You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA


KHOA ĐIỆN

BÀI TẬP MÔN HỌC

CHUYÊN NGÀNH:
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA

MÔN HỌC: ANH VĂN CHUYÊN NGÀNH

Người hướng dẫn: TS. NGUYỄN THỊ KIM TRÚC

Sinh viên thực hiện: Phan Ngọc Thịnh 20TDH2

Nguyễn Văn Viênn 20TDH1

Lớp HP: 20.32


Đà Nẵng,2024
I. HYDRO ELECTRIC POWER PLANTS
1. Từ vựng
- Enormous amount: số lượng rất lớn
- The electric power generation: sản xuất điện
- Kinetic energy: động năng
- Potential energy: thế năng
- Dams: con đập
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Agricultural purposes: mục đích nông nghiệp
- Power transmission cables: cáp truyền tải điện
- Pipes: đường ống
- Above ground: trên mặt đất
- Underground: dưới mặt đất
- Pressure release valve: van xả áp
- Additional storage space: không gian lưu trữ bổ sung
- Provided: cung cấp
- The pressure variation: thay đổi áp suất
- Debris: mảnh vụn
- Damage: phá hỏng
- Mechanical energy: cơ năng
- The permissible level: mức độ cho phép
- The excess: dư thừa
- Phenomenon: hiện tượng
- Overtopping: quá mức
- Maintenance: bảo trì
- Flexibility: linh hoạt
- Construction period: thời gian xây dựng
- Large portion: phần lớn
- Submerged: bị ngập
2. Tóm tắt bài đọc
Water, abundant on Earth, covers about 70% of the planet's surface and serves as a
vital resource for electricity generation through turbines. Hydroelectric plants,
classified by head, employ a variety of components such as dams, reservoirs,
turbines, and powerhouses. Despite its advantages like environmental friendliness
and longevity, hydro power also entails significant initial costs and raises
environmental concerns regarding habitat disruption and land submergence.
Phần dịch:
Nước chiếm khoảng 70% diện tích bề mặt Trái Đất và đóng vai trò quan trọng
trong việc tạo ra điện thông qua tuabin. Nhà máy thủy điện, được phân loại theo
đầu, sử dụng một loạt các thành phần như đập, hồ chứa, tuabin và nhà máy điện.
Mặc dù có những ưu điểm như thân thiện với môi trường và tuổi thọ cao, nhưng
thủy điện cũng gây ra chi phí khởi đầu đáng kể và đặt ra lo ngại về môi trường liên
quan đến sự phá hủy môi trường sống và nguy cơ ngập lụt đất đai.
II. CLASSIFICATION OF HYDROELECTRIC POWER PLANTS
1. Từ vựng
- Hydroelectric energy: Năng lượng thủy điện
- Hydroelectric power plant: Nhà máy thủy điện
- Efficiency: Hiệu suất
- Lifespan: Tuổi thọ
- Tidal power plant: Nhà máy thủy điện thủy triều
- Depression power plants: Nhà máy thủy điện hẫm sâu
- Flowing water: Dòng nước chảy
- Dam: Đập
- Reservoir: Hồ chứa
- Turbine: Turbine
- Peak load operation: Vận hành đỉnh tải
- Storage: Lưu trữ
- Capacity: Công suất
- Head: Đầu vào
- Renewable energy: Năng lượng tái tạo
- Classification: Phân loại
- Location: Vị trí
- Hydraulic features: Đặc điểm thủy lực
- Storage reservoir: Hồ chứa lưu trữ
- Base load operation: Vận hành cơ bản
- Catchment area: Khu vực thu gom
- Forebay: Hồ trước
2. Tóm tắt bài đọc
Hydro energy is a renewable energy source with high efficiency and long lifespan,
offering minimal environmental impact and low production costs. However,
construction costs and land requirements for reservoirs are notable drawbacks.
Hydroelectric plants are categorized by location, storage capacity, operational
features, and hydraulic characteristics.
Conventional hydroelectric plants utilize river water to generate power, while
pumped storage plants reuse water during off-peak hours to meet peak demands.
Tidal power plants harness energy from ocean tides, and depression power plants
divert water into natural depressions for power generation. Plants can also be
classified by operation as base load or peak load, and by storage availability.
Plant capacity classifications range from very low to super hydroelectric plants,
depending on output. Additionally, based on available head, plants are categorized
as low head, medium head, high head, or very high head. High head plants are
cost-effective due to their ability to generate large power outputs with minimal
water, while medium head plants require larger water volumes. Low head plants
necessitate even larger water volumes to produce equivalent power outputs.
Various turbines such as Pelton, Francis, Kaplan, and Propeller are used based on
head type. Each type of plant has unique requirements and advantages,
contributing to the diverse landscape of hydroelectric power generation.
Phần dịch:
Năng lượng thủy điện là một nguồn năng lượng tái tạo có hiệu suất cao và tuổi thọ
lâu dài, mang lại ít ảnh hưởng đến môi trường và chi phí sản xuất thấp. Tuy nhiên,
chi phí xây dựng và yêu cầu về đất đai cho các hồ chứa là nhược điểm đáng chú ý.
Các nhà máy thủy điện được phân loại theo vị trí, khả năng lưu trữ, tính chất vận
hành và đặc điểm thủy lực.
Các nhà máy thủy điện truyền thống sử dụng nước sông để tạo ra điện, trong khi
các nhà máy lưu trữ bơm lại tái sử dụng nước vào những giờ giảm tải để đáp ứng
nhu cầu cao điểm. Các nhà máy thủy điện triều cường khai thác năng lượng từ các
thủy triều của biển, và các nhà máy thủy điện hố chứa dẫn nước vào các lõi chấn
động tự nhiên để tạo ra điện. Các nhà máy cũng có thể được phân loại theo cách
vận hành là cơ sở hoặc cao điểm, và theo sự có sẵn của hồ chứa.
Phân loại về công suất của các nhà máy này biến đổi từ rất thấp đến siêu nhà máy
thủy điện, tùy thuộc vào công suất đầu ra. Ngoài ra, dựa trên độ cao sẵn có, các nhà
máy được phân loại thành thấp, trung bình, cao và rất cao. Các nhà máy cao đầu ra
mang lại hiệu quả kinh tế do khả năng tạo ra công suất lớn với lượng nước ít, trong
khi các nhà máy đầu trung bình yêu cầu lượng nước lớn hơn. Các nhà máy đầu
thấp yêu cầu lượng nước càng lớn để tạo ra công suất tương đương.
Các loại turbine như Pelton, Francis, Kaplan và Propeller được sử dụng dựa trên
loại đầu ra. Mỗi loại nhà máy có yêu cầu và ưu điểm riêng, góp phần vào cảnh
quan đa dạng của việc sản xuất điện thủy điện.
III. GAS POWER PLANTS
1. Từ vựng
- Compressor : máy nén
- Exhaust:khí thải
- Air intake:khí nộp
- Combustion chamber: buồng đốt
- Convert : chuyển đổi
- Fossil fuel: nhiên liệu hoá thạch
- Emission:lượng phát thải khí
- Boiler: nồi hơi
- Condenser: Bình ngưng
- Waste disposal system:hệ thống xử lí chất thải
- Airtight chamber : buồn kín khí
- Continuous flame:ngọn lửa liên tục
- Mechanical rotation: chuyển động quay cơ học
- Generator:máy phát điện
- Ignition: sự đánh lửa
- Spark:tia lửa
- inter-cooling: làm mát liên tục
- reheating : làm nóng lại
2. Tóm tắt bài đọc
Gas power plants utilize natural gas to generate electricity, offering high efficiency
and lower greenhouse gas emissions compared to steam power plants. They are
simpler, quicker to start, and require less space. Components of a simple gas
turbine plant include a combustion chamber, air compressor, and turbine, along
with auxiliary systems for lubrication, speed control, fuel supply, and starting.
During operation, compressed air is supplied to the combustion chamber along
with fuel, where ignition occurs, leading to expansion of heated air that drives the
turbine. The turbine is coupled to a generator converting mechanical energy into
electrical energy. Despite low efficiency, gas turbines can be improved using
methods such as regeneration, reheating, and inter-cooling.
Regeneration involves recovering waste heat from exhaust gases, while reheating
expands partially expanded gases for additional work. Inter-cooling reduces
compressor energy consumption by using multiple compressors with intercoolers.
Gas power plants can be classified into open cycle and closed cycle, with
advantages including compactness, shorter installation time, lower maintenance,
and higher efficiency compared to steam power plants.
Phần dịch
Các nhà máy điện khí sử dụng khí tự nhiên để tạo ra điện, mang lại hiệu suất cao
và lượng khí thải nhà kính thấp hơn so với các nhà máy điện hơi nước. Chúng đơn
giản hơn, khởi động nhanh chóng và yêu cầu ít diện tích hơn. Các thành phần của
một nhà máy turbine khí đơn giản bao gồm buồng đốt cháy, máy nén khí và
turbine, cùng với các hệ thống phụ trợ cho việc bôi trơn, điều khiển tốc độ, cung
cấp nhiên liệu và khởi động.
Trong quá trình vận hành, không khí được nén và cung cấp vào buồng đốt cháy
cùng với nhiên liệu, nơi xảy ra sự cháy, dẫn đến sự mở rộng của không khí được
làm nóng đẩy turbine. Turbine được kết nối với một máy phát chuyển đổi năng
lượng cơ thành năng lượng điện. Mặc dù hiệu suất thấp, turbine khí có thể được cải
thiện bằng các phương pháp như tái sinh, tái nhiệt và giữa làm mát.
Tái sinh bao gồm phục hồi nhiệt độ từ khí thải, trong khi tái nhiệt mở rộng khí
được một phần để tạo ra công việc bổ sung. Giữa làm mát giảm tiêu thụ năng
lượng của máy nén bằng cách sử dụng nhiều máy nén với các bộ làm mát giữa.
Các nhà máy điện khí có thể được phân loại thành vòng tròn mở và vòng tròn
đóng, với những ưu điểm bao gồm sự nhỏ gọn, thời gian lắp đặt ngắn hơn, bảo
dưỡng ít hơn và hiệu suất cao hơn so với các nhà máy điện hơi nước.
IV. WIND POWER GENERATION
1. Từ vựng
- Wind Power Generation : Sản Xuất Điện Gió
- Operation of wind tubines : Vận hành tubin gió
- Wind energy : Năng lượng gió
- Renewable energy : Năng lượng tái tạo
- Electricity : Điện
- Shipping : Vận chuyển
- Grinding : Nghiền
- Pumping : Bơm nước
- Solar energy : Năng lượng mặt trời
- Move : Chuyển động
- Kinetic energy : Động năng
- Wind Turbine : Tubin gió
- Generator : Máy phát điện
- Gear : bánh răng
- Coupling : Khớp nối
- Rated rpm : Vòng quay định mức
- Rpm : Vòng/phút
- Rated rpm : VÒng/phút định mức
- Number of stator poles : Số cực của stato
- Speed : Tốc độ
- Frequency : Tần số
- Alternatinf current generator : Máy phát điện xoay chiều
- Voltage : Điện áp
2. Tóm tắt bài đọc
Wind energy, a renewable resource, has been utilized for millennia, initially for
activities like shipping and grinding, but now mainly for electricity generation. Its
use has surged due to rising costs and depletion of traditional energy sources like
oil, gas, and coal. Unlike these sources, wind energy is abundant, inexhaustible,
and eco-friendly.
It's essentially a byproduct of solar energy, arising from the uneven heating of the
Earth's atmosphere by the sun. Wind turbines convert this kinetic energy into
electricity. They consist of blades, a generator, gearbox, nacelle, and tower, and
come in two types: horizontal axis turbines (HAWTs) and vertical axis turbines
(VAWTs). HAWTs, mounted on tall towers, are more common due to their
efficiency and ability to withstand strong winds. VAWTs, with blades rotating
around a vertical axis, are closer to the ground and less affected by wind direction
changes.
urbine operation involves wind rotating blades, driving the generator to produce
electricity. Output power depends on factors like blade area, wind speed, and air
density. Wind power plants offer benefits such as zero fuel costs, minimal
pollution, low operating costs, and renewable, inexhaustible energy. However,
drawbacks include high initial costs, noise pollution, variable energy production,
and the need for vast land areas.
espite drawbacks, wind energy remains a promising and increasingly important
electricity source, offering a sustainable alternative to fossil fuels.
Phần dịch:
Năng lượng gió, một nguồn tài nguyên tái tạo, đã được sử dụng hàng nghìn năm,
ban đầu cho các hoạt động như vận chuyển và nghiền, nhưng hiện nay chủ yếu để
tạo điện. Việc sử dụng năng lượng gió đã tăng mạnh do sự tăng giá và cạn kiệt các
nguồn năng lượng truyền thống như dầu, khí đốt và than đá. Khác với những
nguồn này, năng lượng gió phong phú, không cạn kiệt và thân thiện với môi
trường.
Năng lượng gió bản chất là sản phẩm phụ của năng lượng mặt trời, phát sinh từ sự
nung nấu không đồng đều của không khí Trái Đất bởi ánh sáng mặt trời. Các cánh
quạt gió chuyển đổi năng lượng động thành điện. Chúng bao gồm các thành phần
như lưỡi cánh, máy phát điện, hộp số, tháp và tháp, và có hai loại chính: cánh quạt
trục ngang (HAWTs) và cánh quạt trục dọc (VAWTs). HAWTs, được lắp đặt trên
tháp cao, phổ biến hơn do hiệu suất và khả năng chịu đựng gió mạnh. VAWTs, với
lưỡi cánh quay quanh trục dọc, gần mặt đất và ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi hướng
gió.
Hoạt động của tuabin liên quan đến gió quay lưỡi cánh, lái động cơ phát điện để
tạo ra điện. Công suất đầu ra phụ thuộc vào các yếu tố như diện tích lưỡi cánh, tốc
độ gió và mật độ không khí. Các nhà máy điện gió mang lại những lợi ích như chi
phí nhiên liệu bằng không, ô nhiễm môi trường tối thiểu, chi phí vận hành thấp và
năng lượng tái tạo, không cạn kiệt. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm chi phí ban
đầu cao, ô nhiễm tiếng ồn, sản xuất năng lượng biến đổi và cần diện tích đất lớn.
Mặc dù có nhược điểm, năng lượng gió vẫn là một nguồn điện hứa hẹn và ngày
càng quan trọng, cung cấp một lựa chọn bền vững thay thế cho nhiên liệu hóa
thạch.
V. NUCLEAR POWER GENERATION
1. Từ vựng
- Nuclear Power Generation: Sản xuất điện hạt nhân
- Fossil Fuels: Nhiên liệu hóa thạch
- Power Generation : sản xuất diện thông thường
- Nuclear Power Plant: nhà ,máy sản xuất điện hạt nhân
- Nuclear fuels: Nhiên liệu hạt nhân
- Fuels rods: thanh nhiên liệu
- Moderator : Người điều hành
- Control rods: thanh điều khiển
- Coolant: chất làm mát
- The chain reaction: phản ứng dây chuyền
- Heat exchanger: bộ trao đổi nhiệt
- Coolingsystems: hệ thống làm mát
- Turbine: tua bin
- Turbine and Generation: tua bin và máy phát điện
- Operating principle: nguyên lí hoạt động
- The Mechanical energy: cơ năng
- Gas cooled: làm mát bằng khí
- Disposal: xử lí
- Radioactive wastes: chất thải phóng xạ
2. Tóm tắt bài đọc.
Power generation using fossil fuels poses significant environmental risks, leading
to the exploration of alternative sources like nuclear power. Nuclear power offers a
clean and efficient solution, utilizing controlled fission reactions to produce vast
amounts of energy with minimal fuel consumption. Understanding the layout,
construction, and operation of nuclear power plants is crucial to harnessing this
energy source effectively.
Nuclear reactors serve as the heart of power plants, where controlled fission
reactions occur. These reactors consist of various components, including fuel rods,
moderators, control rods, coolant systems, heat exchangers, shielding, turbines, and
generators. Each component plays a vital role in the efficient and safe operation of
the plant.
The operating principle of a nuclear power plant mirrors that of a thermal power
plant, with the key difference being the use of nuclear fission to generate heat for
steam production. This steam then drives turbines connected to generators,
producing electricity. Safety measures, such as shielding and remote handling,
ensure minimal radiation exposure for workers and the environment.
Nuclear reactors are classified based on core type, moderator, coolant, neutron
energy, and fuel used. Pressurized Water Reactors (PWRs) and Boiling Water
Reactors (BWRs) are two common types, each with its advantages and
disadvantages. Additionally, Fast Breeder Reactors (FBRs) utilize fertile materials
to produce fissile material, offering potential for efficient energy production.
Despite the benefits of nuclear power, challenges such as high initial costs,
radioactive waste disposal, and the risk of meltdowns remain significant concerns.
Meltdowns, characterized by the fuel overheating and melting, pose serious safety
risks if not properly managed. However, stringent safety protocols and monitoring
systems mitigate these risks, ensuring the continued safe operation of nuclear
power plants.
In conclusion, nuclear power presents a promising solution to meet growing energy
demands while reducing environmental impact. Understanding the layout,
construction, and classification of nuclear power plants is essential for optimizing
their efficiency and safety, paving the way for a sustainable energy future.
Phần dịch:
Việc sản xuất điện bằng nhiên liệu hóa thạch đặt ra những rủi ro đáng kể đối với
môi trường, dẫn đến việc khám phá các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng
hạt nhân. Năng lượng hạt nhân cung cấp một giải pháp sạch sẽ và hiệu quả, sử
dụng các phản ứng phân hạch kiểm soát để tạo ra lượng năng lượng lớn với việc
tiêu thụ nhiên liệu tối thiểu. Hiểu về bố trí, xây dựng và vận hành các nhà máy điện
hạt nhân là quan trọng để tận dụng nguồn năng lượng này một cách hiệu quả.
Các phản ứng hạt nhân diễn ra ở lõi của các nhà máy điện, nơi các phản ứng phân
hạch được kiểm soát diễn ra. Các lò phản ứng này bao gồm các thành phần khác
nhau, bao gồm thanh nhiên liệu, chất làm chậm, thanh điều khiển, hệ thống làm
mát, trao đổi nhiệt, chống bức xạ, turbine và máy phát điện. Mỗi thành phần đều
đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hiệu quả và an toàn của nhà máy.
Nguyên lý vận hành của một nhà máy điện hạt nhân tương tự như một nhà máy
điện nhiệt/ hơi, với điểm khác biệt chính là việc sử dụng phản ứng phân hạch để
tạo ra nhiệt độ cho quá trình sản xuất hơi nước. Hơi nước này sau đó đưa điều hành
turbine kết nối với máy phát điện, tạo ra điện. Các biện pháp an toàn, như chắn bức
xạ và xử lý từ xa, đảm bảo mức độ tiếp xúc với bức xạ tối thiểu cho công nhân và
môi trường.
Các nhà máy điện hạt nhân được phân loại dựa trên loại lõi, chất làm chậm, chất
làm mát, năng lượng neutron và nhiên liệu sử dụng. Reactor Nước áp lực (PWRs)
và Reactor Nước sôi (BWRs) là hai loại phổ biến, mỗi loại có ưu và nhược điểm
riêng. Ngoài ra, Reactor Siêu phóng (FBRs) sử dụng vật liệu dồi dào để sản xuất
vật liệu phân hạch, mang lại tiềm năng cho sản xuất năng lượng hiệu quả.
Mặc dù có lợi ích của năng lượng hạt nhân, những thách thức như chi phí ban đầu
cao, xử lý chất thải phóng xạ và nguy cơ sự cố meltdown vẫn là những vấn đề đáng
quan ngại. Meltdown, đặc trưng bởi việc nhiệt độ nhiên liệu tăng cao và tan chảy,
đặt ra những rủi ro an toàn nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách. Tuy
nhiên, các biện pháp an toàn nghiêm ngặt và hệ thống giám sát giảm thiểu những
rủi ro này, đảm bảo việc vận hành an toàn liên tục của các nhà máy điện hạt nhân.
Tóm lại, năng lượng hạt nhân đưa ra một giải pháp hứa hẹn để đáp ứng nhu cầu
năng lượng ngày càng tăng mà vẫn giảm thiểu tác động đến môi trường. Hiểu về
bố trí, xây dựng và phân loại của các nhà máy điện hạt nhân là cần thiết để tối ưu
hóa hiệu suất và an toàn, mở ra con đường cho một tương lai năng lượng bền vững.

You might also like