Professional Documents
Culture Documents
mô tả sản phẩm
mô tả sản phẩm
STT Tên mặt hàng sản xuất Số lượng cần sản xuất Thời gian dự kiến hoàn thành ( ngày)
1 Đầm cocktail 745 4,097
(-Thời gian thiết kế: 2 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 3,5
ngày/ 1 sản phẩm )
2 Váy hoa nhí 700 2,800
(-Thời gian thiết kế: 1,5 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 2,5
ngày/ 1 sản phẩm )
3 Set công sở 630 4,410
(-Thời gian thiết kế: 2,5 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 4,5
ngày / 1 sản phẩm)
4 Dạ Tweed 500 2,750
(-Thời gian thiết kế: 2 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 3,5
ngày/ 1 sản phẩm )
5 Áo khoác 450 3,150
(-Thời gian thiết kế : 2 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành : 5
ngày/ 1 sản phẩm
6 Sơ mi 800 2,800
(-Thời gian thiết kế: 1,5 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 2
ngày / 1 sản phẩm)
7 Quần Jeans 820 4,510
(-Thời gian thiết kế: 2 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 3,5
ngày/ 1 sản phẩm )
Chân váy 630 2,835
8 (-Thời gian thiết kế: 2 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 2,5
ngày/ 1 sản phẩm )
9 Quần âu 680 3,060
(-Thời gian thiết kế: 1,5 ngày/ 1 sản
phẩm
-Thời gian dự kiến hoàn thành: 3
ngày / 1 sản phẩm)
Bảng 5.4. Kế hoạch từng mặt hàng sản xuất
5.4.2. Phân bổ nhiệm vụ sản xuất cho từng bộ phận, phân xưởng
- Liệt kê các bộ phận, phân xưởng
STT Tên bộ phận, phân xưởng Trưởng bộ phận, phân Địa chỉ
xưởng
1 Bộ phận thiết kế Đỗ Nhật Linh 28 Chùa Bộc, Quang
Trung, Đống Đa, Hà Nội i
2 Bộ phận tài liệu Mai Gia An 28 Chùa Bộc, Quang
Trung, Đống Đa, Hà Nội
3 Bộ phận bán hàng CS1: Lại Linh Trang CS1:28 Chùa Bộc, Quang
Trung, Đống Đa, Hà Nội
CS1: Đinh Ngọc Diệp CS2: 88 Phố Huế, Bùi Thị
Xuân, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
4 Bộ phận sản xuất (kết hợp Nguyễn Nhật Minh 103 Phố Vọng, Hà Nội
với xưởng may bên ngoài )
5 Bộ phận quản lý CS1: Trịnh Bảo Nhi CS1:28 Chùa Bộc, Quang
CS2: Đoàn Thanh Hương Trung, Đống Đa, Hà Nội
CS2: 88 Phố Huế, Bùi Thị
Xuân, Hai Bà Trưng, Hà
Nội
Bảng 5.5. Liệt kê các bộ phận, phân xưởng
- Liệt kê số bộ phận trong từng phân xưởng sản xuất (theo mặt hàng)
STT Tên bộ phận, phân xưởng Tổ trực thuộc Mặt hàng sản
xuất
Tổ 1 Áo ( trong Set
công sở)
Tổ 2 Váy ( trong set
1 Xưởng may Chipi công sở
Tổ 3 Quần ( trong set
công sở )
Tổ 1 Đầm cocktail
Tổ 2 Váy hoa nhí
Tổng giám
đốc
Trưởng Trưởng
Trưởng Trưởng
phòng kế phòng
phòng tổng phòng thiết
hoạch-kỹ Marketing-
vụ kế
thuật Kinh doanh
Số lượng ( ngày Đơn giá ( tiền Thành tiền Phụ cấp ( xăng xe, Các khoản
hoặc giờ) lương 1 ngày điện thoại, nhà thưởng (các ngày
công/ tiền lương ở…) lễ, tết)
theo giờ)
Trưởng 288 625.000 15.000.000 62.500 1.500.000
phòng tổng
vụ
Tên sản phẩm Sản lượng tiêu thụ ( Tháng) Giá bán đơn vị sản
phẩm ( giá bán trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
bình 1 sản phẩm)
Đầm cocktail 31 21 20 27 32 31 29 88 76 105 72 65 1.000.000
Váy hoa nhí 34 38 39 46 67 88 110 78 67 23 28 32 600.000
Set công sở 21 38 32 48 57 49 58 68 57 62 58 52 1.500.000
Dạ Tweed 46 38 21 18 12 12 16 25 36 65 73 58 500.000
Áo khoác 32 12 19 16 25 18 28 37 52 46 42 43 750.000
Sơ mi 42 58 62 78 57 69 77 84 82 39 37 35 200.000
Quần Jeans 56 48 49 66 72 54 56 88 92 77 63 59 350.000
Quần âu 58 32 48 38 64 58 66 69 46 63 60 58 200.000
Chân váy 22 46 38 55 59 69 65 61 58 43 52 32 250.000
Dự báo Tháng
doanh
thu bán 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
hàng
Đầm
31.000.000 21.000.000 20.000.000 27.000.000 32.000.000 31.000.000 29.000.000 88.000.000 76.000.000 105.000.000 72.000.000 65.000.000
cocktail
Váy hoa
20.400.000 22.800.000 23.400.000 27.600.000 40.200.000 52.800.000 66.000.000 46.800.000 40.200.000 13.800.000 16.800.000 19.200.000
nhí
Set công
31.500.000 57.000.000 48.000.000 72.000.000 85.500.000 73.500.000 87.000.000 102.000.000 85.500.000 93.000.000 87.000.000 78.000.000
sở
Dạ
23.000.000 19.000.000 10.500.000 9.000.000 6.000.000 6.000.000 8.000.000 12.500.000 18.000.000 32.500.000 36.500.000 29.000.000
Tweed
Áo
24.000.000 9.000.000 14.250.000 12.000.000 18.750.000 13.500.000 21.000.000 27.750.000 39.000.000 34.500.000 31.500.000 32.250.000
khoác
Sơ mi 8.400.000 11.600.000 12.400.000 15.600.000 11.400.000 13.800.000 15.400.000 16.800.000 16.400.000 7.800.000 7.400.000 7.000.000
Quần
19.600.000 16.800.000 17.150.000 23.100.000 25.200.000 18.900.000 19.600.000 30.800.000 32.200.000 26.950.000 22.050.000 20.650.000
Jeans
Quần âu 11.600.000 6.400.000 9.600.000 7.600.000 12.800.000 11.600.000 13.200.000 13.800.000 9.200.000 12.600.000 12.000.000 11.600.000
Chân
5.500.000 11.500.000 9.500.000 13.750.000 14.750.000 17.250.000 16.250.000 15.250.000 14.500.000 10.750.000 13.000.000 8.000.000
váy
Bảng 5.30. Dự báo doanh thu cho các năm thực hiện kế hoạch
+ Dự báo các khoản chi phí hàng tháng cho các năm thực hiện kế hoạch
Chi phí sản xuất·
Ước tính chi phí sản xuất tiêu chuẩn cho một đơn vị sản phẩm – sử dụng cho mục đích giám sát và điều khiển;
trước hết hãy phân loại các chi phí·
Các chi phí biến đổi chỉ xuất hiện khi cơ sở sản xuất được đưa vào hoạt động, chi phí này này không đổi cho
một đơn vị sản phẩm – không phụ thuộc vào khối lượng sản xuất (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu)·
Các chi phí biến đổi cũng chỉ xuất hiện khi có hoạt động sản xuất, nhưng thường liên quan đến yếu tố thời
gian hơn là số lượng sản phẩm sản xuất ra (ví dụ: chi phí điện lực)·
Các chi phí cố định như tiền thuê đất, thuê nhà xưởng …thường khó có thể điều chỉnh trong quá trình sản xuất
và thường không được tính vào định mức chi phí sản xuất tiêu chuẩn.·
Tháng
Chỉ tiêu 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Chi phí vận chuyển 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389 6.389
Các chi phí trực tiếp khác 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
Chỉ tiêu 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Chi phí quảng cáo 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
Thuê đất 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
Bảo hiểm 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
Sửa chữa, bảo dưỡng 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
Chỉ tiêu 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Điện thoại,fax 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
Đặt mua ấn phẩm, báo chí 1.200 1.200 1.200 1.300 1.200 1.200 1.200 1.300 1.200 1.200 1.200 1.200
Khấu hao
Chỉ tiêu 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Thuế VAT phải trả 17.500 17.510 16.480 20.765 24.660 23.835 27.545 35.370 33.100 33.690 29.825 27.070
Thuế thu nhập 35.000 35.020 32.960 41.530 49.320 47.670 55.090 70.740 66.200 67.380 59.650 54.140