You are on page 1of 11

Đề tài: Sức mạnh kinh tế- chính trị của tổ chức độc quyền chaebol Hàn quốc

1.Tổ chức độc quyền là gì? Các tổ chức độc quyền cơ bản

Tổ chức độc quyền là sự liên minh giữa các nhà tư bản lớn để tập trung vào tay
mình phần lớn việc sản xuất hoặc tiêu thụ một số hàng hoá nhằm thu lợi nhuận
cao.

*Các tổ chức độc quyền cơ bản

- Độc quyền nhà nước

Độc quyền nhà nước là kiểu độc quyền trong đó nhà nước nắm giữ vị thế độc
quyền trên cơ sở duy trì sức mạnh của các tổ chức độc quyền ở những lĩnh vực
then chốt của nền kinh tế nhằm tạo ra sức mạnh vật chất cho sự ổn định của chế độ
chính trị - xã hội ứng với điều kiện phát triển nhất định trong các thời kỳ lịch sử.

2. Chaebol thuộc hình thức độc quyền nào?

Chaebol thuộc hình thức độc quyền kinh tế tư nhân. Các Chaebol đều áp dụng
mô hình kim tự tháp thể hiện một nền chuyên chế độc tài. Tuy nhiên, cùng với xu
thế chung của thế giới, cũng như tăng sức cạnh tranh và khả năng sinh lời, các
Chaebol Hàn Quốc đã không ngừng đa dạng hóa ngành, lĩnh vực, cũng như mở
rộng phạm vi kinh doanh.

Mô hình chaebol Hàn Quốc chủ yếu dựa trên một hệ thống phân chia quyền sở
hữu rất phức tạp và chồng chéo lên nhau. Người đứng đầu các chaebol chỉ nắm
quyền kiểm soát ở ba hay bốn công ty chính, các công ty chính này lại điều hành
các hãng con trực thuộc vào nó, việc điều hành nhận được sự trợ giúp từ các thành
viên trong gia tộc, của nguồn quỹ do cả gia tộc sở hữu, và của các nhân viên quản
lý lão thành trong chaebol. Một ví dụ đó là tập đoàn Doosan, chaebol này có hơn
20 công ty con nhưng người đứng đầu chủ yếu điều hành qua 5 công ty chính.
3. Những ngành nghề kinh doanh của các chaebol lớn của Hàn quốc cùng
ngành hay khác ngành

Các Chaebol Hàn Quốc được hình thành bao gồm nhiều công ty có mối quan hệ
liên kết về tài chính, chiến lược kinh doanh và sự điều phối chung trong hoạt động
với nhiều chính sách hỗ trợ của chính phủ đã nhanh chóng vươn lên trở thành mô
hình tiêu biểu. Tuy nhiên, cùng với xu thế chung của thế giới, cũng như tăng sức
cạnh tranh và khả năng sinh lời, các Chaebol Hàn Quốc đã không ngừng đa dạng
hóa ngành, lĩnh vực, cũng như mở rộng phạm vi kinh doanh.

Những ngành nghề kinh doanh của các chaebol lớn của Hàn quốc khác ngành:

1. Tập đoàn Samsung

Đứng đầu trong danh sách không thể không nhắc tới Chaebol Samsung. Được
thành lập vào năm 1938 bởi Lee Byung Chul với khởi đầu chỉ là một công ty buôn
bán nhỏ lẻ. Hiện nay Samsung được biết đến như một tập đoàn đa quốc gia khổng
lồ và là một trong những gia tộc giàu nhất Hàn Quốc

Tập đoàn Samsung đa dạng và phát triển nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau
như công nghiệp điện tử, chế biến thực phẩm, bảo hiểm, bất động sản, chứng
khoán, quảng cáo, xây dựng, đóng tàu…Tất cả những lĩnh vực đều phát triển mạnh
mẽ và đem về doanh thu lớn cho Samsung.

2. Tập đoàn Hyundai

Được thành lập vào năm 1947, đây là một trong những Chaebol được thành lập
đầu tiên tại Hàn Quốc. Hiện nay với sự phát triển mạnh mẽ Hyundai trở thành tập
đoàn kinh tế đứng thứ hai chỉ sau Samsung. Nổi bật nhất trong tập đoàn chính là
công ty xe hơi Hyundai. Đây là hãng sản xuất xe hơi đa quốc gia cà có quy mô lớn
nhất tại Hàn Quốc và lớn thứ 4 trên thế giới.
3. Tập đoàn LG

LG Chaebol được thành lập vào năm 1947 bởi Koo In Hwoi và là một trong những
Chaebol lớn nhất tại Hàn Quốc. Đây là một tập đoàn đa quốc gia kinh doanh chủ
yếu với các lĩnh vực về hàng điện tử, điện thoại và các sản phẩm dầu khí.

4. Tập đoàn SK

SK Group là tập đoàn thương mại lớn nhất tại Hàn Quốc và là một trong những
Chaebol lớn nhất tại quốc gia này. Được thành lập vào năm 1939 SK là tập đoàn
hoạt động trên nhiều lĩnh vực như công nghệ viễn thông, sản xuất phim ảnh và đĩa
nhạc, điều chế dược phẩm, khách sạn, trung tâm thương mại…

5. Tập đoàn Lotte

Lotte Group là mộ tập đoàn đa quốc gia được thành lập tại Hàn Quốc vào năm
1967 bởi Shin Kyuk Ho. Chaebol này bao gồm hơn 100 công ty con tham gia các
lĩnh vực khác nhau như sản xuất bánh kẹo, đồ uống, thức ăn nhanh, dịch vụ tài
chính, giải trí, công nghệ thông tin, xây dựng, xuất bản…

4. Các chaebol lớn của Hàn Quốc có sức ảnh hưởng như thế nào đối với
kinh tế - chính trị - xã hội. Lấy ví dụ về bê bối liên quan giữa các tổng thống
Hàn Quốc với các chaebol.

Các chaebol lớn của Hàn Quốc có sức ảnh hưởng đáng kể đối với kinh tế,
chính trị và xã hội của đất nước.

_ Chaebol là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tập đoàn kinh tế lớn và đa quốc gia
của Hàn Quốc, như Samsung, Hyundai, LG, SK và Lotte. Dưới đây là một số cách
mà chaebol ảnh hưởng đến các lĩnh vực này:

1. Kinh tế: Chaebol đóng góp quan trọng cho nền kinh tế Hàn Quốc. Chúng
chiếm phần lớn GDP của đất nước và tạo ra hàng triệu việc làm. Các chaebol
thường hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ công nghệ thông
tin, ô tô, điện tử, đến xây dựng và năng lượng. Sự thành công và sụp đổ của
chaebol có thể có tác động lớn đến tăng trưởng kinh tế và sự ổn định của Hàn
Quốc.

2. Chính trị: Chaebol có quan hệ mật thiết với chính phủ và các nhà lãnh đạo
chính trị của Hàn Quốc. Sự gắn kết này có thể gây ra các vấn đề về tham nhũng,
giao lưu quyền lực và ảnh hưởng chính trị. Trong quá khứ, đã có nhiều bê bối liên
quan đến mối quan hệ gần gũi giữa các tổng thống Hàn Quốc và các chaebol. Các
bê bối này thường liên quan đến tham nhũng, việc tận dụng quyền lực và sự gian
lận tài chính.

3. Xã hội: Chaebol có sức ảnh hưởng mạnh đến cuộc sống hàng ngày của
người dân Hàn Quốc. Họ sản xuất và cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ quan
trọng cho người tiêu dùng. Ngoài ra, các chaebol cũng đóng vai trò trong việc thực
hiện các hoạt động xã hội, như tài trợ cho các hoạt động từ thiện, giáo dục và văn
hóa. Tuy nhiên, một số người cho rằng chaebol cũng có thể gây ra bất bình đẳng và
áp lực cạnh tranh không lành mạnh trong xã hội.

Ví dụ về bê bối liên quan giữa các tổng thống Hàn Quốc và chaebol là vụ bê bối
liên quan đến Tổng thống Lee Myung-bak và công ty Hyundai. Lee Myung-bak đã
bị cáo buộc nhận hối lộ và lạm dụng quyền lực để ủng hộ các lợi ích của Hyundai.
Vụ việc này đã gây ra sự bất mãn trong xã hội và dẫn đến cuộc điều tra và kết án
ông Lee Myung-bak.

Tuy nhiên, việc tương tác giữa chaebol và chính trị không chỉ có những bê bối
và vấn đề tiêu cực. Các chaebol cũng có thể đóng góp tích cực cho phát triển kinh
tế và xã hội của Hàn Quốc thông qua việc tạo ra việc làm, đầu tư nghiên cứu và
phát triển công nghệ, cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, và thực hiện các
hoạt động xã hội có ích.

5. Một số suy nghĩ của bạn rút ra ở nội dung này cho nền kinh tế VN

1. Xây dựng mối quan hệ lành mạnh và minh bạch giữa tập đoàn lớn và chính
phủ.

Để xây dựng một mối quan hệ lành mạnh và minh bạch giữa tập đoàn lớn và chính
phủ, dưới đây là một số gợi ý:

- Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng tập đoàn và chính phủ đều tuân thủ pháp luật
và quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm việc tuân thủ
các quy định thuế, luật lao động, môi trường và các quy định cạnh tranh công bằng.

- Tôn trọng quyền lợi của nhau: Tập đoàn và chính phủ nên tôn trọng quyền lợi và
lợi ích của nhau. Điều này đòi hỏi sự thấu hiểu và tôn trọng các mục tiêu và nhiệm
vụ của đối tác. Cả hai bên cần cố gắng hiểu và đánh giá các vấn đề và mục tiêu của
phía đối tác.

- Giao tiếp và trao đổi thông tin: Việc duy trì một luồng giao tiếp mở và minh bạch
là rất quan trọng. Tập đoàn và chính phủ nên thiết lập cơ chế để trao đổi thông tin
liên quan đến hoạt động kinh doanh, chính sách công, quy định và các vấn đề khác.
Điều này giúp cả hai bên hiểu rõ hơn về quyết định và hành động của nhau.

- Tham gia vào đối thoại xã hội: Tập đoàn lớn có thể tham gia vào các hoạt động
đối thoại xã hội và thể hiện cam kết với trách nhiệm xã hội. Điều này bao gồm việc
tham gia vào các cuộc họp công cộng, tham gia vào các hoạt động cộng đồng và
đóng vai trò tích cực trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
- Hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội: Tập đoàn lớn có thể hỗ trợ phát triển kinh tế
và xã hội bằng cách đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực,
tạo việc làm, và đóng góp vào các chương trình phát triển cộng đồng.

- Đánh giá tác động môi trường và xã hội: Tập đoàn lớn nên đánh giá tác động của
hoạt động kinh doanh đến môi trường và xã hội. Điều này bao gồm việc đảm bảo
tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, quản lý chất thải và tạo ra giá trị bền
vững cho cộng đồng.

- Thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp: Tập đoàn lớn nên thực hiện trách
nhiệm xã hội doanh nghiệp bằng cách thúc đẩy đạo đức kinh doanh, đảm bảo
quyền lợi của nhân viên, tạo công bằng và đa dạng trong nội bộ tổ chức, và hỗ trợ
các hoạt động xã hội tích cực.

2. Hỗ trợ và phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong các ngành
công nghiệp chủ chốt.

Để hỗ trợ phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong các ngành công
nghiệp chủ chốt, dưới đây là một số gợi ý:

- Cung cấp hỗ trợ tài chính: Một trong những thách thức lớn đối với SMEs là tiếp
cận vốn và tài chính. Chính phủ có thể cung cấp các chương trình vay vốn ưu đãi
hoặc hỗ trợ tín dụng để giúp SMEs truy cập nguồn vốn. Ngoài ra, cũng có thể cung
cấp hỗ trợ tài chính thông qua việc cung cấp khoản vay với lãi suất thấp hoặc miễn
lãi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

- Đào tạo và phát triển năng lực: Chính phủ có thể hỗ trợ SMEs bằng cách cung
cấp chương trình đào tạo và phát triển năng lực. Điều này giúp nâng cao kiến thức
và kỹ năng của doanh nghiệp chủ chốt, từ quản lý doanh nghiệp, kế toán,
marketing, đến kỹ năng kỹ thuật chuyên môn. Đào tạo và phát triển năng lực giúp
SMEs trở nên cạnh tranh hơn và thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi.
- Tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi: Chính phủ có thể xem xét cải thiện môi
trường kinh doanh bằng cách giảm bớt các rào cản hành chính và quy định phức
tạp đối với SMEs. Điều này có thể bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính,
giảm thuế và phí, cải thiện quy trình đăng ký và hủy đăng ký kinh doanh, và tạo ra
một môi trường kinh doanh minh bạch và dễ dàng tiếp cận.

- Khuyến khích nghiên cứu và phát triển: Chính phủ có thể khuyến khích SMEs
trong các ngành công nghiệp chủ chốt tham gia vào hoạt động nghiên cứu và phát
triển (R&D). Điều này có thể được thực hiện thông qua việc cung cấp các khoản
tài trợ và hỗ trợ cho các dự án nghiên cứu và phát triển mới, cũng như xây dựng
các liên kết hợp tác giữa doanh nghiệp và các trung tâm nghiên cứu, các trường đại
học hoặc viện nghiên cứu.

- Khuyến khích xuất khẩu và mở rộng quốc tế: Chính phủ có thể hỗ trợ SMEs
trong việc mở rộng hoạt động xuất khẩu và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin và tư vấn về thị trường xuất khẩu,
khuyến khích các hoạt động tiếp thị và quảng bá sản phẩm nước ngoài, và tạo ra
các chính sách khuyến khích như miễn thuế quan hoặc hỗ trợ vận chuyển.- Xây
dựng liên kết công nghiệp: Chính phủ có thể tạo điều kiệnxuất khẩu và tham gia
vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin và
tư vấn về thị trường xuất khẩu, khuyến khích các hoạt động tiếp thị và quảng bá
sản phẩm nước ngoài, và tạo ra các chính sách khuyến khích như miễn thuế quan
hoặc hỗ trợ vận chuyển.

- Xây dựng liên kết công nghiệp: Chính phủ có thể tạo điều kiện và khuyến khích
việc xây dựng liên kết và hợp tác giữa các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong các
ngành công nghiệp chủ chốt. Các liên kết này có thể bao gồm việc chia sẻ nguồn
lực, kỹ thuật, và thông tin, cũng như tạo ra cơ hội hợp tác trong việc tham gia vào
các dự án lớn.
3. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ để nâng cao sức cạnh tranh.

Đầu tư và nghiên cứu công nghệ là một yếu tố quan trọng để nâng cao sức cạnh
tranh của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh ngày nay.
Dưới đây là một số cách để đầu tư và nghiên cứu công nghệ nhằm nâng cao sức
cạnh tranh:

- Nghiên cứu và phát triển sản phẩm và dịch vụ mới: Đầu tư vào hoạt động nghiên
cứu và phát triển (R&D) giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới,
đột phá và đáp ứng nhu cầu thị trường. Bằng cách nghiên cứu và phát triển công
nghệ tiên tiến, doanh nghiệp có thể cung cấp những giải pháp sáng tạo và tiên tiến
hơn so với đối thủ cạnh tranh, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh.

- Cải thiện quy trình sản xuất và vận hành: Đầu tư vào công nghệ sản xuất và quản
lý chuỗi cung ứng giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả của quy trình sản xuất và
vận hành. Công nghệ như tự động hóa, IoT (Internet of Things), và quản lý dự án
thông minh có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lỗi, tiết kiệm
thời gian và tài nguyên, từ đó tăng cường sức cạnh tranh và năng suất.

- Xây dựng năng lực kỹ thuật và đào tạo: Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ thuật
cho nhân viên giúp nâng cao năng lực công nghệ và kiến thức chuyên môn. Điều
này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên có kỹ năng và hiểu biết
sâu về công nghệ, từ đó tận dụng và ứng dụng công nghệ một cách hiệu quả để
nâng cao sức cạnh tranh.

- Hợp tác nghiên cứu và phát triển: Doanh nghiệp có thể hợp tác với các tổ chức
nghiên cứu, trường đại học, viện nghiên cứu hoặc các đối tác khác để chia sẻ
nguồn lực và kiến thức, cùng nhau nghiên cứu và phát triển các giải pháp công
nghệ mới. Hợp tác này có thể mang lại những lợi ích lớn và tạo ra sự cạnh tranh
thông qua sự kết hợp của các kiến thức và kỹ thuật chuyên môn từ các bên liên
quan.

- Theo dõi và tham gia vào các xu hướng công nghệ mới: Theo dõi và tham gia vào
các xu hướng công nghệ mới giúp doanh nghiệp nắm bắt được cơ hội và thách thức
trong môi trường kinh doanh. Các xu hướng như trí tuệ nhân tạo, blockchain,
Internet of Things, trực tuyến và di động, big data và phân tích dữ liệu đang thay
đổi cách thức hoạt động của nhiều ngành công nghiệp. Đầu tư và áp dụng các công
nghệ này có thể giúp doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh và tạo ra lợi thế trong
thị trường.

4. Quản lý rủi ro và thực hiện quản trị công ty nghiêm ngặt và minh bạch.

Quản lý rủi ro và thực hiện quản trị công ty nghiêm ngặt và minh bạch là một phần
quan trọng của việc xây dựng một môi trường kinh doanh bền vững và đáng tin
cậy. Dưới đây là một số phương pháp để quản lý rủi ro và thực hiện quản trị công
ty một cách nghiêm ngặt và minh bạch:

- Xác định và đánh giá rủi ro: Đầu tiên, công ty cần xác định và đánh giá các rủi ro
tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh. Các rủi ro có thể liên quan đến môi trường
kinh doanh, tài chính, pháp lý, nhân sự, hoặc hậu quả của các sự kiện bên ngoài.
Bằng cách hiểu rõ các rủi ro này, công ty có thể lập kế hoạch và triển khai các biện
pháp để giảm thiểu tác động của chúng.

- Thiết lập chính sách và quy trình quản lý rủi ro: Công ty nên thiết lập chính sách
và quy trình rõ ràng để quản lý rủi ro. Điều này bao gồm việc xác định các bước cụ
thể để đánh giá, giảm thiểu và theo dõi rủi ro. Chính sách và quy trình này nên
được thực hiện và tuân thủ một cách nghiêm ngặt trong toàn bộ tổ chức.

- Tạo ra một môi trường minh bạch: Công ty nên tạo ra một môi trường minh bạch
trong đó thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh được tiết lộ một cách rõ
ràng và trung thực. Điều này bao gồm việc công bố thông tin tài chính, quyết định
chiến lược, chính sách và quy trình quản lý. Các cơ chế giao tiếp trong công ty
cũng cần được khuyến khích để tạo ra sự minh bạch và trao đổi thông tin một cách
hiệu quả.

- Đánh giá và theo dõi tuân thủ: Để đảm bảo việc thực hiện quản trị công ty
nghiêm ngặt và minh bạch, công ty nên thực hiện đánh giá và theo dõi tuân thủ.
Điều này có thể bao gồm việc tiến hành kiểm tra nội bộ, kiểm toán bên ngoài hoặc
sử dụng các công nghệ giám sát để giám sát các hoạt động kinh doanh. Khi phát
hiện ra vi phạm, công ty cần có các biện pháp sửa chữa và áp dụng các biện pháp
kỷ luật phù hợp.

- Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đào tạo và nâng cao nhận thức về quản lý rủi ro
và quản trị công ty là một phần quan trọng để tạo ra một văn hóa công ty nghiêm
ngặt và minh bạch. Công ty nên đầu tư vào việc đào tạo nhân viên về quy trình và
chính sách quản lý rủi ro, đạo đức kinh doanh và vai trò của họ trong việc duy trì
môi trường công ty minh bạch.

5. Xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật mạnh mẽ để đảm bảo tính công bằng
và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.

Xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật mạnh mẽ là một yếu tố quan trọng để đảm
bảo tính công bằng và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số
cách để thực hiện điều này:

- Xây dựng cơ sở pháp lý: Đầu tiên, cần xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc để điều
chỉnh hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm việc lập pháp và ban hành các luật,
quy định và quy tắc liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh cụ thể. Các pháp luật
này nên được xem xét và cập nhật định kỳ để phù hợp với sự phát triển và biến đổi
của nền kinh tế và xã hội.
- Thực thi pháp luật: Để đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm, cần có một hệ
thống thực thi pháp luật hiệu quả. Cơ quan chức năng như cảnh sát, công tố viên và
tòa án nên có quyền và năng lực để điều tra, truy tố và xử lý vi phạm pháp luật.
Đồng thời, quy trình xử lý vi phạm cần được thực hiện một cách công bằng, minh
bạch và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

- Xây dựng cơ chế giám sát và kiểm soát: Để đảm bảo tính công bằng và trách
nhiệm trong hoạt động kinh doanh, cần xây dựng cơ chế giám sát và kiểm soát
mạnh mẽ. Điều này có thể bao gồm việc thành lập các cơ quan giám sát độc lập để
theo dõi và đánh giá hoạt động của các doanh nghiệp. Ngoài ra, cần có các quy
định và quy trình để đảm bảo tuân thủ pháp luật và phòng ngừa hành vi vi phạm.

- Tăng cường trách nhiệm xã hội doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần chịu trách
nhiệm xã hội và tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh. Điều này bao gồm
việc thực hiện đạo đức kinh doanh và đảm bảo tính minh bạch trong các quyết định
chiến lược, tài chính và quản lý. Doanh nghiệp cũng nên tham gia vào các hoạt
động xã hội có ích và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.

You might also like