Professional Documents
Culture Documents
1. ITP Hệ Thống Điện Và Scada - Các Hạng Mục Phụ Trợ -23!10!2021 (Day Du)
1. ITP Hệ Thống Điện Và Scada - Các Hạng Mục Phụ Trợ -23!10!2021 (Day Du)
1. ITP Hệ Thống Điện Và Scada - Các Hạng Mục Phụ Trợ -23!10!2021 (Day Du)
1 Vật liệu
Kiểm tra lắp đặt thiết bị động lực và điều khiển Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,3 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
cùng với hệ thống thanh cái và các thiết bị phụ trợ xưởng
Kiểm tra ký hiệu, chỉ dẫn trên tủ; phần siết lực cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,4 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
các điểm đấu nối động lực xưởng
Kiểm tra phần đấu nối điều khiển của tủ, các tín Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
hiệu điều khiển đưa đến PLC theo bảng IO list Bảng IO list xưởng
Kiểm tra cách điện giữa pha/ pha; pha/ tiếp địa cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
từng thiết bị xưởng
Cấp nguồn điều khiển để kiểm tra nguyên lý hoạt Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,6 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
động của từng mạch điều khiển Bản vẽ đấu nối xưởng
Kiểm tra cấp bảo vệ của vỏ tủ, phương thức đóng Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,7 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
kiện để chuyển đến công trường xưởng
Kiểm tra vị trí và cách lắp đặt của hệ thống tủ điện Trước và trong
2.1 Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
trên mặt bằng khi lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra kích thước, vị trí, cao độ và cách lắp đặt Trước và trong
2.2 Tiêu chuẩn TCVN Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
của hệ thống thang máng cáp khi lắp đặt
9208:2012
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra việc đấu nối cáp động lực và điểu khiển Bản vẽ đấu nối
2.3 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tại tủ và thiết bị Tiêu chuẩn: TCVN 9208 :
2012
2.4 Kiểm tra bảng tên của các thiết bị hiện trường Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động tại các vị trí thao Tiêu chuẩn vệ sinh và an
2.5 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tác toàn lao động
Cho toàn bộ hệ thống chạy tự động và có tải trong Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.3 thời gian dài (72 giờ). Ghi lại các thông số hoạt Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
động của thiết bị hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Kiểm tra sự ổn định của các thiết bị thông qua việc Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.4 so sánh các thông số hoạt động với thông số định Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
mức hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra các tính năng của hệ thống SCADA trên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.5 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
giao diện hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Chỉnh sửa các giá trị setpoint cũng như quy trình Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.6 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
chạy tự động cho phù hợp với thực tế hoạt động hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
5 Hoàn thiện
Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ
1 Vật liệu
Kiểm tra lắp đặt thiết bị động lực và điều khiển Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,3 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
cùng với hệ thống thanh cái và các thiết bị phụ trợ xưởng
Kiểm tra ký hiệu, chỉ dẫn trên tủ; phần siết lực cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,4 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
các điểm đấu nối động lực xưởng
Kiểm tra phần đấu nối điều khiển của tủ, các tín Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
hiệu điều khiển đưa đến PLC theo bảng IO list Bảng IO list xưởng
Kiểm tra cách điện giữa pha/ pha; pha/ tiếp địa cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
từng thiết bị xưởng
Cấp nguồn điều khiển để kiểm tra nguyên lý hoạt Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,6 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
động của từng mạch điều khiển Bản vẽ đấu nối xưởng
Kiểm tra cấp bảo vệ của vỏ tủ, phương thức đóng Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,7 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
kiện để chuyển đến công trường xưởng
Lắp đặt tổng thể: Khi tủ điện đã được lắp ráp hoàn
chỉnh. Thì tất cả các cửa tủ phải được đảm bảo và
8
đóng mở dễ dàng. Các chi tiết như bản lề, chốt khóa
chắc chắn
Đánh dấu đầu dây: Dây điện phải được bảo vệ tránh
đặt dây vào các góc cạnh sắc nhọn. Tất cả các dây
1 điều khiển trong tủ điện phải được đánh dấu và
phân loại kỹ càng. Tất cả các đầu cosse phải gắn
chụp bảo vệ tại đầu điểm cuối.
Điểm đấu nối: Các điểm nối phải được thiết kế chắc
2
chắn tránh gây bung dây làm hư hại hệ thống
Kiểm tra thông mạch: Tất cả các điểm đấu nối phải
3
được gia công theo đúng bản vẽ.
Kiểm tra danh mục vật tư: Danh mục vật tư phải
2
theo yêu cầu đơn hàng đã duyệt.
Kiểm tra đầu ra: Đóng cắt các MCB, MCCB nhánh,
3
đo điện áp đầu ra và đo thông mạch
Kiểm tra vị trí và cách lắp đặt của hệ thống tủ điện Trước và trong
2.1 Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
trên mặt bằng khi lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra kích thước, vị trí, cao độ và cách lắp đặt Trước và trong
2.2 Tiêu chuẩn TCVN Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
của hệ thống thang máng cáp khi lắp đặt
9208:2012
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra việc đấu nối cáp động lực và điểu khiển Bản vẽ đấu nối
2.3 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tại tủ và thiết bị Tiêu chuẩn: TCVN 9208 :
2012
2.4 Kiểm tra bảng tên của các thiết bị hiện trường Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ
Kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động tại các vị trí thao Tiêu chuẩn vệ sinh và an
2.5 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tác toàn lao động
Cho toàn bộ hệ thống chạy tự động và có tải trong Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.3 thời gian dài (72 giờ). Ghi lại các thông số hoạt Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
động của thiết bị hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Kiểm tra sự ổn định của các thiết bị thông qua việc Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.4 so sánh các thông số hoạt động với thông số định Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
mức hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra các tính năng của hệ thống SCADA trên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.5 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
giao diện hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Chỉnh sửa các giá trị setpoint cũng như quy trình Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.6 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
chạy tự động cho phù hợp với thực tế hoạt động hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
5 Hoàn thiện
Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
7 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ổ cắm và công tắc
8
điện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
9 Báo cáo kiểm tra lắp đặt đèn Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
10 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
II.2 Hệ thống chiếu sáng ngoài nhà
11 Báo cáo kiểm tra công tác đào đất Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ
12
dây dẫn
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
13 Báo cáo kiểm tra lắp đặt cột đèn Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
14 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
15 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị chiếu sáng Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
16 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
17 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tiếp địa Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
19 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt dàn lạnh và phụ
20
kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
23 Báo cáo kiểm tra đầu vào vật tư thiết bị Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Trước khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
25 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây cáp tín hiệu Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
26 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện nhẹ Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ổ cắm và công tắc
27
điện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
30 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống camera Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống điện
31
thoại, Data
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
32 Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống camera Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
Báo cáo kiểm tra lắp đặt tiếp địa hệ thống
33
điện nhẹ
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
V Hệ thống PCCC
34 Báo cáo kiểm tra vật tư thiết bị PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
35 Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt van các loại trên
36
đường ống PCCC
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
38 Báo cáo kiểm tra lắp đặt bơm PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt trụ cứu hỏa ngoài
39
trời
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt hộp nước cứu hỏa
40
trong nhà
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
43 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống báo cháy Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
44 Báo cáo kiểm tra chạy thử bơm nước PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
46 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống chống sét Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
47 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện chống sét Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
50 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
51 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống điều
52
khiển
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
55 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
56 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thang, máng cáp Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
57 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
58 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện, máy cắt Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
59 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống tủ ATS Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
60 Báo cáo kiểm tra lắp đặt máy biến áp Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
61 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống nối đất Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
IX Hệ thống quan trắc
Báo cáo kiểm tra đầu vào vật tư thiết bị
62
quan trắc
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Trước khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
63 Báo cáo kiểm tra lắp đặt mốc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
64 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị toàn đạc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
66 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị quan trắc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Chủ ng loạ i và kích thướ c ố ng, vậ t tư, vậ t liệu và phụ kiện □ □
II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ , độ dố c tuyến ố ng □ □
2 Qui cá ch, kích thướ c và khoả ng cá ch cá c giá đỡ , quang treo □ □
3 Chấ t lượ ng và phương phá p hà n, nố i ố ng □ □
4 Vệ sinh, là m sạ ch bề mặ t tuyến ố ng □ □
5 Chố ng thấ m □ □
6 Nghiệm thu trự c quan □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Biện pháp thử áp đường ống □ □
1 Thiết bị kiểm tra: Đồ ng hồ đo á p, má y bơm ... □ □
2 Chấ t thử : Nướ c □ □
3 Á p suấ t thử (Bar): ≥7 KG/cm2 □ □
4 Thờ i gian thử (h): ≥ 8h □ □
Mô tả : bơm nướ c đầ y ố ng đến á p suấ t yêu cầ u và duy trì
5 á p suấ t thử □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Biện pháp thử kín đường ống □ □
1 Thiết bị kiểm tra: Đồ ng hồ đo á p, má y bơm.. □ □
2 Chất thử: Nước □ □
3 Á p suấ t thử (Bar): ≥ 0,3 Bar □ □
4 Thờ i gian thử (h): ≥ 8h □ □
5 Độ sụ t cộ t nướ c (mm): ≤ 2cm □ □
Mô tả : Bịt tấ t cả cá c đầ u chờ , đổ nướ c đầ y tuyến ố ng và lấ y
6 dấ u vị trí kiểm tra □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n Vậ t tư - Thiết bị □ □
2 Thẻ ghi mã hiệu đã đượ c lắ p. Cá c chi tiết theo đú ng bả n vẽ □ □
10 Kiểm tra dầ u mỡ □ □
11 Kiểm tra nố i đấ t thiết bị □ □
12 Kiểm tra khô ng gian cầ n thiết cho việc bả o trì. □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG CỐNG NGẦM
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Chủ ng loạ i và kích thướ c ố ng, vậ t tư, vậ t liệu và phụ kiện sử
1 dụ ng □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ
3 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên □ □
4 Xử lý tuyến ố ng qua khe lú n (khe co giã n) □ □
5 Lắ p đặ t hộ p nố i dâ y, hộ p nố i chia ngả □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Vậ t liệu/ phụ kiện đã đượ c phê duyệt □ □
3 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
4 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
5 Kích thướ c ố ng dâ y phù hợ p □ □
6 Má ng điện, ố ng điện đả m bả o □ □
7 Chủ ng loạ i ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
8 Vị trí ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
9 Chủ ng loạ i cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
10 Vị trí cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
11 Kích cỡ dâ y dẫ n thích hợ p □ □
12 Đã đấ u dâ y bả o vệ an toà n □ □
13 Khô ng có hư hỏ ng vậ t lý cho ổ cắ m, cô ng tắ c □ □
14 Kiểm tra cá ch ly □ □
15 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
16 Cá c yêu cầ u khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
2 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
3 Kiểm tra phụ kiện, ố ng luồ n dâ y □ □
4 Má ng điện, ố ng điện đả m bả o □ □
5 Chủ ng loạ i đèn phù hợ p phê duyệt □ □
6 Vị trí, số lượ ng đèn phù hợ p phê duyệt □ □
7 Vị trí đèn sự cố phù hợ p vớ i phê duyệt □ □
8 Kích cỡ dâ y dẫ n thích hợ p □ □
9 Đã đấ u dâ y bả o vệ an toà n □ □
10 Khô ng có hư hỏ ng vậ t lý cho đèn □ □
11 Hoạ t độ ng củ a đèn □ □
12 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
13 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y/ cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Tọ a độ tim, cao độ đá y hố đà o, kích thướ c hố đà o □ □
2 Sự ổ n định nền đấ t đá y mó ng □ □
3 Sự ổ n định má i dố c hố đà o và hệ thố ng chố ng đỡ vá ch (nếu □ □
4 Sự phù hợ p củ a địa chấ t thự c tế và hồ sơ thiết kế □ □
5 Độ bằ ng phẳ ng lớ p đá y □ □
6 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o □ □
2 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
3 Kiểm tra ố ng, phụ kiện □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
4 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị, loạ i cộ t, bề dà y □ □
2 Kiểm tra cá c vậ t tư phụ như: que hà n, bu-lô ng đai ố c … □ □
Kiể m tra việ c thi cô ng lắ p đặ t theo bả n vẽ thi cô ng đã duyệ t
3 về vị trí, cao độ , kích thướ c, yê u cầ u mố i ghé p … □ □
4 Kiểm tra độ chô n sâ u củ a mó ng cộ t □ □
5 Kiểm tra khoả ng cá ch giữ a cá c cộ t □ □
6 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh cộ t □ □
7 Kiểm tra đấ u nố i điện (an toà n điện) □ □
8 Khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y /cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □
3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y /cá p □ □
4 Kiểm tra dâ y/ cá p nố i đấ t bả o vệ & tình trạ ng đấ u nố i □ □
5 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y thích hợ p □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p /dâ y □ □
8 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p /dâ y □ □
9 Kiểm tra điện trở cá ch điện cá p /dâ y □ □
10 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p /dâ y □ □
11 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
12 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
13 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
14 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
15 Khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Thiết bị, vậ t liệu, chủ ng loạ i, số lượ ng, dá n nhã n má c □ □
2 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
3 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
4 Kiểm tra phụ kiện, ố ng luồ n dâ y □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Kiểm tra giá đỡ treo đèn □ □
2 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
3 Kiểm tra gá lắ p □ □
4 Kiểm tra lắ p thiết bị chiếu sá ng, đấ u dâ y và cá c thiết bị phụ . □ □
5 Kiểm tra đấ u nố i tiếp địa. □ □
6 Kiểm tra hoạ t độ ng củ a đèn □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra chứ ng nhậ n xuấ t xưở ng củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
4 Khoả ng cá ch cho phép vớ i cá c thiết bị khá c □ □
5 Nố i đấ t □ □
6 Kiểm tra cá c biên bả n đo cá ch điện và thô ng mạ ch cá c tuyế □ □
7 Kiểm tra cô ng tá c dá n nhã n, đá nh dấ u □ □
8 Kiểm tra thao tá c củ a ACB, má y cắ t … □ □
9 Kiểm tra điều kiện thô ng gió củ a phò ng đặ t tủ □ □
10 Kiểm tra cá c quạ t giả i nhiệt củ a tủ và relay nhiệt □ □
11 Kiểm tra chỉ số bả o vệ thích hợ p theo yêu cầ u □ □
12 Tên tủ , kí hiệu theo như bả n vẽ □ □
13 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh □ □
14 Khá c (tù y theo cô ng trình) □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
5 Kiểm tra vậ t liệu dâ y tiếp địa □ □
6 Kiểm tra kích thướ c dâ y tiếp địa □ □
7 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t cọ c tiếp địa □ □
10 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i, mố i hà n □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
12 Kiểm tra hộ p kiểm tra điện trở □ □
13 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi
1 đà o □ □
2 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
3 Kiểm tra ố ng, phụ kiện □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
4 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÀN LẠNH , DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Thiết bị, vậ t liệu và phụ kiện sử dụ ng □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Kiểm tra giá đỡ treo má y, phụ kiện □ □
2 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ □ □
3 Chấ t lượ ng và phương phá p kết nố i: ố ng nướ c ngưng, dâ y đi □ □
4 Sai số lắ p đặ t toà n tuyến □ □
5 Bả o ô n tuyến ố ng □ □
6 Cố định và đá nh dấ u dâ y điện, ố ng nướ c ngưng □ □
7 Cô ng tá c vệ sinh □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÀN NÓNG VÀ PHỤ KIỆN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Chủ ng loạ i vậ t tư, vậ t liệu, phụ kiện sử dụ ng □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Quy cá ch, kích thướ c và khoả ng cá ch cá c giá , gố i đỡ dà n nó n □ □
2 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ giá đỡ □ □
3 Cô ng tá c khoan giá đỡ dà n nó ng □ □
4 Cô ng tá c lắ p đặ t giá đỡ dà n nó ng, că n chỉnh má y □ □
5 Cô ng tá c đấ u nố i ố ng gas, hú t châ n khô ng □ □
6 Cô ng tá c đấ u nố i điện nguồ n, tiếp đấ t. □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN GA, BẢO ÔN TUYẾN ỐNG
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Chủ ng loạ i và kích thướ c ố ng, vậ t tư, vậ t liệu, phụ kiện sử
1 dụ ng. □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Hồ sơ - tài liệu
1 Chứ ng chỉ xuấ t xứ
2 Chứ ng chỉ chấ t lượ ng
3 Phiếu nhậ p hà ng
4 Danh mụ c hà ng hoá
5 Hoá đơn
6 Bả ng thố ng kê vậ t liệu
II Kiểm tra
1 Kiểm tra tình trạ ng toà n vẹn (nguyên đai, nguyên kiện)
2 Kiểm tra mã hiệu, chủ ng loạ i
3 Kiểm tra số lượ ng
4 Kiểm tra tình trạ ng sử dụ ng (mớ i 100%)
5 Khá c
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n,
2 tườ ng) □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng : □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên
□ □
5 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY CÁP TÍN HIỆU
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Vậ t liệu/ phụ kiện đã đượ c phê duyệt □ □
3 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
4 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
5 Kích thướ c ố ng dâ y phù hợ p □ □
6 Má ng điện, ố ng điện đả m bả o □ □
7 Chủ ng loạ i ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
8 Vị trí ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
9 Chủ ng loạ i cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
10 Vị trí cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
11 Kích cỡ dâ y tín hiệu thích hợ p □ □
12 Đã đấ u dâ y bả o vệ an toà n □ □
13 Khô ng có hư hỏ ng vậ t lý cho ổ cắ m, cô ng tắ c □ □
14 Kiểm tra cá ch ly □ □
15 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
16 Cá c yêu cầ u khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ÂM THANH & THÔNG TIN
CẢNH BÁO
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư thiết bị □ □
2 Vị trí lắ p đặ t loa phù hợ p bả n vẽ □ □
3 Kiểm tra sự chắ c chắ n gia cố loa và o vị trí lắ p đặ t □ □
4 Kiểm tra sự phù hợ p vị trí lắ p đặ t loa vớ i thiết kế □ □
5 Vị trí đặ t micro và tủ khuyếch đạ i □ □
6 Kiểm tra â m lượ ng và độ điều chỉnh lớ n nhỏ □ □
7 Kiểm tra hệ thố ng khuyếch đạ i â m thanh □ □
8 Kiểm tra cá c kênh ra/ bộ chọ n kênh củ a hệ thố ng □ □
9 Kiểm tra sự phù hợ p về đấ u nố i hệ thố ng vớ i thiết kế □ □
10 Kiểm tra nguồ n điện cung cấ p/ hệ thố ng pin □ □
11 Cá c hệ thố ng phụ khá c (casset, CD … nếu có ) □ □
12 Đấ u nố i hệ thố ng vớ i cá c hệ cả nh bá o khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI - MẠNG LAN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
3 Vị trí lắ p đặ t tủ phâ n phố i chính, trung gian □ □
4 Vị trí lắ p đặ t server (nếu có ), Switch… □ □
5 Vị trí,số lượ ng cá c ổ cắ m điện thoạ i, mạ ng phù hợ p vớ i bả n vẽ □ □
6 Kiểm tra từ ng tuyến điện thọ ai, mạ ng đã đượ c liên kết □ □
7 Kiểm tra chủ ng loạ i cá p □ □
8 Kiểm sự khoả ng cá ch phù hợ p cá p thô ng tin vớ i cá p điện □ □
9 Cá c biện phá p chố ng nhiễu (nếu có yêu cầ u) □ □
10 Kiểm sự hoạ t độ ng củ a hệ thố ng □ □
11 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Bả n vẽ sơ đồ hệ thố ng camera □ □
3 Vị trí lắ p đặ t mà n hình chính để theo dõ i □ □
4 Vị trí, cao độ lắ p đặ t củ a ố ng kính camera □ □
5 Kiểm tra độ gia cố chắ c chắ n củ a từ ng ố ng kính □ □
6 Kiểm tra độ rõ nét củ a từ ng ố ng kính camera trên mà n hình □ □
7 Kiểm tra hoạ t độ ng từ ng camera và củ a toà n bộ hệ thố ng □ □
8 Khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI, DATA
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Tậ p hợ p cá c biên bả n kiểm tra lắ p đặ t □ □
Kiểm tra đấ u dâ y trong MDF,IDF, server room (nếu có )
2 thuậ n tiện bả o trì □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đầ u cả m biến hình □ □
Kiểu, loạ i, hình dá ng (digital, analog) □ □
Ố ng kính (zoom, rotation…) □ □
Vỏ , khung □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
2 Mà n hình: □ □
Lọ ai, kiểu (CRT,LCD…) □ □
Kích thướ c (inch) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
3 Đầ u ghi : □ □
Lọ ai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) □ □
Dung lượ ng lưu (h) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
4 Bộ chia kênh: □ □
Độ lợ i □ □
Số kênh tố i đa □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
5 Kiểm tra vậ t liệu dâ y dẫ n □ □
6 Kiểm tra kích thướ c/ chiều dà i dâ y dẫ n □ □
7 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t □ □
10 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
12 Kiểm tra sự liên kết củ a cá c cọ c tiếp đấ t □ □
13 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
Hồ sơ - tài liệu
I □ □
Chứ ng chỉ xuấ t xứ
1 □ □
Chứ ng chỉ chấ t lượ ng
2 □ □
Phiếu nhậ p hà ng
3 □ □
Danh mụ c hà ng hoá
4 □ □
Hoá đơn
5 □ □
Bả ng thố ng kê vậ t liệu
6 □ □
Kiểm tra
II □ □
Kiểm tra tình trạ ng toà n vẹn (nguyên đai, nguyên kiện)
1 □ □
Kiểm tra mã hiệu, chủ ng loạ i
2 □ □
Kiểm tra số lượ ng
3 □ □
Kiểm tra tình trạ ng sử dụ ng (mớ i 100% hay đã qua sử dụ ng)
4 □ □
Khá c
5 □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra vật liệu: □ □
1 Quy cá ch ố ng : tiết diện, chiều dà y □ □
2 Nhà sả n xuấ t □ □
3 Phương phá p liên kết : mă ng xô ng hay mặ t bích □ □
4 Chấ t lượ ng bề mặ t ố ng □ □
5 Khô ng bị nứ t (nếu là ố ng nhự a) □ □
6 Khô ng rỉ sét (ố ng sắ t trá ng kẽm) □ □
7 Đườ ng hà n, mố i nố i kín, khô ng rò rỉ □ □
8 Sơn (loạ i sơn, mà u sắ c) □ □
II Kiểm tra vị trí lắp đặt: □ □
1 Lỗ chờ sẵ n (vị trí, kích thướ c) □ □
2 Gố i, chố t, bá t chờ sẵ n, giá đỡ □ □
III Kiểm tra sau khi lắp đặt: □ □
1 Cao độ □ □
2 Độ dố c □ □
3 Khoả ng cá ch gố i, giá đỡ , chố t, neo □ □
4 Chèn trá m lỗ chờ □ □
5 Chố ng thấ m □ □
7 Bề mặ t hoà n thiện (loạ i, mà u sắ c) □ □
IV Thử áp lực: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □
1 Thiết bị thử : nướ c □ □
2 Thờ i gian bắ t đầ u thử : . . . Giờ . . . . Ngà y ………… □ □
3 Kết thú c: . . . Giờ . . . . Ngà y ………… □ □
4 Á p lự c bắ t đầ u thử □ □
5 Á p lự c kết thú c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư nhậ p và o cô ng trình □ □
2 Cá c chi tiết theo đú ng bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt. □ □
3 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt. □ □
Kiểm tra tình trạ ng củ a van trướ c khi lắ p đặ t (van ở tình
4 trạ ng bả o quả n tố t, cá c phụ kiện kèm theo như chố t khó a,
tay van rờ i phả i đầ y đủ , nếu van có vạ ch chỉ mứ c thì tình □ □
trạ ng vạ ch phả i cò n nguyên)
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG VÀ THIẾT BỊ PHÒNG BƠM PCCC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra lắp đặt □ □
1 Kiểm tra lắ p đặ t bơm (bơm điện, bơm diesel, bơm duy trì á p…)
2 Kiểm tra lắ p đặ t van và cá c phụ kiện trên đườ ng ố ng
Kiểm tra lắ p đặ t đườ ng ố ng chính, hệ chố ng rung trên đườ ng
3 ố ng củ a phò ng bơm
Kiểm tra lắ p đặ t đườ ng ố ng phụ như đườ ng ố ng nướ c thoá t sà n,
4 ố ng nướ c xả đá y củ a thiết bị...
5 Kiểm tra lắ p cá c loạ i bồ n
Kiểm tra lắ p cá c thiết bị liên quan như thiết bị lọ c nướ c bằ ng
6 cá t, hệ thố ng bơm định lượ ng, hệ thố ng khử nướ c bằ ng tia cự c
tím …
7 Kiểm tra thiết bị đo lưu lượ ng nướ c
- Kiểm tra vị trí lắ p đặ t củ a thiết bị phù hợ p bả n vẽ lắ p đặ t và
yêu cầ u kỹ thuậ t
- Kiểm tra hướ ng lưu chấ t và hướ ng lắ p củ a thiết bị đo
- Thanh hiển thị / đầ u đo củ a thiết bị phả i ở vị trí dể dà ng cho
việc đọ c/ đo đạ c
- Khô ng gian cho việc bả o trì và thay thế thiết bị khi cầ n
8 Kiểm tra lắ p tủ điện điều khiển/độ ng lự c cho bơm
9 Kiểm tra đi dâ y và đấ u nố i dâ y điện và o thiết bị
10 Kiểm tra lắ p đặ t bộ dò mứ c nướ c
- Kiểm tra vị trí, số lượ ng cọ c dò
- Kiểm tra việc đi dâ y điều khiển, lắ p đặ t cá c hộ p đấ u dâ y
Kiểm tra vị trí, số lượ ng, chủ ng lọ ai phụ kiện như van chặ n cho
11 đồ ng hồ á p suấ t, van tự độ ng xã khí dư, van xã đá y trên đườ ng
ố ng, đườ ng ố ng cấ p dầ u và ố ng xả khó i cho bơm diesel…
12 Kiểm tra thờ i gian tá c độ ng củ a cô ng tắ c dò ng chả y đến tủ bá o chá y
13 Kiểm tra dã n nhá n cho tấ t cả van trên đườ ng ố ng, phò ng bơm
14 Kiểm tra vệ sinh đườ ng ố ng, bơm, tủ điện và cá c thiết bị liên quan khá c …
15 Kiểm tra việc sơn đườ ng ố ng, dá n nhã n ghi chứ c nă ng/ ký hiệu củ a đườ ng ố ng nướ c/ ố ng dầ u
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư - thiết bị □ □
2 Thẻ ghi mã hiệu đã đượ c lắ p. Cá c chi tiết theo đú ng bả n vẽ □ □
3 Thẻ ghi mộ t số thô ng số kỹ thuậ t cơ bả n đã đượ c lắ p.Cá c chi
tiết theo đú ng bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ thuậ t. □ □
II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ thiết kế và bả n vẽ thi cô ng. □ □
2 Kiểm tra hướ ng bơm đú ng theo bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ thuậ □ □
3 Bệ đỡ bơm hoà n chỉnh. □ □
4 Đế quá n tính bơm đã đượ c lắ p đặ t hoà n chỉnh và câ n bằ ng. □ □
5 Kiểm tra độ ngay ngắ n và thẳ ng hà ng củ a bơm và đế quá n tín □ □
Thiết bị chố ng rung củ a bơm và đế quá n tính đã đượ c lắ p
6 đặ t theo đú ng yêu cầ u kỹ thuậ t. Kiểm tra sự hoạ t độ ng bình □ □
thườ ng củ a thiết bị chố ng rung nà y.
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HỎA NGOÀI TRỜI
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
Kiểm tra cá c vậ t tư phụ như: que hà n, bu lô ng đai ố c, đệ m
1 cao su … □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỘP NƯỚC CỨU HỎA TRONG NHÀ
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
Kiểm tra cá c vậ t tư phụ như: que hà n, bu lô ng đai ố c, đệ m
1 cao su … □ □
2 Biên bả n kiểm tra vậ t tư - thiết bị □ □
Kiểm tra mố i nố i giữ a hệ ố ng nướ c và hộ p lấ y nướ c cứ u hỏ a
3 trong nhà □ □
4 Kiểm tra độ thẳ ng dọ c ố ng, độ thẳ ng đứ ng □ □
5 Kiểm tra vị trí, cao độ , kích thướ c, yêu cầ u mố i ghép … □ □
Kiểm tra cá c thiết bị, cá c phụ kiện đã đượ c lắ p đú ng vị trí,
6 số lượ ng, kích thướ c và chủ ng loạ i (Hộ p kim lọ ai, van, đầ u □ □
phun, vò i, tang trố ng …)
Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh và tình trạ ng phả i đầ y đủ củ a
7 cá c phụ kiện như chụ p đầ u van, tay vặ n ... □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BÌNH CHỮA CHÁY XÁCH TAY
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư - thiết bị □ □
Kiểm tra vị trí, cao độ , lọ ai mó c treo/ khung đỡ bình
2 chữ a chá y theo đú ng bả n vẽ lắ p đặ t □ □
Kiểm tra số lượ ng, loạ i bình chữ a chá y cho từ ng vị trí
3 (bộ t ABC, CO2) □ □
5 Kiểm tra tình trạ ng chì niêm phong, chố t an toà n củ a bình □ □
6 Kiểm tra đồ ng hồ xá c định lượ ng bộ t /bọ t chữ a chá y □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh □ □
Kiểm tra việc lắ p biển bá o: vị trí, kích thướ c, mà u sắ c và
8 chữ theo đú ng yêu cầ u củ a thiết kế và TCVN .… □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư - thiết bị □ □
2 Ví trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ thiết kế và bả n vẽ thi cô ng □ □
3 Sự ngay ngắ n, thẳ ng gó c giữ a đầ u chữ a chá y vớ i trầ n, tườ □ □
4 Tình trạ ng vệ sinh, chấ t lượ ng từ ng đầ u phun chữ a chá y
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đấ u nố i □ □
2 Vị trí đầ u bá o □ □
3 Vị trí nú t nhấ n □ □
4 Vị trí chuô ng □ □
Chấ t lượ ng đầ u bá o: biê n bả n kiể m tra vậ t tư
5 □ □
6 Chấ t lượ ng nú t nhấ n: biê n bả n kiể m tra vậ t tư □ □
7 Chấ t lượ ng chuô ng: biê n bả n kiể m tra vậ t tư □ □
8 Đá nh
dấ u □ □
9 Phụ kiệ n □ □
10 Khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I BƠM □ □
1 Nhà sả n xuấ t □ □
2 Chủ ng loạ i □ □
3 Cô ng suấ t □ □
Số sêri
4 □ □
ĐỘNG CƠ BƠM
II □ □
1 Nhà sả n xuấ t □ □
2 Số sêri □ □
3 Cô ng suấ t □ □
4 Tố c độ □ □
5 Vô n / pha / Hz □ □
6 Dò ng điện định mứ c FLA □ □
7 Dò ng điện L1 □ □
8 Dò ng điện L2 □ □
9 Dò ng điện L3 □ □
10 Điện á p L1-L2 □ □
11 Điện á p L1-L3 □ □
12 Điện á p L2-L3 □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN ĐIỆN CHỐNG SÉT
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o (nếu
1 □ □
chô n ố ng ngầ m trong đấ t)
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng) □ □
3 Kiểm tra ố ng □ □
Loạ i ố ng, quy cá ch, chiều dà y □ □
Nhã n hiệu □ □
4 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng □ □
5 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
6 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Kiểm tra vị trí và cao độ cá c hộ p nố i □ □
2 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
3 Đã có dâ y mồ i □ □
4 Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vậ t tư cộ t chố ng sét □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Lắ p đặ t khung, sườ n chặ t chẽ □ □
2 Mọ i vậ t liệu khá c, dụ ng cụ , rá c đã đượ c lấ y ra khỏ i tủ □ □
3 Nố i đấ t cho cử a, khung □ □
4 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y ra và và o □ □
5 Cá p đượ c đấ u nố i vớ i đầ u cá p thích hợ p □ □
6 Cá p /dâ y đú ng loạ i, cỡ , và đượ c đá nh dấ u □ □
7 Aptomat (CB) và cá c rơ le đú ng kích cỡ □ □
8 Mọ i aptomat (CB) và phụ kiện đã đá nh dấ u thích hợ p □ □
9 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho tủ và sơn □ □
10 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho linh kiện trong tủ □ □
11 Hiện trạ ng củ a đèn chỉ thị, ampe mét, vô n kế □ □
12 Đã lắ p đặ t bà n phím điều khiển □ □
13 Đã lắ p đặ t pin □ □
14 Cá c đấ u nố i thích hợ p □ □
15 Cá c thanh cá i đượ c bố trí thích hợ p □ □
16 Tình trạ ng phù hợ p giữ a pha và cá c cự c □ □
17 Tình trạ ng che chắ n an toà n cho tủ □ □
18 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
2 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra vậ t liệu dâ y dẫ n □ □
5 Kiểm tra kích thướ c dâ y dẫ n □ □
6 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, bu lô ng…) □ □
7 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
8 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i □ □
10 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
11 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng : □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên
□ □
5 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y/ cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Lắ p đặ t khung, sườ n chặ t chẽ □ □
2 Mọ i vậ t liệu khá c, dụ ng cụ , rá c đã đượ c lấ y ra khỏ i tủ □ □
3 Nố i đấ t cho cử a, khung □ □
4 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y ra và và o □ □
5 Cá p đượ c đấ u nố i vớ i đầ u cá p thích hợ p □ □
6 Cá p /dâ y đú ng loạ i, cỡ , và đượ c đá nh dấ u □ □
7 Aptomat (CB) và cá c rơ le đú ng kích cỡ □ □
8 Mọ i aptomat (CB) và phụ kiện đã đá nh dấ u thích hợ p □ □
9 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho tủ và sơn □ □
10 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho linh kiện trong tủ □ □
11 Hiện trạ ng củ a đèn chỉ thị, ampe mét, vô n kế □ □
12 Đã lắ p đặ t bà n phím điều khiển □ □
13 Đã lắ p đặ t pin □ □
14 Cá c đấ u nố i thích hợ p □ □
15 Cá c thanh cá i đượ c bố trí thích hợ p □ □
16 Tình trạ ng phù hợ p giữ a pha và cá c cự c □ □
17 Tình trạ ng che chắ n an toà n cho tủ □ □
18 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đầ u cả m biến hình □ □
Kiểu, loạ i, hình dá ng (digital, analog) □ □
Ố ng kính (zoom, rotation…) □ □
Vỏ , khung □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
2 Mà n hình: □ □
Lọ ai, kiểu (CRT,LCD…) □ □
Kích thướ c (inch) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
3 Đầ u ghi : □ □
Lọ ai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) □ □
Dung lượ ng lưu (h) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
4 Bộ chia kênh: □ □
Độ lợ i □ □
Số kênh tố i đa □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng : □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên
□ □
5 Cá c kiểm tra khá c □ □
<Nhận xét và chú thích >
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y /cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Quy cá ch chủ ng loạ i thang, má ng cá p và vậ t liệu, phụ kiện
1 sử dụ ng □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra chứ ng nhậ n xuấ t xưở ng củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Kiểm tra chứ ng nhậ n củ a trung tâ m thí nghiệm điện (nếu có □ □
4 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
5 Khoả ng cá ch cho phép vớ i cá c thiết bị khá c □ □
6 Nố i đấ t □ □
7 Kiểm
cá p
tra cá c biên bả n đo cá ch điện và thô ng mạ ch cá c tuyến
□ □
8 Kiểm tra cô ng tá c dá n nhã n, đá nh dấ u □ □
9 Kiểm tra thao tá c củ a ACB, má y cắ t … □ □
10 Kiểm tra điều kiện thô ng gió củ a phò ng đặ t tủ □ □
11 Kiểm tra cá c quạ t giả i nhiệt củ a tủ và relay nhiệt □ □
12 Kiểm tra chỉ số bả o vệ thích hợ p theo yêu cầ u □ □
13 Tên tủ , kí hiệu theo như bả n vẽ □ □
14 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh □ □
15 Khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t tủ ATS □ □
Kiểm tra cá p liên kết giử a tủ ATS và tủ điện chính, giữ a ATS
3 và má y phá t điện ... □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra giấ y chứ ng nhậ n xuấ t xưở ng củ a nhà chế tạ o. □ □
3 Kiểm tra giấ y kiểm định củ a cơ quan quả n lý chấ t lượ ng địa phươ □ □
4 Thô ng số , chủ ng loạ i má y (điện á p, cô ng suấ t …) □ □
5 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p vớ i bả n vẽ đượ c phê duyệt □ □
6 Khoả ng cá ch cho phép vớ i cá c thiết bị khá c □ □
7 Kiếm tra tiếp địa củ a má y biến á p □ □
8 Kiểm tra nấ c điều chỉnh điện á p □ □
9 Kiểm tra cá c biện phá p phò ng chố ng chá y nổ khu vự c biến á p. □ □
10 Kiểm tra rà o chắ n, khó a cử a bả o vệ, cá c biển cả nh bá o… □ □
11 Kiểm tra biên bả n đo cá ch điện cá c tuyến cá p nố i và o biến á p □ □
12 Kiểm tra chiếu sá ng bình thườ ng và chiếu sá ng sự cố phò ng biến á □ □
13 Cá c kiểm tra khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
5 Kiểm tra vậ t liệu dâ y tiếp địa □ □
6 Kiểm tra kích thướ c dâ y tiếp địa □ □
7 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t cọ c tiếp địa □ □
10 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i, mố i hà n □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
12 Kiểm tra hộ p kiểm tra điện trở □ □
13 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA ĐẦU VÀO VẬT TƯ, THIẾT BỊ QUAN TRẮC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: CÔNG NGHIỆP QUANG
TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Hồ sơ - tài liệu □ □
1 Chứ ng chỉ xuấ t xứ □ □
2 Chứ ng chỉ chấ t lượ ng □ □
3 Phiếu nhậ p hà ng □ □
4 Danh mụ c hà ng hoá □ □
5 Hoá đơn □ □
6 Bả ng thố ng kê vậ t liệu □ □
II Kiểm tra □ □
1 Kiểm tra tình trạ ng toà n vẹn (nguyên đai, nguyên kiện) □ □
2 Kiểm tra mã hiệu, chủ ng loạ i □ □
3 Kiểm tra số lượ ng □ □
4 Kiểm tra tình trạ ng sử dụ ng (mớ i 100%) □ □
5 Khá c □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
6 Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và □ □
của nhà sản xuất
7 Đo thử mốc chuẩn bằng máy toàn đạc sau khi lắp đặt □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương phá p lắ p đặ t; □ □
3 Sự kết nố i củ a hệ thố ng thiết bị; □ □
4 Phương phá p bả o vệ thiết bị; □ □
5 An toà n lao độ ng, phò ng chố ng chá y, nổ , vệ sinh mô i trườ ng. □ □
6 Kiể m tra, nghiệ m thu lắ p đặ t tĩnh thiế t bị theo yê u cầ u thiế t kế
và củ a nhà sả n xuấ t □ □
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐO VẬN TỐC HƯỚNG GIÓ, MỰC
NƯỚC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
6 Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và □ □
của nhà sản xuất
7 Kiểm tra dây tín hiệu và ống bảo vệ □ □
8 Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ □ □
của các thiết bị
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
6 Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và □ □
của nhà sản xuất
7 Kiểm tra kết nối từ dây tín hiệu của thiết bị đo mực nước và đo gió □ □
với Datalogger
8 Kiểm tra kết nối và đường truyền tín hiệu từ Datalogger về server □ □
8 Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ □ □
của các thiết bị
Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1
BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
Chữ ký
Họ và tên
Ngày tháng