You are on page 1of 5

Bảng các tác nhân gây ra mối nguy

Con người Thiên nhiên, tự nhiên Công nghệ/ kỹ thuật


Bên trong tổ chức: Hỏa hoạn: Cơ sở hạ tầng
- Lãnh đạo, quản lý - Nhiệt độ Bên trong:
- Các vị trí nhạy cảm - Khói - Nguồn điện (máy phát)
- Nhân viên - Hơi độc - Nước (bơm)
- Lực lượng an ninh - Thời tiết - Khí đốt
Bên ngoài tổ chức: Mưa: - Truyền thông (nội bộ)
- Kẻ khủng bố - Sét - Internet
- Hacker - Lũ lụt - Mạng lưới
- Nhân viên bên ngoài - Bảo - Nhiễu điện từ
- Đối thủ - Gió mùa Bên ngoài:
- Nhóm thợ xây - Gió mạnh - Nguồn điện (Công ty
- Khách hàng - Sóng thần điện lực)
- Nhà cung ứng - Lốc xoáy - Nước (nước máy)
- Khách thăm quan - Núi lửa - Khí đốt
Quá nóng - Truyền thông
- Internet
Quá lạnh
- DNS
Tuyết/ đá
- Nhiễu điện tử
Ánh sáng mặt trời Hệ thống:
Độ ẩm - Phần cứng
- Phần mềm
Chấn động
- Ứng dụng
Động đất
Lở đất
Động vật hoang dã
Côn trùng
Loài gặm nhấm
Chim chóc
Vi sinh vật
Virus
Bảng xác định mối quan hệ giữa tài sản được bảo vệ và sự kiện không
mong muốn. Các tác nhân mối nguy có thể được bắt cặp theo mối nguy
tiềm ẩn và tài sản được bảo vệ để tạo ra phát biểu mối nguy

Mối nguy Tài sản được bảo vệ


Nhân Thông Dịch Thiết Bản Tiện Nguồn
sự tin, dữ vụ bị kê nghi lực tài
liệu khai chính
Sức khỏe Bệnh tật x
Gây nguy hiểm x
Làm tổn x
thương
Giết chóc x
Vật lý Hư hỏng x x x x x
Vi phạm X x
Ăn trộm x x x
Phá hủy x x x x x x
Lô gíc Hư hỏng x x
Phơi bày x
Phóng thích x
Phá hủy x x
Sẵn sàng Chậm x x x x x x
Từ chối x x x x x x
TT Giá trị rủi ro Loại TT Giá trị rủi ro Loại
1 0.1 34 11
2 0.2 35 12
3 0.3 36 13
4 0.4 37 14 Trung
5 0.6 38 16 bình

6 0.7 39 17
7 0.8 40 18
8 0.9 41 19
9 1 42 22
Rất thấp
10 1.2 43 24
11 1.4 44 25 Cao
12 1.6 45 26
13 1.8 46 27
14 2 47 32
15 2.1 48 34
16 2.4 49 36
Rất cao
17 2.7 50 45
18 2.8 51 48
52 64
19 3
20 3.2
21 3.6
22 4
23 4.2
24 4.8
25 5.6
26 6 Thấp
27 6.3
28 6.4
29 7.2
30 8
31 8.4
32 9
33 9.6
LƯU ĐỒ QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ RỦI RO

Các bước thực hiện chính Trách nhiệm Tài liệu/ Biểu mẫu

Bảng Đánh giá rủi ro


1. Nhận biết tài sản thông tin Chủ sở hữu rủi ro tài sản

Bảng Đánh giá rủi ro


2. Đánh giá giá trị tài sản (C, I, A) Chủ sở hữu rủi ro tài sản

Bảng Đánh giá rủi ro


3. Nhận biết mối nguy, lỗ hổng Chủ sở hữu rủi ro tài sản

4. Lượng hóa giá trị mối nguy, lỗ


hổng Bảng Đánh giá rủi ro
Chủ sở hữu rủi ro tài sản

5. Đánh giá khả năng xảy ra Bảng Đánh giá rủi ro


Chủ sở hữu rủi ro tài sản

6. Tính toán giá trị rủi ro Bảng Đánh giá rủi ro


Chủ sở hữu rủi ro tài sản

7. So sánh với chuẩn mực Bảng Đánh giá rủi ro


chấp nhận Chủ sở hữu rủi ro tài sản

Không thuộc
mức chấp nhận
Chủ sở hữu rủi ro
Ban An ninh Thông tin Kế hoạch xử lý rủi ro
8. Thực hiện xử lý rủi ro Các đơn vị liên quan

Trong mức
chấp nhận Kế hoạch xử lý rủi ro
9. Đánh giá lại rủi ro đã phân tích. Chủ sở hữu rủi ro

Bảng Tuyên bố áp dụng


10. Tuyên bố áp dụng Ban An ninh Thông tin (SOA)

Bảng Đánh giá rủi ro


11. Đánh giá lại rủi ro Chủ sở hữu rủi ro còn lại

12. Báo cáo


Ban An ninh Thông tin Báo cáo đánh giá rủi ro
Chủ sở hữu rủi ro
Phase
Khả năng xảy ra 0 0 0 0 0.1 0.1 0.1 0.1 0.4 0.4 0.4 0.4 0.7 0.7 0.7 0.7 1 1 1 1

Giá trị tài sản


VTT 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4

Mối
nguy Lỗ hổng

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 0 0 0 0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.4 0.8 1.2 1.6 0.7 1.4 2.1 2.8 1 2 3 4

1 2 0 0 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 0.8 1.6 2.4 3.2 1.4 2.8 4.2 5.6 2 4 6 8

1 3 0 0 0 0 0.3 0.6 0.9 1.2 1.2 2.4 3.6 4.8 2.1 4.2 6.3 8.4 3 6 9 12

1 4 0 0 0 0 0.4 0.8 1.2 1.6 1.6 3.2 4.8 6.4 2.8 5.6 8.4 11 4 8 12 16

2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2 1 0 0 0 0 0.2 0.4 0.6 0.8 0.8 1.6 2.4 3.2 1.4 2.8 4.2 5.6 2 4 6 8

2 2 0 0 0 0 0.4 0.8 1.2 1.6 1.6 3.2 4.8 6.4 2.8 5.6 8.4 11 4 8 12 16

2 3 0 0 0 0 0.6 1.2 1.8 2.4 2.4 4.8 7.2 9.6 4.2 8.4 13 17 6 12 18 24

2 4 0 0 0 0 0.8 1.6 2.4 3.2 3.2 6.4 9.6 13 5.6 11 17 22 8 16 24 32

3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

3 1 0 0 0 0 0.3 0.6 0.9 1.2 1.2 2.4 3.6 4.8 2.1 4.2 6.3 8.4 3 6 9 12

3 2 0 0 0 0 0.6 1.2 1.8 2.4 2.4 4.8 7.2 9.6 4.2 8.4 13 17 6 12 18 24

3 3 0 0 0 0 0.9 1.8 2.7 3.6 3.6 7.2 11 14 6.3 13 19 25 9 18 27 36

3 4 0 0 0 0 1.2 2.4 3.6 4.8 4.8 9.6 14 19 8.4 17 25 34 12 24 36 48

4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

4 1 0 0 0 0 0.4 0.8 1.2 1.6 1.6 3.2 4.8 6.4 2.8 5.6 8.4 11 4 8 12 16

4 2 0 0 0 0 0.8 1.6 2.4 3.2 3.2 6.4 9.6 13 5.6 11 17 22 8 16 24 32

4 3 0 0 0 0 1.2 2.4 3.6 4.8 4.8 9.6 14 19 8.4 17 25 34 12 24 36 48

4 4 0 0 0 0 1.6 3.2 4.8 6.4 6.4 13 19 26 11 22 34 45 16 32 48 64

You might also like