Professional Documents
Culture Documents
Pfizer Nhóm 12
Pfizer Nhóm 12
MỤC LỤC
I. Tổng quan về Pfizer Inc. .................................................................................................. 2
1. Lịch sử hình thành và phát triển ...................................................................................... 2
2. Hoạt động của công ty..................................................................................................... 3
3. Vaccine Pfizer-BioNTech Covid-19 ................................................................................ 4
II. ĐỘNG CƠ THIẾT LẬP CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU ......................................... 4
1. Đẩy mạnh hoạt động R&D: ............................................................................................ 4
2. Chính sách của các quốc gia trên thế giới liên quan tới nhập khẩu thuốc ...................... 4
3. Đa dạng hoá sản phẩm .................................................................................................... 5
4. Phát triển chuỗi cung ứng hiệu quả................................................................................. 5
5. Hướng tới thị trường toàn cầu ......................................................................................... 6
6. Hướng tới sử dụng công nghệ kỹ thuật để thúc đẩy kinh doanh .................................... 6
III. Các nhân tố tác động ......................................................................................................... 7
1. Nhân tố thị trường ........................................................................................................... 7
2. Nhóm nhân tố chi phí ...................................................................................................... 8
3. Nhóm nhân tố chính phủ ............................................................................................... 11
4. Nhóm nhân tố cạnh tranh .............................................................................................. 12
IV. Các hoạt động quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu của Pfizer ....................................... 14
1. Chiến lược tích hợp dọc ................................................................................................ 14
2. Nguồn nguyên liệu đầu vào .......................................................................................... 15
3. Quản trị vận hành .......................................................................................................... 16
4. Hoạt động phân phối ..................................................................................................... 25
5. Hoạt động logistics ngược ............................................................................................ 27
6. Chuỗi cung ứng PAXLOVID ....................................................................................... 28
V. Các biện pháp quản trị chuỗi cung ứng .......................................................................... 30
1. Một số biện pháp Pfizer đã thực hiện ........................................................................... 30
2. Đề xuất một số biện pháp.............................................................................................. 33
I. Tổng quan về Pfizer Inc.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
- Pfizer ra đời năm 1849 do Charles Pfizer và Charles F. Erhart thành lập, hai người là
anh em họ và là dân di cư từ Ludwigsburg, nước Đức đến Hoa Kỳ từ một năm trước đó.
Công ty sản xuất các hợp chất hóa học và có trụ sở chính trên Phố Bartlett ở
Williamsburg, New York.
- Năm 1919, nhà hóa học James Currie của Pfizer và trợ lý của ông đã tiên phong thành
công trong việc sản xuất hàng loạt axit xitric từ đường thông qua quá trình lên men bằng
nấm mốc - một thành tựu cuối cùng đã giải phóng Pfizer khỏi sự phụ thuộc vào những
người trồng cam quýt ở Châu Âu
-Năm 1939, Pfizer được công nhận rộng rãi là công ty hàng đầu trong công nghê lên
men
- Năm 1944, sử dụng quá trình lên men trong bể sâu, Pfizer đã thành công trong nỗ lực
sản xuất hàng loạt penicilin và trở thành nhà sản xuất thuốc thần kỳ lớn nhất thế giới.
- Năm 1951, Pfizer thành lập chi nhánh tại Bỉ, Brazil, Canada, Cuba, Anh, Mexico,
Panama và Puerto Rico.
- Năm 1955, Pfizer mở một nhà máy lên men tại Anh, đặt nền móng cho hoạt động
nghiên cứu và phát triển của Pfizer tại Anh. Đồng thời, Pfizer hợp tác với Taito của
Nhật Bản để sản xuất và phân phối thuốc kháng sinh
- Năm 1980, Feldene (piroxicam) trở thành một trong những loại thuốc chống viêm theo
toa bán chạy nhất trên thế giới và là sản phẩm đầu tiên của Pfizer đạt tổng doanh số một
tỷ đô la Mỹ.
- Năm 1989, các nhà khoa học của Pfizer là Peter Dunn và Albert Wood đã tạo ra Viagra
(sildenafil) để điều trị huyết áp cao và đau thắt ngực, chứng đau ngực liên quan đến
bệnh động mạch vành.
- Năm 1997, công ty ký một thỏa thuận đồng tiếp thị với Warner–Lambert cho thuốc
Lipitor (atorvastatin), một statin dùng để điều trị tăng cholesterol máu.. Khi hết hạn
bằng sáng chế vào năm 2011, Lipitor là loại thuốc bán chạy nhất từ trước đến nay, với
doanh thu xấp xỉ $125 tỷ trong hơn 14,5 năm.
- Năm 2000, Pfizer hợp nhất với Warner-Lambert để tạo nên công ty dược phẩm lớn
phát triển nhanh nhất thế giới
- 2010, Pfizer công bố nền tảng R&D đa dạng có tên là Pfizer Worldwide Research and
Development, hỗ trợ xuất sắc trong lĩnh vực phân tử nhỏ, phân tử lớn và nghiên cứu
phát triển vắc xin.
- Tháng 7 năm 2019, công ty mua lại Therachon với giá lên tới 810 triệu đô la, Cũng
trong tháng 7, Pfizer đã mua lại Array Biopharma với giá 10,6 tỷ đô la, thúc đẩy quy
trình sản xuất thuốc điều trị ung thư.
- Tháng 9 năm 2019, Pfizer khởi xướng một nghiên cứu với CDC Foundation để điều
tra việc theo dõi bệnh nhiễm trùng tại bệnh viện, dự kiến kéo dài đến tháng 6 năm 2023.
- Khi dịch COVID-19 bùng phát, Pfizer đã phát triển và tung ra một số sản phẩm để
ứng phó với đại dịch COVID-19, bao gồm vắc xin Pfizer–BioNTech COVID-19 và
Paxlovid.
- Pfizer dẫn đầu thế giới trong việc phát triển vắc-xin và phương pháp điều trị COVID-
19, đồng thời cam kết sản xuất siêu tốc để mở rộng khả năng tiếp cận vắc-xin và phương
pháp điều trị cho mọi người trên khắp thế giới
2. Hoạt động của công ty
- Pfizer phát triển và sản xuất thuốc cũng như vắc-xin về miễn dịch học, ung thư, tim
mạch, nội tiết và thần kinh học. Công ty có một số thuốc bom tấn hoặc sản phẩm mà
mỗi sản phẩm tạo ra hơn 1 tỷ đô la Mỹ doanh thu hàng năm.
- Sản phẩm của công ty trải rộng trên khoảng 125 quốc gia, trong đó Mỹ là thị trường
lớn nhất của Pfizer, chiếm gần 45% doanh thu. Các thị trường mới nổi (bao gồm Trung
Quốc, Mỹ Latinh và Châu Phi), chiếm khoảng 25% doanh thu, Châu Âu chiếm gần 20%
doanh thu và các khu vực còn lại (Nhật Bản, Canada, Hàn Quốc, Úc và New Zealand)
chiếm hơn 10% doanh thu.
- Pfizer có các cơ sở sản xuất chính ở Bỉ, Trung Quốc, Đức, Ấn Độ, Ireland, Ý, Nhật
Bản, Singapore và Mỹ. Tổng cộng, nó vận hành gần 50 nhà máy trên khắp thế giới.
● Hoạt động R&D của Pfizer
- Pfizer có một chương trình nghiên cứu và phát triển rất lớn. Pfizer có các trung tâm
nghiên cứu và phát triển trên toàn cầu, với các trung tâm ở Hoa Kỳ, Anh, Đức, Thụy
Điển, Nhật Bản và Trung Quốc. Công ty có hơn 12.000 nhà khoa học và nhân viên
nghiên cứu trên toàn cầu.
- Pfizer có một quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm dược phẩm rất kỹ lưỡng và
chuẩn mực. Công ty tập trung vào việc phát triển các loại thuốc để chữa trị các bệnh lý
khác nhau, bao gồm bệnh tim mạch, ung thư, bệnh truyền nhiễm, rối loạn miễn dịch và
các bệnh lý khác. Pfizer sử dụng các kỹ thuật tiên tiến nhất để phát triển các sản phẩm
mới, bao gồm sinh học phân tử, sinh học tế bào, chế tạo hóa học và phát triển sản phẩm
kết hợp.
- Ngoài việc tập trung vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dược phẩm mới, Pfizer
cũng đầu tư mạnh vào nghiên cứu lâm sàng và thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu
quả và an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Pfizer cũng đang tìm kiếm các cách tiếp
cận mới để phát triển các sản phẩm dược phẩm, bao gồm sử dụng trí tuệ nhân tạo và
các công nghệ khác để cải thiện quá trình nghiên cứu và phát triển.
3. Vaccine Pfizer-BioNTech Covid-19
- Vắc xin Pfizer–BioNTech COVID-19 được bán dưới tên thương hiệu Comirnaty, là
vắc xin COVID-19 dựa trên mRNA do công ty công nghệ sinh học BioNTech của Đức
phát triển và hợp tác với công ty Pfizer để thực hiện các thử nghiệm lâm sàng, hậu cần
và sản xuất. Nó được phép sử dụng cho người để bảo vệ chống lại COVID-19 do vi rút
SARS-CoV-2 gây ra.
- Vắc xin này là vắc xin COVID-19 đầu tiên được cơ quan quản lý nghiêm ngặt cho
phép sử dụng trong trường hợp khẩn cấp và là vắc xin đầu tiên được phép sử dụng
thường xuyên. Vào tháng 12 năm 2020, Vương quốc Anh là quốc gia đầu tiên cho phép
sử dụng nó trong trường hợp khẩn cấp.
- Vào ngày 23 tháng 8 năm 2021, vắc xin Pfizer–BioNTech đã trở thành vắc xin
COVID-19 đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê
duyệt.
II. ĐỘNG CƠ THIẾT LẬP CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU
1. Đẩy mạnh hoạt động R&D:
Với sứ mệnh “chiếm lĩnh và duy trì vị thế với tư cách là công ty dược phẩm có
nền tảng nghiên cứu dẫn đầu trên toàn thế giới”, Pfizer tập trung nguồn lực của mình
vào việc phát triển các sản phẩm mới cung cấp cho thị trường. Ngoài ra, Pfizer cũng
liên kết với các đối tác để tận dụng nguồn lực phát triển hoạt động R&D. Cụ thể, với
sản phẩm vaccine Covid-19, Pfizer đã hợp tác cùng công ty nghiên cứu BioNtech của
Đức để sản xuất ra loại vaccine được cho là có hiệu quả nhất trên thị trường tính đến
thời điểm hiện tại.
2. Chính sách của các quốc gia trên thế giới liên quan tới nhập khẩu thuốc
Nhiều quốc gia trên thế giới đang thực thi các chính sách và đặt ra các ưu đãi
nhằm thúc đẩy nhu cầu nhập khẩu thuốc. Do đó, việc thâm nhập vào các quốc gia trên
cho phép Pfizer tăng doanh số bán và kiếm được nhiều lợi nhuận hơn.
Ví dụ: Tại cuộc họp điều hành ngày 12 tháng 4 năm 2018 của Hội đồng Nhà
nước ở Trung Quốc, Thủ tướng Lý Khắc Cường đã chỉ ra mong muốn của chính phủ là
tăng khả năng tiếp cận của công dân nước này với các loại thuốc tân tiến. Để đạt được
điều này, chính phủ sẽ khuyến khích nhập khẩu các loại thuốc đó bằng cách hợp lý hóa
lộ trình quy định, tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và giảm chi phí thuốc. Ngay
sau đó, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Trung Quốc (CFDA) đã công bố dự
thảo hướng dẫn vào ngày 12 tháng 5 năm 2018
3. Đa dạng hoá sản phẩm
Pfizer có sản phẩm đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành dược phẩm
qua đó có thể đáp ứng được nhiều loại nhu cầu đặc biệt của người tiêu dùng. Pfizer tiên
phong sản xuất kháng sinh penicillin, tiếp tục với nỗ lực nghiên cứu các loại kháng sinh
mới Pfizer đã cho ra mắt sản phẩm thuốc kháng khuẩn Terramycin, tiếp theo đó Pfizer
đã cho ra đời thuốc rối loạn mỡ máu Lipitor- sản phẩm đã trở thành loại thuốc đầu tiên
trên thế giới đem lại doanh số 10 tỷ USD mỗi năm. Pfizer tiếp tục cho ra đời Viagra-
thuốc điều trị rối loạn cương dương. Năm 2015, Pfizer có 8 thuốc chữa ung thư được
phê duyệt, được phát triển theo 2 hướng: tiêu diệt tế bào ung thư và miễn dịch học ung
thư. Mới đây nhất thì công ty Pfizer đã cho ra đời Vaccine Pfizer tạo phản ứng miễn
dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi Covid 19.
4. Phát triển chuỗi cung ứng hiệu quả
Pfizer đã xây dựng linh hoạt chuỗi cung ứng của mình để bệnh nhân có thể tiếp
cận được loại thuốc họ cần. Vào năm 2020, Pfizer hợp tác với hơn 300 nhà cung cấp và
thêm 44 doanh nghiệp nhỏ đủ tiêu chuẩn và năng lực, làm tăng đáng kể sự đa dạng trong
chuỗi cung ứng và làm cho chuỗi cung ứng này trở nên linh hoạt hơn. Để đảm bảo
phương pháp điều trị COVID-19 mới, PAXLOVID, sẽ đến nơi cần thiết nhanh nhất có
thể, Pfizer đã bắt đầu xây dựng chuỗi cung ứng và khả năng sản xuất của mình vào đầu
năm 2020 - trước khi được FDA cho phép sử dụng.
Khi công nghệ đám mây và dữ liệu lớn phát triển, việc theo dõi từ đầu đến cuối
và phân tích phức tạp về chuỗi cung ứng, từ thử nghiệm ban đầu đến quá trình sử dụng
của bệnh nhân, ngày càng trở nên khả thi. Pfizer đã lưu ý đến bối cảnh thay đổi này và
lần đầu tiên chuyển chuỗi cung ứng của mình lên đám mây vào năm 2012. Vào năm
2015, Pfizer đã giới thiệu Mạng lưới cung ứng được điều phối cao, được mô tả trong
Đánh giá thường niên năm 2016 để đạt được “khả năng hiển thị đầy đủ về trạng thái
của sản phẩm mọi lúc” và “xác định ngay nhu cầu – từ mọi nơi trên thế giới – và nhanh
chóng báo cáo đến cơ sở sản xuất tốt nhất, sản xuất ra sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đó
và đảm bảo sản phẩm được giao đúng hạn” là mục tiêu cuối cùng của công ty trong hơn
5 năm sau đó. Pfizer cũng đang tìm cách chuyển sang không gian thương mại điện tử
cho thuốc theo toa trong tương lai gần, một nhiệm vụ trước đây bị hạn chế bởi sự phổ
biến của các đơn thuốc giấy trực tiếp từ văn phòng bác sĩ, nhưng giờ đây một phần đang
dần được thay thế bằng các đơn thuốc trực tuyến, đặt hàng trực tuyến và giao hàng trực
tuyến. Không gian thương mại điện tử sẽ cung cấp một cách trực tiếp hơn, ít tốn kém
hơn để thuốc di chuyển qua chuỗi cung ứng, đồng thời cung cấp dữ liệu điểm dịch vụ
chi tiết hơn để dự báo nhu cầu và các phân tích khác.
5. Hướng tới thị trường toàn cầu
Tình trạng thiếu thuốc xảy ra ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới, không phân
biệt nền kinh tế đó có thu nhập cao hay thấp. Cùng với phương châm:” Tất cả bệnh nhân
phải được tiếp cận với các loại thuốc và dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà họ cần”, Pfizer
đã kết hợp với các đối tác của mình để tìm cách giúp củng cố hệ thống y tế, cải thiện
khả năng tiếp cận cho những bệnh nhân không được phục vụ. Tất cả mọi người - bất kể
họ sống ở đâu, thu nhập của họ cao hay thấp đều có quyền được hưởng các giải pháp
sức khỏe an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, hàng tỷ người vẫn thiếu các dịch vụ chăm sóc
sức khỏe cơ bản. Để giúp thu hẹp khoảng cách bình đẳng y tế này và giải quyết những
thách thức hiện đang hạn chế hoặc ngăn cản khả năng tiếp cận với thuốc và vắc xin,
Pfizer đã phát động chiến dịch “Vì một thế giới khỏe mạnh hơn”. Thông qua chiến dịch,
Pfizer đã cam kết cung cấp các loại thuốc và vắc xin chất lượng cao đã được cấp bằng
sáng chế trên cơ sở phi lợi nhuận cho 1,2 tỷ người ở 45 quốc gia có thu nhập thấp hơn
trên khắp thế giới. Đồng thời công ty sẽ làm việc với các chính phủ và các đối tác y tế
toàn cầu để kích hoạt các hệ thống y tế mạnh mẽ hơn để đảm bảo rằng chúng tiếp cận
những người cần.
6. Hướng tới sử dụng công nghệ kỹ thuật để thúc đẩy kinh doanh
Trong kỷ nguyên COVID-19, các công ty dược phẩm đang nhanh chóng nhận ra
rằng chiến lược chuyển đổi kỹ thuật số không chỉ là một khái niệm hấp dẫn mà còn là
một mệnh lệnh chiến lược. Pfizer đã chấp nhận các công nghệ kỹ thuật số làm chất xúc
tác cho sự thay đổi ở mọi cấp độ trong tổ chức của họ.
Giám đốc điều hành Albert Bourla đã xác định sứ mệnh của Pfizer là thúc đẩy
những đột phá thay đổi cuộc sống của bệnh nhân. Là một phần của sứ mệnh đó, Pfizer
đang thực hiện chuyển đổi kinh doanh để trở thành một tổ chức gọn gàng hơn, được
định hướng khoa học hơn và tập trung vào bệnh nhân. Kỹ thuật số đóng một phần trong
hầu hết mọi khía cạnh của để đạt được sự chuyển đổi đó. Pfizer đã tạo ra 3 bước đi táo
bạo để hỗ trợ cho kế hoạch định hướng mục đích của họ, một trong số đó là giành chiến
thắng trong cuộc đua kỹ thuật số trong lĩnh vực dược phẩm. Khi công ty nói về việc
giành chiến thắng trong cuộc đua kỹ thuật số trong dược phẩm, trọng tâm của họ là:
(1) áp dụng công nghệ kỹ thuật số để giúp tăng tốc độ khám phá và phát triển thuốc và
vắc xin.
(2) nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân và khách hàng.
(3) làm cho công việc nhanh hơn và dễ dàng hơn thông qua việc áp dụng tự động hóa.
Digital Companion là một phần trong chiến lược chuyển đổi và kỹ thuật số của
Pfizer. Nó cung cấp các giải pháp và công cụ qua các kênh kỹ thuật số để trợ giúp các
nhà cung cấp và bệnh nhân theo nhiều cách khác nhau. Mục tiêu của Pfizer là đối với
mỗi bước đột phá mới mà họ cung cấp ra thị trường, họ sẽ có những người bạn đồng
hành kỹ thuật số hỗ trợ sẽ giúp gắn kết và cuối cùng, giúp thông báo tốt hơn cho bệnh
nhân hoặc hỗ trợ bệnh nhân liên lạc với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Một số bước đột phá về hiệu quả hậu cần có thể được kể tên, chẳng hạn như hệ
thống 'chọn bằng giọng nói'; các sáng kiến 'tháp điều khiển' được vận hành thông qua
4PL (đối tác hậu cần bên thứ tư); các công cụ hiển thị theo thời gian thực cũng được
kích hoạt bởi các công nghệ như điện thoại thông minh và máy tính bảng, giúp cho khả
năng hiển thị trở nên 'tiện dụng'; và tất nhiên là toàn bộ cơ sở hạ tầng cơ bản để thu thập
và báo cáo dữ liệu thông qua phân tích nâng cao. Một cải tiến khác do công nghệ dẫn
đầu là việc mở rộng khả năng sản xuất bao bì thứ cấp, cho phép áp dụng rộng rãi hơn
các chiến lược trì hoãn.
Và, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, với việc ngày càng có nhiều
loại thuốc nhạy cảm với nhiệt độ, khả năng kiểm soát, theo dõi nhiệt độ theo thời gian
thực và làm mát đã trở thành những thành phần thiết yếu trong danh mục công nghệ.
III. Các nhân tố tác động
1. Nhân tố thị trường
1.1. Gia tăng dân số
- Dân số thế giới không chỉ tăng lên mà ngày còn già đi, đó là kết quả tất yếu của việc
giảm sinh, đặc biệt khi đời sống được cải thiện khiến cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe
và chăm sóc xã hội tăng lên đáng kể. Với quy mô và xu hướng tiêu dùng của con người
dần thay đổi, ngành dược phẩm dự báo sẽ còn tăng trưởng mạnh trong tương lai.
- Tăng dân số có thể mang lại lợi ích cho Pfizer và các công ty dược phẩm khác vì nó
có thể tạo ra nhu cầu tăng cao về các sản phẩm y tế và dược phẩm. Nếu có nhiều người
hơn, sẽ có nhiều người cần điều trị bệnh và sử dụng các sản phẩm y tế và dược phẩm
để cải thiện sức khỏe của họ. Điều này có thể mang lại lợi nhuận tăng cao cho Pfizer.
Và thị trường tiềm năng là hai quốc gia đông dân nhất thế giới, Trung Quốc và Ấn độ
với dân số gần 3,7 tỉ người (chiếm hơn 50% dân số thế giới) cùng các quốc gia đang
phát triển có mức chi cho tiêu thụ thuốc ước tính tăng mạnh
1.2. Thương mại điện tử ngành dược
- Thương mại điện tử có vai trò cực kỳ quan trọng đối với chiến lược tổng thể của Pfizer.
Công ty đã thúc đẩy tăng trưởng đáng kể trong vài năm qua và đang vượt xa tốc độ phát
triển của lĩnh vực chăm sóc sức khỏe về mặt thương mại điện tử, đặc biệt là thị trường
Trung Quốc. Tại Trung Quốc. Pfizer đã gia nhập thị trường từ năm 1989 và đây là thị
trường lớn thứ hai của công ty, chỉ sau doanh nghiệp Hoa Kỳ. Pfizer có hai trong số các
thương hiệu OTC (over the counter- thuốc không kê đơn) hàng đầu ở Trung Quốc, đó
là Caltrate và Centrum, nằm trong số 10 thương hiệu OTC hàng đầu trên thị trường.
Pfizer phục vụ khoảng 200 triệu người tiêu dùng Trung Quốc ngày nay và việc mở một
cửa hàng thương mại điện tử trên thị trường trực tuyến Tmall của Alibaba đã cho phép
công ty tiếp cận những người tiêu dùng này dễ dàng hơn. Tmall đã cho Pfizer một nền
tảng tuyệt vời để nhanh chóng giới thiệu các sản phẩm mới tại Trung Quốc và để kiểm
tra phản ứng của người tiêu dùng. Thêm vào đó, thị trường trực tuyến của Trung Quốc
rất nhanh đã giúp cho Pfizer đạt được các thành công nhất định khi kinh doanh tại thị
trường này.
2. Nhóm nhân tố chi phí
2.1. Công nghệ trong quá trình nghiên cứu, phát triển và sản xuất thuốc:
- Công nghệ SUB (Single Use Bio-reactor) : là một công nghệ sản xuất dược phẩm
mới mà Pfizer đã áp dụng trong quá trình sản xuất vaccine COVID-19. Công nghệ này
sử dụng các bồn phản ứng tái sử dụng một lần, có kích thước nhỏ và tiêt kiệm diện tích
sản xuất thay vì các bồn phản ứng cố định truyền thống, giúp tăng năng suất sản xuất
và giảm thời gian sản xuất.
+ Các bồn phản ứng SUB được làm bằng nhựa và có thể tái sử dụng một lần, giúp
tránh được sự lây lan của vi khuẩn và virus trong quá trình sản xuất. Những bồn
phản ứng này có kích thước nhỏ hơn và tiết kiệm diện tích sản xuất, đồng thời
giảm chi phí thiết bị và vận hành so với các bồn phản ứng truyền thống.
+ Công nghệ SUB được cho là đang trở thành một xu hướng trong ngành sản xuất
dược phẩm nhờ tính linh hoạt và nhanh chóng trong quá trình sản xuất, đồng thời
giảm chi phí và rủi ro nhiễm bệnh.
- Công nghệ bảo quản thuốc : Pfizer sử dụng kỹ thuật đông lạnh để lưu trữ và vận
chuyển sản phẩm của họ. Cụ thể, vaccine COVID-19 của Pfizer/BioNTech được bảo
quản ở nhiệt độ -70 độ C trong tủ đông lạnh đặc biệt được thiết kế để đảm bảo an toàn
và độ ổn định của vaccine.
- Công nghệ vận chuyển thuốc : Pfizer cũng đã phát triển các công nghệ tiên tiến khác
để bảo quản và vận chuyển thuốc của họ. Ví dụ, họ đã phát triển một thiết bị đông lạnh
di động, có thể lưu trữ và vận chuyển các loại thuốc và vaccine trong điều kiện nhiệt độ
thấp. Điều này cho phép thuốc và vaccine được lưu trữ và vận chuyển đến các khu vực
xa xôi hoặc khó tiếp cận mà không cần phải lo lắng về vấn đề bảo quản.
2.2. Công nghệ quản lý công ty
- Quản lý dựa trên đám mây GT Nexus: Pfizer đã thiết kế lại hoàn toàn chuỗi cung ứng
phức tạp của mình, chuyển nó vào đám mây và giới thiệu một máy chủ ảo mới cung cấp
thông tin chung cho tất cả những người tham gia. Thay vì vận hành các hệ thống và dữ
liệu độc quyền của riêng họ, Pfizer và các nhà cung cấp bên ngoài hiện sử dụng cùng
một nền tảng để quản lý mạng lưới chuỗi cung ứng bằng cách giám sát hiệu suất, phân
tích mạng và các công cụ khác. Việc ảo hóa chuỗi cung ứng cho phép Pfizer phản ứng
nhanh hơn nhiều đối với các sự kiện bất ngờ có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng phức
tạp cũng như áp lực thị trường hàng ngày
- Tích hợp theo chiều ngang: việc Pfizer mua lại những doanh nghiệp có liên quan tạo
cấu trúc chi phí thấp hơn, giúp đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô hơn, cũng như
giảm sự trùng lặp tài nguyên. Các lợi thế bổ sung là gia tăng sự khác biệt và đổi mới,
bán chéo và đóng gói, giảm bớt sự cạnh tranh và giảm khả năng thương lượng của người
mua và nhà cung cấp. VD: Pfizer mua lại King Pharmaceuticals Inc của Mỹ, Allergan
của Ireland,..
2.3 R&D-research and development:
Hình 1. Chi tiêu của Pfizer cho nghiên cứu và phát triển từ 2006 đến 2022
- Pfizer rất chú trọng tới việc nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới. công ty liên
tuc đưa ra các loại thuốc mới và không ngừng mở rộng cơ sở nghiên cứu, tổ chức lại
các hoạt động R&D và tăng chi tiêu cho lĩnh vực này. Trung bình Pfizer dành gần 16%
doanh thu cho hoạt động R&D và là công ty đầu tiên sáng chế ra các loại thuốc quan
trọng có giá trị cao như Norvasc, Lipitor, Zoloft, Zithromax,...Pfizer cũng đảm bảo
quyền bảo hộ sáng chế cho các nghiên cứu của công ty để bảo vệ quyền sở hữu độc
quyền các loại thuốc, đảm bảo thu lợi nhuận cao
- Chỉ riêng ngành dược phẩm dựa trên nghiên cứu đã đầu tư ước tính khoảng 37,8 tỷ €
vào năm 2019 và 39 tỷ € vào năm 2020, con số này cao hơn nhiều so với ước tính của
Eurostat về tổng chi tiêu công cho R&D y tế và sức khỏe, ước tính khoảng 10,3 tỷ €
vào năm 2019 (EU28 inc. Vương quốc Anh) và 9,1 tỷ € vào năm 2020 (chỉ EU27). Tuy
nhiên trong năm 2020, Pfizer đã chi tới 8,709 tỷ € cho R&D
- Quá trình R&D ngày càng tốn kém và bởi vì chỉ có một tỷ lệ nhỏ các ứng cử viên
thuốc được phê duyệt nên thất bại là kết quả phổ biến nhất. Trong nửa đầu thập kỷ qua,
tỷ lệ thành công của Pfizer liên tục tụt hậu so với các tiêu chuẩn ngành: năm 2010, tỷ lệ
thành công từ đầu đến cuối của nó là 2%, thấp hơn một nửa so với mức chuẩn của ngành
là 5% trong cùng năm. Vào cuối năm 2020, tỷ lệ thành công đã tăng gấp 10 lần trong
hành trình kéo dài một thập kỷ và đưa Pfizer trở thành công ty dẫn đầu về tỷ lệ thành
công hiện tại, với mức cao nhất trong ngành là 21% (trung bình của các công ty ngang
hàng là 11%) tính đến cuối năm 2020.
Hình 2. Tỷ lệ thành công của các nghiên cứu của Pfizer so với ngành
- PGS Franklin, OH
Ở Franklin, Ohio, cơ sở rộng 48.000 foot vuông của Pfizer sản xuất hoạt chất dược
phẩm heparin (API). API heparin, một chất có đặc tính chống đông máu có khả năng
ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, sản xuất tại Franklin được sử dụng để tạo ra
một loạt các sản phẩm thuốc tiêm vô trùng được các bệnh viện và bác sĩ sử dụng để điều
trị cho bệnh nhân trên khắp thế giới.
Hình 7. Cơ sở sản xuất PGS Franklin, OH
- PGS McPherson, KS
+ Cơ sở sản xuất tại McPherson có diện tích hơn 540.000 feet vuông (khoảng
50.000m2) và được trang bị các thiết bị sản xuất và kiểm tra hiện đại.
+ Cơ sở McPherson, Kansas chuyên sản xuất các loại thuốc tiêm tiệt trùng được
sử dụng hàng ngày tại các bệnh viện trên khắp thế giới. Chúng bao gồm các
phương pháp điều trị kiểm soát cơn đau và thuốc giúp an thần trong khi phẫu
thuật cho đến thuốc kháng sinh cứu sống, thuốc điều chỉnh huyết áp quan trọng
và một số thuốc tương tự sinh học đầu tiên của Pfizer.
Hình 8. Cơ sở sản xuất PGS McPherson, KS
“Chúng tôi đã hợp tác với Corning để phát triển loại kính mới mang tính cách
mạng này dành cho các loại thuốc quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Kết quả thử
nghiệm ban đầu của chúng tôi với Valor Glass cho thấy nhiều hứa hẹn và chúng tôi
đang hợp tác với Corning để đánh giá toàn bộ tiềm năng của giải pháp kính này trên các
sản phẩm tại một số địa điểm sản xuất của chúng tôi. Nỗ lực hợp tác này hỗ trợ chúng
tôi tập trung vào việc mang lại những sản phẩm chất lượng cao nhất cho bệnh nhân.” -
Chủ tịch kiêm giám đốc điều hành Ian Read
1.3. Hướng tới các giải pháp trong cuộc chiến chống kháng sinh ( AMR )
Tổ chức Y tế Thế giới mô tả AMR là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối
với sức khỏe cộng đồng toàn cầu . Nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi ở
bất kỳ quốc gia nào, đe dọa khả năng điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng của
chúng ta và có khả năng khiến các quy trình y tế tiêu chuẩn trở nên quá rủi ro khi thực
hiện. AMR được định nghĩa là một loại vi khuẩn, vi rút hoặc nấm phát triển khả năng
kháng (các) loại thuốc thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng, bao gồm thuốc
kháng sinh, thuốc chống vi rút và thuốc chống nấm. Vào năm 2016, Pfizer và 12 đối tác
trong ngành đã đưa ra một kế hoạch hành động toàn diện, trong đó phác thảo bốn cam
kết chính mà họ cam kết thực hiện vào năm 2020 để giảm tỷ lệ mắc AMR ngày càng
tăng. Vào năm 2017, Pfizer đã thực hiện lộ trình đó và đóng vai trò dẫn đầu trong Liên
minh Công nghiệp AMR bằng cách dẫn đầu nhóm sản xuất của nó.
Trong năm 2017, Pfizer đã đạt được những tiến bộ sau đây so với các cam kết trong lộ
trình AMR:
● Pfizer đã hoàn thành các đánh giá ban đầu về việc thải kháng sinh tại tất cả các
địa điểm sản xuất do Pfizer sở hữu và điều hành cũng như tại các nhà cung cấp
kháng sinh của họ ở Ấn Độ và Trung Quốc.
● Thiết lập một khuôn khổ chung để quản lý việc thải kháng sinh, dựa trên công
việc hiện có như Sáng kiến chuỗi cung ứng dược phẩm (PSCI) và áp dụng các
nguyên tắc này trong toàn bộ chuỗi cung ứng bên ngoài và sản xuất nội bộ của
chính họ vào năm 2018.
● Làm việc với các bên liên quan để phát triển một cơ chế thực tế nhằm chứng
minh một cách minh bạch rằng chuỗi cung ứng của Pfizer đáp ứng các tiêu chuẩn
trong khuôn khổ.
● Làm việc với các chuyên gia kỹ thuật độc lập để thiết lập các mục tiêu dựa trên
rủi ro, dựa trên cơ sở khoa học về nồng độ xả thải kháng sinh và các phương
pháp thực hành tốt để giảm tác động môi trường của việc xả thải sản xuất vào
năm 2020
2. Đề xuất một số biện pháp
2.1. Cải thiện, đầu tư mạnh mẽ vào số hóa chuỗi cung ứng
Pfizer thực sự đang đầu tư vào số hóa chuỗi cung ứng, nhưng cần phải vượt qua những
gì gần như là tất yếu để nâng mình lên trên các đối thủ cạnh tranh. Pfizer nên tập trung
vào cách mở rộng hệ thống thông tin chuỗi cung ứng tích hợp, dựa trên đám mây của
họ sang các thị trường mới nổi, nơi mà các công việc giấy tờ và internet không ổn định
vẫn còn là tiêu chuẩn. Vì công ty cũng như toàn ngành đang mở rộng sang các thị trường
đang phát triển này như một nguồn tăng trưởng liên tục cho tương lai, nên việc họ hội
nhập hoàn toàn vào chuỗi cung ứng toàn cầu là điều cần thiết và có thể đạt được sức
mạnh tổng hợp chưa từng có về quy mô với chi phí đầu vào giảm và sự dịch chuyển
nhanh chóng của thuốc trên toàn chuỗi để đáp ứng nhu cầu một cách mượt mà. Hơn
nữa, trong thời đại mà y học được cá nhân hóa, Pfizer có thể tận dụng chuỗi cung ứng
được số hóa của họ để thu thập dữ liệu theo thời gian thực từ bệnh nhân thông qua các
công nghệ tiêu dùng khác nhau (thiết bị đeo, điện thoại, v.v.) để phân tích chăm sóc
nhằm cải thiện dần các phương pháp điều trị.
Vì mối đe dọa chính đối với Pfizer trong xu hướng thuốc gốc là thương mại hóa
thuốc, sự gia tăng của thuốc gốc có thể làm xói mòn mong muốn của các bác sĩ trong
việc viết đơn thuốc cho một loại thuốc cụ thể, độc đáo. Trong những trường hợp này,
một thương hiệu lớn như Pfizer với các loại thuốc của họ có sẵn ở nhiều điểm bán hàng
trên toàn quốc có thể đạt được lợi thế cạnh tranh mà các công ty thuốc gốc nhỏ hơn
không thể đạt được. Do đó, Pfizer có thể hợp tác với các phòng khám và bác sĩ, cho họ
thấy kho thuốc theo toa trực tuyến gần nhà bệnh nhân, do đó mang lại sự thuận tiện và
giành được sự tin tưởng của bệnh nhân và bác sĩ. Trong quá trình thăm khám bệnh nhân,
bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân nơi thuận tiện nhất để lấy thuốc theo toa. Tiếp xúc với bản cập
nhật hàng ngày của Pfizer (và rõ ràng là không trực tiếp với cơ sở dữ liệu hàng tồn kho
của Pfizer), sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sẵn có của thuốc Pfizer và thông báo
kết quả cho khách hàng. Đây có thể là một ví dụ điển hình về cách nhà sản xuất hợp tác
với khách hàng của mình để tạo ra giá trị trong chuỗi cung ứng: nhà sản xuất duy trì thị
phần của mình trong thị trường cạnh tranh, củng cố lời hứa với khách hàng về việc cung
cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất theo thời gian thực trên toàn quốc; bác sĩ đảm bảo rằng
bệnh nhân dùng thuốc của mình và nhận được sự tin tưởng của bệnh nhân; và bệnh nhân
tiết kiệm thời gian bằng cách tự tin rằng đơn thuốc của mình có sẵn tại điểm bán hàng
thuận tiện nhất.
2.2. Hợp tác với các phòng khám, bác sĩ để tăng sự cạnh tranh trong xu hướng
thuốc generic
Mối đe dọa chính đối với Pfizer trong xu hướng thuốc generic là thương mại hóa
thuốc, sự gia tăng của thuốc generics có thể làm xói mòn mong muốn của các bác sĩ
trong việc viết đơn thuốc cho một loại thuốc cụ thể. Trong những trường hợp này, một
thương hiệu lớn như Pfizer với các loại thuốc có sẵn ở nhiều điểm bán hàng trên toàn
quốc có thể đạt được lợi thế cạnh tranh mà các công ty thuốc generic không thể đạt
được. Do đó, Pfizer có thể hợp tác với các phòng khám và bác sĩ, cho họ thấy kho thuốc
theo toa trực tuyến gần nhà bệnh nhân, từ đó mang lại sự thuận tiện và giành được sự
tin tưởng của bệnh nhân và bác sĩ. Trong quá trình thăm khám bệnh nhân, bác sĩ sẽ hỏi
bệnh nhân nơi thuận tiện nhất để lấy thuốc theo toa. Tiếp xúc với bản cập nhật hàng
ngày của Pfizer, sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sẵn có của thuốc Pfizer và thông
báo kết quả cho khách hàng. Đây có thể là một ví dụ điển hình về cách nhà sản xuất hợp
tác với khách hàng của mình để tạo ra giá trị trong chuỗi cung ứng: nhà sản xuất duy trì
thị phần của mình trong thị trường cạnh tranh, củng cố lời hứa với khách hàng về việc
cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất theo thời gian thực trên toàn quốc; bác sĩ đảm bảo
rằng bệnh nhân dùng thuốc của mình và nhận được sự tin tưởng của bệnh nhân; và bệnh
nhân tiết kiệm thời gian bằng cách tự tin rằng đơn thuốc của mình có sẵn tại điểm bán
hàng thuận tiện nhất.