You are on page 1of 23

1.

Nguồn gốc hình thành và các loại hình khu liên hợp du lịch phổ biến
hiện nay. Cho ví dụ về một khu liên hợp du lịch ở nước ta.
Nguồn gốc hình thành:
Bắt nguồn từ các nhà tắm công cộng thời La Mã cổ đại. Với mục đích chính là
nghỉ dưỡng, chữa bệnh dựa vào các suối nước khoáng nóng. Đối tượng khách hàng
là các quan lại, giới quý tộc giàu có. Từ đó phát triển thêm các dịch vụ khác như ăn
uống, lưu trú, vui chơi giải trí,...
Các loại hình phổ biến hiện nay:
- Các resorts phát triển từ mô hình nhà tắm công cộng cũ nhưng chức năng
thay đổi
- Các công viên giải trí, công viên chuyên đề “Resort City”
- Các khu du lịch có quy mô lớn (khu du lịch Quốc gia ở VN)
- Các khu phức hợp du lịch.
Cho ví dụ:
Khu phức hợp du lịch Phú Quốc Marina.
- Chủ đầu tư: BIM Group
- Địa điểm: Trung tâm Bãi Trường – phía Tây đảo Phú Quốc
- Các dịch vụ chính:
 Khu biệt thự nghỉ dưỡng Regent Residences Phu Quoc
 Tổ hợp khách sạn và biệt thự Intercontinental Phu Quoc Long Beach Resort
 Công viên nước Phu Quoc Marina Water Park
 Nhà hàng ẩm thực Sailing Club Phu Quoc
 Khu phố thương mại Phu Quoc Waterfront
 Tổ hợp Shophouse Phu Quoc Marina Square
 Khu biệt thự Palm Garden Shop Villas Phu Quoc
Với khu dự trữ sinh quyển ven biển, rạn san hô, hệ thống rừng nguyên sinh và
động thực vật phong phú … Đó chính là những yếu tố mời gọi và giữ chân du
khách đến khám phá Phú Quốc cũng như ở lại với khu nghỉ dưỡng Phú Quốc. Phú
Quốc Marina không chỉ là một quần thể nghỉ dưỡng sang trọng đẳng cấp hàng đầu
Phú Quốc mà còn là tổ hợp vui chơi giải trí thời thượng. Tiêu biểu phải kể đến là
Quảng trường biển sôi động – kết nối với đường vòng quanh đảo bằng Đại lộ rộng
68m tạo thành “Con đường lễ hội” là nơi tổ chức những sự kiện văn hóa chính trị
sôi động nhất Đảo Ngọc; hay khu Sailing Club là điểm đến hàng đầu của những DJ
nổi tiếng. Công viên nước với Quy mô lớn như một Thiên đường giải trí dưới nước

2. Các loại hình dịch vụ trong khu liên hợp du lịch.
 Nhóm các dịch vụ lưu trú
- Khách sạn
- Resort
- Camping, Glamping
- Time-shared
 Nhóm các dịch vụ ẩm thực
- Nhà hàng
- Bar
- Fast Food
 Nhóm các dịch vụ vui chơi giải trí
 Phân theo mức độ an toàn
- An toàn cao (khu trò chơi trẻ em)
- An toàn trung bình
- An toàn thấp (các trò chơi cảm giác mạnh, Thể thao mạo hiểm…)
 Phân theo môi trường hoạt động
- Trong nhà
- Ngoài trời
- Công viên nước
- Casino
 Nhóm các dịch vụ thư giãn, chăm sóc sức khỏe
- Suối nước khoáng, nước nóng (Onsen)
- Sauna, Steambath (Jjim Jil Bang)
- Massage, vật lý trị liệu
- Yoga, thiền, tắm rừng…
- Chữa bệnh
- Thực phẩm, dược phẩm
- Các hoạt động vận động…
- Chăm sóc sắc đẹp
 Nhóm các dịch vụ thể thao giải trí
- Golf
- Hồ bơi
- Các hoạt động vận động (hiking, trekking, Jogging, climbing, kayaking…)
- Các hoạt động thể thao mạo hiểm (bungee, Jumping, zipline, alpinism, vượt
thác, lặn biển, lướt sóng, dù lượn…)
 Nhóm dịch vụ tham quan
- Địa điểm check-in, tâm linh, ngắm cảnh…
- Dành cho khách lưu trú nhiều ngày, có nhu cầu tham quan các địa điểm bên
ngoài khu du lịch
 Nhóm các dịch vụ vận chuyển
- Cáp treo, xe điện, xe lửa, thuyền, phà…
 Nhóm các dịch vụ tổ chức sự kiện
 Nhóm các dịch vụ bảo vệ, cứu hộ, y tế…
3. Các hình thức tổ chức hoạt động vui chơi giải trí trong Khu liên hợp du
lịch. Quản lý an toàn cho các hoạt động vui chơi giải trí.
Các hoạt động vui chơi giải trí là sản phẩm chủ chốt nhằm mục đích thu hút khách
hàng cho khu liên hợp du lịch đi kèm đó là các gói sản phẩm tổ hợp.
Phân loại các hoạt động vui chơi giải trí
 Phân theo mức độ an toàn
- An toàn cao (khu trò chơi trẻ em)
- An toàn trung bình
- An toàn thấp (các trò chơi cảm giác mạnh, Thể thao mạo hiểm…)
 Phân theo môi trường hoạt động
- Trong nhà
- Ngoài trời
- Công vên nước
- Casino
Giải pháp quản lý an toàn cho các hoạt động vui chơi giải trí
- Có hệ thống quản lý an toàn ( SMS) hiệu quả
- Có hồ sơ kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn vận hành và bảo dưỡng đối với các trò
chơi, cơ sở vật chất.
- Quy định chức năng và trách nhiệm với nhân viên có liên quan
- Tập huấn cho nhân viên về các biện pháp an toàn và các vận hành
- Cần chuẩn bị những cách giải quyết ngăn chặn khi thấy dấu hiệu mất an toàn
- Kiểm tra định kì máy móc và cơ sở vật chất
4. Các quy định về việc quản lý Casino tại Việt Nam.
VAI TRÒ CỦA CASINO ĐỐI VỚI KLHDL
1. Thu Hút Du Khách:
 Trải Nghiệm Giải Trí Đa Dạng: Casino mang lại trải nghiệm giải trí đa
dạng với các trò chơi như baccarat, blackjack, roulette, và máy đánh bạc, thu
hút đối tượng du khách có sở thích khác nhau.
 Sự Hấp Dẫn Của Cờ Bạc: Nhiều người chơi cờ bạc có thể chọn điểm đến
có sòng bạc để thỏa mãn niềm đam mê cá cược của họ.
2. Tăng Tính Cạnh Tranh và Nhận Thức Thương Hiệu:
 Tạo Điểm Độc Đáo: Sòng bạc có thể tạo điểm độc đáo cho khu liên hợp du
lịch, giúp nó nổi bật trong thị trường cạnh tranh.
 Nhận Thức Thương Hiệu: Một sòng bạc nổi tiếng có thể tăng nhận thức
thương hiệu của khu liên hợp du lịch, thu hút sự chú ý từ du khách và truyền
thông.
3. Tạo Doanh Thu và Nguồn Thu Nhập:
 Doanh Thu Từ Cờ Bạc: Hoạt động cờ bạc đóng góp một phần lớn vào
doanh thu của khu liên hợp du lịch, giúp tạo ra nguồn thu nhập ổn định.
 Thuế và Quản Lý Tài Chính: Casino cung cấp nguồn thuế đáng kể cho
chính quyền địa phương và quốc gia, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập cho
quản lý tài chính khu liên hợp du lịch.
4. Tạo Việc Làm và Phát Triển Kinh Tế Địa Phương:
 Tạo Việc Làm: Vận hành và quản lý sòng bạc tạo ra nhiều cơ hội việc làm
cho người địa phương, từ nhân viên sòng bạc đến những người làm việc
trong các dịch vụ hỗ trợ.
 Phát Triển Kinh Tế Địa Phương: Casino có thể đóng góp vào phát triển
kinh tế địa phương bằng cách kích thích ngành công nghiệp du lịch và tăng
cường hạ tầng.
5. Tăng Tiện Ích và Tiện Nghi Cho Du Khách:
 Nhà Hàng và Giải Trí: Sòng bạc thường kết hợp với nhà hàng, các show
giải trí, và các tiện ích khác để tạo ra một trải nghiệm giải trí toàn diện.
 Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ: Việc có sòng bạc có thể thúc đẩy khu liên
hợp du lịch tập trung vào việc cung cấp dịch vụ và trải nghiệm chất lượng
cao để thu hút và giữ chân khách hàng.
6. Hỗ Trợ Sự Đa Dạng Hóa Nguồn Thu Nhập:
 Giảm Rủi Ro Tài Chính: Sự đa dạng hóa nguồn thu nhập của khu liên hợp
du lịch bằng cách sử dụng sòng bạc có thể giúp giảm rủi ro tài chính từ các
yếu tố khác nhau như thời tiết hoặc thị trường du lịch biến động.
Hiện trạng phát triển casino tại VN
1. Số Lượng và Phân Bố:
 Hiện nay, Việt Nam có một số dự án sòng bạc tại các khu vực đặc khu kinh
tế và du lịch, như Dự án Sòng bạc Phú Quốc và Dự án Sòng bạc Vân Đồn.
Tuy nhiên, số lượng casino vẫn còn hạn chế so với một số quốc gia khác
trong khu vực.
2. Khách Hàng và Doanh Thu:
 Casino tại Việt Nam chủ yếu hướng đến khách du lịch quốc tế, với mục tiêu
thu hút du khách từ các quốc gia lân cận và khu vực Á Đông.
 Doanh thu từ casino đóng góp một phần quan trọng vào doanh thu của các
khu du lịch và khu liên hợp giải trí.
3. Các Dự Án Casino Nổi Bật:
 Dự án Sòng bạc Phú Quốc: Được xem xét để phát triển thành một khu du
lịch và giải trí lớn với sòng bạc để thu hút du khách quốc tế.
 Dự án Sòng bạc Vân Đồn: Nằm trong Khu kinh tế đặc biệt Vân Đồn, với hy
vọng làm nổi bật khu vực này trong ngành du lịch và giải trí.
4. Các Vấn Đề Quan Trọng:
 Pháp Lý và Quản Lý: Việc điều chỉnh và quản lý hoạt động casino vẫn là
một thách thức. Cần có các quy định và chính sách chặt chẽ để đảm bảo tính
minh bạch và an toàn trong ngành.
 Vấn Đề Xã Hội: Các vấn đề xã hội liên quan đến cờ bạc, như nghiện cờ bạc
và tác động tiêu cực đối với cộng đồng, là những điều cần quan tâm và giải
quyết.
5. Mối Quan Tâm Cộng Đồng:
 Quan Ngại Xã Hội: Cộng đồng và một số nhóm quan ngại về tác động của
hoạt động casino lên văn hóa, xã hội và môi trường.
 An Sinh Xã Hội và Nhân Quyền: Có các quan ngại liên quan đến vấn đề
nhân quyền và an sinh xã hội, đặc biệt là liên quan đến việc nhân viên sòng
bạc và người làm việc trong ngành.
6. Tương Lai và Chiến Lược Phát Triển:
 Mở Rộng Hoạt Động: Có kế hoạch mở rộng hoạt động casino trong tương
lai, nhằm thu hút thêm khách du lịch và tăng cường doanh thu từ ngành du
lịch và giải trí.

5. Các hình thức tổ chức hoạt động thể thao giải trí trong Khu liên hợp du
lịch. Quản lý và điều hành các hoạt động thể thao giải trí.
VAI TRÒ
- Tăng cường trải nghiệm du lịch:
- Thu hút đối tượng khách hàng đa dạng:
- Tạo ra điểm độc đáo cho địa điểm du lịch:
- Phát triển ngành công nghiệp du lịch và giải trí:
- Tạo cơ hội kinh doanh:
- Kích thích hoạt động kinh tế địa phương:
- Hỗ trợ quảng bá du lịch
Ý NGHĨA
1. Nâng cao hình ảnh địa điểm:
 Việc tổ chức các sự kiện thể thao giải trí chất lượng cao có thể nâng
cao hình ảnh của Khu liên hợp du lịch. Sự kiện nổi tiếng và độc đáo
có thể giúp tạo nên một ấn tượng tích cực về địa điểm đó, góp phần
vào việc xây dựng thương hiệu và uy tín.
2. Tạo nguồn thu nhập:
 Hoạt động thể thao giải trí có thể tạo ra nguồn thu nhập đáng kể từ
bán vé, quảng cáo, đối tác tài trợ và các hoạt động kèm theo như bán
hàng ẩm thực, sản phẩm và dịch vụ khác. Điều này có thể hỗ trợ tài
chính và phát triển bền vững cho Khu liên hợp du lịch.
3. Tăng cường sức khỏe cộng đồng:
 Các hoạt động thể thao giải trí không chỉ giúp kích thích kinh tế mà
còn tạo cơ hội cho cộng đồng tham gia và tận hưởng. Những sự kiện
như các giải đua, các lớp học thể thao và các hoạt động vui chơi nâng
cao sức khỏe và tinh thần của cộng đồng.
4. Tăng cường hợp tác quốc tế:
 Các sự kiện thể thao giải trí quy tụ người hâm mộ từ nhiều quốc gia
khác nhau, tạo ra một cơ hội tốt để tăng cường giao lưu văn hóa và
hợp tác quốc tế. Điều này có thể mở rộng mối quan hệ đối ngoại và
giao thương giữa Khu liên hợp du lịch và các quốc gia khác.
5. Góp phần vào phát triển bền vững:
 Việc quản lý và điều hành các hoạt động thể thao giải trí có thể được
thiết kế sao cho phát triển bền vững, bao gồm quản lý tốt các nguồn
tài nguyên và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
PHÂN LOẠI và Quản lý và điều hành các hoạt động thể thao giải trí.
1. Thể Thao Ngoại Ô và Phiêu Lưu:
 Hình thức:
 Đua xe off-road, leo núi, đua thuyền, đua xe đạp địa hình.
 Quản lý và Điều Hành:
 Thuê chuyên gia và đội ngũ huấn luyện viên chuyên nghiệp.
 Thiết lập các quy tắc an toàn và đảm bảo đủ thiết bị bảo vệ.
 Tổ chức sự kiện theo lịch trình, cung cấp dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc y
tế.
2. Thể Thao Nước:
 Hình thức:
 Lướt sóng, lướt ván, lướt cánh, thể thao đua thuyền.
 Quản lý và Điều Hành:
 Thiết lập khu vực an toàn cho các hoạt động trên nước.
 Cung cấp đào tạo cho nhân viên và du khách về an toàn trên nước.
 Đảm bảo có đủ nhân viên cứu thương và thiết bị an toàn.
3. Thể Thao Đội Ngũ:
 Hình thức:
 Bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, quần vợt, golf.
 Quản lý và Điều Hành:
 Tổ chức giải đấu và giải thưởng để tăng tính cạnh tranh.
 Quản lý lịch trình sử dụng cơ sở vật chất thể thao.
 Đào tạo và duy trì đội ngũ trọng tài và nhân viên hỗ trợ.
4. Thể Thao Trí Tuệ:
 Hình thức:
 Cờ vua, cờ tướng, đấu trí tuệ, câu đố.
 Quản lý và Điều Hành:
 Tổ chức giải đấu và sự kiện với các người chơi hàng đầu.
 Cung cấp không gian và vật liệu cho các hoạt động trí tuệ.
 Tổ chức các khóa học và sự kiện để thúc đẩy trí tuệ.
5. Hoạt Động Giải Trí Độc Đáo:
 Hình thức:
 Trải nghiệm sống ảo, thử thách khám phá, sự kiện nghệ thuật.
 Quản lý và Điều Hành:
 Tổ chức sự kiện đặc biệt và khám phá để tạo điểm độc đáo.
 Phối hợp với nghệ sĩ và đội ngũ sáng tạo để mang lại trải nghiệm độc
đáo.
 Quảng bá và tiếp thị sự kiện một cách sáng tạo.
6. Dịch Vụ Hỗ Trợ và An Toàn:
 Hình thức:
 Y tế, an toàn, chăm sóc khách hàng.
 Quản lý và Điều Hành:
 Thiết lập trung tâm y tế và an toàn.
 Đào tạo nhân viên về cấp cứu và an toàn.
 Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng để đảm bảo họ có trải nghiệm
tích cực.
7. Quảng Bá và Tiếp Thị:
 Hình thức:
 Quảng cáo, truyền hình, truyền thông xã hội.
 Quản lý và Điều Hành:
 Phát triển chiến lược quảng bá và tiếp thị.
 Tổ chức sự kiện và hợp tác với đối tác truyền thông.
 Theo dõi và đánh giá hiệu suất để cải thiện chiến lược tiếp thị.

6. Quản lý và điều hành sân golf. Các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường
liên quan đến việc phảt triển các dự án sân golf ở Việt Nam.
 Quản lý và vận hành sân golf
1. Đánh giá điều kiện của sân
Bước đầu tiên trong quản lý sân golf là đánh giá tình trạng của sân. Cần phải
kiểm tra kỹ lưỡng các bãi cỏ, đường phân luồng, hố cát, đường gồ ghề, đường
dành cho xe đẩy và các tiện nghi khác để xác định bất kỳ vấn đề nào cần được
giải quyết. Ghi lại bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào, bao gồm các điểm chết (góc khuất)
hoặc mỏng trên sân cỏ, các khu vực thừa hoặc thiếu nước và bất kỳ khu vực nào
khác có thể cần bảo trì.
2. Xây dựng lịch bảo trì
Sau khi đã đánh giá sân, cần xây dựng một lịch trình bảo trì toàn diện trong đó
nêu rõ các nhiệm vụ cần hoàn thành hàng tháng, hàng tuần và hàng ngày. Lịch
trình phải bao gồm phạm vi ngày cụ thể cho từng nhiệm vụ, người chịu trách
nhiệm hoàn thành nhiệm vụ và kết quả mong đợi.
3. Mua và bảo trì thiết bị
Để duy trì quá trình này, sẽ cần nhiều thiết bị và dụng cụ khác nhau, chẳng hạn
như máy kéo, máy cắt cỏ, máy sục khí và phân bón. Mua các thiết bị cần thiết và
đảm bảo rằng nó luôn hoạt động tốt. Ta cũng có thể cần phải thuê một đội bảo trì
chuyên nghiệp để xử lý một số nhiệm vụ nhất định.
4. Theo dõi thời tiết
Theo dõi thời tiết hàng ngày để đảm bảo sân được duy trì đúng cách. Tần suất
tưới sẽ phụ thuộc vào lượng mưa và nhiệt độ. Tưới nước quá nhiều hoặc quá ít
đều có thể dẫn đến hư hại cho cỏ.
5. Quản lý lịch chơi
Cùng với lịch bảo trì, hãy quản lý lịch thi đấu để đảm bảo sân luôn ở trạng thái
tối ưu. Điều này có thể liên quan đến việc hạn chế quyền truy cập vào một số khu
vực nhất định vào những thời điểm nhất định hoặc hủy bỏ các sự kiện đã lên lịch.

6. Giám sát và ứng phó các vấn đề tiềm ẩn


Cuối cùng, theo dõi tình trạng của sân golf hàng ngày và ứng phó với mọi vấn đề
tiềm ẩn phát sinh. Điều này có thể bao gồm giải quyết các vấn đề thoát nước, sửa
chữa hư hỏng hoặc sửa chữa thiết bị. Hãy lưu ý mọi vấn đề và giải quyết kịp thời
để đảm bảo trải nghiệm sân golf chất lượng cao cho tất cả người chơi golf.

 Vấn đề kinh tế
1. Chi phí đầu tư cao: Việc phát triển một dự án sân gôn đòi hỏi một khoản đầu
tư đáng kể, điều này có thể là rào cản đối với một số người.
2. Chi phí bảo trì cao: Việc duy trì một sân gôn rất tốn kém và đòi hỏi một lượng
nguồn lực đáng kể.

 Các vấn đề xã hội


1. Di dời cư dân địa phương: Các dự án sân gôn thường yêu cầu di dời cư dân địa
phương, điều này có thể dẫn đến xung đột và căng thẳng xã hội.
2. Bất bình đẳng giới: Sân golf thường được coi là không gian dành cho nam
giới, có thể tạo ra rào cản cho sự tham gia của phụ nữ.
3. Tác động đến môi trường: Việc phát triển sân gôn có thể có những tác động
tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như việc sử dụng nước và suy thoái đất.
4. Phụ thuộc vào du lịch: Sự thành công của các dự án sân golf thường phụ thuộc
vào du lịch, điều này có thể khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước những cú
sốc bên ngoài.
5. Khả năng tiếp cận hạn chế: Chi phí chơi gôn thường quá cao đối với nhiều
người, khiến bộ phận lớn người dân không thể tiếp cận môn thể thao này.

 Vấn đề môi trường


1. Sử dụng nước: Các sân gôn cần một lượng nước đáng kể để tưới tiêu, điều này
có thể là mối lo ngại ở những vùng khan hiếm nước.
2. Xói mòn đất: Các sân gôn đòi hỏi phải bảo trì nhiều, điều này có thể dẫn đến
xói mòn đất và làm mất đi độ tốt của đất.
3. Sử dụng thuốc trừ sâu: Các sân golf thường sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát
sự phát triển của cỏ dại, có thể ảnh hưởng đến động vật hoang dã và môi trường.
4. Khí thải carbon: Việc xây dựng và bảo trì sân golf có thể thải ra một lượng lớn
khí nhà kính, góp phần gây ra biến đổi khí hậu.

7. Các mô hình cung cấp dịch vụ thư giãn và chăm sóc sức khỏe. Quản lý và
điều hành các hoạt động chăm sóc sức khoẻ (các yêu cầu về nhân lực, cơ sở
vật chất kỹ thuật, các hoạt động kết hợp như ăn uống, dược liệu, vận
động…)
 Các mô hình cung cấp dịch vụ thư giãn và chăm sóc sức khỏe
1. Dịch vụ spa: Các khu du lịch phức hợp thường cung cấp các dịch vụ spa như
mát-xa, chăm sóc da mặt và trị liệu toàn thân để giúp du khách thư giãn và trẻ hóa.
2. Các lớp học yoga và thiền: Các khu du lịch phức hợp có thể tổ chức các lớp học
yoga hoặc thiền, có thể giúp du khách giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe
tổng thể.
3. Trung tâm thể dục: Các khu phức hợp du lịch thường có trung tâm thể dục, nơi
có thể cung cấp cho du khách quyền sử dụng thiết bị tập thể dục, huấn luyện cá
nhân và các lớp thể dục nhóm.
4. Tư vấn dinh dưỡng: Các khu du lịch phức hợp có thể cung cấp dịch vụ tư vấn
dinh dưỡng, có thể cung cấp cho du khách những hướng dẫn về thói quen ăn uống
lành mạnh và giúp họ đạt được mục tiêu về thể chất.
5. Hội thảo về chánh niệm: Các khu phức hợp du lịch có thể tổ chức các hội thảo
về chánh niệm, có thể giúp du khách phát triển phương pháp thực hành chánh niệm
nhằm giúp họ kiểm soát căng thẳng, cải thiện sự tập trung và tăng cường sức khỏe
tổng thể.
Quản lý và điều hành các hoạt động chăm sóc sức khỏe tại một cụm du lịch đòi hỏi
một hệ thống có kế hoạch rõ ràng và các phương pháp quản lý hiệu quả. Việc xử lý
các hoạt động chăm sóc sức khỏe đòi hỏi một đội ngũ nhân sự có trình độ cao về y
tế, có kiến thức về chăm sóc sức khỏe và kỹ năng quản lý. Ngoài ra, cơ sở vật chất
kỹ thuật và các hoạt động kết hợp như ăn uống, dược liệu và vận động cũng là yếu
tố quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cho du khách.

1. Nhân lực: Việc quản lý và điều hành các hoạt động chăm sóc sức khỏe tại cụm
du lịch đòi hỏi sự tham gia của các bác sĩ, y tá, nhân viên y tế, chuyên gia dinh
dưỡng, nhân viên massage và các nhân viên khác có kinh nghiệm về chăm sóc sức
khỏe. Đội ngũ nhân viên này phải được cung cấp thiết bị và tài nguyên cần thiết để
cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho du khách.
2. Cơ sở vật chất kỹ thuật: Các hoạt động chăm sóc sức khỏe đòi hỏi cơ sở vật chất
kỹ thuật hiện đại để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Cơ sở vật
chất kỹ thuật chính bao gồm phòng khám y tế, phòng gym, khu vực tắm nắng, hồ
bơi, phòng massage, và nhiều hơn thế nữa.
3. Các hoạt động kết hợp: Các hoạt động chăm sóc sức khỏe tại cụm du lịch có thể
liên quan đến ăn uống, dược liệu và vận động. Đối với ăn uống, các nhà hàng và
thức ăn được cung cấp cho du khách phải đảm bảo vệ sinh and an toàn, và đầy đủ
dinh dưỡng để tạo điều kiện cho sức khỏe cộng đồng. Đối với dược liệu, các liệu
pháp truyền thống và tự nhiên có thể được cung cấp cho du khách như massage,
yoga, và thiền định. Cuối cùng, các hoạt động vận động, như chạy bộ, thiền, yoga,
và chạy bộ, có thể được cung cấp cho du khách để họ có thể giữ gìn sức khỏe và
quản lý stress.
8. Mạng lưới marketing & sales các sản phẩm dịch vụ của khu liên hợp du
lịch. Cho biết sự khác biệt giữa chiến lược marketing 4P và marketing 4C. Lý
do vì sao có sự chuyển đổi này?
Khái niệm marketing khu LH du lịch là quá trình hoạch định và điều hành, nhận
thức, giá cả, khuyến mại và phân phối các ý tưởng, hàng hoá dịch vụ, nhằm tạo ra
sự trao đổi để thoả mãn hay đáp ứng những mục tiêu của tổ chức và cá nhân.
Trong quá trình phát triển của ngành resort, khu du lịch có các hình thức bán (sale)
sau:
 Bán trực tiếp cho khách hàng
 Bán qua trung gian
 Hình thức bán buôn
 Hình thức kết hợp giữa hình thức truyền thống và hình thức bán buôn
4C trong Marketing bao gồm 4 yếu tố: Customer, Cost, Convenience và
Communication. Cùng với mục đích “kích” sales, trong khi mô hình 4P tập
trung chủ yếu vào người bán, mô hình 4C lại tập trung nhiều hơn vào người tiêu
dùng.
4P trong Marketing được xem là chiến lược kinh doanh cốt lõi được các nhà
tiếp thị sử dụng để đạt được các mục tiêu tiếp thị của họ. 4Ps Marketing được
cấu thành từ 4 yếu tố cơ bản bao gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place
(Địa điểm) và Promotion (Xúc tiến).
Sự khác biệt giữa 4C và 4P
- Mô hình 4P và 4C trong Marketing có sự khác nhau về các yếu tố cần được
cân nhắc trong từng khía cạnh. Tuy nhiên, hai chiến lược này lại có mối
quan hệ tương trợ như hai mặt của một đồng xu. Để một doanh nghiệp có
được thành công nhất định, hai mô hình 4P và 4C cần được kết hợp một
cách nhuần nhuyễn và thông minh.
- Tuy vậy, 4P bao gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá thành), Place (Địa
điểm), và Promotion (Quảng bá). Đây là các khía cạnh thiên về các sản
phẩm và dịch vụ được mang đến bởi doanh nghiệp, và làm sao để sản phẩm
có thể đến tay người dùng.
- Còn 4C, như đã giải thích phía trên, là phương thức tiếp thị hướng đến giao
tiếp và kết nối với người tiêu dùng qua các kênh truyền thông đa phương
tiện.
Sự chuyển đổi từ chiến lược marketing 4P sang 4C phản ánh sự thay đổi trong
quan điểm về mối quan hệ của khách hàng và doanh nghiệp. Trong thời đại
ngày nay, khách hàng đòi hỏi sự tập trung nhiều hơn vào họ và nhu cầu của
họ, chứ không phải chỉ là việc cung ứng sản phẩm, giá cả, quảng cáo, và cách
tiếp cận thị trường. Do đó, việc chuyển từ 4P sang 4C giúp các doanh nghiệp
hiểu sâu hơn về khách hàng, tạo ra mối quan hệ tốt hơn và tối ưu hóa trải
nghiệm mua sắm của khách hàng.
9.Cho ví dụ về một kế hoạch Marketing và Sales các tổ hợp sản phẩm
trong khu liên hợp du lịch.
1.Marketing và Sales loại hình lưu trú time-shared
Timeshare là hình thức một nhóm người mua chung phần tài sản là bất động sản và
địa điểm du lịch với số hạn mức ngày sử dụng nhất định. Khi đó, người mua sẽ trả
số tiền tương ứng cùng tiền phí hàng năm cho chủ đầu tư. Trong thời gian đó,
người mua có thể làm bất kỳ điều gì với phần tài sản đó, họ có thể du lịch, nghỉ
dưỡng hoặc kinh doanh bằng cách cho thuê lại. Thậm chí, nếu không muốn sở hữu
họ có thể bán lại cho người khác.
Không chỉ vậy, hình thức Timeshare còn cho phép người sở hữu có quyền trao đổi
giữa các tài sản với điều kiện tài sản phải được đăng ký hình thức Timeshare. Ví
dụ như chuyển đổi từ resort này sang resort khác trên toàn thế giới với điều kiện
resort có mặt trong danh sách Timeshare.
Marketing và Sales là hai loại hình chức năng quan trọng trong ngành lưu trú
time-shared.
Marketing: Trong ngữ cảnh lưu trú time-shared, bộ phận marketing có nhiệm vụ
xây dựng chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng tiềm năng và tạo ra nhu cầu cho
các đơn vị lưu trú time-shared. Công việc này có thể bao gồm việc phân tích thị
trường, nghiên cứu đối tượng khách hàng tiềm năng, phát triển chiến lược quảng
cáo và tiếp thị, và tạo ra các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.
Sales: Bộ phận sales trong lĩnh vực lưu trú time-shared chịu trách nhiệm về việc
thuyết phục và tư vấn khách hàng về việc mua các đơn vị lưu trú time-shared.
Công việc này bao gồm việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng, tư vấn về sản phẩm
và dịch vụ, đàm phán về các giao dịch và hợp đồng, cũng như duy trì mối quan hệ
lâu dài với các khách hàng hiện tại.
Timeshare hiện tồn tại 3 dạng hợp đồng phổ biến là:
+ Deeded Interests/ Hợp đồng bán đứt tài sản
Người mua là chủ sở hữu mới sẽ nhận được quyền sở hữu tài sản là phần BĐS
được mua từ chủ đầu tư timeshare ban đầu. Theo đó, bên mua sẽ được toàn quyền
sử dụng phần tài sản này hợp pháp và vĩnh viễn – được để lại hoặc chuyển nhượng
nó cho người khác như một tài sản thừa kế - cũng được quyền bán đi nếu muốn
hoặc khi không còn nhu cầu sử dụng.
+ Right-to-use/ Hợp đồng quyền sử dụng
Với mô hình này, người mua sẽ không có quyền sở hữu tài sản mà chỉ được sử
dụng các cơ sở vật chất sẵn có của BĐS trong một khoảng thời gian nhất định theo
hợp đồng. Khi hết thời hạn quy định, người mua phải liên hệ với chủ đầu tư để tái
ký hợp đồng gia hạn hoặc nếu không sẽ bị xóa bỏ quyền lợi hợp pháp
+ Leasehold agreements/ Hợp đồng thuê BĐS
Loại mô hình này tương tự với hình thức quyền sử dụng, tức người mua có quyền
nắm giữ các quyền lợi khi thuê BĐS trong khoảng thời gian nhất định theo hợp
đồng. Tuy nhiên, quyền lợi đó sẽ luôn thấp hơn so với của chủ đầu tư (bên cho
thuê ban đầu – full ownership interest). Và điểm khác biệt căn bản giữa 2 hình thức
này chính là sự chênh lệch về thời gian hiệu lực của hợp đồng. Thông thư ờng, hợp
đồng thuê BĐS sẽ trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với hợp đồng quyền sử
dụng.
10. Marketing và Sales loại hình lưu trú time-shared
Lưu trú time-shared là một mô hình kinh doanh trong ngành du lịch và lưu trú, nơi
người mua có quyền sử dụng chỗ ở trong một khoảng thời gian cố định hàng năm.
Đây thường là hình thức phổ biến trong các khu nghỉ dưỡng và khu vực du lịch. Để
quảng bá và bán các dịch vụ lưu trú time-shared, chiến lược tiếp thị (marketing) và
bán hàng (sales) đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số chiến lược cho mỗi
loại hình:
Marketing Lưu Trú Time-Shared:
1. Xây Dựng Thương Hiệu:
 Tạo và xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ để tăng giá trị và tin
tưởng từ phía khách hàng.
 Sử dụng chiến lược quảng bá để làm nổi bật những đặc điểm và tiện
ích của dự án time-shared.
2. Chăm sóc Khách Hàng:
 Tạo các chương trình chăm sóc khách hàng để duy trì mối quan hệ lâu
dài.
 Phản hồi khách hàng là quan trọng để cải thiện chất lượng dịch vụ và
điều chỉnh chiến lược tiếp thị.
3. Content Marketing:
 Sử dụng nội dung chất lượng trên trang web, blog, và các nền tảng
truyền thông xã hội để giới thiệu về lợi ích và trải nghiệm của lưu trú
time-shared.
 Chia sẻ câu chuyện thành công của khách hàng hiện tại.
4. Chiến Lược Trực Tuyến:
 Tối ưu hóa trang web để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng.
 Sử dụng kỹ thuật SEO để xuất hiện trên các trang tìm kiếm hàng đầu
khi người dùng tìm kiếm các dịch vụ time-shared.
Sale Lưu Trú Time-Shared:
1. Chương Trình Thử Nghiệm:
 Tổ chức các chương trình thử nghiệm để cho phép khách hàng trải
nghiệm trước khi mua.
 Cung cấp các gói thử nghiệm có giá trị để tạo động lực cho quyết định
mua.
2. Đàm phán và Hậu Kỳ:
 Huấn luyện đội ngũ bán hàng về kỹ thuật đàm phán để thuyết phục
khách hàng.
 Cung cấp dịch vụ hậu kỳ tốt để duy trì hài lòng và khuyến khích
khách hàng nói về dự án với người khác.
3. Chăm Sóc Khách Hàng Cá Nhân:
 Hiểu rõ nhu cầu cụ thể của từng khách hàng và cá nhân hóa quá trình
bán hàng theo đó.
 Ghi chú về lịch sử mua sắm của khách hàng và tạo các ưu đãi cá nhân
để giữ chân họ.
4. Tạo Ưu Đãi và Khuyến Mãi:
 Tổ chức các chương trình khuyến mãi đặc biệt và ưu đãi giá để tạo ra
áp lực mua sắm.
 Kích thích hành động mua sắm thông qua các gói ưu đãi và quà tặng
kèm.
5. Xây Dựng Mối Quan Hệ Đối Tác:
 Hợp tác với các đối tác du lịch và lưu trú để mở rộng mạng lưới tiếp
thị và bán hàng.
 Tạo ra các gói kết hợp hoặc ưu đãi đối với các đối tác chiến lược.

11. Phân tích vai trò và ảnh hưởng của khu liên hợp du lịch đối với địa
phương. Theo em, việc phát triển ngày càng nhiều các khu liên hợp du lịch ở
nước ta có đem lại lợi ích gì cho khách du lịch và người dân địa phương
không?
 Vai trò
Dân trí ngày càng được nâng cao thì người dân càng chú ý hơn đến việc bồi dưỡng
kinh nghiệm cá nhân và tận hưởng việc vui chơi, nghỉ dưỡng. Xu hướng phát triển
các khu liên hợp du lịch hiện nay bao gồm:
• Xu hướng “xanh hoá” của các khu du lịch
• Xu hướng Du lịch sinh thái
• Xu hướng Du lịch nghỉ dưỡng - chăm sóc sức khoẻ
• Xu hướng Du lịch giải trí
- Kinh tế: Số vốn đầu tư cho một Khu LHDL là cực kỳ lớn, do đó vai trò và giá trị
kinh tế mang lại của khu LHDL được các nhà đầu tư và chính quyền địa phương và
cả người dân đặc biệt quan tâm.
- Cơ sở hạ tầng: Yếu tố tiền đề đảm bảo cho du khách tiếp cận dễ dàng với các
điểm du lịch, thỏa mãn được nhu cầu thông tin liên lạc và các nhu cầu khác trong
chuyến đi. Đảm bảo an toàn, tiện nghi cho khách du lịch, cung cấp dịch vụ vận tải
với chi phí ngày càng rẻ, tăng tốc độ vận chuyển, tiết kiệm được thời gian đi lại,
kéo dài thời gian ở lại nơi du lịch và đi tận đến cả các nơi xa xôi.
- Nâng cao dân trí, giao lưu văn hóa, tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các địa
phương
 Ảnh hưởng
Xã hội:
*Tích cực
- Giao lưu văn hóa, nâng cao hiểu biết lẫn nhau.
- Nâng cao năng lực kinh doanh
- Nâng cao mức sống, điều kiện sống tốt hơn
*Tiêu cực
- An ninh, trật tự
- Kẹt xe, ví dụ đường vào Bà Nà Hills vào các dịp lễ, tết.; ví dụ: tình trạng xếp
hàng rát lâu để được lên cáp treo…
Kinh tế
*Ảnh hưởng tích cực:
-Làm tăng nguồn thu ngân sách cho các địa phương , tham gia tích cực vào quá
trình tạo nên thu nhập quốc dân và phân phối lại thu nhập quốc dân giữa các vùng.
- Kích thích sản xuất tiêu dùng và phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng, vật chất kĩ
thuật, giúp hoàn thiện cơ sở hạ tầng kinh tế của đất nước.
- Dịch vụ ăn uống, dịch vụ vui chơi giải trí... có điều kiện phát triển,tạo ra hàng
nghìn việc làm mỗi năm, nâng cao chất lượng đời sống của người dân.
*Ảnh hưởng tiêu cực:
- Lạm phát; chi phí cơ hội; phụ thuộc quá mức vào du lịch; rò rỉ về kinh tế;
- Các hoạt động du lịch có thể gây suy giảm các nguồn lợi kinh tế của địa phương,
gây sức ép ngày càng cao đối với hạ tầng cơ sở (sử dụng nhiéu điện, nước, nhiên
liệu, làm tăng lượng nước thải và chất thải)
Môi trường
*Ảnh hưởng tích cực:
-Tăng cơ sở hạ tầng.
-Cung cấp cơ sở lưu trú phục vụ du lịch.
-Tăng vẻ đẹp mỹ quan chung.
-Tăng diện tích đất sử dụng.
-Bảo vệ các loại động thực vật.
*Ảnh hưởng tiêu cực:
- Mất cân bằng sinh thái.
- Ô nhiễm môi trường.
- Mất rừng, đất nông nghiệp.
- Sử dụng các nguồn khan hiếm.
- Mất tính nguyên sinh, hoang dã. Mất đi các tập tính của các loài động vật trong
thiên nhiên.
 Việc phát triển ngày càng nhiều các khu liên hợp du lịch ở nước ta đem lại rất
nhiều lợi ích cho khách du lịch và người dân địa phương:
- Tham gia tích cực vào quá trình tạo nên thu nhập quốc dân, góp phần tăng cao tỉ
lệ lao động có việc làm, nâng cao chất lượng đời sống của người dân.
- Cần nhiều sự hỗ trợ liên ngành như xây dựng, in ấn và xuất bản, sản xuất, bảo
hiểm, vận tải, lưu trú, bán lẻ, dịch vụ ăn uống, dịch vụ tài chính vì thế sẽ góp thúc
đẩy các ngành kinh tế khác
- Góp phần quảng bá hình ảnh khu liên hợp du lịch tại địa phương tới những nhà
đầu tư tiềm năng, khuyến khích và thu hút vốn đầu tư nước ngoài
- góp phần củng cố và phát triển các mối quan hệ kinh tế với các nước trên thế
giới. tạo nên sự phát triển đường lối giao thông quốc tế
10. Các giải pháp để việc phát triển các dự án khu liên hợp du lịch một cách
bền vững.
“Phát triển bền vững là phát triển đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại mà
không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng các nhu cầu đó của các thế hệ tương
lai.” (WCED, 1987)
“Du lịch bền vững là sự phát triển đáp ứng được những nhu cầu cho khách du lịch
và những khu vực du lịch hiện tại mà vẫn bảo vệ và tạo ra thêm những
cơ hội cho tương lai.” (Tổ chức du lịch thế giới UNWTO, 1996)
 Tác động
Xã hội:
*Tích cực
- Giao lưu văn hóa, nâng cao hiểu biết lẫn nhau.
- Nâng cao năng lực kinh doanh
- Nâng cao mức sống, điều kiện sống tốt hơn
*Tiêu cực
- An ninh, trật tự
- Kẹt xe, ví dụ đường vào Bà Nà Hills vào các dịp lễ, tết.; ví dụ: tình trạng xếp
hàng rát lâu để được lên cáp treo…
Kinh tế
*Ảnh hưởng tích cực:
-Làm tăng nguồn thu ngân sách cho các địa phương , tham gia tích cực vào quá
trình tạo nên thu nhập quốc dân và phân phối lại thu nhập quốc dân giữa các vùng.
- Kích thích sản xuất tiêu dùng và phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng, vật chất kĩ
thuật, giúp hoàn thiện cơ sở hạ tầng kinh tế của đất nước.
- Dịch vụ ăn uống, dịch vụ vui chơi giải trí... có điều kiện phát triển,tạo ra hàng
nghìn việc làm mỗi năm, nâng cao chất lượng đời sống của người dân.
*Ảnh hưởng tiêu cực:
- Lạm phát; chi phí cơ hội; phụ thuộc quá mức vào du lịch; rò rỉ về kinh tế;
- Các hoạt động du lịch có thể gây suy giảm các nguồn lợi kinh tế của địa phương,
gây sức ép ngày càng cao đối với hạ tầng cơ sở (sử dụng nhiéu điện, nước, nhiên
liệu, làm tăng lượng nước thải và chất thải)
Môi trường
*Ảnh hưởng tích cực:
-Tăng cơ sở hạ tầng.
-Cung cấp cơ sở lưu trú phục vụ du lịch.
-Tăng vẻ đẹp mỹ quan chung.
-Tăng diện tích đất sử dụng.
-Bảo vệ các loại động thực vật.
*Ảnh hưởng tiêu cực:
- Mất cân bằng sinh thái.
- Ô nhiễm môi trường.
- Mất rừng, đất nông nghiệp.
- Sử dụng các nguồn khan hiếm.
- Mất tính nguyên sinh, hoang dã. Mất đi các tập tính của các loài động vật trong
thiên nhiên.
 Giải pháp
- Đảm bảo sự cân bằng trong phát triển du lịch với bảo vệ môi trường và bảo tồn
các giá trị văn hóa truyền thống
- Giảm thiểu mức sử dụng những nguồn tài nguyên quý hiếm và không thể tái tạo
được
-Hỗ trợ bảo tồn khu vực tự nhiên, môi trường sống, sinh vật hoang dã và giảm
thiểu thiệt hại đối với các yếu tố này.
- Chú trọng đầu tư đồng bộ khai thác có hiệu quả nguồn tài nguyên sẵn có, tạo nên
những sản phẩm du lịch độc đáo gắn với bảo vệ môi trường
- Chú trọng đến một môi trường trong lành. Đẩy mạnh bảo vệ môi trường, giảm
thiểu ô nhiễm không khí, nước, đất và rác thải từ du khách và các hãng du lịch.
- Nhà nước cần có cơ chế khuyến khích về thuế, tín dụng, thời gian cho thuê đất,
giảm thiểu thủ tục hành chính… để các tập đoàn tư nhân có thêm điều kiện đầu tư
vào du lịch, tạo sự phát triển bền vững cho ngành Du lịch.

You might also like