You are on page 1of 4

汉语交际中的忌讳

1. 概念
在言语交际中,尤其是跨文化交际中为了顺利、愉快地进行交际, 人们往往
有意回避一些词语和话题,这就是语言禁忌现象。
Trong giao tiếp bằng lời nói, đặc biệt là trong giao tiếp đa văn
hóa, để giao tiếp trôi chảy và vui vẻ, người ta thường cố tình
tránh né một số từ và chủ đề. Đây là hiện tượng cấm kỵ trong
ngôn ngữ.
2. 语言忌讳的分类
在语言禁忌中我们把它分为四类:
(1)称谓禁忌 (2)字词发音禁忌 (3)词汇禁忌 (4)话题禁忌
Những điều cấm kỵ trong ngôn ngữ phân thành bốn loại: (1) Những điều cấm kỵ về
tiêu đề (2) Những điều cấm kỵ về phát âm từ (3) Những điều cấm kỵ trong từ vựng
(4) Những điều cấm kỵ trong chủ đề
2.1 称谓禁忌
称谓是交际的开始。由于文化背景的不同,不同民族对称谓有不同的喜忌。
一般来说在欧美国家里,尤其是在美国不论男女老幼,在大多数非正式场合都
可以用名字或昵称称呼对方。一个小孩可以直呼其父母甚至祖父母的大名,这
在中国绝对不允许。在中国长辈的名字是不能直呼的。中国人相遇,要根据长
幼、尊卑、亲疏来决定称呼,否则就会犯忌。尤其忌讳的是,晚辈的名字不能
与长辈的名字相同,或有谐音字、同音字,否则,会被认为是欺祖行为。
Tiêu đề là sự khởi đầu của giao tiếp. Do nền tảng văn hóa khác nhau, các dân
tộc khác nhau có sở thích và điều cấm kỵ khác nhau về tước vị. Nói chung, trong
các gia đình Âu Mỹ, đặc biệt là ở Mỹ, không phân biệt giới tính, già hay trẻ, bạn có
thể gọi nhau bằng tên hoặc biệt danh trong hầu hết các tình huống thân mật. Một
đứa trẻ có thể gọi cha mẹ hoặc thậm chí ông bà bằng tên, điều này hoàn toàn
không được phép ở Trung Quốc. Ở Trung Quốc, người lớn tuổi không thể được
gọi bằng tên. Khi người Trung Quốc gặp nhau, họ nên xưng hô với nhau theo độ
tuổi, cấp trên và sự gần gũi, nếu không sẽ vi phạm những điều cấm kỵ. Điều đặc
biệt cấm kỵ là tên của thế hệ trẻ không được trùng với tên của những người đi
trước, hoặc có từ đồng âm, đồng âm, nếu không sẽ bị coi là hành vi lừa dối tổ
tiên.
2.2 字词发音的禁忌
某些字词或数字的发音会使人联想到不快或不祥的念头。许多中国人总
是尽量避免使用“四”。因为“四”的发音与“死”的发音相似。比如我们
买手机号或车牌号时都会避免有“四”的,尤其是以“四”结尾的,哪怕多花
一些钱也要避开。在台湾,有很多建筑物有 1、2、3、5 楼而没有 4 楼,在这方
面与美国的一些建筑物不用 13 楼有异曲同工之妙。另外的例子是中国人给别
人送礼物绝不能送钟表,因为这与“送终”是同音,很不吉祥。
Âm thanh của một số từ hoặc con số nhất định có thể gợi lên những suy nghĩ khó
chịu hoặc đáng ngại. Nhiều người Trung Quốc luôn cố gắng tránh sử dụng "bốn". Bởi
vì cách phát âm của "bốn" giống với cách phát âm của "cái chết". Ví dụ: khi mua số
điện thoại di động hoặc biển số xe, chúng ta sẽ tránh những số có "bốn", đặc biệt là
những số có đuôi "bốn", ngay cả khi chúng ta tiêu nhiều tiền hơn. Ở Đài Loan, nhiều
tòa nhà có tầng 1, 2, 3 và 5 nhưng không có tầng 4. Về vấn đề này, tương tự như một
số tòa nhà ở Mỹ không sử dụng tầng 13. Một ví dụ khác là khi người Trung Quốc tặng
quà cho người khác thì không bao giờ nên tặng đồng hồ, vì từ này phát âm giống như
“gửi đến cùng” và rất không may mắn.
2.3 词语禁忌
有关词语禁忌的现象大量存在,在这里我们更细地分为三类:
① 凶祸词语禁忌 ② 猥亵性词语禁忌 ③ 亵渎性词语禁忌
Có rất nhiều hiện tượng liên quan đến những điều cấm kỵ trong lời nói. Ở đây
chúng ta chia chúng thành ba loại cụ thể:
① Cấm những từ mang nghĩa xấu
② Cấm từ tục tĩu
③ Cấm từ khinh nhờn
2.3.1 凶祸词语禁忌
这类词汇主要是表示病痛和死亡的词汇。生病和死亡是人们最恐惧、最
忌讳的,总想避而远之。亲朋好友死去,人们在与死者有密切关系的人面前,不
宜用“死”这个词去直接谈论死者。中国和西方都是如此。中国人提到死亡
时常常用“安息”、“仙逝”、 “逝世”、“不在了”等。病残也是普遍
禁忌的,例如我们通常说“我今天不舒服”代替“我生病了”。
Những từ như vậy chủ yếu là những từ diễn tả bệnh tật và cái chết. Bệnh tật và
cái chết là điều đáng sợ và cấm kỵ nhất của con người và họ luôn muốn tránh xa
chúng. Khi người thân, bạn bè qua đời, mọi người không nên dùng từ “cái chết” để
nói trực tiếp về người đã khuất trước mặt những người có quan hệ họ hàng gần gũi với
người đã khuất. Điều này đúng ở cả Trung Quốc và phương Tây. Người Trung Quốc
thường dùng các từ “an nghỉ”, “ra đi”, “đi qua”, “ra đi”… khi nói về cái chết. Ốm đau
cũng là một điều cấm kỵ phổ biến, chẳng hạn chúng ta thường nói “Hôm nay tôi thấy
không khỏe” thay vì “Tôi bị ốm”.
2.3.2 猥亵性词语禁忌
这类词汇的禁忌在汉语是重要的一类。对于涉及人类某些部位、性行为
以及分泌与排泄等,人们往往使用一些替代词来回避。谈及“上厕所”,中国
人则会说“去方便一下”等。对于性的问题, 在中国,人们通常认为涉及性的
词语都是羞于启齿的。
Loại từ cấm kỵ này cũng là một phạm trù quan trọng. Khi nói đến một số bộ
phận trên cơ thể con người, hành vi tình dục, sự bài tiết và bài tiết, v.v., người ta
thường dùng một số từ thay thế để tránh chúng. Khi nói về “đi vệ sinh”, người Trung
Quốc sẽ nói “đi ra ngoài một chút” v.v.. Về vấn đề tình dục, ở Trung Quốc, mọi người
thường nghĩ những từ liên quan đến tình dục là điều đáng xấu hổ. (thêm vd)
2.3.3 亵渎性词语禁忌
这一般是有关宗教和诅咒的词汇。在英美等西方国家信奉基督,因此许多
涉及到神圣、宗教的词汇均属禁忌之列。在英语里,宗教上好多词语,像 God,
devil, heaven, hell, Jesus, damn 等只在严肃的讲话里使用才合适。由于基督教
的深刻影响,即使不信上帝的人也不愿用不敬语“触犯”上帝。中国是个多神
崇拜的国家,出于崇拜,人们对崇拜对象也有很多忌讳。例如,西南地区的一
些少数民族有崇拜老虎的习俗,凡是遇到“虎”字,就改为“猫”。
Đây thường là những lời tôn giáo và nguyền rủa. Trung Quốc là đất nước thờ
nhiều vị thần. Ngoài việc thờ cúng, người dân còn có nhiều điều kiêng kỵ về đối
tượng thờ cúng. Ví dụ, một số dân tộc thiểu số ở Tây Nam Trung Quốc có tục thờ hổ,
mỗi khi gặp từ “hổ” họ đổi thành “mèo”. (Thêm vd)
2.4 话题禁忌
在中国,熟人或者同事之间为表示关心可以问一些诸如“你多大了?”,“结
婚了吗?”等有关对方的年龄、工资、婚事等问题。但在英美等英语国家里,问
此类问题会令人反感。他们觉得自己的年龄、婚否、收入等是他们的隐私。
(này chưa đc phải thay thành chủ đề khác)
Ở Trung Quốc, để bày tỏ sự quan tâm với người quen hoặc đồng nghiệp, bạn có
thể đặt những câu hỏi như "Bạn bao nhiêu tuổi?", "Bạn đã kết hôn chưa?" và các câu
hỏi khác về tuổi tác, mức lương, hôn nhân, v.v. Nhưng ở các quốc gia nói tiếng Anh
như Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, việc đặt những câu hỏi như vậy có thể gây khó
chịu. Họ cảm thấy tuổi tác, tình trạng hôn nhân, thu nhập, v.v. là quyền riêng tư của
họ.
3. 结论
通过以上分析,我们可以看到,语言禁忌既是一种语言学现象,也是一种
社会语言学现象,它的形成是社会文化、心理因素等综合作用的结果。通过分
析我们可以看到在跨文化交际中,交际者应具备丰富的语言、文化背景知识。
Qua những phân tích trên, có thể thấy cấm kỵ ngôn ngữ không chỉ là một hiện
tượng ngôn ngữ mà còn là một hiện tượng ngôn ngữ xã hội hình thành do sự tác động
tổng hợp của các yếu tố xã hội, văn hóa và tâm lý. Qua phân tích, chúng ta có thể thấy
rằng trong giao tiếp xuyên văn hóa, người giao tiếp cần phải có kiến thức nền tảng về
ngôn ngữ và văn hóa phong phú.

You might also like