You are on page 1of 12

Verb + (으)ㄹ 수 있다: có thể (làm gì đó)

Verb + (으)ㄹ 수 없다: không thể (làm gì đó)

V PC + 을 수 있다/없다
V KPC/PC ㄹ + ㄹ 수 있다/없다

Sau 2 năm nữa tôi có thể sống ở đây


- 2년 후에 여기에서 살 수 있어요
Cậu có thể làm bài tập và đọc sách ở thư viện
- 넌 도서관에서 숙제를 하고 책을 읽을 수 있어요
Tôi không thể hiểu bài tập này
- 저는 이 숙제를 이해할 수 없어요
Bây giờ rất bận nên tôi không thể chờ (기다리다) cậu.
Cậu có thể hiểu phim Trung không?

Vì kim chi cay quá nên tôi không thể ăn nhiều.


Bạn gái tôi không thể chơi piano (피아노를 치다)
nhưng cô ấy nấu ăn (요리하다) ngon.
Bây giờ rất bận nên tôi không thể chờ cậu
- 지금 너무 바빠서 나는 너를 기다릴 수 없어요
Cậu có thể hiểu phim Trung không?
- 중국 영화를 이해할 수 있어요?

Vì kim chi cay quá nên tôi không thể ăn nhiều


- 기치는 너무 매워서 저는 많이 먹을 수 없어요
Bạn gái tôi không thể chơi piano nhưng cô ấy nấu ăn ngon
- 제 여자 친구는 피아노를 칠 수 없지만 그녀는 요리를 잘해요
V + 기 hoặc V + 는 것
Biến đổi Động từ thành Danh từ

Sở thích của tôi là xem phim


Động từ chính là "là" nên khi dịch qua tiếng Hàn sẽ để cuối câu.
"Xem" là động từ nhưng trong câu này thì làm bổ ngữ (không phải động
từ chính) => "xem" phải chuyển thành NOUN
=> 제 취미는 영화 보기예요 // 보는 것이에요
Những VERB: Noun + 하다 khi chuyển thành N thì bỏ 하다
Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè
- 저는 친구와 같이 축구하는 것을 좋아해요
"Thích" là Động từ chính
"Chơi bóng đá/việc chơi bóng đá" là Tân ngữ
Uống nhiều rượu không tốt cho sức khỏe
- 술을 많이 마시는 것은 건강에 좋지 않아요
"Uống nhiều rượu/việc uống nhiều rươu" là CN
"tốt" là Tính từ
Tháng sau tôi định bắt đầu (시작하다) học tiếng Hàn.
Ba và anh trai tôi thích uống cà phê vào mỗi buổi sáng.
Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.
Làm kim chi khó (어렵다) không?
Tháng sau tôi định bắt đầu học tiếng Hàn
- 다음 달에 한국어 공부를 시작하려고 해요// 공부하는 것
Ba và anh trai tôi thích uống cà phê vào buổi sáng
- 아버지와 오빠는 아침에 커피 마시는 것을 좋아해요
Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch
- 제 취미는 책 읽기와 여행이에요
Làm kim chi khó không?
김치를 만드는 것이 어려워요?
Bất quy tắc ㄷ
Những Verb có thân từ kết thúc bằng ㄷ (걷다: đi bộ)
Khi gặp nguyên âm thì
=> ㄷ chuyển thành ㄹ

걷다 -> 걷 + 어요 -> 걸어요


듣다 -> 듣 + 을 수 있다 -> 들을 수 있다

Những Verb: 닫다 (đóng), 믿다 (tin), 얻다 (giành được), 받다


(nhận) không áp dụng BQT này
Cậu nghe bài hát (노래) gì vậy?
- 무슨 노래를 들어요?
Ai đã đóng cửa sổ vậy?
- 누가 창문을 닫았어요?
Tôi tin (믿다) câu chuyện của cậu.
- 저는 당신의 이야기를 믿어요
Cậu hỏi (묻다) gì vậy? Có thể nói lại lần nữa không?
- 뭐 물었어요? 다시 한번 말할 수 있어요?
Cậu đã nghe bài hát này chưa?
Tôi thường xuyên đi bộ (걷다) đến trường.
Cô ấy không thể nghe nhạc Trung à?
Tôi tin anh ta.
Vì không nghe tin tức (소식) của cô ấy nên tôi lo lắng (걱정하다)
Cậu đã nghe bài hát này chưa?
- 이 노래를 들었어요?
Tôi thường xuyên đi bộ đến trường
- 저는 학교에 자주 걸어요
Cô ấy không thể nghe nhạc Trung à?
- 그녀는 중국 음악을 들을 수 없어요?
Tôi tin anh ta. // 난 그를 믿어요
Vì không nghe tin tức của cô ấy nên tôi lo lắng.
- 그녀의 소식을 못 들어서 걱정해요.
취미가 뭐예요? Sở thích của bạn là gì?
운동을 할 수 있어요?
- Bạn có thể chơi thể thao không?
운동을 잘해요? Cậu giỏi thể thao không?
운동을 얼마나 자주 해요?
- Cậu thường chơi thể thao bao lâu?
- Cậu có hay chơi thể thao không?

You might also like