Professional Documents
Culture Documents
Trắc Nghiệm Mũ Và Logarit Hs
Trắc Nghiệm Mũ Và Logarit Hs
1
Câu 1. Tìm điều kiện của x để biểu thức ( x + 3) 3 có nghĩa.
A. x −3 . B. x . C. x −3 . D. x −3 .
x+4
2
Câu 6. Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 1 và log a b = 3. Tính log a ( a 2b ) .
A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 3
Câu 7. Cho a, b, c, d là các số thực dương khác 1 và log a b = 2 . Tính logb3 c 2 .log c d 5 .log d a 2 .
2 20 10 8
A. . B. . C.
. D. .
3 3 3 3
log 3 5log 5 a
Câu 8. Với hai số thực dương a, b tùy ý và − log 6 b = 2 . Khẳng định nào dưới đây là
1 + log 3 2
khẳng định đúng?
A. a = b log 6 2 . B. a = 36b . C. 2a + 3b = 0 . D. a = b log 6 3 .
2023
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = là
log ( x − 1)
A. (1; + ) \ 2 . B. (1; + ) . C. \ 2 . D. 1; + ) \ 2 .
Câu 10. Đặt a = log 2 3 . Hãy biểu diễn log 6 1944 theo a .
3 + 5a 5 + 3a
A. log 6 1944 = . B. log 6 1944 = .
1+ a 1+ a
C. log 6 1944 = 3a + 5 . D. log 6 1944 = 3 − 5a .
x+3
Câu 11. Tập xác định của hàm số y = log5 là
x+2
A. D = ( −3; −2 ) . B. D = \ −2.
C. D = ( −; −3) ( −2; + ) . D. D = ( −; −3) −2; + ) .
Câu 12. Cho đồ thị hàm số y = a x và y = log b x (như hình vẽ). Trong các khẳng định sau, đâu là
khẳng định đúng
A. 0 a 1, 0 b 1 . B. a 1, b 1 . C. 0 b 1 a . D. 0 a 1 b .
Câu 13. Cho a, b, c dương và khác 1. Các hàm số y = log a x , y = log b x , y = log c x có đồ thị như
hình vẽ
A. . B. { − 2; 4} . C. {4} . D. { − 2} .
Câu 20. Cho phương trình log 2 (2 x − 1) = 2log 2 ( x − 2). Số nghiệm thực của phương trình là:
2
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 21. Tập nghiệm của phương trình log 3 ( x + 2x ) = 1 là
2
x
O x1 x2
a
Đường thẳng y = 3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x1 ; x2 . Biết rằng x1 = 2 x2 . Giá trị của bằng
b
1
A. . B. 3. C. 2 . D. 3
2.
3
Câu 24. Nghiệm của phương trình log3 ( 2 x + 1) = 1 + log3 ( x − 1) là
A. x = 4 . B. x = −2 . C. x = 1 . D. x = 2 .
2 x2 − x
Câu 25. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5 = 5.
1 1
A. S = B. S = 0; C. S = 0; 2 D. S = 1; −
2 2
Câu 26. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x+1 = 8 .
A. S = 4 . B. S = 1 . C. S = 3 . D. S = 2 .
Tổng các nghiệm của phương trình 2 x − 2 x +1 = 8 bằng
2
Câu 27.
A. 0 . B. −2 . C. 2 . D. 1 .
Câu 28. Giải bất phương trình log 2 ( 3x − 1) 3 .
1 10
A. x 3 x3
B. C. x 3 D. x
3 3
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 (13 − x 2 ) 2 là
A. ( −; −2 2 : + ) . B. ( −; 2 .
C. ( 0; 2 . D. −2; 2 .
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình log ( x + 1) log (2 x − 5) là
4 4
5
A. ( −1;6 ) B. ; 6 C. ( 6; + ) D. ( −;6 )
2
Câu 31. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 ( 2 x + 3) log3 (1 − x )
2 3 2 3 2
A. − ; + B. − ; − C. − ;1 D. −; −
3 2 3 2 3
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 log 1 x 1 là
2
1 1 1
A. ( 0;1) . B. ;3 . C. ;1 . D. ; + .
8 8 8
Câu 33. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên ?
x −x
e 2
A. log3 x 2
B. y = log ( x ) 3
C. y = D. y =
4 5
Câu 34. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x
1 2
( 3) D. y = ( 0,5 )
x
A. y = B. y = C. y =
x
π 3
Câu 35. Đặt log 3 2 = a khi đó log16 27 bằng
3a 3 4 4a
A. B. C. D.
4 4a 3a 3
Câu 36. Đặt a = log 2 3; b = log 3 5 Biểu diễn đúng của log 20 12 theo a, b là
ab + 1 a+b a +1 a+2
A. . B. . C. . D. .
b−2 b+2 b−2 ab + 2
a
Câu 37. Tính giá trị biểu thức P = log a2 ( a10b 2 ) + log a + log 3 b ( b )
−2
b
(với 0 a 1;0 b 1 ).
A. 3. B. 1 . C. 2. D. 2 .
6
64a3b2
Câu 38. Cho hai số thực dương a, b .Nếu viết log 2 = 1 + x log 2 a + y log 4 b ( x, y ) thì
ab
biểu thức P = xy có giá trị bằng bao nhiêu?
1 2 1 1
A. P = B. P = C. P = − D. P =
3 3 12 12
Câu 39. Cho hàm số y = log 2 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng - sai?
A. Hàm số đã cho có đồ thị nằm trên trục hoành.
B. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng
C. Tập xác định của hàm số là ( −; + )
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 0; + )
Câu 40. Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây ĐÚNG – SAI ?
x
2018
A. Hàm số y = đồng biến trên . B. Hàm số y = log x đồng biến trên ( 0; + ) .
x
2
C. Hàm số y = ln ( x ) nghịch biến trên khoảng ( 0; + ) . D. Hàm số y = đồng biến trên .
e
Câu 41. Tìm mệnh đề ĐÚNG – SAI trong các mệnh đề sau:
A.Đồ thị hàm số y = a x luôn nằm hoàn toàn phía trên trục hoành.
B.Hàm số y = a x với 0 a 1 đồng biến trên khoảng (−; +) .
C.Hàm số y = a x với a 1 nghịch biến trên khoảng (−; +) .
D.Đồ thị hàm số y = a x với a 0 và a 1 luôn đi qua điểm M (1; a) .