You are on page 1of 4

1.

Trình bày các điều kiện cần có quá trình sấy thăng hoa (sấy lạnh) đối với vật liệu ẩm là nước (dựa vào
giản đồ pha của nước)
-Nhiệt độ và áp suất: Quá trình sấy thăng hoa xảy ra ở nhiệt độ và áp suất thích hợp để đảm bảo nước
chuyển từ dạng lỏng sang dạng hơi mà không đi qua giai đoạn chất lỏng. Nhiệt độ và áp suất được chọn
phải nằm trong phạm vi của lưỡng hợp nhiệt độ và áp suất của nước trong không gian có thể. Điều này có
thể được xác định dựa trên giản đồ pha của nước
- Lưu lượng không khí: Quá trình sấy thăng hoa yêu cầu lưu lượng không khí đủ lớn để loại bỏ nhiệt ẩm
khỏi vật liệu. Lưu lượng không khí cần đảm bảo rằng quá trình sấy thăng hoa diễn ra hiệu quả và nhanh
chóng
- Độ ẩm ban đầu của vật liệu: Quá trình sấy thăng hoa chỉ có thể diễn ra khi vật liệu có độ ẩm ban đầu
cao. Điều này đảm bảo rằng nhiệt độ cần thiết để chuyển nước từ dạng lỏng sang dạng hơi được cung cấp
- Thời gian sấy: Thời gian sấy cần được xác định sao cho đủ để loại bỏ hết nước từ vật liệu
- Điều kiện bảo quản: Sau khi quá trình sấy thăng hoa hoàn thành, cần phải bảo quản vật liệu ở điều kiện
đủ khô để không tái hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh.
2. Một hệ thống lạnh cơ bản bao gồm 4 thiết bị chính bao gồm: Máy nén (compressor), (1) tua bin
(condenser), (2) van giảm áp (expansion valve), và thiết bị bay hơi. Trong đó, (3) đơn vị làm nguội
(condensing unit) đóng vai trò quan trọng, cung cấp năng lượng từ bên ngoài để hệ thống có thể thực hiện
quá trình làm lạnh.
3. Trong chưng cất mâm, số lượng (1) giai đoạn (stages) sẽ tỉ lệ với số lượng các cấu tử khác nhau thu
được, các cấu tử có nhiệt độ sôi càng thấp thì có khuynh hướng thu được tại các mâm (2) dưới cùng của
tháp, và ngược lại. Ví dụ điển hình về chưng cất phân đoạn như là chưng cất (3) dầu, trong đó xăng
thương mại là thông thường thu được từ các mâm (4) cao nhất của tháp.
4. Đối lưu nhiệt xảy ra chủ yếu trong môi trường khí và chất lỏng. Khi một khối nước được đun nóng (cấp
nhiệt) thì nhiệt lượng được phân tán đều trong khối nước thông qua lực nổi (boyancy force) do sự chênh
lệch mật độ của các phần nước có nhiệt độ khác nhau.
5. Enthalpy là đại lượng đặc trưng cho lượng nhiệt thu vào hay tòa ra của một quá trình nhiệt động (hay
phản ứng hóa học) xảy ra tại điều kiện áp suất không đổi.
6. Trình bày nguyên lý chế tạo thép hợp kim không rỉ, và đặc tính cấu trúc của sản phẩm thu được ở nhiệt
độ phòng.
Nguyên lý chế tạo thép hợp kim không rỉ bao gồm các bước chính như sau:
- Chọn nguyên liệu: Nguyên liệu chính để chế tạo thép hợp kim không rỉ là sắt và các hợp kim khác như
crôm, niken, molypden, titan và các nguyên tố khác. Chọn các nguyên liệu có khả năng chống ăn mòn và
không rỉ tốt
- Tạo hợp kim: Sử dụng quá trình nung nóng để kết hợp các nguyên liệu lại với nhau và tạo thành hợp
kim. Thông thường, quá trình nung nóng xảy ra trong lò nung điện hoặc lò nhiệt điện.
- Tạo hình sản phẩm: Sau khi tạo thành hợp kim, nó được đúc hoặc dập để tạo hình sản phẩm mong
muốn. Các công đoạn gia công như cắt, mài, hoàn thiện bề mặt cũng có thể được thực hiện
Sản phẩm thép không rỉ thu được ở nhiệt độ phòng có các đặc tính cấu trúc sau:
- Khả năng chống ăn mòn: Sản phẩm thép không rỉ có khả năng chống ăn mòn cao, do có một lớp ôxít
trên bề mặt giúp bảo vệ khỏi tác động của môi trường xung quanh.
- Chịu nhiệt tốt: Thép không rỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó dễ dàng chịu được nhiệt độ cao trong
các ứng dụng như trong công nghiệp hóa chất, ngành cơ khí,..
- Bề mặt sáng bóng: Thép không rỉ có bề mặt sáng bóng, mịn màng, mang lại vẻ estetik tốt cho sản phẩm
và dễ dàng vệ sinh bề mặt.
7. Trình bày các biện pháp chống ăn mòn điện hóa
- Phủ lớp bảo vệ: Sử dụng phương pháp như phủ mạ kim loại như kẽm, crôm, niken, hoặc sử dụng lớp
màng phủ phân cực để tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn. Một số phương pháp phủ màng phủ phân cực
bao gồm phủ màng oxi hóa, phủ màng mạch vòng, hoặc sử dụng các chất phủ bảo vệ khác nhau.
- Sử dụng điện cực phụ: Sử dụng điện cực phụ kết hợp với kim loại cần bảo vệ để tạo ra các hiệu ứng
phân cực, từ đó bảo vệ bề mặt kim loại chống ăn mòn. Các phương pháp sử dụng điện cực phụ bao gồm
anode gia công, hợp chất chức năng, sử dụng điện cực phân cực hoặc thiết kế điện cực kháng ăn mòn.
- Ứng dụng hợp chất chống ăn mòn: Sử dụng các chất chống ăn mòn như màng oxi hóa, dung dịch chống
ăn mòn hoặc pha trộn các hợp chất chống ăn mòn vào bề mặt kim loại để tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn
mòn
- Kiểm soát điều kiện môi trường: Điều chỉnh pH, nhiệt độ, lưu lượng dòng điện và sự hiện diện của các
chất gây ăn mòn trong môi trường để giảm thiểu tác động ăn mòn lên bề mặt kim loại.
- Thiết kế kỹ thuật: Tối ưu hóa thiết kế các sản phẩm kim loại để tránh sự tập trung của chất ăn mòn hoặc
tăng khả năng thoát khí, đổi dòng và lưu thông các chất lỏng, từ đó giảm tác động ăn mòn.
8. Trình bày các thông số cơ bản của giản đồ bơm? Kích thước của cánh bơm (impeller) ảnh hướng như
thế nào tới lưu lượng và cột áp của bơm?
Các thông số cơ bản của giản đồ bơm bao gồm lưu lượng (flow rate), cột áp (head), hiệu suất (efficiency)
và công suất tiêu thụ (power consumption).
- Lưu lượng (Flow rate): Lưu lượng của bơm là số lượng chất lỏng được bơm qua trong một đơn vị thời
gian, thường được đo bằng đơn vị thể tích hoặc khối lượng mỗi giây (Lit/giây hoặc m3/giờ). Lưu lượng
của bơm phụ thuộc vào kích thước của cánh bơm và tốc độ quay của bơm
- Cột áp (Head): Cột áp biểu thị chiều cao mà bơm có thể đẩy chất lỏng lên hoặc đẩy chất lỏng qua vật
chướng ngại. Nó đo đạc sự khác biệt về áp suất giữa các điểm trên đường ống dẫn từ bơm. Đơn vị đo cột
áp thường là mét (m) hoặc đồng thau (psi).
- Hiệu suất (Efficiency): Hiệu suất của bơm là tỷ lệ giữa công việc hữu ích (lưu lượng và cột áp) mà bơm
thực hiện và công suất tiêu thụ để thực hiện công việc đó.
- Công suất tiêu thụ (Power consumption): Công suất tiêu thụ là công suất mà bơm tiêu thụ từ nguồn điện
để thực hiện công việc bơm. Nó được đo bằng đơn vị watt (W) hoặc mã lực (hp).
Kích thước của cánh bơm (impeller) ảnh hưởng đáng kể đến lưu lượng và cột áp của bơm. Khi kích thước
của cánh bơm tăng lên, lưu lượng của bơm cũng tăng lên. Tuy nhiên, cột áp của bơm có thể giảm do áp
lực giảm theo đường ống dẫn khi lưu lượng tăng. Ngược lại, khi kích thước của cánh bơm giảm, lưu
lượng giảm và cột áp tăng. Do đó, kích thước cánh bơm được thiết kế để đạt được một sự cân bằng giữa
lưu lượng và cột áp phù hợp với yêu cầu của ứng dụng bơm cụ thể.
9. Nêu cơ hoạt động của chu trình làm lạnh. Cho biết vai trò từng bộ phận cũng như sự thay đổi của môi
chất lạnh. Lựa 1 bộ phận và nêu sự hiểu biết về chúng
Chu trình làm lạnh của máy lạnh (máy điều hòa) là quá trình mà môi chất làm lạnh (gas) được tuần hoàn
liên tục qua các bộ phận của máy để thực hiện việc hấp thụ và xả nhiệt, giúp điều chỉnh nhiệt độ trong
phòng theo ý muốn của người sử dụng. Các bộ phận chính của chu trình làm lạnh gồm có:
- Dàn lạnh(TBBH): là bộ phận có tác dụng hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng và truyền cho môi chất
làm lạnh. Dàn lạnh gồm có các ống đồng được uốn thành nhiều lớp và được đặt trong một dàn lá nhôm rất
dày. Quạt gió trong cục lạnh hút không khí bên trong phòng, đẩy qua dàn lạnh để làm lạnh rồi đưa trở lại
phòng. Tại đây, môi chất làm lạnh ở dạng lỏng có nhiệt độ thấp và áp suất thấp sẽ hấp thụ nhiệt từ không
khí và chuyển sang dạng khí có nhiệt độ cao và áp suất thấp
- Máy nén: là bộ phận có tác dụng nén khí gas từ dàn lạnh để tăng áp suất và nhiệt độ của môi chất làm
lạnh. Máy nén gồm có một xi lanh và một piston, khi piston chuyển động lên xuống sẽ tạo ra một không
gian chân không để hút khí gas từ dàn lạnh và đẩy khí gas ra dàn nóng. Tại đây, môi chất làm lạnh ở dạng
khí có nhiệt độ cao và áp suất cao sẽ được đưa qua dàn nóng để làm mát
- Dàn nóng(TBNT): là bộ phận có tác dụng xả nhiệt từ môi chất làm lạnh ra môi trường bên ngoài. Dàn
nóng cũng có cấu tạo giống dàn lạnh, gồm có các ống đồng được uốn thành nhiều lớp đặt trong dàn lá
nhôm. Quạt gió trong cục nóng sẽ thổi không khí qua dàn nóng để làm mát môi chất làm lạnh. Tại đây,
môi chất làm lạnh ở dạng khí có nhiệt độ cao và áp suất cao sẽ nhường nhiệt cho không khí và chuyển
sang dạng lỏng có nhiệt độ cao và áp suất cao
- Van tiết lưu: là bộ phận có tác dụng giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất làm lạnh trước khi vào dàn
lạnh. Van tiết lưu gồm có một van kim và một lò xo, khi môi chất làm lạnh chạy qua van kim sẽ bị hẹp
lại, làm giảm áp suất và nhiệt độ. Tại đây, môi chất làm lạnh ở dạng lỏng có nhiệt độ cao và áp suất cao sẽ
chuyển sang dạng lỏng có nhiệt độ thấp và áp suất thấp
Một bộ phận mà tôi hiểu biết về nó là dàn lạnh. Dàn lạnh là bộ phận quan trọng nhất trong chu trình làm
lạnh, vì nó là nơi mà môi chất làm lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng và làm giảm nhiệt độ của
phòng. Dàn lạnh cần được vệ sinh thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn và các chất cặn bã trên các ống đồng
và dàn lá nhôm, vì chúng sẽ làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt và làm tăng tiêu thụ điện năng của máy
lạnh. Ngoài ra, dàn lạnh cũng cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để phát hiện và xử lý các vấn đề
như rò rỉ gas, tắc ống, hỏng quạt gió, hỏng cảm biến,… để đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định và an
toàn

You might also like