You are on page 1of 14

SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI

BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

I. Bảng chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Hàn có 2 phần là:


21 Nguyên âm(모음) và 19 phụ âm(자음) như sau

Bảng chữ cái tiếng Hàn - 한글

ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
Nguyên âm

a ya o yo ô yô u yu ư i
모음

ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅞ ㅝ ㅟ ㅢ

e ye ê yê oa uê uê uê uơ uy ưi

ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ

k,g n t,d r,l m p s ng ch,j ch’ kh’


Phụ âm
자음

ㅌ ㅍ ㅎ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ

th’ ph’ h k. t. p. s. ch.

Ghi chú:
1. Tiếng Hàn được viết theo quy tắc từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.
2.* Nếu bạn đang thắc mắc, ở bảng Nguyên âm có nơi viết “ㅏ”và có nơi viết “아” thì chỉ đơn
giản là một bên để nguyên gốc: “ㅏ”, một bên đã ghép phụ âm vào nguyên âm để viết “아 ”.
Khi tập viết mọi người nên viết theo cách “아 ” này nhé. *

ㅏ ㄱ
1 2
1

A K
Xem thêm nhiều video tự học tiếng Hàn theo lộ trình tại kênh Youtube Hàn Ngữ mini

Link youtube: https://www.youtube.com/@hanngumini 1


SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 21 NGUYÊN ÂM (모음)

아 [a]

야 [ya]

어 [o]

여 [yo]

오 [ô]

요 [yô]

2
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 21 NGUYÊN ÂM (모음)

우 [u]

유 [yu]

으 [ư]

이 [i]

애 [e]

얘 [ye]

3
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 21 NGUYÊN ÂM (모음)

에 [ê]

예 [yê]

와 [oa]

왜 [uê]

외 [uê]

웨 [uê]

4
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 21 NGUYÊN ÂM (모음)

워 [uô]

위 [uy]

의 [ưi]

Ghi chú:
Có ba nguyên âm “왜, 외, 웨” đều phát âm là “uê”
Để biết thêm cụ thể cách phát âm, bạn có thể tham khảo bài 1 tại kênh Hàn Ngữ mini

ㅏ ㅑ ㅓ ㅕ ㅗ ㅛ ㅜ ㅠ ㅡ ㅣ
Nguyên âm

a ya o yo ô yô u yu ư i
모음

ㅐ ㅒ ㅔ ㅖ ㅘ ㅙ ㅚ ㅞ ㅝ ㅟ ㅢ

e ye ê yê oa uê uê uê uơ uy ưi

5
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 19 PHỤ ÂM (자음)

Cách ghép chữ trong tiếng Hàn

Nguyên âm dạng đứng Nguyên âm dạng nằm


< 아, 야, 어,여, 에,위…..> <오,요,우,유,으,위,와…..>

가 그
1 nguyên âm 1 phụ âm
bên trái bên trên

1 phụ âm 1 nguyên âm
bên trái bên dưới
[ka] [kư]

ㄱ [k]

가 [ka]

ㄴ [n]

나 [na]

ㄷ [t]

다 [ta]

ㄹ [r~l]

라 [ra]
6
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 19 PHỤ ÂM (자음)

ㅋ [m]

마 [ma]

ㅂ [p]

바 [pa]

ㅅ [s]

사 [sa]

ㅇ [-]

아 [a]

ㅈ [ch]

자 [cha]

ㅊ [ch’]

차 [ch’a]

7
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 19 PHỤ ÂM (자음)

ㅋ [kh’]

카 [kh’a]

ㅌ [th’]

타 [th’a]

ㅍ [ph’]

파 [ph’a]

ㅎ [h]

하 [ha]

ㄲ [k.]

까 [k.a]

ㄸ [t.]

따[t.a]
8
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

BẢNG 19 PHỤ ÂM (자음)

ㅃ [p.]

빠 [p.a]

ㅆ [s.]
싸 [s.a]

ㅉ [ch.]

짜 [ch.a]

ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅊ ㅋ

k,g n t,d r,l m p s ng ch,j ch’ kh’


Phụ âm
자음

ㅌ ㅍ ㅎ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ

th’ ph’ h k. t. p. s. ch.

Ghi chú:
Chú ý các âm căng và âm bật hơi.
Luôn ghi nhớ rằng chữ Hàn được viết và đọc theo quy tắc từ trái sang phải, từ trên xuống dưới.

Xem thêm nhiều video tự học tiếng Hàn theo lộ trình tại kênh Youtube Hàn Ngữ mini

Link youtube: https://www.youtube.com/@hanngumini 9


SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

LUYỆN GHÉP CHỮ

ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅎ













10
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

LUYỆN GHÉP CHỮ

ㅋ ㅌ ㅍ ㅊ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ













11
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

LUYỆN GHÉP CHỮ

ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅎ






ㅋ ㅌ ㅍ ㅊ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ






12
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

LUYỆN GHÉP CHỮ

Đáp án

ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅎ ㅋ ㅌ ㅍ ㅊ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ

ㅏ 가 나 다 라 마 바 사 아 자 하 ㅏ 카 타 파 차 까 따 빠 싸 짜

ㅑ 갸 냐 댜 랴 먀 뱌 샤 야 쟈 햐 ㅑ 캬 탸 퍄 챠 꺄 땨 뺘 쌰 쨔

ㅓ 거 너 더 러 머 버 서 어 저 허 ㅓ 커 터 퍼 처 꺼 떠 뻐 써 쩌

ㅕ 겨 녀 뎌 려 며 벼 셔 여 져 혀 ㅕ 켜 텨 펴 쳐 껴 뗘 뼈 쎠 쪄

ㅗ 고 노 도 로 모 보 소 오 조 호 ㅗ 코 토 포 초 꼬 또 뽀 쏘 쪼

ㅛ 교 뇨 됴 료 묘 뵤 쇼 요 죠 효 ㅛ 쿄 툐 표 쵸 꾜 뚀 뾰 쑈 쬬

ㅜ 구 누 두 루 무 부 수 우 주 후 ㅜ 쿠 투 푸 추 꾸 뚜 뿌 쑤 쭈

ㅠ 규 뉴 듀 류 뮤 뷰 슈 유 쥬 휴 ㅠ 큐 튜 퓨 츄 뀨 뜌 쀼 쓔 쮸

ㅡ 그 느 드 르 므 브 스 으 즈 흐 ㅡ 크 트 프 츠 끄 뜨 쁘 쓰 쯔

ㅣ 기 니 디 리 미 비 시 이 지 히 ㅣ 키 티 피 치 끼 띠 삐 씨 찌

ㅐ 개 내 대 래 매 배 새 애 재 해 ㅐ 캐 태 패 채 깨 때 빼 쌔 째

ㅒ 걔 냬 댸 럐 먜 뱨 섀 얘 쟤 햬 ㅒ 컈 턔 퍠 챼 꺠 떄 뺴 썌 쨰

ㅔ 게 네 데 레 메 베 세 에 제 헤 ㅔ 케 테 페 체 께 떼 뻬 쎄 쩨

ㅖ 계 녜 뎨 례 몌 볘 셰 예 졔 혜 ㅖ 켸 톄 폐 쳬 꼐 뗴 뼤 쎼 쪠

ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅁ ㅂ ㅅ ㅇ ㅈ ㅎ ㅋ ㅌ ㅍ ㅊ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ ㅉ

ㅘ 과 놔 돠 롸 뫄 봐 솨 와 좌 화 ㅘ 콰 톼 퐈 촤 꽈 똬 뽜 쏴 쫘

ㅙ 괘 놰 돼 뢔 뫠 봬 쇄 왜 좨 홰 ㅙ 쾌 퇘 퐤 쵀 꽤 뙈 뽸 쐐 쫴

ㅚ 괴 뇌 되 뢰 뫼 뵈 쇠 외 죄 회 ㅚ 쾨 퇴 푀 최 꾀 뙤 뾔 쐬 쬐

ㅞ 궤 눼 뒈 뤠 뭬 붸 쉐 웨 줴 훼 ㅞ 퀘 퉤 풰 췌 꿰 뛔 뿨 쒜 쮀

ㅝ 궈 눠 둬 뤄 뭐 붜 숴 워 줘 훠 ㅝ 쿼 퉈 풔 춰 꿔 뚸 뿨 쒀 쭤

ㅟ 귀 뉘 뒤 뤼 뮈 뷔 쉬 위 쥐 휘 ㅟ 퀴 튀 퓌 취 뀌 뛰 쀠 쒸 쮜

ㅢ 긔 늬 듸 릐 믜 븨 싀 의 즤 희 ㅢ 킈 틔 픠 츼 끠 띄 쁴 씌 쯰

13
SỔ TAY HỌC TIẾNG HÀN - HÀN NGỮ MINI
BÀI 1 – 2 BẢNG CHỮ CÁI 한글

II. Luyện viết bảng chữ cái tiếng Hàn


Để xem phát âm, cách viết cụ thể truy cập kênh Youtube ‘Hàn Ngữ mini’ - Bài 1 và Bài 2

LUYỆN GHÉP CHỮ

Một vài từ vựng cơ bản

가계
cửa hàng
우유
sữa
아이
em bé
오이
dưa chuột

tôi
우리
chúng ta
오다
đến (V)
가다
đi (V)
사과
quả táo
시계
đồng hồ
토끼
con thỏ
바나나
quả chuối
가위
cái kéo

trà (xe)

14

You might also like