Ôn tập bài tập chuyển câu chủ động sang bị động

You might also like

You are on page 1of 4

Ôn tập bài tập chuyển câu chủ động sang bị động

1. Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn

Cấu trúc câu bị động thì hiện tại đơn:

Câu chủ động: S + V + O


→ Câu bị động: S + be + V3 (+ by Sb/O)
Ví dụ câu bị động thì hiện tại đơn:
She eats ice cream everyday.
(Dịch: Cô ấy ăn kem mỗi ngày.)
⇒ Ice cream is eaten by her everyday.
(Dịch: Kem được cô ăn bởi cô ấy mỗi ngày.)

2. Bài tập câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn:

Câu chủ động: S + am/ is/are + V-ing + O

→ Câu bị động: S + am/ is/are + being + V3 (+ by Sb/O)

Ví dụ câu bị động thì hiện tại tiếp diễn:

She is cleaning the floor.


(Dịch: Cô ấy đang lau sàn nhà.)
⇒ The floor is being cleaned by her.
(Dịch: Sàn nhà đang được lau bởi cô ấy.)

3. Bài tập câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc câu bị động thì hiện tại hoàn thành:


Câu chủ động: S + have/has + V3 + O

→ Câu bị động: S + have/has + been + V3 (+ by Sb/ O)

My brother has finished his Math homework.

(Dịch: Anh trai tôi đã hoàn thành bài tập về nhà môn Toán của anh ấy.)

⇒ My brother's Math homework has been finished.

(Dịch: Bài tập về nhà môn Toán của anh trai tôi đã được hoàn thành.)

4. Bài tập câu bị động thì quá khứ đơn

Câu chủ động: S + V-ed + O

→ Câu bị động: S + was/ were + V3 (+ by Sb/O)

I drank a cup of coffee this morning.


(Dịch: Tôi uống một tách cà phê vào sáng nay.)
⇒ A cup of coffee was drunken by me this morning.
(Dịch: Một tách cà phê được uống bởi tôi vào sáng nay.)

5. Bài tập câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn:

Câu chủ động: S + was/ were + V-ing + O

→ Câu bị động: S + was/ were + being + V3 (+ by Sb/O)

Ví dụ câu bị động thì quá khứ tiếp diễn:

Students were watering trees.


(Dịch: Các học sinh đã đang tưới cây.)
⇒ Trees were being watered by students.

6. Bài tập câu bị động thì quá khứ hoàn thành

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành:

Câu chủ động: S + had + V3 + O

→ Câu bị động: S + had + been + V3 (+ by Sb/O)

Ví dụ thì quá khứ hoàn thành:

Linda had never bought a luxury car.


(Dịch: Linda chưa từng mua một chiếc xe sang.)
⇒ A luxury car had never been bought by Linda.
(Dịch: Một chiếc xe sang chưa từng được mua bởi Linda.)

7. Bài tập câu bị động thì tương lai đơn

Cấu trúc câu bị động thì tương lai đơn:

Câu chủ động: S + will V + O

→ Câu bị động: S + will be + V3 (+ by Sb/O)

Ví dụ câu bị động thì tương lai đơn:

They will repaint their house.


(Dịch: Họ sẽ sơn lại căn nhà.)
⇒ Their house will be repainted by them.
(Dịch: Căn nhà sẽ được sơn lại bởi họ.)
8. Bài tập về câu bị động thì tương lai gần:
Câu chủ động: S + is/ am/ are going to + V inf + O
→ Câu bị động: S + is/ am/ are going to BE + V inf (by O)
Ví dụ câu bị động thì tương lai gần:
We are going to give him a new blanket on his birthday.
(Dịch: Chúng tôi chuẩn bị tặng anh ấy một chiếc chăn mới vào sinh nhật anh ấy.)
⇒ He is going to be given a new blanket on his birthday.
(Dịch: Anh ấy chuẩn bị được tặng một chiếc chăn mới vào ngày sinh nhât.)

9. Bài tập về câu bị động thì tương lai tiếp diễn

Câu chủ động: S + will be + V_ing + O

→ Câu bị động: S + will be + being + V3 (+ by Sb/O)

Ví dụ câu bị động thì tương lai tiếp diễn:

This time next week, we will be eating seafood by the sea.


(Dịch: Giờ này tuần tới, chúng tôi sẽ đang ăn hải sản ở gần biển.)
⇒ This time next week, seafood will be being eaten by us by the sea.
(Dịch: Giờ này tuần tới, hải sản sẽ đang được ăn bởi chúng tôi ở gần biển.)
10. Bài tập về câu bị động thì tương lai hoàn thành:
Câu chủ động: S + will have + V3 + O
→ Câu bị động: S + will have + been + V3 (+ by Sb/ O)
Ví dụ câu bị động thì tương lai hoàn thành:
This time next week, we will have finished our final exam.
(Dịch: Giờ này tuần sau, chúng ta sẽ đã hoàn thành bài thi cuối kì.)
⇒ This time next week, our final exam will have been finished.
(Dịch: Giờ này tuần sau, bài thi cuối kì của chúng ta sẽ đã được hoàn thành.)

You might also like