You are on page 1of 11

KẾ H

PHÒNG/BAN: PHÒNG HÀNH CHÍNH 行政部

NỘI DUNG CÔNG VIỆC


STT
工作内容

(1) (2)

I THỐNG KÊ, ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG 统计、状况评价

Phòng kế toán gửi theo dõi khấu hao tài sản CCDC theo sổ sách kế
1
toán 财务部门根据会计账簿发送监测资产和工具折旧

Phê duyệt chủ trương, kế hoạch và quy trình thanh lý. Quyết định
2 thành lập hội đồng thanh lý tài sản 审批清理主张,计划和规程,
决定成立资产清理委员会

Thống kê, đánh giá tình trạng tài sản, CCDC:统计,评价资产和工


具的状况:
3 - Bàn, ghế, tủ… thuộc Hành chính 属于行政的桌,椅,柜,等等
- Tài sản CNTT 计算机资产
- Tài sản bên Thi Công 施工的资产
Phân loại TS, CCDC:资产和工具的分类
- Loại 1 第一种 : Đang sử dụng 正在使用
- Loại 2 第二种: Chờ sử dụng 等待使用
4
- Loại 3 第三种: Hỏng chờ sửa chữa 坏了然后等待维修
- Loại 4 第四种: Hỏng chờ thanh lý 坏了然后等待清理
- Loại 5 第五种: Chờ tiêu huỷ 等待销毁
Xử lý công việc sau đánh giá tình trạng tài sản, CCDC
II
评价资产和工具后处理工作

Xây dựng lưu đồ hướng dẫn quản lý, kiểm kê, thanh lý tài sản
1
制定流程图来指导资产管理、库存和清算

Gửi giá chào thầu thanh lý đến các đơn vị mua 将清理投标价发送
2
至采购单位

Trình đơn giá chào thầu cho BODs và Hội đồng thanh lý tài sản
3
提交给董事会和资产清理委员会的清理投标价

Trình Ding 提交ding:


4 - Chi phí vân chuyển đồ tiêu huỷ 运输被销毁物品的费用
- Chốt thầu thanh lý 结束清理投标

Triển khai công tác thanh lý sau khi được phê duyệt 批准后实施清
5 理工作
Ký biên bản nghiệm thu công việc 签名工作验收的记录

6 Báo cáo công tác thanh lý tài sản 清理资产工作的报告

Ngày日……..tháng月………năm年 202….
<ĐƠN VỊ LẬP> 成立单位
GIÁM ĐỐC/PHỤ TRÁCH ĐƠN VỊ 经理/负责单位
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN THANH LÝ T
资产,工具清理实施计划

THỜI GIAN THỰC HIỆN


CHI TIẾT THEO
执行时间
每月详细信
Thời gian Thời gian
bắt đầu kết thúc Tuần 星期 Tuần星期 Tuần 星期 Tuần 星期
开始时间 结束时间 3/ 03 4/ 03 1/ 04 2/ 04
(3) (4) (5) (6) (7) (8)

4/3/2024 7/3/2024

11/3/2024 23/03/2024 x

25/03/2024 20/04/2024 x x x x

25/03/2024 20/04/2024 x x x x
20/03/2024 23/03/2024 x

20/04/2024 30/04/2024

20/04/2024 30/04/2024

30/04/2024 15/05/2024

30/04/2024 15/05/2024

15/05/2024 20/05/2024

…. Ngày日…... Thán
负责单位
HANH LÝ TÀI SẢN, CCDC
理实施计划

CHI TIẾT THEO THÁNG


每月详细信息
Tuần 星期 Tuần 星期 Tuần 星期 Tuần 星期 Tuần 星期 Tuần 星期
3/ 04 4/ 04 1/ 05 2/ 05 3/ 05 4/ 05
(9) (10) (11) (12) (13) (14)

x
x x

x x

x x

x x

Ngày日…... Tháng 月…... Năm 年……


ĐƠN VỊ SOÁT XÉT 审查单位
BAN KẾ HOẠCH 规划部
ĐƠN VỊ PHỐI
HỢP THỰC ĐỀ XUẤT GHI CHÚ
HIỆN 提出 笔记
实施协调单位
(17) (18) (19)

Phòng kế toán
财务部

Phòng Kế toán
财务部
Phòng Thi công
施工部

Phòng Kế toán
财务部
Phòng Thi công
施工部
Hội đồng thanh lý
清理委员会

Hội đồng thanh lý


清理委员会

Hội đồng thanh lý


清理委员会

Hội đồng thanh lý


清理委员会

Ngày日……..tháng月………năm 年 202…..
<CẤP PHÊ DUYỆT>审批级

You might also like