You are on page 1of 5

Phụ lục 3: Danh mục cây hằng năm

Đơn vị
STT Loại cây hàng năm Mã số Hình thái sản phẩm
tính
A B C D
1 Cây lương thực có hạt
2 Lúa 01110091 kg Hạt khô, phơi sạch
3 Lúa ruộng 011100951 kg Hạt khô, phơi sạch
4 Lúa nương 011100961 kg Hạt khô, phơi sạch
5 Ngô 01120191 kg Hạt khô, phơi sạch
6 Mạch 01120911 kg Hạt khô, phơi sạch
7 Kê 01120921 kg Hạt khô, phơi sạch
8 Cao lương 01120991 kg Hạt khô, phơi sạch
9 Cây có củ có chất bột 0113 kg
10 Khoai lang 01130101 kg Củ tươi, rửa sạch
11 Sắn 01130201 kg Củ tươi, rửa sạch
12 Sắn/ mỳ thường 011302051 kg Củ tươi, rửa sạch
13 Sắn/mỳ công nghiệp 011302061 kg Củ tươi, rửa sạch
14 Khoai sọ 01130301 kg Củ tươi, rửa sạch
15 Khoai mỡ 01130401 kg Củ tươi, rửa sạch
16 Khoai môn 01130501 kg Củ tươi, rửa sạch
17 Dong riềng 01130601 kg Củ tươi, rửa sạch
18 Khoai tây 01130701 kg Củ tươi, rửa sạch
19 Sắn dây 01130801 kg Củ tươi, rửa sạch
20 Cây có củ khác 01130901 kg Củ tươi, rửa sạch
21 Trong đó: Cây có củ khác 01 01130911 kg Củ tươi, rửa sạch
22 Cây có củ khác 02 01130921 kg Củ tươi, rửa sạch
23 Cây có củ khác 03 01130931 kg Củ tươi, rửa sạch
24 Cây mía 01140001 kg
25 Mía đường 011400051 kg Cây tươi, không lá
26 Mía ăn 011400061 kg Cây tươi, không lá
27 Cây thuốc lá, thuốc lào 0115 kg
28 Thuốc lá 01150101 kg Lá, phơi khô
29 Thuốc lào 01150201 kg Lá, phơi khô, thái sợi
30 Cây lấy sợi 0116 kg
31 Bông 01160101 kg Sợi bông, cả hạt
32 Đay (bố) 01160201 kg Vỏ/bẹ đay, phơi khô
33 Cói (lác) 01160301 kg Thân cây, phơi khô
34 Gai 01160401 kg Thân cây, phơi khô
35 Lanh 01160501 kg Thân cây, phơi khô
36 Cây lấy sợi khác 01160901 kg Thân cây, phơi khô
37 Trong đó: Cây lấy sợi khác 01 011609051 kg Thân cây, phơi khô
38 Cây lấy sợi khác 02 011609061 kg Thân cây, phơi khô
39 Cây lấy sợi khác 03 011609071 kg Thân cây, phơi khô
40 Cây có hạt chứa dầu 0117 kg
41 Đậu tương (đậu nành) 01170101 kg Hạt, phơi khô
42 Lạc (đậu phộng) 01170201 kg Củ lạc (gồm cả vỏ),
40
Đơn vị
STT Loại cây hàng năm Mã số Hình thái sản phẩm
tính
rửa sạch, khô
43 Vừng (mè) 01170301 kg Hạt, phơi khô
44 Cải dầu 01170401 kg Hạt, phơi khô
45 Hướng dương 01170501 kg Hạt, phơi khô
46 Thầu dầu 01170361 kg Hạt, phơi khô
47 Cây có hạt chứa dầu khác 01170901 kg Hạt, phơi khô
48 Trong đó: Cây có hạt chứa dầu khác 01 011709051 kg Hạt, phơi khô
49 Cây có hạt chứa dầu khác 02 011709061 kg Hạt, phơi khô
50 Cây có hạt chứa dầu khác 03 011709071 kg Hạt, phơi khô
51 Rau, đậu các loại và hoa 0118 kg
52 Rau các loại 01181 kg
53 Rau lấy lá 011811 kg
54 Rau muống 01181111 kg Lá tươi, rửa sạch
55 Rau cải các loại 01181121 kg Lá tươi, rửa sạch
56 Trong đó: Rau cải xanh 011811251 kg Lá tươi, rửa sạch
57 Rau cải trắng 011811261 kg Lá tươi, rửa sạch
58 Cải xoong 011811271 kg Lá tươi, rửa sạch
59 Cải thảo 011811281 kg Lá tươi, rửa sạch
60 Cải cúc (tầm ô) 011811291 kg Lá tươi, rửa sạch
61 Rau cải khác 01 0118112051 kg Lá tươi, rửa sạch
62 Rau cải khác 02 0118112061 kg Lá tươi, rửa sạch
63 Rau cải khác 03 0118112071 kg Lá tươi, rửa sạch
64 Rau cải còn lại 0118112091 kg Lá tươi, rửa sạch
65 Rau mùng tơi 01181131 kg Lá tươi, sạch
66 Rau ngót 01181141 kg rau tươi, sạch
67 Bắp cải 01181151 kg Bắp cải tươi, sạch
68 Rau diếp, rau xà lách 01181161 kg Lá tươi, sạch
69 Rau dền 01181171 kg Lá tươi, sạch
70 Súp lơ/bông cải 01181181 kg Lá tươi, sạch
71 Trong đó: Súp lơ trắng 011811851 kg Lá tươi, sạch
72 Súp lơ xanh 011811861 kg Lá tươi, sạch
73 Rau lấy lá khác 01181191 kg Lá tươi, sạch
74 Trong đó: Rau lấy lá khác 01 011811951 kg Lá tươi, sạch
75 Rau lấy lá khác 02 011811961 kg Lá tươi, sạch
76 Rau lấy lá khác 03 011811971 kg Lá tươi, sạch
77 Dưa lấy quả 011812 kg
78 Dưa hấu 01181211 kg Quả tươi
79 Dưa lê 01181221 kg Quả tươi
80 Dưa vàng 01181231 kg Quả tươi
81 Dưa bở 01181241 kg Quả tươi
82 Dưa lưới 01181251 kg Quả tươi
83 Dưa khác 01181291 kg Quả tươi
84 Rau họ đậu 011813 kg
85 Đậu đũa 01181311 kg Sản phẩm tươi

41
Đơn vị
STT Loại cây hàng năm Mã số Hình thái sản phẩm
tính
86 Đậu co ve 01181321 kg Sản phẩm tươi
87 Đậu hà lan 01181341 kg Sản phẩm tươi
88 Đậu rồng 01181331 kg Sản phẩm tươi
89 Đậu ván 01181351 kg Sản phẩm tươi
90 Rau họ đậu khác 01181391 kg Sản phẩm tươi
91 Trong đó: Rau họ đậu khác 01 011813951 kg Sản phẩm tươi
92 Rau họ đậu khác 02 011813961 kg Sản phẩm tươi
93 Rau họ đậu khác 03 011813971 kg Sản phẩm tươi
94 Rau lấy quả 011814 kg
95 Dưa chuột 01181411 kg Quả tươi
96 Cà chua 01181421 kg Quả tươi
97 Bí ngô 01181431 kg Quả tươi
98 Bí xanh 011814451 kg Quả tươi
99 Bầu 011814461 kg Quả tươi
100 Mướp 011814471 kg Quả tươi
101 Su su lấy quả 01181451 kg Quả tươi
102 Ớt ngọt 01181461 kg Quả tươi
103 Cà các loại 01181471 kg Quả tươi
104 Mướp đăng/Khổ qua 01181481 kg Quả tươi
105 Rau lấy quả khác còn lại 01181491 kg Quả tươi
106 Trong đó: Rau lấy quả khác 01 011814951 kg Quả tươi
107 Rau lấy quả khác 02 011814961 kg Quả tươi
108 Rau lấy quả khác 03 011814971 kg Quả tươi
109 Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân 011815 kg
110 Su hào 01181511 kg Củ tươi, rửa sạch
111 Cà rốt 01181521 kg Củ tươi, rửa sạch
112 Củ cải 01181531 kg Củ tươi, rửa sạch
113 Tỏi lấy củ 01181541 kg Củ tươi, rửa sạch
114 Hành tây 01181551 kg Củ tươi, rửa sạch
115 Hành hoa 01181561 kg Củ tươi, rửa sạch
116 Hành củ 01181571 kg tươi, rửa sạch
117 Rau cần ta 01181581 kg Củ tươi, rửa sạch
118 Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác 01181591 kg tươi, rửa sạch
119 Trong đó: Rau lấy củ, rễ hoặc lấy 01 011815951 kg tươi, rửa sạch
120 Rau lấy củ, rễ hoặc lấy 02 011815961 kg tươi, rửa sạch
121 Rau lấy củ, rễ hoặc lấy 03 011815971 kg tươi, rửa sạch
122 Nấm các loại 011816 kg
123 Nấm hương 01181611 kg tươi, bỏ dễ
124 Nấm trứng 01181621 kg tươi, bỏ dễ
125 Nấm rơm 01181631 kg tươi, bỏ dễ
126 Nấm kim châm 01181641 kg tươi, bỏ dễ
127 Nấm sò 01181651 kg tươi, bỏ dễ
128 Mộc nhĩ 01181661 kg tươi, bỏ dễ
129 Nấm trồng khác 01181691 kg tươi, bỏ dễ

42
Đơn vị
STT Loại cây hàng năm Mã số Hình thái sản phẩm
tính

130 Củ cải đường 0118171 kg


131 Rau tươi khác chưa được phân vào đâu 0118191 kg Củ tươi
132 Đậu/ đỗ các loại 01182 kg
133 Đậu/đỗ đen 01182101 kg Hạt, phơi khô
134 Đậu/đỗ xanh 01182301 kg Hạt, phơi khô
135 Đậu Hà Lan 01182501 kg Hạt, phơi khô
136 Đậu đỏ 01182601 kg Hạt, phơi khô
137 Đậu/đỗ tằm 01182201 kg Hạt, phơi khô
138 Đỗ lăng 01182401 kg Hạt, phơi khô
139 Đậu ván 01182701 kg Hạt, phơi khô
140 Đậu bi 01182801 kg Hạt, phơi khô
Đậu/ đỗ các loại khác chưa được phân vào Hạt, phơi khô
141 đâu
01182901 kg
142 Trong đó: Đậu/ đỗ khác 01 011829051 kg Hạt, phơi khô
143 Đậu/ đỗ 02 011829061 kg Hạt, phơi khô
144 Đậu/ đỗ 03 011829071 kg Hạt, phơi khô
145 Cây hoa hàng năm 011831 bông/cành Tươi
146 Hoa phong lan 01183111 bông/cành Tươi
147 Hoa hồng 01183121 bông/cành Tươi
148 Hoa cúc 01183131 bông/cành Tươi
149 Hoa lay ơn 01183141 bông/cành Tươi
150 Hoa huệ 01183151 bông/cành Tươi
151 Hoa cẩm chướng 01183161 bông/cành Tươi
152 Hoa ly 01183171 bông/cành Tươi
153 Hoa loa kèn 01183181 bông/cành Tươi
154 Hoa các loại khác 01183191 bông/cành Tươi
155 Trong đó: Hoa 01 011831951 bông/cành Tươi
156 Hoa 02 011831961 bông/cành Tươi
157 Hoa 03 011831971 bông/cành Tươi
158 Hoa 04 011831981 bông/cành Tươi
159 Hoa 05 011831991 bông/cành Tươi
Cây gia vị, dược liệu, hương liệu hàng
160 0119 kg
năm
161 Cây gia vị 01191 kg
162 Ớt cay 01191101 kg Tươi, làm sạch
163 Gừng 01191201 kg Tươi, làm sạch
164 Cây gia vị hàng năm khác 01191901 kg Tươi, làm sạch
165 Trong đó: Cây gia vị hàng năm 01 011919051 kg Tươi, làm sạch
166 Cây gia vị hàng năm 02 011919061 kg Tươi, làm sạch
167 Cây gia vị hàng năm 03 011919071 kg Tươi, làm sạch
168 Cây dược liệu, hương liệu hàng năm 01192 kg
169 Bạc hà 01192101 kg Tươi, làm sạch
170 Ngải cứu 01192201 kg Tươi, làm sạch
171 Atiso 01192301 kg Tươi, làm sạch

43
Đơn vị
STT Loại cây hàng năm Mã số Hình thái sản phẩm
tính
172 Nghệ 01192401 kg Tươi, làm sạch
173 Sả 01192501 kg Tươi, làm sạch
174 Cà gai leo 01192601 kg Tươi, làm sạch
175 Xạ đen 01192701 kg Tươi, làm sạch
176 Hương nhu 01192801 kg Tươi, làm sạch
177 Cây dược liệu, hương liệu hàng năm khác 01192901 kg Tươi, làm sạch
178 Trong đó: Cây dược liệu, hương liệu 01 011929051 kg Tươi, làm sạch
179 Cây dược liệu, hương liệu 02 011929061 kg Tươi, làm sạch
180 Cây dược liệu, hương liệu 03 011929071 kg Tươi, làm sạch
181 Cây hàng năm khác còn lại 01199 kg
182 Cây sen 01199101 kg Tươi, làm sạch
183 Cỏ voi 01199411 kg Tươi, làm sạch
184 Muồng muồng 01199301 kg Tươi, làm sạch
185 Cỏ nhung 01199201 kg Tươi, làm sạch
186 Thạch đen 011999091 kg Tươi, làm sạch
187 Ngô trồng lấy thân 01199421 kg Tươi, làm sạch
188 Cây làm thức ăn chăn nuôi khác 01199491 kg Tươi, làm sạch
189 Cây hàng năm khác chưa phân vào đâu 01199901 kg Tươi, làm sạch
190 Trong đó: Cây hàng năm khác 01 011999051 kg Tươi, làm sạch
191 Cây hàng năm khác 02 011999061 kg Tươi, làm sạch
192 Cây hàng năm khác 03 011999071 kg Tươi, làm sạch
193 Cây hàng năm khác 04 011999081 kg Tươi, làm sạch

44

You might also like