You are on page 1of 7

ĐẠI HỌC UEH

TRƯỜNG KINH DOANH

Môn: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH CÔNG


TY ĐA QUỐC GIA

Họ và tên MSSV
Trịnh Thị Mỹ Duyên 87222020104
Lê Thị Thúy Kiều 87222020107
Nguyễn Ngọc Trân 87222020092

TP.HCM, ngày 07 tháng 10 năm 2023


Câu 1. (2 điểm) (250 - 350 từ)
Hãy cho biết các thành phần của cán cân vãng lai và cán cân vốn trong cán cân thanh
toán.
Cán cân vãng lai:
Cán cân thương mại (BOT – Balance of Trade)
Bao gồm xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa (hàng hóa hữu hình), xuất khẩu và nhập khẩu
dịch vụ (du lịch và các dịch vụ khác).
Cán cân thu nhập
Thu nhập (thanh toán lãi và cổ tức) mà các nhà đầu tư nhận được từ các khoản đầu tư
nước ngoài vào tài sản tài chính (chứng khoán).
Các chuyển khoản
Bao gồm viện trợ, tài trợ và quà tặng từ nước này sang nước khác.
Cán cân vốn:
Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Đầu tư vào tài sản cố định ở nước ngoài. Đây là dòng vốn đầu tư từ các nhà đầu tư nước
ngoài vào một quốc gia để thành lập, mua lại hoặc sở hữu một doanh nghiệp trong quốc
gia đó. Vốn trực tiếp nước ngoài thường bao gồm vốn góp vào doanh nghiệp, vốn mua lại
cổ phần, và vốn tái đầu tư.
Đầu tư gián tiếp
Giao dịch liên quan đến tài sản tài chính dài hạn (như cổ phiếu, trái phiếu) giữa các quốc
gia không ảnh hưởng đến việc chuyển giao quyền kiểm soát. Đây là dòng vốn đầu tư vào
các công cụ tài chính như trái phiếu, cổ phiếu, chứng khoán và các công cụ tài chính khác
của một quốc gia. Vốn đầu tư tài chính thường có tính chất tạm thời và có thể dễ dàng rút
lui khỏi thị trường.
Đầu tư tài chính khác
Giao dịch liên quan đến tài sản tài chính ngắn hạn (như chứng khoán trên thị trường tiền
tệ) giữa các quốc gia.
Câu 2. (8 điểm) (500-600 từ)
a. Hãy giải thích tại sao đồng USD mạnh hơn có thể làm tăng thâm hụt cán cân
thương mại của Mỹ.
Đồng USD mạnh hơn có thể làm tăng thâm hụt cán cân thương mại của Mỹ qua một số lý
do sau đây:
‒ Giá trị tăng của đồng USD: Khi đồng USD tăng giá trị so với các đồng tiền khác,
hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu từ nước ngoài trở nên rẻ hơn đối với người tiêu
dùng Mỹ. Điều này thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ngoại tại Mỹ và dẫn đến
tăng cầu nhập khẩu. Khi Mỹ nhập khẩu nhiều hơn, cán cân thương mại sẽ bị thâm
hụt.
‒ Cạnh tranh giá cả: Khi đồng USD mạnh hơn, hàng hóa và dịch vụ Mỹ trở nên đắt
hơn đối với người tiêu dùng ở các quốc gia khác. Điều này có thể làm giảm xuất
khẩu của Mỹ, vì các sản phẩm Mỹ trở nên kém cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Khi xuất khẩu giảm đi, cán cân thương mại Mỹ sẽ bị thâm hụt.
‒ Tác động lên đầu tư nước ngoài: Khi đồng USD mạnh hơn, đầu tư vào Mỹ trở nên
hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến một
lượng vốn ngoại tăng lên đổ vào Mỹ. Tuy nhiên, khi vốn ngoại tăng mạnh, nhu
cầu nhập khẩu các tài sản từ nước ngoài cũng tăng lên, dẫn đến tăng cán cân
thương mại.
b. Đôi khi có ý kiến cho rằng tỷ giá hối đoái thả nổi sẽ điều chỉnh để làm giảm
hoặc loại bỏ sự thâm hụt cán cân vãng lai. Hãy giải thích tại sao sự điều chỉnh
này sẽ xảy ra.
Ý kiến rằng tỷ giá hối đoái thả nổi có thể điều chỉnh để làm giảm hoặc loại bỏ sự thâm
hụt cán cân vãng lai phản ánh một quan điểm trong lĩnh vực kinh tế gọi là "hiệu ứng tỷ
giá".
Theo quan điểm này, khi một quốc gia có thâm hụt cán cân vãng lai (xuất khẩu ít hơn
nhập khẩu), tỷ giá hối đoái thả nổi có thể thay đổi để điều chỉnh cán cân thương mại. Quá
trình điều chỉnh tỷ giá hối đoái này có thể diễn ra như sau:
‒ Giảm giá trị đồng tiền: Tỷ giá hối đoái thả nổi có thể giảm giá trị của đồng tiền
của quốc gia đang thâm hụt cán cân vãng lai. Khi đồng tiền giảm giá trị, hàng hóa
và dịch vụ xuất khẩu từ quốc gia đó trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế. Điều
này có thể giúp tăng cạnh tranh xuất khẩu của quốc gia đó và làm giảm thâm hụt
cán cân vãng lai.
‒ Tăng giá trị đồng tiền: Tỷ giá hối đoái cũng có thể tăng giá trị của đồng tiền của
quốc gia đang thâm hụt cán cân vãng lai. Khi đồng tiền tăng giá trị, hàng hóa và
dịch vụ nhập khẩu trở nên rẻ hơn đối với quốc gia đó. Điều này có thể giảm nhu
cầu tiêu thụ hàng hóa ngoại và khuyến khích người dân mua hàng hóa và dịch vụ
nội địa hơn. Kết quả là thâm hụt cán cân vãng lai có thể giảm.

c. Tại sao tỷ giá hối đoái không phải lúc nào cũng điều chỉnh được sự thâm hụt
cán cân vãng lai?
Tỷ giá hối đoái không phải lúc nào cũng điều chỉnh được sự thâm hụt cán cân vãng lai
bởi vì:
‒ Ràng buộc kinh tế: Tỷ giá hối đoái có thể gặp ràng buộc kinh tế trong việc điều
chỉnh cán cân thương mại. Ví dụ, nếu một quốc gia có nhu cầu cao về nhập khẩu
nhưng không có nguồn cung khẩu quản, việc giảm giá trị đồng tiền của quốc gia
đó có thể không đủ để làm tăng xuất khẩu và giảm thâm hụt cán cân vãng lai.
‒ Tính không đối xứng của thị trường: Tỷ giá hối đoái thường phản ánh sự cân đối
giữa cung và cầu đồng tiền của một quốc gia. Tuy nhiên, các quốc gia có thể có
quyền can thiệp vào thị trường hối đoái để duy trì mức tỷ giá nhất định. Điều này
có thể gây ra sự không đối xứng trong quá trình điều chỉnh tỷ giá và làm cho việc
giảm thâm hụt cán cân vãng lai trở nên khó khăn.
‒ Tác động của chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ của một quốc gia có thể ảnh
hưởng đến tỷ giá hối đoái và quá trình điều chỉnh cán cân thương mại. Ví dụ, quốc
gia có thể áp dụng các biện pháp chính sách tiền tệ như mua bán đồng tiền, áp
dụng lãi suất, hoặc kiểm soát vốn để ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền và cán cân
thương mại. Những biện pháp này có thể làm giảm khả năng tỷ giá hối đoái tự do
điều chỉnh cán cân thương mại.
‒ Yếu tố phi kinh tế: Ngoài các yếu tố kinh tế, có những yếu tố phi kinh tế như
chính trị, quan hệ quốc tế, và các yếu tố địa lý, văn hóa cũng có thể ảnh hưởng đến
cán cân thương mại và tỷ giá hối đoái. Những yếu tố này có thể tạo ra rủi ro và
không chắc chắn, và khiến quá trình điều chỉnh tỷ giá trở nên khó khăn.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Sách International Financial Management (13th edition) của Jeff Madura.
2. Slide của cô

You might also like