You are on page 1of 1

8 9 10 11 12

13
14
Yêu cầu kỹ thuật:
15

1. Then được lắp trên trục bằng mối ghép có độ dôi P9/h9
2. Điều chỉnh căng xích đàn hồi trước khi vận hành
3. Kiểm tra và thay dầu hộp giảm tốc định kỳ
4. Kiểm tra độ căng xích và bôi trơn bộ truyền định kỳ

988
1 Thông số kỹ thuật:

IV Trục
2 Thông số
Động cơ I II Công tác

Công suất P, kW 5,91 5,851 4,345 4


3 Tỉ số truyền u 1 12,5 2,196
4
Số vòng quay n, vg/ph 1455 1455 116,4 53
5
6 Moment xoắn T, Nmm 38792,751 38404,823 356444,764 720754,717
7

790
60 300 229 208
845
1486

57
A A-A
16
TL: 1:2
480
520

III
579

∅55H8/m7
∅68H7/k6

∅50H7/k6
∅60k6
II

I 22 7019-0633 Vòng đệm vòng ∅56 1 Thép Gia công


21 4m6x12 Chốt định vị 2 Thép Gia công
20 Vòng đệm vênh M6 2 Thép
19 Vít M6x20 2 Thép
18 7019-0629 Vòng đệm vòng ∅45 1 Thép Gia công
17 Nối trục đàn hồi 1
16 Trục công tác 1 C45 Gia công
I A 15 Bu lông M16x60 4 Thép
14 SNL 212 Gối đỡ ổ lồng cầu 2 Thép
17 13 Tang cuốn cáp 1 Thép Gia công
12 NK80B 55 Bánh xích bị dẫn 1 C45
11 4A132S4Y3 Động cơ điện 1
II (1:2) 10 ID 80C 11 D20 Bánh xích lăn 1 C45
IV (1:1) 9 SE 11 Căng xích đàn hồi 1 Thép
8 80H-1 Xích ống con lăn 1 Thép 102 mắt
32H7/k6
III (1:2) 7 Khung đế 1 Thép U120-52
I (1:2) 32H7/k6
6 Đai ốc M16 12 Thép
5 Vòng đệm vênh M16 12 Thép DIN-127
4 Vòng đệm côn M16 8 Thép
3 Bu lông M16x70 8 Thép
2 Hộp giảm tốc TV - BV 1 u = 27.95
1 NK80B 26 Bánh xích dẫn 1 C45
18 19 20 21 22 Stt Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG THANG NÂNG HÀNG ĐỀ SỐ 12 - PHƯƠNG ÁN 7


C.Năng Họ và tên Chữ kýNgày Số lượng K.lượng Tỉ lệ
T.Kế Tô Mẫn
N.Q.Thịnh BẢN VẼ HỆ THỐNG 1 1:4
H.Dẫn N.Vũ Thịnh
Tờ: A0 Số tờ: 1
Duyệt Trường Đại học Bách Khoa
TP.HCM
Khoa Cơ khí - Lớp L02

You might also like