Professional Documents
Culture Documents
Mau Do An Mon QTTC
Mau Do An Mon QTTC
Rc TSNH
NNH
Rq TSNH −HTK
NNH
VQPTKH DTTD
PTKHbq
KTT(bq) 360
VQPTKH
VQTK GVHB
TKbq
CKCHHTK 360
VQTK
(Nhận xét: ý nghĩa của từng chỉ tiêu, so sánh qua các năm, so sánh với ngành, nhận xét tổng hợp)
2.2.2 Thông số nợ
(Dẫn nhập….)
Bảng 2: Thông số nợ
Chỉ tiêu Công thức Công ty Ngành
(Nhận xét: ý nghĩa của từng chỉ tiêu, so sánh qua các năm, so sánh với ngành, nhận xét tổng hợp)