Professional Documents
Culture Documents
Elearning Chuong 3
Elearning Chuong 3
CHƯƠNG 3
CHUYÊN CHỞ HÀNG HÓA
BẰNG CONTAINER
Nội dung
1
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
LO1
LỊCH SỬ VÀ PHÁT TRIỂN
Ideal X
•1956-1960 intermodal container ở
Mỹ
•1960-1965 tiêu chuẩn hóa kích cỡ
container
•1965-1967 ISO corner castings
•1967-1990 mở rộng ra toàn cầu
•1990-2008 tăng trưởng theo cấp số
nhân và sự tham gia của TQ vào thị
trường toàn cầu
•2008-2015 khủng hoảng và thay đổi
đổi tư duy về vận tải container
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
KHÁI NIỆM
Container owners
CONTAINER
SOC
Bao bì (SHIPPER OWNED CONTAINER)
3
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa bằng container
1/29/2024
Lưu ý
Dài (Length)
Stacking
5
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
6
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Volume-to-payload ratio
(Tỷ lệ khối lượng trên tải trọng)
Consignment 1:
•200 MTs/ 440 CBM
•Broken Storage: 10%
Consignment 2:
230 MTs/ 300 CBM
Broken Storage: 15 %
7
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
LO2
8
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Biến thể:
Container treo: Containers for
garments on hangers (GOH)
Open side
Containers with large flexi-tanks
for the carriage of (non-hazardous)
liquids in bulk
9
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Ventilated, fantainers
11
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Ký mã hiệu
containers-
ISO
1
Standard 2
6346
3 12
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa bằng
container
1/29/2024
Ví dụ
Ví dụ
13
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
14
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
15
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Three major
shipping
alliances
16
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
1 D/O
18
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
VGM
•Two permissible methods for weighing:
•Method 1: Weigh the packed container. Packed Container Weight
•Method 2: Weigh the cargo and other contents and add
tare weight of the container.
+
Cargo + Dunnage Weight Tare on the plate
•Estimating weight is not permitted. Shipper must weigh
or arrange for weighing of packed container or its
contents.
THÔNG QUAN NK
FAK
21
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
1 MB/L 1 D/O
22
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
GỬI HƯỚNG DẪN LÀM B/L + MANIFEST, NHẬN MB/L, CẤP HB/L
Golden rules
24
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
BILL OF LADING
•CFS/CFS or LCL/LCL
•HB/Ls + MB/L + MANIFEST direct consol
co-loader
•L/C: HOUSE BILL OF LADING ACCEPTABLE
25
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Ví dụ
Ví dụ
•Commodity: Garment
•P.O.L: Cát Lái port, Vietnam
•P.O.D: Los Angeles port, USA
•Q’ty: 30 ctns/ 1,000 kgs/ dims: 40 x 40 x 40 cm
• Biết rằng:
•Cước vận tải: Usd 30.00/ CBM
•Terminal Handling Charge (THC): Usd 4.00/ CBM
•CFS charge: Usd 4.00/ CBM
•AMS fee: USD 25.00 /HBL
27
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Ví dụ
Tính chi phí vận tải người bán (FCA terms) phải trả cho người
vận chuyển? Biết rằng:
G.W: 2,000 kgs/ dim:60 cm x 40 cm x 40 cm
Ocean freight: Usd 30.00/ CBM
B/L fee: Usd30.00/ set; D/O fee: Usd25.00/ set
Origin Terminal Handling Charge (O.THC): Usd 4.40/ CBM
Destination Terminal Handling Charge (D.THC): Usd 4.40/
CBM
CFS charge (tại cảng xếp hàng): Usd 4.40/ CBM
CFS charge (tại cảng dỡ hàng): Usd 25.00/ CBM
AMS fee (applied for USA only): USD 25.00 /HBL
Ví dụ
•Tính chi phí vận tải người mua (FOB terms)phải trả
cho người vận chuyển? Biết rằng:
•Cước vận tải: Usd 1,000.00/ 20’
•BAF: Usd 105 / 20’
•CAF: 6%/ 20’
•Origin Terminal Handling Charge (O.THC): Usd
75.00/ 20’
•Destination Terminal Handling Charge (D.THC):
Usd 75.00/ 20’
•B/L fee: Usd 30.00/ set
•AMS: USD 25/ HBL 706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
Ví dụ
Tính chi phí vận tải người bán phải trả khi bán hàng theo điều kiện CFR
Long Beach port, Incoterms 2010:
- Commodity: Garment
- P.O.L: Cát Lái port, Vietnam
- P.O.D: Long Beach port, USA
- Q’ty: 30 ctns/ 1,000 kgs/ dims: 40 x 40 x 40 cm
1. O. Freight: Usd 30.00/ CBM
2. B/L fee: Usd 30.00/ set
3. D/O fee: Usd 30.00/ set
4. Cleaning fee: Usd 2.00/ CBM
5. Destination delivery charge: Usd 30.00/ B/L
6. Origin Terminal Handling Charge (O.THC): Usd 4.00/ CBM
7. Destination Terminal Handling Charge (D.THC): Usd 4.00/ CBM
8. Origin CFS charge: Usd 4.00/ CBM
9. Destination CFS charge: Usd 25.00/ CBM 28
10. AMS fee: USD 25.00 /HBL
706022-Chương 3- Chuyên chở hàng hóa
bằng container
1/29/2024
Đánh giá
29