You are on page 1of 75

SINGAPORE

1. Mở đầu
 Vai trò kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế đối với các doanh
nghiệp
Kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế đóng vai trò vô cùng quan trọng đối
với các doanh nghiệp, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự
phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1. Đạt được lợi ích kinh tế tối ưu:


 Thông qua đàm phán hiệu quả, doanh nghiệp có thể thương lượng được các
điều khoản hợp đồng có lợi cho mình, bao gồm giá cả, điều kiện thanh toán,
thời gian giao hàng, trách nhiệm của các bên, v.v. Nhờ vậy, doanh nghiệp có
thể tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro trong kinh doanh.

 Kỹ năng ký kết hợp đồng chặt chẽ và chính xác giúp doanh nghiệp bảo vệ
quyền lợi của mình, tránh những tranh chấp pháp lý sau này.

2. Xây dựng và phát triển mối quan hệ hợp tác:


 Đàm phán thành công giúp doanh nghiệp xây dựng được mối quan hệ hợp
tác tin cậy với các đối tác kinh doanh. Điều này tạo nền tảng cho sự hợp tác
lâu dài và cùng có lợi giữa các bên.

 Kỹ năng giao tiếp và ứng xử tốt trong quá trình đàm phán và ký kết hợp
đồng sẽ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín trên
thị trường.

3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh:


 Đàm phán hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong
quá trình thương lượng hợp đồng.

 Ký kết hợp đồng đầy đủ và chính xác giúp doanh nghiệp tránh được những
sai sót và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng, từ đó nâng cao hiệu
quả hoạt động kinh doanh.

4. Góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp:
 Kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế là một trong những yếu tố
quan trọng giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
 Doanh nghiệp có kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng tốt sẽ dễ dàng tiếp
cận được các nguồn lực, cơ hội kinh doanh mới và thu hút được các nhà đầu
tư tiềm năng.

Kết luận:
Kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế là một kỹ năng mềm thiết yếu cho
tất cả các doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần chú trọng đào tạo và phát triển kỹ năng
này cho đội ngũ cán bộ nhân viên của mình để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh
doanh và đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp luật để
đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của các hợp đồng kinh tế mà mình ký kết.

 Sự cần thiết phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến cuộc đàm phán
+ Môi trường kinh tế
Phân tích môi trường kinh tế là một bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt cho các
cuộc đàm phán và đạt được kết quả mong muốn. Bằng cách hiểu rõ về tình hình
kinh tế chung, mức độ đòn bẩy của các bên tham gia đàm phán, các lựa chọn thay
thế, mức độ rủi ro và mục tiêu của các bên, bạn có thể đưa ra chiến lược đàm phán
phù hợp để đạt được lợi ích tối ưu cho bản thân và doanh nghiệp của mình.

1. Mức độ đòn bẩy của các bên tham gia đàm phán:
 Trong một môi trường kinh tế thuận lợi, các doanh nghiệp có nhiều lựa chọn
hơn, do đó họ có xu hướng có nhiều đòn bẩy hơn trong đàm phán. Ngược
lại, trong môi trường kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp có thể buộc phải
nhượng bộ nhiều hơn để đạt được thỏa thuận.

 Hiểu rõ về tình hình kinh tế chung sẽ giúp bạn đánh giá được mức độ đòn
bẩy của mình và đối tác trong cuộc đàm phán, từ đó đưa ra chiến lược đàm
phán phù hợp.

2. Các lựa chọn thay thế của các bên tham gia đàm phán:
 Trong một môi trường kinh tế có nhiều lựa chọn, các bên tham gia đàm phán
có thể dễ dàng tìm kiếm các đối tác khác nếu không đạt được thỏa thuận
mong muốn. Điều này có thể khiến họ ít linh hoạt hơn trong đàm phán.

 Ngược lại, trong môi trường kinh tế có ít lựa chọn, các bên tham gia đàm
phán có thể buộc phải nhượng bộ nhiều hơn để đạt được thỏa thuận.
 Xác định được các lựa chọn thay thế của bạn và đối tác sẽ giúp bạn đánh giá
được mức độ linh hoạt của họ trong đàm phán và từ đó đưa ra chiến lược
phù hợp.

3. Mức độ rủi ro của các bên tham gia đàm phán:


 Trong một môi trường kinh tế không ổn định, các doanh nghiệp có thể phải
đối mặt với nhiều rủi ro hơn, chẳng hạn như rủi ro lạm phát, rủi ro tỷ giá hối
đoái, v.v. Điều này có thể khiến họ cẩn trọng hơn trong đàm phán và có xu
hướng yêu cầu nhiều điều khoản bảo vệ hơn.

 Hiểu rõ về mức độ rủi ro của các bên tham gia đàm phán sẽ giúp bạn dự
đoán được hành vi của họ và từ đó đưa ra chiến lược đàm phán phù hợp.

4. Mục tiêu của các bên tham gia đàm phán:


 Mục tiêu của các bên tham gia đàm phán có thể thay đổi tùy thuộc vào môi
trường kinh tế. Ví dụ, trong môi trường kinh tế khó khăn, các doanh nghiệp
có thể tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi nhuận, thay vì tập
trung vào việc mở rộng thị phần hoặc tăng lợi nhuận.

 Hiểu rõ về mục tiêu của các bên tham gia đàm phán sẽ giúp bạn xác định
được những điểm chung và điểm khác biệt giữa các bên, từ đó đưa ra chiến
lược đàm phán phù hợp để đạt được mục tiêu của mình.

+ Môi trường Chính trị - Pháp luật


1. Khung pháp lý cho cuộc đàm phán:
 Các quy định pháp luật có thể quy định các điều khoản mà các bên tham gia
đàm phán có thể thỏa thuận, cũng như các thủ tục giải quyết tranh chấp nếu
các bên không đạt được thỏa thuận.

 Hiểu rõ về khung pháp lý cho cuộc đàm phán sẽ giúp bạn đảm bảo rằng thỏa
thuận mà bạn đạt được là hợp pháp và có thể thực thi.

2. Mức độ ổn định chính trị:


 Trong một môi trường chính trị ổn định, các doanh nghiệp có thể yên tâm
hơn khi đầu tư và ký kết hợp đồng lâu dài. Điều này có thể khiến họ sẵn
sàng nhượng bộ nhiều hơn trong đàm phán.

 Ngược lại, trong môi trường chính trị không ổn định, các doanh nghiệp có
thể thận trọng hơn trong việc ký kết hợp đồng và có xu hướng yêu cầu nhiều
điều khoản bảo vệ hơn.
 Mức độ ổn định chính trị có thể ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng chấp nhận
rủi ro của các bên tham gia đàm phán, từ đó ảnh hưởng đến kết quả đàm
phán.

3. Chính sách của chính phủ:


 Chính phủ có thể ban hành các chính sách ảnh hưởng đến hoạt động kinh
doanh của các doanh nghiệp, chẳng hạn như chính sách thuế, chính sách
thương mại, chính sách lao động, v.v.

 Hiểu rõ về các chính sách của chính phủ có thể giúp bạn dự đoán được
những thay đổi tiềm năng trong môi trường kinh doanh và từ đó đưa ra chiến
lược đàm phán phù hợp.

4. Mối quan hệ giữa các bên tham gia đàm phán với chính phủ:
 Các bên tham gia đàm phán có mối quan hệ tốt với chính phủ có thể nhận
được sự hỗ trợ từ chính phủ trong quá trình đàm phán. Điều này có thể giúp
họ có lợi thế trong đàm phán.

 Hiểu rõ về mối quan hệ giữa các bên tham gia đàm phán với chính phủ có
thể giúp bạn đánh giá được mức độ ảnh hưởng của họ và từ đó đưa ra chiến
lược đàm phán phù hợp.

+ Môi trường văn hóa

Môi trường văn hóa là một bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt cho các cuộc
đàm phán và đạt được kết quả mong muốn. Bằng cách hiểu rõ về cách thức giao
tiếp, giá trị và niềm tin, phong tục tập quán và nghi lễ, mức độ chấp nhận rủi ro và
mục tiêu của các bên tham gia đàm phán, bạn có thể đưa ra chiến lược đàm phán
phù hợp để đạt được lợi ích tối ưu cho bản thân và doanh nghiệp của mình.
1. Cách thức giao tiếp:
 Mỗi nền văn hóa có những cách thức giao tiếp riêng, bao gồm ngôn ngữ cử
chỉ, cách sử dụng ngôn ngữ, và cách thức thể hiện sự đồng ý hoặc không
đồng ý.

 Hiểu rõ về cách thức giao tiếp của các bên tham gia đàm phán sẽ giúp bạn
tránh những hiểu lầm và mâu thuẫn trong quá trình trao đổi thông tin.

2. Giá trị và niềm tin:


 Mỗi nền văn hóa có những giá trị và niềm tin riêng về kinh doanh, công việc
và các mối quan hệ.
 Hiểu rõ về giá trị và niềm tin của các bên tham gia đàm phán sẽ giúp bạn
xây dựng mối quan hệ tin tưởng và tìm kiếm những giải pháp mutually
beneficial.

3. Phong tục tập quán và nghi lễ:


 Mỗi nền văn hóa có những phong tục tập quán và nghi lễ riêng trong kinh
doanh.

 Hiểu rõ về phong tục tập quán và nghi lễ của các bên tham gia đàm phán sẽ
giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và tạo ấn tượng tốt đẹp.

4. Mức độ chấp nhận rủi ro:


 Mỗi nền văn hóa có mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau.

 Hiểu rõ về mức độ chấp nhận rủi ro của các bên tham gia đàm phán sẽ giúp
bạn đưa ra những đề xuất phù hợp và đạt được thỏa thuận mutually
beneficial.

+ Môi trường công nghệ


Phân tích môi trường công nghệ là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị
cho bất kỳ cuộc đàm phán nào. Bằng cách hiểu rõ bối cảnh, xác định cơ hội và
thách thức, đánh giá vị thế đàm phán, mở rộng lựa chọn và tối ưu hóa kết quả, bạn
có thể tự tin bước vào cuộc đàm phán và gia tăng khả năng đạt được thỏa thuận
mong muốn.

1. Hiểu rõ bối cảnh đàm phán:


Công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong mọi khía cạnh của đời sống,
bao gồm cả lĩnh vực kinh doanh. Do đó, việc nắm bắt xu hướng công nghệ mới,
các giải pháp sáng tạo và những tác động tiềm ẩn của công nghệ là vô cùng cần
thiết để có thể đánh giá chính xác bối cảnh của cuộc đàm phán.
2. Xác định cơ hội và thách thức:
Môi trường công nghệ có thể mang đến nhiều cơ hội mới để các bên tham gia đàm
phán khai thác, ví dụ như việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử để mở rộng thị
trường hay áp dụng các giải pháp tự động hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy
nhiên, bên cạnh cơ hội, công nghệ cũng có thể tạo ra những thách thức như rủi ro
an ninh mạng, nguy cơ lỗi hệ thống hay sự gián đoạn do thay đổi công nghệ. Việc
phân tích kỹ lưỡng sẽ giúp bạn nhận diện cả cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra
chiến lược đàm phán phù hợp.
3. Đánh giá vị thế đàm phán:
Khả năng tiếp cận và ứng dụng công nghệ của các bên tham gia đàm phán có thể
ảnh hưởng đáng kể đến vị thế của họ trong cuộc đàm phán. Bên sở hữu công nghệ
tiên tiến, giải pháp sáng tạo hay nền tảng hiệu quả có thể nắm giữ lợi thế trong việc
thương lượng giá cả, điều kiện hợp đồng hay các vấn đề khác.
4. Mở rộng lựa chọn:
Công nghệ có thể tạo ra nhiều lựa chọn mới cho các bên tham gia đàm phán. Ví dụ,
việc so sánh giá cả và dịch vụ từ nhiều nhà cung cấp trực tuyến giúp bạn dễ dàng
tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách. Nhờ vậy, bạn có thể tự
tin đưa ra quyết định có lợi cho bản thân mà không phụ thuộc quá nhiều vào một
nhà cung cấp duy nhất.
5. Tối ưu hóa kết quả đàm phán:
Với việc phân tích môi trường công nghệ một cách kỹ lưỡng, bạn có thể đưa ra
những đề xuất sáng tạo, giải pháp hiệu quả và điều khoản hợp đồng hợp lý, từ đó
gia tăng khả năng đạt được kết quả đàm phán thành công và có lợi cho bản thân
hoặc doanh nghiệp của mình.

+ Môi trường nhân khẩu học

Phân tích môi trường nhân khẩu học là bước quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt cho
các cuộc đàm phán và gia tăng khả năng đạt được kết quả mong muốn. Bằng cách
hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, thị trường mục tiêu, mức độ ảnh hưởng, văn hóa và
xu hướng thị trường của các bên tham gia, bạn có thể đưa ra chiến lược đàm phán
hiệu quả
1. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của các bên tham gia:
Mỗi nhóm nhân khẩu học, ví dụ như độ tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn,
v.v., có những nhu cầu, mong muốn và hành vi tiêu dùng riêng biệt. Việc nắm bắt
các đặc điểm nhân khẩu học của các bên tham gia đàm phán sẽ giúp bạn thấu hiểu
động cơ, mục tiêu và mối quan tâm của họ, từ đó đưa ra những đề xuất phù hợp và
gia tăng khả năng đạt được thỏa thuận chung.
2. Xác định thị trường mục tiêu:
Nếu cuộc đàm phán liên quan đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ, việc phân tích
môi trường nhân khẩu học sẽ giúp bạn xác định thị trường mục tiêu tiềm năng, bao
gồm số lượng khách hàng tiềm năng, sở thích tiêu dùng và khả năng chi trả. Nhờ
vậy, bạn có thể điều chỉnh chiến lược đàm phán để tập trung vào nhóm khách hàng
có tiềm năng cao nhất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
3. Đánh giá mức độ ảnh hưởng:
Mức độ ảnh hưởng của các bên tham gia đàm phán có thể phụ thuộc vào yếu tố
nhân khẩu học. Ví dụ, một nhóm khách hàng có thu nhập cao hoặc một nhóm
người có ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội có thể có sức mạnh đàm phán cao hơn so
với những nhóm khác. Việc xác định mức độ ảnh hưởng của từng bên sẽ giúp bạn
điều chỉnh cách tiếp cận và đưa ra những đề xuất phù hợp để đạt được lợi thế trong
đàm phán.
4. Thích ứng với văn hóa và phong tục tập quán:
Mỗi nhóm nhân khẩu học có thể có những văn hóa, phong tục tập quán và cách
thức giao tiếp riêng biệt. Việc thấu hiểu những yếu tố này sẽ giúp bạn thể hiện sự
tôn trọng, tránh những hiểu lầm và tạo dựng mối quan hệ tin tưởng với các bên
tham gia đàm phán, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc đàm phán thành công.
5. Dự đoán xu hướng thị trường:
Phân tích xu hướng thay đổi về nhân khẩu học, ví dụ như sự gia tăng dân số già
hóa hay sự thay đổi trong cơ cấu thu nhập, sẽ giúp bạn dự đoán nhu cầu thị trường
trong tương lai và đưa ra những chiến lược đàm phán phù hợp cho các dự án dài
hạn.

+ Toàn cầu hóa


Sự toàn cầu hóa ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống, bao gồm cả lĩnh vực
đàm phán. Do đó, việc phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với cuộc đàm phán
là vô cùng quan trọng để có thể đưa ra chiến lược phù hợp và đạt được kết quả
mong muốn
1. Hiểu rõ bối cảnh đàm phán:
Toàn cầu hóa đã làm cho thế giới trở nên kết nối hơn bao giờ hết, tạo điều kiện cho
việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và đầu tư xuyên quốc gia. Hiểu rõ xu hướng toàn
cầu hóa, các hiệp định thương mại quốc tế và các quy định liên quan sẽ giúp bạn
đánh giá chính xác bối cảnh của cuộc đàm phán, từ đó đưa ra những lựa chọn phù
hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế.
2. Xác định cơ hội và thách thức:
Toàn cầu hóa mang đến nhiều cơ hội mới để các bên tham gia đàm phán khai thác,
ví dụ như việc tiếp cận thị trường mới, tìm kiếm nguồn cung ứng giá rẻ hay hợp tác
với các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, toàn cầu hóa cũng có thể tạo ra
những thách thức như sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp quốc tế, rủi ro về
tỷ giá hối đoái hay những bất đồng về văn hóa doanh nghiệp. Việc phân tích kỹ
lưỡng sẽ giúp bạn nhận diện cả cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra chiến lược đàm
phán phù hợp để tối ưu hóa lợi ích.
3. Đánh giá vị thế đàm phán:
Vị thế đàm phán của các bên có thể bị ảnh hưởng bởi mức độ tham gia vào thị
trường quốc tế, khả năng tiếp cận nguồn lực toàn cầu và khả năng thích ứng với
môi trường kinh doanh đa văn hóa. Bên có mạng lưới quốc tế rộng khắp, nguồn lực
dồi dào và khả năng thích ứng cao có thể nắm giữ lợi thế trong việc thương lượng
giá cả, điều kiện hợp đồng hay các vấn đề khác.
4. Mở rộng lựa chọn:
Toàn cầu hóa giúp các bên tham gia đàm phán có nhiều lựa chọn hơn trong việc
tìm kiếm đối tác, nhà cung cấp và khách hàng. Việc so sánh giá cả, chất lượng và
dịch vụ từ các doanh nghiệp quốc tế giúp bạn dễ dàng tìm kiếm giải pháp phù hợp
nhất với nhu cầu và ngân sách. Nhờ vậy, bạn có thể tự tin đưa ra quyết định có lợi
cho bản thân mà không phụ thuộc quá nhiều vào một đối tác duy nhất.
5. Tối ưu hóa kết quả đàm phán:
Với việc phân tích tác động của toàn cầu hóa một cách kỹ lưỡng, bạn có thể đưa ra
những đề xuất sáng tạo, giải pháp hiệu quả và điều khoản hợp đồng hợp lý, từ đó
gia tăng khả năng đạt được kết quả đàm phán thành công và có lợi cho bản thân
hoặc doanh nghiệp của mình.

Bối cảnh đàm phán

 Kinh tế
 Đơn vị tiền tệ: Đola Sing (SGD)
 GDP ngang sức mua: 966,6 tỷ USD (2023)
 Tăng trưởng GDP: 1,2%
 GDP bình quân đầu người: 87,88 nghìn USD (2023)
 Tỷ lệ thất nghiệp: 2% (12/2023)

 Kinh tế Singapore là một trong những kỳ tích phát triển đáng kinh ngạc trên
thế giới. Với nền kinh tế mạnh mẽ và sự đổi mới liên tục, Singapore đã từ
một quốc gia nhỏ bé trở thành một trong những trung tâm tài chính và kinh
doanh hàng đầu thế giới. Với tiến bộ công nghệ, chính sách kinh tế linh hoạt
và năng lực cạnh tranh cao, Singapore đã thu hút nhà đầu tư và doanh nghiệp
từ khắp nơi trên thế giới. Kinh tế Singapore là nền kinh tế phát triển, theo
đường lối kinh tế tư bản, nền kinh tế thị trường ự do, chính phủ nắm vai trò
chủ đạo. Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế được giảm thiểu tối đa.
Singapore có môi trường kinh doanh mở, tham nhũng thấp, minh bạch tài
chính cao, giá cả ổn định, và là một trong những nước có Tổng thu nhập
quốc nội (GDP) bình quân đầu người cao nhất thế giới.

Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/thoi-su-
phap-luat/tu-van-phap-luat/57046/gdp-la-gi-top-10-gdp-cac-nuoc-cao-nhat-
tren-the-gioi-nam-2023

 Lạm phát
Tỷ lệ lạm phát hàng năm của Singapore giảm xuống 3,6% vào tháng 11 năm
2023 từ mức 4,7% của tháng trước. Đây là mức thấp nhất kể từ tháng 10
năm 2021, thấp hơn dự báo của thị trường là 3,8%.
Số liệu chính thức do Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) và Bộ Thương mại
và Công nghiệp (MTI) công bố cho thấy, lạm phát cơ bản của Singapore
trong tháng 12/2023 đã tăng nhẹ 3,3% so với cùng kỳ năm 2022 và cao hơn
mức 3,2% ghi nhận một tháng trước đó.

Trong khi đó, chỉ số giá tiêu dùng toàn phần hay lạm phát chung của nước
này là 3,7% trong tháng 12/2023, cao hơn mức 3,6% của tháng 11 cùng
năm.

Tính chung cả năm 2023, lạm phát cơ bản (không bao gồm chi phí chỗ ở và
vận chuyển cá nhân) trung bình của Singapore ở mức 4,2%, cao hơn mức
4,1% của năm 2022.

MAS và MTI cho biết điều này phản ánh tốc độ tăng nhanh hơn của chi phí
vận tải tư nhân, cùng với gia tăng lạm phát dịch vụ.

Lạm phát chung ở mức 4,8% trong năm 2023, giảm so với mức 6,1% của
năm 2022. Các nhà chức trách cho biết tỷ lệ lạm phát vào năm 2023 bị ảnh
hưởng bởi việc tăng thuế hàng hóa và dịch vụ (thuế GST) lên 8%.

Lạm phát dịch vụ tăng lên 3,9% trong tháng 12/2203 từ mức 3,5% trong
tháng trước đó, do chi phí cho kỳ nghỉ tăng nhanh. Tuy nhiên, giá vé máy
bay lại giảm, trong khi phí dịch vụ vận tải theo địa điểm và giá vé xe buýt,
tàu hỏa tăng mạnh hơn.
Lạm phát năm 2023 vừa qua ở nước này giảm trong nửa cuối năm 2023 như
đúng thông điệp nhân ngày 1/5/2023 hằng năm của mình, ông Lý Hiển Long
cho biết có hy vọng lạm phát sẽ giảm trong nửa cuối năm 2023 và con số
suy giảm "vẫn có thể kiểm soát được". Tuy nhiên, các nhà kinh tế cho rằng
triển vọng tích cực về lạm phát của nước này vẫn không chắc chắn do xung
đột ở Trung Đông có thể đẩy giá năng lượng tăng cao và sự suy thoái toàn
cầu mạnh hơn.

Vào năm 2024, lạm phát cơ bản của Singapore được dự đoán trung bình ở
mức 2,5-3,5%. Loại trừ các tác động nhất thời của việc tăng 1 điểm phần
trăm trong thuế suất GST lên 9%, lạm phát lõi dự kiến sẽ ở mức 1,5-2,5%.

MAS và MTI cho biết lạm phát cơ bản dự kiến sẽ bị ảnh hưởng bởi việc
tăng thuế GST và tăng giá vé xe buýt, tàu điện ngầm cũng như giá điện và
khí đốt vào đầu năm 2024.

Trong khi đó, chi phí lao động dự kiến sẽ tăng chậm hơn cùng với việc thị
trường lao động đang dần hạ nhiệt. Các doanh nghiệp có thể sẽ tiếp tục
chuyển chi phí lao động cao hơn sang giá tiêu dùng, nhưng với tốc độ chậm
hơn.

Theo MAS và MTI, sự suy yếu bất ngờ của nền kinh tế toàn cầu có thể khiến
áp lực chi phí và giá cả giảm nhanh hơn. Những yếu tố này cùng với tỷ
giá hối đoái mạnh hơn sẽ tiếp tục kiềm chế lạm phát nhập khẩu của
Singapore trong những quý tới.

Cơ hội:
 Chính phủ Singapore sẽ hoàn 50% thuế thu nhập cho doanh nghiệp trong
năm 2024. Đây là một phần trong gói hỗ trợ trị giá 1,3 tỉ đô la Singapore
nhằm giúp các công ty quản lý chi phí kinh doanh ngày càng tăng. Trong khi
đó, các hộ gia đình và người dân sẽ được hỗ trợ phiếu mua hàng và tiền mặt
để chống chọi chi phí sinh hoạt gia tăng.
 Tuy nhiên, về lâu dài cách tốt nhất để đối phó với lạm phát là đảm bảo rằng
các công ty và người lao động hoạt động hiệu quả hơn và thu nhập thực tế
tiếp tục tăng bền vững. Chi phí kinh doanh tăng vọt lên mức chưa cao nhất
trong hơn một thập niên sau khi lạm phát ở Singapore tăng mạnh vào năm
2022. Đến nay, lạm phát đã dịu lại nhưng giá các nguyên liệu thô và đầu vào
khác vẫn ở mức cao.

 Lãi suất
Tỷ lệ lãi suất: 2,1% (2023)
Ngày 5/7/2023, Ngân hàng Trung ương Singapore thông báo ghi nhận lỗ
ròng thường niên lên mức kỷ lục là 23 tỷ USD trong năm tài chính kết thúc
vào tháng 3/2023 trong bối cảnh nước này thắt chặt chính sách tiền tệ
nhằm ứng phó với lạm phát tăng mạnh.

Trong khi nhiều ngân hàng trung ương trên thế giới tăng lãi suất nhằm giảm
thiểu tác động của tình trạng giá cả leo thang, ngân hàng trung ương Singapore
lại duy trì đồng đôla Singapore mạnh để hỗ trợ nhập khẩu trong bối cảnh nước
này phụ thuộc phần lớn vào hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, điều này lại gây ra tình
trạng thâm hụt quy mô lớn trong dữ trự ngoại hối của ngân hàng này.

Khi công bố báo cáo thường niên, Giám đốc điều hành Ngân hàng Trung ương
Singapore Ravi Menon cho biết, ngân hàng đã ghi nhận lỗ ròng ở mức 30,8 tỷ
đô la Singapore. Đây là mức thâm hụt lớn nhất từ trước đến nay.

Ông Menon nói thêm rằng, 70% của mức thua lỗ nói trên là do tác động tiêu
cực của việc duy trì đồng đô la Singapore mạnh. Còn 30% còn lại là do tác
động từ các chính sách chi phí lãi vay ròng từ các hoạt động trên thị trường tiền
tệ.

Ngân hàng Trung ương Singapore (MAS) hôm 29/1/2024 đã quyết định giữ
nguyên chính sách tiền tệ khoảng 3,5% lãi suất, tiếp tục lập trường thắt
chặt khi lạm phát vẫn tiếp diễn.

Thay vì lãi suất, chính sách tiền tệ của Singapore đang tập trung vào tỷ giá hối
đoái, cho phép đồng nội tệ (SGD) tăng hoặc giảm so với tiền của các đối tác
thương mại lớn, để ổn định giá cả.

MAS đã giữ nguyên các thiết lập trong cuộc họp tháng 10 và tháng 4 năm
ngoái, sau 5 lần thắt chặt liên tiếp từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022, bao
gồm hai quyết định ngoài chu kỳ, hướng đồng SGD lên một mức tăng nhất
định.

MAS cho biết trong một thông báo: “Kinh tế Singapore dự kiến sẽ mạnh lên
vào năm 2024, với tốc độ bao quát trên diện rộng hơn. Sự tăng giá của biên độ
chính sách sẽ tiếp tục làm giảm lạm phát nhập khẩu, và hạn chế áp lực chi phí
trong nước, do đó đảm bảo sự ổn định giá cả trong trung hạn.”
Quyết định mới nhất phần lớn phù hợp với mong đợi của các nhà phân tích.

MAS thường công bố chính sách tiền tệ 2 lần một năm vào tháng 4 và tháng 10.
Nhưng đã quyết định xem xét theo quý bắt đầu từ năm 2024, để tăng cường liên
lạc với thị trường và mang lại sự linh hoạt về hoạch định chính sách, trong bối
cảnh lạm phát toàn cầu phức tạp.
 Tỷ giá hối đoái

Cập nhật gần nhất 05/04/2024

1 SGD = 3,5218 MYR

1 MYR = 0,2839 SGD

Kết quả nghiên cứu của Ngân hàng Phát triển Singapore (DBS) cho thấy động lực
tăng trưởng đã chậm lại đáng kể trong khi lạm phát đã đạt đỉnh và có khả năng sẽ
giảm dần trong tương lai. Vấn đề tăng trưởng và lạm phát đã khiến MAS phải cân
bằng lại chính sách tỷ giá hối đoái của mình.

MAS, sử dụng tỷ giá hối đoái làm công cụ chính sách chính của ngân hàng này,
cho biết sẽ "duy trì tỉ lệ tăng giá hiện hành" trong biên độ chính sách tỷ giá hối
đoái danh nghĩa hiệu quả của đồng đô la Singapore (S$NEER).

Không giống như hầu hết các ngân hàng trung ương nhắm mục tiêu lãi suất, MAS
quản lý chính sách tiền tệ bằng cách để đồng đô la Singapore (SGD) tăng hoặc
giảm so với tiền tệ của các đối tác thương mại chính trong một biên độ không được
tiết lộ, được gọi là S$NEER.
Ở Singapore, chính sách tiền tệ tập trung vào tỷ giá hối đoái. Trái ngược với các
động thái chính sách tiền tệ điển hình của ngân hàng trung ương là trực tiếp thiết
lập hoặc thao túng lãi suất, MAS nhắm mục tiêu vào tỷ giá hối đoái.

S$NEER là chỉ số kết hợp được tạo thành từ tỷ giá hối đoái song phương giữa
Singapore và các đối tác thương mại lớn của nước này.

Chỉ số này là tỷ giá hối đoái theo trọng số thương mại, trong đó trọng số được gán
cho các loại tiền tệ khác nhau của các đối tác thương mại lớn của Singapore dựa
trên tầm quan trọng của các mối quan hệ thương mại.

Các ngân hàng trung ương cho biết điều này cho phép đồng đô la Singapore hoạt
động chung trong mối quan hệ với các đối tác thương mại lớn của nó, đây là điều
quan trọng đối với mức giá chung ở Singapore.

Với quyết định hôm 14/4/2023, MAS giữ nguyên chính sách tiền tệ sau 5 lần thắt
chặt liên tiếp kể từ tháng 10/2021, chỉ ra rủi ro tăng trưởng toàn cầu gia tăng và
lạm phát giảm.
Tăng trưởng GDP của Singapore dự kiến sẽ cải thiện dần dần trong năm 2024. Tuy
nhiên, triển vọng kinh tế toàn cầu vẫn chưa chắc chắn và sự phục hồi trong nước có
thể yếu hơn dự kiến. Lạm phát lõi của MAS đã chậm lại và được dự đoán sẽ giảm
trên diện rộng trong suốt năm 2024.

Trong bối cảnh đó, lộ trình tăng giá hiện tại của dải chính sách S$NEER được đánh
giá là đủ chặt chẽ. Việc tăng giá bền vững biên độ chính sách là cần thiết để giảm
lạm phát nhập khẩu và hạn chế áp lực chi phí trong nước, từ đó đảm bảo ổn định
giá cả trong trung hạn.

Do đó, MAS sẽ duy trì tỷ lệ tăng giá hiện hành của dải chính sách S$NEER. Sẽ
không có thay đổi nào về chiều rộng và mức độ căn giữa của nó. MAS sẽ theo
dõi chặt chẽ sự phát triển kinh tế trong nước và toàn cầu, trong bối cảnh không
chắc chắn về cả lạm phát và tăng trưởng.

Các nhà kinh tế của ngân hàng Maybank Singapore mô tả các tuyên bố của MAS
như một tín hiệu cho thấy mối lo ngại về sự tăng trưởng chậm lại "dường như đang
lấn át lạm phát", trong khi những người khác lưu ý rằng MAS đã chuyển sang "ôn
hòa".

Giới chuyên gia kinh tế cho rằng tăng trưởng toàn cầu đang chậm lại sẽ ảnh hưởng
đến thương mại và nhu cầu toàn cầu.

Nhà kinh tế Shivaan Tandon thuộc hãng nghiên cứu kinh tế Capital Economics có
trụ sở tại Anh cho biết đây là một triển vọng "ảm đạm" đối với nền kinh tế
Singapore, vốn là một trong những nền kinh tế dễ bị ảnh hưởng nhất do suy thoái
toàn cầu và nhu cầu bên ngoài yếu.
 Tốc độ tăng trưởng

Nền kinh tế số Singapore đã chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ trong những năm
gần đây, nhờ sự phát triển theo cấp số nhân của ngành công nghiệp số.
Sự bùng nổ của nền kinh tế số đã có tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực và rất cần
thiết cho sự phát triển kinh tế của Singapore.

Báo cáo đầu tiên về kinh tế số của Singapore do Cơ quan phát triển truyền thông
Infocomm (IMDA) của nước này cho thấy nền kinh tế số của Singapore đã tăng
gần gấp đôi sau 5 năm, đạt 106 tỷ đô la Singapore (77,7 tỷ USD) vào năm 2022.

Nền kinh tế số của Singapore gần như tăng gấp đôi đóng góp vào tổng sản phẩm
quốc nội (GDP) trong 5 năm qua, đạt 106 tỷ đô la Singapore (77,7 tỷ USD) vào
năm 2022, chiếm hơn 17% GDP của quốc gia này, cao hơn mức 13% được ghi
nhận vào năm 2017. Theo một báo cáo này, sự tăng trưởng mạnh mẽ này cũng tạo
ra hơn 200.000 việc làm công nghệ trong năm qua.

Tính riêng quý 4/2023, theo MTI, tăng trưởng GDP của Singapore đạt 2,8%.
MTI nhận định, kết quả tăng trưởng GDP của Singapore thấp hơn mức 3,6%
của năm 2022, nguyên do bởi nhu cầu hàng hóa yếu từ các đối tác thương mại
quan trọng như Mỹ, châu Âu và Trung Quốc đã ảnh hưởng đến tình hình xuất
khẩu của quốc gia này.

Theo số liệu sơ bộ của Bộ thương mại và công nghiệp Singapore, kinh tế nước
này trong năm 2023 đã tăng trưởng ở mức 1,2% qua đó tránh được suy thoái
trong bối cảnh kinh tế thế giới đi xuống. Riêng trong Quý 4 năm 2023, tăng
trưởng kinh tế Singapore đạt 2,8% cao hơn so với mức 1% trong Quý 3 năm
2023.

Các lĩnh vực hàng không và liên quan đến du lịch của Singapore trong năm
2023 tiếp tục hưởng lợi từ sự phục hồi của lượng du khách.

Lĩnh vực sản xuất đặc biệt là ngành điện tử đối mặt với nhu cầu suy yếu từ các
đối tác thương mại chính song đã bắt đầu ghi nhận tăng trưởng trong Quý 4
năm 2023.

Trong nỗ lực nhằm tăng ngân sách cho lĩnh vực chăm sóc sức khỏe từ ngảy 1-1-
2024, Singapore đã tăng thuế hàng hóa và dịch vụ ( GST) từ 8% lên 9%. Cơ
quan quản lý tiền tệ Singapore nhận định, việc tăng thuế trên sẽ tác động đến
lạm phát cơ bản trong đầu năm 2024 nhưng giá cả sẽ tiếp tục ở mức vừa phải
trong năm.

Với việc tăng Thuế hàng hóa và dịch vụ từ 8% lên 9%, đây là lần tăng thứ hai
của Singapore sau khi nâng mức GST từ 7% lên 8% cũng vào ngày đầu năm
2023. Việc tăng thuế GST khiến nhiều người dân, hộ kinh doanh tại Singapore
lo lắng trong bối cảnh lạm phát tăng cao.

Trong bài phát biểu mừng năm mới 2024, Thủ tướng Singapore Lý Hiển Long
tuyên bố, sẽ xây dựng nhà ở công cộng giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho
người dân Singapore, nâng đỡ các gia đình có thu nhập thấp hơn và các nhóm
dễ bị tổn thương và chăm sóc dân số già. Ông cũng bày tỏ hi vọng, lạm phát sẽ
giảm dù sẽ phụ thuộc nhiều vào môi trường bên ngoài.

Singapore dự báo tăng trưởng kinh tế 1-3% trong năm 2024

Ngày 15-2, hãng tin CNA dẫn nguồn tin Bộ Thương mại và Công nghiệp
Singapore (MTI) cho biết, đảo quốc Sư tử hướng đến mục tiêu tăng trưởng tổng
sản phẩm quốc nội (GDP) từ 1-3% trong năm 2024 trong bối cảnh kinh tế toàn
cầu còn rủi ro suy thoái "đáng kể".

MTI cho rằng, triển vọng nhu cầu từ bên ngoài của Singapore "phần lớn không
thay đổi" kể từ lần đánh giá cuối cùng vào tháng 11-2023.

Trong khi đó, tăng trưởng ở các nền kinh tế tiên tiến, như Mỹ và Khu vực đồng
tiền chung châu Âu (Eurozone), có xu hướng giảm tốc trong nửa đầu năm 2024,
chủ yếu do các biện pháp thắt chặt điều kiện tài chính.

Cơ hội: Nhờ vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng tổ chức tốt, Singapore là trung tâm
thương mại quốc tế. Các công nghệ số như chuỗi khối (blockchain) và Internet
(IoT) đã đơn giản hóa việc quản lý chuỗi cung ứng, mang lại hoạt động thương
mại hiệu quả hơn.

Các trang TMĐT lớn như Lazada, Shopee, Amazon đã thành công ở Singapore.
Chi tiêu của người tiêu dùng tăng lên do sự bùng nổ mua sắm trên Internet và
các DN trong nước đã tăng thị phần trong nước và toàn cầu.

Singapore đã trở thành nơi thu hút nhân tài và đầu tư toàn cầu vì vị thế của
nước này là một trung tâm công nghệ tài chính. Cơ quan tiền tệ Singapore
(Monetary Authority of Singapore) đã chủ động phát triển môi trường pháp lý
thuận lợi cho các DN fintech. Công nghệ chuỗi khối, thanh toán số và các dịch
vụ tài chính sáng tạo đã giúp đạt được thành tựu này.
 Chính Trị - pháp luật
 Chính trị Singapore
Singapore là một nước Cộng hòa nghị viện có hệ thống chính trị tập trung
vào chế độ dân chủ. Đảng Nhân Dân Hành Động (PAP) là đảng cầm quyền
hiện tại trong Chính phủ, nắm ảnh hưởng lớn đến đường lối chính trị từ khi
nhà nước tự chủ được thành lập vào năm 1959. Tổng thống là nguyên thủ
danh nghĩa của quốc gia, chìa khoá thứ hai mà trữ sẵn để dùng khi cần đến
của quốc gia, do tuyển cử toàn dân sản sinh, nhiệm kì 6 năm. Tổng thống uỷ
nhiệm lãnh tụ đảng đa số ở nghị viện làm thủ tướng. Do đó Singapore có nền
kinh tế thị trường tự do và được bình chọn đứng thứ 2 (sau Hồng Kông)
trong top 10 quốc gia có nền kinh tế thị trường tự do hấp dẫn nhất thế giới

Ở Singapore rất ít khi xảy ra biểu tình, chỉ có một cuộc biểu tình chống chính
sách nhập cư lớn nhất xảy ra vào tháng 2 năm 2013 với 4.000 người xuống
đường với bảng “Singapore là của người Singapore” sau khi Sách trắng được
Quốc hội Singapore thông qua dự đoán rằng dân số Singapore đến năm 2030
ước tính khoảng 6,9 triệu người và người bản xứ chỉ còn chiếm 55% dân số
và dự kiến mỗi năm Singapore sẽ tiếp nhận thêm 15.000-25.000 người nước
ngoài và cấp phép cư trú vĩnh viễn cho 30.000 người. Tuy nhiên do các cuộc
biểu tình này là rất ít nên Singapore có thể xem là nước có môi trường chính
trị ổn định trong khu vực.
Singapore đã thành công trong cuộc chiến chống tham nhũng bằng việc xây
dựng đội ngũ lãnh đạo cấp cao trong sạch; cam kết không tham nhũng và
chống tham nhũng của đội ngũ lãnh đạo phải là tuyệt đối, không có bất kỳ
ngoại lệ nào, không bao giờ trái quy tắc; thực hiện chính sách không khoan
nhượng trong đấu tranh chống tham nhũng.

Chính phủ hoạt động công khai và minh bạch: Chính phủ cung cấp sự
minh bạch hạn chế về hoạt động của mình. Đánh giá Kết quả Khu vực Công
Singapore được xuất bản hai năm một lần và bao gồm các số liệu về hoạt
động của bộ máy quan liêu; công chúng cũng có thể tiếp cận các cuộc kiểm
toán thường xuyên các quy trình tài chính của khu vực công. Tuy nhiên, các
dữ liệu khác, bao gồm thông tin quan trọng về tình trạng dự trữ quốc gia,
không được công bố rộng rãi và không có luật tự do thông tin nào trao cho
công dân quyền lấy hồ sơ của chính phủ.

Tự do ngôn luận: Tất cả các tờ báo, đài phát thanh và kênh truyền hình
trong nước đều thuộc sở hữu của các công ty liên kết với chính phủ. Các bài
xã luận và đưa tin thường ủng hộ các chính sách của nhà nước và việc tự
kiểm duyệt là phổ biến, mặc dù báo chí thỉnh thoảng đăng tải những nội dung
phê phán. Chính phủ sử dụng những căng thẳng về chủng tộc hoặc tôn giáo
và mối đe dọa khủng bố để biện minh cho những hạn chế đối với quyền tự do
ngôn luận. Các phương tiện truyền thông, người viết blog và nhân vật của
công chúng đã phải chịu các hình phạt dân sự và hình sự khắc nghiệt vì phát
ngôn bị cho là có tính chất nổi loạn, phỉ báng hoặc gây tổn hại đến sự nhạy
cảm về tôn giáo. Các trang tin tức trực tuyến lớn phải xin giấy phép và đáp
ứng yêu cầu của cơ quan quản lý để xóa nội dung bị cấm. Tuy nhiên, các
phương tiện truyền thông nước ngoài và ngày càng nhiều các phương tiện
truyền thông trực tuyến trong nước – bao gồm các trang tin tức và blog –
được sử dụng rộng rãi và đưa ra những quan điểm khác nhau.

Tự do tín ngưỡng: Hiến pháp đảm bảo quyền tự do tôn giáo nếu việc thực
hành tôn giáo không vi phạm bất kỳ quy định nào khác và hầu hết các nhóm
đều được tự do thờ cúng. Tuy nhiên, các hành động tôn giáo được coi là mối
đe dọa đối với sự hòa hợp chủng tộc hoặc tôn giáo đều không được dung thứ,
và Nhân chứng Giê-hô-va và Giáo hội Thống nhất đều bị cấm. Các nhóm tôn
giáo phải đăng ký với chính phủ theo Đạo luật Xã hội năm 1966.

Từ các yếu tố về môi trường chính trị trên ta có thể thấy Singapore là một đất
nước lý tưởng để các công ty quốc tế có thể đầu tư vào.

 Pháp luật Singapore


Singapore có tình hình chính trị ổn định và ý thức chấp hành pháp luật của
người dân được xếp hạng trong top đầu của thế giới. Đạt được những thành
công trên một phần lớn nhờ vào việc quốc gia này đã hết sức chú trọng việc
xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật hiệu quả.

Singapore vốn là làng chài của người Mã Lai, sang thế kỷ XIX bị người Anh
chiếm làm thuộc địa, do đó, pháp luật Singapore sau này vẫn còn chịu nhiều
ảnh hưởng từ hệ thống pháp luật Common law của Anh Quốc. Hiện nay, hệ
thống pháp luật Singapore có 1 đạo luật đang còn hiệu lực đó chính là “Đạo
luật áp dụng đạo luật Anh” (Application of English Law Act). Đạo luật này
cho phép những đạo Luật của Anh Quốc sẽ được áp dụng tại Singapore với
các điều kiện, hoàn cảnh cụ thể.
Cùng với đó, điều có thể dễ dàng nhận thấy chính là hệ thống pháp luật
Singapore hướng đến bảo đảm sự phát triển toàn diện của con người, xây
dựng môi trường an toàn, lành mạnh để mọi người chung sống. Điển hình
bằng việc pháp luật Singapore đã có nhiều quy định chặt chẽ về sự phát triển
của con người và chăm sóc sức khỏe, giáo dục như đạo luật năng lực tinh
thần (Mental Capacity Act), đạo luật chương trình ưu đãi chăm sóc người
cao tuổi và y tế (Medical and Elderly Care Endowment Schemes Act),…
Pháp luật Singapore còn xử lý các hành vi vi phạm tiêu chuẩn, chuẩn mực
nơi công cộng nhằm xây dựng một xã hội văn minh bằng việc xử lý mạnh
tay các trường hợp vi phạm quy định nơi công cộng như hút thuốc lá ở
những nơi bị cấm sẽ bị phạt lên đến 1.000 đô la Singapore nếu bị kết án
trước tòa. Hoặc hành vi không xả nước toilet tại quốc đảo này có thể bị phạt
150 đô la Singapore hoặc bị phạt tù nếu không nộp phạt. Chúng ta có thể
thấy tính nghiêm khắc của pháp luật Singapore trong việc yêu cầu mọi người
phải chấp hành những quy định nơi công cộng.
Đồng thời, pháp luật Singapore còn có những quy định chặt chẽ về việc bảo
vệ môi trường, vì đây là một trong những nhiệm vụ chiến lược tại quốc đảo
này. Singapore đã ban hành nhiều văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường,
điển hình là Luật Quản lý và Bảo vệ Môi trường (Environmental Protection
and Management Act), Đạo luật sức khỏe cộng đồng về môi trường
(Environmental Public Health Act). Trong đó, Đạo luật sức khỏe cộng đồng
về môi trường quy định chi tiết những vấn đề về sức khỏe dân cư như môi
trường công cộng, quy trình thu gom và xử lý rác thải, tiếng ồn,… Khoản 1,
Điều 17 của Luật Quản lý và Bảo vệ Môi trường quy định: Bất kỳ người nào
xả thải hoặc cho phép xả thải chất độc hại vào bất kỳ nguồn nước có khả
năng gây ô nhiễm môi trường sẽ bị kết án và phạt tiền lên đến 50.000 đô la
Singapore hoặc phạt tù đến 12 tháng. Điều này đã thể hiện tính nghiêm khắc
của hệ thống pháp luật Singapore nhằm hướng đến sự phát triển bền vững
khi trụ cột phát triển kinh tế của quốc gia này nhờ vào sự phát triển của công
nghiệp và dịch vụ.
Một điều có thể thấy rõ khi tìm hiểu về hệ thống pháp luật Singapore là
không chỉ có Bộ Luật Hình sự mới quy định các biện pháp xử lý hình sự mà
các luật, đạo luật khác của quốc đảo này cũng đều được quy định những biện
pháp xử lý hình sự theo nội dung của từng luật, đạo luật. Một số luật, đạo
luật có quy định những biện pháp xử lý hình sự như Luật Quản lý và Bảo vệ
Môi trường (Environmental Protection and Management Act), Đạo luật về
tội phạm vũ khí (Arms Offences Act), Đạo luật về tác nhân sinh học và chất
độc (Biological Agents and Toxins Act),… Điều này đã giúp cho người dân
Singapore dễ dàng tiếp cận những quy định cụ thể về pháp luật theo từng
lĩnh vực, góp phần nâng cao nhận thức, kiến thức pháp luật của người dân.
Đặc biệt, hệ thống pháp luật Singapore ngày càng được hoàn thiện và xây
dựng tiến bộ, nhiều văn bản pháp luật quản lý các hoạt động trong thời đại
kỷ nguyên số đã được ban hành tại quốc đảo này, điển hình là đạo luật giao
dịch điện tử (Electronic Transactions Act), luật bảo vệ khỏi sự thao túng và
lừa dối trực tuyến (Protection from Online Falsehoods and Manipulation
Act),… Điều này cho thấy sự tiến bộ của hệ thống pháp luật Singapore, giúp
bảo vệ con người trước những tác động tiêu cực trong thời đại kỷ nguyên số
hiện nay.
Cùng với đó, hệ thống pháp luật Singapore luôn được thay đổi để thích ứng
kịp thời với sự biến động của thế giới hiện nay, giúp quốc gia này quản lý
hiệu quả các vấn đề phát sinh bằng pháp luật, đặc biệt là sự biến động, phát
triển không ngừng của thế giới hiện nay. Trong đại dịch Covid-19 vừa qua,
một đạo luật tại Singapore đã được ban hành để đáp ứng kịp thời những quy
định về phòng, chống dịch bệnh thống nhất để toàn bộ người dân thực hiện,
đó là Đạo luật Covid-19. Những quy định về việc thực hiện các biện pháp
phòng, chống dịch bệnh Covid-19 cũng như những quy định về hợp đồng
kinh tế, sản xuất-kinh doanh trong điều kiện thay đổi do Covid-19 đều được
tích hợp vào đạo luật này.
Ngoài ra, về pháp luật dân sự tại Singapore, khi xảy ra tranh chấp, các doanh
nghiệp tại Singapore thường tìm cách hòa giải thông qua các cơ quan như
Trung tâm hòa giải Singapore (Singapore Mediation Centre), Vụ Quan hệ
lao động - Bộ Nhân lực (The Labour Relations Department of the Ministry
of Manpower), Trung tâm giải quyết tranh chấp trong ngành tài chính
(Financial Industry Disputes Resolution Centre),… hoặc nhờ phán quyết của
trọng tài thông qua Trung tâm trọng tài quốc tế Singapore (The Singapore
International Arbitration Centre) trước khi tiến hành khởi kiện dân sự để
tránh mất thời gian và tốn kém.
Chính sách thuế

Từ năm 2022, Bộ Tài chính Singapore đã thông báo lộ trình tăng thuế GST
sau 15 năm giữ mức thuế này không đổi ở mức 7% (kể từ năm 2007). Theo
đó, thuế GST của Singapore đã tăng từ 7% lên 8% vào ngày 01/01/2023 và
sẽ tiếp tục tăng lên thành 9% vào ngày 01/01/2024. Mới đây, Cơ quan quản
lý doanh thu nội địa của Singapore cũng đã ban hành Hướng dẫn cho các
doanh nghiệp chịu thuế GST năm 2024 và có thông báo về việc tăng thuế
GST của Singapore lên 9% bắt đầu từ ngày 01/01/2024.

Theo các chuyên gia, việc Singapore tăng thuế GST lên 9% có thể sẽ ảnh
hưởng đến một số lĩnh vực trong kinh doanh và thị trường Singapore như:

 Suy giảm trong chi tiêu tiêu dùng: Thuế GST tăng sẽ dẫn đến giá chung của
sản phẩm và dịch vụ trên thị trường cũng tăng lên, gây tác động tiêu cực đến
chi tiêu của người tiêu dùng, đặc biệt là đối với các hàng hóa xa xỉ. Có thể
dự đoán về việc người dân sẽ cân nhắc chi tiêu ít đi hoặc tìm kiếm những
sản phẩm có giá thành phải chăng và chất lượng vừa phải hơn.
 Lạm phát tăng. Tuy nhiên, theo tính toán của Chính phủ Singapore thì lạm
phát sẽ được kiểm soát với lộ trình tăng thuế GST theo giai đoạn như hiện
nay.
 Gia tăng áp lực chi phí lên các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Singapore:
Việc tăng thuế GST sẽ tác động sâu hơn đến lợi nhuận của các doanh nghiệp
vừa và nhỏ. Các doanh nghiệp thuộc nhóm này đang phải đối mặt với chi phí
ngày càng tăng về lực lượng lao động, logistic và năng lượng, ảnh hưởng
tiêu cực đến hoạt động kinh doanh khi họ buộc phải tăng giá bán hàng hóa,
dịch vụ của mình hoăc tìm kiếm nguồn cung, đối tác khác để có mức giá đầu
vào thấp hơn, đảm bảo công việc kinh doanh.

Chính sách thương mại


Singapore là một quốc gia có nền kinh tế mở và tự do, do đó chính sách
thương mại của Singapore tập trung vào việc thúc đẩy thương mại và đầu tư
quốc tế. Một số chính sách thương mại chủ chốt của Singapore hiện nay bao
gồm:
1. Tự do hóa thương mại:
 Singapore đã ký kết nhiều Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các quốc
gia và khu vực trên thế giới, bao gồm Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến
bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do
Singapore-EU (EUSFTA), và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực
(RCEP).
 Các FTA này giúp giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại
khác đối với hàng hóa và dịch vụ được trao đổi giữa Singapore và các đối
tác thương mại của mình.

2. Thu hút đầu tư nước ngoài:


 Singapore có môi trường đầu tư cởi mở và thân thiện với doanh nghiệp.
Chính phủ Singapore cung cấp nhiều ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài,
bao gồm miễn thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế thu nhập cá nhân đối
với thu nhập từ đầu tư nước ngoài, và hỗ trợ tài chính.
 Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Singapore đã giúp thu hút nhiều
tập đoàn đa quốc gia đến đầu tư vào nước này, biến Singapore thành một
trung tâm kinh tế và tài chính quan trọng của khu vực.

3. Phát triển thương mại điện tử:


 Chính phủ Singapore đang đẩy mạnh phát triển thương mại điện tử để thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế. Chính phủ đã triển khai nhiều sáng kiến để hỗ trợ
các doanh nghiệp Singapore tham gia vào thương mại điện tử, bao gồm cung
cấp hỗ trợ tài chính, đào tạo và phát triển cơ sở hạ tầng.
 Singapore cũng đang nỗ lực đàm phán các thỏa thuận thương mại điện tử với
các quốc gia khác để tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và
dịch vụ qua thương mại điện tử.

4. Xúc tiến đổi mới:


 Chính phủ Singapore coi đổi mới là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế.
Chính phủ đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và cung cấp
nhiều hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới.
 Chính sách thúc đẩy đổi mới của Singapore đã giúp thu hút nhiều công ty
công nghệ cao đến Singapore và biến Singapore thành một trung tâm đổi
mới quan trọng của khu vực.

5. Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs):


 Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng vai trò quan trọng trong nền
kinh tế Singapore. Chính phủ Singapore cung cấp nhiều hỗ trợ cho các
SMEs, bao gồm hỗ trợ tài chính, đào tạo và tư vấn.
 Chính sách hỗ trợ SMEs của Singapore đã giúp các SMEs Singapore phát
triển và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.

Chính sách lao động


Chính sách lao động của chính phủ Singapore tập trung vào việc phát triển
nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy năng suất lao động và đảm bảo sự
công bằng cho người lao động
1. Phát triển nguồn nhân lực:
 Chính phủ Singapore đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo để phát triển
nguồn nhân lực chất lượng cao. Chính phủ cũng khuyến khích người lao
động tham gia học tập suốt đời để nâng cao kỹ năng và kiến thức.
 Một số sáng kiến phát triển nguồn nhân lực của Singapore bao gồm:
o Chương trình SkillsFuture: Chương trình này cung cấp các khóa
học đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động ở mọi lứa tuổi
và trình độ.
o Chương trình học bổng và trợ cấp: Chính phủ Singapore cung cấp
nhiều học bổng và trợ cấp cho học sinh và sinh viên để hỗ trợ họ theo
học các chương trình giáo dục và đào tạo chất lượng cao.

2. Thúc đẩy năng suất lao động:


 Chính phủ Singapore khuyến khích sử dụng công nghệ và đổi mới để nâng
cao năng suất lao động. Chính phủ cũng hỗ trợ các doanh nghiệp áp dụng
các phương pháp quản lý tiên tiến để cải thiện hiệu quả hoạt động.
 Một số sáng kiến thúc đẩy năng suất lao động của Singapore bao gồm:
o Chương trình Productivity Solutions Grant: Chương trình này
cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp để áp dụng các giải
pháp công nghệ và đổi mới nhằm nâng cao năng suất lao động.
o Chương trình National Productivity Centre: Trung tâm này cung
cấp các dịch vụ tư vấn và đào tạo cho các doanh nghiệp về cách cải
thiện năng suất lao động.

3. Đảm bảo sự công bằng cho người lao động:


 Chính phủ Singapore ban hành các luật và quy định để bảo vệ quyền lợi của
người lao động, bao gồm quyền được hưởng mức lương tối thiểu, quyền
được nghỉ phép, quyền được bảo hiểm xã hội và quyền được tham gia vào
các tổ chức công đoàn.
 Chính phủ Singapore cũng nỗ lực thu hẹp khoảng cách thu nhập và đảm bảo
rằng mọi người lao động đều có cơ hội phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp.
 Một số sáng kiến đảm bảo sự công bằng cho người lao động của Singapore
bao gồm:
o Bộ luật Lao động: Bộ luật này quy định các quyền và nghĩa vụ cơ
bản của người lao động và người sử dụng lao động.
o Hội đồng Lương quốc gia: Hội đồng này khuyến nghị mức lương tối
thiểu cho người lao động ở Singapore.

4. Quản lý lao động nhập cư:


 Singapore là một quốc gia có nền kinh tế mở và phụ thuộc nhiều vào lao
động nhập cư. Chính phủ Singapore áp dụng chính sách quản lý lao động
nhập cư chặt chẽ để đảm bảo rằng người lao động nhập cư được đối xử công
bằng và không ảnh hưởng đến việc làm của người lao động bản địa.
 Chính sách quản lý lao động nhập cư của Singapore dựa trên hệ thống điểm,
theo đó người lao động nhập cư được cấp phép lao động dựa trên trình độ kỹ
năng, kinh nghiệm làm việc và mức lương.
 Chính phủ Singapore cũng nỗ lực tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng
cho người lao động bản địa để giảm sự phụ thuộc vào lao động nhập cư.

 Văn hóa
 Văn hóa và con người Singapore
Ngôn ngữ

Ở Singapore có 4 dân tộc chính, vì vậy đa phần ngôn ngữ sử dụng trên quốc đảo
này cũng xoay quanh 4 thứ tiếng này: tiếng Anh, tiếng Hoa, tiếng Mã Lai và tiếng
Tamil. Tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch kinh doanh và giảng
dạy.
Do sự có mặt của nhiều ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt là các biến thể ngôn ngữ của
tiếng Hoa và Mã Lai đã gây ảnh hưởng đến cách sử dụng tiếng Anh tại Singapore,
tạo thành 1 ngôn ngữ địa phương khác chính là Singlish – một dạng tiếng Anh biến
tấu lồng ghép các từ của tiếng Hoa, Ấn Độ, Mã Lai, tiếng Anh và là dấu hiệu đặc
trưng để nhận biết người Singapore.

Với 77% dân số là người Hoa nên tiếng Trung Quốc cũng là 1 thứ tiếng được sử
dụng rộng rãi và phổ biến tại Singapore.

Tôn giáo

Cơ cấu dân số gồm nhiều chủng tộc cùng những chính sách tự do tôn giáo của
Chính phủ Singapore đã dẫn đến việc hình thành nhiều nhóm tôn giáo khác nhau
như Đạo Hồi, Đạo Phật, Đạo Hindu, …

Đến với Singapore, bạn sẽ dễ dàng bị choáng ngợp bởi những toà tháp đặc biệt của
các giáo đường Hồi Giáo, những tượng thần được chạm khắc một cách tỉ mỉ của
các đền thờ Hindu, và những mái nhà mang màu sắc đặc trưng của các ngôi chùa
Trung Hoa. Sự hoà hợp và đoàn kết giữa các tôn giáo đã khiến cho Singapore trở
thành một trong những nước có nền chính trị ổn định và an toàn bậc nhất thế giới.

Trang phục truyền thống


Mặc dù là một đảo quốc nhỏ nhưng Singapore là quốc gia đa chủng tộc cũng như
đa văn hóa, đó là lý do tại sao nơi đây có nhiều loại trang phục dân tộc đa dạng
giúp xác định văn hóa của thành phố.

- Baju Kurung

Baju Kurung là trang phục truyền thống và quốc phục của Singapore và Malaysia,
thường được thấy trong các sự kiện quan trọng và cũng là một điểm nhấn thú vị
trong tour du lịch Singapore. Chiếc váy này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19
dưới thời Sultan Abu Bakar của Johar.

- Baju Melayu

Baju Melayu, phiên bản nam của Baju Kurung, thường được mô tả như một chiếc
áo sơ mi rộng rãi, dài tay, thường kết hợp với quần dài. Bạn thường thấy người đàn
ông mặc Baju Melayu kèm theo một chiếc Sampin, là một loại trang phục sarong
đặc trưng, được làm từ vải dệt truyền thống như Kain Songket hoặc Tenun Pahang
Diraja. Sampin được quấn quanh phần giữa cơ thể từ vùng bụng, thường kéo dài
xuống đến đầu gối hoặc thấp hơn.

- Sườn xám

Sự tinh tế của trang phục truyền thống độc đáo của Singapore không chỉ là một
biểu tượng văn hóa mà còn là một lựa chọn tuyệt vời trong chuyến du lịch
Singapore. Với kiểu dáng thon gọn và những đường cắt phù hợp, trang phục này
mang lại sự thoải mái với cổ áo cao làm từ lụa hoặc cotton. Sườn xám hay Qipao
của Trung Quốc không chỉ thể hiện tính hai mặt của trang phục hiện đại mà còn tái
hiện lại văn hóa và bản sắc truyền thống.

- Saris

Ngoài những bộ trang phục truyền thống của Singapore, du lịch Singapore còn là
cơ hội để khám phá sự đa dạng về văn hóa thời trang, kết hợp giữa nét truyền
thống và ảnh hưởng của phong cách ăn mặc phương Tây. Phụ nữ dân tộc Ấn Độ
thường thích mặc Sari (một dải vải dài quấn quanh người theo nhiều kiểu khác
nhau) hoặc Salwar Kameez (áo dài kết hợp với túi quần dài), trong khi đàn ông có
thể mặc salwar kurta, dhoti (một mảnh vải thêu dài quanh thắt lưng) hoặc achkan,
kết hợp giữa quần tây và áo khoác.
Ẩm thực
Sự đa dạng văn hoá tạo nên sự đa sắc trong ẩm thực của Singapore. Ẩm thực
Singapore vô cùng phong phú với các món ăn đến từ nhiều quốc gia khác nhau trên
thế giới. Đến các khu chợ ẩm thực hay các khu trung tâm mua sắm, bạn sẽ được
thưởng thức đủ các loại món ăn đặc trưng của người Trung Quốc, Ấn Độ,
Malaysia, …

Mặc dù được mệnh danh là “Bến cảng ẩm thực” với nhiều hương vị từ khắp các
vùng miền, nhưng món ăn Trung Hoa vẫn nổi bật nhất trong ẩm thực Singapore.
Các món ăn Hoa ở đây mang mùi vị đặc trưng của ẩm thực Trung Quốc

Lễ hội truyền thống

Nền văn hoá đa dạng của Singapore còn được khắc hoạ rõ nét qua các lễ hội truyền
thống. Các lễ hội điển hình ở đây có thể kể đến: lễ hội màu sắc Thaipusam được tổ
chức hàng năm nhằm bày tỏ lòng tôn kính với vị thần của người Hindu
Subramaniam; hay lễ hội đường phố Chungay sôi động và đầy màu sắc với nghệ
thuật ánh sáng, pháo hoa và các tiết mục biểu diễn trên sân khấu di động. Đặc biệt
là lễ hội hoa Sento rực rỡ và hoàn mỹ kéo dài suốt 8 ngày Tết Âm Lịch thu hút rất
đông khách du lịch tới xem.

Tín ngưỡng
Người Singapore tin rằng 6, 8, 9 là các con số may mắn, khăn tay biểu hiện cho sự
chia ly, gương vỡ báo hiệu cho những điều không may, màu đỏ là màu của tài lộc
và thịnh vượng, …

Phong tục tập quán

1. Không đi giày, dép khi bước vào nhà riêng hay nơi thờ cúng

Nét đẹp văn hóa truyền thống của Singapore nổi bật. Không chỉ riêng Singapore
mà điều này cũng xuất hiện với rất nhiều nước trên thế giới trong đó có cả Việt
Nam chúng ta. Nơi chùa chiền, nơi thờ cúng được xem là một nơi rất linh thiêng
chính vì thế việc chúng ta mang giày dép để lại dấu vết dơ bẩn được xem là thiếu
ý thức và không tôn trọng bề trên.

2. Trao đổi danh thiếp cho nhau của người Singapore

Văn hóa trao đổi danh thiếp, nét đẹp văn hóa ứng xử của người Singapore được
đánh giá cao. Hành động đó thể hiện sự niềm nở, hiếu khách của người Singapore
với đối phương. Với dòng suy nghĩ sâu xa hơn của việc này là “chúng ta hẹn gặp
lại nhé, hay chúng ta giữ liên lạc qua số điện thoại này, địa chỉ này hay rất mong
được trò chuyện cùng bạn”.

3. Văn hóa không dùng đũa tùy tiện của người Singapore

Dùng đũa tùy tiện được xem là đại kỵ của văn hóa Singapore. Từ thuở nhỏ, chắc
hẳn ai cũng được ba mẹ dạy về cách dùng muông, dùng đũa và người Singapore
cũng thế. Nhưng mỗi quốc gia đều có phong tục tập quán khác nhau, đối với người
Singapore, khi vào bữa ăn đũa đã nhấc lên ăn thì sẽ không được đặt xuống chén,
đĩa thức ăn mà phải cầm trên tay.

4. Phong tục dùng bàn tay phải trong quan hệ xã giao hay giao dịch làm ăn

Nếu bạn có tìm hiểu sơ qua về Đảo quốc sư tử bạn sẽ biết rằng nơi đây tập hợp ba
nền văn hóa như Malaysia, Ấn độ, Trung Quốc. Chính vì vậy tụ họp nhiều hình
thức tôn giáo tín ngưỡng như Đạo Hồi, Thiên chúa giáo, Đạo Phật… và một số đạo
khác.

Với quan điểm của người Ấn độ hay những người theo Đạo Hồi rằng tay trái chỉ
dùng việc đi vệ sinh dơ bẩn. Chính vì thế, đã dần dần hình thành nên thói quen
cũng là phong tục bắt tay phải của Singapore

5. Dùng ngón tay chỉ trỏ người khác là điều cấm kỵ

Đây được coi là điều nghiêm cấm của phong tục tập quán Singapore. Ở bất kì nơi
đâu, quốc gia nào trên thế giới điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng với người khác
và Singapore cũng vậy, họ xem đây là điều cấm kỵ trong văn hóa. Đã có rất nhiều
vụ xảy ra ẩu đả giữa dân bản địa với du khách du lịch chỉ vì không hiểu văn hóa
này.

6. Quốc gia “Siêu sạch sẽ” Singapore

Singapore được biết đến là quốc gia sạch sẽ nhất thế giới. Cho dù đã hay chưa từng
đặt trên lên Đảo quốc sư tử này thì chắc hẳn ai ai cũng sẽ biết Singapore là một
nước sạch nhất trên thế giới có thể là nghe qua tivi, đọc tin tức trên báo mạng….

Được bố trí thùng rác to nhỏ khắp mọi nơi, nẻo đường. Luật xử phạt vứt rác bừa
bãi không đúng nơi quy định sẽ bị xử phạt rất nặng và số tiền không hề nhỏ. Theo
quy định, luật của Singapore nếu xả rác xuống đường sẽ bị phạt từ 500 – 5000 đô.
Vì thế các du khách cần nên ý thức, văn minh khi đi tham quan nước họ.
 Văn hóa doanh nghiệp của Singapore

Khi nhắc đến sự thành công của Singapore, không thể nào không đề cập đến
văn hóa kinh doanh, văn hóa làm việc của người Singapore

Địa vị và quyền lực

Hầu hết các công ty địa phương tại Singapore đều chịu ảnh hưởng phong cách
làm việc của người phương Đông đặc biệt là Trung Quốc vì người Trung Quốc
chiếm 75,2% tổng dân số tại Singapore. Vì vậy mà khoảng cách giữa nhà tuyển
dụng và người lao động tại Singapore thường khá cao, nhân viên với chức vụ
thấp hơn thường phải tôn trọng và chấp hành tuyệt đối quyết định của cấp trên.
Họ rất ít khi phản bác hoặc công khai chất vấn quyết định của cấp trên.

Ngược lại khoảng cách quyền lực sẽ rất ít hoặc không có trong những công ty
lớn tầm cỡ quốc tế tại singpore. Cấp trên thường sẽ hỏi ý kiến của cấp dưới khi
đưa ra bất kỳ một quyết định nào và họ cùng sẵn sàng lắng nghe ý kiến của cấp
dưới khi không đồng ý với quyết định của mình.

Tính cá nhân và tập thể

Hầu hết người Singapore và các công ty địa phương đều xem trọng tinh thần tập
thể - một người vì mọi người. Vì vậy, trong công việc, người Singapore cho
rằng chỉ có làm việc theo nhóm hoặc hợp tác với nhau mới đem lại hiệu quả tối
ưu, để san sẻ phần thưởng, san sẻ trách nhiệm, giúp đỡ và học hỏi lần nhau
trong công việc. Dù vậy, đa phần giới trẻ ngày nay tại Singapore đều thiên về
chủ nghĩa cá nhân trong công việc

Tuân thủ nguyên tắc

Người Singapore luôn tuân theo những nguyên tắc được vạch sẵn ra. Đa phần
người Singapore không có sự sáng tạo trong công việc và họ làm theo những gi
đã được định sẵn bởi vì công việc chỉ yêu cầu họ làm đúng nguyên tắc chứ
không phải là những ý tưởng táo bạo

Giữ thể diện cho nhau

Thực tế chứng minh “thể diện” đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa của
người châu Á. Người Singapore với đặc tính của người châu Á nói chung rất
xem trọng thể diện. Trong kinh doanh, tránh những trường hợp hoặc những câu
nói xúc phạm đến họ để dẫn đến những hậu quả đáng tiếc.

Thời gian làm việc

Thời gian làm việc tại Singapore, đối với dân văn phòng, 5 ngày một tuần
tương đương 40-45 giờ làm việc mỗi tuần với 30-60 phút thời gian nghỉ trưa.
Thêm vào đó mà nhân viên quyết định tăng ca hay không

Đa chủng tộc, đa văn hóa

Người Singapore, đặc biệt là công dân trẻ và hiện đại, đang dần thay đổi theo
phong cách làm việc của phương Tây, tuy nhiên, phần lớn người Singapore vẫn
lưu giữ những truyền thống xưa cũ tốt đẹp của mình, Do vậy khi đàm phán với
người Singapore, việc nên xem xét họ là người Trung Quốc, người gốc Malay
hay gốc Ấn Độ và đưa ra ứng xử cho phù hợp là điều vô cùng cần thiết.

 Văn hóa đàm phán của người Simgapore

Tác động của Địa lý và Lịch sử

1. Singapore là một hòn đảo nhỏ có nền kinh tế mở


2. Phụ thuộc vào dịch vụ và công nhiệp công nghệ cao
3. Điều này ảnh hưởng đến văn hóa của Singapore

 Làm cho họ ít sợ rủi ro và bảo thủ hơn


 Kỷ luật hơn và chăm chỉ hơn
 Ảnh hưởng đến phong cách kinh doanh và phong cách đàm phán của
họ

Mối quan hệ và sự tôn trọng

1. Định hướng làm việc theo nhóm


2. Mối quan hệ kinh doanh chủ yếu tồn tại giữa các cá nhân hơn là công ty
3. Giữ thể diện
4. Sự khiêm tốn, kinh nghiệm và tinh thần đồng đội

Giao tiếp

1. Nói với giọng trầm, nhẹ nhàng và im lặng khi trò chuyện không có nghĩa là
hành vi tiêu cực
2. Thẳng thắn bị coi là thô lỗ hoặc tự đề cao
3. “Có’’ hay “không” nghĩa là gì?

 “Có” không có nghĩa là họ đồng ý với bạn, chỉ la họ đã nghe thấy bạn
 “Không” nghĩa là họ không quan tâm

4. Những ý tiêu cực có thể được gửi thông qua bên thứ ba để giữ thể diện
5. Giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng

 Tránh tiếp xúc cơ thể ngoại trừ bắt tay


 Đừng chạm vào đầu họ !
 Chỉ bằng tay chứ không phải bằng ngón tay
 Giao tiếp bằng mắt quá nhiều bị coi là thô lỗ và xâm phạm
 Tránh nét mặt thể hiện sự không đồng ý

6. Sử dụng tiếng cười để có thể che giấu sự bối rối, nhút nhát hay không tán
thành

Liên hệ và Cuộc họp

1. Nên tiến hành đàm phán với một nhóm: tạo điều kiện cho mối quan hệ bền
chặt hơn, đẩy nhanh quá trình
2. Hòa đồng với mọi người trong nhóm, phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng
nhân viên
3. Cung cấp trước thông tin chi tiết về chức danh, chức vụ, trách nhiệm: Người
Singapore muốn biết họ sẽ gặp ai
 Công nghệ

Kể từ khi xuất hiện chiếc máy tính cá nhân đầu tiên vào những năm 1980,
Singapore đã chấp nhận công nghệ như một động cơ quan trọng của nền kinh tế và
xã hội. Những nỗ lực tin học hóa ban đầu của chính phủ trong những năm 1980 đã
mở đường để trở thành một trong những quốc gia được kết nối tốt nhất thế giới
ngày nay.
Trong những năm 1990, Singapore tiếp tục là một trong những quốc gia đầu tiên
có liên kết băng thông rộng trên toàn quốc, trong khi những năm 2000 chứng kiến
việc triển khai mạng băng thông rộng cáp quang và các điểm phát sóng không dây
đầu tiên trên khắp đảo quốc.
Cũng trong nửa thế kỷ qua, Singapore đã đạt được những tiến bộ vượt bậc về công
nghệ kể từ những năm đầu tiên khi chiếc siêu máy tính lớn đầu tiên được lắp đặt
trong Nhà Quỹ cung cấp Trung ương (CPF) để tự động hóa hệ thống kế toán sổ cái
thủ công của Hội đồng quản trị Quốc gia. Sau đó, Ủy ban Tin học hóa Quốc gia
được thành lập với mục đích đào tạo và giáo dục người dân sử dụng máy tính và
phát triển nguồn nhân lực CNTT của Singapore. Có thể thấy, sự nhấn mạnh không
ngừng về việc áp dụng và đổi mới CNTT đã trở thành câu chuyện đáng nể của
quốc gia này trong suốt nhiều năm qua.
Hành trình công nghệ 45 năm qua của Singapore bao gồm một số lĩnh vực: phát
triển và nhận tác động từ một số dự án CNTT quốc gia như TradeNet và LawNet
cho doanh nghiệp do doanh nhân Singapore thành lập; các dự án này chứa hồ sơ
của các doanh nhân và các sản phẩm và dịch vụ sản xuất tại Singapore; đến phát
triển đường cao tốc thông minh trong những năm đầu từ Singapore One đến cả tiếp
cận, sau là nâng cấp băng thông rộng cáp quang; Các công ty Internet, dotcom
wave 1 và Web 2.0 nhận ra được tiềm năng của giá trị công nghệ từ đó mà tích lũy
tài năng và nâng cao đào tạo nhân lực. Có thể thấy, bối cảnh CNTT ở Singapore
phát triển nhờ sự hợp tác của cả một cộng đồng, các bộ phận…
SGTech là một hiệp hội thương mại hàng đầu cho ngành công nghệ ở Singapore.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, SGTech cố gắng tạo ra một hệ
sinh thái đón đầu xu hướng và phát triển các sáng kiến bền vững để củng cố cộng
đồng và giúp ngành phát triển. SGTech có gần 1.000 thành viên, từ các công ty
khởi nghiệp sáng tạo, các doanh nghiệp vừa và nhỏ sôi động đến các tập đoàn đa
quốc gia hàng đầu tận dụng công nghệ làm động lực cốt lõi cho hoạt động kinh
doanh của họ.
SGTech cũng hợp tác chặt chẽ với các bên liên quan khác nhau để thúc đẩy các
công nghệ mới nổi trong các lĩnh vực như Truyền thông Kỹ thuật số, Điện toán
Đám mây, Không dây, Bảo mật và Quản trị mạng. SGTech cũng cung cấp các nền
tảng để giúp các thành viên có cơ hội tăng cường sự hiện diện trên thị trường và
tiếp cận doanh nghiệp. Trong khi đó, tổ chức Smart Nation Chapter cũng được hỗ
trợ bởi Văn phòng Chính phủ Số và Quốc gia Thông minh (SNDGO).

Có thể thấy, Singapore đã coi công nghệ như một động cơ quan trọng của nền kinh
tế và xã hội. Cơ sở hạ tầng của đất nước, cũng như các dịch vụ kỹ thuật số của
chính phủ thường được công nhận nhanh chóng để luôn trong tư thế sẵn sàng về áp
dụng công nghệ. Singapore tiếp tục tận dụng các công nghệ mới để chuyển đổi kỹ
thuật số các dịch vụ kỹ thuật số của chính phủ, có những bài học để chia sẻ và
nhiều điều cần học hỏi từ các quốc gia khác để phát triển những cách thức mới để
cải thiện trải nghiệm trực tuyến cho người dân và Chính phủ Singapore đã làm
được điều này, vì vậy giúp đảo quốc này đạt được một số giải thưởng đáng chú ý,
và kể cả những cột mốc quan trọng mà Singapore đã đạt được trong những năm
qua.
Theo báo cáo của OpenGov Asia, do có ít tài nguyên thiên nhiên, Singapore phải
sáng tạo để xây dựng nền kinh tế của mình. Chính phủ Singapore chưa bao giờ né
tránh việc chấp nhận rủi ro có tính toán trong việc đầu tư vào tương lai. Quốc gia
này đã trở thành một trong những quốc gia phát triển và giàu có nhất trên thế giới
nhờ theo đuổi chiến lược quốc gia thông minh để bảo vệ công nghệ và thúc đẩy
triển vọng tăng trưởng nền công nghệ trong khu vực.

Theo bảng xếp hạng do Viện Phát triển quản lý thuộc Trường Kinh doanh Thụy
Sĩ (IMD) kết hợp với Đại học Công nghệ và Thiết kế Singapore công bố vào
tháng 11/2021, Singapore được đánh giá là quốc gia thông minh nhất thế giới
trong 3 năm liên tiếp 2019, 2020 và 2021.

Sáng kiến Quốc gia Thông minh được Thủ tướng Lý Hiển Long đưa ra vào năm
2014 và ba năm sau đó đã được hưởng lợi từ khoản bơm 2,4 tỷ đô la Singapore
của chính phủ (tương đương 1,73 tỷ USD khi đó). Nó đã giới thiệu một loạt các
công nghệ thông minh trong cả khu vực công và tư nhân.

Mục đích là tạo ra một thành phố được hỗ trợ bởi công nghệ và đổi mới kỹ
thuật số nhằm đáp ứng nhu cầu luôn thay đổi của người dân.

AI

Chính phủ Singapore cam kết triển khai AI để hỗ trợ tác động tích cực về kinh tế
và xã hội, đồng thời củng cố vị thế của Singapore như một trung tâm trí tuệ nhân
tạo toàn cầu. Ngoài việc tạo Khung quản trị AI mẫu (2019 & 2020) để giúp các
công ty triển khai AI một cách có trách nhiệm, họ đã tạo AI Verify (2022), một
khung và bộ công cụ kiểm tra quản trị AI cung cấp điểm chuẩn để các công ty có
thể xác minh hiệu suất hệ thống AI của họ bằng các nguyên tắc đạo đức được quốc
tế công nhận và Quỹ xác minh AI (2023) làm việc với các đối tác trong ngành để
phát triển các khuôn khổ, tiêu chuẩn và phương pháp thực hành tốt nhất tốt hơn.

Bảy dự án AI quốc gia bao gồm vận tải và hậu cần, thành phố và bất động sản
thông minh, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, biên giới và an ninh, tài chính và chính
phủ. AI đã được sử dụng để xử lý phản hồi của người dân về việc sửa chữa khu
vực lân cận, phát hiện những điểm bất thường trong các vụ lừa đảo vận chuyển
trên các trang web, xóa các trang web giả mạo được sử dụng cho mục đích lừa đảo
và kê đơn liều lượng thuốc tối ưu dựa trên dữ liệu tình trạng bệnh nhân.

Các nhà cung cấp Fintech ngày càng kết hợp nhiều giải pháp AI khác nhau vào
dịch vụ của họ, chủ yếu để chăm sóc khách hàng, bảo mật, tuân thủ, phát hiện gian
lận, xếp hạng tín dụng và phê duyệt khoản vay.

375,9 triệu USD (500 triệu USD) đã được dành trong 5 năm để hỗ trợ Chiến lược
trí tuệ nhân tạo quốc gia (2019), cộng thêm 135,3 triệu USD (180 triệu USD) vào
năm 2021.

Singapore đang hợp tác với các quốc gia ASEAN khác để đưa ra một bộ hướng
dẫn về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) có trách nhiệm trong khu vực. Các hướng
dẫn này sẽ có vào đầu năm 2024. Hướng dẫn này sẽ là một “bước thực tế và khả
thi” hướng tới hỗ trợ triển khai an toàn “AI sáng tạo và có trách nhiệm” trong khu
vực.

Bên cạnh hướng dẫn sắp tới, ASEAN đang nỗ lực thực hiện các bước để đảm bảo
rằng việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong khu vực được an toàn, bảo mật và
hiệu quả nhất có thể.

Điện toán đám mây

Điện toán đám mây là một xu hướng lớn khác ở Singapore. Các doanh nghiệp
và cơ quan chính phủ đang ngày càng chuyển dữ liệu và ứng dụng của họ lên
đám mây, điều này có thể giúp họ tiết kiệm tiền và nâng cao hiệu quả. Cơ sở hạ
tầng dựa trên đám mây cho phép các tổ chức truy cập tài nguyên CNTT theo
yêu cầu, trong khi các ứng dụng gốc đám mây đang được xây dựng để có khả
năng mở rộng, linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Chiến lược đám mây lai cũng đang
được áp dụng để kết hợp lợi ích của môi trường đám mây công cộng và riêng
tư.

An ninh mạng

An ninh mạng là mối quan tâm ngày càng tăng ở Singapore khi các doanh
nghiệp và tổ chức ngày càng phụ thuộc vào công nghệ. Chính phủ đang thực
hiện các bước để giải quyết thách thức này bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và
giáo dục về an ninh mạng, đồng thời hợp tác với các đối tác trong ngành để phát
triển các giải pháp bảo mật mới. Các giải pháp an ninh mạng tiên tiến đang
được phát triển để bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng, tổ chức tài chính và hệ
thống chính phủ khỏi các cuộc tấn công mạng. Nhận thức và đào tạo về an ninh
mạng đang được thúc đẩy để giáo dục các cá nhân và doanh nghiệp về các mối
đe dọa an ninh mạng và các phương pháp hay nhất. Singapore cũng đang tích
cực hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế khác để chia sẻ kiến thức,
chuyên môn và thực tiễn tốt nhất về an ninh mạng nhằm giải quyết các thách
thức an ninh mạng toàn cầu.

Internet vạn vật (IoT)

IoT đang kết nối ngày càng nhiều thiết bị với internet, điều này đang tạo ra
những cơ hội mới cho các doanh nghiệp và tổ chức. Các sáng kiến thành phố
thông minh hỗ trợ IoT đang cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị, hiệu quả sử dụng
năng lượng, an toàn công cộng và dịch vụ công dân. IoT cũng đang chuyển đổi
các ngành công nghiệp từ sản xuất và hậu cần sang chăm sóc sức khỏe và nông
nghiệp bằng cách cho phép thu thập, giám sát và phân tích dữ liệu theo thời
gian thực. Giải quyết các mối lo ngại về bảo mật và quyền riêng tư là rất quan
trọng khi các thiết bị IoT ngày càng được kết nối với nhau và thu thập dữ liệu
nhạy cảm.

Máy tính lượng tử

Điện toán lượng tử vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, nhưng nó có
tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. Singapore đang đầu tư
mạnh vào nghiên cứu điện toán lượng tử, với một số tổ chức nghiên cứu và
công ty khởi nghiệp hàng đầu đang nỗ lực khám phá tiềm năng của công nghệ
điện toán lượng tử. Mặc dù vẫn còn ở giai đoạn đầu, điện toán lượng tử có
nhiều hứa hẹn cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm khám phá thuốc, khoa
học vật liệu và mô hình tài chính. Singapore đang bồi dưỡng lực lượng lao động
có tay nghề cao trong lĩnh vực điện toán lượng tử thông qua các chương trình
giáo dục và đào tạo để hỗ trợ nhu cầu chuyên môn ngày càng tăng trong lĩnh
vực này.

6G

Cơ quan Phát triển Truyền thông Infocomm (IMDA) gần đây đã thông báo rằng họ
sẽ phân bổ phân đoạn thấp hơn của băng tần 6GHz (5,925 MHz-6,425 MHz) để sử
dụng Wi-Fi 6GHz nhằm hỗ trợ triển khai chuẩn Wi-Fi 6E mới nhất vào quý 3 năm
nay. 2023. Thiết bị và thiết bị Wi-Fi 6E sẽ được thương mại hóa cùng lúc.
Phòng thí nghiệm 6G mới của Singapore sẽ nghiên cứu 6G với AI, liên lạc ba
chiều và khả năng cảm biến thông minh để hỗ trợ thế hệ tiếp theo của ô tô tự lái,
máy bay không người lái, v.v. Dịch vụ 6G dự kiến sẽ có vào năm 2030.

Như đã công bố gần đây trong Kế hoạch chi tiết kết nối kỹ thuật số, các cải tiến sẽ
được thực hiện đối với kết nối truyền thống thông qua mạng tàu ngầm, vệ tinh,
băng thông rộng, di động và Wi-Fi. Singapore sẽ tăng gấp đôi số lượng cáp hạ
cánh dưới biển Vốn là trung tâm công suất ngầm của châu Á, Singapore hiện có
khoảng 30 tuyến cáp ngầm quốc tế cung cấp tổng công suất 44,8Tbit/s. Trong 10
năm tới, chính phủ sẽ đầu tư 7,5 tỷ USD vào cáp ngầm dưới biển.

Chính phủ sẽ tìm cách xây dựng kết nối nội địa 10 Gbps “từ đầu đến cuối” liền
mạch trong vòng 5 năm tới. Hiện tại, 98% tất cả các gia đình đều có quyền truy cập
băng thông rộng, hầu hết có thể truy cập tốc độ 1 Gbps. Lời kêu gọi hợp tác với
ngành để bắt đầu nâng cấp sẽ bắt đầu vào giữa năm 2024.

Chính phủ cũng hy vọng có thể tạo ra sự tương tác đáng kể hơn giữa các thành
phần cơ sở hạ tầng kỹ thuật số khác nhau và các thành phần vật lý tương ứng của
chúng, ví dụ: nền tảng kỹ thuật số mở tại “Quận kỹ thuật số” Punggol sẽ kết nối
các hệ thống quận khác và cho phép chia sẻ dữ liệu và chức năng kiểm soát thông
qua một lớp có thể tương tác bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo và học máy để tối
ưu hóa tiện ích và lực lượng lao động nhằm đạt được các mục tiêu bền vững và
hoạt động kinh doanh thông minh như robot.

Với cơ sở hạ tầng mềm, chính phủ sẽ tìm cách mở rộng quy mô Hệ thống Tiện ích
Kỹ thuật số Singapore (DU) khi họ mở rộng lợi ích của các giao dịch kỹ thuật số
liền mạch. Việc làm phong phú có thể bao gồm xác minh danh tính kỹ thuật số,
thanh toán điện tử, hóa đơn điện tử, chứng thực tài liệu và trao đổi dữ liệu hoặc
thậm chí các DU mới có thể làm phong phú kho dữ liệu hiện có. Chính phủ đặt
mục tiêu bắt đầu nâng cấp vào giữa năm 2024.

Các trung tâm dữ liệu

Theo báo cáo So sánh Thị trường Trung tâm Dữ liệu Toàn cầu năm 2023,
Singapore được xếp hạng thứ ba trên toàn cầu về các trung tâm dữ liệu của mình.
Thứ hạng cao đến từ hệ sinh thái mạnh mẽ, khả năng kết nối tuyệt vời, nhu cầu ổn
định và tính sẵn có của tất cả các dịch vụ đám mây chính tiếp tục mở rộng nếu có
thể. Chính phủ đã áp đặt lệnh tạm dừng đối với các trung tâm dữ liệu mới từ năm
2019 đến đầu năm 2023. Họ đặt ra các tiêu chuẩn xanh cao hơn khi dỡ bỏ lệnh
đình chỉ.
Tại đây có hơn 70 trung tâm dữ liệu đang hoạt động với công suất hơn 1.000 MW.
Các công ty Hoa Kỳ trong lĩnh vực này là Digital Realty, Equinix, Savvis, Google,
Amazon, Microsoft, Meta, AWS, Verizon, v.v. Nhu cầu về trung tâm dữ liệu ở
Singapore sẽ vẫn cao với sự tăng trưởng và tiến bộ nhanh chóng của AI, ứng dụng
kỹ thuật số, điện tử -thương mại, IoT, trí tuệ nhân tạo/máy học, hoạt động
blockchain, chơi game trực tuyến, v.v.

Khối lượng công việc AI chạy ở mật độ năng lượng cao hơn nhiều và cần phải làm
mát bằng chất lỏng cho vỏ máy hoặc chip. Gần đây, một tiêu chuẩn đã được đưa ra
nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng của các trung tâm dữ liệu ở vùng khí
hậu nhiệt đới, bao gồm cả việc vận hành ở nhiệt độ cao hơn để giảm năng lượng sử
dụng trong quá trình làm mát.

Gần đây, 80 MW đã được phân bổ cho bốn nhà điều hành trung tâm dữ liệu chiến
thắng thông qua Cuộc gọi thí điểm Trung tâm dữ liệu để đăng ký (DC-CFA). Các
nhà khai thác này là Equinix, Microsoft, GDS và AirTrunk – ByteDance (tập
đoàn). Quyền trao giải dựa trên việc cung cấp thiết bị CNTT cốt lõi tiết kiệm năng
lượng tốt nhất trong phân khúc, củng cố các khả năng AI/ML chính và điện toán
hiệu suất cao (HPC), mở rộng đáng kể kết nối quốc tế, bao gồm thiết lập các sàn
giao dịch trung lập mới với nhà mạng và lời hứa cam kết kinh tế với Singapore
ngoài việc đầu tư trực tiếp vào trung tâm dữ liệu.

Chính phủ sẽ xây dựng lộ trình cho các Trung tâm Dữ liệu Xanh với lượng khí thải
carbon thấp hơn để hỗ trợ các mục tiêu không khí thải của Singapore và họ sẽ phân
bổ thêm công suất trong 12 đến 18 tháng tới. Singapore dự kiến đầu tư vào trung
tâm dữ liệu mới khoảng 7,5 tỷ USD (10 tỷ USD) đến 9 tỷ USD (12 tỷ USD) trong
10 năm tới. Keppel Corp, một tập đoàn được nhà nước hậu thuẫn, đang phát triển
các trung tâm dữ liệu mới với hiệu suất năng lượng cao hơn và có kế hoạch xuất
khẩu chúng sang các trung tâm trung tâm dữ liệu lớn khác trong thời gian ngắn.

Công nghệ bán dẫn

Singapore đầu tư hàng triệu đô vào lĩnh vực bán dẫn


Theo phân tích của các giáo sư tại toạ đàm “Công nghệ bán dẫn - Nền tảng của thế
giới hiện đại” trong khuôn khổ Tuần lễ Khoa học Công nghệ VinFuture 2023.
Ngành công nghiệp vi điện tử và bán dẫn hiện đóng góp 9% GDP của Singapore và
42% tổng sản lượng sản xuất.
Nói về hành trình phát triển ngành bán dẫn tại Singapore, GS. Teck-Seng Low -
Phó Chủ tịch cấp cao tại Đại học Quốc gia Singapore (NUS) - chia sẻ: “Đất nước
chúng tôi chỉ có 700km2 và hơn 2 triệu người. Do đó, thay vì sản xuất hàng hóa sử
dụng trong nước, chúng tôi hướng tới thu hút đầu tư và sản xuất hàng hóa cho cả
thế giới. Đồng thời, ngành sản xuất trọng điểm, có khả năng thu hút đầu tư phải là
ngành có giá trị gia tăng đủ cao. Và đó là ngành điện tử”.
Theo GS. Low, ngay từ những năm 1960, Singapore đã thu hút các tập đoàn lớn
đặt cơ sở sản xuất như: Philips, Siemens…, chủ yếu sản xuất hàng điện tử tiêu
dùng. Khi các công ty này chuyển lên các thang giá trị gia tăng cao hơn, rất nhiều
công ty đưa nhà máy bán dẫn của họ sang Singapore. Trước xu hướng này,
Singapore quyết định tự thành lập các công ty bán dẫn của riêng mình.
Thời điểm đầu các công ty khởi nghiệp chưa có lợi nhuận cao, Singapore tạo ra các
cơ chế thu hút đầu tư và dần dần hình thành các cơ sở sản xuất bán dẫn lớn.
Từ năm 1991 tới nay, hành trình sản xuất bán dẫn điện tử của Singapore đi vào ổn
định, tập trung các nguồn lực cho nghiên cứu, đầu tư phát triển vật liệu bán dẫn
mới. Bên cạnh đó, sự phát triển có chiến lược vào công nghệ robotics cũng hỗ trợ
rất lớn cho ngành vi điện tử và bán dẫn của Singapore phát triển.
Hiện tại, với sự cạnh tranh toàn cầu trong lĩnh vực này, Singapore xác định hướng
đi trọng điểm là đầu tư sâu vào nghiên cứu, sản xuất chip bán dẫn siêu nhỏ có kích
thước dưới 2 nanomet.

Kết luận:
Lĩnh vực công nghệ của Singapore rất năng động và không ngừng phát triển,
với những xu hướng mới nổi lên và định hình tương lai. Cam kết của đất nước
đối với sự đổi mới và vị trí là trung tâm phát triển công nghệ hàng đầu ở Đông
Nam Á và hơn thế nữa khiến đất nước này trở thành một nơi thú vị để chứng
kiến sức mạnh biến đổi của công nghệ. Khi Singapore tiếp tục nắm bắt các công
nghệ mới và giải quyết các thách thức mới nổi, quốc gia này sẵn sàng đóng một
vai trò quan trọng hơn nữa trong việc định hình bối cảnh công nghệ toàn cầu.

 Nhân khẩu học

Dân số: 6.044.746 người (15/4/2024)


+ Chiếm 0,07% dân số thế giới
+ Đứng thứ 114 trên thế giới
Mật độ dân số: 8.635 người/km2
100% dân số sống ở thành thị, bởi hầu hết đất đai ở đất nước này để sử dụng vào
việc phát triển kinh tế và xã hội. Nhìn vào, có thể thấy diện tích và dân số của
Singapore khá là chênh lệch.
Độ tuổi trung bình ở Singapore là 43,3 tuổi

Nhân khẩu Singapore 2023


Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, dân số Singapore ước tính là
6.033.970 người, tăng 39.034 người so với dân số 5.995.476 người năm
trước. Năm 2023, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương vì số người sinh
nhiều hơn số người chết đến 11.500 người. Do tình trạng di cư dân số
tăng 27.534 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 1,098 (1.098 nam
trên 1.000 nữ) cao hơntỷ lệ giới tính toàn cầu. Tỷ lệ giới tính toàn cầu trên
thế giới năm 2023 khoảng 1.017 nam trên 1.000 nữ.
 Dưới đây là những số liệu chính về dân số ở Singapore trong năm 2023:
42.560 trẻ được sinh ra
31.060 người chết
Gia tăng dân số tự nhiên: 11.500 người
Di cư: 27.534 người
3.157.912 nam giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023
2.876.058 nữ giới tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2023

Cơ cấu tuổi của Singapore

Đến đầu năm 2024 theo như ước tính, Singapore có phân bố các độ tuổi dự báo
như sau:

 12,8% dưới 15 tuổi


 78,4% từ 15 đến 64 tuổi
 8,8% là trên 64 tuổi
Số liệu dân số theo độ tuổi ước lượng:

 757.354 thanh thiếu niên dưới 15 tuổi (384.305 nam / 373.049 nữ)
 4.647.822 người từ 15 đến 64 tuổi (2.278.427 nam / 2.369.395 nữ)
 521.944 người trên 64 tuổi (244.160 nam / 277.784 nữ)

Tỷ lệ người biết chữ tại Singapore: Theo như tỷ lệ ước tính đến năm 2023 có
4.821.059 người tức chiếm 97,1% dân số trưởng thành (từ 15 tuổi trở lên) ở
Singapore có thể đọc và viết. Và theo đó khoảng 162.322 người lớn không biết
chữ.
Singapore là quốc gia có nền giáo dục phát triển, chú trọng đầu tư vào giáo dục và
đào tạo. Chính phủ Singapore có nhiều chính sách khuyến khích người dân học tập
và nâng cao trình độ.

Tuổi thọ dân số

 Tuổi thọ là chỉ số quan trọng. Nó cho biết thời gian từ lúc một người sinh ra
đến khi mất đi. Tổng tuổi thọ cả hai giới tính ở Singapore là 83,8 tuổi.
 Con số này cao hơn tuổi thọ trung bình của dân số thế giới là 72 tuổi.
 Tuổi thọ trung bình của nam giới là 81,7 tuổi và tuổi thọ trung bình của nữ
giới là 85,9 tuổi.

Các sắc tộc

Singapore nổi tiếng là đất nước có nhiều sắc tộc. Vậy bao gồm những sắc tộc nào?

- Người Hoa

Người Hoa đang chiếm đa phần trong dân số của Singapore. Chiếm đến ¾ tổng
dân số Singapore. Những người này đa số đều đến từ các tỉnh phía nam của Trung
Quốc và đến Singapore để sinh sống với mong muốn có một cuộc sống tốt đẹp và
phát triển ở nơi đây.

Tại đây có nhiều người vẫn chỉ là những người làm thuê nhưng cũng có nhiều
người thành công và giàu có. Ví dụ như Lý Quang Diệu người có tầm ảnh hưởng
không hệ nhỏ trong bộ máy chính trị ở Singapore. Bởi vậy mà trong ngôn ngữ, đồ
ăn, giải trí.. Singapore chịu ảnh hưởng nhiều từ Trung Quốc.

- Người Malaysia

Singapore trước đây từng là một đảo của Malaysia. Bởi vậy nên cho đến ngày nay
vẫn có số lượng người Mã lai sinh sống ở quốc đảo sư tử này. Vì vậy mà đa phần
văn hoá ngày nay cả Singapore đều có nguồn gốc từ văn hoá Malaysia.

- Người Ấn Độ

Người Ấn Độ đứng thứ ba trong danh sách người dân ở Singapore. Người Ấn Độ đã
đặt chân lên hòn đảo này từ khi nước Anh khai lập ra thuộc địa Singapore. Người
dân đến đảo quốc này đa phần từ miền nam Ấn Độ và trong đó có 60% gốc Tamil
và còn lại là 40% người Hindu.
Người Ấn Độ đến Singapore để kinh doanh, buôn bán nhiều thứ vì vậy cộng đồng
người Ấn Độ ở đây khá là giàu có. Singapore là một trong những nơi có cộng đồng
người Ấn sinh sống lớn nhất thế giới.

- Người Á Âu

Nhóm người này là lai cả 2 dòng máu là Âu và Á khi có bố hoặc mẹ là người Châu
Âu hoặc Châu Á hoặc ngược lại. Họ là biểu tượng của sự đa sắc tộc tại đảo quốc
sư tử này. Tuy chiếm khoảng 1% dân số nhưng họ cũng nắm giữ nhiều vị trí quan
trọng.

Singapore nâng tuổi nghỉ hưu và tuổi tái tuyển dụng vào năm 2026

Ngày 04/3, Bộ trưởng Nhân lực Singapore Tan See Leng tuyên bố nước này sẽ
tăng độ tuổi nghỉ hưu từ 63 lên 64 tuổi vào ngày 01/7/2026, đồng thời độ tuổi
tái tuyển dụng cũng được nâng từ 68 lên 69 tuổi.

Phát biểu tại cuộc tranh luận của Ủy ban Cung ứng trong Quốc hội Singapore, Bộ
trưởng Tan See Leng nhấn mạnh một thỏa thuận đã được ký kết trong vòng tranh
luận mới này, sau thành công của vòng trước.

Trong khi đó, Bộ trưởng Nhà nước phụ trách Nhân lực Gan Siow Huang lưu ý rằng
vào năm 2023, trung bình hơn 9 trong số 10 lao động kỳ cựu đủ điều kiện và mong
muốn tiếp tục làm việc đã được đề nghị tái tuyển dụng. Bà khuyến khích các nhà
tuyển dụng lập kế hoạch sớm, đồng thời xem xét điều chỉnh kế hoạch nhân lực,
nâng cao kỹ năng cho người lao động để giữ chân những nhân viên kỳ cựu. Đây là
lý do tại sao cơ quan chức năng Singapore đang thực hiện cách tiếp cận từng bước
và thông báo sớm kế hoạch tăng tuổi nghỉ hưu cũng như tuổi tái tuyển dụng.

Lần gần nhất Singapore triển khai kế hoạch nâng độ tuổi nghỉ hưu và tái tuyển
dụng là vào tháng 7/2022 lên lần lượt 63 và 68 tuổi. Việc đạt được thỏa thuận về
tăng tuổi nghỉ hưu cũng như tái tuyển dụng vào năm 2026 nói trên nằm trong lộ
trình nâng độ tuổi về hưu cũng như độ tuổi tái tuyển dụng của "đảo quốc Sư tử" lên
mức tương ứng 65 và 70 tuổi vào năm 2030. Kế hoạch này phù hợp với khuyến
nghị của Nhóm làm việc ba bên về Lao động lớn tuổi vào năm 2019.

Thách thức

Tỷ lệ sinh ở Singapore
Tổng tỷ suất sinh ở Singapore giảm xuống 0,97 vào năm 2023, lần đầu tiên tỷ lệ
này giảm xuống dưới 1.

Bộ trưởng Văn phòng Thủ tướng Singapore (PMO) - bà Indranee Rajah - phát biểu
trước Quốc hội nước này hôm 28/2.
Bà Indranee cho biết, Singapore đã ghi nhận 26.500 cuộc hôn nhân thường trú và
30.500 ca sinh nở thường trú trong năm. Bà Indranee lưu ý rằng trung bình số
người dân Singapore kết hôn và sinh con trong 5 năm qua ít hơn so với giai đoạn 5
năm trước đó.

Bà đưa ra nhiều lý do khiến tỷ lệ sinh giảm như đại dịch COVID-19 làm trì hoãn
kế hoạch kết hôn và làm cha mẹ của một số cặp vợ chồng, áp lực chi phí tài chính
để nuôi con, lo lắng về cân bằng giữa công việc và cuộc sống và sự thay đổi trong
các ưu tiên của thế hệ.

Bộ trưởng PMO nói thêm: "Những người trẻ tuổi thậm chí có thể không coi hôn
nhân hoặc làm cha mẹ là những mục tiêu quan trọng trong cuộc sống".
Tỷ lệ sinh giảm dẫn tới một số tác động nghiêm trọng, bao gồm xã hội già hóa và
suy thoái kinh tế. Công dân từ 65 tuổi trở lên chiếm gần 1/5 dân số Singapore vào
giữa năm 2023.
Theo bà Indranee: "Với việc sinh con ít hơn, chúng ta sẽ phải đối mặt với thực
trạng lực lượng lao động bị thu hẹp. Việc duy trì sự năng động của đất nước, thu
hút các doanh nghiệp toàn cầu và tạo cơ hội cho thế hệ tiếp theo sẽ ngày càng khó
khăn hơn".

Bà nói thêm rằng Chính phủ Singapore đang thực hiện các biện pháp để khuyến
khích các bậc cha mẹ sinh con và sinh thêm con, chẳng hạn như tăng gấp đôi thời
gian nghỉ thai sản vẫn được hưởng lương do chính phủ chi trả cho các ông bố, tăng
thời gian nghỉ phép không hưởng lương và làm mở rộng thêm nguồn cung nhà ở
cho các gia đình.

Chính sách nhập cư của Singapore cũng giúp giảm thiểu vấn đề. Bà Indranee thông
tin Chính phủ Singapore đã cấp khoảng 23.500 quyền công dân mới và 34.500
quyền thường trú mới trong năm 2023.
Cơ hội
Theo báo cáo dân số năm 2023 của chính phủ, công dân từ 65 tuổi trở lên chiếm
gần 1/5 dân số, tăng 11,7% so với một thập kỷ trước.
Theo chính phủ, tỷ lệ này cũng đang tăng với tốc độ nhanh hơn so với thập kỷ
trước - và đến năm 2030, tỷ lệ này sẽ đạt khoảng 1 trên 4 công dân.
Khi độ tuổi dân số trung bình tăng lên, cơ hội cho các doanh nghiệp Singapore
cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho người cao tuổi cũng tăng theo.
Từ các công ty khởi nghiệp về chăm sóc sức khỏe sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều
trị cho bệnh nhân cao tuổi, đến các nền tảng quản lý hàng hóa phục vụ lối sống của
họ, nền kinh tế bạc của Singapore đang bùng nổ và rất nhiều công ty muốn có một
miếng bánh.
Theo Chỉ số nền kinh tế bạc của người già ở Châu Á năm 2020 , Singapore cho
thấy tiềm năng thị trường lớn nhất dành cho dân số già trong số 15 quốc gia Châu
Á - Thái Bình Dương.
Theo Aging Asia, một doanh nghiệp xã hội chuyên kinh doanh về người già, nền
kinh tế bạc của thành phố này dự kiến sẽ đạt giá trị 72,4 tỷ USD vào năm 2025.
 Tự nhiên

- Vị trí địa lý
Diện tích: 712km2, trong đó diện tích đất là 682,7 km2 với chiều dài bờ biển
khoảng 150,5 km.
Vĩ độ: 1o09′ Bắc tới 1o29′ Bắc
Kinh độ: 104o36′ đến 104o24′ Đông
Singapore chỉ cách đường Xích đạo khoảng 137 km về phía Bắc.
Singapore là một hòn đảo có hình dạng một viên kim cương được nhiều đảo
nhỏ khác bao quanh. Có hai con đường nối giữa Singapore và
bang Johor của Malaysia — một con đường nhân tạo có tên Đường đắp cao
Johor-Singapore ở phía bắc, băng qua eo biển Tebrau và liên kết thứ hai Tuas,
một cầu phía tây nối với Juhor. Singapore có tổng cộng 63 hòn đảo lớn nhỏ.
Trong đó, Đảo Jurong, Pulau Tekong, Pulau Ubin và Sentosa là những đảo lớn
nhất của Singapore, ngoài ra còn có nhiều đảo nhỏ khác. Vị trí cao nhất của
Singapore là đồi Bukit Timah với độ cao 166 m.

- Khí hậu
Do chỉ cách đường xích đạo 137 km, Singapore có khí hậu xích đạo ẩm đặc
trưng với các mùa không phân biệt rõ rệt. Dưới đây là một số đặc điểm của khí
hậu tại Singapore:

+ Nhiệt độ: Singapore có nhiệt độ ổn định quanh năm, với nhiệt độ trung bình
dao động từ khoảng 25°C đến 31°C. Tháng mát nhất thường là tháng 1 và tháng 2,
trong khi tháng nóng nhất là tháng 5 và tháng 6.
+ Độ ẩm: Độ ẩm tại Singapore cao và ổn định, thường vượt quá 80% quanh
năm. Điều này tạo điều kiện cho môi trường ẩm ướt và khí hậu nhiệt đới.
+ Mưa: Singapore trải qua mưa phùn và mưa dông quanh năm, với lượng mưa
khá đều đặn. Tháng mưa nhất thường là tháng 11 và tháng 12, trong khi tháng ít
mưa nhất thường là tháng 2 và tháng 3.
+ Biến đổi khí hậu: Như mọi nơi khác trên thế giới, Singapore cũng đang chứng
kiến sự biến đổi khí hậu, với một số hiện tượng như tăng cường cơn bão và mực
nước biển dâng cao.
Kết luận: khí hậu ẩm ướt, nhiệt đới và ổn định của Singapore tạo điều kiện cho
một môi trường sống phong phú và đa dạng, nhưng cũng đồng thời đặt ra một
số thách thức liên quan đến quản lý nguồn nước và thích ứng với biến đổi khí
hậu.

Tài nguyên thiên nhiên

Singapore hầu như không có tải nguyên thiên nhiên

Đất nước này có diện tích đất nhỏ (chỉ 269 dặm vuông, nhưng dân số 5,7 triệu
người) và với nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế như khoáng sản, dầu mỏ và
khí đốt tự nhiên. Tuy nhiên, Singapore đã khắc phục vấn đề này bằng cách tập
trung vào các lĩnh vực khác như giáo dục , phát triển cơ sở hạ tầng và công
nghệ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Nhìn chung, Singapore đã thành công trong việc vượt qua thách thức thiếu tài
nguyên thiên nhiên bằng cách tập trung vào các lĩnh vực khác như vốn nhân
lực, đầu tư nước ngoài, phát triển cơ sở hạ tầng, đổi mới và thương mại.

Đa dạng sinh học

Singapore, mặc dù là một quốc gia đô thị với diện tích nhỏ, vẫn có một số đa
dạng sinh học đáng kể. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý về đa dạng sinh
học ở Singapore:

1. Vườn quốc gia và Khu bảo tồn: Singapore duy trì một số khu vực bảo tồn
thiên nhiên và vườn quốc gia như Vườn quốc gia Bukit Timah và Khu bảo
tồn quốc gia Sungei Buloh Wetland Reserve. Những khu vực này cung cấp
một môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thực vật và động vật, bao
gồm cả loài đặc hữu và loài quý hiếm.
2. Công viên và Khu vực xanh: Singapore có một mạng lưới các công viên và
khu vực xanh, như Công viên quốc gia Singapore và Công viên quốc gia
East Coast. Những khu vực này cung cấp không gian sống cho đa dạng loài
chim, côn trùng và thực vật, và cũng là nơi cho người dân và du khách thư
giãn và tận hưởng thiên nhiên.
3. Động vật hoang dã: Mặc dù không phong phú như một số quốc gia khác,
Singapore vẫn có một số loài động vật hoang dã, bao gồm các loài như khỉ,
nai, và cá sấu. Các khu vực bảo tồn và công viên cũng là nơi sinh sống của
nhiều loài chim và côn trùng.
4. Đa dạng thực vật: Singapore có một loạt các loài thực vật, từ cây cỏ đến
cây rừng và cây cỏ, đặc biệt là ở các khu vực bảo tồn và công viên. Các loài
thực vật này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp không khí trong
lành và môi trường sống cho động vật hoang dã.

Singapore nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học

Singapore vốn là một quốc gia thiếu thốn tài nguyên thiên nhiên. Nước này
thậm chí phải nhập khẩu cát và nước ngọt cho nhu cầu sử dụng hàng này.
Chính vì vậy, Singapore lại càng có ý thức và đang đi đầu trong việc bảo vệ
môi trường và hướng đến phát triển bền vững.

Khu bảo tồn thiên nhiên trung tâm trải rộng trên diện tích hơn 2.000 ha là nơi
sinh sống của hàng trăm loài, đây là khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất của
Singapore. Các nhà khoa học đang thực hiện một nghiên cứu với quy mô lớn
nhất từ trước đến nay ở đây để cải thiện các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học.
Trong khi đó, nghiên cứu gần đây nhất được thực hiện cách đây 3 thập kỷ. Các
nhà khoa học sẽ khảo sát hệ động thực vật cũng như vòng đời của một số loài
thực vật. Nhóm nghiên cứu hy vọng họ sẽ tìm ra cách để bảo vệ rừng tốt hơn
trước quá trình đô thị hóa và biến đổi khí hậu. Để nâng cao nhận thức hơn cho
người dân về ý nghĩa của bảo tồn đa dạng sinh học, các bộ, ban ngành đã phối
hợp tổ chức các lễ hội đa dạng sinh học.

Ông Desmond Lee - Bộ trưởng Phát triển Quốc gia Singapore cho rằng: "Khi
chúng ta bảo tồn đa dạng sinh học, chúng ta cần phải học cách chung sống tốt
hơn với thiên nhiên. Chúng ta sẽ tăng cường nỗ lực nhiều hơn nữa để thu hút sự
tham gia của các thành viên trong cộng đồng vào các chiến lược quản lý động
vật hoang dã cũng như khuyến khích, hỗ trợ họ đưa ra các sáng kiến".

Việc nâng cao nhận thức trên bắt nguồn ngay từ các em nhỏ. Mới đây,
Singapore đã phát động chương trình "Mỗi đứa trẻ một hạt giống" nhằm
khuyến khích các em học sinh tự trồng cây. Cho đến nay, đã có hơn 430 nghìn
em tham gia, chương trình dự kiến sẽ tăng con số này thêm 70 nghìn trong năm
nay.

Singapore đặt mục tiêu mở rộng thêm 300 ha không gian công viên vào năm
2026 nhằm hướng đến việc mỗi hộ gia đình chỉ cách công viên 10 phút đi bộ.
Ngoài ra, nước này còn có kế hoạch phục hồi cho 100 loài thực vật và 60 loài
động vật.

Thách thức
Biến đổi khí hậu
Singapore và cộng đồng toàn cầu đang phải đối mặt với tình trạng mực nước
biển dâng cao không thể tránh khỏi trong những thập kỷ tới, ngay cả trong kịch
bản lạc quan nhất là lượng khí thải carbon thấp. Đồng thời, quốc gia này cũng
phải hứng chịu “cơn thịnh nộ” của biến đổi khí hậu khi nhiệt độ trung bình
hàng ngày có thể tăng tới 5 độ C vào năm 2100.

- Mực nước biển dâng cao

Theo bản cập nhật Nghiên cứu về biến đổi khí hậu quốc gia lần thứ 3 của
Singapore vừa được công bố, mực nước biển trung bình quanh Singapore sẽ
còn tăng cao hơn dự kiến trước đây. Các dự báo trước đây ước tính mực nước
biển trung bình sẽ dâng lên tới 1m vào cuối thế kỷ này, nhưng nghiên cứu mới
nhất đã điều chỉnh con số này lên tới 1,15m. Thậm chí, theo kịch bản phát thải
carbon vẫn ở mức cao, nghiên cứu cảnh báo mực nước biển trung bình ở quốc
gia này có thể dâng thêm tới 2m vào năm 2150.

Được biết, khoảng 30% đất đai của Singapore nằm ở độ cao dưới 5m so với
mực nước biển trung bình. Khi mực nước biển tăng lên, các hiện tượng thời tiết
khắc nghiệt như thủy triều dâng cao và nước dâng do bão có thể khiến mực
nước biển dâng cao thêm từ 4 - 5 m.

- Nhiệt độ trung bình tăng

Cũng theo nghiên cứu, ngoài nguy cơ mực nước biển dâng cao hơn dự báo,
tình trạng nắng nóng gay gắt, mưa bão dữ dội và hạn hán kéo dài có thể trở
thành những hiện tượng bình thường trong những thập kỷ tới.

Trong kịch bản xấu nhất, nhiệt độ có thể tăng từ mức trung bình hằng ngày là
27,9 độ C hiện nay lên 32,9 độ C vào năm 2100, trong khi nhiệt độ trung bình
hằng ngày cao nhất có thể lên tới 36,7 độ C, tăng từ mức 31,4 độ C ở thời điểm
hiện tại - nếu lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu tiếp tục tăng mạnh.

Nghiên cứu cho biết điều này sẽ có tác động sâu sắc đến sức khỏe của các
nhóm đối tượng khác nhau, gây ra nhiều bệnh liên quan đến nhiệt hơn, đặc biệt
là ở những người dễ bị tổn thương, bao gồm người già, trẻ nhỏ và những người
làm việc ngoài trời.

Thực tế, một Singapore nóng hơn là điều không thể tránh khỏi, với nhiệt độ ở
đây có thể tăng ít nhất 0,6 độ C vào cuối thế kỷ này - ngay cả trong kịch bản
lạc quan nhất khi thế giới cố gắng cắt giảm đáng kể lượng khí thải, đạt mức
phát thải ròng bằng 0 sau năm 2050.

Công bố những phát hiện này, Bộ trưởng Bộ Phát triển bền vững và Môi
trường Singapore Grace Fu nhấn mạnh: “Nghiên cứu cho thấy rằng chúng ta sẽ
phải đối mặt với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt hơn, bao gồm nhiệt độ cao
hơn, lượng mưa lớn hơn và các đợt khô hạn kéo dài và thường xuyên hơn…
Những điều kiện khí hậu này cũng có thể dẫn đến những thách thức khí hậu
gián tiếp khác, bao gồm cả sự gián đoạn nguồn nước và thực phẩm”.

Báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Khí hậu Singapore (MSS) thuộc Cơ quan
Khí tượng Singapore cho thấy mức độ nghiêm trọng khác nhau của tác động
khí hậu mà nước này có thể gặp phải, điều này phụ thuộc vào việc thế giới có
thể giảm thiểu phát thải khí nhà kính tốt đến mức nào trong những năm tới.

Và để đối phó với những tình huống này, Singapore đã đưa ra nhiều kế hoạch
từ xây dựng các khu phát triển mới cao hơn mực nước biển trung bình 4m cho
đến tìm cách tốt nhất để hạ nhiệt thành phố.

Đồng thời, Grace Fu cho biết MSS sẽ chia sẻ các dữ liệu này với các quốc gia
thành viên ASEAN và Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc
(FAO) để có thể thực hiện các đánh giá về tác động khí hậu ở khu vực một
cách chi tiết hơn đối với các ngành liên quan, ví dụ như nông nghiệp.

Theo Giáo sư Winston Chow - nhà khoa học khí hậu tại Đại học Quản lý
Singapore, điều này sẽ giúp các nước trong khu vực chuẩn bị cho các mối nguy
hiểm liên quan đến khí hậu, chẳng hạn như xây dựng hệ thống cảnh báo sớm
tốt hơn đối với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hoặc có cơ sở hạ tầng vật
chất và dựa vào thiên nhiên để chống lại sự gia tăng nhiệt độ hoặc mực nước
biển dâng.

 Toàn cầu hóa

Singapore, như một quốc gia nổi tiếng với nền kinh tế mở và hưởng lợi từ sự tăng
cường thương mại quốc tế, đã tham gia và ký kết nhiều hiệp định thương mại quan
trọng. Dưới đây là một số hiệp định thương mại quan trọng mà Singapore đã tham
gia:
1. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện và Tiến bộ (Comprehensive and
Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership - CPTPP):
Singapore là một trong các bên ký kết hiệp định CPTPP, một thỏa thuận
thương mại quan trọng giữa các quốc gia châu Á-Thái Bình Dương. Hiệp
định này nhằm mục tiêu loại bỏ các rào cản thương mại và tạo ra một khu
vực thương mại tự do lớn mạnh.
2. Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược Khu vực (Regional
Comprehensive Economic Partnership - RCEP): Singapore cũng là một
trong các bên ký kết hiệp định RCEP, một thỏa thuận thương mại lớn nhất
thế giới, kết hợp các nền kinh tế ASEAN với các quốc gia đối tác chính ở
khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
3. Hiệp định Đối tác Kinh tế Singapore - Hoa Kỳ (United States-Singapore
Free Trade Agreement - USSFTA): Ký kết vào năm 2003, hiệp định này
giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa hai
quốc gia.
4. Hiệp định Đối tác Kinh tế Singapore - Liên minh châu Âu (European
Union-Singapore Free Trade Agreement - EUSFTA): Ký kết vào tháng
10 năm 2018, hiệp định này mở ra cơ hội mới cho thương mại và đầu tư giữa
Singapore và các nước thành viên của Liên minh châu Âu.
5. Hiệp định Đối tác Kinh tế Singapore - ASEAN (ASEAN Free Trade
Area - AFTA): Singapore là một thành viên tích cực trong ASEAN và tham
gia vào nhiều hiệp định thương mại trong khu vực ASEAN, như hiệp định
AFTA, nhằm thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế trong khu vực.

Singapore đứng đầu danh sách quốc gia toàn cầu hóa nhất, theo Báo cáo Kết
nối Toàn cầu của DHL năm 2024
Ngày 13 tháng 3 năm 2024 – DHL và Trường Kinh doanh Stern của Đại học New
York hôm nay đã công bố Báo cáo Kết nối Toàn cầu DHL 2024 mới, phân tích
toàn diện nhất hiện có về trạng thái và quỹ đạo của toàn cầu hóa. Nó theo dõi cách
các dòng thương mại, vốn, thông tin và con người di chuyển khắp thế giới và đo
lường quá trình toàn cầu hóa của 181 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó
Singapore đứng đầu. Nó được xếp hạng đầu tiên về 'độ sâu' vì nó có dòng chảy
quốc tế lớn so với quy mô của nền kinh tế trong nước, một phần nhờ vào chính
sách công nhằm hội nhập hiệu quả vào nền kinh tế toàn cầu. Singapore cũng đứng
đầu bảng xếp hạng về trụ cột thương mại và vốn. Tổng thương mại hàng hóa của
Singapore từ năm 2019 đến năm 2022 đã tăng 33% so với mức ước tính trước đó.
701 tỷ EUR đến 937 tỷ EUR (1.022,2 tỷ đô la Singapore đến 1.365,4 tỷ đô la
Singapore).
Toàn cầu hóa đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế Singapore
Tác động tích cực
 Thương mại và đầu tư gia tăng: Nền kinh tế mở và vị trí chiến lược của
Singapore đã biến Singapore thành trung tâm thương mại và đầu tư quốc tế.
Mối quan hệ thương mại và đầu tư mạnh mẽ của đất nước với các nước khác
đã giúp thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.
 Tiếp cận thị trường và khách hàng mới: Toàn cầu hóa cũng đã mở ra thị
trường và khách hàng mới cho các doanh nghiệp Singapore, cho phép họ mở
rộng hoạt động và tiếp cận khách hàng mới.
 Thu hút nhân tài và đầu tư nước ngoài: Chính sách cởi mở, chào đón nhân
tài và đầu tư nước ngoài của Singapore đã giúp thu hút một lượng lớn lao
động và doanh nghiệp có tay nghề cao đến nước này, tác động tích cực đến
nền kinh tế.
 Phát triển các ngành công nghiệp mới: Nền kinh tế Singapore có khả năng
đa dạng hóa và phát triển các ngành công nghiệp mới như dịch vụ tài chính,
công nghệ sinh học và công nghệ thông tin nhờ quá trình toàn cầu hóa.
Tác động tiêu cực
 Cạnh tranh gia tăng: Các doanh nghiệp Singapore phải cạnh tranh với các
công ty từ khắp nơi trên thế giới, điều này có thể là thách thức đối với một
số ngành.
 Chịu ảnh hưởng nhiều hơn trước các cú sốc kinh tế: Nền kinh tế Singapore
gắn kết chặt chẽ với nền kinh tế toàn cầu, điều đó có nghĩa là quốc gia này
dễ bị tổn thương hơn trước những cú sốc kinh tế từ các quốc gia khác.
 Phụ thuộc vào lao động nước ngoài: Singapore phụ thuộc nhiều vào lao
động nước ngoài, đây có thể là một thách thức khi nền kinh tế toàn cầu yếu
kém và nhu cầu lao động ít hơn.
 Bất bình đẳng thu nhập ngày càng gia tăng: khi nền kinh tế Singapore phát
triển, khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng và càng trở nên trầm trọng
hơn do toàn cầu hóa.
Xung đột Nga – Ukraine tác động đến kinh tế Singapore
Chiếm tỷ trọng khá nhỏ trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu - khoảng
1,6%, Nga không phải là đối tác thương mại lớn của Singapore. Tuy nhiên, với tư
cách là một trong những nhà xuất khẩu hàng hóa hàng đầu, Nga có tác động lớn
đến giá nguyên liệu thô công nghiệp và dòng chảy thương mại toàn cầu, huyết
mạch kinh tế của Singapore.
Các thông tin chính thức cho thấy, kể từ khi xung đột Nga -Ukraine bùng phát,
Brent, tiêu chuẩn toàn cầu cho dầu thô trong giao dịch thương mại châu Á, lần đầu
tiên chạm mức cao 139USD/thùng (ngày 7-3) kể từ năm 2008. Giá lúa mì kỳ hạn
tăng lên 12,94USD/giạ, cũng là mức cao nhất kể từ năm 2008. Các kim loại công
nghiệp chủ chốt như đồng ở mức 10.835USD/tấn và nhôm ở mức 4.000USD/tấn,
giao dịch ở mức cao nhất mọi thời đại.
Theo ước tính của bà Sonal Verma, Kinh tế trưởng Viện nghiên cứu Nomura, có
trụ sở tại Singapore phụ trách khu vực Ấn Độ và châu Á ngoài Nhật Bản, cứ 10%
giá dầu tăng có thể làm giảm 0,03 điểm phần trăm tăng trưởng GDP của Singapore
và thêm 0,2 điểm vào lạm phát.
Theo GS. Chan, trật tự thế giới mới sẽ là sự lặp lại phức tạp hơn của trật tự Chiến
tranh Lạnh cũ vì một số lý do, trong đó có việc Trung Quốc đang tìm kiếm lập
trường có thể cân bằng quan hệ đối tác “không có giới hạn” với Nga, duy trì
nguyên tắc của Liên hợp quốc về chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các nước và
bảo vệ các lợi ích kinh tế quan trọng của nước này. Bà Chan cho rằng có một nhóm
quốc gia ở các khu vực khác sẽ chia rẽ sự liên kết về an ninh và kinh tế. Họ không
coi điều này là mâu thuẫn và cũng không phải là sự liên kết độc quyền. Họ muốn
chiếm không gian thứ 3, nhưng chuyển sang hợp tác với Mỹ hoặc với Trung Quốc
tùy vấn đề. Họ có lập trường về các vấn đề quan trọng. Trong 3 thập niên qua kể từ
khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, nhiều nước châu Á đã phát triển kinh tế và hệ thống
chính trị, đồng thời đưa ra các sáng kiến nhằm nâng cao lợi ích của chính mình.
Có nhiều khả năng Singapore sẽ không nằm trong nhóm các nước bà Chan vừa
nói, vì đảo quốc Sư tử có lập trường mạnh mẽ hơn chống lại Nga. Nguyên nhân có
thể do Singapore ít liên kết với Nga cả về kinh tế và quân sự, thương mại với Nga
cũng chiếm tỷ trọng không đáng kể trong tổng kinh ngạch thương mại. Vì thế, nền
kinh tế Singapore có thể ít bị ảnh hưởng trực tiếp hơn bởi cuộc chiến ở Ukraine
hoặc các lệnh trừng phạt đối với Nga, nhưng tác động tiềm tàng đối với tăng
trưởng toàn cầu và lạm phát gia tăng có thể gây ảnh hưởng xấu đến triển vọng kinh
tế của nước này.
Ông Gan Kim Yong, Bộ trưởng Bộ Thương mại - Công nghiệp Singapore, cho biết
dù bị tác động gián tiếp và lâu dài từ xung đột Nga-Ukraine, nhưng Singapore vẫn
duy trì các dự báo cho năm 2022, bao gồm tăng trưởng GDP 3-5%, lạm phát tiêu
dùng 2,5-3,5% và lạm phát cơ bản 2-3%, nhưng cũng cảnh báo những tỷ lệ này sẽ
tăng.
MALAYSIA
 Môi trường kinh tế
 Đơn vị tiền tệ: Ringgit Malaysia (MYR)
 GDP ngang sức mua: 1.134 tỷ USD (2022)
 Tăng trưởng GDP: 3,7% (2023)
 GDP bình quân đầu người: 13,03 nghìn USD (2023)

 Tỷ lệ thất nghiệp: 3,3% (2/2024)


Nền kinh tế Malaysia đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, khi lượng khách du lịch
và hoạt động đầu tư bùng nổ; tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu lạc quan, tình
trạng thất nghiệp và thiếu việc làm ở thanh niên đang ngày càng trở nên đáng lo
ngại. Điều này sẽ gia tăng nguy cơ bất ổn xã hội và cản trở tăng trưởng kinh
tế. Malaysia đang phải đối mặt với tình trạng thanh niên thất nghiệp. Theo số
liệu vừa được công bố, tính đến tháng 12.2023, hơn 300.000 thanh niên
Malaysia từ 15 đến 24 tuổi không có việc làm, tỷ lệ thất nghiệp là 10,6%. Trong
khi đó, tỷ lệ thất nghiệp ở những người trong độ tuổi từ 15 - 30 là 6,4%, bao
gồm 432.000 thanh niên. Hơn nữa, trong năm nay dự kiến sẽ có thêm 5 - 6 triệu
sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp, làm cho vấn đề này càng trở nên phức tạp hơn.
Đồng thời, số việc làm được tạo ra vào năm 2023 cũng chậm lại, khiến mọi việc
trở nên khó khăn hơn đối với những người trẻ muốn gia nhập lực lượng lao
động.

Lạm phát
Tỷ lệ lạm phát hàng năm ở Malaysia ở mức 1,5% vào tháng 12 năm 2023, phù hợp
với dự báo của thị trường và giữ ổn định trong tháng thứ hai liên tiếp. Số liệu vẫn ở
mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2021

Giá thực phẩm ở Malaysia tăng 2,3% so với cùng kỳ vào tháng 12 năm 2023, chậm
lại so với mức tăng 2,6% của tháng trước trong khi cho thấy mức tăng chậm nhất
kể từ tháng 10 năm 2021. Cụ thể là thực phẩm tại nhà (1,3 % so với 1,4% trong
tháng 11), gạo, bánh mì và các loại ngũ cốc khác (3,0% so với 3,1%), rau (0,8% so
với 1,1%), trái cây (2,0% so với 2,8%), sữa, phô mai & trứng (2,6% so với 2,9%),
đường, mật ong, sô cô la & bánh kẹo (2,2% so với 2,6%). Ngoài ra, giá cá và hải
sản giảm nhiều hơn (-0,7% so với -0,5%). Ngược lại, giá thịt tăng (1,0% so với -
0,2%) và dầu & chất béo (0,1% so với -0,1%).
Ngoài ra, chi phí của nhà hàng còn giảm hơn nữa (3,7% so với 4,3%) trong khi chi
phí liên lạc giảm nhiều hơn (-3,7% so với -3,7%). Trong khi đó, giá quần áo không
thay đổi trong tháng thứ ba. Đồng thời, lạm phát không thay đổi đối với đồ uống có
cồn và thuốc lá (ở mức 0,6%), nhà ở (ở mức 1,7%), trang bị nội thất, bảo trì hộ gia
đình (ở mức 1,4%) và giáo dục (ở mức 2,0%). Trong khi đó, giá cả tăng nhanh đối
với sức khỏe (2,5% so với 2,3%), giao thông (0,3% so với 0,1%), giải trí & văn
hóa (1,9% so với 0,6%), hàng hóa và dịch vụ khác (2,7% so với 2,3%). Giá tiêu
dùng cốt lõi, không bao gồm các mặt hàng thực phẩm tươi sống dễ biến động và
chi phí quản lý tăng 1,9% so với cùng kỳ, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022.
Giá tiêu dùng hàng tháng tăng 0,2% trong tháng 12, sau khi không thay đổi trong
tháng 11.
Lạm phát gia tăng trong tháng 2/2024
Lạm phát ở mức 1,8% trong tháng 2, tăng từ mức 1,5% của tháng 1. Kết quả tháng
2 đánh dấu tỷ lệ lạm phát cao nhất kể từ tháng 10 năm 2023 và một phần là do thời
điểm Tết Nguyên đán 2024. Nhìn vào chi tiết công bố, giá vận tải trong tháng 2
tăng với tốc độ nhanh hơn so với tháng trước. áp lực về giá nhà ở và tiện ích.

Lạm phát trung bình hàng năm giảm xuống 2,1% trong tháng 2 (tháng 1: 2,3%).

Cuối cùng, giá tiêu dùng đã tăng 0,53% được điều chỉnh theo mùa so với tháng
trước vào tháng 2, tăng tốc so với mức tăng 0,15% của tháng 1. Kết quả tháng 2
đánh dấu mức đọc cao nhất kể từ tháng 6 năm 2022.
Các nhà phân tích của United Oversea Bank, Julia Goh và Loke Siew Ting nhận
xét:

“Hiện tại, chúng tôi duy trì dự báo lạm phát cả năm 2024 ở mức 2,6% (BNM ước
tính: 2,0%–3,5%, 2023: 2,5%) và chưa tính đến bất kỳ khoản nào. điều chỉnh giá
nhiên liệu do vẫn chưa có chi tiết thực hiện cơ chế trợ giá có mục tiêu được đề
xuất. Quy mô và thời gian thực hiện hợp lý hóa trợ cấp, đặc biệt đối với nhiên liệu,
sẽ là yếu tố then chốt đẩy nhanh tốc độ lạm phát chung, bên cạnh phạm vi hỗ trợ có
mục tiêu nhằm giảm bớt gánh nặng do chi phí sinh hoạt cao hơn.”
Lãi suất
Tỷ lệ lãi suất: 3%
Malaysia không thay đổi lãi suất trong bối cảnh đồng ringgit mất giá
Ngân hàng Trung ương Malaysia vừa quyết định giữ nguyên lãi suất ở mức 3%,
mặc dù đồng nội tệ đang mất giá góp phần gây lạm phát cho nền kinh tế.
Từ tháng 5/2022 đến tháng 5/2023, Ngân hàng Trung ương Malaysia đã tăng lãi
suất từ 1,75% lên 3%. Tỷ lệ này được giữ nguyên từ đó đến nay.
Thông báo của Ngân hàng Trung ương Malaysia có đoạn: “Quan điểm của chúng
tôi là lãi suất hiện tại vẫn hỗ trợ nền kinh tế, phù hợp với các đánh giá về lạm phát
lẫn triển vọng tăng trưởng.”
Theo 1 cuộc thăm dò gần đây của Reuters với 27 nhà kinh tế, hầu hết tin rằng, lãi
suất 3% của Malaysia sẽ được giữ nguyên có thể đến tận năm 2026.
Thời gian qua, lạm phát của Malaysia dần được kiểm soát một cách ổn định. Tháng
2/2024 lạm phát cơ bản được ghi nhận 1,8%, giảm nhẹ so với 1,9% của tháng
1/2024. Lý do là giá thực phẩm và đồ uống không cồn đi xuống so với năm 2023.
Tuy nhiên, giá trị đồng nội tệ ringgit lại liên tục xuống thấp. Đầu năm tới nay,
đồng ringgit giảm khoảng 4% giá trị, chạm mức 4,77 đổi 1 USD, gần bằng mức
4,885 đổi 1 USD vào năm 1998, trong bối cảnh cuộc khủng hoảng tài chính châu
Á.
Theo Ngân hàng Trung ương Malaysia, đồng ringgit đang bị định giá thấp do lãi
suất cao của Cục dự trữ liên bang Mỹ (FED). Tuy nhiên tình hình đang thay đổi,
nhờ kinh tế phục hồi, xuất khẩu, chi tiêu nội bộ và khách du lịch quốc tế trở lại.
Thủ tướng Anwar Ibrahim tháng trước nói rằng, mặc dù sự sụt giảm là đáng lo
ngại, nhưng ông tin tưởng giá trị đồng ringgit vẫn trong tầm kiểm soát.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Abdul Rasheed Ghaffour ngày 6/3 cho biết tại
một hội nghị chuyên đề rằng, với triển vọng tăng trưởng tích cực, đồng ringgit hiện
tại bị định giá thấp hơn thực tế, nhưng sẽ sớm thay đổi vì nhiều nguồn vốn khác
nhau đang đổ về. Bên cạnh đó, Ngân hàng Trung ương Malaysia đang rất quyết
tâm đảm bảo giá trị đồng ringgit ổn định.
Tỷ giá hối đoái

Cập nhật gần nhất 05/04/2024

1 SGD = 3,5218 MYR

1 MYR = 0,2839 SGD


Malaysia áp dụng tỷ giá hối đoái linh hoạt để hỗ trợ nền kinh tế
- Bộ trưởng Tài chính Malaysia cho rằng tỷ giá đồng Ringgit linh hoạt rất quan
trọng để hấp thụ các cú sốc bên ngoài nhằm hỗ trợ hoạt động kinh tế trong nước.

Trong một tuyên bố gần đây, Bộ trưởng Zafrul Tengku Abdul Aziz cho biết Chính
phủ Malaysia , thông qua Ngân hàng Negara Malaysia (BNM), sẽ luôn đảm bảo
các điều kiện thị trường tài chính ổn định và suôn sẻ, đồng thời thực hiện các biện
pháp chủ động để cung cấp đủ thanh khoản và thị trường linh hoạt nhằm đảm bảo
sự ổn định của nền kinh tế. ringgit.

Ông cho biết, việc giám sát liên tục cũng được ngân hàng trung ương thực hiện để
đảm bảo điều kiện thị trường ngoại hối có trật tự và tránh những biến động đáng kể
về tỷ giá đồng ringgit, đồng thời cho biết thêm rằng chính phủ sẽ tiếp tục quản lý
rủi ro phát triển trong và ngoài nước.

Bộ trưởng lưu ý so với cuộc khủng hoảng kinh tế châu Á năm 1997 và 1998,
Malaysia không rơi vào tình trạng khủng hoảng tài chính, kinh tế. Do đó, chính
phủ, thông qua BNM, không có ý định neo giá đồng ringgit với đồng đô la Mỹ vào
lúc này vì động thái này có rủi ro rất lớn.

Mặc dù đồng ringgit đã suy yếu 8,7% so với đồng đô la Mỹ kể từ đầu năm 2022
nhưng các loại tiền tệ khác cũng mất giá với tốc độ đáng kể hơn, bao gồm đồng
yên Nhật, bảng Anh và Euro.

Ông cho rằng việc đồng đô la Mỹ mạnh lên là yếu tố chính ảnh hưởng đến phong
trào ngoại hối toàn cầu và khu vực.
Tốc độ tăng trưởng
Ngân hàng trung ương Malaysia (BNM) vừa công bố tăng trưởng kinh tế của
nước này năm 2023 đạt 3,7%, thấp hơn mục tiêu 4-5%.
Theo phóng viên TTXVN tại Kuala Lumpur, mức tăng trưởng này cách khá xa so
với tốc độ 8,7% của năm 2022 do “sự suy yếu kéo dài” của nhu cầu bên ngoài.
Trong đó, tốc độ tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quý IV/2023 đã
chậm lại, chỉ còn 3% so với mức 3,3% của quý III, thấp hơn mức dự báo 3,4%
trước đó của giới nghiên cứu kinh tế.
Theo BNM, GDP sụt giảm trong bối cảnh môi trường bên ngoài đầy thách thức,
chủ yếu do thị trường thương mại toàn cầu chậm lại, chu kỳ công nghệ toàn cầu đi
xuống, căng thẳng địa chính trị và chính sách tiền tệ thắt chặt hơn.
Trong quý IV/2023, lĩnh vực dịch vụ đã tạo ra một số động lực, đạt mức tăng
trưởng 4,2%. Trong khi đó, chi tiêu hộ gia đình tiếp tục được hỗ trợ nhờ những cải
thiện trên thị trường lao động và áp lực chi phí giảm bớt. Tăng trưởng tiêu dùng tư
nhân đạt 4,2%, giảm nhẹ so với mức 4,6% của quý III. Lạm phát tiếp tục giảm
xuống 1,6% so với mức 2% trong quý III, một phần nhờ giá thực phẩm tươi giảm.
Thành quả kinh tế của Malaysia năm 2023 là một câu chuyện đầy thăng trầm. Quý
đầu tiên chứng kiến mức tăng trưởng 5,6%, vượt mong đợi và đưa quốc gia này
dẫn đầu khu vực. Tuy nhiên, trong quý II, Malaysia chứng kiến mức tăng trưởng
chậm lại chỉ còn 2,9%, trước khi phục hồi vừa phải trong quý III. Xuất khẩu yếu,
giảm 8% do Malaysia chật vật tìm kiếm nhu cầu bên ngoài đối với các sản phẩm
điện tử, dầu cọ và dầu mỏ.
Thương mại tổng thể đã giảm 7,3% trong năm 2023. Lĩnh vực sản xuất chỉ đạt
mức tăng trưởng 0,8% do ngành điện và điện tử tiếp tục yếu kém. Lĩnh vực này
giảm 0,3% trong quý IV, từ mức giảm 0,1% trước đó.
Điểm sáng cuối năm là ngành khai khoáng tăng trưởng 3,8% trong quý IV/2023,
sau khi giảm 0,1% trong quý trước. Tập đoàn năng lượng nhà nước thuộc sở hữu
của Chính phủ Malaysia, Petronas, năm 2023 đã phát hiện hơn 1 tỷ thùng dầu liên
quan tới 19 phát hiện thăm dò tại các khu vực ở miền Đông Malaysia.
Giải thích về quyết định giữ lãi suất qua đêm chuẩn ổn định ở mức 3% vào tháng
1, BNM khẳng định nhu cầu trong nước và điều kiện thị trường lao động đã có sự
cải thiện.
Trong tháng qua, đồng ringgit đã giảm khoảng 2,5% so với đồng USD. Tuy nhiên,
BNM nhấn mạnh rằng sự suy yếu của đồng tiền này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các
yếu tố bên ngoài và không phản ánh hiệu quả cũng như triển vọng kinh tế hiện tại
trong nước.
BNM dự đoán rằng tăng trưởng kinh tế của Malaysia năm 2024 sẽ được hưởng lợi
do chi tiêu trong nước linh hoạt hơn và nhu cầu bên ngoài được cải thiện, trong đó
có lĩnh vực công nghệ. Trong khi đó, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) dự đoán tốc độ
tăng trưởng thương mại toàn cầu sẽ phục hồi ở mức 3,3% trong năm 2024, từ mức
0,4% của năm 2023.
Ngân hàng trung ương Malaysia đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2024
Trong báo cáo thường niên công bố ngày 20/3, ngân hàng trung ương Malaysia
Bank Negara đưa ra dự đoán nền kinh tế quốc gia này sẽ tăng trưởng ở mức 4% tới
5% trong năm 2024 nhờ đầu tư và nhu cầu bên ngoài cải thiện.
Theo hãng tin Nikkei Asia trích dẫn báo cáo của Bank Negara, “tăng trưởng toàn
cầu dự kiến sẽ phục hồi vào năm 2024, được thúc đẩy bởi chu kỳ phát triển công
nghệ, phục hồi du lịch và các hiệu ứng cơ bản thấp vào năm 2023”. Cùng với sự
phục hồi của chu kỳ công nghệ cũng như các dự án đầu tư mới và hiện có, tăng
trưởng GDP của Malaysia dự kiến sẽ được thúc đẩy và đạt mức 4% tới 5% trong
năm 2024.
Tốc độ tăng trưởng trên cũng nằm trong khoảng dự đoán của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
(IMF). Cụ thể, báo cáo Triển vọng Kinh tế Toàn cầu 2024 được tổ chức này công
bố hồi tháng 1 đầu năm cho thấy nền kinh tế Malaysia được dự đoán tăng trưởng
4,3% trong năm nay.
Trong báo cáo thường niên, Bank Negara cũng đưa ra dự đoán cụ thể cho các lĩnh
vực khác. Hầu hết các ngành công nghiệp được dự đoán sẽ tăng trưởng vào năm
2024, trong đó lĩnh vực dịch vụ và sản xuất dự kiến sẽ mở rộng lần lượt ở ngưỡng
5,5% và 3,5%.
Tuy nhiên, ngành nông nghiệp dự kiến sẽ giảm 0,5% do điều kiện thời tiết khô hạn
và hiện tượng El Nino dẫn đến sụt giảm sản lượng dầu cọ, một trong những mặt
hàng xuất khẩu chính của quốc gia Đông Nam Á này.
Đối với lạm phát, ngân hàng trung ương Malaysia dự đoán lạm phát chung sẽ vẫn
ở mức vừa phải, trung bình từ 2,0% đến 3,5% vào năm 2024. Tỷ lệ lạm phát của
nước này có xu hướng giảm trong suốt năm 2023, và đã giảm xuống 1,6% trong
quý 4.
Trong bối cảnh tích cực này, Ban xúc tiến du lịch Malaysia, hay thường được biết
tới là Tourism Malaysia – một cơ quan thuộc Bộ Văn hóa, Nghệ thuật và Du lịch
Malaysia – cũng đặt ra các mục tiêu tham vọng cho ngành du lịch quốc gia này
trong năm 2023. Cụ thể, cơ quan này mong muốn thu hút 27,3 triệu lượt khách du
lịch vào năm 2024, vượt mức 26,1 triệu lượt khách vào năm 2019 trước dịch bệnh
và tăng mạnh so với con số 20,1 triệu lượt khách ghi nhận năm 2023.
 Môi trường chính trị - pháp luật
- Chính trị
Malaysia là một quốc gia quân chủ tuyển cử lập hiến liên bang. Hệ thống
chính phủ theo mô hình gần với hệ thống nghị viện Westminster, một di sản
của chế độ thuộc địa Anh. Nguyên thủ quốc gia là Yang di-Pertuan Agong,
thường được gọi là Quốc vương. Quốc vương được bầu theo mỗi nhiệm kỳ 5
năm từ chín quân chủ kế tập của các bang Mã Lai; bốn bang còn lại có
nguyên thủ trên danh nghĩa song không tham gia vào việc tuyển lựa. Theo
thỏa thuận không chính thức, vị trí Quốc vương sẽ do quân chủ chín bang
luân phiên nắm giữ, vai trò của Quốc vương phần lớn mang tính lễ nghi kể từ
sau các thay đổi trong hiến pháp vào năm 1994.

Quyền lập pháp được phân chia giữa các cơ quan lập pháp liên bang và bang.
Nghị viện liên bang của Malaysia bao gồm hạ viện và thượng viện. Hạ viện
gồm có 222 thành viên, được bầu với nhiệm kỳ tối đa là 5 năm từ các khu vực
bầu cử một ghế. Toàn bộ 70 thượng nghị sĩ có nhiệm kỳ 3 năm; 26 người
được 13 quốc hội bang tuyển chọn, 44 người được Quốc vương bổ nhiệm
theo tiến cử của Thủ tướng. Nghị viện Malaysia theo một hệ thống đa đảng và
chính phủ được bầu thông qua một hệ thống đa số chế. Kể từ khi độc lập, cầm
quyền tại Malaysia là một liên minh đa đảng được gọi là Barisan Nasional.

Tòa nhà Perdana Putra tại Putrajaya, tổ hợp văn phòng của Thủ tướng
Malaysia. Mỗi bang có một quốc hội đơn viện, các nghị viên được bầu từ các
đơn vị bầu cử một ghế. Người đứng đầu các chính phủ bang là các thủ hiến
(Chief Minister), họ là những thành viên quốc hội và đến từ đảng chiếm đa số
trong quốc hội. Tại các bang có quân chủ kế tập, thủ hiến theo thường lệ cần
phải là người Mã Lai, do quân chủ bổ nhiệm theo tiến cử của thủ tướng. Các
cuộc bầu cử nghị viện được tổ chức 5 năm một lần. Các cử tri đăng ký 21 tuổi
hoặc lớn hơn có thể bỏ phiếu để bầu các thành viên của Hạ viện, và bầu các
thành viên quốc hội bang ở hầu hết các bang. Bầu cử không bắt buộc. Ngoại
trừ Sarawak, cuộc bầu cử cấp bang tại các khu vực còn lại diễn ra đồng thời
với bầu cử liên bang.

Quyền hành pháp được trao cho Nội các do thủ tướng lãnh đạo. Thủ tướng
phải là thành viên của hạ viện, được Quốc vương chuẩn thuận, nhận được đa
số ủng hộ tại nghị viện. Nội các được lựa chọn từ lưỡng viện quốc hội liên
bang. Thủ tướng là người đứng đầu nội các và cũng là người đứng đầu chính
phủ

Tình hình chính trị Malaysia tháng 4 năm 2024:


Sự ổn định sau bầu cử:
 Sau cuộc bầu cử tổng bang ngày 12 tháng 8 năm 2023, liên minh cầm quyền
của Thủ tướng Anwar Ibrahim, bao gồm Pakatan Harapan (PH) và Barisan
Nasional (BN), đã giành được đa số ghế trong Quốc hội.
 Điều này mang lại sự ổn định chính trị cho Malaysia sau nhiều năm bất ổn.
 Chính phủ mới cam kết thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện sự công bằng
xã hội và củng cố pháp quyền.
Thách thức:
 Mặc dù có sự ổn định chính trị, Malaysia vẫn phải đối mặt với một số thách
thức:
o Tăng trưởng kinh tế: Nền kinh tế Malaysia đang phục hồi sau đại
dịch COVID-19, nhưng vẫn còn yếu. Chính phủ cần đẩy mạnh cải
cách kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
o Bất bình đẳng thu nhập: Bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề lớn ở
Malaysia. Chính phủ cần thực hiện các biện pháp để thu hẹp khoảng
cách giàu nghèo.
o Tham nhũng: Tham nhũng là một vấn đề dai dẳng ở Malaysia. Chính
phủ cần tiếp tục nỗ lực chống tham nhũng để cải thiện niềm tin của
công chúng.
Ưu tiên của chính phủ:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Chính phủ tập trung vào việc thúc đẩy đầu
tư, tạo việc làm và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.
 Cải thiện sự công bằng xã hội: Chính phủ cam kết cung cấp giáo dục và
dịch vụ y tế chất lượng cho tất cả mọi người, đồng thời giảm nghèo.
 Củng cố pháp quyền: Chính phủ đang nỗ lực cải thiện hệ thống tư pháp và
chống tham nhũng.
Quan hệ quốc tế:
 Malaysia duy trì quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng và các cường
quốc trên thế giới.
 Chính phủ đang nỗ lực thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại quốc tế.
 Malaysia cũng đóng vai trò tích cực trong các tổ chức khu vực và quốc tế
như ASEAN và Liên Hợp Quốc.

- Pháp luật

Hệ thống pháp luật Malaysia là sự kết hợp độc đáo giữa:


 Luật chung Anh: Do ảnh hưởng thời kỳ thuộc địa Anh, luật chung đóng vai
trò quan trọng trong hệ thống pháp luật Malaysia.
 Luật Hồi giáo: Áp dụng cho các vấn đề liên quan đến người Hồi giáo, bao
gồm luật gia đình, luật thừa kế và luật cá nhân.
 Luật Ấn Độ: Áp dụng cho một số lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như luật
hợp đồng và luật bất động sản.
 Luật bản địa: Một số bang ở Malaysia có luật riêng dựa trên phong tục và
tập quán địa phương.
Đặc điểm chính:
 Hiến pháp: Hiến pháp Malaysia là luật tối cao của đất nước, quy định về
cấu trúc chính quyền, quyền của công dân và các nguyên tắc pháp lý cơ bản.
 Phân cấp pháp luật: Hệ thống pháp luật Malaysia có 3 cấp: liên bang, bang
và địa phương.
 Hệ thống tư pháp: Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích luật
pháp và giải quyết tranh chấp. Hệ thống toà án bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa
án Phúc thẩm và Tòa án Sơ thẩm.
 Ngành hành pháp: Quốc hội Malaysia có thẩm quyền ban hành luật liên
bang. Các bang có cơ quan lập pháp riêng để ban hành luật bang.
 Ngành hành pháp: Chính phủ liên bang và bang chịu trách nhiệm thực thi
luật pháp.

Chính sách thuế


Mức thuế doanh nghiệp
Thuế suất doanh nghiệp ở Malaysia có tính cạnh tranh và được thiết kế để thu
hút đầu tư nước ngoài đồng thời đảm bảo sự đóng góp công bằng từ các thực
thể trong nước. Thuế suất tiêu chuẩn cho thuế doanh nghiệp là 24%. Tuy
nhiên, đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường trú, mức thuế suất
thấp hơn được áp dụng cho 600.000 MYR thu nhập chịu thuế đầu tiên , phản
ánh cam kết của chính phủ trong việc hỗ trợ tăng trưởng cho các doanh
nghiệp vừa và nhỏ.
Hơn nữa, các lĩnh vực và loại hình kinh doanh khác nhau có thể phải chịu
mức thuế suất hoặc ưu đãi cụ thể. Những tỷ lệ đặc biệt này là một phần trong
chiến lược kinh tế rộng lớn hơn của Malaysia nhằm kích thích tăng trưởng
trong các ngành công nghiệp chủ chốt và khuyến khích đổi mới và phát triển.
IRB Malaysia đã đề xuất mức thuế thu nhập dành cho Doanh nghiệp vừa và
nhỏ (SME) từ năm đánh giá 2023, với mức thuế thu nhập đối với 150.000 RM
đầu tiên của thu nhập chịu thuế sẽ giảm từ 17% xuống 15% và thuế thu nhập
tỷ lệ cho khoảng thu nhập tính phí còn lại được duy trì ở mức 17% và 24%.

Thuế thu nhập cá nhân


Tại Malaysia, thuế thu nhập cá nhân được áp dụng theo quy mô lũy tiến, điều
chỉnh thuế suất phù hợp với mức thu nhập của người nộp thuế một cách hiệu
quả. Cơ cấu này đảm bảo sự phân bổ gánh nặng thuế một cách công bằng.
Các cá nhân được phân loại thành nhiều khung thuế khác nhau, với mức thuế
tăng dần theo thu nhập của họ. Hệ thống này không chỉ đảm bảo sự công bằng
mà còn đề cao trách nhiệm tài chính của người dân.
Thuế suất và quy định ở Malaysia cũng khác nhau giữa người cư trú và người
không cư trú. Một cá nhân được coi là cư dân vì mục đích thuế nếu họ ở
Malaysia từ 182 ngày trở lên trong một năm dương lịch. Cư dân phải chịu
mức thuế lũy tiến từ 0% đến tối đa 30% và đủ điều kiện được khấu trừ và
giảm thuế khác nhau, chẳng hạn như cứu trợ cá nhân, cứu trợ vợ chồng, cứu
trợ con cái và chi phí giáo dục. Những người không cư trú bị đánh thuế ở mức
cố định là 30% và không đủ điều kiện nhận hầu hết các khoản khấu trừ và
giảm thuế dành cho người cư trú.

Thuế bán hàng và dịch vụ (SST)


Thuế bán hàng và dịch vụ (SST) tại Malaysia là một thành phần cơ bản trong
chế độ thuế gián tiếp của quốc gia, được đưa ra để thay thế cho Thuế hàng
hóa và dịch vụ (GST) vào tháng 9 năm 2018. Thuế SST được thiết kế để ít
gây gánh nặng hơn cho người tiêu dùng và đơn giản hơn cho người tiêu dùng.
quản lý doanh nghiệp so với người tiền nhiệm của nó. Nó bao gồm hai yếu tố:
Thuế bán hàng và Thuế dịch vụ, mỗi yếu tố có mức thuế suất và cơ chế riêng.
Thuế bán hàng là thuế một giai đoạn áp dụng đối với việc nhập khẩu và sản
xuất hàng hóa ở Malaysia. Nó được nhà sản xuất tính phí tại điểm bán hàng
hoặc khi nhập khẩu hàng hóa. Thuế suất tiêu chuẩn cho Thuế bán hàng là
10%, nhưng có thể áp dụng thuế suất giảm 5% hoặc thuế suất cụ thể cho một
số hàng hóa. Các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm cơ bản và dược phẩm
thường được miễn thuế để giảm bớt gánh nặng cho người tiêu dùng.
Thuế dịch vụ được đánh vào các dịch vụ cụ thể được cung cấp tại Malaysia,
bao gồm nhưng không giới hạn ở dịch vụ ăn uống, khách sạn và dịch vụ
chuyên nghiệp. Thuế dịch vụ thường được tính ở mức 6% nhưng trong ngân
sách gần đây năm 2024, chính phủ đã đề xuất tăng thuế suất lên 8%. Tuy
nhiên, mức tăng này không áp dụng cho một số dịch vụ thiết yếu như thực
phẩm và đồ uống, viễn thông cũng như bãi đậu xe và hậu cần. Tỷ lệ mới sẽ
có hiệu lực bắt đầu từ ngày 1 tháng 3 năm 2024 .

Thuế nhà thầu


Thuế khấu trừ ở Malaysia là một khía cạnh quan trọng trong chế độ thuế của
quốc gia này, đặc biệt trong bối cảnh giao dịch quốc tế. Nó hoạt động như
một phương pháp để chính phủ Malaysia thu trước thuế thu nhập từ những
người không cư trú đối với nhiều loại thu nhập kiếm được trong phạm vi
quyền hạn của mình. Hệ thống này đảm bảo rằng những người không cư trú
tuân thủ nghĩa vụ thuế của Malaysia đối với thu nhập có nguồn gốc từ
Malaysia.
Thuế khấu trừ được áp dụng đối với các loại khoản thanh toán cụ thể được
thực hiện cho người không cư trú, bao gồm nhưng không giới hạn ở phí dịch
vụ được cung cấp, tiền lãi, tiền bản quyền và tiền thuê. Trách nhiệm của
người trả tiền (một tổ chức hoặc cá nhân thường trú) là giữ lại một phần trăm
khoản thanh toán và chuyển cho Ủy ban Doanh thu Nội địa Malaysia (IRB).
Tỷ lệ khấu trừ thuế khác nhau tùy thuộc vào loại thu nhập và thỏa thuận giữa
Malaysia và quốc gia cư trú của người không cư trú. Tính đến lần cập nhật
gần đây nhất, thuế suất thông thường nằm trong khoảng từ 10% đến 15%,
nhưng các mức này có thể khác nhau dựa trên các Hiệp định đánh thuế hai lần
(DTA) cụ thể mà Malaysia có thể có với các quốc gia khác.

Chính sách thương mại


Malaysia áp dụng chính sách thương mại quốc tế mở cửa và tự do hóa, tập
trung vào việc thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh
tế quốc tế. Các trụ cột chính của chính sách bao gồm:
1. Tự do hóa thương mại:
 Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ.
 Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với nhiều quốc gia và khu vực.
 Tham gia các tổ chức thương mại quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới
(WTO) và Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
2. Thúc đẩy xuất khẩu:
 Hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
 Phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu cạnh tranh.
 Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
3. Thu hút đầu tư nước ngoài:
 Tạo môi trường đầu tư cởi mở và hấp dẫn.
 Cung cấp các ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài.
 Phát triển cơ sở hạ tầng để hỗ trợ đầu tư.
4. Hội nhập kinh tế quốc tế:
 Tham gia các sáng kiến hội nhập khu vực như Hiệp định Đối tác Kinh tế
Toàn diện và Tiến bộ Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp
định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
 Hợp tác với các nước khác để thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.

Kết luận: Chính sách thương mại quốc tế của Malaysia đã góp phần đáng kể
vào sự phát triển kinh tế của đất nước. Malaysia đã trở thành một quốc gia
xuất khẩu lớn, với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như điện tử, sản phẩm
công nghệ cao, dầu cọ và cao su. Nước này cũng thu hút được lượng lớn đầu
tư nước ngoài, góp phần tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Chính sách lao động

Chính sách lao động của Malaysia nhằm mục đích tạo ra một thị trường lao
động linh hoạt và hiệu quả, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Các điểm chính của chính sách bao gồm:
1. Thu hút lao động:
 Chính phủ Malaysia áp dụng chính sách cởi mở thu hút lao động nước
ngoài, đặc biệt là lao động có tay nghề cao.
 Cung cấp các chương trình visa và giấy phép lao động cho người lao động
nước ngoài.
 Hỗ trợ các doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài.
2. Bảo vệ quyền lợi người lao động:
 Luật lao động Malaysia quy định các quyền cơ bản của người lao động, bao
gồm quyền được hưởng lương tối thiểu, quyền được làm việc an toàn, quyền
được nghỉ phép và quyền được tham gia công đoàn.
 Chính phủ Malaysia cũng thực thi các quy định về an toàn lao động và sức
khỏe nghề nghiệp.
3. Nâng cao tay nghề cho người lao động:
 Chính phủ Malaysia đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao tay
nghề cho người lao động.
 Khuyến khích các doanh nghiệp cung cấp chương trình đào tạo cho người
lao động.
4. Thúc đẩy quan hệ lao động hài hòa:
 Chính phủ Malaysia khuyến khích đối thoại và hợp tác giữa người sử dụng
lao động và người lao động.
 Có các cơ quan giải quyết tranh chấp lao động để giải quyết các mâu thuẫn
giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Một số điểm mới trong chính sách lao động Malaysia:
 Tăng lương tối thiểu: Từ ngày 1/5/2022, mức lương tối thiểu cho người lao
động tại Malaysia là 1.500 MYR/tháng.
 Giảm thời gian làm việc: Từ ngày 1/1/2023, thời gian làm việc tối đa trong
một tuần giảm từ 48 giờ xuống còn 45 giờ.
 Mở rộng bảo hiểm xã hội: Từ ngày 1/1/2019, người lao động nước ngoài
cũng được tham gia bảo hiểm xã hội tại Malaysia.
Tác động của chính sách lao động:
Chính sách lao động của Malaysia đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
và nâng cao đời sống người lao động. Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức
cần giải quyết, bao gồm:
 Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là đối với thanh niên.
 Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
 Tình trạng phân biệt đối xử với người lao động nước ngoài.

Thách thức:
Rào cản thương mại
• Chính phủ Malaysia (GOM) có một hệ thống cấp phép nhập khẩu đối với
một số mặt hàng, bao gồm cả vũ khí, vật liệu nổ; xe có động cơ; thiết bị xây
dựng hạng nặng; một số loại thuốc và hóa chất nhất định; nhà máy; gỗ; đất;
quặng tin, xỉ hoặc các chất cô đặc; và các loại thực phẩm thiết yếu. Malaysia
cũng có một hệ thống cấp phép xuất khẩu cho một số mặt hàng cụ thể như
hàng dệt may, cao su, gỗ, và dầu cọ.
• Thịt gia súc và gia cầm nhập khẩu được quản lý thông qua việc cấp giấy
phép và các biện pháp kiểm dịch. Tất cả thịt bò, thịt cừu, và các sản phẩm gia
cầm nhập khẩu khác phải có nguồn gốc từ các cơ sở đã được phê duyệt là đạt
tiêu chuẩn giết mổ của ngườiHồi giáo (Halal) bởi nhà chức trách Malaysia.
• Malaysia không tham gia Hiệp định Mua sắm chính phủ của WTO, do đó
các công ty nước ngoài không có cơ hội ngang bằng với các công ty nội địa
trong vấn đề cạnh tranh hợp đồng. Thường các công ty nước ngoài phải hợp
tác với đối tác địa phương mới được xem xét hồ sơ dự thầu.

Những mặt hàng bị cấm hoặc hạn chế nhập khẩu


• Malaysia rất ít khi áp dụng biện pháp hạn chế số lượng nhập khẩu, ngoại trừ
một số ít những sản phẩm quan trọngtrong việc bảo vệ ngành công nghiệp địa
phương hoặc vì lý do an ninh.
• 17% các dòng thuế của Malaysia (chủ yếu đối với thiết bị xây dựng, nông
nghiệp, khoáng sản và các loại xe cơ giới) đều yêu cầu các loại giấy phép
nhập khẩu nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp nhạy cảm hoặc chiến lược.

 Môi trường văn hóa


Malaysia là một đất nước đa văn hóa do sự hòa trộn của những nền văn hoá
Mã Lai, Trung Quốc, Ấn Độ,v.v. và nền văn hóa bản địa Orang Asli (thổ
dân).
Mặc dù ở Malaysia có những con đường và những toà cao ốc hiện đại và họ
ứng dụng những công nghệ truyền thông hiện đại nhất, người dân Malaysia
vẫn bảo tồn những truyền thống, phong tục xa xưa mà vẫn giữ gìn những giá
trị truyền thống. Người Malaysia nổi bật với tính cách nồng nhiệt và thân
thiện, đó là một đặt điểm nổi bật tượng trưng cho một đất nước giàu truyền
thống của họ.
Ngôn ngữ
Là một quốc gia có nhiều sự giao thoa trong văn hóa, có đến 5 loại ngôn ngữ
khác nhau được sử dụng tại quốc gia này: Tiếng Mã Lai, Trung, Tamil, Anh
và Manglish

Tôn giáo
Malaysia là quốc gia đa tôn giáo nên cũng tạo nên sự đa dạng trong nét văn
hóa của người dân từng khu vực. Tôn giáo phổ biến nhất ở Malaysia Hồi
giáo với hơn 61,3%, còn lại là Phật giáo Kitô giáo. Vì sự phát triển phổ biến
của đạo Hồi nên nền văn hóa Malaysia cũng như đời sống sinh hoạt, kinh
tế, giáo dục, chính trị đều được ảnh hưởng rất lớn.
Cụ thể, trong văn hóa ăn uống người Malaysia đa số không uống rượu và
không ăn thịt heo vì đây là những điều cấm kỵ của đạo Hồi. Hoặc là trong
đời sống, chính trị,...họ có cả một bộ luật dành riêng cho những quy tắc của
Hồi giáo.

Ẩm thực
Ẩm thực tại đây cũng sở hữu sự đa dạng trong hương vị và cách chế biến từ
nhiều quốc gia, tôn giáo. Chính vì thế mà không quá bất ngờ khi đến
Malaysia du lịch, bạn sẽ được thưởng thức các món ăn đặc sản Malaysia vừa
có một chút phương Tây vừa có một chút phương Đông vô cùng phong phú
như:
- Nasi Lemak
- Nasi Campur
- Roti Canai
- Char Kway Teow
- Mì Phúc Kiến,
- Ikan Bakar
Trang phục truyền thống
Malaysia có 3 cộng đồng chính là người Mã Lai, người Hoa và người Ấn. Ngoài ra
còn có người Hoa sống ở eo biển, người Xiêm… Do đó trang phục Malaysia cũng
vô cùng đa dạng tùy theo đặc trưng cộng đồng. Đàn ông cộng đồng Mã Lai có
trang phục truyền thống là Baju Melayu mặc kèm Sampin và đội đầu với mũ
Songkok. Phụ nữ thường mặc Kemban, sau này mặc Baju Kurung với Kain kết
hợp khăn choàng, khăn đội đầu.
Đàn ông cộng đồng người Hoa sử dụng áo sơ mi với quần tây; phụ nữ mặc sườn
xám. Đàn ông cộng đồng Ấn Độ mặc Dohti với áo sơ mi, khăn choàng. Họ cũng
mặc Kurta và Sherwani; phụ nữ mặc Saree, Punjabi, Cholis…
Lễ hội truyền thống
Bên cạnh tôn giáo chúng ta không thể không nhắc tới lễ hội. Lễ hội tại Malaysia
cũng là nét đẹp hấp dẫn rất nhiều du khách trong và ngoài nước. Với sự giao thoa
văn hóa nên tại Malaysia có rất nhiều lễ hội đặc sắc. Ngày lễ Hồi giáo là ngày lễ
lớn nhất và được tổ chức long trọng tại Hari Raya Puasa. Lễ hội này là dấu mốc
đánh dấu sự kết thúc của tháng chay Ramadan. Ngoài ra lễ hội Awal Muharram
cũng hấp dẫn rất nhiều du khách
Phong tục tập quán
Giao tiếp
Trong văn hóa giao tiếp Malaysia, khi một người Malaysia chào bạn, họ sẽ chạm
hai lòng bàn tay vào nhau, đặt ngang trước ngực và khẽ gật đầu. Bạn hãy đáp lại
bằng cách đặt bàn tay phải trước ngực sau khi bắt tay. Đối với phụ nữ Malaysia,
bạn phải chờ họ đưa tay ra mới được bắt tay, nếu không thì bạn chỉ cần cười và cúi
chào.
Người Malaysia có những nguyên tắc giao tiếp như: Khi cho hay nhận bất cứ thứ
gì phải dùng tay phải. Văn hóa Hồi giáo tin rằng đầu là nơi ngự trị của linh hồn nên
không được chạm vào đầu, thậm chí là tóc.
Chỉ một ai đó bằng ngón trỏ bị xem là một hành động thô lỗ. Ngoài ra,
người Malaysia chỉ dùng ngón trỏ khi chỉ vào các động vật
Khi bạn được giới thiệu với một phụ nữ Malaysia, bạn chỉ nên bắt tay khi họ đã
đưa tay ra bắt trước. Nếu họ không chủ động đưa tay ra bắt trước thì bạn chỉ nên
cười và cúi chào
Ngoài bắt tay, không nên có sự tiếp xúc nào nơi công cộng giữa những người khác
giới. Ngược lại, điều này được chấp nhận ở những người cùng giới. Bạn có thể bắt
gặp hai người đàn ông nắm tay nhau hay thậm chí tay trong tay đi dạo trước mọi
người. Hành động này được xem như là cử chỉ của tình bạn.
Một trận cười phá ra không bày tỏ niềm thích thú trong văn hoá của
người Malaysia. Hơn nữa, cười cũng bày tỏ sự căng thẳng, xấu hổ hay không tán
thành.
Tặng quà
- Đất nước Malaysia có luật nghiêm cấm nhận hối lộ. Việc nhận một món quà quá
đắt tiền có thể bị xem là hành động hối lộ.
- Cách tốt nhất là bạn nên tặng những món quà vừa phải. Ngoài ra, bạn nên lưu ý
không nên đáp lại những món quà có giá trị lớn hơn giá trị món quà bạn đã nhận
trước đó.
- Bạn không nên mở quà trước mặt người tặng
- Nên tặng quà bằng hai tay
- Những quà mang tính chất kinh doanh nên tặng như: những cây viết chất lượng
tốt, những vật biểu tượng của đất nước hay thành phố của bạn.
- Những quà mang tính chất xã hội như những vật tượng trưng của đất nước bạn
hay những thực phẩm cao lương mỹ vị
- Thông thường, trong văn hoá của người Malaysia, nam giới tặng quà cho nữ giới
thường dễ xảy ra hiểu nhầm. Do vậy, nếu đồng nghiệp nam muốn tặng quà cho
một đồng nghiệp nữ thì nên giải thích rằng vợ mình đã gửi tặng nước hoa, khăn
quàng cổ hay những món quà tương tự cho họ.
- Không nên gói quà bằng giấy màu trắng vì màu này được xem như là màu của sự
chết chóc. Ngoài ra, cũng nên tránh gói quà bằng giấy màu xanh, đen hay vàng
Cách xưng hô
- Đọc chính xác tên riêng của người Malaysia là rất khó. Do vậy, bạn nên lặp lại
tên và chức vụ của người đó và sau đó hỏi xem bạn đã phát âm chính xác chưa.
- Khi gặp các doanh nhân Malaysia, bạn nên xưng hô tên lẫn chức vụ. Nếu không
có các chức danh như giáo sư, tiến sĩ, kĩ sư…thì có thể dùng “Mr.” hoặc “Mrs.”
cộng với tên.
 Môi trường công nghệ
Đất nước Malaysia đã nổi lên như một trung tâm năng động về công
nghệ và đổi mới, tự hào với hệ sinh thái khởi nghiệp sôi động, và tinh
thần khởi nghiệp đầy cảm hứng.
Bộ trưởng Bộ Truyền thông và Kỹ thuật số Malaysia, Fahmi Fadzil cho biết
chính phủ Malaysia nhận ra vai trò then chốt của công nghệ trong việc thúc
đẩy tăng trưởng kinh tế, và đã thực hiện các bước quan trọng để tạo môi
trường thuận lợi cho các nhà đầu tư công nghệ, và doanh nhân nhằm thúc
đẩy nền kinh tế kỹ thuật số.
“Chính phủ cũng rất chú trọng đến sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số
Malaysia, nền kinh tế này đã dần dần tăng tỷ trọng của nó trong nền kinh tế
quốc gia”, ông nói trong bài phát biểu của mình tại buổi ra mắt Ấn phẩm
Nền kinh tế kỹ thuật số 2022 của Tập đoàn Kinh tế Kỹ thuật số Malaysia x
Horizon - Digital Economy (MDEC).
Fahmi cho biết, nền kinh tế kỹ thuật số là một trong những trụ cột kinh tế
chính của Malaysia, đóng góp 23,2% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
vào năm 2021 và con số này dự kiến sẽ tăng lên 25,5% vào năm 2025.
Để mở đường cho Thập kỷ kỹ thuật số vàng ở Malaysia, Fahmi Fadzil khẳng
định, chính phủ đã đưa ra một kế hoạch chiến lược toàn diện, tập trung vào
việc tăng cường cơ sở hạ tầng truyền thông, củng cố an ninh mạng và thúc
đẩy sự tăng trưởng liên tục của nền kinh tế kỹ thuật số.
Ngoài ra, chính phủ cũng đặt mục tiêu thúc đẩy sự tham gia kinh tế giữa tất
cả các phân khúc ngành nghề xã hội, thông qua các nền tảng kỹ thuật số và
mô hình kinh doanh kỹ thuật số. Sứ mệnh tương lai kỹ thuật số của Malaysia
nhằm mục đích tạo ra một hệ sinh thái kỹ thuật số thịnh vượng sẽ thúc đẩy
đổi mới, thu hút đầu tư và thúc đẩy quốc gia hướng tới một tương lai thịnh
vượng.
Còn Giám đốc điều hành MDEC, Mahadhir Aziz cho biết: "Tăng trưởng
việc làm trong lĩnh vực CNTT-TT đã tiếp tục tăng tốc kể từ năm 2021, vượt
xa các lĩnh vực khác có tốc độ tăng trưởng âm hoặc gần như âm. Chỉ riêng
trong năm 2021, lĩnh vực CNTT-TT chịu trách nhiệm tạo ra 44% tổng số
việc làm mới ở Malaysia.
Ông lưu ý: “Tương lai của nền kinh tế kỹ thuật số tỏa sáng hơn bao giờ hết,
và Malaysia đang ở vị trí đường chân trời cực tốt cho một tương lai kỹ thuật
số thịnh vượng đáng kể”.
Ngân sách năm 2024 của Malaysia phân bổ 2,84 tỷ RM (0,60 tỷ USD) cho
Bộ Truyền thông và Kỹ thuật số để hỗ trợ nền kinh tế kỹ thuật số và các
ngành công nghiệp sáng tạo. Ngân sách này bao gồm các khoản tài trợ số
hóa cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ với quy mô trị giá 100 triệu RM
(21,36 triệu USD), các khoản vay số hóa và tự động hóa cho các doanh
nghiệp vừa và nhỏ trị giá 900 triệu RM (192,28 triệu USD)…
AI
Trí tuệ nhân tạo thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở Malaysia
Ngân sách năm 2023 của Malaysia đã công bố khoản tiền trị giá 1 tỷ RM
(225,37 triệu USD) nhằm giúp các doanh nghiệp siêu nhỏ, vừa và nhỏ trong
quá trình tự động hóa các quy trình và số hóa doanh nghiệp, từ đó dần dần
nhân rộng mô hình này tới tất cả các khu vực trên đất nước.
Bên cạnh đó AI có thể giúp người dân, doanh nghiệp ở Malaysia tăng khả
năng tiếp cận về giáo dục, tài chính, cũng như giúp doanh nghiệp có thể đạt
được các khoản vay quan trọng. Từ đó, nền kinh tế Malaysia có thể hướng
đến một nền kinh tế có thể giải quyết được sự bất bình đẳng thông qua phát
triển kỹ thuật số.
Bên cạnh đó, AI còn có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ nhằm tạo điều
kiện thuận lợi cho người dân được tiếp cận dịch vụ tài chính, ngân hàng.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện là đối tượng được hưởng lợi nhiều nhất
từ các ngân hàng kỹ thuật số ở Malaysia, giúp giảm chi phí vận hành và đáp
ứng được nhu cầu công việc ngày càng cao của các doanh nghiệp.
Ngành nông nghiệp của Malaysia cũng được hưởng lợi từ việc ứng dụng
khoa học công nghệ vào sản xuất.
Theo ngân sách sửa đổi năm 2023, khoản vay trị giá 20 tỷ RM sẽ được phân
bổ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nhiều lĩnh vực, trong đó có nông
nghiệp. AI sẽ mang đến cơ hội cho các hoanh nghiệp nhằm xác định chính
xác các thông tin cần thiết cho sản xuất.
Đối với lĩnh vực năng lượng, AI có thể giúp tăng năng suất bằng cách cung
cấp các tùy chọn mang tính tối ưu hơn, cải thiện hoạt động thông qua việc
cung cấp các gợi ý, số liệu cho người vận hành cũng như cung cấp các
hướng dẫn liên quan, dự đoán các lỗi có thể xảy ra đối với các thiết bị.
Để tận dụng tối đa tiềm năng từ AI, các công ty cần đổi mới, xây dựng và
thực hiện các giải pháp, chuyển đổi hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, việc
đổi mới hiện giờ gặp phải nhiều thách thức khi mà chỉ 30% doanh nghiệp
cho rằng họ hiểu về AI, cũng như sự quan ngại của người dân về những ảnh
hưởng của AI.
Việc tăng cường ứng dụng AI vào trong mối quan hệ giữa doanh nghiệp và
doanh nghiệp, doanh nghiệp và khách hàng có thể thúc đẩy sự phát bình
đẳng trong việc tiếp cận khoa học công nghệ ở Malaysia, trong mọi lĩnh vực
từ truyền thông, tài chính, kinh doanh cho đến lĩnh vực nông nghiệp.
AI được kỳ vọng sẽ mang đến sự chuyển đổi kinh tế mang tính cách mạng
giống như các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó.
Tuy nhiên, giá trị chuyển đổi của AI đối với bất kỳ quốc gia hoặc nền kinh tế
nào chỉ có thể được thực hiện khi thị trường bắt đầu hiểu và tin tưởng vào
công nghệ. AI đưa ra những tiết lộ và giải pháp mới với dữ liệu của chính
phủ mà các phương pháp và phân tích truyền thống có thể không đạt được.
Sau đại dịch COVID-19, với tư cách là một trong những chuỗi cung ứng sản
xuất chính trên thế giới, Malaysia đang tụt hậu so với các quốc gia khác về
năng suất lao động, nghiên cứu và phát triển (R&D) và lực lượng lao động
có trình độ đại học.
Tỷ lệ áp dụng của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp
4.0) của Malaysia diễn ra chậm chạp, với chỉ khoảng 15-20% số doanh
nghiệp ứng dụng kỹ thuật số vào công việc.
Trong khi đó, công ty tư vấn quản lý toàn cầu McKinsey & Co nhận thấy
rằng 50% công việc ở Malaysia là những hành động lặp đi lặp lại có thể
được tự động hóa.
Chính phủ Malaysia đã đưa ra nhiều chính sách để phát triển kỹ thuật số,
trong đó có việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ AI như Lộ trình Trí tuệ
Nhân tạo Malaysia giai đoạn 2021-2025, kế hoạch Kinh tế Kỹ thuật số
Malaysia (MDEB).
Chính phủ Malaysia kỳ vọng AI sẽ tăng gấp đôi tốc độ chuyển đổi kỹ thuật
số và cải thiện năng suất lao động, đồng thời thu hút thêm các khoản đầu tư
từ nước ngoài.

Ngày 16-1, tại Đại học Putra Malaysia, Thủ tướng Malaysia Anwar
Ibrahim phát động Chương trình trí tuệ nhân tạo (AI) cho người dân.
Chương trình được thực hiện thông qua Bộ Kinh tế với sự hợp tác của Intel
Malaysia. Phát biểu tại buổi lễ, Bộ trưởng Kinh tế Rafizi Ramli cho biết,
Chương trình là một sáng kiến khác của chính phủ nhằm thu hẹp khoảng
cách về trình độ kỹ thuật số của người Malaysia. Ông nhấn mạnh, đối với
sinh viên, chương trình này có thể cung cấp cái nhìn tổng quan cơ bản về thế
giới AI nhằm thu hút sự quan tâm của họ để tham gia và xây dựng sự nghiệp
hơn nữa trong lĩnh vực này.
Đối với phần còn lại của cộng đồng, chương trình này có thể cung cấp hiểu
biết cơ bản về AI để có thể hiểu rõ hơn rằng công nghệ có thể mang lại lợi
ích to lớn cho mỗi cá nhân. Ông cho rằng sự hiểu biết cơ bản về công nghệ
AI sẽ mở ra cơ hội đào sâu kiến thức về công nghệ. Điều này là rất cần thiết
trong thế giới số.
Trong khi đó, Giám đốc điều hành Intel Malaysia AK Chong cho biết AI
không chỉ là một tuyệt tác công nghệ mà còn là động lực quan trọng của nền
kinh tế.
Cô nói: "Hãy tưởng tượng AI như một cầu nối, kết nối mọi cá nhân với một
thế giới đầy cơ hội, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh. Đây là trọng tâm của
chương trình nhằm trao quyền cho người Malaysia với những kiến thức, kỹ
năng và công cụ cần thiết để thành công trong kỷ nguyên kỹ thuật số".
Phát biểu tại buổi lễ, Thủ tướng Anwar kêu gọi công chức và sinh viên tham
gia chương trình càng sớm càng tốt. Ông cũng kêu gọi các lãnh đạo trường
đại học đảm bảo rằng tất cả sinh viên tại các cơ sở tương ứng của họ đều
tham gia chương trình kéo dài 4 tiếng về những kiến thức cơ bản về AI
thông qua trang web.

An ninh mạng
Theo báo cáo của Fortinet, Malaysia đã ghi nhận 57,8 triệu cuộc tấn công do
vi-rút trong quý đầu tiên của năm 2022, chiếm 1,1% các cuộc tấn công mạng
toàn cầu. An ninh mạng là một trong những ưu tiên quan trọng trong các
lĩnh vực ở Malaysia. Chính phủ Malaysia cam kết đảm bảo một không gian
mạng an toàn và bảo mật bằng cách tăng cường khả năng an ninh mạng của
đất nước trên mọi mặt trận. Để đạt được mục tiêu này, chính phủ đã đưa ra
Chiến lược an ninh mạng Malaysia (MCSS) 2020-2024 với khoản phân bổ
tương đương 434 triệu USD để tăng cường chuẩn bị an ninh mạng quốc gia
và nâng cấp các biện pháp an ninh mạng của đất nước.
Khi đại dịch toàn cầu thúc đẩy nhiều công ty chuyển sang kỹ thuật số, nhu
cầu bảo vệ an ninh mạng đã tăng lên đáng kể. An ninh mạng là cần thiết để
giữ an toàn cho các tổ chức khi họ chuyển sang nền tảng kỹ thuật số và các
tổ chức phải nắm bắt các công nghệ bảo mật mới để giải quyết các rủi ro.
Một cơ hội duy nhất là đưa các công nghệ mới, chẳng hạn như Trí tuệ nhân
tạo (AI) làm nền tảng tiếp theo vào các giải pháp an ninh mạng. Việc xác
định công nghệ An ninh mạng phù hợp và hợp tác với các nhà cung cấp phù
hợp có chuyên môn sẽ mở ra cơ hội cho các nhà xuất khẩu An ninh mạng
của Hoa Kỳ cung cấp giải pháp trong khu vực này.
Chính phủ đang nỗ lực thành lập Ủy ban An ninh mạng quốc gia và sửa đổi
luật bảo vệ dữ liệu cá nhân để chống lại những kẻ lừa đảo. Việc có luật An
ninh mạng cụ thể sẽ cho phép Cơ quan An ninh mạng Quốc gia (NASCA)
của Hội đồng An ninh Quốc gia có quyền hạn rõ ràng để giám sát và thực thi
các luật liên quan đến An ninh mạng.

Tích hợp hệ thống dữ liệu và công nghệ kỹ thuật số mới nổi


Tích hợp hệ thống dữ liệu là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy các
kế hoạch của chính phủ Malaysia. Những sáng kiến này nhằm mục đích đẩy
nhanh quá trình số hóa trên tất cả các lĩnh vực công nghiệp bằng cách triển
khai các công nghệ kỹ thuật số như AI, Internet vạn vật (lOT), Phân tích dữ
liệu lớn (BDA) và điện toán đám mây. Các công nghệ mới nổi, bao gồm tự
động hóa quy trình bằng robot, thực tế ảo, thanh toán kỹ thuật số, công nghệ
5G và chuỗi khối, đang phát triển nhanh chóng ở Malaysia để đẩy nhanh quá
trình chuyển đổi kỹ thuật số trong tất cả các lĩnh vực. Nhu cầu về các công
cụ kỹ thuật số này ở Malaysia rất cao, tạo cơ hội xuất khẩu cho các công ty
Mỹ.
Chính phủ đang đưa ra các ưu đãi trên diện rộng để khuyến khích áp dụng
công nghệ kỹ thuật số. Những ưu đãi này bao gồm giảm thuế cho lĩnh vực
E&E và sở hữu trí tuệ liên quan, trợ cấp vốn cho thiết bị tự động hóa cho các
dịch vụ, khuyến khích các nỗ lực số hóa và đổi mới cũng như Quỹ Chuyển
đổi Số hóa Công nghiệp trị giá 4,6 tỷ USD.

Công nghệ thành phố thông minh


Một cơ hội quan trọng khác nằm ở sự phát triển của Thành phố thông minh.
Giải pháp thông minh và bền vững, Quy hoạch thông minh, Cơ sở hạ tầng và
công nghệ thông minh là ba trụ cột chính của Thành phố thông minh. Thành
phố thông minh là một sáng kiến thiết yếu của chính phủ Malaysia, kết hợp
nhiều lĩnh vực công nghiệp hàng đầu khác nhau như CNTT, Y tế, Năng
lượng, Môi trường, giao thông và cơ sở hạ tầng. Các sáng kiến của Thành
phố thông minh đề cập đến các vấn đề chính sách quan trọng, chẳng hạn như
5G và an ninh mạng, ở cả khu vực công và tư nhân.

Internet vạn vật (IoT)


Đối với nhiều người Malaysia sống ở các thành phố lớn như Kuala Lumpur,
việc về nhà với hệ thống chiếu sáng hoặc điều hòa không khí hoàn toàn tự
động có thể vận hành bằng giọng nói hoặc ứng dụng điện thoại thông minh
không còn là chuyện quá khứ. Với công nghệ Internet of Things (IoT), trong
đó các cảm biến và phần mềm được kết nối với các thiết bị qua internet, việc
sở hữu một ngôi nhà thông minh không chỉ là điều xa xỉ mà còn là điều cần
thiết đối với 10% dân số ở Malaysia. IoT là một ngành đang phát triển và
ngành IoT ở Malaysia cũng không ngoại lệ. Doanh thu của thị trường IoT
trong nước ước tính đạt hơn 5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2022. Với việc người
Malaysia kết nối Internet nhiều hơn bao giờ hết, đặc biệt là với sự sẵn có của
công nghệ 5G từ các nhà cung cấp mạng lớn, thị trường IoT trong nước đang
sẵn sàng mở rộng hơn nữa. Vào năm 2024, doanh thu dự kiến của thị trường
Internet of Things (IoT) ở Malaysia dự kiến sẽ đạt 3,89 tỷ USD. Trong số
các phân khúc khác nhau của thị trường IoT, IoT dành cho ô tô được dự
đoán sẽ thống trị với khối lượng thị trường dự kiến là 1,39 tỷ USD trong
cùng năm.

Công nghệ 5.5G


Maxis, một trong những công ty viễn thông lâu đời nhất và lớn nhất ở
Malaysia, ngày 23/2 thông báo rằng họ và gã khổng lồ công nghệ Trung
Quốc Huawei đã tổ chức thành công cuộc thử nghiệm công nghệ 5G-
Advanced đầu tiên ở Malaysia và Đông Nam Á.
'Triển lãm thử nghiệm 5G-Advanced' bao gồm một bài kiểm tra tốc độ trực
tiếp để chứng minh khả năng của 5G-Advanced trong việc đạt được tốc độ
tối đa cực nhanh lên tới 8Gbps.
5G-Advanced, còn được gọi là 5.5G, hứa hẹn cải thiện tốc độ, thiết bị được
kết nối và độ trễ lên tới 10 lần so với 5G.
Chủ tịch Ủy ban Truyền thông và Đa phương tiện Malaysia (MCMC) Tan
Sri Mohamad Salim bin Fateh Din cho biết thử nghiệm 5,5G này chứng tỏ
tiềm năng của ngành viễn thông Malaysia trong việc đóng góp một cách có ý
nghĩa vào việc thúc đẩy kết nối truyền thông.
Ông bày tỏ hy vọng rằng sẽ có nhiều doanh nghiệp trong ngành đi tiên
phong trong các công nghệ đổi mới giúp các doanh nghiệp Malaysia nâng
cao chuỗi giá trị thông qua các giải pháp thương mại và công nghiệp thế hệ
tiếp theo. Ông nói thêm rằng điều này sẽ giúp Malaysia trở thành quốc gia
dẫn đầu về viễn thông trên toàn cầu.
Công nghệ năng lượng mặt trời
Ở Malaysia, năng lượng nổi lên như một yếu tố then chốt trong tăng trưởng
kinh tế, đặc biệt là trong các hoạt động của ngành công nghiệp và dịch vụ.
Đây là nhận định của Tiến sĩ Rulia Akhtar, nghiên cứu viên tại Trung tâm
Nghiên cứu Phát triển Ungku Aziz (UAC), Đại học Malaya.
Theo báo cáo của Cơ quan quan sát thị trường năng lượng thế giới
(WEMO), nhu cầu năng lượng của Malaysia dự kiến sẽ tăng 4,8% vào năm
2030.
Trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2035, nhu cầu năng lượng ở Malaysia dự
kiến sẽ tăng đáng kể, tăng từ 96,3 Terawatt/giờ lên 206 Terawatt/giờ.
Do đó, Malaysia cần phải tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế, đặc biệt
là năng lượng Mặt Trời.
Malaysia có điều kiện thời tiết lý tưởng cho việc sản xuất điện Mặt Trời, với
trung bình từ 6 - 8 giờ có nắng hàng ngày. Nguồn năng lượng Mặt Trời dồi
dào sẵn có cho phép các tấm pin Mặt Trời tạo sản xuất điện hiệu quả.
Theo đó, nhiều hộ gia đình ở Malaysia có thể dễ dàng sử dụng điện Mặt
Trời, tránh được gánh nặng do chi phí năng lượng tăng cao. Điều này cho
thấy Malaysia là quốc gia có điều kiện thuận lợi để sản xuất điện Mặt Trời.
Tầm quan trọng của năng lượng sạch vẫn là trọng tâm trong khuôn khổ Mục
tiêu Phát triển Bền vững (SDG), trong đó nhấn mạnh việc thúc đẩy phát triển
năng lượng sạch với giá cả phải chăng, đồng thời giúp người dân dễ tiếp cận
với nguồn năng lượng này.
Năng lượng Mặt Trời, là nguồn năng lượng bền vững, có vai trò then chốt
trong việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ngăn chặn biến đổi khí hậu,
qua đó bảo vệ sức khỏe con người, cũng như bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên,
cải thiện chất lượng không khí.
Tổng công suất năng lượng Mặt Trời tại Malaysia là 2.165 MW và nước này
có kế hoạch tăng công suất thêm 1.098 MW vào năm 2025.
Malaysia đã nâng cao mục tiêu năng lượng tái tạo, hướng tới việc nguồn
năng lượng sạch chiếm 31% thị phần vào năm 2025, tương đương 8,53 GW
trong tổng công suất phát năng lượng tái tạo.
Ngoài ra, Malaysia cũng đặt mục tiêu đầy tham vọng hơn là tổng công suất
năng lượng sạch đạt 40% vào năm 2035, tương đương 10,94 GW. Điều này
phù hợp với mục tiêu phát thải khí nhà kính bằng 0 vào năm 2050 của
Malaysia.
Theo Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), việc chuyển đổi sang
năng lượng tái tạo được dự đoán sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho Malaysia,
khoảng từ 9 tỷ USD đến 13 tỷ USD vào năm 2050.

 Môi trường nhân khẩu học

 Toàn cầu hóa


Sự phát triển kinh tế của Malaysia được thúc đẩy và định hình mạnh mẽ bởi toàn
cầu hóa, từ thời kỳ tiền thuộc địa đến thời kỳ hậu độc lập. Đất nước này đã khai
thác thương mại, vốn nước ngoài và lao động nước ngoài để phát triển và đã
chuyển đổi nền kinh tế từ một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào hàng hóa cơ bản
(thiếc và cao su) sang nền kinh tế dựa vào xuất khẩu hàng công nghiệp. Tác động
của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế Malaysia đã thay đổi qua các giai đoạn phát
triển khác nhau. Những giai đoạn đầu trong quá trình đất nước tham gia toàn cầu
hóa đã giúp giảm nghèo và bất bình đẳng. Trong các giai đoạn sau, sự phụ thuộc
quá mức vào lao động nước ngoài có tay nghề thấp, mặc dù mang lại lợi ích ban
đầu nhưng có thể làm tổn hại đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Xã hội đa
sắc tộc của Malaysia cũng đặt ra những thách thức đáng kể trong việc cân bằng
giữa nhu cầu và lợi ích trong nước với sự tham gia nhiều hơn vào toàn cầu hóa. Sự
cởi mở của nền kinh tế Malaysia cũng khiến nước này dễ bị tổn thương trước
những cú sốc kinh tế toàn cầu.

You might also like