You are on page 1of 5

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

KHOA KINH DOANH QUỐC TẾ

BÀI TẬP NHÓM LẦN 3


MÔN: GIAO DỊCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Giảng viên hướng dẫn: TS. Nguyễn Thị Cẩm Thủy


Mã lớp học phần: 232BUS01A03
Nhóm thực hiện: Nhóm 12

Hà Nội, tháng 3 năm 2024


DANH SÁCH THÀNH VIÊN NHÓM

STT Họ và tên Mã sinh viên

1 Đoàn Vũ Hương Giang 24A4052896

2 Phạm Mỹ Uyên 24A4052291

3 Hoàng Thị Diệu Ly 24A4051791

4 Nguyễn Thị Anh Tâm 24A4052035

5 Nguyễn Thị Hà Vy 24A4052296


1. Bình luận về vấn đề được nêu ra bởi báo Lao động

Tình huống mà Bộ trưởng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Lê Minh Hoan đang đối

mặt là một thách thức đáng kể đối với ngành nông nghiệp gạo của Việt Nam. Mặc dù Việt

Nam là một trong những quốc gia hàng đầu về xuất khẩu gạo trên thế giới, nhưng người nông

dân trồng lúa gạo vẫn gặp phải tình trạng thu nhập thấp và không ổn định. Điều này không

chỉ ảnh hưởng đến đời sống của họ mà còn đặt ra nhiều vấn đề lớn về sự bền vững của ngành

nông nghiệp nói riêng và nền kinh tế nước Việt Nam nói chung.

Nguyên nhân của vấn đề này có thể là một sự kết hợp của nhiều yếu tố:

Thứ nhất, nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến nghịch lý càng xuất nhiều càng thua lỗ là do

các doanh nghiệp thiếu thông tin thị trường và chủ quan dẫn đến dự báo sai và đưa ra các

quyết định không đúng, không phải do phân khúc, tín dụng, thương lái hay “cò lúa”.

Thứ hai, việc quản lý và phân phối sản phẩm có thể không hiệu quả, dẫn đến việc người

nông dân không thể tham gia vào giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng. Ngoài ra, các yếu tố

như thời tiết cũng có thể gây ra những rủi ro và thiệt hại đối với năng suất và chất lượng của

cây lúa gạo.

Thứ ba, mặc dù khối lượng xuất khẩu tăng, nhưng giá xuất khẩu của gạo có thể giảm do

sự cạnh tranh cạnh tranh giữa các quốc gia sản xuất gạo khác nhau hoặc do sự biến động trên

thị trường thế giới. Điều này có thể làm giảm giá trị xuất khẩu tổng cộng mặc dù khối lượng

tăng.

Thứ tư, chi phí sản xuất và vận chuyển tăng khiến các doanh nghiệp phải đối mặt với tăng

chi phí sản xuất, chi phí lao động, hay chi phí vận chuyển. Những chi phí này có thể làm

giảm lợi nhuận của họ mặc dù khối lượng xuất khẩu tăng.

Thứ năm, thị trường mua của các quốc gia có thể thay đổi hoặc họ có thể áp đặt các rào

cản thương mại mới, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng các doanh nghiệp xuất khẩu

gạo của Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Thứ sáu, các chính sách và quản lý không hiệu quả, không linh hoạt, các vấn đề liên quan

đến thất thoát, hao hụt trong quá trình sản xuất, vận chuyển cũng có thể làm giảm lợi nhuận

của các doanh nghiệp.

Thứ bảy, thị trường biến động khiến các doanh nghiệp không lường trước. Các doanh

nghiệp xuất khẩu gạo vẫn quen ký hợp đồng với nước ngoài sau đó mới thu mua gạo trong

nước để thực hiện hợp đồng. Điều này khiến cho họ phải “lãnh đòn” khi giá thu mua gạo

trong nước tăng cao. Vấn đề mà các doanh nghiệp này không lường trước là khi thị trường

gạo biến động, giá gạo trong nước tăng nhanh hơn giá mà doanh nghiệp đã ký hợp đồng xuất

khẩu. Cho nên việc rơi vào thua lỗ là khó tránh khỏi, nhất là những doanh nghiệp bán khống

(ký hợp đồng khi chưa có chân hàng). Không những thế, khi có biến động giá gạo tăng cao,

buộc các doanh nghiệp xuất khẩu gạo đàm phán lại, sự chậm trễ trong giao hàng. Điều này

cũng làm cho chi phí vận chuyển, giao hàng trên toàn chuỗi đều tăng cao cũng góp phần làm

tăng thêm thua lỗ.

2. Giải pháp đối với doanh nghiệp xuất khẩu gạo Việt Nam

Để giải quyết vấn đề này, có một số giải pháp có thể được thực hiện:

Tăng giá trị gia tăng: Bộ trưởng đã nhấn mạnh về việc giảm chi phí đầu vào cho sản xuất

lúa gạo, nhưng cũng cần tập trung vào việc tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm cuối cùng.

Điều này có thể bằng cách tạo ra các sản phẩm phụ, sản phẩm chế biến từ gạo có giá trị cao

hơn, giúp tăng thu nhập cho người nông dân.

Hợp tác xã và liên kết: Tạo điều kiện thuận lợi cho người nông dân tham gia vào hợp tác

xã và các mô hình liên kết sản xuất, cùng nhau chia sẻ kiến thức, kỹ thuật và tài nguyên. Việc

này giúp giảm chi phí sản xuất thông qua mua hàng hóa, dịch vụ chung, và tăng khả năng tiếp

cận thị trường, đàm phán giá bán.

Đào tạo và chuyển đổi nghề nghiệp: Hỗ trợ người nông dân trong việc tiếp cận kiến thức

và công nghệ mới, cũng như khuyến khích họ chuyển đổi sang các nghề nghiệp khác nếu cần
thiết. Điều này giúp họ tăng cường thu nhập và giảm thiểu sự phụ thuộc vào một nguồn thu

nhập duy nhất từ trồng trọt.

Thông tin và tư vấn thị trường: Cung cấp thông tin thị trường đúng đắn và kịp thời cho

người nông dân, giúp họ hiểu rõ về nhu cầu thị trường và điều chỉnh kế hoạch sản xuất của

mình dựa trên thông tin đó.

Đa dạng hóa thị trường: Tìm kiếm và phát triển các thị trường mới để giảm thiểu rủi ro và

phụ thuộc vào một số thị trường lớn. Đồng thời, nắm bắt thông tin thị trường để điều chỉnh

phù hợp chiến lược kinh doanh.

Tạo điều kiện kinh doanh ổn định: Tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và dự đoán

được là yếu tố quan trọng để thu hút đầu tư vào ngành nông nghiệp. Điều này bao gồm việc

đảm bảo các chính sách hỗ trợ, ổn định giá cả và hạn chế các biến động thị trường.

Tăng cường quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm: Quản lý chất lượng sản phẩm để

đảm bảo gạo xuất khẩu đạt chuẩn và có giá trị cao trên thị trường quốc tế. Điều này cũng giúp

tăng khả năng cạnh tranh của ngành nông nghiệp gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và

phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong việc áp dụng công nghệ mới để cải

thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.

Tối ưu hóa chi phí sản xuất và vận chuyển: Tìm cách giảm thiểu chi phí sản xuất và vận

chuyển thông qua quy trình sản xuất hiệu quả hơn, tái cấu trúc chuỗi cung ứng, và tối ưu hóa

các tuyến đường vận chuyển.

Tăng cường quản lý và kiểm soát rủi ro: Cải thiện quản lý tổ chức, quản lý rủi ro và kiểm

soát tài chính để đảm bảo hiệu suất kinh doanh và giảm thiểu các yếu tố gây thua lỗ.

Tìm kiếm hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan: Tìm kiếm hỗ trợ từ chính phủ và

các tổ chức quốc tế để đào tạo nhân lực, cải thiện hạ tầng, và phát triển thị trường xuất khẩu.

You might also like