Professional Documents
Culture Documents
HÀ NGỌC QUANG
A. Liên kết kinh tế quốc tế của các doanh nghiệp thuộc các quốc gia khác nhau
B. Liên kết kinh tế quốc tế giữa nhà nước thuộc các quốc gia khác nhau
Khu vực mậu dịch tự do (FTA - Free Trade Area): Phát biểu này đúng. Khu vực
mậu dịch tự do là hình thức liên kết kinh tế giữa các nước, trong đó các quốc gia
thành viên đã ký hiệp định thương mại tự do và duy trì ít hoặc không có rào cản
thuế quan hoặc hạn ngạch với nhau. Tuy nhiên, phần về “cho phép di chuyển tự do
tư bản, lao động giữa các thành viên” không hoàn toàn chính xác. Trong một Khu
vực mậu dịch tự do, các quốc gia thành viên vẫn giữ được quyền độc lập tự chủ
trong quan hệ buôn bán với các nước ngoài khu vực.
Thị trường chung (Common Market): Phát biểu này đúng. Thị trường chung là
hình thức liên kết kinh tế giữa các nước, trong đó các quốc gia thành viên áp dụng
các biện pháp tiến tới xóa bỏ thuế quan và rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa
và dịch vụ trong quan hệ buôn bán giữa các nước thành viên. Điều này nhằm mục
đích hình thành thị trường thống nhất về hàng hóa, dịch vụ và cho phép di chuyển
tự do tư bản, lao động giữa các thành viên.
Nền kinh tế thế giới ngày nay chịu sự tác động của nhiều nhân tố khác nhau như kinh
tế, kĩ thuật, xã hội, chính trị cũng như các nhân tố tự nhiên. Vì vậy, sự vận động của
nền kinh tế thế giới cũng diễn ra theo nhiều xu thế nhưng trong đó có 3 xu thế giữ vai
trò chủ đạo trong định hướng sự phát triển của nền kinh tế thế giới nói chung và nền
kinh tế của từng quốc gia nói riêng là:
1.1.5.1. Xu thế chuyển dịch từ kinh tế vật chất sang kinh tế tri thức
- Nền kinh tế thế giới dựa vào cơ sở vật chất - kỹ thuật truyền thống.
- Cơ sở này ngày càng không đáp ứng được yêu cầu phát triển mới.
- Cuối thế kỷ XX chứng kiến sự chuyển đổi vào kinh tế tri thức, sử dụng nhanh và
trực tiếp các thành tựu khoa học công nghệ.
- Người máy và nguồn năng lượng mới thay thế lao động và nguồn năng lượng
truyền thống.
- Các vật liệu siêu dẫn, siêu cứng, siêu sạch thay thế vật liệu truyền thống.
- Mở rộng không gian sản xuất đến đáy Đại Dương và vũ trụ.
Sự sản sinh, phổ cập và sử dụng tri thức quyết định phát triển kinh tế và chất lượng
cuộc sống.
Nền kinh tế tri thức là đặc trưng của cách mạng khoa học và công nghệ mới.
Tầm quan trọng của trí lực, tri thức và thông tin trong sản xuất.
Chủ yếu phát triển ngành công nghiệp có hàm lượng KHCN cao.
Khắc phục hạn chế của kinh tế vật chất, tạo ra sản phẩm chất lượng cao, bảo vệ
môi trường.
Các quốc gia cần thay đổi cơ sở vật chất kỹ thuật và kiến trúc thượng tầng để
chuyển sang kinh tế tri thức.
Giải quyết hai vấn đề cơ bản: đổi mới công nghệ kỹ thuật cao và chuyển nhượng
kỹ thuật truyền thống.
Mối quan hệ giữa phát triển kỹ thuật và chuyển nhượng kỹ thuật truyền thống.
Cần sự phối hợp toàn cầu để chuyển giao kỹ thuật và tiến bộ công nghiệp.
Biện pháp như tăng cường quản lý nhà nước trong lĩnh vực nghiên cứu, đầu tư vào
nghiên cứu khoa học, và bồi dưỡng nhân tài là quan trọng.
Mục tiêu phát triển kinh tế nhanh chóng yêu cầu sự hợp tác thay vì độc lập. Loại bỏ
chính sách "đóng cửa," tham gia hợp tác quốc tế thông qua thương mại, trao đổi công
nghệ, và lao động quốc tế. Chuyển từ đối đầu đến hợp tác, đặc biệt sau năm 1990 khi
mối quan hệ giữa các nước TBCN và XHCN giảm mâu thuẫn. Sự mở cửa được xem
là cơ hội để tham gia vào tổ chức quốc tế và tận dụng thị trường thế giới.
Ưu tiên phát triển kinh tế với hợp tác quốc tế, bao gồm thương mại, đầu tư, và chuyển
giao công nghệ. Thị trường thế giới là nguồn cung cấp đầu vào và tiêu thụ sản phẩm
cho mỗi quốc gia.
Tác động mạnh mẽ của khoa học công nghệ, phân công lao động quốc tế, và hoạt
động của công ty đa quốc gia. Thị trường hóa nền kinh tế theo hướng thị trường và
quốc tế hóa thể chế kinh tế.
Mỗi quốc gia phụ thuộc vào các quốc gia khác về sản phẩm, công nghệ, lao động, và
vốn đầu tư. Mở cửa nhằm tận dụng nguồn lực ngoại vi để phát triển năng động, cạnh
tranh và giải quyết vấn đề xã hội.
Cần xây dựng hệ thống kinh tế mở phù hợp để kết hợp nội lực và ngoại lực, đạt được
sức mạnh tổng hợp.
Toàn cầu hóa là quá trình hội nhập kinh tế thế giới:
Nền kinh tế thế giới đang hướng đến sự hợp nhau và phụ thuộc lẫn nhau. Chính phủ
duy trì kiểm soát nhưng toàn cầu hóa ngày càng thống nhất nền kinh tế.
Toàn cầu hóa thị trường: Tạo ra thị trường toàn cầu và phân bổ sản xuất để tận dụng
lợi thế quốc gia. Toàn cầu hóa sản xuất: Sản xuất toàn cầu để tận dụng lợi thế chi phí
và nguồn lực.
Mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế để có lợi ích chung. Quốc gia không thể phát triển
khi đóng cửa và tự cô lập.
Tăng cường tương tác toàn cầu trong văn hóa, kinh tế, xã hội. Tăng cường luồng
thông tin, văn hoá, và tư bản. Tăng cường sự phụ thuộc, nhất là trong tài chính, mậu
dịch, và tri thức.
Cơ hội: Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, tái công nghiệp hoá, cạnh tranh quốc
tế. Thách thức: Phân cực giàu - nghèo, mất quyền lực của Nhà nước, tác động tiêu cực
đối với kinh tế và chính trị.
Tăng cường thương mại, luồng tư bản, dữ liệu, văn hoá quốc tế. Gia tăng cạnh tranh,
mất chủ quyền và tăng rủi ro kinh tế.
Trong thời kỳ phát triển nền kinh tế thế giới sau chiến tranh, xu hướng hợp tác
giữa các quốc gia trên toàn cầu trở nên rõ ràng. Điều này thể hiện qua sự hình
thành và phát triển của các tổ chức thương mại quốc tế và các hiệp định như
AFTA. Các tổ chức và diễn đàn như EU, ASEAN, GATT, và các tổ chức như WP,
IMF, OPEC, APEC, NAFTA đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội
nhập và hợp tác kinh tế toàn cầu.
Mặc dù mục tiêu và chức năng của các tổ chức này có thể khác nhau, nhưng chúng
đều dựa trên nguyên tắc bình đẳng và cùng mục đích là thúc đẩy và phát triển kinh
tế quốc gia bằng cách tận dụng lợi thế so sánh và khai thác nguồn lực từ ngoại
quốc cũng như tăng cường nguồn lực nội sinh.
Nguyên nhân chính của tiến trình toàn cầu hóa là sự phát triển ngày càng cao của
phân công lao động và quá trình quốc tế hóa sản xuất dưới tác động của cách mạng
khoa học, kỹ thuật và công nghệ. Toàn cầu hóa không chỉ là một xu thế tất yếu mà
còn là một tiến trình lịch sử, đưa hầu hết các quốc gia trên thế giới vào "guồng
máy" của nó.
1. Những biểu hiện chủ yếu của xu thế toàn cầu hoá là:
A. Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
C. Sự sáp nhập và hợp nhất các công ty thành những tập đoàn lớn nhằm tăng cường
khả năng cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.
2. Cho biết những nhận định dưới đây là đúng hay sai và giải thích tại sao?
- Khi đã có hợp tác đa phương với một quốc gia thì không cần có hợp tác song
phương với quốc gia đó.
Sai. Hợp tác đa phương và hợp tác song phương có thể phục vụ các mục tiêu và lợi
ích khác nhau. Một quốc gia có thể tham gia vào các hiệp định đa phương với một
nhóm quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu, trong khi vẫn duy trì hợp tác song
phương với một quốc gia cụ thể để giải quyết những vấn đề hai bên đang đối mặt
- Có những quốc gia không cần mở cửa vẫn trở thành quốc gia công nghiệp phát triển.
Sai. Trong thời đại hiện đại, hầu hết các quốc gia công nghiệp phát triển đều thực hiện
chính sách mở cửa, tăng cường quan hệ quốc tế và tham gia vào thị trường quốc tế.
Việc mở cửa mang lại cơ hội cho quốc gia để học hỏi từ các quốc gia khác, tận dụng
nguồn lực và kỹ thuật quốc tế, cũng như tạo điều kiện cho xuất khẩu và đầu tư nước
ngoài. Các quốc gia không mở cửa có thể gặp khó khăn trong việc phát triển và cải
thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.