Professional Documents
Culture Documents
1 1 x
2
x
x
(cos x) sin x a a x
ln a
1 1 1
( x ) (tan x) (ln x)
2 x cos 2 x x
n 1 1
u nu n 1
.u (cot x) 2
sin x
log a x
x ln a
1 u u
u
u2
(sin u ) u . cos u e e .u u
u u
( u )
2 u
(cos u ) u .sin u a a .u . ln a u
u
ln u uu
(tan u )
cos 2 u
u u
(cot u ) 2 log a u
sin u u. ln a
Câu 4. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của hàm số y 2cos 2x .
4
Câu 5. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của hàm số y 2 tan 2 x 3cot 2x .
3
Câu 6. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
x2 x
a) y e ;
b) y 3sin x .
Câu 7. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của hàm số y log 2 (2 x 1) .
Câu 8. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y x3 3x 2 2 x 1 ;
b) y x 2 4 x 3 .
Câu 9. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
2x 1
a) y
x2
2x
b) y 2
x 1
Câu 10. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a) y x sin 2 x ;
b) y cos2 x sin 2 x ;
c) y sin 3x 3sin x ;
d) y tan x cot x .
Câu 11. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
2
a) y 23 x x
b) y log3 (4 x 1) .
Câu 12. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Cho hàm số f ( x) 2sin 2 3 x . Chứng minh rằng
4
f ( x) 6 với mọi x .
f (0)
Câu 16. Cho hàm số f ( x) x tan x và g ( x ) x ln | 2 x | . Tính .
4 g (0)
Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 3 tan x 2 cot x .
4 4
2 2
Câu 21. Cho hàm số f ( x) cos 2 x cos 2 x cos 2 x . Tính đạo hàm f ( x) và chứng tỏ
3 3
f ( x ) 0 với mọi x .
Câu 22. Cho hàm số f ( x) 4sin 2 2 x . Chứng minh rằng f ( x) 8 với mọi x . Tìm x để
3
f ( x) 8 .
Câu 23. Biết y là hàm số của x thoả mãn phương trình xy 1 ln y . Tính y (0) .
Câu 24. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1 3 x
a) y với x 0 ;
1 3 x
x3
b) y 1 x 2 x 2 2 x 2
3
Câu 36. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm tại mọi điểm thuộc tập xác định và f (5) 1 . Tính đạo hàm
của hàm số g ( x) f (1 2 x) tại x 2 .
Câu 37. Tính đạo hàm của mỗi hàm số sau tại điểm x0 2 :
2
a) f ( x) e x 2 x
3x
b) g ( x)
2x
c) h( x) 2 x 3x 2
d) k ( x ) log 3 x 2 x .
Câu 44. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Một vật chuyển động rơi tự do có phương trình
h(t ) 100 4, 9t 2 , ở đó độ cao h so với mặt đất tính bằng mét và thời gian t tính bằng giây. Tính vận
tốc của vật:
a) Tại thời điểm t 5 giây;
b) Khi vật chạm đất.
Câu 45. (SGK - KNTT 11 - Tập 2) Chuyển động của một hạt trên một dây rung được cho bởi
s(t ) 12 0,5sin(4 t ) , trong đó s tính bằng centimét và t tính bằng giây. Tính vận tốc của hạt sau t
giây. Vận tốc cực đại của hạt là bao nhiêu?
Câu 46. Một vật được phóng thẳng đứng lên trên từ mặt đất với vận tốc ban đầu là v0 ( m / s ) (bỏ
qua sức cản của không khí) thì độ cao h của vật (tính bằng mét) sau t giây được cho bởi công thức
1
h v0t gt 2 ( g là gia tốc trọng trường). Tìm vận tốc của vật khi chạm đất.
2
Câu 47. Chuyển động của một hạt trên một dây rung được cho bởi công thức
s(t ) 10 2 sin 4 t , trong đó s tính bằng centimét và t tính bằng giây. Tính vận tốc của hạt
6
sau t giây. Vận tốc cực đại của hạt là bao nhiêu? (Làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ nhất).
Câu 48. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s (t ) 2t 2 15t 3 , trong đó s tính
bằng mét và t là thời gian tính bằng giây. Tính vận tốc và gia tốc của chuyển động tại thời điểm
t 2.
Câu 49. Nếu số lượng sản phẩm sản xuất được của một nhà máy là x (đơn vị: trăm sản phẩm) thì
lợi nhuận sinh ra là P ( x ) 200 x 2 12800 x 74000 (nghìn đồng). Tính tốc độ thay đổi lợi nhuận của
nhà máy đó khi sản xuất 1200 sản phẩm.
Câu 50. Nếu số lượng sản phẩm sản xuất được của một nhà máy là x (đơn vị: trăm sản phẩm) thì
lợi nhuận sinh ra là P ( x ) 200( x 2)(17 x ) (nghìn đồng). Tính tốc độ thay đổi lợi nhuận của nhà
máy đó khi sản xuất 3000 sản phẩm.
2x 1
Câu 51. Cho hàm số y có đồ thị (C) , viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết hệ số góc
x2
của tiếp tuyến bằng -5 .
Câu 52. Cho hàm số y x3 2 có đồ thị (C) . Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến
1
đó vuông góc với đường thẳng y x 1 .
3
1
Câu 53. Một chất điểm chuyển động theo phương trình s(t ) t 3 2t 2 4t 1 , trong đó t 0, t tính
3
bằng giây, s(t ) tính bằng mét. Tính vận tốc tức thời của chất điểm tại thời điểm t 3( s) .
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y x x 1 x 2 x 3 tại điểm x0 0 là:
A. y 0 5 . B. y 0 6 . C. y 0 0 . D. y 0 6 .
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y x x tại điểm x0 4 là:
9 3 5
A. y 4 . B. y 4 6 . C. y 4 . D. y 4 .
2 2 4
1
C. 2 x3 5 x 2 . D. 2 x3 5 x 2 2 .
2x
1
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng ?
2x
1
A. f ( x) 2 x . B. f ( x) x . C. f ( x) 2 x . D. f ( x) .
2x
Câu 15. Cho các hàm số u u x , v v x có đạo hàm trên khoảng J và v x 0 với x J . Mệnh đề
nào sau đây sai?
1 v x
A. u x v x u x v x . B. 2 .
v x v x
u x u x .v x v x .u x
C. u x .v x u x .v x v x .u x . D. .
v x v2 x
1
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 .
x
1 1 1 1
A. y 2 x 2 . B. y x 2 . C. y x . D. y 2 x .
x x x2 x2
2x
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y
x 1
2 2 2 2
A. y 2
. B. y . C. y 2
. D. y .
x 1 x 1 x 1 x 1
1
Câu 18. Hàm số y 2
có đạo hàm bằng:
x 5
1 2x 1 2 x
A. y ' 2
. B. y ' 2
. C. y ' 2
. D. y ' 2
.
x 2
5 x 2
5 x 5
2
x 5
2
Câu 19. Cho hàm số y x3 3x 2017 . Bất phương trình y 0 có tập nghiệm là:
A. S 1;1 . B. S ; 1 1; .
f x x4 2 x2 3
Câu 20. Cho hàm số . Tìm x để
f x 0
?
A. 1 x 0 . B. x 0 . C. x 0 . D. x 1 .
Câu 21. Cho hàm số u x có đạo hàm tại x là u . Khi đó đạo hàm của hàm số y sin 2 u tại x là
A. y sin 2u . B. y u sin 2u . C. y 2sin 2u . D. y 2u sin 2u .
C. f ' x
2x 2 ln 2 D. f ' x
2x 2
2
x 2x x 2x ln 2
2
A. y '
2 x 1 ln 3 B. y '
2x 1 2x 1
C. y ' 2 D. y '
1
2
x x 1 x x 1 ln 3
2
x x 1 x x 1 ln 3
2
2
Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y e x x
.
2
A. 2 x 1 e x B. 2 x 1 e x x
C. 2 x 1 e2 x 1 D. x 2 x e 2 x 1
Câu 46. Cho hàm số f x log 2 x 2 1 , tính f 1
1 1 1
A f 1 1 . B. f 1 . C. f 1 . D. f 1 .
2 ln 2 2 ln 2
Câu 47. Tìm đạo hàm của hàm số y ln 1 e2 x .
2e 2 x e2 x 1 2e2 x
A. y 2
. B. y . C. y . D. y .
e 2x
1 e2 x 1 2x
e 1 e2 x 1
1 x
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số y
2x
2 x ln 2. x 1 1
A. y . B. y 2
.
2x 2x
x2 ln 2. x 1 1
C. y . D. y .
2x 2x
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số y x 5 x . 3
75 2 5 7 5 5
A. y x . B. y x .
2 2 x 2 2 x
Trang 16 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
5 1
C. y 3 x 2 . D. y 3 x 2 .
2 x 2 x
x3
Câu 62. Đạo hàm của hàm số y là:
x2 1
1 3x 1 3x 1 3x 2 x2 x 1
A. . B. . C. . D. .
x 2
1 x 2 1 x 2
1 x 2 1 x2 1 x 2
1 x 2 1
'
Câu 63. Cho hàm số f x x 2 3 . Tính giá trị của biểu thức S f 1 4 f 1 .
A. S 4 . B. S 2 . C. S 6 . D. S 8 .
2x a
Câu 66. Cho hàm số f ( x) (a, b R; b 1) . Ta có f '(1) bằng:
x b
a 2b a 2b a 2b a 2b
A. . B. . C. . D. .
(b 1) 2 (b 1) 2
(b 1) 2 (b 1) 2
1 x
Câu 67. Cho f x 1 4 x . Tính f x .
x 3
2 2 2 2
A. . B. 2
.
1 4x x 3 1 4 x x 3
1 2 2
C. 1 D. 2
.
2 1 4x 1 4 x x 3
6 6
C. y ' 2 x 3 x 2 3 x 7 . D. y ' 7 2 x 3 x 2 3 x 7 .
3 3 x 2 x 1
8
1 2 2x 1
C. y
3
x x 1 3 . D. y .
2 x2 x 1
3
2
Câu 72. Đạo hàm của hàm số y x 3 2 x 2 bằng:
A. 6 x 5 20 x 4 16 x 3 . B. 6 x 5 20 x 4 4 x 3 . C. 6 x 5 16 x 3 . D. 6 x 5 20 x 4 16 x 3 .
Câu 73. Đạo hàm của hàm số f x 2 3 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
3x 1 6 x 2 3x
A. . B. . C. . D. .
2 2
2 3x 2 2 3x 2 2 3x 2
2 3x 2
1 3
Câu 74. Cho hàm số y x 2 x 2 5 x . Tập nghiệm của bất phương trình y 0 là
3
A. 1;5 . B. .
C. ; 1 5; . D. ; 1 5; .
Câu 75. Cho hàm số y x 3 mx 2 3x 5 với m là tham số. Tìm tập hợp M tất cả các giá trị của m để
y 0 có hai nghiệm phân biệt:
A. M 3;3 . B. M ; 3 3; .
C. M . D. M ; 3 3; .
Câu 76. Cho hàm số y (m 1) x3 3(m 2) x 2 6(m 2) x 1. Tập giá trị của m để y ' 0, x R là
A. [3; ). B. . C. [4 2; ). D. [1; ).
3
Câu 77. Cho hàm số y m 2 x 3 m 2 x 2 3 x 1, m là tham số. Số các giá trị nguyên m để
2
y 0, x là
A. 5 . B. Có vô số giá trị nguyên m .
C. 3 . D. 4
Câu 78. Cho hàm số f x x 3mx 2 12 x 3 với m là tham số thực. Số giá trị nguyên của m để
3
f x 0 với x là
A. 1 . B. 5 . C. 4 . D. 3 .
mx3 mx 2
Câu 79. Cho hàm số f x 3 m x 2 . Tìm m để f ' x 0 x R .
3 2
12 12 12 12
A. 0 m . B. 0 m . C. 0 m . D. 0 m .
5 5 5 5
7 7 7 9 7
A. ; . B. ; . C. ; . D. 1; .
5 5 5 5 5
Câu 81. Cho hàm số f x x 2 2 x . Tìm tập nghiệm S của phương trình f x f x có bao nhiêu
giá trị nguyên?
A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
3 2 x ax b 1 a
Câu 82. Cho , x . Tính .
4 x 1 4 x 1 4 x 1 4 b
A. 16 . B. 4 . C. 1 . D. 4 .
Câu 83. Cho hàm số y x 2 1 . Nghiệm của phương trình y. y 2 x 1 là:
A. x 2 . B. x 1 . C. Vô nghiệm. D. x 1 .
ax b
Câu 84. Cho y x 2 2 x 3 , y . Khi đó giá trị a.b là:
x2 2x 3
A. 4 . B. 1 . C. 0 . D. 1 .
2
2 x x 7
Câu 85. Cho hàm số y . Tập nghiệm của phương trình y 0 là
x2 3
A. 1;3 . B. 1;3 . C. 3;1 . D. 3; 1 .
b
Câu 86. Cho hàm số f x ax 3
x
có f 1 1, f 2 2 . Khi đó f 2 bằng:
12 2 12
A. . B. . C. 2 . D. .
5 5 5
x2
Câu 87. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y có đạo hàm dương trên khoảng
x 5m
; 10 ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. vô số.
x x
C. y sin x 2 1 . D. y sin x 2 1 .
2 2
2 x 1 2 x 1
3
Câu 93. Đạo hàm của hàm số y sin 4 x là:
2
A. 4 cos 4x . B. 4 cos 4x . C. 4 sin 4x . D. 4 sin 4x
Câu 94. Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 cos x 1 .
A. y 2 cos 2 x 2 sin x . B. y 2 cos 2 x 2 sin x .
cos x
Câu 104. Tính f biết f x
2 1 sin x
Trang 20 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
1 1
A. 2 . B. . C. 0 . D. .
2 2
Câu 105. Cho hàm số y cos3x.sin 2 x . Tính y .
3
1 1
A. . B. . C. 1. D. 1.
2 2
Câu 106. Tính đạo hàm của hàm số y sin 6 x cos6 x 3sin 2 x cos 2 x .
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 107. Với x 0; , hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là?
2
cos x sin x 1 1
A. y . B. y .
sin x cos x sin x cos x
cos x sin x 1 1
C. y . D. y .
sin x cos x sin x cos x
x
Câu 108. Cho hàm số f x ln 2018 ln . Tính S f ' 1 f ' 2 f ' 3 f ' 2017 .
x 1
4035 2017 2016
A. S B. S C. S D. S 2017
2018 2018 2017
2018 x
Câu 109. Cho hàm số f x ln . Tính tổng S f 1 f 2 ... f 2018 .
x 1
2018
A. ln 2018 . B. 1 . C. 2018 . D. .
2019