You are on page 1of 14

Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

Mục Lục

I Lịch sử phát triển:..................................................................................................................3


1 Cồng thanh toán xuất hiện tại Việt Nam..................................................................................3
2 Góc nhìn của chính phủ Việt Nam...........................................................................................4
II Tiềm năng phát triển và khả năng ứng dụng.......................................................................5
1 Tiềm năng phát triển.................................................................................................................5
2 Khả năng ứng dụng..................................................................................................................6
III Sự thay đổi của nền kinh tế việt nam dưới tác động của cổng thanh toán điện tử:. . .10
1 Sự thay đổi..............................................................................................................................10
2 Tác động.................................................................................................................................11
3 Tình hình phát triển của cổng thanh toán điện tử tại Việt Nam..............................................12
IV Dự đoán tương lai của cổng thanh toán tại Việt Nam...................................................13
V Tài liệu tham khảo................................................................................................................14

2
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

I Lịch sử phát triển:


1 Cồng thanh toán xuất hiện tại Việt Nam
Lịch sử phát triển của cổng thanh toán xuất hiện tại Việt Nam có thể chia thành 3 giai
đoạn chính:

Giai đoạn 1 (1997-2005):

 Giai đoạn này, cổng thanh toán tại Việt Nam chỉ mới bắt đầu xuất hiện. Các cổng
thanh toán chủ yếu được cung cấp bởi các ngân hàng thương mại, với các dịch vụ
thanh toán trực tuyến đơn giản như thanh toán hóa đơn, chuyển tiền,...

 Một số cổng thanh toán nổi tiếng xuất hiện trong giai đoạn này bao gồm:

o Cổng thanh toán của Ngân hàng Vietcombank

o Cổng thanh toán của Ngân hàng BIDV

o Cổng thanh toán của Ngân hàng Techcombank

Giai đoạn 2 (2005-2015):

 Giai đoạn này, cổng thanh toán tại Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn, với
sự ra đời của nhiều công ty cung cấp cổng thanh toán. Các cổng thanh toán cung
cấp nhiều dịch vụ thanh toán đa dạng hơn, bao gồm cả thanh toán trực tuyến,
thanh toán di động,...

 Một số cổng thanh toán nổi tiếng xuất hiện trong giai đoạn này bao gồm:

o Cổng thanh toán OnePay

o Cổng thanh toán Payoo

o Cổng thanh toán Napas

Giai đoạn 3 (2015-nay):

3
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Giai đoạn này, cổng thanh toán tại Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với sự ra
đời của nhiều công nghệ mới như API, microservices,... Các cổng thanh toán cung
cấp các giải pháp thanh toán linh hoạt, hiệu quả hơn.

 Một số xu hướng phát triển của cổng thanh toán trong giai đoạn này bao gồm:

o Cổng thanh toán tích hợp: Cổng thanh toán tích hợp với các công nghệ mới
như AI, machine learning,... để cung cấp các giải pháp toàn diện hơn.

o Cổng thanh toán tự động hóa: Cổng thanh toán tự động hóa các quy trình
thủ công, giúp giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả.

Một số yếu tố thúc đẩy sự phát triển của cổng thanh toán tại Việt Nam:

 Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông: Sự phát triển của công
nghệ thông tin và truyền thông đã tạo điều kiện cho việc phát triển của cổng thanh
toán. Cổng thanh toán giúp kết nối các doanh nghiệp với khách hàng một cách
nhanh chóng, dễ dàng hơn.

 Sự phát triển của thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt: Sự phát
triển của thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt đã thúc đẩy nhu
cầu sử dụng cổng thanh toán. Cổng thanh toán giúp các doanh nghiệp tiếp cận
được nhiều khách hàng hơn, đồng thời gia tăng trải nghiệm mua sắm cho khách
hàng.

2 Góc nhìn của chính phủ Việt Nam


Chính phủ Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của cổng thanh toán đối với sự phát
triển của thương mại điện tử và nền kinh tế nói chung. Chính phủ đã ban hành nhiều
chính sách và quy định nhằm thúc đẩy phát triển cổng thanh toán tại Việt Nam, bao gồm:

 Luật Thương mại điện tử năm 2006: Luật quy định về hoạt động thanh toán điện
tử, trong đó có quy định về cổng thanh toán.

4
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Nghị định số 52/2013/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt: Nghị định quy
định về hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, trong đó có quy định về cổng
thanh toán.

 Quyết định số 316/QĐ-TTg ngày 24/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt
Đề án triển khai thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2022-
2025, định hướng đến năm 2030: Đề án đặt mục tiêu đến năm 2025, tỷ lệ người
dân và doanh nghiệp sử dụng phương thức thanh toán không dùng tiền mặt đạt
80%.

Chính phủ cũng đã có nhiều giải pháp để hỗ trợ các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cổng
thanh toán, bao gồm:

 Hỗ trợ về nguồn vốn: Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cổng
thanh toán tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ các ngân hàng thương mại.

 Hỗ trợ về đào tạo: Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cổng
thanh toán đào tạo nhân lực về công nghệ thanh toán điện tử.

 Hỗ trợ về quảng bá: Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cổng
thanh toán quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình.

II Tiềm năng phát triển và khả năng ứng dụng


1 Tiềm năng phát triển
Cổng thanh toán có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong thời gian tới, do
những yếu tố sau:

 Sự phát triển của thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt:

 Thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt đang là xu hướng tất yếu
của nền kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, thương mại điện tử và thanh toán không
dùng tiền mặt đang ngày càng phát triển với tốc độ nhanh chóng.
 Theo thống kê của Bộ Công Thương, năm 2022, tổng mức bán lẻ hàng hóa và
doanh thu dịch vụ tiêu dùng của Việt Nam đạt 6.728,7 nghìn tỷ đồng, tăng 27,3%

5
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

so với năm 2021. Trong đó, doanh thu thương mại điện tử đạt 1.969,3 nghìn tỷ
đồng, tăng 25,7% so với năm 2021.
 Sự phát triển của thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt tạo ra nhu
cầu lớn đối với các giải pháp thanh toán trực tuyến, trong đó có cổng thanh toán.
Cổng thanh toán là giải pháp thanh toán phổ biến nhất cho thương mại điện tử.
Cổng thanh toán giúp người mua hàng dễ dàng thanh toán cho các giao dịch mua
sắm trực tuyến.

 Tỷ lệ người dân sử dụng điện thoại di động cao:

 Theo thống kê của Bộ Thông tin và Truyền thông, tính đến cuối năm 2022, Việt
Nam có khoảng 126 triệu thuê bao điện thoại di động, đạt tỷ lệ 103% dân số. Tỷ lệ
người dân sử dụng điện thoại di động cao tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển
khai và sử dụng cổng thanh toán trên điện thoại di động.
 Hiện nay, hầu hết các giao dịch thương mại điện tử đều được thực hiện qua điện
thoại di động. Cổng thanh toán trên điện thoại di động giúp người dùng thanh toán
nhanh chóng và tiện lợi hơn.

 Sự phát triển của công nghệ thanh toán:

 Công nghệ thanh toán đang ngày càng phát triển, với sự ra đời của nhiều phương
thức thanh toán mới như QR code, thanh toán bằng vân tay,... Sự phát triển của
công nghệ thanh toán giúp cổng thanh toán trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn cho
người dùng.
 Các phương thức thanh toán mới như QR code, thanh toán bằng vân tay,... giúp
người dùng thanh toán nhanh chóng và dễ dàng hơn. Cổng thanh toán cần tích hợp
các phương thức thanh toán mới này để đáp ứng nhu cầu của người dùng..

2 Khả năng ứng dụng


a. Đối với người dùng:

6
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Thanh toán trực tuyến: Cổng thanh toán là giải pháp thanh toán trực tuyến phổ
biến nhất tại Việt Nam. Người dùng có thể sử dụng cổng thanh toán để thanh toán
các khoản mua sắm, hóa đơn, dịch vụ,... trực tuyến.

 Thanh toán di động: Cổng thanh toán có thể được tích hợp trên các ứng dụng
thanh toán di động, giúp người dùng thanh toán dễ dàng và tiện lợi hơn.

 Thanh toán tích hợp: Cổng thanh toán có thể được tích hợp với các hệ thống, dịch
vụ khác, giúp người dùng thanh toán dễ dàng và nhanh chóng hơn.

 Thanh toán ứng dụng: Cổng thanh toán có thể được sử dụng để thanh toán các ứng
dụng trên điện thoại di động, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí.

Một số ứng dụng cụ thể của cổng thanh toán đối với người dùng tại Việt Nam

 Thanh toán mua sắm trực tuyến: Cổng thanh toán giúp người dùng thanh toán dễ
dàng và nhanh chóng cho các giao dịch mua sắm trực tuyến. Người dùng chỉ cần
nhập thông tin thanh toán một lần, sau đó có thể sử dụng thông tin đó để thanh
toán cho các giao dịch tiếp theo.

 Thanh toán hóa đơn: Cổng thanh toán giúp người dùng thanh toán các hóa đơn
điện, nước, internet, truyền hình,... một cách dễ dàng và nhanh chóng. Người dùng
chỉ cần nhập mã khách hàng và số tiền cần thanh toán, sau đó xác nhận giao dịch.

 Thanh toán dịch vụ: Cổng thanh toán giúp người dùng thanh toán các dịch vụ như
vé máy bay, vé tàu, vé xem phim,... một cách dễ dàng và nhanh chóng. Người
dùng chỉ cần nhập thông tin chuyến bay, chuyến tàu, suất chiếu,... và số tiền cần
thanh toán, sau đó xác nhận giao dịch.

 Thanh toán ứng dụng: Cổng thanh toán giúp người dùng thanh toán các ứng dụng
trên điện thoại di động một cách dễ dàng và nhanh chóng. Người dùng chỉ cần
chọn ứng dụng cần thanh toán, sau đó nhập thông tin thanh toán và xác nhận giao
dịch.

b. Đối với doanh nghiệp:

7
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Thanh toán nhanh chóng và thuận tiện: Cổng thanh toán cho phép doanh nghiệp
tiếp nhận thanh toán từ khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện. Khách
hàng có thể thanh toán bằng cách sử dụng điện thoại di động của mình, thay vì
phải mang theo tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.

 Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Sử dụng cổng thanh toán giúp doanh nghiệp
tạo ra trải nghiệm mua sắm thuận tiện và dễ dàng cho khách hàng. Khách hàng
không cần phải đứng xếp hàng để thanh toán và có thể dễ dàng thực hiện giao dịch
từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.

 Tích hợp với hệ thống bán hàng: Cổng thanh toán có thể tích hợp với hệ thống bán
hàng của doanh nghiệp, giúp quản lý dễ dàng các giao dịch thanh toán và theo dõi
doanh thu. Việc tự động hóa quy trình thanh toán giúp giảm thiểu sai sót và tăng
cường hiệu suất hoạt động.

 Bảo mật và an toàn: Các cổng thanh toán thường có các biện pháp bảo mật mạnh
mẽ để bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng của khách hàng. Điều này
giúp tăng cường sự tin tưởng của khách hàng và giảm nguy cơ mất mát thông tin.

 Mở rộng phạm vi kinh doanh: Sử dụng cổng thanh toán cho phép doanh nghiệp
mở rộng phạm vi kinh doanh và tiếp cận khách hàng ở xa. Doanh nghiệp có thể
chấp nhận thanh toán từ khách hàng ở bất kỳ đâu trên thế giới, mở ra cơ hội kinh
doanh quốc tế.

 Quản lý tài chính: Cổng thanh toán cung cấp các công cụ quản lý tài chính và báo
cáo chi tiết về các giao dịch thanh toán. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi và
phân tích thông tin tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược và điều chỉnh
hoạt động kinh doanh.

c. Đối với nền kinh tế Việt Nam

 Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt

8
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Thanh toán không dùng tiền mặt là xu hướng tất yếu của nền kinh tế toàn cầu. Tại
Việt Nam, thanh toán không dùng tiền mặt đang ngày càng phát triển, với tỷ lệ
người dân sử dụng các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng
tăng.

 Cổng thanh toán là một giải pháp quan trọng giúp thúc đẩy thanh toán không dùng
tiền mặt tại Việt Nam. Cổng thanh toán giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều
khách hàng hơn, từ đó tăng cường sử dụng các phương thức thanh toán không
dùng tiền mặt.

 Thanh toán không dùng tiền mặt mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam,
bao gồm:

Giảm chi phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng: Thanh toán không dùng tiền mặt giúp
doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo quản tiền mặt. Đối với người tiêu dùng,
thanh toán không dùng tiền mặt giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Tăng cường an ninh, an toàn: Thanh toán không dùng tiền mặt giúp giảm thiểu rủi ro mất
mát, trộm cắp tiền mặt.

Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, dịch vụ: Thanh toán không dùng tiền mặt giúp tăng cường
lưu thông hàng hóa, dịch vụ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

 Tăng cường cạnh tranh

 Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có quy mô nhỏ, nguồn lực hạn
chế, do đó khó tiếp cận được các phương thức thanh toán hiện đại. Cổng thanh
toán giúp DNNVV tiếp cận được các phương thức thanh toán hiện đại, từ đó tăng
cường cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.

 Cổng thanh toán giúp DNNVV tiết kiệm chi phí triển khai và vận hành hệ thống
thanh toán. Cổng thanh toán cũng giúp DNNVV mở rộng thị trường khách hàng,
từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.

 Hỗ trợ phát triển thương mại điện tử

9
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Thương mại điện tử là một lĩnh vực kinh doanh đang phát triển mạnh mẽ tại Việt
Nam. Thanh toán là một yếu tố quan trọng quyết định đến sự phát triển của thương
mại điện tử.

 Cổng thanh toán là giải pháp thanh toán phổ biến nhất cho thương mại điện tử.
Cổng thanh toán giúp người mua hàng dễ dàng thanh toán cho các giao dịch mua
sắm trực tuyến.

 Việc ứng dụng cổng thanh toán giúp thúc đẩy phát triển thương mại điện tử, từ đó
góp phần tăng trưởng kinh tế.

III Sự thay đổi của nền kinh tế việt nam dưới tác động của cổng thanh toán điện tử:
1 Sự thay đổi
 Hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho thanh toán điện tử đã được cải thiện với tốc độ tăng
trưởng nhanh như độ phủ các máy POS đã có mặt hầu hết tại các điểm kinh doanh.
Việt Nam là thị trường tiềm năng do có mức độ phủ sóng internet cao trong khi chi
phí sử dụng internet thấp, đồng thời tỷ lệ người dân sử dụng các thiết bị thông
minh tăng nhanh chóng. Các siêu thị, trung tâm mua sắm và cơ sở phân phối hiện
đại đều cho phép người tiêu dùng thanh toán không dùng tiền mặt khi mua hàng
bằng nhiều hình thức: thẻ thanh toán, ví điện tử, cổng thanh toán điện tử, thanh
toán qua tài khoản điện thoại di động,… Thanh toán tiền mặt đang dần được thay
thế. Hình thức thanh toán tiền mặt đang ít được ưa chuộng hơn và đang giảm dần
ở đa số các quốc gia trên thế giới. Thay vào đó, thanh toán không dùng tiền mặt là
xu hướng tất yếu, đồng thời là động lực trong quá trình phát triển kinh tế thương
mại toàn cầu. Trên thực tế, các nền kinh tế sử dụng tiền mặt có xu hướng tăng
trưởng chậm lại và bỏ lỡ các cơ hội đáng kể trong quá trình thương mại hóa toàn
cầu. Ngược lại, các nền kinh tế chủ động chuyển dịch sang thanh toán điện tử đạt
được nhiều thành công hơn và tận dụng được nhiều lợi thế hơn như giúp đơn giản
hóa quy trình thanh toán và quản lý tiền tệ vĩ mô.

10
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Kể từ khi dịch bệnh bùng phát, thói quen mua sắm và thanh toán của người tiêu
dùng Việt Nam đã thay đổi đáng kể khi người dân mong muốn có những trải
nghiệm mua sắm an toàn, tiện lợi hơn, tránh các rủi ro trong giao dịch và mất mát
tài sản. Theo thống kê của Visa năm 2020 (4), người Việt Nam dành trung bình 3,1
giờ mỗi ngày để dùng các ứng dụng trực tuyến, nhưng trong thời gian xa cách xã
hội, con số đó đã tăng vọt lên 4,2 giờ một ngày vào lúc cao điểm. Điều này củng
cố số liệu thống kê từ nghiên cứu của Visa cho thấy 85% người tiêu dùng đang sử
dụng các ứng dụng thương mại điện tử trên điện thoại thông minh của họ để thanh
toán hàng hóa và dịch vụ ít nhất một lần một tuần và 44% đã bắt đầu mua sắm qua
các kênh truyền thông xã hội lần đầu tiên kể từ đó sự khởi đầu của đại dịch. Với
nhu cầu thương mại điện tử đang bùng nổ, xu hướng thanh toán điện tử cũng phát
triển theo và nhiều công ty chấp nhận hình thức kỹ thuật số hơn. Sự sẵn sàng
chuyển đổi là bằng chứng cho thấy nỗ lực đầu tư vào công nghệ mới đã được
người tiêu dùng đánh giá cao như thế nào và họ tin tưởng vào sự tiện lợi và bảo
mật mà thanh toán không dùng tiền mặt mang lại.

 Tăng Cường Sự Hiện Diện của Các Dịch Vụ Thanh Toán Di Động: MoMo và
ZaloPay là hai trong những dịch vụ thanh toán di động phổ biến ở Việt Nam. Theo
báo cáo của Nielsen, vào năm 2020, số lượng người dùng thanh toán di động tại
Việt Nam đã tăng đáng kể, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19.

 Thúc Đẩy Thương Mại Điện Tử: Theo Thống kê Tổng cục Thống kê Việt Nam,
doanh số bán lẻ trực tuyến tại Việt Nam đã tăng mạnh trong những năm gần đây.
Điều này có thể được coi là một ẫn chứng cho sự tăng cường của cổng thanh toán
điện tử trong thúc đẩy thương mại điện tử.

 Đa Dạng Hóa Dịch Vụ Tài Chính: Các dịch vụ thanh toán điện tử như MoMo cung
cấp không chỉ dịch vụ thanh toán mà còn dịch vụ như chuyển tiền, nạp điện thoại
di động và thậm chí là các sản phẩm tài chính như vay mượn và bảo hiểm.

11
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

2 Tác động
Cổng thanh toán điện tử đã tạo ra những tác động tích cực đáng kể đối với nền kinh tế
Việt Nam:

 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Hạ tầng kỹ thuật phục vụ cho thanh toán điện tử đã
được cải thiện với tốc độ tăng trưởng nhanh1. Trong năm 2021, giao dịch không
dùng tiền mặt đã tăng cả về số lượng và giá trị. Hiện tại, Việt Nam có hơn 150
công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ tài chính (fintech), chủ yếu là mảng
thanh toán điện tử chiếm hơn 40%.

 Mở rộng giới hạn kinh doanh về mặt địa lý: Cổng thanh toán điện tử giúp rút ngắn
thời gian bán hàng, phù hợp với xu thế mua sắm trực tuyến ngày càng bùng nổ.

 Tăng doanh thu: Thanh toán điện tử giúp thúc đẩy doanh số bán hàng.

 Đảm bảo an toàn: Hình thành thói quen tiêu dùng không chạm, đảm bảo an toàn
trong bối cảnh đại dịch.

 Tính bảo mật và minh bạch cao: Dễ dàng truy vấn thông tin, xử lý các giao dịch có
lỗi phát sinh. Các cổng thanh toán điện tử thường xuyên nâng cấp hệ thống bảo
mật để bảo vệ thông tin người dùng và giao dịch tài chính. Một số thông báo và
bài viết từ các công ty thanh toán điện tử như MoMo có thể cung cấp thông tin về
các cải tiến bảo mật.

 Giảm chi phí: Thanh toán điện tử giúp giảm thiểu chi phí.

3 Tình hình phát triển của cổng thanh toán điện tử tại Việt Nam
 Tổng giá trị giao dịch: Tổng giá trị giao dịch của thanh toán điện tử tại Việt Nam
ước tính đạt 15 tỷ USD trong năm 20211. Tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là
15,7% vào năm 20251.

 Số lượng người dùng: Toàn thị trường có 120 triệu ví điện tử. Trong đó 47 triệu ví
đã kích hoạt và 29 triệu ví đang hoạt động.

12
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Giao dịch không dùng tiền mặt: Trong 11 tháng đầu năm 2022 so với cùng kỳ năm
ngoái, giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng 85,6% về số lượng và
31,39% về giá trị3. Đặc biệt, giao dịch qua kênh điện thoại di động tăng 116,1%
về số lượng và 92,3% về giá trị3.

 Phân khúc thanh toán bằng ví di động: Ngành thanh toán di động tại Việt Nam dự
kiến sẽ ghi nhận tốc độ CAGR (tốc độ tăng trưởng kép hàng năm) là 22,8%, đạt
27,6935 tỷ USD vào năm 20251. Phân khúc thanh toán bằng ví di động tính theo
giá trị tăng với tốc độ CAGR là 23% trong giai đoạn 2018 - 2025.

Như vậy, cổng thanh toán điện tử đang đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc
đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.

IV Dự đoán tương lai của cổng thanh toán tại Việt Nam
Dựa trên những xu hướng hiện tại và các dự báo của các tổ chức uy tín, tương lai của
công nghệ thanh toán điện tử Việt Nam sẽ có những thay đổi đáng kể như sau:
 Tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt sẽ tiếp tục tăng cao. Theo dự báo của Ngân
hàng Nhà nước Việt Nam, đến năm 2025, tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt tại
Việt Nam sẽ đạt 80%. Điều này là do sự phát triển của công nghệ, sự gia tăng của
tầng lớp trung lưu và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của người dân.
 Thanh toán di động sẽ trở thành phương thức thanh toán phổ biến nhất. Thanh toán
di động đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, nhờ sự phổ biến của điện thoại
thông minh và các ứng dụng thanh toán di động. Theo báo cáo của Statista, giá trị
thanh toán di động tại Việt Nam năm 2022 đạt 10,6 tỷ USD và dự kiến sẽ tăng lên
28,9 tỷ USD vào năm 2025.
 Thanh toán không chạm sẽ trở thành xu hướng chủ đạo. Thanh toán không chạm
là phương thức thanh toán đơn giản, nhanh chóng và an toàn. Nhờ sự phát triển
của công nghệ, thanh toán không chạm đang ngày càng được sử dụng phổ biến tại
Việt Nam.
 Thanh toán xuyên biên giới sẽ trở nên thuận tiện hơn. Sự phát triển của thương
mại điện tử xuyên biên giới đang thúc đẩy nhu cầu thanh toán xuyên biên giới.
Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử đang hợp tác để cung cấp các giải
pháp thanh toán xuyên biên giới thuận tiện và an toàn hơn cho người dùng.
Ngoài ra, một số xu hướng khác cũng có thể tác động đến tương lai của công nghệ thanh
toán điện tử Việt Nam, bao gồm:

13
Nhóm 1_Cổng thanh toán tại thị trường Việt Nam

 Sự phát triển của công nghệ blockchain. Công nghệ blockchain có thể được ứng
dụng trong thanh toán điện tử để tạo ra các giao dịch an toàn và minh bạch hơn.
 Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI). AI có thể được sử dụng để tự động hóa các
quy trình thanh toán, giúp cho việc thanh toán trở nên nhanh chóng và dễ dàng
hơn.
 Sự phát triển của Internet vạn vật (IoT). IoT có thể được ứng dụng trong thanh
toán điện tử để tạo ra các phương thức thanh toán mới, chẳng hạn như thanh toán
bằng giọng nói hoặc thanh toán bằng cảm biến.

V Tài liệu tham khảo


 https://digital.fpt.com/chien-luoc/thanh-toan-dien-tu-tai-viet-nam.html
 https://bepos.io/blogs/cong-thanh-toan/
 https://bepos.io/blogs/thanh-toan-dien-tu-tai-viet-nam/
 https://digital.fpt.com/chien-luoc/thanh-toan-dien-tu-tai-viet-nam.html
 https://www.pwc.com/vn/vn/publications/vietnam-publications/payments-
2025-and-beyond.html

14

You might also like