You are on page 1of 2

Luyện tập chia đuôi câu

아/어/여요 ; ㅂ습니다/습니다 -았/었어요

Họ và tên __________________________________MSSV____________________

Nghĩa 아/어/여요 ㅂ니다/습니다 -았/었어요


1 가다 đi

2 오다 đến

3 다니다 đi lại

4 있다 có, ở

5 없다 không có

6 일하다 làm việc

7 공부하다 học

8 운동하다 vận động

9 자다 ngủ

10 전화하다 gọi điện thoại

11 이야기하다 nói chuyện

12 먹다 ăn

13 읽다 đọc

14 *쓰다 viết

15 *듣다 nghe

16 말하다 nói

17 앉다 ngồi

18 보다 nhìn, xem

19 *아프다 đau

20 *예쁘다 đẹp

21 가르치다 dạy

22 바꾸다 thay đổi

23 싸다 rẻ

24 사다 mua
Luyện tập chia đuôi câu

25 보내다 gửi

26 *반갑다 vui mừng

27 죄송하다 xin lỗi

28 *살다 sống

29 *만들다 làm

30 *크다 lớn

31 배우다 học tập

32 공부하다 học tập

33 맛있다 ngon

34 맛없다 không ngon

35 마시다 uống

36 *모르다 không biết

37 사용하다 sử dụng

38 주다 cho

39 받다 nhận

40 만나다 gặp gỡ

41 쉬다 nghỉ ngơi

42 감사하다 cảm ơn

43 노래하다 hát

44 *기쁘다 vui

45 *슬프다 buồn

46 빌리다 mượn

47 여행하다 du lịch

48 작다 nhỏ

49 *쉽다 dễ

50 *어렵다 khó

You might also like