Đà Nẵng,2024 I. HYDRO ELECTRIC POWER PLANTS 1. Từ vựng - Enormous amount: số lượng rất lớn - The electric power generation: sản xuất điện - Kinetic energy: động năng - Potential energy: thế năng - Dams: con đập - Pollutant: chất gây ô nhiễm - Agricultural purposes: mục đích nông nghiệp - Power transmission cables: cáp truyền tải điện - Pipes: đường ống - Above ground: trên mặt đất - Underground: dưới mặt đất - Pressure release valve: van xả áp - Additional storage space: không gian lưu trữ bổ sung - Provided: cung cấp - The pressure variation: thay đổi áp suất - Debris: mảnh vụn - Damage: phá hỏng - Mechanical energy: cơ năng - The permissible level: mức độ cho phép - The excess: dư thừa - Phenomenon: hiện tượng - Overtopping: quá mức - Maintenance: bảo trì - Flexibility: linh hoạt - Construction period: thời gian xây dựng - Large portion: phần lớn - Submerged: bị ngập 2. Tóm tắt bài đọc Water, abundant on Earth, covers about 70% of the planet's surface and serves as a vital resource for electricity generation through turbines. Hydroelectric plants, classified by head, employ a variety of components such as dams, reservoirs, turbines, and powerhouses. Despite its advantages like environmental friendliness and longevity, hydro power also entails significant initial costs and raises environmental concerns regarding habitat disruption and land submergence. Phần dịch: Nước chiếm khoảng 70% diện tích bề mặt Trái Đất và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện thông qua tuabin. Nhà máy thủy điện, được phân loại theo đầu, sử dụng một loạt các thành phần như đập, hồ chứa, tuabin và nhà máy điện. Mặc dù có những ưu điểm như thân thiện với môi trường và tuổi thọ cao, nhưng thủy điện cũng gây ra chi phí khởi đầu đáng kể và đặt ra lo ngại về môi trường liên quan đến sự phá hủy môi trường sống và nguy cơ ngập lụt đất đai. II. CLASSIFICATION OF HYDROELECTRIC POWER PLANTS 1. Từ vựng - Hydroelectric energy: Năng lượng thủy điện - Hydroelectric power plant: Nhà máy thủy điện - Efficiency: Hiệu suất - Lifespan: Tuổi thọ - Tidal power plant: Nhà máy thủy điện thủy triều - Depression power plants: Nhà máy thủy điện hẫm sâu - Flowing water: Dòng nước chảy - Dam: Đập - Reservoir: Hồ chứa - Turbine: Turbine - Peak load operation: Vận hành đỉnh tải - Storage: Lưu trữ - Capacity: Công suất - Head: Đầu vào - Renewable energy: Năng lượng tái tạo - Classification: Phân loại - Location: Vị trí - Hydraulic features: Đặc điểm thủy lực - Storage reservoir: Hồ chứa lưu trữ - Base load operation: Vận hành cơ bản - Catchment area: Khu vực thu gom - Forebay: Hồ trước 2. Tóm tắt bài đọc Hydro energy is a renewable energy source with high efficiency and long lifespan, offering minimal environmental impact and low production costs. However, construction costs and land requirements for reservoirs are notable drawbacks. Hydroelectric plants are categorized by location, storage capacity, operational features, and hydraulic characteristics. Conventional hydroelectric plants utilize river water to generate power, while pumped storage plants reuse water during off-peak hours to meet peak demands. Tidal power plants harness energy from ocean tides, and depression power plants divert water into natural depressions for power generation. Plants can also be classified by operation as base load or peak load, and by storage availability. Plant capacity classifications range from very low to super hydroelectric plants, depending on output. Additionally, based on available head, plants are categorized as low head, medium head, high head, or very high head. High head plants are cost-effective due to their ability to generate large power outputs with minimal water, while medium head plants require larger water volumes. Low head plants necessitate even larger water volumes to produce equivalent power outputs. Various turbines such as Pelton, Francis, Kaplan, and Propeller are used based on head type. Each type of plant has unique requirements and advantages, contributing to the diverse landscape of hydroelectric power generation. Phần dịch: Năng lượng thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo có hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài, mang lại ít ảnh hưởng đến môi trường và chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên, chi phí xây dựng và yêu cầu về đất đai cho các hồ chứa là nhược điểm đáng chú ý. Các nhà máy thủy điện được phân loại theo vị trí, khả năng lưu trữ, tính chất vận hành và đặc điểm thủy lực. Các nhà máy thủy điện truyền thống sử dụng nước sông để tạo ra điện, trong khi các nhà máy lưu trữ bơm lại tái sử dụng nước vào những giờ giảm tải để đáp ứng nhu cầu cao điểm. Các nhà máy thủy điện triều cường khai thác năng lượng từ các thủy triều của biển, và các nhà máy thủy điện hố chứa dẫn nước vào các lõi chấn động tự nhiên để tạo ra điện. Các nhà máy cũng có thể được phân loại theo cách vận hành là cơ sở hoặc cao điểm, và theo sự có sẵn của hồ chứa. Phân loại về công suất của các nhà máy này biến đổi từ rất thấp đến siêu nhà máy thủy điện, tùy thuộc vào công suất đầu ra. Ngoài ra, dựa trên độ cao sẵn có, các nhà máy được phân loại thành thấp, trung bình, cao và rất cao. Các nhà máy cao đầu ra mang lại hiệu quả kinh tế do khả năng tạo ra công suất lớn với lượng nước ít, trong khi các nhà máy đầu trung bình yêu cầu lượng nước lớn hơn. Các nhà máy đầu thấp yêu cầu lượng nước càng lớn để tạo ra công suất tương đương. Các loại turbine như Pelton, Francis, Kaplan và Propeller được sử dụng dựa trên loại đầu ra. Mỗi loại nhà máy có yêu cầu và ưu điểm riêng, góp phần vào cảnh quan đa dạng của việc sản xuất điện thủy điện. III. GAS POWER PLANTS 1. Từ vựng - Compressor : máy nén - Exhaust:khí thải - Air intake:khí nộp - Combustion chamber: buồng đốt - Convert : chuyển đổi - Fossil fuel: nhiên liệu hoá thạch - Emission:lượng phát thải khí - Boiler: nồi hơi - Condenser: Bình ngưng - Waste disposal system:hệ thống xử lí chất thải - Airtight chamber : buồn kín khí - Continuous flame:ngọn lửa liên tục - Mechanical rotation: chuyển động quay cơ học - Generator:máy phát điện - Ignition: sự đánh lửa - Spark:tia lửa - inter-cooling: làm mát liên tục - reheating : làm nóng lại 2. Tóm tắt bài đọc Gas power plants utilize natural gas to generate electricity, offering high efficiency and lower greenhouse gas emissions compared to steam power plants. They are simpler, quicker to start, and require less space. Components of a simple gas turbine plant include a combustion chamber, air compressor, and turbine, along with auxiliary systems for lubrication, speed control, fuel supply, and starting. During operation, compressed air is supplied to the combustion chamber along with fuel, where ignition occurs, leading to expansion of heated air that drives the turbine. The turbine is coupled to a generator converting mechanical energy into electrical energy. Despite low efficiency, gas turbines can be improved using methods such as regeneration, reheating, and inter-cooling. Regeneration involves recovering waste heat from exhaust gases, while reheating expands partially expanded gases for additional work. Inter-cooling reduces compressor energy consumption by using multiple compressors with intercoolers. Gas power plants can be classified into open cycle and closed cycle, with advantages including compactness, shorter installation time, lower maintenance, and higher efficiency compared to steam power plants. Phần dịch Các nhà máy điện khí sử dụng khí tự nhiên để tạo ra điện, mang lại hiệu suất cao và lượng khí thải nhà kính thấp hơn so với các nhà máy điện hơi nước. Chúng đơn giản hơn, khởi động nhanh chóng và yêu cầu ít diện tích hơn. Các thành phần của một nhà máy turbine khí đơn giản bao gồm buồng đốt cháy, máy nén khí và turbine, cùng với các hệ thống phụ trợ cho việc bôi trơn, điều khiển tốc độ, cung cấp nhiên liệu và khởi động. Trong quá trình vận hành, không khí được nén và cung cấp vào buồng đốt cháy cùng với nhiên liệu, nơi xảy ra sự cháy, dẫn đến sự mở rộng của không khí được làm nóng đẩy turbine. Turbine được kết nối với một máy phát chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện. Mặc dù hiệu suất thấp, turbine khí có thể được cải thiện bằng các phương pháp như tái sinh, tái nhiệt và giữa làm mát. Tái sinh bao gồm phục hồi nhiệt độ từ khí thải, trong khi tái nhiệt mở rộng khí được một phần để tạo ra công việc bổ sung. Giữa làm mát giảm tiêu thụ năng lượng của máy nén bằng cách sử dụng nhiều máy nén với các bộ làm mát giữa. Các nhà máy điện khí có thể được phân loại thành vòng tròn mở và vòng tròn đóng, với những ưu điểm bao gồm sự nhỏ gọn, thời gian lắp đặt ngắn hơn, bảo dưỡng ít hơn và hiệu suất cao hơn so với các nhà máy điện hơi nước. IV. WIND POWER GENERATION 1. Từ vựng - Wind Power Generation : Sản Xuất Điện Gió - Operation of wind tubines : Vận hành tubin gió - Wind energy : Năng lượng gió - Renewable energy : Năng lượng tái tạo - Electricity : Điện - Shipping : Vận chuyển - Grinding : Nghiền - Pumping : Bơm nước - Solar energy : Năng lượng mặt trời - Move : Chuyển động - Kinetic energy : Động năng - Wind Turbine : Tubin gió - Generator : Máy phát điện - Gear : bánh răng - Coupling : Khớp nối - Rated rpm : Vòng quay định mức - Rpm : Vòng/phút - Rated rpm : VÒng/phút định mức - Number of stator poles : Số cực của stato - Speed : Tốc độ - Frequency : Tần số - Alternatinf current generator : Máy phát điện xoay chiều - Voltage : Điện áp 2. Tóm tắt bài đọc Wind energy, a renewable resource, has been utilized for millennia, initially for activities like shipping and grinding, but now mainly for electricity generation. Its use has surged due to rising costs and depletion of traditional energy sources like oil, gas, and coal. Unlike these sources, wind energy is abundant, inexhaustible, and eco-friendly. It's essentially a byproduct of solar energy, arising from the uneven heating of the Earth's atmosphere by the sun. Wind turbines convert this kinetic energy into electricity. They consist of blades, a generator, gearbox, nacelle, and tower, and come in two types: horizontal axis turbines (HAWTs) and vertical axis turbines (VAWTs). HAWTs, mounted on tall towers, are more common due to their efficiency and ability to withstand strong winds. VAWTs, with blades rotating around a vertical axis, are closer to the ground and less affected by wind direction changes. urbine operation involves wind rotating blades, driving the generator to produce electricity. Output power depends on factors like blade area, wind speed, and air density. Wind power plants offer benefits such as zero fuel costs, minimal pollution, low operating costs, and renewable, inexhaustible energy. However, drawbacks include high initial costs, noise pollution, variable energy production, and the need for vast land areas. espite drawbacks, wind energy remains a promising and increasingly important electricity source, offering a sustainable alternative to fossil fuels. Phần dịch: Năng lượng gió, một nguồn tài nguyên tái tạo, đã được sử dụng hàng nghìn năm, ban đầu cho các hoạt động như vận chuyển và nghiền, nhưng hiện nay chủ yếu để tạo điện. Việc sử dụng năng lượng gió đã tăng mạnh do sự tăng giá và cạn kiệt các nguồn năng lượng truyền thống như dầu, khí đốt và than đá. Khác với những nguồn này, năng lượng gió phong phú, không cạn kiệt và thân thiện với môi trường. Năng lượng gió bản chất là sản phẩm phụ của năng lượng mặt trời, phát sinh từ sự nung nấu không đồng đều của không khí Trái Đất bởi ánh sáng mặt trời. Các cánh quạt gió chuyển đổi năng lượng động thành điện. Chúng bao gồm các thành phần như lưỡi cánh, máy phát điện, hộp số, tháp và tháp, và có hai loại chính: cánh quạt trục ngang (HAWTs) và cánh quạt trục dọc (VAWTs). HAWTs, được lắp đặt trên tháp cao, phổ biến hơn do hiệu suất và khả năng chịu đựng gió mạnh. VAWTs, với lưỡi cánh quay quanh trục dọc, gần mặt đất và ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi hướng gió. Hoạt động của tuabin liên quan đến gió quay lưỡi cánh, lái động cơ phát điện để tạo ra điện. Công suất đầu ra phụ thuộc vào các yếu tố như diện tích lưỡi cánh, tốc độ gió và mật độ không khí. Các nhà máy điện gió mang lại những lợi ích như chi phí nhiên liệu bằng không, ô nhiễm môi trường tối thiểu, chi phí vận hành thấp và năng lượng tái tạo, không cạn kiệt. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm chi phí ban đầu cao, ô nhiễm tiếng ồn, sản xuất năng lượng biến đổi và cần diện tích đất lớn. Mặc dù có nhược điểm, năng lượng gió vẫn là một nguồn điện hứa hẹn và ngày càng quan trọng, cung cấp một lựa chọn bền vững thay thế cho nhiên liệu hóa thạch. V. NUCLEAR POWER GENERATION 1. Từ vựng - Nuclear Power Generation: Sản xuất điện hạt nhân - Fossil Fuels: Nhiên liệu hóa thạch - Power Generation : sản xuất diện thông thường - Nuclear Power Plant: nhà ,máy sản xuất điện hạt nhân - Nuclear fuels: Nhiên liệu hạt nhân - Fuels rods: thanh nhiên liệu - Moderator : Người điều hành - Control rods: thanh điều khiển - Coolant: chất làm mát - The chain reaction: phản ứng dây chuyền - Heat exchanger: bộ trao đổi nhiệt - Coolingsystems: hệ thống làm mát - Turbine: tua bin - Turbine and Generation: tua bin và máy phát điện - Operating principle: nguyên lí hoạt động - The Mechanical energy: cơ năng - Gas cooled: làm mát bằng khí - Disposal: xử lí - Radioactive wastes: chất thải phóng xạ 2. Tóm tắt bài đọc. Power generation using fossil fuels poses significant environmental risks, leading to the exploration of alternative sources like nuclear power. Nuclear power offers a clean and efficient solution, utilizing controlled fission reactions to produce vast amounts of energy with minimal fuel consumption. Understanding the layout, construction, and operation of nuclear power plants is crucial to harnessing this energy source effectively. Nuclear reactors serve as the heart of power plants, where controlled fission reactions occur. These reactors consist of various components, including fuel rods, moderators, control rods, coolant systems, heat exchangers, shielding, turbines, and generators. Each component plays a vital role in the efficient and safe operation of the plant. The operating principle of a nuclear power plant mirrors that of a thermal power plant, with the key difference being the use of nuclear fission to generate heat for steam production. This steam then drives turbines connected to generators, producing electricity. Safety measures, such as shielding and remote handling, ensure minimal radiation exposure for workers and the environment. Nuclear reactors are classified based on core type, moderator, coolant, neutron energy, and fuel used. Pressurized Water Reactors (PWRs) and Boiling Water Reactors (BWRs) are two common types, each with its advantages and disadvantages. Additionally, Fast Breeder Reactors (FBRs) utilize fertile materials to produce fissile material, offering potential for efficient energy production. Despite the benefits of nuclear power, challenges such as high initial costs, radioactive waste disposal, and the risk of meltdowns remain significant concerns. Meltdowns, characterized by the fuel overheating and melting, pose serious safety risks if not properly managed. However, stringent safety protocols and monitoring systems mitigate these risks, ensuring the continued safe operation of nuclear power plants. In conclusion, nuclear power presents a promising solution to meet growing energy demands while reducing environmental impact. Understanding the layout, construction, and classification of nuclear power plants is essential for optimizing their efficiency and safety, paving the way for a sustainable energy future. Phần dịch: Việc sản xuất điện bằng nhiên liệu hóa thạch đặt ra những rủi ro đáng kể đối với môi trường, dẫn đến việc khám phá các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng hạt nhân. Năng lượng hạt nhân cung cấp một giải pháp sạch sẽ và hiệu quả, sử dụng các phản ứng phân hạch kiểm soát để tạo ra lượng năng lượng lớn với việc tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu. Hiểu về bố trí, xây dựng và vận hành các nhà máy điện hạt nhân là quan trọng để tận dụng nguồn năng lượng này một cách hiệu quả. Các phản ứng hạt nhân diễn ra ở lõi của các nhà máy điện, nơi các phản ứng phân hạch được kiểm soát diễn ra. Các lò phản ứng này bao gồm các thành phần khác nhau, bao gồm thanh nhiên liệu, chất làm chậm, thanh điều khiển, hệ thống làm mát, trao đổi nhiệt, chống bức xạ, turbine và máy phát điện. Mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hiệu quả và an toàn của nhà máy. Nguyên lý vận hành của một nhà máy điện hạt nhân tương tự như một nhà máy điện nhiệt/ hơi, với điểm khác biệt chính là việc sử dụng phản ứng phân hạch để tạo ra nhiệt độ cho quá trình sản xuất hơi nước. Hơi nước này sau đó đưa điều hành turbine kết nối với máy phát điện, tạo ra điện. Các biện pháp an toàn, như chắn bức xạ và xử lý từ xa, đảm bảo mức độ tiếp xúc với bức xạ tối thiểu cho công nhân và môi trường. Các nhà máy điện hạt nhân được phân loại dựa trên loại lõi, chất làm chậm, chất làm mát, năng lượng neutron và nhiên liệu sử dụng. Reactor Nước áp lực (PWRs) và Reactor Nước sôi (BWRs) là hai loại phổ biến, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng. Ngoài ra, Reactor Siêu phóng (FBRs) sử dụng vật liệu dồi dào để sản xuất vật liệu phân hạch, mang lại tiềm năng cho sản xuất năng lượng hiệu quả. Mặc dù có lợi ích của năng lượng hạt nhân, những thách thức như chi phí ban đầu cao, xử lý chất thải phóng xạ và nguy cơ sự cố meltdown vẫn là những vấn đề đáng quan ngại. Meltdown, đặc trưng bởi việc nhiệt độ nhiên liệu tăng cao và tan chảy, đặt ra những rủi ro an toàn nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách. Tuy nhiên, các biện pháp an toàn nghiêm ngặt và hệ thống giám sát giảm thiểu những rủi ro này, đảm bảo việc vận hành an toàn liên tục của các nhà máy điện hạt nhân. Tóm lại, năng lượng hạt nhân đưa ra một giải pháp hứa hẹn để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà vẫn giảm thiểu tác động đến môi trường. Hiểu về bố trí, xây dựng và phân loại của các nhà máy điện hạt nhân là cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và an toàn, mở ra con đường cho một tương lai năng lượng bền vững.