You are on page 1of 19

Chương 1: What is project financing?

Arm’ length agreement: các giao dịch kinh tế độc lập, không phải đến từ các công ty liên quan.
Cost to market price: đây là phương thức xác định giá bán dựa trên chi phí phát sinh. Ví dụ như các sản
phẩm từ mía đường ở Việt Nam, dựa trên giá thành trung bình mà nhà nước sẽ ấn định mức giá bán hợp
lý thay vì dựa trên cơ chế thị trường.
Credit support: các biện pháp đảm tín dụng để tăng mức độ tín nhiệm của khoản vay ví dụ như bảo lãnh
từ bên thứ ba.
Credit worthiness: mức độ tín nhiệm của người đi vay. Nó sẽ phụ thuộc vào thiện chí trả nợ (yếu tố định
tính) và khả năng trả nợ (yếu tố định lượng).
Debt capacity: khả năng vay nợ của dự án. Thông thường, người ta sẽ xác định khả năng vay nợ của dự
án dựa trên dòng tiền dự án tạo ra trong tương lai.
Distinct business entity: đơn vị kinh tế độc lập giống independent economic unit
Economy of scale: lợi thế về quy mô khi dự án có thể sản xuất với quy mô lớn.
Financial leverage: đòn bẩy tài chính, thể hiện tương quan giữa nợ và vốn chủ sở hữu của dự án.
Force majeure: bất khả kháng. Đây là những sự kiện nằm ngoài ý muốn giữa các bên nên tùy theo điều
khoản của hợp đồng ban đầu mà trách nhiệm của các bên sẽ được xác định.
Independent economic unit: đơn vị kinh tế độc lập về mặt pháp nhân và hạch toán kế toán.
Indirect credit support: các biện pháp đảm bảo tín dụng gián tiếp liên quan đến các biện pháp đảm bảo
khác với chúng ta nghĩ thông thường từ bên thứ ba mà sẽ từ các cách cấu trúc hợp đồng: ví dụ như tài sản
đảm bảo có giá trị lớn hơn khoản vay nhiều.
Nonrecourse basis: trên cơ sở miễn truy đòi. Ở đây nó bàn về trách nhiệm của người khởi xướng. Trong
tài trợ miễn truy đòi thì trách nhiệm của người khởi xướng chỉ giới hạn trong phần vốn góp.
Project basis: tài trợ dựa trên dự án chứ không phải dựa trên cách tài trợ truyền thống.
Project financing: tài trợ dự án để chỉ phương thức tài trợ cho dự án một cách độc lập, khác với các cho
vay các dự án vẫn là một phần trong hoạt động của doanh nghiệp.
Public private partnership: liên kết giữa nhà ước và tư nhân trong việc thực hiện các dự án đầu tư công.
Redeem: thu hồi khoản nợ vay trái phiếu trước hạn.
Security arrangement: các hợp đồng bảo đảm tín dụng.
Service: trong bối cảnh này service nghĩa là trả nợ.
Sponsor: người khởi xướng, để chỉ những người hoặc tổ chức đầu tiên có ý tưởng cho dự án.
Tax implication: tiềm ẩn thuế phát sinh từ giao dịch kinh tế.
Technical feasibility: đánh giá khả thi về mặt kỹ thuật.
Chương 2: The rational for project financing
Agency cost: chi phí đại diện. Nó bàn đến mâu thuẩn giữa cổ đông và giám đốc quản lý
Asymmetric information: thông tin bất cân xứng. Bàn đến việc các bên tham
Community of interest: lợi ích chung của các bên tham gia.
Covenant: các điều khoản trong hợp đồng nợ. Nó sẽ quy định những gì người đi vay phải làm và không
được làm.
Economic rent: lợi ích kinh tế khi sở hữu các nguồn lực kinh tế có giới hạn.
Efficient market: thị trường hiệu quả. Người ta giả định rằng khi thị trường hiệu quả thì các thông tin
ngoài thị trường đã được phản ánh vào trong giá.
Financed externally: huy động thêm các nguồn vốn từ bên ngoài để tài trợ cho các dự án.
Financed internally: nghĩa là doanh nghiệp có thể dùng tiền từ hoạt động nội tại của mình để tài trợ cho
các dự án đầu tư
Financial distress: kiệt quệ về tài chính, nó bàn đến việc công ty có thể lâm vào những khó khăn nghiêm
trọng về tài chính.
Financial flexibility: linh hoạt tài chính. Bàn đến việc các vấn đề tài chính được doanh nghiệp dàn xếp
nhanh chóng và hiệu quả.
Hell or high water contract: hợp đồng mua hàng của người mua, quy định trách nhiệm thanh toán của
người mua trong mọi trường hợp.
Limited liability: trách nhiệm hữu hạn. Nó bàn đến trách nhiệm của người góp vốn trong công ty.
Limited recourse: truy đòi có giới hạn. Nó nằm giữa việc truy đòi và không được truy đòi khi chủ nợ sẽ
chỉ được truy đòi trong những điều kiện nhất định quy định trong hợp đồng ban đầu.
Pecking order theory: lý thuyết trật tự phân hạng. Nó bàn về việc khi cần vốn thì doanh nghiệp sẽ ưu tiên
nguồn vốn vay trước, sau đó đến vốn cổ phần giữ lại, cuối cùng là mới huy động vốn cổ phần.
Shareholder value: giá trị mà cổ đông nhận được khi mua cổ phiếu bao gồm cổ tức được nhận và sự gia
tăng giá từ cổ phiếu.
Spun off: công ty bị tách ra sau đó hoạt động như một thực thể độc lập.
Tax shield: lá chắn thuế từ chi phí. Càng nhiều chi phí hợp lệ phát sinh thì doanh nghiệp có thể giảm trừ
số thu nhập chịu thuế của mình.
Chapter 3: What is special about large projects?
Capital structure: cấu trúc vốn. Nó bàn đến việc phối hợp trong việc sử dụng vốn vay và vốn cổ phần
trong việc tài trợ cho các tài sản của doanh nghiệp.
Concession: các hợp đồng trao quyền khai thác của chính phủ
Cost overrun: chi phí vượt dự kiến ban đầu.
Financial engineering: sử dụng các mô hình toán, các thuật toán để giải quyết các bài toán tài chính.
Median: trung vị. Nó là vị trí trong bộ dữ liệu có xác suất xảy ra cao nhất.
Moral hazard risk: rủi ro đạo đức. Rủi ro này có thể xảy ra khi một dự án được tài trợ bằng vốn chủ sở
hữu quá ít trong khi đó khi dự án thành công thì chủ sở hữu sẽ là người thụ hưởng chính. Khi đó nó làm
cho chủ sở hữu mạo hiểm hơn trong việc kinh doanh.
Off-take agreement: hợp đồng mua hàng dài hạn.
Self-liquidating: tự tất toán. Trong bối cảnh này ý nói là các khoản nợ sẽ được trả từ dòng tiền tạo ra của
dự án.
Stakeholder: các đối tượng liên quan trong công ty. Ngoài cổ đông, nó bao gồm cả khách hàng, nhà cung
cấp, nhân viên, chính phủ…
Chapter 4: Who finances large projects?
Bank facility: các sản phẩm tài trợ của ngân hàng
Crossover: điểm cắt. Trong bối cảnh này bàn đến các trái phiếu đang được xếp vào hai nhóm hạng.
Default incidence: sự kiện dẫn đến vỡ nợ của doanh nghiệp.
Default risk: rủi ro người cho vay không trả được nợ.
Host country: quốc gia sở tại của nơi đặt dự án.
Investment grade: hạng đầu tư. Theo thứ hạng phân chia của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm như
Standard & Poor, Moody’s thì các thứ hạng từ BB trở lên gọi là hạng đầu tư. Bên dưới đó người ta gọi là
hạng đầu cơ, có mức độ rủi ro cao.
Lead arranger: ngân hàng đầu mối trong cho vay hợp vốn. Ngân hàng này sẽ đứng ra dàn xếp các ngân
hàng khác trong việc cùng cho vay đối với dự án.
Managing underwriter: đơn vị bảo lãnh phát hành chính cho các đợt phát hành trái phiếu ra công chúng.
Private placement: giao dịch thỏa thuận, khác với các giao dịch được chào mời ra cho công chúng.
Chapter 5: Analyzing project viability
Collateral: tài sản đảm bảo.
Currency swap agreement: hợp đồng hoán đổi tiền tệ. Ở đó định kỳ một bên trả cho bên kia một đồng tiền
này còn bên kia trả lại cho đồng tiền khác.
Debt amortization schedule: kế hoạch trả trợ của dự án.
Deregulation: tư nhân hóa. Nhà nước cho phép tư nhân tham gia vào các ngành nghề mà nhà nước hoặc
các công ty nhà nước độc quyền hoạt động trước đây.
Electricity tariff: mức giá điện.
Fiduciary: người hoặc đơn vị được ủy thác để thực hiện một chức năng nhất định.
Floating rate lender: đơn vị cho vay lãi suất thả nổi. Định kỳ lãi suất sẽ được điều chỉnh chứ không được
giữ như mức ban đầu như trái phiếu.
Free-standing entity: đơn vị hoạt độc lập.
Interest rate swap: hợp đồng hoán đổi lãi suất. Trong hợp đồng này thì một bên sẽ trả cho bên còn lại lãi
suất thả nổi bên còn lại trả mức lãi suất cố định trên một số tiền xác định trước.
Operating capacity: công suất sản xuất của dự án.
Pledge: cam kết.
Seniority: thứ tự ưu tiên thanh toán.
Turnkey contract: hợp đồng chìa khóa trao tay. Ở đó chủ đầu tư sẽ ký kết một mức giá xác định cho toàn
bộ công trình xây dựng với nhà thầu. Khi đó rủi ro xây dựng và rủi ro chi phí xây dựng đã được chuyển
hoàn toàn từ chủ đầu tư sang nhà thầu.
Chapter 6: Designing security arrangements
Business interruption insurance: bảo hiểm gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh. Khi đơn vị mua bảo
hiểm vì lý do gì đó mà không thể hoạt động thì chi phí tổn thất mỗi ngày ngừng hoạt động sẽ do đơn vị
bảo hiểm thanh toán.
Capital subscription agreement: hợp đồng góp vốn của chủ sở hữu.
Cash deficiency agreement: hợp đồng dự trữ tiền để đảm bảo khả năng trả nợ.
Claw back provision: hợp đồng truy thu lại phần tiền thưởng. Kỳ này nếu quản lý được nhận tiền thưởng
nhưng nếu kỳ sau hoạt động không hiệu quả thì phần tiền thưởng đó sẽ bị truy thu lại.
Cost of service agreement: hợp đồng trong đó quy định người mua sẽ chịu một số chi phí hoạt động của
dự án để đổi lại được nhận một phần sản phẩm đầu ra.
Coverage ratio: hệ số thể hiện khả năng trang trải (trả nợ).
Credit insurer: đơn vị cung cấp sản phẩm bảo hiểm rủi ro tín dụng. Trong trường hợp người phát hành
không thể trả được nợ thì đơn vị bảo hiểm sẽ thanh toán cho nhà đầu tư phần vốn gốc.
Debt service: việc trả nợ.
Deferred tax: thuế hoãn lại.
Escrow fund: quỹ dự phòng trả nợ cho dự án.
Off-balance sheet treatment: hạch toán ngoại bảng. Nghĩa là khoản mục đó sẽ không được phản ánh lên
bảng cân đối kế toán.
Step up agreement: điều khoản quy định việc đối với các dự án có nhiều người mua, nếu như có một
người mua không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng thì những người mua còn lại sẽ phải gánh phần còn lại
đó.
Supply or pay contract: hợp đồng cung ứng nguyên liệu đầu vào cho dự án, quy định rõ nếu như đơn vị đó
không thể cung ứng thì sẽ phải thanh toán phần tổn thất cho dự án.
Take-if-offered contract: hợp đồng quy định trách nhiệm của người mua trong việc tiêu thụ sản phẩm của
dự án, bất kể là dự án đã giao hàng hay chưa.
Take-or-pay obligation: hợp đồng bán hàng dài hạn quy định trách nhiệm của người bán trong việc thanh
toán cho dự án.
Tax-exempt: miễn thuế.
Throughout agreement: hợp đồng tiêu thụ dài hạn, thường liên quan đến các dự án dẫn dầu.
Tolling agreement: hợp đồng thu phí cầu đường.
Ultimate backstop: phương án hỗ trợ cuối cùng.
Chapter 7: Structuring the project
Affiliated group: các công ty có liên kết với nhau.
Buffer subsidiary: công ty con chỉ được thành lập vì mục đích giảm thiểu thuế.
Check the box regulation: đây là một quy định liên quan đến việc xác định liệu đơn vị có thuộc nhóm
được khấu trừ thuế hay không.
Consolidation accounting: kế toán hợp nhất báo cáo tài chính. Ở đó báo cáo tài chính của công ty được
đầu tư (từng dòng doanh thu, chi phí, tài sản, nợ) sẽ được hợp nhất về báo cáo tài chính của công ty đầu
tư. Áp dụng cho trường hợp công ty mẹ và công ty con.
Cost method accounting: phương pháp hạch toán chi phí. Ở đó công ty đầu tư chỉ hạch toán phần giá trị
đầu tư của mình gia tăng hoặc giảm xuống tương ứng với phần tỷ lệ sở hữu trên lợi nhuận tạo ra và cổ tức
được chi trả từ công ty đầu tư.
Co-tenancy: đồng sở hữu bất động sản.
Double taxation: đánh thuế hai lần. Xảy ra trong trường hợp loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn và
công ty cổ phần khi thu nhập vừa bị đánh thuế ở tầng công ty và bị đánh thuế ở tầng cổ đông góp vốn khi
nhận cổ tức.
Footnote: thuyết minh báo cáo tài chính.
Institutional investor: nhà đầu tư tổ chức.
Investment tax credit: mức giảm thuế từ hoạt động đầu tư.
Joint venture: công ty liên doanh.
Legal structure: cấu trúc pháp lý của dự án.
Lien: quyền thanh lý tài sản thế chấp nếu đến khi đến hạn thì đơn vị đi vay không thể trả nợ.
Master limited partnership: đây là loại hình kết hợp đặc điểm ưu đãi về thuế của công ty hợp danh và đặc
điểm về tính thanh khoản của công ty cổ phần.
Pro rata basis: phân chia dự trên cơ sở tỷ lệ sở hữu. Ví dụ như cổ đông sở hữu 50% vốn thì sẽ hướng 50%
phần cổ tức được chia.
Proportional consolidation accounting: kế toán hợp nhất báo cáo tài chính bán phần. Ở đó báo cáo tài
chính của công ty được đầu tư (từng dòng doanh thu, chi phí, tài sản, nợ) sẽ được hợp nhất về báo cáo tài
chính của công ty đầu tư, tuy nhiên chỉ tương ứng với tỷ lệ sở hữu tham gia. Phương pháp này thường áp
dụng cho trường hợp các dự án liên doanh (Joint venture).
Senior debt securities: các chứng khoán nợ được ưu tiên thanh toán.
Special purpose vehicle: các đơn vị hoạt động vì mục đích đặc biệt. Các công ty này được thành lập để
thực hiện một chức năng hoạt động cụ thể nào đó được giao phó từ công ty mẹ.
Tenants in common: đồng sở hữu bất động sản. Một vài cá nhân hoặc tổ chức cùng là người thụ hưởng lợi
ích từ khối bất động sản.
Undivided joint interest: cấu trúc lợi ích chung không phân chia. Ở đó các đơn vị góp vốn cùng sở hữu
chung các tài sản nhưng không có một pháp nhân mới thành lập.
Chapter 8: Preparing the project financing plan
Best effort: điều kiện nỗ lực tốt nhất có thể. Thường phát sinh trong trường hợp bảo lãnh phát hành đơn vị
bảo lãnh phát hành chỉ cam kết với người phát hành nó chỉ nỗ lực cao nhất có thể đối với các chứng
khoán được chào bán.
Borrowing capacity: khả năng vay nợ của dự án dựa trên dòng tiền trong tương lai tạo ra.
Construction financing: tài trợ giai đoạn xây dựng.
Contingent fund provision: quỹ dự phòng.
Credit exposure: rủi ro tín dụng.
Currency profile: bảng dự toán các loại dòng tiền sẽ phát sinh cho dự án.
Drawdown: rút vốn hoặc giải ngân vốn vay.
Equity kicker: người cho vay cũng đầu tư vốn cổ phần vào đơn vị đi vay.
Loan repayment parameters: các thông số để tính toán khả năng trả nợ.
Margin of safety: mức biên an toàn đầu tư hoặc hoạt động.
Net realizable cost: giá trị thanh lý ròng.
Optimal financing plan: kế hoạch tài trợ tối ưu.
Permanent financing: tài trợ giai đoạn hoạt động.
Rate of return: suất sinh lợi của dự án.
Refinancing risk: rủi ro tái tài trợ. Rủi ro này xảy ra khi dự án không thể tìm được nguồn tài trợ dài hạn
thay thế cho nguồn tài trợ trong giai đoạn xây dựng.
Schedule of construction expenditure: kế hoạch phát sinh chi phí xây dựng.
Shortfall: không đạt như kỳ vọng.
Sinking fund payment: trích lập quỹ dự phòng cho việc trả nợ hoặc để bảo trì tài sản.
Subordinated loan: các khoản nợ thứ cấp.
Syndication loan: sản phẩm cho vay hợp vốn từ các ngân hàng.
Syndication risk: rủi ro cho vay hợp vốn.
Withholding tax: thuế tạm tính, áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Working capital facility: sản phẩm tài trợ cho vốn lưu động của ngân hàng.
Chapter 9: Discounted cash flow analysis
Conventional project: các dự án theo quy chuẩn, nghĩa là có dòng tiền đầu tư (tiền ra) phát sinh vào
những năm đầu sau đó sẽ có dòng tiền ròng (tiền vào) tạo ra trong những năm sau. Đối với những dự án
theo quy chuẩn thì chỉ có một IRR phát sinh.
Independent project: các dự án độc lập.
Leveraged beta: beta phản ánh vừa rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính.
Mutually exclusive: các dự án loại trừ.
NPV profile: đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa NPV và lãi suất chiết khấu.
Chapter 10: Financial modeling and project evaluation
Annual coverage test: hệ số thể hiện khả năng trang trải hàng năm.
Constant dollar: tính theo giá cố định, hay giá của năm gốc.
Freely tradable currency: đồng tiền tự do chuyển đổi, ý nói về các đồng tiền mạnh.
General partner: thành viên hợp danh, khác với thành viên góp vốn, sẽ chịu trách nhiệm vô hạn đối với
khoản nợ của công ty hợp danh.
Passive equity investor: nhà đầu tư vốn cổ phần thụ động, nghĩa là chỉ góp vốn nhưng không tham gia
điều hành công ty.
Residual value: giá trị còn lại.
Sensitive analysis: phân tích độ nhạy.
Chapter 11: Using real option analysis to evaluate a project
Bridge loan: khoản vay bắt cầu. Trong trường hợp chờ nguồn tài trợ dài hạn được giải ngân thì dự án có
thể tạm thời vay vốn từ các đơn vị khác.
Buy-sell arrangement: hợp đồng quy định việc mua bán cổ phần.
Call option: quyền chọn mua.
Capitalization: cơ cấu đầu tư vốn chủ sở hữu và vốn vay.
Committed investment fund: các quỹ đầu tư, tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ để đại diện đầu tư.
Credit standing: năng lực tín dụng.
Endowment fund: các quỹ đầu tư từ các trường đại học. Các quỹ này được tạo ra từ phần góp vốn của các
cựu sinh viên với mục tiêu hoạt động là tài trợ các hoạt động học thuật và nghiên cứu hàng năm.
Implied volatility: mức biến thiên dự kiến được tính vào trong giá của quyền chọn.
Lead investors: các nhà đầu tư chính.
Liquidity: thanh khoản, khả năng chuyểi thành tiền của các loại tài sản.
Put-call arrangement: đây là một hợp đồng kép ở đó người mua bán cho người bán quyền chọn bán và
người bán bán cho người mua quyền chọn mua.
Quasi public debt: các khoản nợ giống như các khoản nợ phát hành ra công chúng. Quasi ở đây được hiểu
là giống như, tương tự như.
Real option: quyền chọn thực, để phân biệt với quyền chọn tài chính. Ví dụ như khi chúng ta mua một
mảnh đất 100 m2 nhưng chỉ xây nhà trên 70 m2, khoản đầu tư đó cho chúng ta một quyền chọn thực nếu
muốn mở rộng ngôi nhà đó trong tương lai. Tương tự như vậy cho các vấn đề của dự án.
Restrictive covenant: các điều khoản hạn chế trong hợp đồng nợ.
Revolving credit: các khoản vay hạn mức.
Standby letter of credit: thư tín dụng.
Subsidization: việc trợ cấp.
Term loan: các khoản vay kỳ hạn.
Terminal value: giá ước tính từ thời điểm dự báo trở về sau.
Thrift: các tổ chức tiết kiệm chuyên nhận tiền gởi.
Timing option: quyền chọn thời điểm.
Trust fund: quỹ tín thác, được thành lập để quản lý một số tiền xác định cho một mục tiêu xác định.
Chapter 13: Managing project risks
Asset substitution problem: vấn đề này phát sinh khi một công ty trao đổi các tài sản có mức độ rủi ro
thấp sang các tài sản có mức độ rủi ro cao.
Cash settlement: thanh toán phần tiền chênh lệch. Đây là một trong hai cách thức tất toán hợp đồng phái
sinh khi đáo hạn. Cách này phổ biến hơn.
Clearing house: đơn vị thanh toán bù trừ.
Comparative advantages: lợi thế tương đối.
Conversion: việc chuyển đổi trái phiếu sang cổ phiếu.
Convertible bond: trái phiếu có khả năng chuyển đổi ra cổ phiếu.
Covered call: chiến lược kết hợp việc nắm giữ một tài sản cơ sở và việc bán một quyền chọn mua.
Credit default swap: hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng.
Credit derivative: các sản phẩm phái sinh liên quan đến rủi ro tín dụng.
Currency swap market: thị trường hoán đổi tiền tệ.
Derivative contract: hợp đồng phái sinh.
Euro dollar deposit: các khoản tiền gởi bằng đồng đô la ở các ngân hàng bên ngoài nước Mỹ.
Expiration date: ngày hết hạn.
Financial engineering: việc sử dụng các thuật toán và các công cụ để giải quyết các bài toán tài chính.
Fixed payment leg: phần thanh toán cố định trong hợp đồng hoán đổi lãi suất.
Fixed rate floating rate swap: hợp đồng hoán đổi lãi suất.
Forward premium: giá tương lai đang được giao dịch với mức giá cao hơn mức giao giao ngay hiện tại.
Hedge fund: quỹ đầu tư không theo truyền thống, không nên dịch là quỹ phòng hộ.
Hedge ratio: tỷ lệ phòng ngừa rủi ro. Với perfect hedge thì tỷ lệ phòng ngừa sẽ là 100%, không thì sẽ nhỏ
hơn 100%.
Hedging: hoạt động phòng hộ rủi ro hoạt động, ví dụ như rủi ro tỷ giá hoặc rủi ro hoạt động.
Hybrid security: các chứng khoán lưỡng tính, vừa mang đặc điểm của cổ phiếu và vừa mang đặc điểm của
trái phiếu.
In the money: quyền chọn đang có giá thực hiện thuận lợi so với giá thị trường.
Industrial corporation: các công ty có hoạt động sản xuất.
Interest rate future contract: hợp đồng tương lai lãi suất.
Intrinsic value: giá trị nội tại.
Lump sum: tiền trả một lần, nó phân biệt với việc chia thanh toán thành nhiều phần nhỏ.
Margin requirement: quy định về mức ký quỹ.
Mark to market: cập nhật với giá thị trường. Các khoản đầu tư được hạch toán mark to market nghĩa là
định kỳ nó được cập nhật lại với giá thị trường để xác định lãi lỗ.
Mutual fund: quỹ tương hỗ.
Open market purchase: mua chứng khoán từ thị trường mở.
Pension fund: quỹ hưu trí.
Perfect hedge: phòng ngừa rủi ro hoàn hảo. Giả sử bạn có 1,000 đô la và ký hợp đồng kỳ hạn bán toàn bộ
1,000 đô la này với tỷ giá xác định thì chúng ta có thể gọi là perfect hedge.
Physical delivery: giao tài sản cơ sở khi đáo hạn. Đây là một trong hai cách thức tất toán hợp đồng phái
sinh khi đáo hạn. Cách này ít phổ biến hơn.
Preferred stock: cổ phần ưu đãi, thường là ưu đãi về cổ tức
Principal: phần vốn gốc.
Redemption: việc thu hồi trái phiếu trước hạn.
Right offering: phát hành chứng quyền, quyền mua cổ phiếu trong tương lai mới mức giá xác định.
Speculate: đầu cơ.
Stock dividend: chi cổ tức bằng cổ phiếu.
Stock split: việc tách cổ phiếu. Ví dụ khi doanh nghiệp tuyên bố tỷ lệ tách 1:1 nghĩa là ai đang sở hữu 1
cổ phiếu sẽ được quyền mua thêm một cổ phiếu nữa.
Straight bond: trái phiếu trơn, không có quyền chọn kèm theo.
Strike price: giá thực hiện trong hợp đồng phái sinh.
Trade off: đánh đổi. Người ta thường nói risk-return tradeoff nghĩa là đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro.
Treasury bill: tín phiếu kho bạc, thường có kỳ hạn nhỏ hơn 1 năm.
Treasury bond: trái phiếu chính phủ kỳ hạn lớn hơn 5 năm
Treasury note: trái phiếu chính phủ kỳ hạn từ 1-5 năm
Underinvestment problem: vấn đề đầu tư dưới mức, có thể phát sinh do hiện tại doanh nghiệp đã nợ quá
nhiều và không muốn gia tăng nợ thêm nữa.
Up-front payment: phần thanh toán ban đầu.
Volatility: mức biến thiên, đại diện cho mức độ rủi ro của cơ hội đầu tư.
Warrant: chứng quyền, thường được phát hành kèm theo các đợt phát hành trái phiếu, quy định về việc
được quyền mua cổ phiếu trong tương lại với một mức giá xác định, để tăng mức độ hấp dẫn của đợt phát
hành trái phiếu.
Chapter 14: Issues for the host government
Aggregate social benefit: tổng lợi ích xã hội
BBO (Buy-Build-Operate): đơn vị tư nhân mua lại dự án đã lạc hậu của nhà nước để nâng cao sau đó vận
hành.
BOT (Build-Operate-Transfer): hợp đồng xây dựng, vận hành và chuyển giao. Trong đó tư nhân sẽ xây
dựng sau đó vận hành trong một khoảng thời gian nhất định để thu hồi vốn trước khi bàn giao dự án cho
nhà nước.
BTO (Build-Transfer-Operate): hợp đồng xây dựng, chuyển giao và vận hành. Trong đó tư nhân sẽ xây
dựng sau đó bàn giao cho nhà nước và nhà nước sẽ là người vận hành dự án.
Carried ownership interest: phần lợi nhuận mà thành viên hợp danh được chia thêm từ lợi nhuận của công
ty.
Co-sponsor: đồng khởi xướng.
Hard currency: tiền mạnh. Ý đề cập đến tiền giấy trong nền kinh tế.
Host government: chính phủ nước sở tại
LDO (Lease-Development-Operate): đơn vị tư nhân thuê các tài sản của nhà nước, sau đó nâng cấp và
vận hành.
Perpetual franchise model: hợp đồng nhượng quyền vĩnh viễn.
Risk return characteristics: đặc điểm lợi nhuận và rủi ro của cơ hội đầu tư
Speculative development: một hoạt động đầu tư mang tính đầu cơ cao khi tư phát hiện ra cơ hội đầu tư và
cần sự hỗ trợ của chính phủ.
Tax revenue: nguồn thu thuế
Temporary privatization: một đơn vị tư nhân tạm thời tiếp quản các dự án công xuống cấp, sau đó nâng
cấp, vận hành một thời gian để thu lợi trước khi trả lại cho nhà nước.
Toll rate: mức thu phí
Use reimbursement model: đây là mô hình với sự tham gia và cam kết nhiều của chính phủ và chính
quyền địa phương trong việc đảm bảo khả năng trả nợ cho dự án.
Value capture: nhà nước và tư nhân tham gia chia sẻ lợi ích từ việc phát triển cơ sở hạ tầng ở đó nhà nước
có thể có thêm cơ sở hạ tầng còn tư nhân hưởng lợi từ việc gia tăng giá trị thương mại của các tài sản liên
quan đang được sở hữu.
Wraparound addition: đơn vị tư nhân mua một phần quyền sở hữu trong tài sản sau đó nâng cấp lên để
hoạt động.
Chapter 15: Case study: The Indiantown cogeneration project
Auxiliary equipment: các thiết bị phụ
Base case: tình huống cơ sở.
Board of control: ban điều hành.
Debt service reserve account: tài khoản dự trữ trả nợ của dự án.
Disbursement agent: đại lý hỗ trợ việc giải ngân trong các trường hợp tài trợ hợp vốn của ngân hàng.
Due diligence analysis: quá trình phân tích có cơ sở hợp lý.
Equity contribution agreement: hợp đồng góp vốn cổ phần.
Extract: khai thác.
Indenture: các hợp đồng nợ.
Limited partner: thành viên góp vốn trong công ty hợp danh.
Liquidated damages: giá trị tổn thất khi thanh lý.
Liquidating distribution: phân phối cho cổ đông khi thanh lý dự án.
Maintenance service agreement: hợp đồng thanh toán chi phí bảo trì.
Merchant bank: ngân hàng bán buôn.
Mortgage bond: trái phiếu được đảm bảo là bất động sản.
Output capacity: công suất sản xuất của dự án.
Owner’s contingency: chi phí dự phòng.
Partnership agreement: hợp đồng hợp danh.
Plan heat rate: mức công suất đốt nóng của nhà máy.
Prospectus: bảng cáo bạch. Bảng này thường sẽ được công ty công bố cho công chúng khi phát hành
chứng khoán ra công chúng.
Pulverized coal fired steam generator: hệ thống phát điện sử dụng hơi nước đốt nóng từ lò than.
Qualifying cogeneration facility: đơn vị phát điều đủ điều kiện.
Title insurance: bảo hiểm cho những tổn thất phát sinh liên quan đến việc mất quyền sở hữu đối với các
tài sản là bất động sản do sự thay đổi của yếu tố pháp lý.
Turbine generator: hệ thống phát điện.
Unanimous affirmative vote: việc bỏ phiếu nhất trí.
Chapter 16: Case study: Tribasa toll road project
Amendment: bản tu chỉnh.
Blockage event: những điều kiện phân phối cổ tức cho nhà đầu tư.
Completion risk: rủi ro công trình xây dựng không thể hoàn thành đúng điều kiện kỹ thuật vạch ra ban
đầu.
Concession: các hợp đồng nhượng quyền khai thác từ chính phủ.
Contingent amortization schedule: kế hoạch trả nợ nhanh.
Contractual debt amortization schedule: kế hoạch trả nợ theo hợp đồng.
Currency mismatched: sự không cân đối về tiền tệ giữa doanh thu và chi phí. Điều này thường xảy ra khi
các dự án có doanh thu bằng một đồng tiền nhưng chi phí lại phát sinh bằng một đồng tiền khác.
Dual debt amortization schedule: kế hoạch trả nợ kép
Financial ratio: chỉ số tài chính
Formal devaluation: phá giá chính thức.
Late payment premium: phần phí phạt trả chậm.
Loan guarantee: bảo lãnh khoản vay.
Macroeconomic assumptions: các giả định về các biến số kinh tế.
Mandatory redemption: thu hồi trái phiếu trước hạn bắt buộc.
Optional redemption: thu hồi trái phiếu
Reduced economic activity case: các tình huống mức khả thi kinh tế của dự án sụt giảm.
Rule 144A: quy định của ủy ban chứng khoán Mỹ liên quan đến việc tạo điều kiện cho các chứng khoán
thiếu điều kiện có thể giao dịch trên thị trường thứ cấp.
Chương 17: Case study: The Euro Disneyland project
Corporate governance: quản trị doanh nghiệp. Hoạt động này liên quan đến việc hội đồng quản trị của
doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi cho cổ đông như thế nào.
Equity carve out: việc tách một phần hoạt động kinh doanh hiện tại của công ty.
Going concern: hoạt động liên tục. Giả sử rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai dài sắp
tới.
Incentive fee: mức phí dựa trên kết quả hoạt động.
IPO (Innitial Public Offering): phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
Master agreement: hợp đồng tổng thể quy định về các trách nhiệm chung.
Nominal price: mức giá danh nghĩa.
Overleveraged: có cơ cấu nợ quá cao.
Pro forma: bảng dự phóng chiếu lệ cho kế hoạch tài chính.
Royalty revenue: doanh thu từ việc thu phí bản quyền.
Terminal value: giá trị cuối giai đoạn dự báo.
Worst case scenario: tình huống xấu nhất.
Chapter 18: Case study: The Eurotunnel project
Arranging bank: ngân hàng đầu mối trong hợp đồng cho vay hợp vốn.
Default cover ratio: những chỉ số tài chính cấu thành khả năng vỡ nợ của dự án.
Drawdown: giải ngân vốn vay.
Equity placement: một phương thức tài trợ các công ty đang phát triển mà không cần phải phát hành cổ
phiếu công ty này ra công chúng.
Margin: tỷ lệ ký quỹ.
Oversubscription: đăng ký vượt quá. Xảy ra trong trường hợp khi doanh nghiệp chỉ bán ra 10,000 cổ
phiếu nhưng lại có hơn 10,000 cổ phiếu được đặt mua.
Pre-underwriting commitment: cam kết tiền bảo lãnh phát hành.
Procurement items: các khoản mục đầu tư.
Provision for inflation: dự phòng trượt giá.
Syndicated loan: các khoản vay hợp vốn.
Third party guarantee: bảo lãnh từ bên thứ ba.
Underwriting agreement: hợp đồng bảo lãnh phát hành chứng khoán giữa doanh nghiệp phát hành và đơn
vị tư vấn, thường là ngân hàng đầu tư hoặc công ty chứng khoán.

You might also like