You are on page 1of 5

BẢNG GIÁ HÀNG

MÃ GIÁ GIÁ
STT TÊN HÀNG
HÀNG NHẬP XUẤT
1 M01 Bút máy Cửu Long 13,500 15,000
2 M02 Giấy thép Bãi Bằng 2,200 2,500
3 M03 Hộp đựng bút 35,000 41,000
4 M04 Vở học sinh 2,700 3,300

QUẢN LÝ HÀNG NHẬP


STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN TÊN HÀNG
1 15/02/2011 M01 101 1,363,500 Bút máy Cửu Long
2 02/3/2011 M02 134 294,800 Giấy thép Bãi Bằng
3 12/03/2011 M03 178 6,230,000 Hộp đựng bút
4 13/05/2011 M04 123 332,100 Vở học sinh
5 01/10/2011 M01 123 1,660,500 Bút máy Cửu Long
6 01/10/2011 M02 56 123,200 Giấy thép Bãi Bằng
7 01/11/2011 M03 214 7,490,000 Hộp đựng bút

QUẢN LÝ HÀNG XUẤT


STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN TÊN HÀNG
1 13/04/2011 M03 22 902,000 Hộp đựng bút
2 22/05/2011 M01 34 510,000 Bút máy Cửu Long
3 13/06/2011 M03 45 1,845,000 Hộp đựng bút
4 13/06/2011 M04 31 102,300 Vở học sinh
5 01/08/2011 M04 22 72,600 Vở học sinh
6 19/09/2011 M01 34 510,000 Bút máy Cửu Long
7 22/11/2011 M01 98 1,470,000 Bút máy Cửu Long
8 08/12/2011 M02 34 85,000 Giấy thép Bãi Bằng
9 08/12/2011 M03 51 2,091,000 Hộp đựng bút
Câu 4
BÁO CÁO SỐ LƯỢNG BÁN HÀNG
STT Data
1 MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG SỐ LẦN XUẤT HÀNG TIỀN
2 M01 Bút máy Cửu Long 166 3 2,490,000
3 M02 Giấy thép Bãi Bằng 34 1 85,000
4 M03 Hộp đựng bút 118 3 4,838,000
M04 Vở học sinh 53 2 174,900
Total Result 371 9 7,587,900
Câu 5
BÁO CÁO HÀNG NHẬP
STT Data
1 MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG SỐ LẦN NHẬP HÀNG TIỀN TỶ LỆ %
2 M01 Bút máy Cửu Long 224 2 3,024,000 17.29%
3 M02 Giấy thép Bãi Bằng 190 2 418,000 2.39%
4 M03 Hộp đựng bút 392 2 13,720,000 78.43%
M04 Vở học sinh 123 1 332,100 1.90%
Total Result 929 7 17,494,100 100.00%
Câu 6
BÁO CÁO KIỂM KÊ HÀNG TỒN KHO
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG NHẬP SỐ LƯỢNG XUẤT TỒN
1 M01 Bút máy Cửu Long 224 166 58
2 M02 Giấy thép Bãi Bằng 190 34 156
3 M03 Hộp đựng bút 392 118 274
4 M04 Vở học sinh #N/A #N/A #N/A
Câu 7
MÃ HÀNG TÊN HÀNG SỐ LƯỢNG CÒN LẠI
M01 Bút máy Cửu Long 58

You might also like