1. ITP Hệ Thống Điện Và Scada - Các Hạng Mục Phụ Trợ -23!10!2021 (Day Du)

You might also like

You are on page 1of 81

Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003

KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:


Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ

1 Vật liệu

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


Bản vẽ thi công Sau khi tiếp
1.1 Kiểm tra hồ sơ xưởng H W R Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận
Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào
Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1.2 Kiểm tra hệ thống tủ điện lắp đặt tại xưởng H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị xưởng

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


1,2,1 Kiểm tra khối lượng thiết bị Danh mục thiết bị H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
xưởng

Kiểm tra lắp đặt thiết bị động lực và điều khiển Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,3 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
cùng với hệ thống thanh cái và các thiết bị phụ trợ xưởng

Kiểm tra ký hiệu, chỉ dẫn trên tủ; phần siết lực cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,4 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
các điểm đấu nối động lực xưởng

Kiểm tra phần đấu nối điều khiển của tủ, các tín Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
hiệu điều khiển đưa đến PLC theo bảng IO list Bảng IO list xưởng

Kiểm tra cách điện giữa pha/ pha; pha/ tiếp địa cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
từng thiết bị xưởng

Cấp nguồn điều khiển để kiểm tra nguyên lý hoạt Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,6 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
động của từng mạch điều khiển Bản vẽ đấu nối xưởng

Kiểm tra cấp bảo vệ của vỏ tủ, phương thức đóng Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,7 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
kiện để chuyển đến công trường xưởng

Bản vẽ thi công Sau khi tiếp


1.3 Kiểm tra vật liệu đầu vào Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào H W W Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận

2 Lắp đặt hệ thống tủ điện, thang máng cáp

Kiểm tra vị trí và cách lắp đặt của hệ thống tủ điện Trước và trong
2.1 Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
trên mặt bằng khi lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra kích thước, vị trí, cao độ và cách lắp đặt Trước và trong
2.2 Tiêu chuẩn TCVN Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
của hệ thống thang máng cáp khi lắp đặt
9208:2012
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra việc đấu nối cáp động lực và điểu khiển Bản vẽ đấu nối
2.3 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tại tủ và thiết bị Tiêu chuẩn: TCVN 9208 :
2012
2.4 Kiểm tra bảng tên của các thiết bị hiện trường Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động tại các vị trí thao Tiêu chuẩn vệ sinh và an
2.5 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tác toàn lao động

3 Chạy thử không tải


Bản vẽ được chấp thuận
Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra cách điện cho từng lộ cáp: pha/ pha; pha/ Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn nhận
3.1 Bản vẽ đấu nối H W W
tiếp địa tải hệ thống điện thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Bản
chuẩnvẽ được chấp thuận
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn vào từng tủ điện. Chạy thử không tải lần
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.2 lượt từng thiết bị vận hành: kiểm tra chiều quay, H W W
dòng điện định mức của các thiết bị Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
chuẩn
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư Bản vẽ được chấp thuận
phụ
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn cho các thiết bị giám sát: kiểm tra giá trị
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.3 hiển thị với giá trị của thiết bị đo cầm tay để hiệu H W W
chỉnh lại nếu có sai khác Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Báo cáo nghiệm thu chạy thử không chuẩn
Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu đèn trạng thái trên cả tủ điện và Bản vẽ đấu nối tải hệ thống điện Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.4 H H W
giao diện SCADA của hệ thống. Hướng dẫn vận hành 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt nhận
tải hệ thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Bản vẽ đấu nối Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu điều khiển, cài đặt setpoint trên hệ Hướng dẫn vận hành Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.5 H H W
thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của các thiết tải hệ thống SCADA thành lắp đặt nhận
bị Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
4 Chạy thử có tải

Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp


Chuẩn bị các điều kiện cho phép hệ thống chạy liên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.1 H W W thu chạy thử nhận
tục 72 giờ hệ thống
không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.2 Cài đặt các thông số ban đầu cho hệ thống Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

Cho toàn bộ hệ thống chạy tự động và có tải trong Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.3 thời gian dài (72 giờ). Ghi lại các thông số hoạt Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
động của thiết bị hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Kiểm tra sự ổn định của các thiết bị thông qua việc Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.4 so sánh các thông số hoạt động với thông số định Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
mức hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra các tính năng của hệ thống SCADA trên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.5 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
giao diện hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Chỉnh sửa các giá trị setpoint cũng như quy trình Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.6 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
chạy tự động cho phù hợp với thực tế hoạt động hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

5 Hoàn thiện

Danh sách công việc cần hoàn thành


6.1 Nghiệm thu cuối cùng, Kiểm tra tổng thể hệ thống (Khuyết tật, thiếu sót hoặc hồ sơ các H H W - -
công việc còn tồn tại)

Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ

1 Vật liệu

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


Bản vẽ thi công Sau khi tiếp
1.1 Kiểm tra hồ sơ xưởng H W R Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận
Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào
Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1.2 Kiểm tra hệ thống tủ điện lắp đặt tại xưởng H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị xưởng

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


1,2,1 Kiểm tra khối lượng thiết bị Danh mục thiết bị H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
xưởng

Kiểm tra lắp đặt thiết bị động lực và điều khiển Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,3 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
cùng với hệ thống thanh cái và các thiết bị phụ trợ xưởng

Kiểm tra ký hiệu, chỉ dẫn trên tủ; phần siết lực cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,4 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
các điểm đấu nối động lực xưởng

Kiểm tra phần đấu nối điều khiển của tủ, các tín Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
hiệu điều khiển đưa đến PLC theo bảng IO list Bảng IO list xưởng

Kiểm tra cách điện giữa pha/ pha; pha/ tiếp địa cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
từng thiết bị xưởng

Cấp nguồn điều khiển để kiểm tra nguyên lý hoạt Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,6 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
động của từng mạch điều khiển Bản vẽ đấu nối xưởng

Kiểm tra cấp bảo vệ của vỏ tủ, phương thức đóng Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,7 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
kiện để chuyển đến công trường xưởng

Bản vẽ thi công Sau khi tiếp


1.3 Kiểm tra vật liệu đầu vào Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào H W W Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận

2 Lắp đặt hệ thống tủ điện, thang máng cáp

Quy trình kiểm tra tủ điện:

I Kiểm tra phần cấu trúc tủ điện:

Kiểm tra cấp độ bảo vệ của tủ: Cấp độ bảo vệ phải


1
được gia công theo đúng bản vẽ.
H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra lại độ dày và màu sơn: Tủ điện được thiết


2
kế với độ dày và màu sắc phù hợp
H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra kích thước vỏ tủ: Kích thước của vỏ tủ


3
điện phải theo đúng bản vẽ gia công tủ.
H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra cấu trúc cơ khí: Cấu trúc tủ phải được


4
thiết kế gia công chắc chắn và không được rung lắc.

5 Bề mặt sơn: Bề mặt sơn không bị trầy xước.

Thanh cái đồng: Thanh cái đồng phải được gia


6
công theo đúng theo bản vẽ đã duyệt.

Bảng tên tủ (Name plate): Tất cả các phần tử được


7 lắp trong tủ điện phải được lắp bảng tên rõ ràng và
cố định.
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ

Lắp đặt tổng thể: Khi tủ điện đã được lắp ráp hoàn
chỉnh. Thì tất cả các cửa tủ phải được đảm bảo và
8
đóng mở dễ dàng. Các chi tiết như bản lề, chốt khóa
chắc chắn

II Quy trình kiểm tra đấu nối dây của tủ điện

Đánh dấu đầu dây: Dây điện phải được bảo vệ tránh
đặt dây vào các góc cạnh sắc nhọn. Tất cả các dây
1 điều khiển trong tủ điện phải được đánh dấu và
phân loại kỹ càng. Tất cả các đầu cosse phải gắn
chụp bảo vệ tại đầu điểm cuối.

Điểm đấu nối: Các điểm nối phải được thiết kế chắc
2
chắn tránh gây bung dây làm hư hại hệ thống

Kiểm tra thông mạch: Tất cả các điểm đấu nối phải
3
được gia công theo đúng bản vẽ.

Quy trình kiểm tra điện trở cách điện của hệ


III
thống tủ điện

Do điện trở cách điện đạt yêu cầu 0,5MΩ/0,5kV lần


1
2 (L-PE,L-N,N-PE)

Do điện trở cách điện đạt yêu cầu 0,5MΩ/0,5kV lần


2
1 L-N,L-PE,N-PE)

IV Kiểm tra các chức năng của hệ thống tủ điện

Kiểm tra chức năng mạch điều khiển (nếu có):


1
Đóng cắt các Contactor, Relay, Timer….

Kiểm tra danh mục vật tư: Danh mục vật tư phải
2
theo yêu cầu đơn hàng đã duyệt.

Kiểm tra đầu ra: Đóng cắt các MCB, MCCB nhánh,
3
đo điện áp đầu ra và đo thông mạch

Kiểm tra vị trí và cách lắp đặt của hệ thống tủ điện Trước và trong
2.1 Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
trên mặt bằng khi lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra kích thước, vị trí, cao độ và cách lắp đặt Trước và trong
2.2 Tiêu chuẩn TCVN Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
của hệ thống thang máng cáp khi lắp đặt
9208:2012
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra việc đấu nối cáp động lực và điểu khiển Bản vẽ đấu nối
2.3 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tại tủ và thiết bị Tiêu chuẩn: TCVN 9208 :
2012
2.4 Kiểm tra bảng tên của các thiết bị hiện trường Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ
Kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động tại các vị trí thao Tiêu chuẩn vệ sinh và an
2.5 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tác toàn lao động

3 Chạy thử không tải


Bản vẽ được chấp thuận
Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra cách điện cho từng lộ cáp: pha/ pha; pha/ Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn nhận
3.1 Bản vẽ đấu nối H W W
tiếp địa tải hệ thống điện thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Bản
chuẩnvẽ được chấp thuận
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn vào từng tủ điện. Chạy thử không tải lần
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.2 lượt từng thiết bị vận hành: kiểm tra chiều quay, H W W
dòng điện định mức của các thiết bị Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Bản
chuẩnvẽ được chấp thuận
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn cho các thiết bị giám sát: kiểm tra giá trị
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.3 hiển thị với giá trị của thiết bị đo cầm tay để hiệu H W W
chỉnh lại nếu có sai khác Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
chuẩn
Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu đèn trạng thái trên cả tủ điện và Bản vẽ đấu nối tải hệ thống điện Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.4 H H W
giao diện SCADA của hệ thống. Hướng dẫn vận hành 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt nhận
tải hệ thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Bản vẽ đấu nối Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu điều khiển, cài đặt setpoint trên hệ Hướng dẫn vận hành Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.5 H H W
thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của các thiết tải hệ thống SCADA thành lắp đặt nhận
bị Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
4 Chạy thử có tải

Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp


Chuẩn bị các điều kiện cho phép hệ thống chạy liên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.1 H W W thu chạy thử nhận
tục 72 giờ hệ thống
không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.2 Cài đặt các thông số ban đầu cho hệ thống Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

Cho toàn bộ hệ thống chạy tự động và có tải trong Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.3 thời gian dài (72 giờ). Ghi lại các thông số hoạt Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
động của thiết bị hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Kiểm tra sự ổn định của các thiết bị thông qua việc Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.4 so sánh các thông số hoạt động với thông số định Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
mức hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra các tính năng của hệ thống SCADA trên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.5 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
giao diện hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Chỉnh sửa các giá trị setpoint cũng như quy trình Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.6 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
chạy tự động cho phù hợp với thực tế hoạt động hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

5 Hoàn thiện

Danh sách công việc cần hoàn thành


6.1 Nghiệm thu cuối cùng, Kiểm tra tổng thể hệ thống (Khuyết tật, thiếu sót hoặc hồ sơ các H H W - -
công việc còn tồn tại)

Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

I Hệ thống cấp thoát nước


Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống nước
1
và phụ kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Sau khi kiểm tra


2 Báo cáo kiểm tra thử áp lực đường ống Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Bản vẽ được chấp thuận
thử áp lực
Sau khi kiểm tra
3 Báo cáo kiểm tra thử kín đường ống Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Bản vẽ được chấp thuận
thử áp lực
Trước và trong khi
4 Báo cáo kiểm tra lắp đặt bơm Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Bản vẽ được chấp thuận
lắp đặt
Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống cống
5
ngầm
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

II Hệ thống chiếu sáng

II.1 Hệ thống chiếu sáng trong nhà

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ


6
dây dẫn và phụ kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

7 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ổ cắm và công tắc
8
điện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

9 Báo cáo kiểm tra lắp đặt đèn Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
10 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
II.2 Hệ thống chiếu sáng ngoài nhà
11 Báo cáo kiểm tra công tác đào đất Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ
12
dây dẫn
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

13 Báo cáo kiểm tra lắp đặt cột đèn Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
14 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

15 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị chiếu sáng Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

16 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
17 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tiếp địa Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

III Hệ thống điều hòa không khí (HVAC)

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ


18
dây dẫn
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

19 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt dàn lạnh và phụ
20
kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt dàn nóng và phụ


21
kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống dẫn ga,
22
bảo ôn tuyến ống
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

IV Hệ thống điện nhẹ

23 Báo cáo kiểm tra đầu vào vật tư thiết bị Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Trước khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây


24
dẫn, ống xuyên
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

25 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây cáp tín hiệu Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
26 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện nhẹ Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ổ cắm và công tắc
27
điện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống âm thanh


28
và thông tin cảnh báo
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống điện thoại


29
- mạng lan
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

30 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống camera Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống điện
31
thoại, Data
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận

32 Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống camera Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
Báo cáo kiểm tra lắp đặt tiếp địa hệ thống
33
điện nhẹ
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

V Hệ thống PCCC

34 Báo cáo kiểm tra vật tư thiết bị PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

35 Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt van các loại trên
36
đường ống PCCC
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống và thiết bị


37
phòng bơm PCCC
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

38 Báo cáo kiểm tra lắp đặt bơm PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt trụ cứu hỏa ngoài
39
trời
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hộp nước cứu hỏa
40
trong nhà
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt bình chữa cháy


41
xách tay
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đầu phun chữa


42
cháy
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

43 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống báo cháy Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

44 Báo cáo kiểm tra chạy thử bơm nước PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận

VI Hệ thống chống sét

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây


45
dẫn điện chống sét
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

46 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống chống sét Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

47 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện chống sét Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống nối đất


48
chống sét
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

VII Hệ thống điều khiển

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây


49
dẫn, ống xuyên
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

50 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
51 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống điều
52
khiển
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống điều


53
khiển
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
VIII Hệ thống điện động lực
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây
54
dẫn, ống xuyên
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

55 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
56 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thang, máng cáp Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

57 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
58 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện, máy cắt Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

59 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống tủ ATS Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

60 Báo cáo kiểm tra lắp đặt máy biến áp Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

61 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống nối đất Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
IX Hệ thống quan trắc
Báo cáo kiểm tra đầu vào vật tư thiết bị
62
quan trắc
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Trước khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

63 Báo cáo kiểm tra lắp đặt mốc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
64 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị toàn đạc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị đo vận tốc,


65
hướng gió, mực nước
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

66 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị quan trắc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Chủ ng loạ i và kích thướ c ố ng, vậ t tư, vậ t liệu và phụ kiện □ □
II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ , độ dố c tuyến ố ng □ □
2 Qui cá ch, kích thướ c và khoả ng cá ch cá c giá đỡ , quang treo □ □
3 Chấ t lượ ng và phương phá p hà n, nố i ố ng □ □
4 Vệ sinh, là m sạ ch bề mặ t tuyến ố ng □ □
5 Chố ng thấ m □ □
6 Nghiệm thu trự c quan □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Biện pháp thử áp đường ống □ □
1 Thiết bị kiểm tra: Đồ ng hồ đo á p, má y bơm ... □ □
2 Chấ t thử : Nướ c □ □
3 Á p suấ t thử (Bar): ≥7 KG/cm2 □ □
4 Thờ i gian thử (h): ≥ 8h □ □
Mô tả : bơm nướ c đầ y ố ng đến á p suấ t yêu cầ u và duy trì
5 á p suấ t thử □ □

II Kết quả thử: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □


1 Thờ i điểm bắ t đầ u thử □ □
□ □
2 Thờ i điểm kết thú c thử □ □
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA THỬ KÍN ĐƯỜNG ỐNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Biện pháp thử kín đường ống □ □
1 Thiết bị kiểm tra: Đồ ng hồ đo á p, má y bơm.. □ □
2 Chất thử: Nước □ □
3 Á p suấ t thử (Bar): ≥ 0,3 Bar □ □
4 Thờ i gian thử (h): ≥ 8h □ □
5 Độ sụ t cộ t nướ c (mm): ≤ 2cm □ □
Mô tả : Bịt tấ t cả cá c đầ u chờ , đổ nướ c đầ y tuyến ố ng và lấ y
6 dấ u vị trí kiểm tra □ □

II Kết quả thử: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □


1 Thờ i điểm bắ t đầ u thử □ □
□ □
2 Thờ i điểm kết thú c thử □ □
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BƠM

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n Vậ t tư - Thiết bị □ □
2 Thẻ ghi mã hiệu đã đượ c lắ p. Cá c chi tiết theo đú ng bả n vẽ □ □

3 Thẻ ghi mộ t số thô ng số kỹ thuậ t cơ bả n đã đượ c lắ p. Cá c


chi tiết theo đú ng bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ thuậ t □ □

II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □


1 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ thiết kế và bả n vẽ thi cô ng □ □
2 Kiểm tra hướ ng bơm đú ng theo bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ thu □ □
3 Bệ đỡ bơm hoà n chỉnh □ □
4 Đế quá n tính bơm đã đượ c lắ p đặ t hoà n chỉnh và câ n bằ ng □ □
5 Kiểm tra độ ngay ngắ n và thẳ ng hà ng củ a bơm và đế quá n tí □ □
6 Quay tự do cá nh bơm bằ ng tay. Kiểm tra độ rơ củ a trụ c,
cá nh bơm và khe hở giữ a cá nh và thà nh bơm. □ □
7 Tình trạ ng vệ sinh củ a bơm, cả bên trong và bên ngoà i □ □
Cá c đồ ng hồ đo á p suấ t, đồ ng hồ đo nhiệt độ .. ở cá c đầ u hú t
8 và đầ u đẩ y củ a bơm theo đú ng bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ □ □
thuậ t
9 Kiểm tra cá c bộ che chắ n cho cá c bộ phậ n nguy hiểm như:
khớ p nố i … □ □

10 Kiểm tra dầ u mỡ □ □
11 Kiểm tra nố i đấ t thiết bị □ □
12 Kiểm tra khô ng gian cầ n thiết cho việc bả o trì. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG CỐNG NGẦM

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Chủ ng loạ i và kích thướ c ố ng, vậ t tư, vậ t liệu và phụ kiện sử
1 dụ ng □ □

II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □


1 Hồ sơ thiết kế ố ng cố ng ngầ m □ □
2 Cấ p phố i vậ t liệu để đú c ố ng cố ng ngầ m □ □
3 Kiểm tra lớ p ló t, gố i cố ng ngầ m □ □
4 Độ dố c thiết kế □ □
5 Lọ ai cố ng ngầ m □ □
6 Kích thướ c (đườ ng kính, chiều dà y) □ □
7 Phương phá p liên kết giữ a 2 ố ng cố ng ngầ m □ □
8 Kiểm tra thấ m cá c mố i nố i □ □
9 Độ thẳ ng củ a đườ ng cố ng ngầ m đã lắ p □ □
10 Kiểm tra lấ p (chô n) cố ng ngầ m □ □
11 Vậ t liệu dù ng lấ p cố ng ngầ m □ □
12 Độ dà y lớ p đắ p □ □
13 Đầ m nén □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ
3 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên □ □
4 Xử lý tuyến ố ng qua khe lú n (khe co giã n) □ □
5 Lắ p đặ t hộ p nố i dâ y, hộ p nố i chia ngả □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Vậ t liệu/ phụ kiện đã đượ c phê duyệt □ □
3 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
4 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
5 Kích thướ c ố ng dâ y phù hợ p □ □
6 Má ng điện, ố ng điện đả m bả o □ □
7 Chủ ng loạ i ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
8 Vị trí ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
9 Chủ ng loạ i cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
10 Vị trí cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
11 Kích cỡ dâ y dẫ n thích hợ p □ □
12 Đã đấ u dâ y bả o vệ an toà n □ □
13 Khô ng có hư hỏ ng vậ t lý cho ổ cắ m, cô ng tắ c □ □
14 Kiểm tra cá ch ly □ □
15 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
16 Cá c yêu cầ u khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐÈN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
2 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
3 Kiểm tra phụ kiện, ố ng luồ n dâ y □ □
4 Má ng điện, ố ng điện đả m bả o □ □
5 Chủ ng loạ i đèn phù hợ p phê duyệt □ □
6 Vị trí, số lượ ng đèn phù hợ p phê duyệt □ □
7 Vị trí đèn sự cố phù hợ p vớ i phê duyệt □ □
8 Kích cỡ dâ y dẫ n thích hợ p □ □
9 Đã đấ u dâ y bả o vệ an toà n □ □
10 Khô ng có hư hỏ ng vậ t lý cho đèn □ □
11 Hoạ t độ ng củ a đèn □ □
12 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
13 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y/ cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □

3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y/ cá p □ □


4 Kiểm tra dâ y /cá p nố i đấ t bả o vệ & tình trạ ng đấ u nố i □ □
5 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p/ dâ y thích hợ p □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p/ dâ y □ □
8 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p/dâ y □ □
9 Kiểm tra điện trở cá ch điện cá p/ dâ y □ □
10 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p/ dâ y □ □
11 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
12 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
13 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
14 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
15 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Tọ a độ tim, cao độ đá y hố đà o, kích thướ c hố đà o □ □
2 Sự ổ n định nền đấ t đá y mó ng □ □
3 Sự ổ n định má i dố c hố đà o và hệ thố ng chố ng đỡ vá ch (nếu □ □
4 Sự phù hợ p củ a địa chấ t thự c tế và hồ sơ thiết kế □ □
5 Độ bằ ng phẳ ng lớ p đá y □ □
6 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o □ □
2 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
3 Kiểm tra ố ng, phụ kiện □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
4 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT CỘT ĐÈN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị, loạ i cộ t, bề dà y □ □
2 Kiểm tra cá c vậ t tư phụ như: que hà n, bu-lô ng đai ố c … □ □
Kiể m tra việ c thi cô ng lắ p đặ t theo bả n vẽ thi cô ng đã duyệ t
3 về vị trí, cao độ , kích thướ c, yê u cầ u mố i ghé p … □ □
4 Kiểm tra độ chô n sâ u củ a mó ng cộ t □ □
5 Kiểm tra khoả ng cá ch giữ a cá c cộ t □ □
6 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh cộ t □ □
7 Kiểm tra đấ u nố i điện (an toà n điện) □ □
8 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY /CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y /cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □
3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y /cá p □ □
4 Kiểm tra dâ y/ cá p nố i đấ t bả o vệ & tình trạ ng đấ u nố i □ □
5 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y thích hợ p □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p /dâ y □ □
8 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p /dâ y □ □
9 Kiểm tra điện trở cá ch điện cá p /dâ y □ □
10 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p /dâ y □ □
11 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
12 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
13 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
14 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
15 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Thiết bị, vậ t liệu, chủ ng loạ i, số lượ ng, dá n nhã n má c □ □
2 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
3 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
4 Kiểm tra phụ kiện, ố ng luồ n dâ y □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Kiểm tra giá đỡ treo đèn □ □
2 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
3 Kiểm tra gá lắ p □ □
4 Kiểm tra lắ p thiết bị chiếu sá ng, đấ u dâ y và cá c thiết bị phụ . □ □
5 Kiểm tra đấ u nố i tiếp địa. □ □
6 Kiểm tra hoạ t độ ng củ a đèn □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra chứ ng nhậ n xuấ t xưở ng củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
4 Khoả ng cá ch cho phép vớ i cá c thiết bị khá c □ □
5 Nố i đấ t □ □
6 Kiểm tra cá c biên bả n đo cá ch điện và thô ng mạ ch cá c tuyế □ □
7 Kiểm tra cô ng tá c dá n nhã n, đá nh dấ u □ □
8 Kiểm tra thao tá c củ a ACB, má y cắ t … □ □
9 Kiểm tra điều kiện thô ng gió củ a phò ng đặ t tủ □ □
10 Kiểm tra cá c quạ t giả i nhiệt củ a tủ và relay nhiệt □ □
11 Kiểm tra chỉ số bả o vệ thích hợ p theo yêu cầ u □ □
12 Tên tủ , kí hiệu theo như bả n vẽ □ □
13 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh □ □
14 Khá c (tù y theo cô ng trình) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
5 Kiểm tra vậ t liệu dâ y tiếp địa □ □
6 Kiểm tra kích thướ c dâ y tiếp địa □ □
7 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t cọ c tiếp địa □ □
10 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i, mố i hà n □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
12 Kiểm tra hộ p kiểm tra điện trở □ □
13 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi
1 đà o □ □
2 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
3 Kiểm tra ố ng, phụ kiện □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
4 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □

2 Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y/ cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý


(trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □

3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y/ cá p □ □


4 Kiểm tra dâ y /cá p nố i đấ t bả o vệ & tình trạ ng đấ u nố i □ □
5 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p/ dâ y thích hợ p □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p/ dâ y □ □
8 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p/dâ y □ □
9 Kiểm tra điện trở cá ch điện cá p/ dâ y □ □
10 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p/ dâ y □ □
11 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
12 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
13 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
14 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
15 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÀN LẠNH , DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Thiết bị, vậ t liệu và phụ kiện sử dụ ng □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Kiểm tra giá đỡ treo má y, phụ kiện □ □
2 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ □ □
3 Chấ t lượ ng và phương phá p kết nố i: ố ng nướ c ngưng, dâ y đi □ □
4 Sai số lắ p đặ t toà n tuyến □ □
5 Bả o ô n tuyến ố ng □ □
6 Cố định và đá nh dấ u dâ y điện, ố ng nướ c ngưng □ □
7 Cô ng tá c vệ sinh □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÀN NÓNG VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Chủ ng loạ i vậ t tư, vậ t liệu, phụ kiện sử dụ ng □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Quy cá ch, kích thướ c và khoả ng cá ch cá c giá , gố i đỡ dà n nó n □ □
2 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ giá đỡ □ □
3 Cô ng tá c khoan giá đỡ dà n nó ng □ □
4 Cô ng tá c lắ p đặ t giá đỡ dà n nó ng, că n chỉnh má y □ □
5 Cô ng tá c đấ u nố i ố ng gas, hú t châ n khô ng □ □
6 Cô ng tá c đấ u nố i điện nguồ n, tiếp đấ t. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN GA, BẢO ÔN TUYẾN ỐNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Chủ ng loạ i và kích thướ c ố ng, vậ t tư, vậ t liệu, phụ kiện sử
1 dụ ng. □ □

II Thi công lắp đặt tuyến ống □ □


1 Qui cá ch, kích thướ c và khoả ng cá ch cá c giá , gố i đỡ ố ng □ □
2 Vị trí lắ p đặ t, tim cố t, cao độ cá c tuyến ố ng. □ □
3 Chấ t lượ ng và phương phá p dá n, nố i ố ng □ □
4 Sai số lắ p đặ t toà n tuyến □ □
5 Bả o ô n tuyến ố ng □ □
6 Vệ sinh, làm sạch bề mặt tuyến ống □ □
7 Cô ng tá c vệ sinh (rá c thả i, vệ sinh ố ng, chèn trá t, … ) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA ĐẦU VÀO VẬT TƯ, THIẾT BỊ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG

Tên hạng mục: Đơn vị:


Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Hồ sơ - tài liệu
1 Chứ ng chỉ xuấ t xứ
2 Chứ ng chỉ chấ t lượ ng
3 Phiếu nhậ p hà ng
4 Danh mụ c hà ng hoá
5 Hoá đơn
6 Bả ng thố ng kê vậ t liệu
II Kiểm tra
1 Kiểm tra tình trạ ng toà n vẹn (nguyên đai, nguyên kiện)
2 Kiểm tra mã hiệu, chủ ng loạ i
3 Kiểm tra số lượ ng
4 Kiểm tra tình trạ ng sử dụ ng (mớ i 100%)
5 Khá c

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên

Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n,
2 tườ ng) □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng : □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên
□ □
5 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY CÁP TÍN HIỆU

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □

2 Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y cá p tín hiệu: khô ng hư hỏ ng vậ t


lý (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □

3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y/ cá p □ □


4 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p/ dâ y thích hợ p □ □
5 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
6 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p/ dâ y □ □
7 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p/dâ y □ □
8 Kiểm tra xung nhiễu trên dâ y □ □
9 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p/ dâ y □ □
10 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
11 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
12 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
13 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
14 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Vậ t liệu/ phụ kiện đã đượ c phê duyệt □ □
3 Đã lắ p đặ t tủ điện/ hộ p nố i □ □
4 Mọ i dâ y cá p/ dâ y dẫ n đã đấ u nố i □ □
5 Kích thướ c ố ng dâ y phù hợ p □ □
6 Má ng điện, ố ng điện đả m bả o □ □
7 Chủ ng loạ i ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
8 Vị trí ổ cắ m phù hợ p phê duyệt □ □
9 Chủ ng loạ i cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
10 Vị trí cô ng tắ c phù hợ p phê duyệt □ □
11 Kích cỡ dâ y tín hiệu thích hợ p □ □
12 Đã đấ u dâ y bả o vệ an toà n □ □
13 Khô ng có hư hỏ ng vậ t lý cho ổ cắ m, cô ng tắ c □ □
14 Kiểm tra cá ch ly □ □
15 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
16 Cá c yêu cầ u khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ÂM THANH & THÔNG TIN
CẢNH BÁO
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư thiết bị □ □
2 Vị trí lắ p đặ t loa phù hợ p bả n vẽ □ □
3 Kiểm tra sự chắ c chắ n gia cố loa và o vị trí lắ p đặ t □ □
4 Kiểm tra sự phù hợ p vị trí lắ p đặ t loa vớ i thiết kế □ □
5 Vị trí đặ t micro và tủ khuyếch đạ i □ □
6 Kiểm tra â m lượ ng và độ điều chỉnh lớ n nhỏ □ □
7 Kiểm tra hệ thố ng khuyếch đạ i â m thanh □ □
8 Kiểm tra cá c kênh ra/ bộ chọ n kênh củ a hệ thố ng □ □
9 Kiểm tra sự phù hợ p về đấ u nố i hệ thố ng vớ i thiết kế □ □
10 Kiểm tra nguồ n điện cung cấ p/ hệ thố ng pin □ □
11 Cá c hệ thố ng phụ khá c (casset, CD … nếu có ) □ □
12 Đấ u nố i hệ thố ng vớ i cá c hệ cả nh bá o khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI - MẠNG LAN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
3 Vị trí lắ p đặ t tủ phâ n phố i chính, trung gian □ □
4 Vị trí lắ p đặ t server (nếu có ), Switch… □ □
5 Vị trí,số lượ ng cá c ổ cắ m điện thoạ i, mạ ng phù hợ p vớ i bả n vẽ □ □
6 Kiểm tra từ ng tuyến điện thọ ai, mạ ng đã đượ c liên kết □ □
7 Kiểm tra chủ ng loạ i cá p □ □
8 Kiểm sự khoả ng cá ch phù hợ p cá p thô ng tin vớ i cá p điện □ □
9 Cá c biện phá p chố ng nhiễu (nếu có yêu cầ u) □ □
10 Kiểm sự hoạ t độ ng củ a hệ thố ng □ □
11 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CAMERA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Bả n vẽ sơ đồ hệ thố ng camera □ □
3 Vị trí lắ p đặ t mà n hình chính để theo dõ i □ □
4 Vị trí, cao độ lắ p đặ t củ a ố ng kính camera □ □
5 Kiểm tra độ gia cố chắ c chắ n củ a từ ng ố ng kính □ □
6 Kiểm tra độ rõ nét củ a từ ng ố ng kính camera trên mà n hình □ □
7 Kiểm tra hoạ t độ ng từ ng camera và củ a toà n bộ hệ thố ng □ □
8 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI, DATA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Tậ p hợ p cá c biên bả n kiểm tra lắ p đặ t □ □
Kiểm tra đấ u dâ y trong MDF,IDF, server room (nếu có )
2 thuậ n tiện bả o trì □ □

3 Kiểm tra biên bả n đo thô ng mạ ch cá p □ □


4 Kiểm tra cá c đầ u bấ m ... vớ i dâ y □ □
5 Hoạ t độ ng, lậ p trình bộ tổ ng đà i, server □ □
6 Vị trí, số lượ ng cá c đầ u cắ m so vớ i thiết kế □ □
7 Kiểm tra đá nh số , dá n nhã n theo bả n vẽ □ □
8 Quay số , kiểm tra â m thanh từ ng tuyến điện thọ ai □ □
9 Kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG CAMERA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đầ u cả m biến hình □ □
Kiểu, loạ i, hình dá ng (digital, analog) □ □
Ố ng kính (zoom, rotation…) □ □
Vỏ , khung □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
2 Mà n hình: □ □
Lọ ai, kiểu (CRT,LCD…) □ □
Kích thướ c (inch) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
3 Đầ u ghi : □ □
Lọ ai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) □ □
Dung lượ ng lưu (h) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
4 Bộ chia kênh: □ □
Độ lợ i □ □
Số kênh tố i đa □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
5 Kiểm tra vậ t liệu dâ y dẫ n □ □
6 Kiểm tra kích thướ c/ chiều dà i dâ y dẫ n □ □
7 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t □ □
10 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
12 Kiểm tra sự liên kết củ a cá c cọ c tiếp đấ t □ □
13 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ HỆ THỐNG PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
Hồ sơ - tài liệu
I □ □
Chứ ng chỉ xuấ t xứ
1 □ □
Chứ ng chỉ chấ t lượ ng
2 □ □
Phiếu nhậ p hà ng
3 □ □
Danh mụ c hà ng hoá
4 □ □
Hoá đơn
5 □ □
Bả ng thố ng kê vậ t liệu
6 □ □
Kiểm tra
II □ □
Kiểm tra tình trạ ng toà n vẹn (nguyên đai, nguyên kiện)
1 □ □
Kiểm tra mã hiệu, chủ ng loạ i
2 □ □
Kiểm tra số lượ ng
3 □ □
Kiểm tra tình trạ ng sử dụ ng (mớ i 100% hay đã qua sử dụ ng)
4 □ □
Khá c
5 □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra vật liệu: □ □
1 Quy cá ch ố ng : tiết diện, chiều dà y □ □
2 Nhà sả n xuấ t □ □
3 Phương phá p liên kết : mă ng xô ng hay mặ t bích □ □
4 Chấ t lượ ng bề mặ t ố ng □ □
5 Khô ng bị nứ t (nếu là ố ng nhự a) □ □
6 Khô ng rỉ sét (ố ng sắ t trá ng kẽm) □ □
7 Đườ ng hà n, mố i nố i kín, khô ng rò rỉ □ □
8 Sơn (loạ i sơn, mà u sắ c) □ □
II Kiểm tra vị trí lắp đặt: □ □
1 Lỗ chờ sẵ n (vị trí, kích thướ c) □ □
2 Gố i, chố t, bá t chờ sẵ n, giá đỡ □ □
III Kiểm tra sau khi lắp đặt: □ □
1 Cao độ □ □
2 Độ dố c □ □
3 Khoả ng cá ch gố i, giá đỡ , chố t, neo □ □
4 Chèn trá m lỗ chờ □ □
5 Chố ng thấ m □ □
7 Bề mặ t hoà n thiện (loạ i, mà u sắ c) □ □
IV Thử áp lực: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □
1 Thiết bị thử : nướ c □ □
2 Thờ i gian bắ t đầ u thử : . . . Giờ . . . . Ngà y ………… □ □
3 Kết thú c: . . . Giờ . . . . Ngà y ………… □ □
4 Á p lự c bắ t đầ u thử □ □
5 Á p lự c kết thú c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT VAN CÁC LOẠI


TRÊN ĐƯỜNG ỐNG PCCC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư nhậ p và o cô ng trình □ □
2 Cá c chi tiết theo đú ng bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt. □ □
3 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt. □ □
Kiểm tra tình trạ ng củ a van trướ c khi lắ p đặ t (van ở tình
4 trạ ng bả o quả n tố t, cá c phụ kiện kèm theo như chố t khó a,
tay van rờ i phả i đầ y đủ , nếu van có vạ ch chỉ mứ c thì tình □ □
trạ ng vạ ch phả i cò n nguyên)

5 Kiểm tra thiết bị truyền độ ng /điện từ củ a van (nếu là van


điều khiển tự độ ng), gồ m cá c bướ c sau đâ y: □ □
- Biên bả n kiểm tra vậ t tư. □ □
- Kiểm tra model - xuấ t xứ củ a van và thiết bị truyền độ ng
phù hợ p theo yêu cầ u thiết kế. □ □
- Kiểm tra, đá nh giá tình trạ ng hư hỏ ng củ a thiết bị truyền □ □
- Kiểm tra việc đấ u nố i và o tủ điều khiển, nố i đấ t thiết bị. □ □
6 Kiểm tra chiều lắ p củ a van đú ng theo hướ ng dò ng chả y. □ □
7 Kiểm tra mố i nố i củ a van và đườ ng ố ng (nố i bích, nố i ren). □ □
8 Kiểm tra hướ ng tay van phả i đả m bả o việc đó ng mở van thuậ □ □
Kiểm tra đá nh giá tình trạ ng và việc vệ sinh củ a van sau khi
9 lắ p đặ t (tình trạ ng tố t, vậ n hà nh bằ ng tay tố t, nếu là lọ c thì □ □
lướ i lọ c phả i cò n nguyên).
Kiểm tra khô ng gian cầ n thiết và lố i đi cho việc vậ n hà nh
10 bả o trì. (Chú ý cả lỗ thă m trầ n) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG VÀ THIẾT BỊ PHÒNG BƠM PCCC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra lắp đặt □ □
1 Kiểm tra lắ p đặ t bơm (bơm điện, bơm diesel, bơm duy trì á p…)
2 Kiểm tra lắ p đặ t van và cá c phụ kiện trên đườ ng ố ng
Kiểm tra lắ p đặ t đườ ng ố ng chính, hệ chố ng rung trên đườ ng
3 ố ng củ a phò ng bơm
Kiểm tra lắ p đặ t đườ ng ố ng phụ như đườ ng ố ng nướ c thoá t sà n,
4 ố ng nướ c xả đá y củ a thiết bị...
5 Kiểm tra lắ p cá c loạ i bồ n
Kiểm tra lắ p cá c thiết bị liên quan như thiết bị lọ c nướ c bằ ng
6 cá t, hệ thố ng bơm định lượ ng, hệ thố ng khử nướ c bằ ng tia cự c
tím …
7 Kiểm tra thiết bị đo lưu lượ ng nướ c
- Kiểm tra vị trí lắ p đặ t củ a thiết bị phù hợ p bả n vẽ lắ p đặ t và
yêu cầ u kỹ thuậ t
- Kiểm tra hướ ng lưu chấ t và hướ ng lắ p củ a thiết bị đo
- Thanh hiển thị / đầ u đo củ a thiết bị phả i ở vị trí dể dà ng cho
việc đọ c/ đo đạ c
- Khô ng gian cho việc bả o trì và thay thế thiết bị khi cầ n
8 Kiểm tra lắ p tủ điện điều khiển/độ ng lự c cho bơm
9 Kiểm tra đi dâ y và đấ u nố i dâ y điện và o thiết bị
10 Kiểm tra lắ p đặ t bộ dò mứ c nướ c
- Kiểm tra vị trí, số lượ ng cọ c dò
- Kiểm tra việc đi dâ y điều khiển, lắ p đặ t cá c hộ p đấ u dâ y
Kiểm tra vị trí, số lượ ng, chủ ng lọ ai phụ kiện như van chặ n cho
11 đồ ng hồ á p suấ t, van tự độ ng xã khí dư, van xã đá y trên đườ ng
ố ng, đườ ng ố ng cấ p dầ u và ố ng xả khó i cho bơm diesel…
12 Kiểm tra thờ i gian tá c độ ng củ a cô ng tắ c dò ng chả y đến tủ bá o chá y
13 Kiểm tra dã n nhá n cho tấ t cả van trên đườ ng ố ng, phò ng bơm
14 Kiểm tra vệ sinh đườ ng ố ng, bơm, tủ điện và cá c thiết bị liên quan khá c …
15 Kiểm tra việc sơn đườ ng ố ng, dá n nhã n ghi chứ c nă ng/ ký hiệu củ a đườ ng ố ng nướ c/ ố ng dầ u

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BƠM PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư - thiết bị □ □
2 Thẻ ghi mã hiệu đã đượ c lắ p. Cá c chi tiết theo đú ng bả n vẽ □ □
3 Thẻ ghi mộ t số thô ng số kỹ thuậ t cơ bả n đã đượ c lắ p.Cá c chi
tiết theo đú ng bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ thuậ t. □ □
II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ thiết kế và bả n vẽ thi cô ng. □ □
2 Kiểm tra hướ ng bơm đú ng theo bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ thuậ □ □
3 Bệ đỡ bơm hoà n chỉnh. □ □
4 Đế quá n tính bơm đã đượ c lắ p đặ t hoà n chỉnh và câ n bằ ng. □ □
5 Kiểm tra độ ngay ngắ n và thẳ ng hà ng củ a bơm và đế quá n tín □ □
Thiết bị chố ng rung củ a bơm và đế quá n tính đã đượ c lắ p
6 đặ t theo đú ng yêu cầ u kỹ thuậ t. Kiểm tra sự hoạ t độ ng bình □ □
thườ ng củ a thiết bị chố ng rung nà y.

7 Quay tự do cá nh bơm bằ ng tay. Kiểm tra độ rơ củ a trụ c,


cá nh bơm và khe hở giữ a cá nh và thà nh bơm. □ □
8 Tình trạ ng vệ sinh củ a bơm, cả bên trong và bên ngoà i. □ □
9 Cá c kết nố i ở đầ u và o và đầ u ra củ a bơm. □ □
Cá c đồ ng hồ đo á p suấ t, đồ ng hồ đo nhiệt độ ... ở cá c đầ u hú t
10 và đầ u đẩ y củ a bơm theo đú ng bả n vẽ và cá c yêu cầ u kỹ □ □
thuậ t.
11 Kiểm tra cá c bộ che chắ n cho cá c bộ phậ n nguy hiểm như: k □ □
12 Kiểm tra dầ u mỡ . □ □
13 Kiểm tra nố i đấ t thiết bị. □ □
14 Kiểm tra khô ng gian cầ n thiết cho việc bả o trì. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HỎA NGOÀI TRỜI

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
Kiểm tra cá c vậ t tư phụ như: que hà n, bu lô ng đai ố c, đệ m
1 cao su … □ □

2 Biên bả n kiểm tra vậ t tư - thiết bị □ □


3 Kiểm tra mố i nố i giữ a hệ ố ng nướ c và trụ nướ c cứ u hỏ a □ □
4 Kiểm tra độ thẳ ng dọ c ố ng, độ thẳ ng đứ ng □ □
5 Kiểm tra vị trí, cao độ , kích thướ c, yêu cầ u mố i ghép … □ □
Kiểm tra cá c thiết bị, cá c phụ kiện đã đượ c lắ p đú ng vị trí,
số lượ ng, kích thướ c và chủ ng loạ i theo yêu cầ u thiết kế
6 (Hộ p vò i cứ u hỏ a, van, đầ u phun, vò i kèm khớ p nố i nhanh □ □
…)
Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh và tình trạ ng phả i đầ y đủ củ a
7 cá c phụ kiện như chụ p đầ u van, xích ... □ □

Kiểm tra tình trạ ng vậ n hà nh củ a van chặ n trên trụ nướ c


8 (đó ng mở nhẹ nhà ng, đả m bả o kín nướ c… ) □ □

9 Đã có biên bả n kiểm tra đườ ng ố ng □ □


10 Kiểm tra sú c rử a ố ng □ □
Kiểm tra cá c nhã n và mà u sơn củ a thiế t bị và phụ kiện liên
11 quan □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỘP NƯỚC CỨU HỎA TRONG NHÀ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
Kiểm tra cá c vậ t tư phụ như: que hà n, bu lô ng đai ố c, đệ m
1 cao su … □ □
2 Biên bả n kiểm tra vậ t tư - thiết bị □ □
Kiểm tra mố i nố i giữ a hệ ố ng nướ c và hộ p lấ y nướ c cứ u hỏ a
3 trong nhà □ □
4 Kiểm tra độ thẳ ng dọ c ố ng, độ thẳ ng đứ ng □ □
5 Kiểm tra vị trí, cao độ , kích thướ c, yêu cầ u mố i ghép … □ □
Kiểm tra cá c thiết bị, cá c phụ kiện đã đượ c lắ p đú ng vị trí,
6 số lượ ng, kích thướ c và chủ ng loạ i (Hộ p kim lọ ai, van, đầ u □ □
phun, vò i, tang trố ng …)
Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh và tình trạ ng phả i đầ y đủ củ a
7 cá c phụ kiện như chụ p đầ u van, tay vặ n ... □ □

Kiểm tra tình trạ ng vậ n hà nh củ a van chặ n trên trụ nướ c


8 (đó ng mở nhẹ nhà ng, đả m bả o kín nướ c… ) □ □

9 Đã có biên bả n kiểm tra đườ ng ố ng □ □


10 Kiểm tra sú c rử a ố ng □ □
Kiểm tra cá c nhã n và mà u sơn củ a thiế t bị và phụ kiện liên
11 quan □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên

Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BÌNH CHỮA CHÁY XÁCH TAY

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư - thiết bị □ □
Kiểm tra vị trí, cao độ , lọ ai mó c treo/ khung đỡ bình
2 chữ a chá y theo đú ng bả n vẽ lắ p đặ t □ □

Kiểm tra số lượ ng, loạ i bình chữ a chá y cho từ ng vị trí
3 (bộ t ABC, CO2) □ □

Kiểm tra dung lượ ng củ a bình theo đú ng yêu cầ u thiết


4 kế (loạ i 4kg/6kg/9kg…) □ □

5 Kiểm tra tình trạ ng chì niêm phong, chố t an toà n củ a bình □ □
6 Kiểm tra đồ ng hồ xá c định lượ ng bộ t /bọ t chữ a chá y □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh □ □
Kiểm tra việc lắ p biển bá o: vị trí, kích thướ c, mà u sắ c và
8 chữ theo đú ng yêu cầ u củ a thiết kế và TCVN .… □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Biên bả n kiểm tra giao nhậ n vậ t tư - thiết bị □ □
2 Ví trí lắ p đặ t phù hợ p bả n vẽ thiết kế và bả n vẽ thi cô ng □ □
3 Sự ngay ngắ n, thẳ ng gó c giữ a đầ u chữ a chá y vớ i trầ n, tườ □ □
4 Tình trạ ng vệ sinh, chấ t lượ ng từ ng đầ u phun chữ a chá y

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG BÁO CHÁY

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đấ u nố i □ □
2 Vị trí đầ u bá o □ □
3 Vị trí nú t nhấ n □ □
4 Vị trí chuô ng □ □
Chấ t lượ ng đầ u bá o: biê n bả n kiể m tra vậ t tư
5 □ □
6 Chấ t lượ ng nú t nhấ n: biê n bả n kiể m tra vậ t tư □ □
7 Chấ t lượ ng chuô ng: biê n bả n kiể m tra vậ t tư □ □
8 Đá nh
dấ u □ □
9 Phụ kiệ n □ □
10 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ BƠM NƯỚC PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I BƠM □ □
1 Nhà sả n xuấ t □ □
2 Chủ ng loạ i □ □
3 Cô ng suấ t □ □
Số sêri
4 □ □
ĐỘNG CƠ BƠM
II □ □
1 Nhà sả n xuấ t □ □
2 Số sêri □ □
3 Cô ng suấ t □ □
4 Tố c độ □ □
5 Vô n / pha / Hz □ □
6 Dò ng điện định mứ c FLA □ □
7 Dò ng điện L1 □ □
8 Dò ng điện L2 □ □
9 Dò ng điện L3 □ □
10 Điện á p L1-L2 □ □
11 Điện á p L1-L3 □ □
12 Điện á p L2-L3 □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN ĐIỆN CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o (nếu
1 □ □
chô n ố ng ngầ m trong đấ t)
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng) □ □
3 Kiểm tra ố ng □ □
Loạ i ố ng, quy cá ch, chiều dà y □ □
Nhã n hiệu □ □
4 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng □ □
5 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
6 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Kiểm tra vị trí và cao độ cá c hộ p nố i □ □
2 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
3 Đã có dâ y mồ i □ □
4 Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vậ t tư cộ t chố ng sét □ □

2 Kích cỡ cộ t chố ng sét □ □


3 Vậ t tư kim thu sét □ □
4 Lắ p đặ t cộ t và kim thu sét □ □
5 Vậ t tư dâ y xuố ng □ □
6 Kích cỡ dâ y xuố ng □ □
7 Tình trạ ng đấ u nố i □ □
8 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p/ dâ y bổ sung □ □
9 Lắ p đặ t hộ p kiểm tra □ □
10 Lắ p đặ t bộ đếm sét (nếu có ) □ □
11 Lắ p đặ t hệ thố ng nố i đấ t cho chố ng sét hoà n chỉnh □ □
12 Hồ sơ kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Lắ p đặ t khung, sườ n chặ t chẽ □ □
2 Mọ i vậ t liệu khá c, dụ ng cụ , rá c đã đượ c lấ y ra khỏ i tủ □ □
3 Nố i đấ t cho cử a, khung □ □
4 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y ra và và o □ □
5 Cá p đượ c đấ u nố i vớ i đầ u cá p thích hợ p □ □
6 Cá p /dâ y đú ng loạ i, cỡ , và đượ c đá nh dấ u □ □
7 Aptomat (CB) và cá c rơ le đú ng kích cỡ □ □
8 Mọ i aptomat (CB) và phụ kiện đã đá nh dấ u thích hợ p □ □
9 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho tủ và sơn □ □
10 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho linh kiện trong tủ □ □
11 Hiện trạ ng củ a đèn chỉ thị, ampe mét, vô n kế □ □
12 Đã lắ p đặ t bà n phím điều khiển □ □
13 Đã lắ p đặ t pin □ □
14 Cá c đấ u nố i thích hợ p □ □
15 Cá c thanh cá i đượ c bố trí thích hợ p □ □
16 Tình trạ ng phù hợ p giữ a pha và cá c cự c □ □
17 Tình trạ ng che chắ n an toà n cho tủ □ □
18 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
2 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra vậ t liệu dâ y dẫ n □ □
5 Kiểm tra kích thướ c dâ y dẫ n □ □
6 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, bu lô ng…) □ □
7 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
8 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i □ □
10 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
11 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng : □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên
□ □
5 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y/ cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □

3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y/ cá p □ □


4 Kiểm tra dâ y /cá p nố i đấ t bả o vệ & tình trạ ng đấ u nố i □ □
5 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p/ dâ y thích hợ p □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p/ dâ y □ □
8 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p/dâ y □ □
9 Kiểm tra điện trở cá ch điện cá p/ dâ y □ □
10 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p/ dâ y □ □
11 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
12 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
13 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
14 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
15 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Lắ p đặ t khung, sườ n chặ t chẽ □ □
2 Mọ i vậ t liệu khá c, dụ ng cụ , rá c đã đượ c lấ y ra khỏ i tủ □ □
3 Nố i đấ t cho cử a, khung □ □
4 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y ra và và o □ □
5 Cá p đượ c đấ u nố i vớ i đầ u cá p thích hợ p □ □
6 Cá p /dâ y đú ng loạ i, cỡ , và đượ c đá nh dấ u □ □
7 Aptomat (CB) và cá c rơ le đú ng kích cỡ □ □
8 Mọ i aptomat (CB) và phụ kiện đã đá nh dấ u thích hợ p □ □
9 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho tủ và sơn □ □
10 Khô ng hư hỏ ng vậ t lý cho linh kiện trong tủ □ □
11 Hiện trạ ng củ a đèn chỉ thị, ampe mét, vô n kế □ □
12 Đã lắ p đặ t bà n phím điều khiển □ □
13 Đã lắ p đặ t pin □ □
14 Cá c đấ u nố i thích hợ p □ □
15 Cá c thanh cá i đượ c bố trí thích hợ p □ □
16 Tình trạ ng phù hợ p giữ a pha và cá c cự c □ □
17 Tình trạ ng che chắ n an toà n cho tủ □ □
18 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỀU KIỂN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỀU KIỂN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đầ u cả m biến hình □ □
Kiểu, loạ i, hình dá ng (digital, analog) □ □
Ố ng kính (zoom, rotation…) □ □
Vỏ , khung □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
2 Mà n hình: □ □
Lọ ai, kiểu (CRT,LCD…) □ □
Kích thướ c (inch) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
3 Đầ u ghi : □ □
Lọ ai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) □ □
Dung lượ ng lưu (h) □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □
4 Bộ chia kênh: □ □
Độ lợ i □ □
Số kênh tố i đa □ □
Độ phâ n giả i □ □
Điện á p (V) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khả o sá t khu vự c bên dướ i đấ t trướ c khi đà o
1 (nếu chô n ố ng ngầ m trong đấ t) □ □
2 Độ dà y tườ ng, sà n chô n ố ng (nếu đi ngầ m trong sà n, tườ ng □ □
3 Kiểm tra cô ng tá c lấ y dấ u □ □
4 Kiểm tra ố ng : □ □
- Chủ ng loạ i, quy cá ch, chiều dà y, số lượ ng □ □
- Nhã n hiệu □ □
5 Phương phá p liên kết ố ng và o tườ ng,sà n □ □
6 Chiều dà y lớ p bả o vệ □ □
7 Phương phá p chố ng nứ t (tườ ng, trầ n) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bá n kính uố n cong nhỏ nhấ t cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bả n vẽ □ □
3 Vớ i ố ng chô n ngầ m □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ố ng, đà o lấ p đấ t □ □
- Chiều sâ u lắ p đặ t ố ng theo bả n vẽ □ □
- Kiểm tra cá c lớ p bả o vệ □ □
- Đà o, lấ p đấ t và lèn chặ t □ □
- Bọ c bả o vệ cá c hộ p nố i chô n ngầ m □ □
- Hố cá p □ □
+ Vị trí & kích thướ c theo thiết kế □ □
+ Ố ng thoá t, nắ p bả o vệ và hoà n thiện □ □
4 Ố ng â m tườ ng và xuyên □ □
- Kiểm tra ố ng đặ t phẳ ng, chặ t □ □
- Đã có dâ y mồ i, hộ p kéo dâ y □ □
- Vị trí xuyên tườ ng hoặ c ố ng xuyên
□ □
5 Cá c kiểm tra khá c □ □
<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạ ng kéo dâ y /cá p: khô ng hư hỏ ng vậ t lý
2 (trầ y xướ c, biến dạ ng,…) □ □

3 Kiểm tra kích cỡ , chủ ng loạ i dâ y /cá p □ □


4 Kiểm tra dâ y /cá p nố i đấ t bả o vệ & tình trạ ng đấ u nố i □ □
5 Đã lắ p đặ t, đấ u nố i cá p /dâ y thích hợ p □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộ c cá p □ □
7 Kiểm tra tình trạ ng đá nh dấ u cá p /dâ y □ □
8 Kiểm tra thô ng mạ ch củ a cá p /dâ y □ □
9 Kiểm tra điện trở cá ch điện cá p /dâ y □ □
10 Tình trạ ng che chắ n, bả o vệ cá p /dâ y □ □
11 Sự thẳ ng hà ng trong lắ p đặ t □ □
12 Khoả ng cá ch lắ p đặ t so vớ i thiết bị phù hợ p □ □
13 Hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □
14 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu □ □
15 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THANG MÁNG CÁP

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Quy cá ch chủ ng loạ i thang, má ng cá p và vậ t liệu, phụ kiện
1 sử dụ ng □ □

II Thi công lắp đặt thang, máng cáp □ □


1 Lấ y dấ u tuyến thang, má ng cá p □ □
2 Lắ p đặ t, cố định giá đỡ □ □
3 Lắ p thang, má ng cá p và cá c phụ kiện □ □
4 Vị trí, cao độ thang, má ng cá p □ □
5 Lắ p đặ t tiếp địa □ □
6 Ghi nhã n má c, ký hiệu tuyến thang, má ng. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bả n vẽ chi tiết, bả n vẽ thi cô ng đã đượ c duyệt □ □
2 Chứ ng chỉ xuấ t xưở ng vậ t liệu củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Biên bả n kiểm tra vậ t liệu thiết bị □ □
4 Bả o vệ thiết bị □ □
5 Cá c yêu cầ u phá t sinh khá c (nếu có ) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắ p đặ t □ □
2 Vị trí lắ p đặ t □ □
3 Độ thẳ ng đứ ng củ a thiết bị □ □
4 Độ ngang bằ ng □ □
5 Mặ t phẳ ng so vớ i bề mặ t lắ p đặ t (tườ ng, trầ n …) □ □
6 Vậ t liệu dù ng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vậ n hà nh thử □ □
8 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, MÁY CẮT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra chứ ng nhậ n xuấ t xưở ng củ a nhà sả n xuấ t □ □
3 Kiểm tra chứ ng nhậ n củ a trung tâ m thí nghiệm điện (nếu có □ □
4 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
5 Khoả ng cá ch cho phép vớ i cá c thiết bị khá c □ □
6 Nố i đấ t □ □
7 Kiểm
cá p
tra cá c biên bả n đo cá ch điện và thô ng mạ ch cá c tuyến
□ □
8 Kiểm tra cô ng tá c dá n nhã n, đá nh dấ u □ □
9 Kiểm tra thao tá c củ a ACB, má y cắ t … □ □
10 Kiểm tra điều kiện thô ng gió củ a phò ng đặ t tủ □ □
11 Kiểm tra cá c quạ t giả i nhiệt củ a tủ và relay nhiệt □ □
12 Kiểm tra chỉ số bả o vệ thích hợ p theo yêu cầ u □ □
13 Tên tủ , kí hiệu theo như bả n vẽ □ □
14 Kiểm tra tình trạ ng vệ sinh □ □
15 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG TỦ ATS

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm tra vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t tủ ATS □ □
Kiểm tra cá p liên kết giử a tủ ATS và tủ điện chính, giữ a ATS
3 và má y phá t điện ... □ □

4 Kiểm tra nguồ n nuô i ATS □ □


5 Kiểm tra nố i đấ t tủ ATS □ □
6 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT MÁY BIẾN ÁP

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bả n kiểm vậ t tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra giấ y chứ ng nhậ n xuấ t xưở ng củ a nhà chế tạ o. □ □
3 Kiểm tra giấ y kiểm định củ a cơ quan quả n lý chấ t lượ ng địa phươ □ □
4 Thô ng số , chủ ng loạ i má y (điện á p, cô ng suấ t …) □ □
5 Vị trí lắ p đặ t phù hợ p vớ i bả n vẽ đượ c phê duyệt □ □
6 Khoả ng cá ch cho phép vớ i cá c thiết bị khá c □ □
7 Kiếm tra tiếp địa củ a má y biến á p □ □
8 Kiểm tra nấ c điều chỉnh điện á p □ □
9 Kiểm tra cá c biện phá p phò ng chố ng chá y nổ khu vự c biến á p. □ □
10 Kiểm tra rà o chắ n, khó a cử a bả o vệ, cá c biển cả nh bá o… □ □
11 Kiểm tra biên bả n đo cá ch điện cá c tuyến cá p nố i và o biến á p □ □
12 Kiểm tra chiếu sá ng bình thườ ng và chiếu sá ng sự cố phò ng biến á □ □
13 Cá c kiểm tra khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bả n vẽ thi cô ng đã đượ c phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vậ t liệu cọ c nố i đấ t □ □
3 Kiểm tra kích thướ c cọ c nố i đấ t □ □
4 Kiểm tra số lượ ng cọ c nố i đấ t □ □
5 Kiểm tra vậ t liệu dâ y tiếp địa □ □
6 Kiểm tra kích thướ c dâ y tiếp địa □ □
7 Kiểm tra cá c phụ kiện (đai ố c, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắ p đặ t □ □
9 Kiểm tra độ sâ u lắ p đặ t cọ c tiếp địa □ □
10 Kiểm tra tình trạ ng đấ u nố i, mố i hà n □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đấ t □ □
12 Kiểm tra hộ p kiểm tra điện trở □ □
13 Kiểm tra cá c hồ sơ tà i liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA ĐẦU VÀO VẬT TƯ, THIẾT BỊ QUAN TRẮC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: CÔNG NGHIỆP QUANG
TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Hồ sơ - tài liệu □ □
1 Chứ ng chỉ xuấ t xứ □ □
2 Chứ ng chỉ chấ t lượ ng □ □
3 Phiếu nhậ p hà ng □ □
4 Danh mụ c hà ng hoá □ □
5 Hoá đơn □ □
6 Bả ng thố ng kê vậ t liệu □ □
II Kiểm tra □ □
1 Kiểm tra tình trạ ng toà n vẹn (nguyên đai, nguyên kiện) □ □
2 Kiểm tra mã hiệu, chủ ng loạ i □ □
3 Kiểm tra số lượ ng □ □
4 Kiểm tra tình trạ ng sử dụ ng (mớ i 100%) □ □
5 Khá c □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT MỐC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □

6 Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và □ □
của nhà sản xuất
7 Đo thử mốc chuẩn bằng máy toàn đạc sau khi lắp đặt □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TOÀN ĐẠC


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: CÔNG NGHIỆP QUANG
TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương phá p lắ p đặ t; □ □
3 Sự kết nố i củ a hệ thố ng thiết bị; □ □
4 Phương phá p bả o vệ thiết bị; □ □
5 An toà n lao độ ng, phò ng chố ng chá y, nổ , vệ sinh mô i trườ ng. □ □
6 Kiể m tra, nghiệ m thu lắ p đặ t tĩnh thiế t bị theo yê u cầ u thiế t kế
và củ a nhà sả n xuấ t □ □

7 Kiể m tra kế t nố i và đườ ng truyề n tín hiệ u từ má y toà n đạ c điệ n


tử về server □ □

8 Chạ y thử đơn độ ng và liê n độ ng để kiể m tra sự hoạ t độ ng đồ ng


bộ củ a cá c thiế t bị □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐO VẬN TỐC HƯỚNG GIÓ, MỰC
NƯỚC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □

6 Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và □ □
của nhà sản xuất
7 Kiểm tra dây tín hiệu và ống bảo vệ □ □

8 Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ □ □
của các thiết bị

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ QUAN TRẮC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □

6 Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và □ □
của nhà sản xuất

7 Kiểm tra kết nối từ dây tín hiệu của thiết bị đo mực nước và đo gió □ □
với Datalogger

8 Kiểm tra kết nối và đường truyền tín hiệu từ Datalogger về server □ □

8 Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ □ □
của các thiết bị

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG

Tên hạng mục: Đơn vị:


Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □

<Nhận xét và chú thích >


Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng

You might also like