You are on page 1of 16

PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG

Chương I: C1.(tr26) : Học thuyết về nguồn gốc của nhà nước đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và tranh luận
trong lịch sử triết học và khoa học xã hội. Các học thuyết này đều cố gắng giải thích tại sao và làm thế nào một tổ
chức chính trị có thể xuất hiện và tồn tại. Dưới đây là sự trình bày của các học thuyết này cùng với so sánh với học
thuyết Mác - Lênin./ Quan điểm phi mácxits về nguồn gốc nhà nước (chép sgk tr 3,4) : **Học thuyết Mác - Lênin về
nguồn gốc nhà nước** (chép sgk) : /**Điểm khác biệt và tiến bộ của học thuyết Mác - Lênin so với các học thuyết
phi-mác xít**: 1. **Phân tích giai cấp**: Mác - Lênin là những người đầu tiên nhấn mạnh vai trò của giai cấp trong
việc hình thành và duy trì nhà nước. Họ phân tích sâu hơn về cơ sở kinh tế và xã hội của nhà nước và vị trí của các
giai cấp trong xã hội. 2. **Nêu bật vai trò của quyền lực và cưỡng chế**: Mác - Lênin là những người đầu tiên nhận
ra rằng nhà nước không phải luôn luôn tồn tại để bảo vệ lợi ích chung của xã hội, mà thường là để bảo vệ lợi ích của
một nhóm cưỡng chế. 3. **Gợi mở đến việc cải thiện xã hội**: Mác - Lênin không chỉ miêu tả sự tồn tại của nhà
nước mà còn gợi mở đến việc sử dụng quyền lực chính trị để thay đổi xã hội theo hướng cải thiện và bình đẳng hơn./
Ví dụ cụ thể về học thuyết Mác - Lênin là sự phát triển của các chính sách xã hội chủ nghĩa và cách mà các chính
phủ theo chủ nghĩa Mác - Lênin áp dụng chúng để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội, ví dụ như chính sách bảo
vệ lao động và quyền lợi xã hội.

C2.(tr26): Dưới đây là một bảng phân biệt giữa nhà nước và các tổ chức xã hội khác, cùng với ví dụ minh họa và
phân tích:

Tiêu dưới hình thức phi


chí Nhà nước Tổ chức xã hội lợi nhuận và
Tổ chức chính trị pháp, lập pháp và thường tập trung
định hình và quản Tổ chức xã hội có hành pháp. Nó vào việc cung cấp
lý quyền lực trong thể có nhiều mục thường có quyền dịch vụ hoặc giải
một lãnh thổ nhất đích khác nhau như sử dụng lực lượng quyết vấn đề xã hội
định, thường có làm từ thiện, hoạt vũ trang để bảo vệ mà không nhất
Đặc chức năng quy động tôn giáo, hoạt lãnh thổ và quyền thiết phải có quyền
điểm định và thi hành động cộng đồng, và lợi của công dân. lực hành pháp.
cơ bản pháp luật. hỗ trợ xã hội. Như vậy, nhà nước và các tổ chức xã hội có điểm
Tổ chức phi lợi khác biệt rõ ràng về mục đích, quyền lực và chức
nhuận như Tổ chức năng. Nhà nước thường là tổ chức chính trị quản lý
Bảo vệ Môi trường, và điều hành quyền lực trên một lãnh thổ nhất định,
Chính phủ của Tổ chức Y tế Thế trong khi các tổ chức xã hội thường tập trung vào các
Mỹ, Chính phủ giới, Tổ chức Phi mục tiêu phi lợi nhuận và không có quyền lực hành
Ví dụ của Pháp lợi nhuận Oxfam pháp.
Phân Nhà nước thường Các tổ chức xã hội
tích có quyền lực hành thường hoạt động

C3.(tr26.27): Bản chất và chức năng(chép sgk). Ngoài chức năng đối nội và đối ngoại, nhà nước trong bối cảnh toàn
cầu hóa cũng đã trải qua sự thay đổi về chức năng của mình, bao gồm: 1. **Quản lý kinh tế và thị trường**: Trong
môi trường toàn cầu hóa, nhà nước thường phải tham gia vào việc quản lý kinh tế và thị trường một cách linh hoạt
và hiệu quả hơn. Thay vì can thiệp quá mức vào hoạt động kinh doanh và thị trường, nhà nước thường tập trung vào
việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm bớt các rào cản thương mại và tạo điều kiện cho sự cạnh tranh
công bằng. Ví dụ, chính phủ của nhiều quốc gia đã áp dụng các biện pháp cải cách cơ cấu kinh tế và giảm bớt sự can
thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh doanh, tạo điều kiện cho sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế. 2.
**Bảo vệ quyền lợi lao động và môi trường**: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhà nước thường phải đảm bảo rằng
quyền lợi của lao động và môi trường được bảo vệ, đồng thời đối phó với các vấn đề như biến đổi khí hậu và ô
nhiễm môi trường. Nhà nước có thể áp dụng các chính sách và quy định để giám sát và kiểm soát hoạt động kinh
doanh và sản xuất nhằm bảo vệ quyền lợi của lao động và môi trường. Ví dụ, chính phủ của nhiều quốc gia đã áp
dụng các tiêu chuẩn và quy định nghiêm ngặt về quản lý môi trường và an toàn lao động để đảm bảo rằng các doanh
nghiệp tuân thủ các quy định này và không gây hại đến môi trường và sức khỏe của lao động. 3. **Thúc đẩy hợp tác
quốc tế và tích hợp**: Trong môi trường toàn cầu hóa, nhà nước thường đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy
hợp tác quốc tế và tích hợp với các quốc gia khác. Nhà nước có thể tham gia vào các hiệp định thương mại và hợp
tác với các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, và ASEAN để đảm bảo rằng quyền lợi và quyền lợi của đất
nước được bảo vệ và thúc đẩy trên cấp độ quốc tế. Ví dụ, chính phủ của nhiều quốc gia đã tích cực tham gia vào các
diễn đàn và cuộc hội đàm quốc tế nhằm tăng cường hợp tác và thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội./ Ví dụ về thay
đổi về chức năng của nhà nước trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể là chính sách của chính phủ Trung Quốc về kinh
tế. Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã chuyển từ một nền kinh tế có sự can thiệp mạnh mẽ từ nhà nước sang
một mô hình kinh tế thị trường hơn. Trước đây, chính phủ Trung Quốc can thiệp rất nhiều vào nền kinh tế, quản lý
các ngành công nghiệp quan trọng và quyết định về đầu tư. Tuy nhiên, với quá trình toàn cầu hóa và áp dụng các
chính sách thị trường, Trung Quốc đã dần giảm sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế. Chính phủ đã tạo điều kiện
cho doanh nghiệp tư nhân và nước ngoài tham gia vào nền kinh tế, đồng thời tăng cường tranh cãi và cạnh tranh
trong thị trường.. Ví dụ, Trung Quốc đã thực hiện các chính sách cải cách để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh
nghiệp tư nhân, như giảm bớt các quy định rào cản và tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Họ cũng
đã mở cửa thị trường cho các doanh nghiệp nước ngoài và thúc đẩy việc thu hút đầu tư trực tiếp từ nước ngoài. Điều
này cho thấy sự thay đổi trong chức năng của nhà nước Trung Quốc từ việc can thiệp mạnh mẽ vào kinh tế sang việc
tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự phát triển tự do của thị trường, phản ánh xu hướng chung của các quốc gia trong
bối cảnh toàn cầu hóa.

C4.(tr27):vị trí, tc pháp lý, chức năng(sgk) Mối quan hệ với các cơ quan cấp cao khác ở cấp Trung Ương: Quốc
hội là cơ quan lập pháp, do đó, mối quan hệ với cơ quan hành pháp và cơ quan tư pháp là mối quan hệ giữa ba hệ
thống chính trị, pháp luật và tư pháp. Với cơ quan hành pháp, Quốc hội thường phê chuẩn chính sách, kế hoạch và
các quyết định quan trọng của chính phủ. Với cơ quan tư pháp, Quốc hội thường thực hiện vai trò trong việc ban
hành, sửa đổi và bổ sung luật, cũng như giám sát hoạt động của hệ thống tư pháp. Mặc dù có mối quan hệ tương tác,
nhưng ba hệ thống này thường hoạt động độc lập và tuân thủ nguyên tắc phân lập quyền lực để đảm bảo sự cân bằng
và kiểm soát trong hệ thống chính trị.

C5,(tr27): a. Đúng. Theo học thuyết Mác - Lênin, bản chất của nhà nước không phải luôn luôn là bản chất giai cấp
mà có thể là bản chất xã hội, phụ thuộc vào kiểu nhà nước cụ thể. Điều này được thể hiện qua việc nhà nước có thể
phản ánh ý chí và quyền lợi của một giai cấp cụ thể hoặc phản ánh ý chí và quyền lợi của toàn bộ xã hội./ Ví dụ,
trong các chế độ xã hội chủ nghĩa, nhà nước thường được coi là công cụ của giai cấp vô sản (làm cho bản chất của
nhà nước là bản chất giai cấp). Nhà nước trong các chế độ này được thiết kế để bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của
giai cấp công nhân và tầng lớp lao động, đồng thời đảm bảo sự phát triển của nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. Tuy
nhiên, trong các chế độ xã hội đa dạng khác nhau, nhà nước có thể phản ánh ý chí của một tầng lớp cụ thể hoặc một
tầng lớp thống trị nhất định, làm cho bản chất của nhà nước là bản chất giai cấp. Ví dụ, trong các chế độ phong kiến,
nhà nước thường là công cụ của tầng lớp quý tộc hay tầng lớp tư sản để bảo vệ và duy trì quyền lợi của họ, bất kể nó
có tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các tầng lớp xã hội hay không./ Do đó, theo học thuyết Mác - Lênin, bản chất
của nhà nước có thể là bản chất giai cấp hoặc bản chất xã hội, tùy thuộc vào kiểu nhà nước cụ thể và vai trò của nó
trong xã hội. b. Đúng. Bằng cách tìm hiểu về hình thức nhà nước, người học có thể nhận biết được giai cấp nào nắm
giữ quyền lực trong xã hội và cách quyền lực được phân chia. Dưới đây là ví dụ và phân tích: Ví dụ, trong một chế
độ xã hội phong kiến, hình thức nhà nước thường là quân chủ tối cao hoặc quốc vương, với các tầng lớp quý tộc
nắm giữ quyền lực chính trị. Quyền lực trong xã hội được phân chia một cách rất rõ ràng, với vua hoặc quân chúa là
người có quyền lực tối cao, và quý tộc là nhóm nhân vật quan trọng nhất trong việc thực thi quyền lực của vua. Các
quý tộc thường giữ các vị trí quan trọng trong hành pháp, tư pháp và quân đội, từ đó kiểm soát và duy trì quyền lực
của mình trong xã hội./ Tuy nhiên, trong các chế độ xã hội đa dạng khác nhau, cách phân chia quyền lực có thể khác
nhau. Ví dụ, trong một chế độ dân chủ, quyền lực thường được phân chia một cách rộng rãi hơn giữa các tầng lớp và
giai cấp, với các cơ quan đại diện như Quốc hội hoặc các tổ chức dân cử đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết
định và thực thi chính sách. Trong trường hợp này, quyền lực có thể được phân chia giữa các đối tượng như tầng lớp
công nhân, tầng lớp tư sản, và các tầng lớp trung lưu và trí thức.Tóm lại, thông qua việc tìm hiểu về hình thức nhà
nước, người học có thể nhận biết được giai cấp nào nắm giữ quyền lực và cách quyền lực được phân chia trong xã
hội, từ đó hiểu rõ hơn về cơ cấu và hoạt động của hệ thống chính trị và xã hội.

CHƯƠNG II: C1.(tr45): Vtrò pluat(sgk). Pháp luật được xem là công cụ được nhà nước sử dụng để tổ chức và
quản lý xã hội hiệu quả nhất vì một số lý do sau: 1. **Tính chất ràng buộc pháp lý**: Pháp luật tạo ra các quy định
và nguyên tắc ràng buộc mà tất cả các thành viên của xã hội phải tuân thủ. Bằng cách xác định các hành vi được
chấp nhận và không được chấp nhận, pháp luật tạo ra một khung pháp lý mà mọi người phải tuân thủ. Ví dụ, Luật
Giao thông đường bộ quy định về việc lái xe an toàn và tuân thủ luật lệ giao thông, làm giảm nguy cơ tai nạn giao
thông và đảm bảo trật tự an toàn giao thông trên đường phố. 2. **Tính ổn định và dự định**: Pháp luật giúp xã hội
duy trì tính ổn định bằng cách cung cấp một khung pháp lý ổn định và dự định. Việc có các quy định pháp luật rõ
ràng và ổn định giúp ngăn chặn sự hỗn loạn và xung đột trong xã hội. Ví dụ, việc có Luật Bảo vệ Môi trường giúp
duy trì sự cân bằng giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho xã hội. 3.
**Giải quyết tranh chấp**: Pháp luật cung cấp một hệ thống pháp lý để giải quyết tranh chấp và xung đột trong xã
hội một cách công bằng và minh bạch. Bằng cách áp dụng các quy định pháp luật, các tranh chấp và xung đột giữa
các bên có thể được giải quyết theo cách trung lập và công bằng. Ví dụ, hệ thống tòa án và quy trình xử lý tội phạm
trong pháp luật hình sự giúp xác định và trừng phạt những hành vi phạm tội, làm giảm sự bất bình đẳng và tăng
cường công bằng trong xã hội. Tóm lại, pháp luật được coi là công cụ hiệu quả nhất để tổ chức và quản lý xã hội vì
nó có tính ràng buộc, ổn định và công bằng, giúp giải quyết tranh chấp và duy trì trật tự xã hội.

C2.(tr45):

Hình thức Pháp luật Ưu điểm Nhược điểm


- Phản ánh tinh thần và giá trị của - Dễ dẫn đến sự chậm trễ trong thay đổi và cập
Tập quán pháp cộng đồng nhật pháp luật
- Tạo ra sự ổn định và liên tục trong - Có thể dẫn đến việc áp dụng các quy định lỗi
hệ thống pháp luật thời
- Cung cấp quy định cụ thể cho các - Dễ dẫn đến sự không nhất quán trong quyết
Tiền lệ pháp (án lệ) trường hợp tương tự trước định của tòa án
- Dựa trên các quyết định đã được - Có thể dẫn đến việc quyết định không phản
thử nghiệm và kiểm chứng ánh ý chí của cộng đồng
Văn bản quy phạm pháp - Có tính rõ ràng và minh bạch - Cần phải thường xuyên được cập nhật và sửa
luật trong việc áp dụng và tuân thủ đổi để phản ánh sự thay đổi trong xã hội
- Dễ dàng trong việc xác định quy - Có thể gây ra sự phức tạp trong hệ thống
định pháp luật áp dụng pháp luật
Ở Việt Nam hiện nay, hình thức pháp luật được biểu hiện chủ yếu thông qua các văn bản quy phạm pháp luật. Các
văn bản pháp luật như Hiến pháp, luật, nghị quyết, quyết định của cơ quan nhà nước được xây dựng và ban hành để
điều chỉnh hành vi của công dân và các tổ chức trong xã hội. Ví dụ: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam là văn bản
cơ bản nhất quy định về cơ cấu và hoạt động của Nhà nước, quyền và nghĩa vụ của công dân. / Luật Lao động, Luật
Thuế, Luật Giao thông đường bộ, và nhiều văn bản pháp luật khác điều chỉnh các lĩnh vực cụ thể trong xã hội. / Tuy
nhiên, để cập nhật và điều chỉnh pháp luật theo sự thay đổi trong xã hội, Việt Nam cũng đã áp dụng các hình thức
pháp luật khác như các tiền lệ pháp, tập quán pháp thông qua quy định của tòa án và áp dụng trong các trường hợp
cụ thể. Điều này giúp tăng cường tính linh hoạt và minh bạch trong hệ thống pháp luật của Việt Nam.

C3.(tr45): phân tích chủ thể, khách thể, nội dung (sgk): Ví dụ về một quan hệ pháp luật cụ thể là một hợp
đồng mua bán đất giữa hai bên: 1. **Chủ thể**: - Chủ thể của quan hệ này bao gồm: - Người bán đất: Đại diện
cho bên có quyền sở hữu và quyền giao dịch đất. - Người mua đất: Đại diện cho bên muốn mua đất và cam kết tuân
thủ các điều khoản mua bán. 2. **Khách thể**: - Khách thể của quan hệ này cũng bao gồm: - Người bán đất: Là
bên cung cấp thông tin về đất và cam kết chuyển nhượng đất theo điều khoản hợp đồng. - Người mua đất: Là bên
nhận thông tin về đất và cam kết thanh toán giá trị đất theo điều khoản hợp đồng. 3. **Nội dung**: - Nội dung của
quan hệ pháp luật này bao gồm: - Thông tin về đất cần mua bao gồm vị trí, diện tích, giá cả. - Quy định về giá bán
và phương thức thanh toán. - Thời hạn và điều kiện chuyển nhượng đất. - Các điều khoản về bảo đảm và giải quyết
tranh chấp. Tóm lại, quan hệ pháp luật trong ví dụ trên bao gồm chủ thể là người bán đất và người mua đất, khách
thể là cả hai bên tham gia giao dịch mua bán đất, và nội dung là các điều khoản và điều kiện được quy định trong
hợp đồng mua bán đất.

C4.(tr45): k/n sk pháp lý(sgk). Phân tích (sau bảng) : Sự biến là những thay đổi tự nhiên không được kiểm soát
hoặc điều chỉnh bởi con người, trong khi hành vi pháp lý là các hành động do con người thực hiện và được quy định
bởi pháp luật./ Sự biến có thể bao gồm các hiện tượng tự nhiên như thay đổi khí hậu, còn hành vi pháp lý bao gồm
các hành động như ký kết hợp đồng hoặc tham gia vào quy trình xử lý tòa án./ Sự biến có thể gây ra các tác động
không mong muốn hoặc không kiểm soát được, trong khi hành vi pháp lý được sử dụng để duy trì trật tự xã hội và
bảo vệ quyền lợi của cá nhân và tổ chức.

Sự
khác
nhau Sự biến Hành vi pháp lý
Định Sự biến là sự thay đổi tự nhiên, không phụ Hành vi pháp lý là các hành động được quy định
nghĩa thuộc vào ý chí của con người. và điều chỉnh bởi pháp luật.
Tính Tính chất xã hội, được điều chỉnh và quy định
chất Tính chất tự nhiên, không thể kiểm soát được. bởi pháp luật.
Sự biến có thể bao gồm các hiện tượng tự Hành vi pháp lý có thể bao gồm việc ký kết hợp
nhiên như thay đổi khí hậu, sự phát triển của đồng, tham gia vào quy trình xử lý tòa án, hoặc
Ví dụ cây cỏ, hoặc thiên tai. tuân thủ các quy định giao thông.
Sự biến có thể tạo ra các tác động không mong Hành vi pháp lý được sử dụng để duy trì trật tự
Ảnh muốn hoặc không kiểm soát được lên môi xã hội, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cá
hưởng trường và xã hội. nhân và tổ chức.

C5.(tr45): a. Sai. Mọi quy tắc ra đời và tồn tại trong xã hội không nhất thiết được coi là pháp luật. Pháp luật là một
hệ thống các quy định được thiết lập và thực thi bởi các cơ quan nhà nước, có tính chất ràng buộc pháp lý và được
xác định bằng quy trình pháp luật chính thức. Pháp luật thường được xây dựng dựa trên các nguyên tắc và giá trị xã
hội, và có tính chất bắt buộc cho tất cả các thành viên trong xã hội./ Trong khi đó, các quy tắc xã hội khác có thể tồn
tại trong xã hội mà không được công nhận hoặc thực thi bởi cơ quan nhà nước và không có tính chất ràng buộc pháp
lý. Các quy tắc này có thể phản ánh các giá trị, tập quán, truyền thống hoặc quy ước xã hội nhưng không được coi là
pháp luật nếu không được hệ thống hóa và xác định bằng quy trình pháp luật./ Ví dụ, trong một cộng đồng nhất
định, có thể tồn tại các quy tắc không chính thức như quy tắc xã hội, quy tắc tôn giáo hoặc quy tắc văn hóa. Tuy
nhiên, những quy tắc này không nhất thiết là pháp luật trừ khi chúng được chính thức công nhận và thực thi bởi cơ
quan nhà nước. b/ Sai. Pháp luật Việt Nam hiện hành không chỉ thừa nhận một hình thức duy nhất là văn bản quy
phạm pháp luật mà còn thừa nhận và sử dụng các hình thức khác như tiền lệ pháp (án lệ) và tập quán pháp. 1. **Văn
bản quy phạm pháp luật**: Đây là hình thức pháp luật chính thức được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm
quyền, bao gồm các loại văn bản như Hiến pháp, luật, nghị định, quyết định và thông tư. Văn bản này có tính chất
ràng buộc pháp lý cao và được áp dụng trên toàn lãnh thổ quốc gia. 2. **Tiền lệ pháp (án lệ)**: Đây là các quyết
định pháp luật được tạo ra thông qua quá trình xử lý tố tụng và tòa án. Khi tòa án ra phán quyết trong một vụ án,
quyết định của tòa án trở thành một tiền lệ pháp, hay còn gọi là án lệ, và có thể được sử dụng làm cơ sở cho các
quyết định tương lai trong các vụ án tương tự. 3. **Tập quán pháp**: Đây là các quy tắc và nguyên tắc được xã hội
công nhận và tuân thủ theo truyền thống và tập quán. Mặc dù không được viết thành văn bản pháp luật, tập quán
pháp vẫn có ảnh hưởng lớn đến hành vi và quyết định trong xã hội. Các tập quán pháp thường được công nhận bởi
cơ quan nhà nước và sử dụng trong quy trình pháp lý.Tóm lại, Pháp luật Việt Nam không chỉ thừa nhận văn bản quy
phạm pháp luật mà còn thừa nhận và sử dụng các hình thức pháp luật khác như tiền lệ pháp và tập quán pháp./ c.
Đúng. Theo pháp luật Việt Nam hiện nay, chủ thể không có năng lực hành vi thì không thể tham gia vào quan hệ
pháp luật. Điều này có nghĩa là chỉ những chủ thể có năng lực hành vi mới có khả năng thực hiện các hành động
pháp lý và tham gia vào các quan hệ pháp luật. Ví dụ: 1. **Người trưởng thành**: Trong pháp luật, người trưởng
thành được coi là có đủ năng lực hành vi và do đó có thể tham gia vào các quan hệ pháp luật như ký kết hợp đồng,
mua bán, ký kết di chúc, v.v. 2. **Trẻ em và người bị tàn tật**: Trẻ em dưới 16 tuổi và người bị tàn tật có thể không
có đủ năng lực hành vi để tham gia vào một số quan hệ pháp luật mà cần phải được đại diện bởi pháp luật hoặc
người được uỷ quyền. 3. **Cơ quan, tổ chức**: Các cơ quan, tổ chức cũng được xem xét năng lực hành vi theo quy
định của pháp luật. Ví dụ, một công ty được coi là có đủ năng lực hành vi để ký kết hợp đồng hoặc tham gia vào các
quan hệ pháp luật khác. Tóm lại, năng lực hành vi là yếu tố quan trọng đối với chủ thể khi tham gia vào quan hệ
pháp luật trong pháp luật Việt Nam hiện nay. Những chủ thể không có năng lực hành vi sẽ không thể tham gia vào
các quan hệ pháp luật một cách hợp pháp.
CHƯƠNG III: C1.(tr54):

Hình thức thực hiện pháp luật Định nghĩa Ví dụ minh họa
Là việc tuân theo các quy định và Ví dụ: Công dân tuân thủ quy định
điều khoản được đưa ra bởi pháp về tốc độ tối đa khi lái xe trên
Tuân theo (tuân thủ) pháp luật luật mà không vi phạm. đường.
Là việc các cơ quan, tổ chức, và cá
nhân thực hiện những quy định và Ví dụ: Cảnh sát giao thông thi hành
quyết định được ban hành bởi cơ quy định về việc kiểm tra phương
Thi hành (chấp hành) pháp luật quan có thẩm quyền. tiện để đảm bảo an toàn giao thông.
Là việc áp dụng các quy định của
pháp luật trong các tình huống cụ Ví dụ: Tòa án sử dụng quy định của
thể để giải quyết tranh chấp hoặc pháp luật về hợp đồng để giải quyết
Sử dụng (vận dụng) pháp luật điều chỉnh hành vi. tranh chấp giữa hai bên.
Là việc sử dụng các quy định pháp Ví dụ: Chính phủ áp dụng pháp luật
luật để giải quyết các vấn đề, tình về thuế để quản lý nguồn thu thuế
Áp dụng pháp luật huống trong xã hội. và chi tiêu công cộng.
C2.(tr54): Có một số dấu hiệu nhận biết vi phạm pháp luật khi xem xét hành vi như vậy. Dưới đây là một phân tích
về hành vi vi phạm pháp luật của Sinh viên A: 1. **Sự thiếu chính xác hoặc thông tin không chính xác**: Sinh viên
A chia sẻ thông tin không chính xác về công ty X trên mạng xã hội. Sự thiếu chính xác hoặc thông tin không chính
xác có thể là một dấu hiệu của việc vi phạm quy định pháp luật về thông tin và tin tức. 2. **Phát tán thông tin không
chính xác có thể gây ra hậu quả tiêu cực**: Việc chia sẻ thông tin không chính xác về một công ty có thể gây ra hậu
quả tiêu cực cho công ty đó, bao gồm mất uy tín, ảnh hưởng đến kinh doanh và hình ảnh công ty. 3. **Vi phạm quy
định về đạo đức và trách nhiệm**: Sinh viên A có thể vi phạm các quy định về đạo đức và trách nhiệm khi chia sẻ
thông tin không chính xác về một công ty mà không có bằng chứng hoặc cơ sở hợp lý. 4. **Vi phạm quy định về
bảo vệ thông tin và quyền lợi của người khác**: Việc chia sẻ thông tin không chính xác về một công ty có thể là vi
phạm quy định về bảo vệ thông tin và quyền lợi của người khác, bao gồm quyền riêng tư và quyền doanh nghiệp. 5.
**Tiềm ẩn hậu quả pháp lý**: Hành vi vi phạm pháp luật như vậy có thể gây ra hậu quả pháp lý cho Sinh viên A,
bao gồm việc bị kiện tụng về việc gây thiệt hại cho công ty X hoặc vi phạm các quy định về bảo vệ thông tin và tin
tức. / Tóm lại, việc chia sẻ thông tin không chính xác về một công ty trên mạng xã hội có thể được coi là một hành
vi vi phạm pháp luật, đặc biệt khi thông tin đó có thể gây ra hậu quả tiêu cực và vi phạm các quy định pháp luật về
thông tin và tin tức, đạo đức và trách nhiệm, cũng như bảo vệ thông tin và quyền lợi của người khác.

C3..(tr54): Ví dụ về một hành vi vi phạm pháp luật là tội phạm có thể là vụ cướp ngân hàng. Trong trường hợp này,
một cá nhân hoặc một nhóm người sử dụng vũ khí hoặc bạo lực để cướp tiền và tài sản của một ngân hàng hoặc cơ
sở tài chính khác mà không có sự cho phép của họ./ Điểm khác biệt chính giữa tội phạm và các loại vi phạm pháp
luật khác như vi phạm hành chính là tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi. Dưới đây là một số điểm khác
biệt cụ thể:1. **Tính chất của hành vi**: Tội phạm thường bao gồm các hành vi nghiêm trọng và có thể gây ra hậu
quả nghiêm trọng đối với cá nhân, cộng đồng hoặc xã hội. Trong khi đó, các vi phạm pháp luật khác như vi phạm
hành chính thường là các hành vi nhỏ và không gây ra hậu quả lớn. 2. **Sự nguy hiểm và đe dọa**: Tội phạm
thường liên quan đến sự sử dụng vũ khí, bạo lực hoặc sự đe dọa đối với sự an toàn và tính mạng của người khác.
Trái lại, các vi phạm pháp luật khác thường không có yếu tố nguy hiểm hoặc đe dọa đối với tính mạng và an toàn
của người khác. 3. **Hình phạt**: Tội phạm thường bị xử lý theo các quy định hình phạt nghiêm ngặt hơn so với
các vi phạm pháp luật khác. Các hình phạt cho tội phạm có thể bao gồm tù chung thân, tù có thời hạn hoặc án treo.
Trong khi đó, các vi phạm pháp luật khác thường bị xử lý bằng các biện pháp như tiền phạt, cảnh cáo hoặc bị tước
quyền./ Tóm lại, tội phạm là những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng và có tính chất nguy hiểm, đe dọa tính
mạng và an toàn của người khác, và thường bị xử lý bằng các hình phạt nghiêm ngặt. Điều này khác biệt với các vi
phạm pháp luật khác như vi phạm hành chính, mà thường là các hành vi nhỏ và không gây ra hậu quả nghiêm trọng.

C4. (tr54): a. Sai. Mọi hành vi trái pháp luật không nhất thiết là hình vi vi phạm pháp luật. Việc phân loại hành vi
trái pháp luật thành các hình vi vi phạm pháp luật hoặc các tội phạm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành
vi đó và cách mà pháp luật xác định và xử lý nó. Dưới đây là sự phân biệt giữa hành vi trái pháp luật và các hình vi
vi phạm pháp luật: 1. **Hành vi trái pháp luật**: Đây là mọi hành vi mà không tuân thủ các quy định và điều khoản
của pháp luật. Các hành vi này có thể là nhỏ hoặc lớn, nhưng không đủ để được coi là tội phạm. Ví dụ, việc đậu xe
trong khu vực cấm đậu có thể được coi là một hành vi trái pháp luật nhưng không đủ để bị truy cứu trách nhiệm hình
sự. 2. **Hình vi vi phạm pháp luật**: Đây là các hành vi trái pháp luật mà pháp luật xác định là vi phạm và xử lý
bằng các biện pháp pháp lý như tiền phạt, cảnh cáo, hay bị tước quyền. Ví dụ, việc vi phạm giao thông như vượt đèn
đỏ hoặc quá tốc độ có thể bị xem là hình vi vi phạm pháp luật và bị xử lý bằng tiền phạt. 3. **Tội phạm**: Đây là
các hành vi trái pháp luật mà pháp luật xác định là nghiêm trọng và đủ điều kiện để bị xử lý theo hình thức hình sự,
có thể bao gồm án tù hoặc hình phạt khác. Ví dụ, cướp ngân hàng hoặc giết người là các hành vi bị coi là tội phạm
và sẽ bị xử lý theo luật hình sự. Tóm lại, mặc dù mọi hành vi trái pháp luật không thể tránh khỏi là vi phạm pháp
luật, nhưng không tất cả đều đủ điều kiện để được xem xét là tội phạm. Sự phân biệt giữa các hành vi trái pháp luật
và các hình vi vi phạm pháp luật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và cách pháp luật xử lý nó. B. Sai. Thiệt hại
về vật chất không phải luôn là dấu hiệu bắt buộc của vi phạm pháp luật. Việc pháp luật xác định và xử lý vi phạm
pháp luật không chỉ dựa trên mức độ thiệt hại vật chất mà còn dựa trên các yếu tố khác như tính chất của hành vi,
mục đích của hành vi đó, và tác động của nó đến xã hội. Dưới đây là một số ví dụ và phân tích: 1. **Vi phạm giao
thông**: Trong một số trường hợp, việc vi phạm luật giao thông không gây ra thiệt hại về vật chất nhưng vẫn là vi
phạm pháp luật. Ví dụ, việc vượt đèn đỏ, không đeo mũ bảo hiểm, hoặc sử dụng điện thoại khi lái xe không gây ra
thiệt hại trực tiếp cho tài sản nhưng vẫn là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý bằng tiền phạt hoặc hình phạt khác.
2. **Gian lận thuế**: Trong các vụ gian lận thuế, thiệt hại thường không là vật chất mà là sự mất mát thu nhập cho
quốc gia. Mặc dù không có thiệt hại vật chất trực tiếp, việc gian lận thuế vẫn là một hành vi nghiêm trọng và có thể
gây ra tác động lớn đến nền kinh tế và xã hội. 3. **Phạm tội trắng trợn**: Một số hành vi phạm tội như gian lận, gây
rối hoặc gian lận có thể không gây ra thiệt hại vật chất nhưng vẫn là vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý theo luật
hình sự. Tóm lại, mặc dù thiệt hại về vật chất có thể là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải lúc nào cũng là dấu
hiệu bắt buộc của vi phạm pháp luật. Pháp luật xác định vi phạm pháp luật dựa trên nhiều yếu tố khác nhau và
không chỉ dựa trên mức độ thiệt hại vật chất.

CHƯƠNG IV: C1. (Tr64): Các hệ thống pháp luật lớn trên thế giới hiện nay có những đặc điểm cơ bản khác nhau.
Dưới đây là phân tích về ba hệ thống pháp luật phổ biến: Common Law, Civil Law và Hệ thống pháp luật Hồi giáo:
1. **Hệ thống pháp luật Common Law (Anh - Mỹ)**: - **Nguồn gốc**: Pháp luật Common Law phát triển từ hệ
thống pháp luật của Anh Quốc và đã lan rộng ra các quốc gia thuộc Hệ thống Pháp luật Anh Mỹ như Hoa Kỳ,
Canada, Úc, New Zealand, và nhiều quốc gia khác. - **Đặc điểm chính**: - Dựa trên quyết định của tòa án và quy
trình tạo ra tiền lệ pháp luật. - Luật pháp phát triển thông qua quyết định của tòa án (precedents) và truyền thống
pháp luật. - Tự do mở rộng và phát triển dựa trên sự thay đổi xã hội và quyết định của tòa án. - **Ví dụ**: Trong hệ
thống Common Law, tòa án quyết định trong các vụ kiện trước đây sẽ tạo ra tiền lệ pháp luật mà các tòa án sau này
có thể tham khảo để giải quyết các vụ kiện tương tự. 2. **Hệ thống pháp luật châu Âu lục địa (Civil Law)**: -
**Nguồn gốc**: Pháp luật Civil Law phát triển từ hệ thống pháp luật của La Mã và đã lan rộng ra các quốc gia ở
châu Âu và nhiều nơi khác trên thế giới. - **Đặc điểm chính**: - Dựa trên văn bản pháp luật được lập bởi các cơ
quan lập pháp. - Luật pháp được tạo ra thông qua quy trình lập pháp và các văn bản pháp luật. - Pháp luật thường
chi tiết và có tổ chức hơn, không phụ thuộc vào tiền lệ pháp luật. - **Ví dụ**: Trong hệ thống Civil Law, luật dân sự
và luật hình sự thường được tạo ra thông qua quy trình lập pháp và được quốc hội hoặc các cơ quan lập pháp chấp
thuận. 3. **Hệ thống pháp luật Hồi giáo**: - **Nguồn gốc**: Pháp luật Hồi giáo phát triển từ các nguyên tắc và
quy định được đề cập trong Quran và Sunnah (hành động và lời nói của Muhammad). - **Đặc điểm chính**: -
Dựa trên nguyên tắc và quy định của Islam được chứng minh trong Quran và Sunnah. - Có các quy định rõ ràng về
hành vi và hành động của cá nhân và cộng đồng trong cộng đồng Hồi giáo. - Có một hệ thống pháp luật riêng dành
cho gia đình, tài sản và hình phạt, được quản lý bởi các tòa án Hồi giáo. - **Ví dụ**: Trong pháp luật Hồi giáo,
hình phạt như cắt tay cho kẻ cắp, hình phạt cấm và hình phạt liên quan đến việc tiêu diệt danh dự cá nhân có thể
được áp dụng dựa trên các nguyên tắc trong Quran và Sunnah. Tóm lại, mỗi hệ thống pháp luật có những đặc điểm
cơ bản riêng biệt dựa trên nguồn gốc, cách thức phát triển và quy trình thực thi. Điều này tạo ra sự đa dạng và độc
đáo trong việc thực hiện công lý trên toàn cầu.

C2.(tr64):

Công Pháp quốc tế (International


Mối quan hệ Law) Pháp luật quốc gia (National Law)
Pháp luật quốc tế được tạo ra từ các Pháp luật quốc gia bao gồm các văn bản pháp
hiệp định, các công ước quốc tế, quy luật, hiến pháp, luật dân sự, luật hình sự và các
tắc quốc tế và nguyên tắc pháp luật quy định khác được lập ra bởi các cơ quan lập
1. Nguồn gốc quốc tế. pháp và chính phủ trong mỗi quốc gia.
Công Pháp quốc tế thường áp dụng
cho mối quan hệ giữa các quốc gia, tổ Pháp luật quốc gia áp dụng trong lãnh thổ và
chức quốc tế và cá nhân, cũng như lãnh hải của mỗi quốc gia, và quy định các
trong một số trường hợp ảnh hưởng quyền và nghĩa vụ của công dân, doanh nghiệp
2. Phạm vi áp dụng đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân. và các tổ chức trong quốc gia đó.
Công Pháp quốc tế có thể có ảnh
hưởng đến pháp luật quốc gia thông Pháp luật quốc gia thường được phát triển và áp
qua việc thực thi các hiệp định quốc dụng dựa trên các nguyên tắc pháp luật quốc tế
tế, quy tắc và nguyên tắc pháp luật, và các hiệp định quốc tế, đồng thời cũng có thể
cũng như thông qua việc tiếp nhận và ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế thông qua việc
áp dụng các nguyên tắc pháp luật tham gia vào việc lập pháp và tham gia vào các
3. Quan hệ tương tác quốc tế vào pháp luật quốc gia. hiệp định quốc tế.
Một ví dụ về công Pháp quốc tế là Một ví dụ về pháp luật quốc gia có thể là Hiến
Hiệp định về Nhân quyền của Liên pháp của mỗi quốc gia, quy định các quyền và
Hiệp Quốc, mà các quốc gia thường nghĩa vụ cơ bản của công dân và cơ cấu chính
4. Ví dụ cam kết tuân thủ và thực thi. trị của quốc gia đó.

C3.(tr64): Mối quan hệ giữa Liên Bang Nga và Ukraine trong năm 2021 vẫn căng thẳng do nhiều vấn đề lịch sử và
chính trị kéo dài. Các sự kiện chính bao gồm: 1. **Tình hình ở miền đông Ukraine**: Khu vực này tiếp tục chứng
kiến sự căng thẳng giữa lực lượng Ukraine và các nhóm ly khai được Liên Bang Nga hỗ trợ, đặc biệt là ở các tỉnh
Donetsk và Luhansk. 2. **Vấn đề Crimea**: Liên Bang Nga vẫn duy trì việc kiểm soát của mình ở bán đảo Crimea
kể từ khi nó được hợp nhất vào Liên Bang Nga vào năm 2014, sau một cuộc trưng cầu dân ý mà các quốc gia
phương Tây không công nhận. 3. **Vấn đề năng lượng**: Mối quan hệ giữa hai quốc gia này cũng bị ảnh hưởng
bởi việc Liên Bang Nga tiếp tục sử dụng việc cung cấp khí đốt đối với Ukraine như một công cụ chính trị, thường là
thông qua việc thay đổi giá cả hoặc việc cắt giảm cung cấp. Về pháp lý, việc giải quyết các mâu thuẫn giữa Liên
Bang Nga và Ukraine có thể được đề cập đến trong Khối I của Hiến chương Liên Hợp Quốc (UN Charter), đặc biệt
là các điều khoản liên quan đến giữ gìn hòa bình và an ninh quốc tế. Điều 1 của Hiến chương Liên Hợp Quốc khẳng
định rằng một trong những mục tiêu cơ bản của Liên Hợp Quốc là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Do đó, các nỗ
lực nhằm giải quyết các xung đột giữa hai quốc gia này cần phải tuân thủ nguyên tắc này./ Tuy nhiên, việc áp dụng
Hiến chương Liên Hợp Quốc để giải quyết các mâu thuẫn giữa Liên Bang Nga và Ukraine thường gặp phải những
thách thức lớn do sự phản đối hoặc không tuân thủ của các bên liên quan. Điều này có thể dẫn đến việc các cuộc
thương lượng và nỗ lực hòa giải không đạt được kết quả mong muốn và căng thẳng tiếp tục.

C4.(tr64): a. Sai. Trên thế giới hiện nay không chỉ tồn tại một hệ thống pháp luật duy nhất mà có nhiều loại hệ
thống pháp luật khác nhau, phản ánh sự đa dạng văn hóa, lịch sử và chính trị của các quốc gia và vùng lãnh thổ trên
toàn cầu. Các hệ thống pháp luật phổ biến bao gồm Common Law, Civil Law, Islamic Law, và các hệ thống pháp
luật phát triển từ các truyền thống phương Tây, Đông Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh. 1. **Common Law**: Hệ
thống pháp luật này phổ biến ở các quốc gia có ảnh hưởng từ phong trào thuộc địa của Anh như Hoa Kỳ, Canada,
Úc và New Zealand. Common Law dựa trên tiền lệ pháp luật được tạo ra bởi các quyết định của tòa án trong các vụ
kiện trước đây và truyền thống pháp luật. 2. **Civil Law**: Phổ biến ở châu Âu, châu Phi và một số quốc gia ở
châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc, Civil Law dựa trên văn bản pháp luật được lập bởi các cơ quan lập pháp. Nó
phát triển từ hệ thống pháp luật của La Mã và được ảnh hưởng bởi Codex Justinianus. 3. **Islamic Law (Sharia)**:
Hệ thống pháp luật này được dựa trên các nguyên tắc và quy định của Islam, được chứng minh trong Quran và
Sunnah. Nó phổ biến ở các quốc gia Hồi giáo trên khắp thế giới và có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày, kinh
doanh và hình phạt./ Mỗi hệ thống pháp luật có những đặc điểm và nguyên tắc riêng, tạo ra sự đa dạng và phong phú
trong việc quản lý và thực thi pháp luật trên toàn cầu. Điều này cho thấy rằng không có một hệ thống pháp luật duy
nhất được chấp nhận trên toàn thế giới, mà thay vào đó, có sự đa dạng và linh hoạt để phản ánh nhu cầu và giá trị
của từng cộng đồng và quốc gia. B. Sai. Đối tượng điều chỉnh của ngành luật lao động không chỉ bao gồm các quan
hệ việc làm giữa cán bộ, công chức, và viên chức với cơ quan nhà nước, mà còn bao gồm mọi quan hệ lao động
trong xã hội. Ngành luật lao động điều chỉnh các quan hệ lao động giữa nhà tuyển dụng (công ty, tổ chức, cá nhân)
và lao động (các nhân viên, công nhân), bao gồm cả các quan hệ làm việc trong khu vực công và tư. Đối tượng của
ngành luật lao động bao gồm một loạt các vấn đề như: 1. Quan hệ lao động giữa nhà tuyển dụng và lao động, bao
gồm việc ký kết hợp đồng lao động, điều kiện làm việc, mức lương, giờ làm việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và
điều kiện làm việc an toàn. 2. Quan hệ lao động trong lĩnh vực công, bao gồm các quy định về việc tuyển dụng,
thăng chức, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các nhân viên công nhân viên, cũng như các quy định về lợi ích và bảo
vệ cho người lao động. 3. Quan hệ lao động trong lĩnh vực tư, bao gồm các quy định về hợp đồng lao động, quyền
và nghĩa vụ của các bên, các quy định về nghỉ phép, nghỉ mát, và các quy định khác liên quan đến quản lý lao động.
Vì vậy, ngành luật lao động điều chỉnh một loạt các quan hệ lao động trong xã hội, không chỉ giữa cán bộ, công
chức, viên chức với cơ quan nhà nước mà còn bao gồm mọi quan hệ lao động giữa nhà tuyển dụng và lao động trong
cả khu vực công và tư.

CHƯƠNG V. C1.(tr77): kniem tham nhũng(sgk), Hành vi tham nhũng khác biệt với các hành vi vi phạm pháp luật
khác ở một số điểm sau:1. **Tính chất và mục đích**: Hành vi tham nhũng thường liên quan đến việc sử dụng
quyền lực hoặc ảnh hưởng để hưởng lợi cá nhân, thường là tiền bạc hoặc lợi ích không công bằng. Trong khi đó, các
hành vi vi phạm pháp luật khác có thể liên quan đến việc vi phạm quy định pháp luật mà không nhất thiết phải liên
quan đến việc lợi dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng.2. **Mức độ tổ chức và hệ thống hóa**: Hành vi tham nhũng
thường được thực hiện thông qua một mạng lưới quyền lợi và quan hệ, thường là giữa các cá nhân và các tổ chức.
Trong khi đó, các hành vi vi phạm pháp luật khác có thể được thực hiện một cách độc lập hoặc không liên quan đến
các mạng lưới tham nhũng.3. **Hậu quả và ảnh hưởng**: Hành vi tham nhũng thường có hậu quả rất nghiêm trọng
đối với nền kinh tế và xã hội, gây ra sự mất lòng tin của dân chúng vào hệ thống chính phủ và cản trở sự phát triển
công bằng và bền vững. Trong khi đó, các hành vi vi phạm pháp luật khác có thể có hậu quả khác nhau tùy thuộc
vào tính chất và tình huống cụ thể./ Ví dụ, một quan chức công quỹ có thể nhận hối lộ để chiếm đoạt ngân sách công
cộng, trong khi một tội phạm có thể phạm tội trộm cắp hoặc giết người mà không cần liên quan đến việc sử dụng
quyền lực hoặc ảnh hưởng. Điều này cho thấy sự khác biệt về tính chất, mục đích và hậu quả giữa hành vi tham
nhũng và các hành vi vi phạm pháp luật khác.

C2. A. Sai. Mặc dù thường thì các hành vi tham nhũng thường liên quan đến các chủ thể có chức vụ và quyền hạn,
nhưng không phải mọi hành vi tham nhũng đều phải có người chủ thể có chức vụ và quyền hạn. Có nhiều trường
hợp khác nhau mà hành vi tham nhũng có thể xuất phát từ các cá nhân không có chức vụ công cộng./ Ví dụ, một
doanh nhân có thể thực hiện hành vi tham nhũng bằng cách chi trả hối lộ cho các quan chức công quỹ để thu được
các hợp đồng công việc hay ưu đãi từ phía nhà nước. Trong trường hợp này, người thực hiện hành vi tham nhũng là
doanh nhân, không phải là một quan chức công quỹ./ Tuy nhiên, việc người có chức vụ và quyền hạn thực hiện hành
vi tham nhũng thường gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn và có thể gây ra sự mất lòng tin của dân chúng vào chính
phủ và hệ thống công bằng và minh bạch. Điều này làm tăng sự cần thiết phải xử lý và ngăn chặn các hành vi tham
nhũng từ các quan chức và người có quyền lực trong xã hội. B. Sai. Theo quy định của pháp luật hiện hành, đối
tượng của hành vi nhận hối lộ không chỉ có thể là tài sản và giá trị vật chất mà còn có thể là các dịch vụ, quyền lợi,
ưu đãi hay các lợi ích không vật chất khác. Ví dụ, một quan chức công quỹ có thể nhận hối lộ trong dạng tiền bạc,
vàng bạc, quà tặng đắt tiền, hoặc cũng có thể là ưu đãi như hạ giá hoặc miễn phí cho các dịch vụ như sử dụng nhà
hàng, khách sạn cao cấp, vé máy bay... Trong một số trường hợp, họ cũng có thể nhận những quyền lợi không vật
chất như việc được thăng chức, đặc cấp trong công việc, hoặc các ưu đãi khác mà không cần phải có giá trị vật chất
rõ ràng. Do đó, hành vi nhận hối lộ không chỉ giới hạn ở việc nhận được tài sản và giá trị vật chất mà còn có thể bao
gồm các lợi ích không vật chất khác, và những hành vi này đều bị cấm và phạt theo quy định của pháp luật.

C3. Có một số quốc gia đã thành công trong việc phòng chống tham nhũng và có thể cung cấp bài học quý báu cho
Việt Nam. Dưới đây là một số ví dụ: 1. **Singapore**: Singapore được công nhận là một trong những quốc gia ít
tham nhũng nhất trên thế giới. Quốc gia này đã xây dựng một hệ thống pháp luật chặt chẽ, áp dụng các biện pháp
phòng ngừa tham nhũng mạnh mẽ, bao gồm việc tăng cường giám sát, tranh minh bạch và tăng cường trách nhiệm
của các quan chức công quỹ. 2. **Hong Kong**: Hong Kong cũng là một trong những khu vực ít tham nhũng trên
thế giới. Điều này được đạt được thông qua việc xây dựng hệ thống pháp luật hiệu quả, thúc đẩy sự minh bạch và
giám sát, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc báo cáo tham nhũng. 3. **Đan Mạch**: Đan Mạch là một trong những
quốc gia ít tham nhũng nhất trên thế giới. Họ đã thành công trong việc tạo ra một môi trường công bằng và minh
bạch, thông qua việc xây dựng hệ thống pháp luật mạnh mẽ, tăng cường giám sát và kiểm soát, cũng như tăng cường
sự minh bạch trong quản lý công việc và ngân sách./ Bài học kinh nghiệm từ các quốc gia này cho thấy rằng thành
công trong việc phòng chống tham nhũng đòi hỏi sự cam kết từ chính phủ và cả xã hội, cần có hệ thống pháp luật
mạnh mẽ, sự minh bạch và giám sát chặt chẽ, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc báo cáo và xử lý các hành vi tham
nhũng. Đồng thời, việc xây dựng một văn hóa đạo đức và minh bạch cũng là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu
này.

C4. Trong vụ án liên quan đến Công ty TNHH MTV Vạn Thịnh Phát và Trương Mỹ Lan, có một số tình tiết đáng
chú ý: 1. Ngày 7/10/2022, Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an đã ra quyết định khởi tố vụ án “Lừa đảo chiếm
đoạt tài sản”, xảy ra tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư An Đông và các tổ chức, đơn vị có liên quan . Kết quả
điều tra ban đầu xác định các bị can đã có hành vi gian dối trong việc phát hành, mua bán trái phiếu trái quy định
của pháp luật để chiếm đoạt hàng nghìn tỷ đồng của người dân trong thời gian năm 2018-2019/Đặc điểm: Hành vi
tham nhũng trong vụ án này thể hiện qua việc sử dụng quyền lực và vị trí của mình trong lĩnh vực bất động sản để
lợi dụng, chiếm đoạt tiền bạc từ dự án đầu tư. Trương Mỹ Lan được cáo buộc đã sử dụng vị thế của mình để can
thiệp vào quản lý và hoạt động kinh doanh của Công ty Vạn Thịnh Phát, từ đó gây ra thiệt hại lớn cho doanh nghiệp
này.**Điều tra và khám xét**: Cơ quan điều tra đã tiến hành các biện pháp điều tra và khám xét tại văn phòng và
nhà riêng của Trương Mỹ Lan để thu thập chứng cứ và thông tin liên quan đến vụ án. 3. **Công bố công khai thông
tin vụ án**: Công an TP.HCM đã công bố công khai thông tin vụ án và tình tiết điều tra trên các phương tiện truyền
thông, nhằm tăng cường minh bạch và tính công bằng trong quá trình xử lý hình sự. 4. **Tác động đến uy tín của
ngành bất động sản**: Vụ án này đã tạo ra làn sóng phản đối lớn từ phía cộng đồng dân cư và các nhà đầu tư bất
động sản. Sự sụp đổ của một "đại gia" bất động sản như Trương Mỹ Lan đã làm mất đi lòng tin của người dân và
nhà đầu tư vào sự minh bạch và công bằng trong ngành này. 5. **Hậu quả kinh tế và xã hội**: Việc chiếm đoạt hàng
trăm tỷ đồng từ dự án của công ty Vạn Thịnh Phát không chỉ ảnh hưởng đến tài chính của doanh nghiệp mà còn gây
ra sự bất bình đẳng trong xã hội và ảnh hưởng đến sự công bằng và minh bạch trong quản lý kinh tế và xã hội. Tóm
lại, vụ án này là một ví dụ tiêu biểu về hành vi tham nhũng trong lĩnh vực bất động sản và tác động tiêu cực của nó
đến cả ngành và xã hội.

LỊCH SỬ ĐẢNG

CHƯƠNG I : C1 (tr54): ả/h của hoàn cảnh qte với ĐCS (sgk), Ví dụ cụ thể về ý nghĩa lịch sử của Hoàn cảnh
quốc tế đối với sự ra đời của ĐCSVN có thể là việc sự thụ động từ phía thực dân Pháp đã kích thích sự phản kháng
của những tầng lớp lao động, nông dân và các lực lượng cách mạng khác. Các sự kiện như Cách mạng Xã hội Chủ
nghĩa Nga đã truyền cảm hứng cho những người lãnh đạo cách mạng Việt Nam như Hồ Chí Minh, giúp họ nắm bắt
và áp dụng những nguyên lý cơ bản của Marx - Lenin vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam./ Như vậy, Hoàn cảnh
quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và thúc đẩy sự ra đời của ĐCSVN, đồng thời cũng giúp xác
định hướng đi và phương pháp cách mạng của Đảng.

C4: Nguyễn Ái Quốc, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung và sau này được biết đến với tên gọi Hồ Chí Minh,
đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt
Nam. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể: 1. **Nỗ lực tìm hiểu và học hỏi**: Nguyễn Ái Quốc đã dành nhiều thời gian
để nghiên cứu về chủ nghĩa Marx - Lenin và những phong trào cách mạng khác trên thế giới. Ông đã tự học, tự
nghiên cứu và tiếp xúc với các tư tưởng mới mẻ này trong khi đi làm việc và du lịch ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Việc này giúp Nguyễn Ái Quốc hiểu sâu hơn về chủ nghĩa Marx - Lenin và cách thức áp dụng nó vào hoàn cảnh cụ
thể của Việt Nam. 2. **Sự lãnh đạo trong việc tổ chức các phong trào cách mạng**: Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì và
lãnh đạo nhiều tổ chức và phong trào cách mạng, như Việt Nam Thanh niên Cách mạng Hội, từ đó lan truyền tư
tưởng vô sản và tinh thần đấu tranh cho quyền lợi của nhân dân Việt Nam. Ông đã đóng góp vào việc tổ chức các
cuộc biểu tình, cuộc đình công và các hoạt động khác nhằm chống lại áp bức và thực dân Pháp, tạo ra một tinh thần
đoàn kết và sự tổ chức mạnh mẽ trong nhân dân. 3. **Việc xây dựng và phát triển Đảng Cộng sản Việt Nam**:
Nguyễn Ái Quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và phát triển Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN),
cũng như việc xây dựng nền tảng lý luận và phương pháp hành động của Đảng. Ông là người sáng lập Đảng và là
người đưa ra cơ sở lý luận, chiến lược và phương pháp cách mạng cho Đảng, từ đó làm nền tảng cho sự phát triển và
thành công của phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam./ Như vậy, vai trò của Nguyễn Ái Quốc
trong sự phát triển của phong trào yêu nước theo khuynh hướng vô sản ở Việt Nam là không thể phủ nhận, và ông đã
để lại một di sản lịch sử quan trọng trong việc đấu tranh cho độc lập, tự do và bình đẳng cho nhân dân Việt Nam.

TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

CHƯƠNG I : C1.(tr15): Tư tưởng Hồ Chí Minh là một hệ thống tư tưởng toàn diện, bao gồm cả lý luận và thực
tiễn, được Hồ Chí Minh hình thành và phát triển thông qua quá trình trải nghiệm và học hỏi suốt cuộc đời của ông.
Nội dung của tư tưởng Hồ Chí Minh bao gồm những giá trị về chủ nghĩa cách mạng, đấu tranh cho tự do, công
bằng, bình đẳng, tôn trọng con người, và xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa. Trong quá trình lịch sử, Đảng
Cộng sản Việt Nam đã không ngừng nhận thức và áp dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào hoạt động của mình.
Điều này thể hiện qua: 1. **Lãnh đạo của Đảng**: Đảng Cộng sản Việt Nam đã luôn coi trọng và tôn vinh tư
tưởng Hồ Chí Minh như là nguồn động viên và hướng dẫn trong lãnh đạo. Các văn kiện của Đảng thường thường đề
cập đến tư tưởng Hồ Chí Minh như là cơ sở lý luận và chiến lược cho các chính sách và quyết định. 2. **Hình thành
và phát triển của Đảng**: Tư tưởng Hồ Chí Minh đã là nguyên lý cơ bản xác định sự hình thành và phát triển của
Đảng Cộng sản Việt Nam. Tư tưởng này đã cung cấp một cơ sở lý luận mạnh mẽ cho sự tổ chức, chiến lược và hành
động của Đảng trong quá trình đấu tranh cho độc lập, tự do và bình đẳng. 3. **Chính sách và quyết định của
Đảng**: Các quyết định và chính sách của Đảng thường được dựa trên tư tưởng Hồ Chí Minh, bao gồm việc tôn
trọng con người, đấu tranh cho quyền lợi của người lao động, và xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ./ Ví dụ,
trong cuộc kháng chiến chống Pháp và sau đó là chiến tranh chống Mỹ, Đảng đã lấy tư tưởng Hồ Chí Minh làm
nguồn lực chính để định hình chiến lược và tình thần đấu tranh của nhân dân Việt Nam. Đồng thời, trong quá trình
xây dựng và phát triển đất nước sau chiến tranh, Đảng vẫn tiếp tục áp dụng và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh như
một hướng đi cho sự phát triển của xã hội.

C2: Học tập tư tưởng Hồ Chí Minh là rất quan trọng đối với sinh viên Việt Nam vì nó mang lại
nhiều lợi ích sau: 1. **Hiểu biết về di sản lịch sử và tư tưởng của dân tộc**: Tư tưởng Hồ Chí Minh là
một phần không thể tách rời của di sản lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam. Hiểu biết về tư tưởng
này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về quá trình đấu tranh cho độc lập, tự do và bình đẳng của dân tộc, cũng
như những nỗ lực và hy sinh của các thế hệ tiền bối. 2. **Hướng dẫn cho hành động và lối sống**: Tư
tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là lý luận mà còn là hướng dẫn cho hành động và lối sống của sinh viên.
Nó đề cao tinh thần vị tha, yêu nước, trách nhiệm và tinh thần đoàn kết, làm nền tảng cho việc xây dựng
một cộng đồng đoàn kết và tiến bộ. 3. **Phát triển tư duy và ý thức cộng đồng**: Học tập tư tưởng Hồ
Chí Minh giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện, ý thức cộng đồng và tinh thần tự giác. Nó khuyến
khích sinh viên tìm kiếm và thực hiện những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống hàng ngày, từ việc học tập và
làm việc đến việc góp phần vào sự phát triển của xã hội./ Ví dụ, việc học tập tư tưởng Hồ Chí Minh có thể
giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tinh thần vị tha và tinh thần đoàn kết trong cuộc sống và học tập. Đồng thời,
nó cũng khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động xã hội và tình nguyện để góp phần vào sự
phát triển của cộng đồng.
CHƯƠNG II: C1(tr39): cơ sở thực tiễn(sgk), Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là một hiện tượng cục
bộ, mà còn phản ánh sự phát triển của thời kỳ lịch sử cụ thể của Việt Nam cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 và
thế giới trong giai đoạn đó. Bằng việc phân tích bối cảnh lịch sử và thực tiễn cả nước và thế giới, chúng ta
có thể rút ra một số kết luận về sự ra đời của hệ thống tư tưởng Hồ Chí Minh: 1. **Sự chịu ảnh hưởng từ
tình hình xã hội Việt Nam**: Xã hội Việt Nam trong giai đoạn cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 chịu ảnh
hưởng nặng nề từ sự xâm lược và áp bức của thực dân Pháp. Sự bóc lột và áp bức này đã gây ra nhiều bất
công và bất bình đẳng trong xã hội, đặc biệt là đối với những tầng lớp lao động và nông dân. Hệ thống tư
tưởng Hồ Chí Minh phản ánh sự đấu tranh của dân tộc Việt Nam chống lại sự thống trị và áp bức này, với
mục tiêu chính là độc lập, tự do và bình đẳng. 2. **Tương tác với thực tiễn thế giới**: Thời kỳ cuối thế
kỷ 19 đầu thế kỷ 20 là thời kỳ của các phong trào dân chủ và cách mạng trên toàn thế giới, như Cách
mạng Xã hội Chủ nghĩa Nga và phong trào đấu tranh cho độc lập ở các nước châu Phi và châu Á. Những
biến cố này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc lan truyền và áp dụng các tư tưởng Marx - Lenin vào hoàn
cảnh cụ thể của Việt Nam, trong đó có tư tưởng Hồ Chí Minh. 3. **Sự phản ánh của thực tiễn Việt Nam
vào tư tưởng Hồ Chí Minh**: Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là sự kết hợp của các yếu tố lịch sử và
thực tiễn thế giới mà còn phản ánh các giá trị văn hóa và truyền thống của dân tộc Việt Nam. Ví dụ, tư
tưởng về lòng yêu nước, tình đoàn kết, và tinh thần tự giác trong tư tưởng Hồ Chí Minh có nguồn gốc từ
truyền thống văn hóa và lịch sử của Việt Nam./ Ví dụ phân tích: Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, chúng ta
thấy sự kết hợp giữa lý luận Marx - Lenin với các giá trị dân tộc Việt Nam. Ví dụ, tư tưởng về lòng yêu
nước và tinh thần tự giác được thể hiện qua việc khẳng định quyền tự do và độc lập dân tộc, cũng như
tinh thần đoàn kết trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức và thống trị của thực dân Pháp.
C2: cơ sở lý luận(sgk), Bài học quan trọng từ việc tiếp thu văn hóa dân tộc và nhân loại là sự nhận
thức về giá trị và ý nghĩa của sự đa dạng văn hóa, cũng như khả năng học hỏi và chấp nhận sự khác
biệt giữa các nền văn hóa. Dưới đây là một số ví dụ phân tích: 1. **Tính đa dạng và phong phú của
văn hóa**: Tiếp thu văn hóa dân tộc và nhân loại giúp mở rộng tầm nhìn và hiểu biết của con người về sự
đa dạng và phong phú của văn hóa trên thế giới. Ví dụ, việc học hỏi về triết lý Confucianism từ văn hóa
phương Đông hoặc về triết học humanism từ văn hóa phương Tây sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về các giá trị và
quan niệm khác nhau của các nền văn hóa. 2. **Sự tương tác và giao lưu văn hóa**: Tiếp thu văn hóa dân
tộc và nhân loại cũng thúc đẩy sự tương tác và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia và dân tộc khác nhau.
Ví dụ, qua việc học hỏi và trao đổi văn hóa, con người có thể tạo ra mối liên kết và hiểu biết sâu sắc hơn
về nhau, từ đó xây dựng sự hòa hợp và hợp tác trong cộng đồng quốc tế. 3. **Sự tôn trọng và đồng
cảm**: Tiếp thu văn hóa dân tộc và nhân loại cũng đòi hỏi sự tôn trọng và đồng cảm đối với các giá trị,
quan niệm và truyền thống của người khác. Việc này giúp tạo ra một môi trường hoà bình, hòa hợp và đa
văn hóa trong xã hội./ Ví dụ, việc Hồ Chí Minh tiếp thu và kết hợp giữa văn hóa dân tộc Việt Nam và văn
hóa nhân loại đã tạo ra tư tưởng phong phú và đa dạng, từ đó góp phần vào cuộc đấu tranh cho độc lập, tự
do và bình đẳng của dân tộc Việt Nam. Ông đã kết hợp giữa triết lý Confucianism với lý luận chủ nghĩa
Mác - Lênin để xây dựng một hệ thống tư tưởng có tính chất quốc gia và quốc tế, phản ánh tinh thần đoàn
kết và tiến bộ của nhân loại.
C3: Nhân tố chủ quan trong hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh là một yếu tố quan trọng và quyết
định, bao gồm các phẩm chất của Hồ Chí Minh và tài năng hoạt động tổng kết thực tiễn phát triển
lý luận và đem lý luận đó phục vụ thực tiễn. Dưới đây là bài học cho bản thân sinh viên từ những
điểm này: 1. **Phẩm chất của Hồ Chí Minh**: Hồ Chí Minh được biết đến với các phẩm chất như lòng
yêu nước sâu sắc, sự kiên nhẫn, tinh thần tự giác, và sự nhân từ. Bài học cho sinh viên là họ cũng cần phát
triển những phẩm chất này trong bản thân để trở thành những lãnh đạo và nhà lý luận tương tự, có khả
năng đối mặt với những thách thức và vượt qua những khó khăn. 2. **Tài năng hoạt động tổng kết thực
tiễn**: Hồ Chí Minh có khả năng tổng kết và phân tích thực tiễn một cách tỉ mỉ và sáng suốt, từ đó rút ra
những bài học và kinh nghiệm quý báu. Sinh viên cũng cần phát triển khả năng này thông qua việc tiếp
xúc và tìm hiểu về thực tiễn, từ đó trở thành những người có đóng góp ý nghĩa và tích cực vào xã hội. 3.
**Phục vụ thực tiễn bằng lý luận**: Hồ Chí Minh không chỉ có khả năng tổng kết thực tiễn mà còn biết
cách áp dụng lý luận vào thực tiễn một cách linh hoạt và hiệu quả. Sinh viên cần học hỏi và phát triển khả
năng này để có thể tạo ra những giải pháp sáng tạo và thực hiện chúng trong các hoạt động của mình./ Ví
dụ phân tích: Một bài học quý báu từ Hồ Chí Minh cho sinh viên là sự quan trọng của việc phát triển các
phẩm chất cá nhân và khả năng tổng kết thực tiễn để áp dụng lý luận vào thực tiễn một cách hiệu quả. Ví
dụ, qua việc nắm bắt và phân tích những vấn đề xã hội, sinh viên có thể áp dụng các nguyên lý và lý luận
vào thực tiễn để giải quyết các vấn đề và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
C4: gd1 – gd5(sgk); Trong cả hai giai đoạn này, tư tưởng Hồ Chí Minh về con đường cách mạng của Việt Nam đã
được thể hiện qua việc kết hợp giữa lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin với điều kiện cụ thể của đất nước, cũng như việc
khai thác và phát triển những kinh nghiệm thực tiễn từ cuộc đấu tranh. Điều này giúp tạo ra một con đường cách
mạng linh hoạt và hiệu quả, dẫn đến những thành công lớn trong cuộc kháng chiến chống lại thực dân và sau đó là
đế quốc./ Ví dụ phân tích về giai đoạn phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh giành nhiều thắng lợi có thể là cuộc kháng
chiến chống lại thực dân Pháp và sau đó là chiến tranh giành độc lập chống lại Mỹ./ Trong giai đoạn kháng chiến
chống Pháp, Hồ Chí Minh đã áp dụng tư tưởng Mác - Lênin vào thực tiễn cách mạng Việt Nam. Ông đã tổ chức và
lãnh đạo một cuộc kháng chiến phức tạp, đồng thời kết hợp với việc xây dựng một phong trào dân chủ rộng lớn trên
cơ sở các tầng lớp nhân dân. Đặc biệt, trong cuộc chiến này, ông đã tận dụng thế mạnh của dân tộc Việt Nam, như
lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần kiên trì và sự hy sinh cao cả, để tạo ra sức mạnh chống lại quân đội Pháp mạnh mẽ.
Kết quả là, sau nhiều năm kháng chiến, quân đội Pháp đã bị đánh bại tại Điện Biên Phủ vào năm 1954, mở ra cơ hội
cho Việt Nam giành độc lập./ Về sau, trong chiến tranh giành độc lập chống lại Mỹ, Hồ Chí Minh và Đảng Lao động
Việt Nam (còn gọi là Việt Minh sau này là Việt Nam Cộng hòa) tiếp tục phát triển và áp dụng tư tưởng của mình. Họ
đã tổ chức một cuộc chiến tranh dân tộc toàn diện, kết hợp giữa các cuộc chiến đấu quân sự, chiến lược đánh giặc và
phong trào dân chủ ở miền Nam. Đồng thời, Hồ Chí Minh cũng tận dụng tốt sức mạnh của cả hai dân tộc, Bắc và
Nam, trong cuộc chiến này. Kết quả là, sau nhiều năm chiến đấu, Việt Nam đã đánh bại quân đội Mỹ và đạt được
độc lập hoàn toàn vào năm 1975. Đây là một ví dụ rõ ràng về cách tư tưởng Hồ Chí Minh đã được phát triển và áp
dụng trong thực tiễn để giành được nhiều thắng lợi lịch sử cho dân tộc Việt Nam.

CHƯƠNG III: C1(tr82): Hồ Chí Minh có những đóng góp mới và độc đáo trong việc bàn về quyền độc lập
dân tộc so với các nhà yêu nước trước đó, bao gồm: 1. **Kết hợp lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin với tình hình cụ
thể của Việt Nam**: Hồ Chí Minh không chỉ lấy nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lênin mà còn kết hợp nó với tình hình
cụ thể của Việt Nam, từ đó đề xuất một con đường cách mạng phù hợp với truyền thống và điều kiện của dân tộc.
Ông đã thích ứng các lý luận cách mạng và chiến lược quốc gia của Mác - Lênin vào hoàn cảnh Việt Nam, tạo ra
một phong cách cách mạng mới và hiệu quả. 2. **Phát triển phong trào dân chủ rộng lớn**: Hồ Chí Minh không chỉ
tập trung vào việc tổ chức các cuộc kháng chiến quân sự mà còn xây dựng một phong trào dân chủ rộng lớn trên cơ
sở các tầng lớp nhân dân. Ông đã nhấn mạnh vai trò của dân chủ trong việc đấu tranh cho độc lập và tự do, từ đó kêu
gọi sự tham gia của toàn bộ dân chúng vào cuộc chiến. 3. **Phát huy sức mạnh của dân tộc Việt Nam**: Hồ Chí
Minh đã tận dụng tốt sức mạnh của dân tộc Việt Nam, như lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần kiên trì và sự hy sinh
cao cả, để tạo ra một sức mạnh chống lại thực dân. Ông đã thúc đẩy lòng tự hào dân tộc và khí thế quyết liệt trong
cuộc chiến./ Những đóng góp này của Hồ Chí Minh đã tạo ra sự khác biệt và độc đáo trong cuộc đấu tranh cho
quyền độc lập dân tộc của Việt Nam, so với những nỗ lực trước đó của các nhà yêu nước. / Dưới đây là một ví dụ
phân tích cụ thể về đóng góp mới của Hồ Chí Minh so với các nhà yêu nước trước đó khi bàn về quyền độc lập dân
tộc:/ Trước khi Hồ Chí Minh xuất hiện, các nhà yêu nước Việt Nam trước đó như Phan Bội Châu và Nguyễn Thái
Học thường tập trung vào việc tổ chức các phong trào quân sự và thách thức trực tiếp chính quyền thực dân bằng
cách sử dụng vũ khí. Họ thường lấy cảm hứng từ các triết lý dân tộc truyền thống và sử dụng phương tiện truyền
thông như báo chí và tuyên truyền để kêu gọi dân chúng tham gia vào cuộc chiến. /Tuy nhiên, Hồ Chí Minh đã
mang đến những đóng góp mới đối với cuộc đấu tranh cho quyền độc lập dân tộc bằng cách phát triển các phong
trào dân chủ và tổ chức địa phương mạnh mẽ. Thay vì tập trung hoàn toàn vào chiến tranh vũ trang, ông thúc đẩy
các phong trào tự giác cũng như xây dựng các tổ chức dân chủ từ cơ sở. Điều này đã giúp mở rộng sự ủng hộ từ dân
chúng và tạo ra một mạng lưới chống lại thực dân mạnh mẽ hơn, không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn dựa
trên sự đoàn kết của cả một quốc gia./ Ví dụ cụ thể là việc thành lập Việt Nam Độc Lập Đồng Minh Hội (Việt Minh)
bởi Hồ Chí Minh vào năm 1941. Việt Minh không chỉ là một phong trào quân sự, mà còn là một liên minh các lực
lượng dân chủ và cách mạng, gồm các tầng lớp nhân dân từ nông dân đến công nhân và cả tầng lớp trí thức. Điều
này đã tạo ra một sức mạnh đồng thuận và một mạng lưới chống lại thực dân Pháp mạnh mẽ hơn, đồng thời thúc đẩy
sự phát triển của một phong trào dân chủ đa dạng và mạnh mẽ trên toàn quốc.

C2: Qua quan điểm của Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa độc lập dân tộc(sgk) và chủ nghĩa xã hội, Đảng
Cộng sản Việt Nam đã vận dụng tư tưởng này trong cuộc đổi mới hiện nay bằng cách: 1. **Kiên định mục tiêu
và con đường cách mạng**: - Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn kiên định với mục tiêu xây dựng xã hội chủ nghĩa, như
mà Hồ Chí Minh đã xác định. Mục tiêu này vẫn là độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội. - Ví dụ, chính sách kinh tế xã
hội chủ nghĩa vẫn được duy trì và phát triển, trong đó mục tiêu phát triển kinh tế được đặt vào bối cảnh của việc
nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ quyền lợi của mọi người. Ví dụ, chương trình giảm nghèo và phát triển
nông thôn là một trong những biện pháp được thực hiện để giảm bớt khoảng cách giàu nghèo và tăng cường quyền
lợi cho người nghèo và dân tộc thiểu số. 2. **Phát huy sức mạnh dân chủ xã hội chủ nghĩa**: - Đảng vẫn tiếp tục
thúc đẩy các hoạt động dân chủ và tạo điều kiện cho sự tham gia của người dân vào quản lý và giám sát công việc
của chính phủ và các cơ quan chính quyền địa phương. - Ví dụ, việc tạo ra cơ chế và cơ sở hạ tầng cho việc tham
gia của công dân trong việc đưa ra quyết định quan trọng liên quan đến phát triển kinh tế và xã hội. Vd các cuộc họp
cộng đồng và cuộc thăm dò dư luận thường xuyên được tổ chức để lắng nghe ý kiến và đề xuất từ người dân địa
phương. 3. **Củng cố, kiện toàn, phát huy sức mạnh và hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị**: - Đảng
Cộng sản Việt Nam tiếp tục củng cố và nâng cao chất lượng và hiệu suất hoạt động của hệ thống chính trị. Điều này
bao gồm việc tăng cường năng lực lãnh đạo, chất lượng đào tạo và đào tạo lại cán bộ, cải thiện cơ cấu tổ chức và
thực hiện cải cách hành chính. - Ví dụ, việc triển khai các chính sách và chương trình đào tạo cán bộ cấp cao nhằm
nâng cao năng lực lãnh đạo và quản lý, từ đó tăng cường sự hiệu quả và tính minh bạch của quản lý chính phủ. 4.
**Đấu tranh chống những biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị và suy thoái về đạo đức lối sống**: - Đảng
Cộng sản Việt Nam tiếp tục đấu tranh chống lại những biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị và đạo đức lối sống.
Điều này bao gồm việc kiểm soát thông tin truyền thông, tăng cường giáo dục và tuyên truyền về lối sống lành mạnh
và tư tưởng cách mạng. - Ví dụ, Ví dụ, việc phát triển các chương trình giáo dục và tuyên truyền về đạo đức cách
mạng và tư tưởng chính trị trong các cơ sở giáo dục và truyền thông công cộng là một trong những biện pháp được
thực hiện để chống lại suy thoái về tư tưởng và đạo đức.

C3: (tr82,83): Hiện nay, xã hội Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội trong quá trình phát
triển và hội nhập quốc tế. Bối cảnh xã hội này đặt ra những yêu cầu cơ bản trong việc vận dụng tư tưởng của
Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc kết hợp với chủ nghĩa xã hội như sau: 1. **Giữ vững và phát triển độc lập dân
tộc**: - Trong bối cảnh thế giới đang biến động nhanh chóng với sự cạnh tranh kinh tế, chính trị và văn hóa, Việt
Nam cần phải giữ vững và phát triển độc lập dân tộc. Điều này đòi hỏi sự đoàn kết và tự chủ trong việc xây dựng
quốc gia và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ. 2. **Xây dựng xã hội công bằng và tiến bộ**: - Tư tưởng của Hồ Chí Minh
về chủ nghĩa xã hội đòi hỏi sự công bằng và tiến bộ trong xã hội, nơi mà mọi người đều có quyền lợi và cơ hội bình
đẳng. Việt Nam cần tiếp tục phát triển các chính sách và chương trình nhằm giảm bớt khoảng cách giàu nghèo, cải
thiện chất lượng cuộc sống của những tầng lớp dân cư kém may mắn và tăng cường quyền lợi của người lao động.
3. **Tăng cường năng lực quản lý và lãnh đạo**: - Để đạt được mục tiêu xây dựng xã hội công bằng và tiến bộ,
Việt Nam cần tăng cường năng lực quản lý và lãnh đạo. Điều này bao gồm việc cải thiện chất lượng đào tạo cán bộ,
thúc đẩy sự đổi mới trong quản lý công nghiệp và nâng cao hiệu quả của hệ thống chính trị. 4. **Đấu tranh chống lại
tham nhũng và biến chất chính trị**: - Tham nhũng và biến chất chính trị là những thách thức lớn đối với sự phát
triển của xã hội Việt Nam. Việt Nam cần phải thực hiện các biện pháp cứng rắn để ngăn chặn và đấu tranh chống lại
hiện tượng này, đồng thời tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm của các cơ quan quản lý./ Ví dụ cụ thể có thể là
việc triển khai các chính sách và chương trình giảm nghèo, cải thiện chất lượng giáo dục và y tế, tăng cường quản lý
công nghiệp và thúc đẩy sự tham gia của người dân trong quản lý địa phương. Đồng thời, việc xây dựng và phát
triển các cơ chế và chương trình để ngăn chặn tham nhũng và biến chất chính trị cũng là một phần quan trọng của
việc vận dụng tư tưởng của Hồ Chí Minh trong bối cảnh hiện nay.

CHƯƠNG IV: C1.(tr115): Quan niệm của Hồ Chí Minh về sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN)
được thể hiện qua quan điểm về cách mạng Việt Nam, đặc biệt là trong Bản tuyên ngôn thành lập Đảng
(3/2/1930). Ông coi ĐCSVN là "bậc thầy" của mọi cách mạng Việt Nam, một đội quân của giai cấp công
nhân, nông dân, và tầng lớp tiến bộ khác dưới sự lãnh đạo của Đảng. Điều này phản ánh giá trị lý luận và
thực tiễn quan trọng của quan điểm này: 1. **Giá trị lý luận**: - Quan niệm của Hồ Chí Minh về sự ra đời của
Đảng Cộng sản Việt Nam tập trung vào vai trò quyết định của giai cấp công nhân và nông dân, hai lực lượng cơ bản
của xã hội. Điều này phản ánh lý luận Mác-Lênin về vai trò lịch sử của giai cấp công nhân trong cách mạng xã hội.
- Quan điểm này còn nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng trong cách mạng, đặc biệt là qua việc tổ chức và hướng
dẫn nhân dân trong việc đấu tranh cho quyền lợi và tự do của mình. 2. **Giá trị thực tiễn**: - Trong lịch sử Cách
mạng Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đã giữ vai trò lãnh đạo quyết định trong việc thống nhất và hướng dẫn
các lực lượng nhân dân đấu tranh chống lại thực dân Pháp và sau đó là Mỹ. Sự ra đời và hoạt động của Đảng đã giúp
thắng lợi trong cuộc kháng chiến và giành độc lập cho đất nước. / Liên hệ của quan niệm của Hồ Chí Minh về sự ra
đời của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với sinh viên Trường Đại học Hà Nội hiện nay có thể được thể hiện qua các
khía cạnh sau:1. **Tính hấp dẫn và sức ảnh hưởng của lịch sử cách mạng**: - Sinh viên hiện nay, đặc biệt là sinh
viên tại trường Đại học Hà Nội, thường có cơ hội được học về lịch sử cách mạng của Việt Nam và vai trò của Đảng
Cộng sản Việt Nam trong đó. Quan niệm của Hồ Chí Minh về sự ra đời của Đảng, được truyền đạt qua các giáo trình
và khóa học, làm tăng sự hấp dẫn và sức ảnh hưởng của lịch sử cách mạng đối với sinh viên. 2. **Nguồn cảm hứng
và ý thức trách nhiệm**: - Việc nắm vững và hiểu biết về quan niệm của Hồ Chí Minh giúp sinh viên nhận thức
được ý nghĩa và trách nhiệm của mình đối với sự phát triển của đất nước. Họ có thể cảm nhận được sự quan trọng
của việc tiếp tục xây dựng và phát triển xã hội, cũng như vai trò của bản thân trong quá trình đó. 3. **Gương mẫu
lãnh đạo và tổ chức**: - Quan niệm của Hồ Chí Minh về sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là một gương mẫu
lãnh đạo và tổ chức mạnh mẽ. Sinh viên có thể học hỏi từ đó về những phẩm chất lãnh đạo, sự đoàn kết và tổ chức,
cũng như cam kết và kiên định trong đấu tranh cho mục tiêu cách mạng. 4. **Ví dụ phân tích**: - Sinh viên có thể
áp dụng những giá trị và nguyên tắc trong quan niệm của Hồ Chí Minh vào các hoạt động xã hội và học tập hàng
ngày. Ví dụ, họ có thể tự biến đổi và phát triển những tổ chức sinh viên, các câu lạc bộ và nhóm nghiên cứu dưới
hình thức đoàn kết mạnh mẽ và tích cực hơn, thể hiện sự quyết tâm và cam kết của mình đối với mục tiêu phát triển
cá nhân và xã hội./ Ví dụ cụ thể có thể là việc nắm vững những nguyên tắc lãnh đạo của Đảng, hiểu sâu hơn về vai
trò quyết định của giai cấp công nhân và nông dân trong cách mạng, và thực hành các giá trị về tổ chức và đoàn kết
nhân dân trong các hoạt động cộng đồng và sinh viên.

CHƯƠNG V: C1(TR149): Quan điểm của Hồ Chí Minh về lực lượng của đại đoàn kết dân tộc (Nhân dân) được
phản ánh rõ trong các diễn văn, tuyên ngôn và tác phẩm của ông. Ông coi Nhân dân là nguồn lực quan trọng nhất
trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do của dân tộc. Dưới đây là điểm chính của quan điểm của Hồ Chí Minh
và những sáng tạo của ông trong giải quyết vấn đề này: 1. **Quan điểm về lực lượng Nhân dân**(sgk) 2. **Sáng
tạo trong việc tận dụng lực lượng Nhân dân**: - Hồ Chí Minh đã phát huy sự sáng tạo của mình trong việc tổ chức
và tận dụng lực lượng Nhân dân. Ông đã xây dựng một hệ thống tổ chức chính trị và quân sự mạnh mẽ, trong đó sự
đoàn kết và sự tham gia của Nhân dân được đặt lên hàng đầu. Ví dụ, ông đã thành lập các lực lượng dân quân và tổ
chức vùng rừng, xã hội, và đô thị để tham gia vào cuộc chiến tranh. 3. **Sáng tạo trong việc xây dựng tinh thần
đoàn kết và quyết tâm**:- Hồ Chí Minh đã có những sáng kiến độc đáo trong việc xây dựng tinh thần đoàn kết và
quyết tâm của Nhân dân. Ông đã sử dụng các biện pháp truyền thông và tuyên truyền để kích thích lòng yêu nước và
ý thức cách mạng trong tất cả các tầng lớp xã hội. Ví dụ, ông đã viết những bài thơ, bài hát, và bài phát biểu kêu gọi
Nhân dân đoàn kết và đấu tranh cho độc lập. 4. **Sáng tạo trong việc kết hợp và phối hợp các lực lượng đấu
tranh**: - Hồ Chí Minh đã thể hiện sự sáng tạo trong việc kết hợp và phối hợp các lực lượng đấu tranh khác nhau.
Ông đã tạo ra một hệ thống chính trị đa dạng, trong đó các tầng lớp và tầng lớp xã hội khác nhau được kết hợp và
phối hợp với nhau để đấu tranh chung cho một mục tiêu chung./ Ví dụ cụ thể là việc xây dựng Quốc Hội Việt Nam
Dân Chủ Cộng Hòa và Liên minh Quốc gia Việt Nam Độc lập, cũng như việc sáng tạo các chiến lược quân sự phản
kích và tổ chức dân quân để đối phó với các thế lực thù địch. Những sáng tạo này của Hồ Chí Minh đã giúp đưa đến
chiến thắng cuối cùng trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do của Việt Nam.

C2: Quan điểm của Hồ Chí Minh về vai trò của đoàn kết quốc tế được thể hiện rõ qua các tuyên bố và hành
động của ông trong quá trình lãnh đạo Việt Nam từ giai đoạn 1945 đến 1969. Dưới đây là một số điểm chính
của quan điểm này và các thành tựu nổi bật trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Hồ
Chí Minh: 1. **Quan điểm về đoàn kết quốc tế**(sgk) 2. **Thành tựu trong quan hệ đối ngoại**: - **Quan hệ với
Liên Xô**: Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, Việt Nam đã xây dựng một mối quan hệ chặt chẽ và chiến lược với
Liên Xô. Liên Xô đã cung cấp hỗ trợ về quân sự, kinh tế và chính trị quan trọng cho cuộc chiến tranh chống Pháp và
Mỹ của Việt Nam. Ví dụ, Liên Xô đã cung cấp vũ khí, đào tạo quân nhân và tài trợ cho nền kinh tế Việt Nam. -
**Quan hệ với Trung Quốc**: Hồ Chí Minh đã giữ mối quan hệ thân thiện và chiến lược với Trung Quốc. Trung
Quốc cũng đã cung cấp hỗ trợ quan trọng cho Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống Pháp và Mỹ. Đặc biệt, việc
Trung Quốc hỗ trợ Việt Nam trong cuộc chiến tranh biên giới Trung-Việt vào cuối những năm 1970 là một ví dụ rõ
ràng về sự đoàn kết quốc tế. - **Quan hệ với các phong trào cách mạng khác trên thế giới**: Hồ Chí Minh đã xây
dựng và phát triển mối quan hệ với nhiều phong trào cách mạng và chính trị khác trên thế giới, từ Cuba đến Algeria
và các quốc gia châu Á, châu Phi và châu Âu khác. Các quốc gia này đã cung cấp hỗ trợ chính trị, tài chính và quân
sự quan trọng cho Việt Nam trong cuộc chiến tranh giành độc lập. - **Thành lập và phát triển Diễn đàn Hợp tác và
Phát triển châu Á-Thái Bình Dương (APEC)**: Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, Việt Nam đã tham gia và chơi
một vai trò tích cực trong việc thành lập và phát triển APEC, một tổ chức quan trọng trong việc hợp tác kinh tế và
chính trị ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương./ Những thành tựu nổi bật trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam dưới
sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh đã góp phần quan trọng vào cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do của dân tộc, cũng
như xây dựng và phát triển quốc gia sau này.

CHƯƠNG VI: Để giữ gìn bản sắc dân tộc chúng ta phải làm gì? Để giữ gìn bản sắc dân tộc, chúng ta cần thực
hiện một số biện pháp sau đây: 1. **Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống**: Cần duy trì và phát triển các nét
văn hóa truyền thống của dân tộc, bao gồm ngôn ngữ, phong tục, tập quán, văn hóa ẩm thực, trang phục truyền
thống, và nghệ thuật dân gian. Việc bảo tồn và phát huy những giá trị này giúp tạo nên sự đa dạng văn hóa và duy trì
sự đặc biệt của mỗi dân tộc. 2. **Giáo dục và tuyên truyền**: Cần tổ chức các hoạt động giáo dục và tuyên truyền
về văn hóa dân tộc từ cấp tiểu học đến trường đại học. Việc này giúp truyền đạt những kiến thức về lịch sử, văn hóa,
và truyền thống của dân tộc cho thế hệ trẻ, giúp họ hiểu và trân trọng bản sắc dân tộc. 3. **Hỗ trợ và phát triển các
nghệ nhân và nghệ nhân truyền thống**: Cần tạo điều kiện và hỗ trợ cho các nghệ nhân và nghệ nhân truyền thống
để họ có thể tiếp tục hoạt động và truyền dạy kỹ năng và nghệ thuật của mình cho thế hệ sau. Điều này giúp bảo tồn
và phát triển các nghệ thuật dân gian và thủ công mỹ thuật truyền thống. 4. **Bảo vệ và phát triển các di sản văn
hóa**: Cần bảo vệ và phát triển các di sản văn hóa quan trọng của dân tộc, bao gồm di tích lịch sử, di tích kiến trúc,
và di sản phi vật thể. Việc này giúp tôn vinh và bảo tồn những di sản quan trọng của dân tộc, đồng thời tạo điều kiện
cho việc nghiên cứu và tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của mỗi dân tộc./ Ví dụ: Trong việc bảo tồn và phát huy văn
hóa truyền thống của Việt Nam, chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp như việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật
thể như ca trù, quan họ, đờn ca tài tử; tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống như lễ hội tết Nguyên Đán, lễ hội hàn
lâm, và các sự kiện văn hóa khác để giữ gìn và phát triển bản sắc dân tộc. Những biện pháp này giúp tạo ra một môi
trường thuận lợi để mọi người tiếp tục trải nghiệm và trân trọng văn hóa truyền thống của Việt Nam.
(?) Nền VH mang tính khoa học, dân tộc là gì? Nền văn hóa mang tính khoa học và dân tộc là một phần quan
trọng của bản sắc văn hóa của một dân tộc, nó thể hiện sự tương tác giữa kiến thức khoa học và công nghệ với các
giá trị, tập quán, và truyền thống văn hóa của cộng đồng dân cư. Chi tiết hơn, nó bao gồm các yếu tố sau:1. **Kiến
thức khoa học và công nghệ dân tộc**: Đây là những kiến thức và kỹ năng mà dân tộc tích lũy và phát triển thông
qua thời gian, dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và thí nghiệm. Ví dụ, các phương pháp trồng trọt, chăn nuôi, chế biến
thực phẩm, xây dựng nhà cửa, và y học truyền thống là một phần của kiến thức khoa học và công nghệ dân tộc. 2.
**Giá trị văn hóa và tín ngưỡng**: Những giá trị, tập quán, và tín ngưỡng của dân tộc đóng vai trò quan trọng trong
việc hình thành và duy trì nền văn hóa mang tính dân tộc. Điều này có thể bao gồm các giá trị như sự tôn trọng gia
đình, truyền thống, và tổ tiên, hay các tập quán về lễ hội, tôn giáo, và cách sống hàng ngày. 3. **Sự phát triển và
thích nghi**: Nền văn hóa mang tính khoa học và dân tộc không phải là tĩnh lặng, mà thường phản ánh sự phát triển
và thích nghi của cộng đồng dân cư với môi trường và thời đại. Nó thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong việc áp
dụng kiến thức khoa học và công nghệ vào các hoạt động hàng ngày. Ví dụ cụ thể có thể là việc sử dụng các loại
thảo dược trong y học dân gian để điều trị các bệnh tật, việc áp dụng kỹ thuật trồng trọt truyền thống như canh tác
đồng ruộng, hoặc việc sử dụng các kỹ thuật xây dựng cổ truyền trong việc xây dựng nhà ở. Các biện pháp này không
chỉ giúp duy trì bản sắc văn hóa của dân tộc mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về môi trường và văn hóa cụ thể
mà dân tộc đang sống. Ngoài ra, các kiến thức về nông nghiệp truyền thống cũng là một phần của nền văn hóa mang
tính khoa học và dân tộc. Ví dụ, các phương pháp canh tác, chăm sóc cây trồng, và nuôi trồng thủy sản theo các
phương thức truyền thống của dân tộc cũng được coi là một phần của văn hóa và kiến thức dân tộc. Các phương
pháp này thường được phát triển và tinh chỉnh qua nhiều thế hệ, và vẫn còn được sử dụng trong các cộng đồng nông
thôn ngày nay.
C1.(tr181): Khái niệm "văn hóa" theo nghĩa rộng được hiểu là tổng hợp mọi phương thức sinh hoạt của con
người, bao gồm các giá trị, kiến thức, tập quán, và hành vi mà một cộng đồng hoặc xã hội cụ thể thể hiện. Đối
với Hồ Chí Minh, văn hóa không chỉ giới hạn ở các biểu hiện nghệ thuật, văn chương, hay lễ hội, mà còn bao
gồm cả những yếu tố về giáo dục, khoa học, kinh tế, và chính trị. Trong thời gian Hồ Chí Minh sống và hoạt
động, đặc biệt là vào tháng 8 năm 1943, ý nghĩa của khái niệm "văn hóa" trong bối cảnh Việt Nam đang chịu sự chi
phối của thực dân Pháp và đang trong cuộc chiến tranh giành độc lập rất quan trọng. Đối với Hồ Chí Minh, văn hóa
không chỉ là một phần của bản sắc dân tộc mà còn là công cụ quan trọng trong cuộc chiến tranh cách mạng và công
cuộc giải phóng dân tộc./Ví dụ, Hồ Chí Minh nhấn mạnh về việc phát triển giáo dục và văn hóa dân tộc để nâng cao
nhận thức và ý thức cách mạng của nhân dân. Ông thấy rằng việc phổ biến kiến thức và tạo ra một môi trường văn
hóa tích cực có thể thúc đẩy sự đoàn kết và đồng lòng trong cuộc chiến tranh giành độc lập./ Ngoài ra, trong không
gian ra đời của khái niệm này, tức là Việt Nam trong giai đoạn đang chịu sự áp đặt của chính sách thực dân Pháp,
văn hóa được coi là một phần quan trọng của cuộc đấu tranh vì độc lập và tự do. Việc bảo tồn và phát triển văn hóa
dân tộc không chỉ giúp duy trì bản sắc dân tộc mà còn là một biện pháp chống lại sự đồng nhất hóa và áp đặt văn
hóa của thực dân.
C2.(tr181): Quan điểm của Hồ Chí Minh về vai trò và sức mạnh của đạo đức cách mạng được thể hiện rõ qua
những tuyên bố và hành động của ông trong suốt cuộc đời cách mạng của mình. Ông tin rằng đạo đức cách
mạng không chỉ là một nguyên tắc lý tưởng mà còn là một lực lượng mạnh mẽ, là động lực quyết định cho sự
phát triển của cách mạng và xã hội.1. **Vai trò của đạo đức cách mạng**: - Hồ Chí Minh tin rằng đạo đức cách
mạng là nền tảng của một xã hội công bằng, dân chủ và phát triển. Nó bao gồm các nguyên tắc như tôn trọng con
người, công bằng xã hội, tư duy sáng tạo và chủ nghĩa dân tộc. - Ông khẳng định rằng việc thực hiện đạo đức cách
mạng không chỉ là để đạt được mục tiêu chính trị mà còn là để nâng cao chất lượng cuộc sống và lòng yêu nước của
nhân dân. 2. **Sức mạnh của đạo đức cách mạng**:- Hồ Chí Minh tin rằng đạo đức cách mạng có sức mạnh vượt
trội, có thể tạo ra sự đoàn kết và tinh thần gắn kết giữa các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến các tầng
lớp trí thức và quân đội.- Sức mạnh của đạo đức cách mạng được thể hiện qua khả năng tạo ra động viên và sự hy
sinh tuyệt vời của nhân dân trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do./ Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị
trường hiện nay, vị trí của hai yếu tố "đức" và "tài" có thể được đánh giá lại. Trong một số trường hợp, có thể thấy
sự đánh giá cao hơn về yếu tố "tài" (khả năng kinh doanh, sản xuất, và sáng tạo) so với yếu tố "đức" (đạo đức, trách
nhiệm xã hội) trong môi trường kinh doanh và xã hội./ Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, nhất là trong
những tổ chức và doanh nghiệp có phương châm phát triển bền vững, yếu tố "đức" vẫn được coi trọng và đóng vai
trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và lòng tin từ phía khách hàng và cộng đồng. Các doanh nghiệp và tổ chức
hiện nay cũng ngày càng chú trọng đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường, như là một phần của việc thực hiện
đạo đức trong hoạt động kinh doanh. Điều này phản ánh sự hiểu biết về sức mạnh của đạo đức cách mạng và vai trò
quan trọng của nó trong xã hội hiện đại. / Ví dụ về sự thay đổi vị trí của hai yếu tố "đức" và "tài" trong môi trường
kinh doanh và xã hội có thể là ở lĩnh vực của các doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong ngành công nghiệp thực
phẩm.1. **Ví dụ về yếu tố "tài" được ưu tiên**: Trong một số trường hợp, các doanh nghiệp có thể chú trọng hơn
vào yếu tố "tài" như sự sáng tạo trong sản phẩm, quản lý hiệu quả, và chiến lược tiếp thị để tăng cường cạnh tranh
và tăng trưởng doanh số bán hàng. Ví dụ, một công ty thực phẩm có thể chú trọng vào nghiên cứu và phát triển sản
phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường, dù không quan tâm nhiều đến nguồn gốc nguyên liệu hoặc tác động
của sản phẩm đối với môi trường. 2. **Ví dụ về yếu tố "đức" được coi trọng**:Tuy nhiên, trong một số trường hợp
khác, có thể thấy sự ưu tiên của yếu tố "đức" trong quản lý và hoạt động kinh doanh. Ví dụ, một tổ chức sản xuất
thực phẩm có thể chú trọng vào việc sử dụng nguyên liệu hữu cơ và bền vững, đảm bảo rằng sản phẩm của họ không
chỉ là tốt cho sức khỏe mà còn không gây hại cho môi trường. Họ có thể áp dụng các tiêu chuẩn cao về trách nhiệm
xã hội và môi trường trong quá trình sản xuất và quảng cáo, để tạo ra một hình ảnh tích cực và được tin cậy từ phía
người tiêu dùng./ Như vậy, trong các ví dụ trên, dù có sự thay đổi về ưu tiên giữa yếu tố "đức" và "tài", việc phân
tích vẫn cho thấy rằng cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và xã hội trong thời kỳ phát
triển kinh tế thị trường hiện nay. Sự cân nhắc và cân bằng giữa hai yếu tố này là quan trọng để tạo ra một môi trường
kinh doanh và xã hội bền vững và phát triển.
C3: Phân tích của Hồ Chí Minh về xây dựng con người tập trung vào việc phát triển nhân cách toàn diện, với
sự kết hợp giữa kiến thức, phẩm chất đạo đức, và tinh thần cách mạng. Ông coi con người là trung tâm của
mọi hoạt động cách mạng và xã hội, và quan niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục và
đào tạo. (sgk) Trường Đại học Hà Nội, với tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi được xây dựng dựa trên quan điểm
của Hồ Chí Minh, đã thể hiện điều này qua các mục tiêu và phương pháp đào tạo như sau: 1. **Tầm nhìn**: Trường
Đại học Hà Nội có thể xây dựng tầm nhìn của mình dựa trên lý tưởng của Hồ Chí Minh về sự phát triển con người
và xã hội. Tầm nhìn này có thể bao gồm mục tiêu phát triển con người toàn diện, với việc kết hợp giữa kiến thức
chuyên môn, phẩm chất đạo đức và ý thức cách mạng. 2. **Sứ mệnh**: Trường Đại học Hà Nội có thể xác định sứ
mệnh của mình là truyền đạt và phát triển tri thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức cho học sinh, từ đó đóng góp vào
sự nghiệp xây dựng đất nước. Sứ mệnh này phản ánh tầm quan trọng của việc xây dựng nhân tài cho xã hội, điều mà
Hồ Chí Minh đã coi là rất quan trọng. 3. **Giá trị cốt lõi**: Trường Đại học Hà Nội có thể xác định các giá trị cốt
lõi như trí tuệ, sáng tạo, đoàn kết và trách nhiệm xã hội. Những giá trị này được coi là cơ sở để xây dựng một cộng
đồng học thuật và công dân tích cực, phản ánh triết lý giáo dục và hình mẫu của Hồ Chí Minh./ Ví dụ, Trường Đại
học Hà Nội có thể thúc đẩy sự phát triển của sinh viên không chỉ trong lĩnh vực học thuật mà còn trong các hoạt
động ngoại khóa và các chương trình phát triển cá nhân. Bằng cách này, trường không chỉ cung cấp kiến thức
chuyên môn mà còn tạo điều kiện để sinh viên phát triển và hoàn thiện bản thân với các phẩm chất đạo đức và tinh
thần cách mạng. Điều này phản ánh sự áp dụng thực tiễn của quan điểm của Hồ Chí Minh về xây dựng con người
vào quá trình đào tạo tại trường Đại học Hà Nội.

You might also like