - “Tôi sẽ tới cửa hàng rau để mua một chút nhé.”
7. Đáp án: A. is going to visit
Giải thích: Trong câu đã cho, với dấu hiệu “as planned” (như kế hoạch), ta sử dụng thì tương lai gần để
diễn tả dự định, kế hoạch, hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định
của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “he” là ngôi thứ ba số ít nên to be là “is”.
Dịch nghĩa: As planned, he is going to visit his grandparents for a few days. (Theo kế hoạch, anh ấy sẽ
tới thăm ông bà trong một vài ngày.)
8. Đáp án: B. will give

Trang 9
Giải thích: Trong câu đã cho, với động từ “promise” (hứa hẹn), ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả
hứa làm gì đó trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: He promises he will give up smoking. (Anh ấy hứa anh ấy sẽ bỏ hút thuốc.)
9. Đáp án: C. will send
Giải thích: Trong câu đã cho, mệnh đề trước đó sử dụng thì hiện tại đơn với liên từ “when”, như vậy
mệnh đề sau phải sử dụng thì tương lai đơn (diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai). Do đó, phương án C
phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: When I finish this sales report, I will send it to you. (Khi tôi làm xong báo cáo kinh doanh
này thì tôi sẽ gửi nó cho bạn.)
10. Đáp án: B. is advised
Giải thích: Trong câu có cụm “by her doctor” (bởi bác sĩ của cô ấy) nên suy ra chủ ngữ “Diana” chịu tác
động bởi hành động “advise” (khuyên) nên câu ở thể bị động. Do đó, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Diana is advised to eat more vegetables and fruits by her doctor. (Diana được bác sĩ khuyên
ãn nhiều rau củ quả hơn.)
11. Đáp án: C. are going to eat
Giải thích: Trong câu đã cho, với dấu hiệu “as planned” (như kế hoạch), ta sử dụng thì tương lai gần để
diễn tả dự định, kế hoạch, hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định
của thì tương lai gần là: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “we” là ngôi thứ ba số nhiều nên động từ
to be là “are”.
Dịch nghĩa: As planned, we are going to eat out together. (Theo như kế hoạch, chúng tôi sẽ đi ăn tiệm
cùng nhau.)
12. Đáp án: B. is stored - is digested
Giải thích: Chủ ngữ “Food” (thức ăn) chịu tác động của hành động “store” (lưu trữ) và “digest” (tiêu
hóa) nên câu được chia ở thể bị động. Do đó phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Food is stored in the stomach before it is digested. (Thức ăn được lưu trữ trong dạ dày trước
khi nó được tiêu hóa.)
13. Đáp án: C. is going to rain
Giải thích: Với câu mệnh lệnh “Look at those black clouds in the sky!” (Hãy nhìn những đám mây đen
trên trời kìa!) là căn cứ cho dự đoán “sắp mưa” được đề cập đến ở câu sau nên trong câu này động từ sẽ
được chia ở thì tương lai gần.
Cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V.
Chủ ngữ “it” ở ngôi thứ ba số ít nên động từ to be là “is”.
Dịch nghĩa: Look at those black clouds in the sky ! It is going to rain. (Hãy nhìn những đám mây đen trên
trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)
14. Đáp án: A. will recover

Trang 10
Giải thích: Trong câu đã cho, với động từ “hope” (hi vọng), ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả hi
vọng về điều gì đó xảy ra trong tương lai. cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn là: S + will + V.
Dịch nghĩa: I hope that she will recover from her illness soon. (Tôi hi vọng rằng cô ấy sẽ sớm khỏi bệnh.)
15. Đáp án: D. are going to camp
Giải thích: Trong câu đã cho, với dấu hiệu “It’s been decided that...” (đã được quyết định rồi), ta sử dụng
thì tương lai gần để diễn tả dự định, kế hoạch, hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. cấu trúc
dạng khẳng định của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “they” là ngôi thứ ba số
nhiều nên to be là “are”.
Dịch nghĩa: It’s been decided that they are going to camp this weekend. (Họ quyết định sẽ đi cắm trại
vào cuối tuần này.)
16. Đáp án: A. will live
Giải thích: Trong câu đã cho, với động từ “think” (cho rằng), ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả quan
điểm, phỏng đoán về điều gì đó xảy ra trong tương lai. cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn là:
S + will + V.
Dịch nghĩa: I think that people will live longer in the future. (Tôi cho rằng con người sẽ sống lâu hơn
trong tương lai.)
17. Đáp án: A. will take
Giải thích: Với tình huống cho trước là “I have a headache.” (Tôi đau đầu.), nên trong câu sau đó, ta sử
dụng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của
thì tương lai đơn: S + will +v.
Dịch nghĩa: “I have a terrible headache.” - “I will take you to the hospital.” (“Tớ đau đầu kinh khủng.” -
“Mình sẽ đưa bạn tới bệnh viện.”)
18. Đáp án: B. is being repaired
Giải thích: Trong câu có trạng ngữ chỉ thời gian “now” (bây giờ) thể hiện sự việc đang diễn ra tại thời
điểm nói nên động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “The car” chịu tác động của hành động
“repair” (sửa chữa) nên động từ chia ở thể bị động. Do đó phương án đúng là B.
Dịch nghĩa: The car is being repaired by my father now. (Chiếc ô tô này bây giờ đang được bố tôi sửa.)
19. Đáp án: C. are going to hold
Giải thích: Với tình huống cho trước là “I have booked the table in this restaurant.” (Tôi đã đặt bàn trong
nhà hàng này rồi.), nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả một dự định chắc chắn sẽ
làm trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V.
Dịch nghĩa: I have booked the table in this restaurant. We are going to hold a birthday party there. (Tôi
đã đặt bàn trong nhà hàng này rồi. Chúng tôi dự định tổ chức một bữa tiệc sinh nhật ở đó.)
20. Đáp án: D. won’t be

Trang 11
Giải thích: Trong câu đã cho, với việc xuất hiện động từ “expect” (mong chờ), ta sử dụng thì tương lai
đơn để diễn tả mong muốn/ không mong muốn làm gì đó trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng phủ định
của thì tương lai đơn: S + won’t + V.
Dịch nghĩa: People expect that there won’t be trouble when the meeting takes place next week. (Mọi
người mong rằng sẽ không có bất cứ vấn đề nào khi cuộc họp này diễn ra vào tuần tới.)
21. Đáp án: B. was given
Giải thích: Trong câu có trạng từ chỉ thời gian “yesterday” (ngày hôm qua) thể hiện sự việc xảy ra trong
quá khứ nên động từ được chia ở thì quá khứ đơn. Ta thấy có cụm từ “ by her mum” (bởi mẹ cô ấy) nên
chủ ngữ “Mary” chịu tác động của hành động “give” (tặng) nên động từ chia ở thể bị động.
Dịch nghĩa: Mary was given a pink dress by her mum yesterday. (Mary được mẹ tặng một chiếc váy
hồng ngày hôm qua.)
22. Đáp án: C. is going to see
Giải thích: Với tình huống cho trước là “Jack has got a toothache for 3 days.” (Jack đau răng 3 ngày rồi.),
nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả một dự định chắc chắn sẽ làm trong tương
lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V.
Dịch nghĩa: Jack has got a toothache for 3 days. He is going to see the dentist tomorrow. (Jack đau răng
3 ngày rồi. Anh ấy dự định đi khám nha khoa vào ngày mai.)
23. Đáp án: C. am going to travel
Giải thích: Với tình huống cho trước là “What are your plans for your summer holidays?” (Bạn dự định
làm gì vào kỳ nghỉ hè?), nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả một dự định chắc
chắn sẽ làm trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai gần là: S + is/ are/ am+
going to + V. Ngôi “I” dùng với động từ tobe “am”. Với những yếu tố đó, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: What are your plans for your summer holidays? - I am going to travel to Da Nang with my
family. (Bạn dự định làm gì vào kỳ nghỉ hè? - Tớ sẽ đi (du lịch) Đà Nẵng với gia đình.)
II - Complete the following sentences using the suitable verbs in the box in Future Simple or Near
Future.
1. Đáp án: is going to stay
Giải thích: Xét về nghĩa, ô trống cần điền trước “there” (đó) nên ta chọn “stay” (stay there: ở đó). Với
tình huống trước đó “Mary has booked the hotel room.” (Mary đã đặt phòng khách sạn rồi), nên trong câu
sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để thể hiện dự định của ai đó. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì
tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “she” (cô ấy) là ngôi thứ ba số ít nên to be là “is”.
Dịch nghĩa: Mary has booked the hotel room. She is going to stay there in 5 days. (Mary đã đặt phòng
khách sạn rồi. Cô ấy dự định ở đó trong 5 ngày.)
2. Đáp án: will pass

Trang 12
Giải thích: Xét về nghĩa, ô trống cần điền trước “the exam” (kỳ thi) nên ta chọn “pass” (pass the exam:
thi đỗ). Trong câu đã cho, với động từ “hope” (hi vọng), ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả ai đó hi
vọng làm gì trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: Jack hopes that he will pass the exam. (John hi vọng anh ấy sẽ thi đỗ.)
3. Đáp án: will get
Giải thích: Xét về nghĩa, ô trống cần điền trước “you some water” (bạn một ít nước) nên ta chọn “get”
(get you some water: lấy cho bạn một ít nước).Trong câu đã cho, với tình huống cho trước là “I am so
thirsty.” (Tôi khát nước quá.), nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một quyết
định tại thời điểm nói. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: “I am so thirsty.” - “I will get you some water.” (“Tớ khát nước quá”. “Tớ sẽ đi lấy một ít
nước cho cậu”.)
4. Đáp án: will be
Giải thích: Câu đã cho là một câu hỏi về tình hình thời tiết nên có dạng “be + like”, nên trong trường hợp
này ta sử dụng thì tương lai đơn. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết ngày mai như
thế nào không?
5. Đáp án: is going to faint
Giải thích: Câu mệnh lệnh “Look out!” (Coi chừng đó!) thể hiện sự việc diễn ra sau chuẩn bị xảy ra có
dự báo trước nên động từ được chia ở thì tương lai gần. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai
gần: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “Linda” ở ngôi thứ ba số ít có động từ to be là “is”.
Dịch nghĩa: Look out! Linda is going to faint. (Coi chừng đó! Linda sắp ngất xỉu kìa.)
6. Đáp án: will go
Giải thích: Với tình huống cho trước là “We run out of butter.” (Chúng ta gần hết bơ rồi), nên trong câu
sau đó, ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một quyết định tại thời điểm nói. Ta có cấu trúc dạng
khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V. Xét về nghĩa, ta chọn “go” là phù hợp.
Dịch nghĩa: We run out of butter. - OK. I will go and get some. (Chúng ta hết bơ rồi. - Được rồi. Tôi sẽ
đi mua một ít nhé.)
7. Đáp án: is going to hit
Giải thích: Dấu hiệu cho trước “Look at the bike!” (Hãy nhìn chiếc xe đạp kìa!) thể hiện một điều gì đó
sắp xảy ra nên ta sử dụng thì tương lai gần. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai gần: S + am/
are/ is + going to + V. Với những động từ cho sẵn, xét về nghĩa, ta dùng “hit”. Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba
số ít nên to be là “is”.
Dịch nghĩa: Look at the bike! It is going to hit that tree. (Hãy nhìn chiếc xe đạp kìa! Nó sắp đâm vào cái
cây kia đó.)
8. Đáp án: are going to visit

Trang 13
Giải thích: Với tình huống cho trước là “What are their plans for Tet holiday?” (Họ dự định làm gì vào
dịp Tết?), nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để thể hiện dự định sẽ làm gì trong tương lai.
Xét về nghĩa, ta chọn “visit”.
Dịch nghĩa: “What are their plans for Tet holiday?” - “They are going to visit Nha Trang.” (“Họ dự định
làm gì vào dịp Tết?” - “Họ sẽ tới Nha Trang.”)
9. Đáp án: will help
Giải thích: Với tình huống cho trước là “Don’t worry, John.” (Đừng lo nhé, John.), nên trong câu sau đó,
ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định ở thời điểm nói. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì
tương lai đơn là: S + will + V. Xét về nghĩa, ta chọn “help” là phù hợp.
Dịch nghĩa: “Don’t worry, John.” - “I will help you”. (“Đừng lo nhé, John.” - “Tớ sẽ giúp bạn.”)
III - Fill in the blanks with the correct form of the verbs in brackets.
1. Đáp án: will take
Giải thích: Với tình huống cho trước là “It is raining outside now.” (Bây giờ trời đang mưa bên ngoài.)
nên trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một quyết định tại thời điểm nói. Ta có cấu
trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: “It is raining outside now.” - “OK. I will take an umbrella.” (“Bây giờ trời đang mưa bên
ngoài” - “Được rồi. Mình sẽ mang ô.”)
2. Đáp án: are going to give
Giải thích: Với dấu hiệu cho trước là “It’s been decided that...”, ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả
việc gì đó chắc chắn sẽ làm. Ta có cấu trúc đúng của thì tương lai gần là: S + am/ are/ is + going to + V.
Chủ ngữ “they” là ngôi thứ ba số nhiều nên to be là “are”.
Dịch nghĩa: It’s been decided that they are going to give you a new laptop. (Họ quyết định sẽ mua cho
bạn một chiếc máy tính xách tay mới.)
3. Đáp án: will be
Giải thích: Trong câu đã cho, với động từ “think” (nghĩ), ta sử dụng thì tương lai đơn để quan điểm, dự
đoán về sự việc xảy ra trong tương lai. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will +
V.
Dịch nghĩa: I think there will be life on Mars. (Tôi cho rằng sẽ có sự sống trên Sao Hỏa.)
4. Đáp án: is going to visit
Giải thích: Với tình huống cho trước là “John’s grandfather is sick.” (ông của Jack bị ốm.), nên trong câu
sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả việc chắc chắn thực hiện. Ta có cấu trúc dạng khẳng định
của thì tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “he” là ngôi thứ ba số ít nên to be là “is”.
Dịch nghĩa: John’s grandfather is sick. He is going to visit him next Sunday (Ông của John bị ốm. Cậu
ấy sẽ tới thăm ông mình vào Chủ nhật tới.)
5. Đáp án: will not/ won’t do

Trang 14
Giải thích: Với tình huống cho trước là “Don’t play foot ball here!” (Đừng đá bóng ở đây nhé!), nên
trong câu sau đó, ta sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói. Ta có cấu trúc
dạng khẳng định của thì tương lai đơn: S + will + V.
Dịch nghĩa: “Don’t play football here!” - “I’m sorry I will not/ won’t do.” (“Đừng đá bóng ở đây nhé!” -
“Tôi xin lỗi tôi sẽ không làm thế.”)
6. Đáp án: is going to hold
Giải thích: Với tình huống cho trước là “She is cleaning the house.” (Cô ấy đang dọn nhà), nên trong câu
sau đó, ta sử dụng thì tương lai gần để diễn tả dự định làm gì đó. Ta có cấu trúc dạng khẳng định của thì
tương lai gần: S + am/ are/ is + going to + V. Chủ ngữ “she” là ngôi thứ ba số ít nên to be là “is”.
Dịch nghĩa: She is cleaning the house. She is going to hold a party tonight. (Cô ấy đang dọn nhà. Cô ấy
dự định tổ chức một bữa tiệc vào tối nay.)
IV- Turn the sentences into their passive form.
1. Đáp án: John was lent my book./ My book was lent to John.
Giải thích: I lent John my book. (Tôi đã cho John mượn cuốn sách của tôi.)
Câu đã cho có cấu trúc: lend sb st (cho ai mượn cái gì đó), câu này có hai tân ngữ nên có thể chuyển
thành hai câu bị động.
- Nếu sử dụng tân ngữ chỉ người làm chủ ngữ của câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ + to be + động
từ chia ở dạng quá khứ phân từ + tân ngữ chỉ vật + (by...)
- Nếu sử dụng tân ngữ chỉ vật làm chủ ngữ của câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ + to be + động từ
chia ở dạng quá khứ phân từ + to + tân ngữ chỉ người + (by....)
Hơn nữa, thì quá khứ đơn được sử dụng ở đây nên ta áp dụng cấu trúc bị động của thì quá khứ đơn là: chủ
ngữ + was/ were + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by.... Với chủ ngữ trong câu chủ động là “I”
nên khí chuyển sang câu bị động, ta KHÔNG cần dùng “by”.
Dịch nghĩa: John được cho mượn cuốn sách của tôi./ Cuốn sách của tôi được John mượn.
2. Đáp án: English is often studied by Hoa every day.
Giải thích: Hoa often studies English every day. (Hoa thường học tiếng Anh mỗi ngày.)
Câu đã cho sử dụng thì hiện tại đơn, nên khi chuyển sang câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ + is/
are/ am + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by..... Chủ ngữ “English” (tiếng Anh) trong câu bị động
là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng to be là “is”, trạng từ “often” ta đặt sau “is” và đứng trước động từ chia ở
dạng quá khứ phân từ; trạng từ chỉ thời gian “every day” ta đặt ở cuối câu.
Dịch nghĩa: Tiếng Anh thường được Hoa học mỗi ngày.
3. Đáp án: My key has just been found by Mike.
Giải thích: Mike has just found my key. (Mike vừa mới tìm thấy chìa khóa của tôi.)
Câu đã cho sử dụng thì hiện tại hoàn thành, nên khi chuyển sang câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ
+ has/have + been + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by…Chủ ngữ “My key” (chìa khóa của tôi)

Trang 15
trong câu bị động là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng trợ động từ “has”, trạng từ “just” ta đặt sau “has” và
đứng trước been + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ.
Dịch nghĩa: Chìa khóa của tôi vừa được Mike tìm thấy.
4. Đáp án: Is your essay being written?
Giải thích: Are you writing your essay? (Bạn đang viết bài luận à?)
Dịch nghĩa: Câu đã cho là câu hỏi nghi vấn của thì hiện tại tiếp diễn, nên khi chuyển sang câu bị động ta
áp dụng cấu trúc: Is/ Are/Am + chủ ngữ + being + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by…Chủ ngữ
“Your essay” (bài luận của bạn) trong câu bị động là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng to be là “is”. Với chủ
ngữ trong câu chủ động là “you” nên khi chuyển sang câu bị động, ta KHÔNG cần dùng “by”.
5. Đáp án: His car is going to be repaired this weekend.
Giải thích: He is going to repair his car this weekend. (Anh ấy dự định sửa xe ô tô của mình vào cuối
tuần này. Câu đã cho sử dụng thì tương lai gần, nên khi chuyển sang câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ
ngữ + is/ are/ am + going to be + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by…Chủ ngữ “His car” (xe của
anh ấy) trong câu bị động là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng to be là “is”. Với chủ ngữ trong câu chủ động là
“he” nên khi chuyển sang câu bị động, ta KHÔNG cần dùng “by”.
Dịch nghĩa: Xe của anh ấy sẽ được sửa vào cuối tuần này.
6. Đáp án: By whom was the telephone invented?
Giải thích: Who invented the telephone? (Ai đã phát minh ra điện thoại?)
Câu đã cho là câu có từ để hỏi sử dụng thì quá khứ đơn, nên khi chuyển sang câu bị động, ta áp dụng cấu
trúc: By + từ để hỏi + was/ were + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ. Chủ ngữ “the telephone” (điện
thoại) trong câu bị động là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng to be là “was”. Trong câu bị động, ta chuyển
“who” thành “whom”.
Dịch nghĩa: Điện thoại được ai phát minh ra?
7. Đáp án: A. birthday cake will be made by Julie and her sister.
Giải thích: Julie and her sister will make a birthday cake. (Julie và chị cô ấy sẽ làm một chiếc bánh sinh
nhật.) Câu đã cho sử dụng thì tương lai đơn, nên khi chuyển sang câu bị động, ta áp dụng cấu trúc: chủ
ngữ + will be + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + (by....).
Dịch nghĩa: Một chiếc bánh sinh nhật được Julie và chị gái cô làm.
8. Đáp án: I was sent these postcards./ These postcards were sent to me.
Giải thích: They sent me these postcards. (Họ đã gửi cho tôi những tấm bưu thiếp này.)
Câu đã cho có cấu trúc: send sb st (gửi cho ai cái gì), câu này có hai tân ngữ nên có thể chuyển thành hai
câu bị động.
- Nếu sử dụng tân ngữ chỉ người làm chủ ngữ của câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ + to be + động
từ chia ở dạng quá khứ phân từ + tân ngữ chỉ vật + (by...), ở đây, tân ngữ “me” chuyển thành chủ ngữ “I”
trong câu bị động.

Trang 16
- Nếu sử dụng tân ngữ chỉ vật làm chủ ngữ của câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ + to be + động từ
chia ở dạng quá khứ phân từ + to + tân ngữ chỉ người + (by....)
Hơn nữa, thì quá khứ đơn được sử dụng ở đây nên ta áp dụng cấu trúc bị động của thì quá khứ đơn là: chủ
ngữ + was/ were + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by.... Với chủ ngữ trong câu chủ động là “they”
nên khi chuyển sang câu bị động, ta KHÔNG cần dùng “by”.
Dịch nghĩa: Tôi đã được gửi những tấm bưu thiếp này./ Những tấm bưu thiếp này được gửi cho tôi.
9. Đáp án: Her bedroom is kept clean.
Giải thích: She keeps her bedroom clean. (Cô ấy giữ phòng ngủ sạch sẽ.)
Câu đã cho sử dụng thì hiện tại đơn, nên khi chuyển sang câu bị động ta áp dụng cấu trúc: chủ ngữ + is/
are/ am + động từ chia ở dạng quá khứ phân từ + by ……Chủ ngữ “Her bedroom” (phòng ngủ của cô ấy)
trong câu bị động là ngôi thứ ba số ít nên ta dùng to be là “is”. Với chủ ngữ trong câu chủ động là “she”
nên khi chuyển sang câu bị động, ta KHÔNG cần dùng “by”.
Dịch nghĩa: Phòng ngủ của cô ấy được giữ sạch sẽ.
B. KỸ NĂNG
KỸ NĂNG ĐỌC (READING SKILLS)
I - Read the following passage and choose the best option to answer each of the following questions.
Dịch nghĩa toàn bài:
Hút thuốc là một trong những nguyên nhân lớn nhất gây tử vong và nhiều căn bệnh khác ở Vương quốc
Anh. Mỗi năm có khoảng 78.000 người ở Vương quốc Anh chết vì hút thuốc và nhiều người khác sống
với các bệnh liên quan đến hút thuốc lá. Nó làm tăng nguy cơ phát triển hơn 50 căn bệnh. Một số gây tử
vong, số còn lại gây ra mối nguy hại lâu dài và khó có thể phục hồi tới sức khỏe của bạn. Bạn có thể mắc
bệnh nếu bạn hút thuốc hoặc nếu những người xung quanh bạn hút thuốc (hút thuốc thụ động). Cứ có 10
người hút thuốc thì có tới 7 (người) mắc bệnh ung thư phổi (chiếm 70%). Hút thuốc lá cũng gây ung thư ở
nhiều bộ phận khác của cơ thể, bao gồm vòm họng và thanh quản. Hơn nữa, nó làm tổn thương tim và lưu
thông máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch vành và đau tim. Việc hít phải khói thuốc,
còn được gọi là hút thuốc thụ động, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tương tự như người hút thuốc. Ví dụ,
nếu bạn chưa bao giờ hút thuốc nhưng bạn có vợ hay chồng hút thuốc thì nguy cơ mắc ung thư phổi của
bạn tăng lên khoảng một phần tư. Trẻ sơ sinh và trẻ em đặc biệt dễ bị ảnh hưởng của khói thuốc lá. Một
đứa trẻ tiếp xúc với khói thuốc thụ động có nguy cơ bị nhiễm trùng hô hấp, viêm màng não, ho dai dẳng
và nếu chúng bị hen suyễn, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.
1. Đáp án: A. Smoking is very harmful to health.
Dịch nghĩa câu hỏi: Ý chính của bài đọc này là gì?
A. Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe.
B. Hút thuốc lá rất phổ biển ở Vương Quốc Anh.
C. Đàn ông hút thuốc nhiều hơn phụ nữ.
D. Hút thuốc thụ động có ảnh hưởng xấu tới trẻ em.

Trang 17
Giải thích: Bài đọc này từ đầu đến cuối đều đề cập tới những tác hại mà hút thuốc lá gây ra cho sức khỏe
con người, trong đó có nói tới những căn bệnh như: ung thư phổi, vòm họng, thanh quản, bệnh tim, ... Các
phương án B, C, D được loại trừ:
- Phương án B sai vì thông tin này nằm ở câu mở đầu và câu thứ hai của bài, với việc cung cấp con số
mắc bệnh do hút thuốc lá tại Anh, không bao quát toàn bài.
- Phương án C sai vì thông tin này không xuất hiện trong bài đọc.
- Phương án D sai vì thông tin này chỉ xuất hiện trong đoạn cuối của bài, chỉ được đưa ra ngắn gọn chứ
không bao quát.
2. Đáp án: C. seventy-eight thousand
Dịch nghĩa câu hỏi: Bao nhiêu người ở Vương quốc Anh chết vì hút thuốc lá mỗi năm?
A. 72.000 B. 74.000 C. 78.000 D. 79.000
Giải thích: Thông tin này nằm ở câu: “[...] Every year around 78,000 people in the UK die from smoking
[...]”, do đó phương án C phù hợp nhất.
3. Đáp án: A. recoverable
Dịch nghĩa câu hỏi: Từ nào sau đây TRÁI NGHĨA với từ “irreversible” (không thể phục hồi được)?
A. có thể phục hồi được B. có thể tiếp cận được
C. không cần thiết D. có thể hiểu được
Giải thích: Với những ý nghĩa trên, phương án A phù hợp nhất. Ta có: irreversible (không thể phục hồi
được) >< recoverable (có thể phục hồi được).
4. Đáp án: D. All of them
Dịch nghĩa câu hỏi: Hút thuốc lá gây ra những căn bệnh nào?
A. ung thư B. đau tim
C. bệnh tim mạch vành D. Tất cả các phương án trên
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “[...] Smoking causes around 7 out of every 10 cases of lung cancer [...]
causes cancer in many other parts of the body, including the throat or voice box (larynx) [...]. increasing
your risk of developing conditions such as coronary heart disease and heart attack [...] ”. Với thông tin
như trên, cả 3 phương án A, B, C đều đề cập đến những căn bệnh này , nên ta chọn D là phù hợp.
5. Đáp án: D. diarrhea
Dịch nghĩa câu hỏi: Trẻ nhỏ khi tiếp xúc với khói thuốc thụ động KHÔNG có nguy cơ mắc căn bệnh nào
dưới đây?
A. viêm màng não B. ho dai dẳng
C. nhiễm trùng hô hấp D. tiêu chảy
Giải thích: Thông tin nằm ở câu “Achild who’s exposed to passive smoke is at increased risk of
developing chest infection, meningitis, persistent cough.” Từ thông tin này, ta thấy trẻ có nguy cơ cao
mắc các bệnh được đề cập trong bài đọc như chest infection (nhiễm trùng đường hô hấp), meningitis

Trang 18
(viêm màng não), persistent cough (ho dai dẳng). Như vậy, chỉ có phương án “diarrhea” (bệnh tiêu chảy)
là KHÔNG nói tới, do đó ta chọn D.
II - Read the passage and the statements below and decide whether they are TRUE (T) or FALSE
(F).
Dịch nghĩa toàn bài:
Sức khỏe tinh thần và thể chất là hai loại sức khỏe được thảo luận phổ biến nhất. “Sức khỏe tâm linh”,
“sức khỏe cảm xúc” và “sức khỏe tài chính” cũng được đề cập trong một số trường hợp khác. Những điều
này được xem là có mức độ căng thẳng thấp hơn so với sức khỏe tinh thần và thể chất.
Sức khỏe thể chất liên quan đến việc theo đuổi một lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh. Duy
trì thể lực, ví dụ, có thể bảo vệ và nâng cao độ lâu dài của hơi thở và chức năng tim, sức mạnh cơ bắp,
tính linh hoạt và thành phần cơ thể. Sức khỏe thể chất cũng giúp giảm nguy cơ chấn thương hoặc các vấn
đề về sức khỏe. Các ví dụ bao gồm giảm thiểu các mối nguy hiểm tại nơi làm việc, thực hành vệ sinh tốt
hoặc tránh sử dụng thuốc lá, rượu hoặc ma túy bất hợp pháp.
Sức khỏe tinh thần đề cập đến sức khỏe tình cảm, xã hội và tâm lý của một người. Sức khỏe tinh thần
cũng quan trọng như sức khỏe thể chất với một lối sống đầy đủ, năng động. Khó xác định sức khỏe tâm
thần hơn sức khỏe thể chất, bởi vì, trong nhiều trường hợp, chẩn đoán phụ thuộc vào nhận thức của cá
nhân về trải nghiệm của họ.
Sức khỏe thể chất và tinh thần được liên kết chặt chẽ. Nếu các bệnh mãn tính có ảnh hưởng thường xuyên
đến công việc của một người, điều này có thể dẫn đến trầm cảm và căng thẳng, ví dụ, do vấn đề tiền bạc.
Điều quan trọng là phải tiếp cận “sức khỏe” nói chung, chứ không phải là các loại hình sức khỏe riêng
biệt.
1. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Cảm xúc và thể chất là những loại sức khỏe phổ biến nhất.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu đầu tiên đoạn 1: “Mental and physical health are the two most
commonly discussed types of health.” (Sức khỏe tinh thần và thể chất là hai loại sức khỏe được thảo luận
phổ biến nhất.)
2. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Theo đuổi một lối sống lành mạnh là mục đích của sức khỏe thể chất.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu đầu tiên đoạn 2: “Physical wellbeing involves pursuing a healthful
lifestyle to decrease the risk of disease.” (Sức khỏe thể chất liên quan đến việc theo đuổi một lối sống
lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh)
3. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Không hút thuốc là một trong những ví dụ của sức khỏe thể chất.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu cuối cùng đoạn 2: “Examples include minimizing hazards in the
workplace, practicing good hygiene, or avoiding the use of tobacco, alcohol, or illegal drugs.” (Các ví dụ

Trang 19
bao gồm giảm thiểu các mối nguy hiềm tại nơi làm việc, thực hành vệ sinh tốt hoặc tránh sử dụng thuốc
lá, rượu hoặc ma túy bất hợp pháp.)
4. Đáp án: True
Dịch nghĩa câu hỏi: Sức khỏe tinh thần đề cập đến sức khỏe tâm lý.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu đầu tiên đoạn 3: “Mental health refers to a person’s emotional, social,
and psychological wellbeing.” (Sức khỏe tinh thần đề cập đến sức khỏe tình cảm, xã hội và tâm lý của
một người.)
5. Đáp án: False
Dịch nghĩa câu hỏi: Có được một loại sức khỏe quan trọng hơn có toàn bộ.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu cuối cùng đoạn 4: “It is important to approach “health” as a whole,
rather than its different type.” (Điều quan trọng là phải tiếp cận “sức khỏe” nói chung, chứ không phải là
các loại hình sức khỏe riêng biệt.)
KỸ NĂNG NGHE (LISTENING SKILLS)
Listen to the information about acupuncture and fill in the blanks with ONE appropriate word
Audio script:
Acupuncture is a 3,000-year-old healing technique Châm cứu, một thủ thuật chữa bệnh có tuổi đời
of Traditional Chinese Medicine that involves 3.000 năm của Y học cổ truyền Trung Quốc, là
inserting very thin needles through a person’s skin cách dùng một chiếc kim rất mảnh xuyên qua da
at specific points on the body, to various depths. It của một người châm tại các điểm cụ thể trên cơ thể,
brings a lot of benefits, for example, helping boost đến các độ sâu khác nhau. Nó mang lại rất nhiều lợi
well-being and curing some illnesses. It can also be ích, ví dụ, giúp tăng cường sức khỏe và chữa một
effectively combined with other treatments. In số bệnh. Nó cũng có thể được kết hợp hiệu quả với
1997, the U.S. National Institutes of Health (NIH) các phương pháp điều trị khác. Năm 1997, Viện Y
documented and publicized acupuncture’s safety tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) đã ghi nhận và công
and efficacy for treating a wide range of conditions. khai tính an toàn và hiệu quả của châm cứu trong
việc điều trị nhiều loại bệnh.
Acupuncture improves the body’s functions and Châm cứu giúp cải thiện các chức năng của cơ thể
promotes the natural self-healing process by và thúc đẩy quá trình tự phục hồi tự nhiên bằng
stimulating specific anatomic sites-commonly cách kích thích các vị trí giải phẫu cụ thể - thường
referred to as acupuncture points, or acupoints. The được gọi là điểm châm cứu hay điểm huyệt.
most common method used to stimulate acupoints Phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để kích
is the insertion of fine and sterile needles into the thích huyệt là đưa kim mảnh và vô trùng xuyên vào
skin. Pressure or electrical stimulation may further da. Bấm huyệt hay điện châm có thể làm tăng hiệu
enhance the effects. quả khi điều trị.
Traditional Chinese Medicine is based on an Y học cổ truyền Trung Quốc dựa trên một triết lý
ancient philosophy that describes the universe and cổ đại mô tả vũ trụ và cơ thể, theo hai lực đối lập:

Trang 20
the body, in terms of two opposing forces: yin and âm và dương. Khi các lực này cân bằng thì cơ thể
yang. When these forces are in balance, the body is khỏe mạnh.
healthy. Nghiên cứu hiện đại đã chứng minh tác dụng của
Modern research has demonstrated acupuncture’s châm cứu trên hệ thần kinh, hệ thống nội tiết và
effects on the nervous system, endocrine and miễn dịch, hệ tim mạch và hệ tiêu hóa. Bằng cách
immune systems, cardiovascular system, and kích thích các hệ thống khác nhau của cơ thể, châm
digestive system. By stimulating the body’s various cứu có thể giúp giảm cơn đau, và cải thiện giấc ngủ
systems, acupuncture can help to relieve pain, and và các chức năng tiêu hóa.
improve sleep and digestive functions.
1. Đáp án: needles
Dịch nghĩa câu hỏi: Châm cứu là dùng_________rất mảnh xuyên qua da của một người châm vào các
điểm cụ thể trên cơ thể.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “Acupuncture is a 3,000-year-old healing technique of Traditional
Chinese Medicine that involves inserting very thin needles through a person’s skin at specific points on
the body”.
2. Đáp án: 1997
Dịch nghĩa câu hỏi: Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) đã ghi nhận và công khai tính an toàn và hiệu quả
của châm cứu trong việc điều trị nhiều loại bệnh vào năm__________.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “In 1997, the U.S. National Institutes of Health (NIH) documented and
publicized acupuncture’s safety and efficacy for treating a wide range of conditions”.
3. Đáp án: acupoints
Dịch nghĩa câu hỏi: Phương pháp phổ biến nhất để kích thích__________là đưa những chiếc kim mảnh
và vô trùng xuyên qua da.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “The most common method used to stimulate acupoints is the insertion
of fine and sterile needles into the skin”.
4. Đáp án: body
Dịch nghĩa câu hỏi: Theo Y học cổ truyền Trung Quốc, khi âm và dương cân bằng, __________mới
khỏe mạnh.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu:” Traditional Chinese Medicine is based on an ancient philosophy that
describes the universe and the body, in terms of two opposing forces: yin and yang. When these forces are
in balance, the body is healthy”.
5. Đáp án: sleep
Dịch nghĩa câu hỏi: Châm cứu giúp cải thiện_________và các chức năng tiêu hóa.
Giải thích: Thông tin nằm ở câu: “acupuncture can help to relieve pain, and improve sleep and digestive
functions”.
KỸ NĂNG NÓI (SPEAKING SKILLS)

Trang 21
Talk about an activity you do to keep healthy.
Dịch nghĩa câu hỏi:
Nói về một hoạt động bạn làm để có một sức khỏe tốt.
Em có thể sử dụng những câu hỏi sau như gợi ý:
• Đó là hoạt động gì?
• Bạn tập nó vào khi nào?
• Bạn thường tập ở đâu?
• Lý do gì khiến bạn nghĩ nó có lợi cho sức khỏe của bạn?
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
Activities (Các hoạt động)
* jog (v.) (đi bộ)
* cycle (v.) (đạp xe)
* doing yoga (v. phr.) (tập yoga)
* play sports (v. phr.) (chơi thể thao)
Time (Thời gian)
* in the morning (adv.) (vào buổi sáng)
* in the afternoon (adv.) (vào buổi chiều)
* at the weekend (adv.) (vào dịp cuối tuần)
* in free time (adv.) (vào thời gian rảnh)
Place (Địa điểm)
* in the park (adv.) (trong công viên)
* on the pavement (adv.) (trên vỉa hè)
* in the gymnasium (adv.) (trong phòng tập thể dục)
* in the playground (adv.) (trong sân chơi)
Reasons (Lý do)
* firm musles (v. phr.) (săn chắc các cơ)
* help have a deep sleep (v. phr.) (giúp ngủ sâu)
* lose weight (v. phr.) (giảm cân)
* improve psychology (v. phr.) (cải thiện tâm lý)
Bài mẫu:
There are many activities for you to keep healthy Có nhiều hoạt động giúp bạn duy trì sức khỏe như
such as jogging, cycling or doing yoga. And the chạy bộ, đạp xe hoặc tập yoga. Và hoạt động mà tôi
activity which I would like to talk about is jogging. muốn nói đến chính là chạy bộ.
I go jogging in the morning with my dad, who has Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng với bố tôi, người
never missed his jogging in his life. We often do it chưa từng bỏ lỡ việc chạy bộ trong đời. Chúng tôi

Trang 22
in the park near our house. thường chạy bộ trong công viên gần nhà.
I go jogging for a lot of reasons. First, it helps me Tôi chạy bộ vì nhiều lý do. Đầu tiên, nó giúp tôi
to lose weight. I myself used to be very fat, but now giảm cân. Bản thân tôi đã từng rất béo, nhưng bây
I am fitter due to jogging regularly. Secondly, giờ thân hình tôi thon gọn hơn do chạy bộ thường
jogging also improves immune function in your xuyên. Thứ hai, chạy bộ cũng giúp cải thiện chức
body. When you exercise, the white blood cells and năng miễn dịch trong cơ thể bạn. Khi bạn tập thể
antibodies are responsible for immune function, dục, các tế bào bạch cầu và kháng thể chịu trách
help the blood circulate better and protect the body nhiệm về chức năng miễn dịch giúp máu lưu thông
from infectious diseases. Last but not least, it is tốt hơn và bảo vệ cơ thể tránh được các bệnh truyền
said to improve your psychological well-being. It nhiễm. Cuối cùng, nó được coi là cách cải thiện
can help reduce your risk of cognitive impairment tâm lý cho bạn, giúp bạn giảm nguy cơ suy giảm
and dementia. nhận thức và chứng mất trí.
In conclusion, jogging is one of the most effective Tóm lại, chạy bộ là một trong những hình thức tập
forms of exercise. Practice it for a healthy body! luyện hiệu quả nhất. Hãy tập luyện nó để có một cơ
thể khỏe mạnh nhé!
KỸ NĂNG VIẾT (WRITING SKILLS)
I- Complete each of the following sentences using the cues given. You can change the cues and use
other words in addition to the cues to complete the sentences.
1. Đáp án: There has been a fast increase in the number of people doing yoga in recent years.
Dịch nghĩa: Số lượng người tập yoga tăng nhanh trong những năm gần đây.
2. Đáp án: Doing yoga regularly helps you to get rid of stress.
Dịch nghĩa: Tập yoga đều đặn giúp bạn không bị căng thẳng.
3. Đáp án: Yoga and meditation are regarded as the therapies which keep your mind peaceful.
Dịch nghĩa: Yoga và thiền được coi là những liệu pháp tâm lý giúp đầu óc bạn thư thái.
4. Đáp án: Yoga also makes your body more strong and flexible.
Dịch nghĩa: Yoga cũng làm cho cơ thể bạn khỏe khoắn và dẻo dai hơn.
5. Đáp án: Let’s consider doing yoga frequently to have a good health.
Dịch nghĩa: Hãy cân nhắc tập yoga thường xuyên để có một sức khỏe tốt.
II - Write a short paragraph (120 -150 words) about a form of exercise that you like.
Dịch nghĩa câu hỏi:
Viết một đoạn văn ngắn (120 - 150 từ) về một loại hình thể dục mà bạn thích.
Em có thể sử dụng những câu hỏi sau như gợi ý:
• Nó là gì?
• Bạn đã tập nó bao lâu rồi?
• Nó như thế nào?
• Tại sao bạn thích nó?

Trang 23
Gợi ý trả lời:
MAIN IDEAS (Ý chính)
What (Loại hình gì)
* do yoga (v.) (tập yoga)
* cycle (v.) (đạp xe)
* jog (v.) (đi bộ)
* play tennis (v. phr.) (chơi tennis)
How long (Bao lâu)
* since I was young (khi còn nhỏ)
* for 3 years (trong ba năm)
* over the last 10 years (hơn 10 năm trước)
* recently (gần đây)
How (Như thế nào)
* stretching actions (n. phr.) (bài tập giãn cơ)
* mobilize body’s parts (v. phr.) (huy động các bộ phận)
* demanding (adj.) (đòi hỏi sự khéo léo)
* breath exercises (n. phr.) (bài tập thở)
Why (Tại sao)
* toughness (n.) (dẻo dai)
* good blood circulation (n. phr.) (tuần hoàn máu tốt)
* lose weight (v. phr.) (giảm cân)
* cure headache (v. phr.) (chữa đau đầu)
Bài mẫu:
Staying in good shape is everyone’s concern and I Có một vóc dáng đẹp là điều mọi người quan tâm
am no exception. I believe that doing yoga will be và tôi cũng không ngoại lệ. Tôi cho rằng tập yoga
helpful for my fitness. sẽ có ích cho thể lực của tôi.
I have been joining in a yoga class for about 3 years Tôi đã tham gia một lớp yoga khoảng 3 năm với
with a close friend. I always try to practice một người bạn thân. Tôi luôn cố gắng luyện tập
regularly to lead a healthy lifestyle. thường xuyên để có một lối sống lành mạnh.
Yoga involves stretching actions. We think that Yoga liên quan tới các bài tập giãn cơ. Chúng ta
doing yoga is light and easy but it is more nghĩ rằng tập yoga nhẹ nhàng và dễ dàng, nhưng nó
demanding than it appears. Yoga does not make us khó hơn nhiều so với bề nổi của nó. Yoga không
improve muscles, but the main thing is to be làm chúng ta phát triển cơ bắp mà cái chính là làm
mentally and intellectually healthy. tinh thần và trí tuệ khỏe mạnh.
Yoga is a comprehensive method, mobilizing all Yoga là một phương pháp toàn diện, huy động toàn
the parts of the body, both physiologically and bộ bộ phận cơ thể, cả về sinh lý và tâm lý, làm cho

Trang 24
psychologically, to make us stable on both sides. chúng ta ổn định cả hai mặt. Ngoài ra, bài tập thở
Moreover, breathing exercises in yoga are essential trong tập yoga là cần thiết và quan trong. Làm chủ
and important. Mastering the breath along with the hơi thở đi đôi với tập trung ý nghĩ là chủ yếu, tư thế
focus of thought is essential, posture is necessary là cần thiết nhưng không phải là trọng tâm.
but not the focus.
Toughness which I like most is one of the first Sự dẻo dai, điều mà tôi thích nhất là một trong
elements yoga brings to your body. You may be những yếu tố đầu tiên mà yoga mang lại cho cơ thể
able to touch your toes when you bend your back của bạn. Ngoài ra, tập yoga được cho là tốt cho việc
after a period of practicing. Additionally, doing chữa đau đầu và hiệu quá trong việc giảm cân. Nó
yoga is supposed to be good for curing headaches không chỉ mang lại lợi ích về thể chất mà còn cả
and effective for losing weight. It benefits not only sức khỏe tinh thần.
physical well-being but also mental health.

Trang 25

You might also like