You are on page 1of 81

Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003

KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:


Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ

1 Vật liệu

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


Bản vẽ thi công Sau khi tiếp
1.1 Kiểm tra hồ sơ xưởng H W R Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận
Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào
Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1.2 Kiểm tra hệ thống tủ điện lắp đặt tại xưởng H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị xưởng

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


1,2,1 Kiểm tra khối lượng thiết bị Danh mục thiết bị H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
xưởng

Kiểm tra lắp đặt thiết bị động lực và điều khiển Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,3 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
cùng với hệ thống thanh cái và các thiết bị phụ trợ xưởng

Kiểm tra ký hiệu, chỉ dẫn trên tủ; phần siết lực cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,4 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
các điểm đấu nối động lực xưởng

Kiểm tra phần đấu nối điều khiển của tủ, các tín Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
hiệu điều khiển đưa đến PLC theo bảng IO list Bảng IO list xưởng

Kiểm tra cách điện giữa pha/ pha; pha/ tiếp địa cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
từng thiết bị xưởng

Cấp nguồn điều khiển để kiểm tra nguyên lý hoạt Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,6 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
động của từng mạch điều khiển Bản vẽ đấu nối xưởng

Kiểm tra cấp bảo vệ của vỏ tủ, phương thức đóng Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,7 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
kiện để chuyển đến công trường xưởng

Bản vẽ thi công Sau khi tiếp


1.3 Kiểm tra vật liệu đầu vào Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào H W W Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận

2 Lắp đặt hệ thống tủ điện, thang máng cáp

Kiểm tra vị trí và cách lắp đặt của hệ thống tủ điện Trước và trong
2.1 Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
trên mặt bằng khi lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra kích thước, vị trí, cao độ và cách lắp đặt Trước và trong
2.2 Tiêu chuẩn TCVN Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
của hệ thống thang máng cáp khi lắp đặt
9208:2012
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra việc đấu nối cáp động lực và điểu khiển Bản vẽ đấu nối
2.3 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tại tủ và thiết bị Tiêu chuẩn: TCVN 9208 :
2012
2.4 Kiểm tra bảng tên của các thiết bị hiện trường Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động tại các vị trí thao Tiêu chuẩn vệ sinh và an
2.5 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tác toàn lao động

3 Chạy thử không tải


Bản vẽ được chấp thuận
Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra cách điện cho từng lộ cáp: pha/ pha; pha/ Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn nhận
3.1 Bản vẽ đấu nối H W W
tiếp địa tải hệ thống điện thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Bản
chuẩnvẽ được chấp thuận
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn vào từng tủ điện. Chạy thử không tải lần
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.2 lượt từng thiết bị vận hành: kiểm tra chiều quay, H W W
dòng điện định mức của các thiết bị Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
chuẩn
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư Bản vẽ được chấp thuận
phụ
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn cho các thiết bị giám sát: kiểm tra giá trị
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.3 hiển thị với giá trị của thiết bị đo cầm tay để hiệu H W W
chỉnh lại nếu có sai khác Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Báo cáo nghiệm thu chạy thử không chuẩn
Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu đèn trạng thái trên cả tủ điện và Bản vẽ đấu nối tải hệ thống điện Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.4 H H W
giao diện SCADA của hệ thống. Hướng dẫn vận hành 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt nhận
tải hệ thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Bản vẽ đấu nối Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu điều khiển, cài đặt setpoint trên hệ Hướng dẫn vận hành Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.5 H H W
thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của các thiết tải hệ thống SCADA thành lắp đặt nhận
bị Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
4 Chạy thử có tải

Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp


Chuẩn bị các điều kiện cho phép hệ thống chạy liên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.1 H W W thu chạy thử nhận
tục 72 giờ hệ thống
không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.2 Cài đặt các thông số ban đầu cho hệ thống Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

Cho toàn bộ hệ thống chạy tự động và có tải trong Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.3 thời gian dài (72 giờ). Ghi lại các thông số hoạt Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
động của thiết bị hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Kiểm tra sự ổn định của các thiết bị thông qua việc Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.4 so sánh các thông số hoạt động với thông số định Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
mức hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra các tính năng của hệ thống SCADA trên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.5 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
giao diện hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Chỉnh sửa các giá trị setpoint cũng như quy trình Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.6 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
chạy tự động cho phù hợp với thực tế hoạt động hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

5 Hoàn thiện

Danh sách công việc cần hoàn thành


6.1 Nghiệm thu cuối cùng, Kiểm tra tổng thể hệ thống (Khuyết tật, thiếu sót hoặc hồ sơ các H H W - -
công việc còn tồn tại)

Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ

1 Vật liệu

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


Bản vẽ thi công Sau khi tiếp
1.1 Kiểm tra hồ sơ xưởng H W R Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận
Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào
Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1.2 Kiểm tra hệ thống tủ điện lắp đặt tại xưởng H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị xưởng

Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại


1,2,1 Kiểm tra khối lượng thiết bị Danh mục thiết bị H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
xưởng

Kiểm tra lắp đặt thiết bị động lực và điều khiển Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,3 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
cùng với hệ thống thanh cái và các thiết bị phụ trợ xưởng

Kiểm tra ký hiệu, chỉ dẫn trên tủ; phần siết lực cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,4 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
các điểm đấu nối động lực xưởng

Kiểm tra phần đấu nối điều khiển của tủ, các tín Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
hiệu điều khiển đưa đến PLC theo bảng IO list Bảng IO list xưởng

Kiểm tra cách điện giữa pha/ pha; pha/ tiếp địa cho Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,5 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
từng thiết bị xưởng

Cấp nguồn điều khiển để kiểm tra nguyên lý hoạt Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,6 H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
động của từng mạch điều khiển Bản vẽ đấu nối xưởng

Kiểm tra cấp bảo vệ của vỏ tủ, phương thức đóng Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tại
1,2,7 Bản vẽ lắp đặt H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
kiện để chuyển đến công trường xưởng

Bản vẽ thi công Sau khi tiếp


1.3 Kiểm tra vật liệu đầu vào Báo cáo nghiệm thu vật liệu đầu vào H W W Bản vẽ được chấp thuận
Danh mục thiết bị nhận

2 Lắp đặt hệ thống tủ điện, thang máng cáp

Quy trình kiểm tra tủ điện:

I Kiểm tra phần cấu trúc tủ điện:

Kiểm tra cấp độ bảo vệ của tủ: Cấp độ bảo vệ phải


1
được gia công theo đúng bản vẽ.
H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra lại độ dày và màu sơn: Tủ điện được thiết


2
kế với độ dày và màu sắc phù hợp
H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra kích thước vỏ tủ: Kích thước của vỏ tủ


3
điện phải theo đúng bản vẽ gia công tủ.
H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Kiểm tra cấu trúc cơ khí: Cấu trúc tủ phải được


4
thiết kế gia công chắc chắn và không được rung lắc.

5 Bề mặt sơn: Bề mặt sơn không bị trầy xước.

Thanh cái đồng: Thanh cái đồng phải được gia


6
công theo đúng theo bản vẽ đã duyệt.

Bảng tên tủ (Name plate): Tất cả các phần tử được


7 lắp trong tủ điện phải được lắp bảng tên rõ ràng và
cố định.
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ

Lắp đặt tổng thể: Khi tủ điện đã được lắp ráp hoàn
chỉnh. Thì tất cả các cửa tủ phải được đảm bảo và
8
đóng mở dễ dàng. Các chi tiết như bản lề, chốt khóa
chắc chắn

II Quy trình kiểm tra đấu nối dây của tủ điện

Đánh dấu đầu dây: Dây điện phải được bảo vệ tránh
đặt dây vào các góc cạnh sắc nhọn. Tất cả các dây
1 điều khiển trong tủ điện phải được đánh dấu và
phân loại kỹ càng. Tất cả các đầu cosse phải gắn
chụp bảo vệ tại đầu điểm cuối.

Điểm đấu nối: Các điểm nối phải được thiết kế chắc
2
chắn tránh gây bung dây làm hư hại hệ thống

Kiểm tra thông mạch: Tất cả các điểm đấu nối phải
3
được gia công theo đúng bản vẽ.

Quy trình kiểm tra điện trở cách điện của hệ


III
thống tủ điện

Do điện trở cách điện đạt yêu cầu 0,5MΩ/0,5kV lần


1
2 (L-PE,L-N,N-PE)

Do điện trở cách điện đạt yêu cầu 0,5MΩ/0,5kV lần


2
1 L-N,L-PE,N-PE)

IV Kiểm tra các chức năng của hệ thống tủ điện

Kiểm tra chức năng mạch điều khiển (nếu có):


1
Đóng cắt các Contactor, Relay, Timer….

Kiểm tra danh mục vật tư: Danh mục vật tư phải
2
theo yêu cầu đơn hàng đã duyệt.

Kiểm tra đầu ra: Đóng cắt các MCB, MCCB nhánh,
3
đo điện áp đầu ra và đo thông mạch

Kiểm tra vị trí và cách lắp đặt của hệ thống tủ điện Trước và trong
2.1 Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
trên mặt bằng khi lắp đặt
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra kích thước, vị trí, cao độ và cách lắp đặt Trước và trong
2.2 Tiêu chuẩn TCVN Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Bản vẽ được chấp thuận
của hệ thống thang máng cáp khi lắp đặt
9208:2012
Bản vẽ lắp đặt
Kiểm tra việc đấu nối cáp động lực và điểu khiển Bản vẽ đấu nối
2.3 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tại tủ và thiết bị Tiêu chuẩn: TCVN 9208 :
2012
2.4 Kiểm tra bảng tên của các thiết bị hiện trường Bản vẽ lắp đặt Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ SCADA Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM HỆ THỐNG ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA
Thành phần tham gia
Thông số kỹ thuật / Quy trình áp Nhà Tần suất kiểm
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm Định dạng báo cáo Nhà thầu Chủ đầu Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi chú
dụng thầu tra
chính tư
phụ
Kiểm tra vệ sinh, an toàn lao động tại các vị trí thao Tiêu chuẩn vệ sinh và an
2.5 Báo cáo nghiệm thu lắp đặt tĩnh H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
tác toàn lao động

3 Chạy thử không tải


Bản vẽ được chấp thuận
Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra cách điện cho từng lộ cáp: pha/ pha; pha/ Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn nhận
3.1 Bản vẽ đấu nối H W W
tiếp địa tải hệ thống điện thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Bản
chuẩnvẽ được chấp thuận
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn vào từng tủ điện. Chạy thử không tải lần
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.2 lượt từng thiết bị vận hành: kiểm tra chiều quay, H W W
dòng điện định mức của các thiết bị Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
Bản
chuẩnvẽ được chấp thuận
Bản vẽ đấu nối Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Hướng dẫn vận hành được chấp
Cấp nguồn cho các thiết bị giám sát: kiểm tra giá trị
Hướng dẫn vận hành tải hệ thống điện Sau khi hoàn nhận
3.3 hiển thị với giá trị của thiết bị đo cầm tay để hiệu H W W
chỉnh lại nếu có sai khác Tài liệu kỹ thuật của các thiết 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
bị tải hệ thống SCADA Các thiết bị đo cầm tay đã hiệu
chuẩn
Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu đèn trạng thái trên cả tủ điện và Bản vẽ đấu nối tải hệ thống điện Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.4 H H W
giao diện SCADA của hệ thống. Hướng dẫn vận hành 'Báo cáo nghiệm thu chạy thử không thành lắp đặt nhận
tải hệ thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Bản vẽ đấu nối Bản vẽ được chấp thuận
Kiểm tra tín hiệu điều khiển, cài đặt setpoint trên hệ Hướng dẫn vận hành Báo cáo nghiệm thu chạy thử không Sau khi hoàn Hướng dẫn vận hành được chấp
3.5 H H W
thống SCADA Tài liệu kỹ thuật của các thiết tải hệ thống SCADA thành lắp đặt nhận
bị Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
4 Chạy thử có tải

Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp


Chuẩn bị các điều kiện cho phép hệ thống chạy liên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.1 H W W thu chạy thử nhận
tục 72 giờ hệ thống
không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.2 Cài đặt các thông số ban đầu cho hệ thống Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

Cho toàn bộ hệ thống chạy tự động và có tải trong Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.3 thời gian dài (72 giờ). Ghi lại các thông số hoạt Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
động của thiết bị hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Kiểm tra sự ổn định của các thiết bị thông qua việc Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.4 so sánh các thông số hoạt động với thông số định Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
mức hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Kiểm tra các tính năng của hệ thống SCADA trên Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.5 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H H W thu chạy thử nhận
giao diện hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị
Hướng dẫn vận hành Sau khi nghiệm Hướng dẫn vận hành được chấp
Chỉnh sửa các giá trị setpoint cũng như quy trình Báo cáo nghiệm thu chạy thử có tải
4.6 Tài liệu kỹ thuật của các thiết H W W thu chạy thử nhận
chạy tự động cho phù hợp với thực tế hoạt động hệ thống
bị không tải Tài liệu kỹ thuật của thiết bị

5 Hoàn thiện

Danh sách công việc cần hoàn thành


6.1 Nghiệm thu cuối cùng, Kiểm tra tổng thể hệ thống (Khuyết tật, thiếu sót hoặc hồ sơ các H H W - -
công việc còn tồn tại)

Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

I Hệ thống cấp thoát nước

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống nước


1
và phụ kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Sau khi kiểm tra


2 Báo cáo kiểm tra thử áp lực đường ống Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Bản vẽ được chấp thuận
thử áp lực
Sau khi kiểm tra
3 Báo cáo kiểm tra thử kín đường ống Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Bản vẽ được chấp thuận
thử áp lực
Trước và trong khi
4 Báo cáo kiểm tra lắp đặt bơm Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Bản vẽ được chấp thuận
lắp đặt
Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống cống
5
ngầm
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

II Hệ thống chiếu sáng

II.1 Hệ thống chiếu sáng trong nhà

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ


6
dây dẫn và phụ kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

7 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ổ cắm và công tắc
8
điện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
9 Báo cáo kiểm tra lắp đặt đèn Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
10 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
II.2 Hệ thống chiếu sáng ngoài nhà
11 Báo cáo kiểm tra công tác đào đất Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ
12
dây dẫn
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

13 Báo cáo kiểm tra lắp đặt cột đèn Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
14 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

15 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị chiếu sáng Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

16 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
17 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tiếp địa Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

III Hệ thống điều hòa không khí (HVAC)

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống bảo vệ


18
dây dẫn
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

19 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt dàn lạnh và phụ
20
kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
Báo cáo kiểm tra lắp đặt dàn nóng và phụ
21
kiện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống dẫn ga,
22
bảo ôn tuyến ống
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

IV Hệ thống điện nhẹ

23 Báo cáo kiểm tra đầu vào vật tư thiết bị Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W R Trước khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây


24
dẫn, ống xuyên
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

25 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây cáp tín hiệu Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
26 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện nhẹ Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt ổ cắm và công tắc
27
điện
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống âm thanh


28
và thông tin cảnh báo
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống điện thoại


29
- mạng lan
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

30 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống camera Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống điện
31
thoại, Data
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

32 Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống camera Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt tiếp địa hệ thống
33
điện nhẹ
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

V Hệ thống PCCC
34 Báo cáo kiểm tra vật tư thiết bị PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W R Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

35 Báo cáo kiểm tra lắp đặt đường ống PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt van các loại trên
36
đường ống PCCC
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống và thiết bị


37
phòng bơm PCCC
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

38 Báo cáo kiểm tra lắp đặt bơm PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt trụ cứu hỏa ngoài
39
trời
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hộp nước cứu hỏa
40
trong nhà
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt bình chữa cháy


41
xách tay
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt đầu phun chữa


42
cháy
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

43 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống báo cháy Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

44 Báo cáo kiểm tra chạy thử bơm nước PCCC Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận

VI Hệ thống chống sét

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây


45
dẫn điện chống sét
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

46 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống chống sét Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

47 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện chống sét Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống nối đất


48
chống sét
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

VII Hệ thống điều khiển

Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây


49
dẫn, ống xuyên
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

50 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

51 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống điều
52
khiển
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ
Báo cáo kiểm tra chạy thử hệ thống điều
53
khiển
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi chạy thử Bản vẽ được chấp thuận

VIII Hệ thống điện động lực


Báo cáo kiểm tra lắp đặt ống bảo vệ dây
54
dẫn, ống xuyên
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

55 Báo cáo kiểm tra lắp đặt dây /cáp điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

56 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thang, máng cáp Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
57 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị điện Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
58 Báo cáo kiểm tra lắp đặt tủ điện, máy cắt Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

59 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống tủ ATS Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

60 Báo cáo kiểm tra lắp đặt máy biến áp Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
61 Báo cáo kiểm tra lắp đặt hệ thống nối đất Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
IX Hệ thống quan trắc
Báo cáo kiểm tra đầu vào vật tư thiết bị
62
quan trắc
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W R Trước khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

63 Báo cáo kiểm tra lắp đặt mốc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
64 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị toàn đạc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận
Tài liệu số: QTSP1-JT-
M-0011-003
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Ngày:
Bản sửa lần thứ:
TIÊU ĐỀ: KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU HỆ THỐNG PHỤ TRỢ
Thành phần tham gia
Thông số kỹ
Định dạng báo Tiêu chuẩn áp dụng/Ghi
STT Mô tả nghiệm thu và thử nghiệm thuật /Quy trình Nhà Tần suất kiểm tra
cáo thầu
Nhà thầu Chủ chú
áp dụng chính đầu tư
phụ

Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị đo vận tốc,


65
hướng gió, mực nước
Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

66 Báo cáo kiểm tra lắp đặt thiết bị quan trắc Bản vẽ thi công Báo cáo kiểm tra H W W Sau khi lắp đặt Bản vẽ được chấp thuận

Viết tắt: R: Xem xét W: Chứng kiến H: Giám sát toàn diện RW: Xem xét và chứng kiến
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Chủng loại và kích thước ống, vật tư, vật liệu và phụ kiện sử □ □
II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Vị trí lắp đặt, tim cốt, cao độ, độ dốc tuyến ống □ □
2 Qui cách, kích thước và khoảng cách các giá đỡ, quang treo. □ □
3 Chất lượng và phương pháp hàn, nối ống □ □
4 Vệ sinh, làm sạch bề mặt tuyến ống □ □
5 Chống thấm □ □
6 Nghiệm thu trực quan □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Biện pháp thử áp đường ống □ □
1 Thiết bị kiểm tra: Đồng hồ đo áp, máy bơm ... □ □
2 Chất thử: Nước □ □
3 Áp suất thử (Bar): ≥7 KG/cm2 □ □
4 Thời gian thử (h): ≥ 8h □ □
Mô tả: bơm nước đầy ống đến áp suất yêu cầu và duy trì áp
5
suất thử
□ □

II Kết quả thử: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □


1 Thời điểm bắt đầu thử □ □
□ □
2 Thời điểm kết thúc thử □ □
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA THỬ KÍN ĐƯỜNG ỐNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Biện pháp thử kín đường ống □ □
1 Thiết bị kiểm tra: Đồng hồ đo áp, máy bơm.. □ □
2 Chất thử: Nước □ □
3 Áp suất thử (Bar): ≥ 0,3 Bar □ □
4 Thời gian thử (h): ≥ 8h □ □
5 Độ sụt cột nước (mm): ≤ 2cm □ □
Mô tả: Bịt tất cả các đầu chờ, đổ nước đầy tuyến ống và lấy
6
dấu vị trí kiểm tra
□ □

II Kết quả thử: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □


1 Thời điểm bắt đầu thử □ □
□ □
2 Thời điểm kết thúc thử □ □
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BƠM

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Biên bản kiểm tra giao nhận Vật tư - Thiết bị □ □
2 Thẻ ghi mã hiệu đã được lắp. Các chi tiết theo đúng bản vẽ □ □
Thẻ ghi một số thông số kỹ thuật cơ bản đã được lắp. Các chi
3
tiết theo đúng bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật
□ □

II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □


1 Vị trí lắp đặt phù hợp bản vẽ thiết kế và bản vẽ thi công □ □
2 Kiểm tra hướng bơm đúng theo bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật □ □
3 Bệ đỡ bơm hoàn chỉnh □ □
4 Đế quán tính bơm đã được lắp đặt hoàn chỉnh và cân bằng □ □
5 Kiểm tra độ ngay ngắn và thẳng hàng của bơm và đế quán tính □ □
Quay tự do cánh bơm bằng tay. Kiểm tra độ rơ của trục, cánh
6
bơm và khe hở giữa cánh và thành bơm.
□ □
7 Tình trạng vệ sinh của bơm, cả bên trong và bên ngoài □ □
Các đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ .. ở các đầu hút và
8
đầu đẩy của bơm theo đúng bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật
□ □

Kiểm tra các bộ che chắn cho các bộ phận nguy hiểm như:
9
khớp nối …
□ □

10 Kiểm tra dầu mỡ □ □


11 Kiểm tra nối đất thiết bị □ □
12 Kiểm tra không gian cần thiết cho việc bảo trì. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG CỐNG NGẦM

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Chủng loại và kích thước ống, vật tư, vật liệu và phụ kiện sử
1
dụng
□ □

II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □


1 Hồ sơ thiết kế ống cống ngầm □ □
2 Cấp phối vật liệu để đúc ống cống ngầm □ □
3 Kiểm tra lớp lót, gối cống ngầm □ □
4 Độ dốc thiết kế □ □
5 Lọai cống ngầm □ □
6 Kích thước (đường kính, chiều dày) □ □
7 Phương pháp liên kết giữa 2 ống cống ngầm □ □
8 Kiểm tra thấm các mối nối □ □
9 Độ thẳng của đường cống ngầm đã lắp □ □
10 Kiểm tra lấp (chôn) cống ngầm □ □
11 Vật liệu dùng lấp cống ngầm □ □
12 Độ dày lớp đắp □ □
13 Đầm nén □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào (nếu
1
chôn ống ngầm trong đất)
□ □

2 Độ dày tường, sàn chôn ống (nếu đi ngầm trong sàn, tường) □ □
3 Kiểm tra công tác lấy dấu □ □
4 Kiểm tra ống □ □
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng □ □
- Nhãn hiệu □ □
5 Phương pháp liên kết ống vào tường,sàn □ □
6 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
7 Phương pháp chống nứt (tường, trần) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ
3 Ống âm tường và xuyên □ □
- Kiểm tra ống đặt phẳng, chặt □ □
- Đã có dây mồi, hộp kéo dây □ □
- Vị trí xuyên tường hoặc ống xuyên □ □
4 Xử lý tuyến ống qua khe lún (khe co giãn) □ □
5 Lắp đặt hộp nối dây, hộp nối chia ngả □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thi công đã được duyệt □ □
2 Chứng chỉ xuất xưởng vật liệu của nhà sản xuất □ □
3 Biên bản kiểm tra vật liệu thiết bị □ □
4 Bảo vệ thiết bị □ □
5 Các yêu cầu phát sinh khác (nếu có) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắp đặt □ □
2 Vị trí lắp đặt □ □
3 Độ thẳng đứng của thiết bị □ □
4 Độ ngang bằng □ □
5 Mặt phẳng so với bề mặt lắp đặt (tường, trần …) □ □
6 Vật liệu dùng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vận hành thử □ □
8 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
2 Vật liệu/ phụ kiện đã được phê duyệt □ □
3 Đã lắp đặt tủ điện/ hộp nối □ □
4 Mọi dây cáp/ dây dẫn đã đấu nối □ □
5 Kích thước ống dây phù hợp □ □
6 Máng điện, ống điện đảm bảo □ □
7 Chủng loại ổ cắm phù hợp phê duyệt □ □
8 Vị trí ổ cắm phù hợp phê duyệt □ □
9 Chủng loại công tắc phù hợp phê duyệt □ □
10 Vị trí công tắc phù hợp phê duyệt □ □
11 Kích cỡ dây dẫn thích hợp □ □
12 Đã đấu dây bảo vệ an toàn □ □
13 Không có hư hỏng vật lý cho ổ cắm, công tắc □ □
14 Kiểm tra cách ly □ □
15 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
16 Các yêu cầu khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐÈN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đã lắp đặt tủ điện/ hộp nối □ □
2 Mọi dây cáp/ dây dẫn đã đấu nối □ □
3 Kiểm tra phụ kiện, ống luồn dây □ □
4 Máng điện, ống điện đảm bảo □ □
5 Chủng loại đèn phù hợp phê duyệt □ □
6 Vị trí, số lượng đèn phù hợp phê duyệt □ □
7 Vị trí đèn sự cố phù hợp với phê duyệt □ □
8 Kích cỡ dây dẫn thích hợp □ □
9 Đã đấu dây bảo vệ an toàn □ □
10 Không có hư hỏng vật lý cho đèn □ □
11 Hoạt động của đèn □ □
12 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
13 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạng kéo dây/ cáp: không hư hỏng vật lý (trầy
2
xước, biến dạng,…)
□ □

3 Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây/ cáp □ □


4 Kiểm tra dây /cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu nối □ □
5 Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây thích hợp □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp □ □
7 Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp/ dây □ □
8 Kiểm tra thông mạch của cáp/dây □ □
9 Kiểm tra điện trở cách điện cáp/ dây □ □
10 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây □ □
11 Sự thẳng hàng trong lắp đặt □ □
12 Khoảng cách lắp đặt so với thiết bị phù hợp □ □
13 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
14 Biên bản kiểm tra vật liệu □ □
15 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Tọa độ tim, cao độ đáy hố đào, kích thước hố đào □ □
2 Sự ổn định nền đất đáy móng □ □
3 Sự ổn định mái dốc hố đào và hệ thống chống đỡ vách (nếu có □ □
4 Sự phù hợp của địa chất thực tế và hồ sơ thiết kế □ □
5 Độ bằng phẳng lớp đáy □ □
6 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào □ □
2 Kiểm tra công tác lấy dấu □ □
3 Kiểm tra ống, phụ kiện □ □
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng □ □
- Nhãn hiệu □ □
4 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ □ □
3 Với ống chôn ngầm □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ống, đào lấp đất □ □
- Chiều sâu lắp đặt ống theo bản vẽ □ □
- Kiểm tra các lớp bảo vệ □ □
- Đào, lấp đất và lèn chặt □ □
- Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm □ □
- Hố cáp □ □
+ Vị trí & kích thước theo thiết kế □ □
+ Ống thoát, nắp bảo vệ và hoàn thiện □ □
4 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT CỘT ĐÈN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị, loại cột, bề dày □ □
2 Kiểm tra các vật tư phụ như: que hàn, bu-lông đai ốc … □ □
Kiểm tra việc thi công lắp đặt theo bản vẽ thi công đã duyệt về
3
vị trí, cao độ, kích thước, yêu cầu mối ghép …
□ □
4 Kiểm tra độ chôn sâu của móng cột □ □
5 Kiểm tra khoảng cách giữa các cột □ □
6 Kiểm tra tình trạng vệ sinh cột □ □
7 Kiểm tra đấu nối điện (an toàn điện) □ □
8 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY /CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạng kéo dây /cáp: không hư hỏng vật lý (trầy
2
xước, biến dạng,…)
□ □

3 Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây /cáp □ □


4 Kiểm tra dây/ cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu nối □ □
5 Đã lắp đặt, đấu nối cáp /dây thích hợp □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp □ □
7 Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp /dây □ □
8 Kiểm tra thông mạch của cáp /dây □ □
9 Kiểm tra điện trở cách điện cáp /dây □ □
10 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp /dây □ □
11 Sự thẳng hàng trong lắp đặt □ □
12 Khoảng cách lắp đặt so với thiết bị phù hợp □ □
13 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
14 Biên bản kiểm tra vật liệu □ □
15 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Thiết bị, vật liệu, chủng loại, số lượng, dán nhãn mác □ □
2 Đã lắp đặt tủ điện/ hộp nối □ □
3 Mọi dây cáp/ dây dẫn đã đấu nối □ □
4 Kiểm tra phụ kiện, ống luồn dây □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Kiểm tra giá đỡ treo đèn □ □
2 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
3 Kiểm tra gá lắp □ □
4 Kiểm tra lắp thiết bị chiếu sáng, đấu dây và các thiết bị phụ. □ □
5 Kiểm tra đấu nối tiếp địa. □ □
6 Kiểm tra hoạt động của đèn □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra chứng nhận xuất xưởng của nhà sản xuất □ □
3 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
4 Khoảng cách cho phép với các thiết bị khác □ □
5 Nối đất □ □
6 Kiểm tra các biên bản đo cách điện và thông mạch các tuyến □ □
7 Kiểm tra công tác dán nhãn, đánh dấu □ □
8 Kiểm tra thao tác của ACB, máy cắt … □ □
9 Kiểm tra điều kiện thông gió của phòng đặt tủ □ □
10 Kiểm tra các quạt giải nhiệt của tủ và relay nhiệt □ □
11 Kiểm tra chỉ số bảo vệ thích hợp theo yêu cầu □ □
12 Tên tủ, kí hiệu theo như bản vẽ □ □
13 Kiểm tra tình trạng vệ sinh □ □
14 Khác (tùy theo công trình) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vật liệu cọc nối đất □ □
3 Kiểm tra kích thước cọc nối đất □ □
4 Kiểm tra số lượng cọc nối đất □ □
5 Kiểm tra vật liệu dây tiếp địa □ □
6 Kiểm tra kích thước dây tiếp địa □ □
7 Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
9 Kiểm tra độ sâu lắp đặt cọc tiếp địa □ □
10 Kiểm tra tình trạng đấu nối, mối hàn □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đất □ □
12 Kiểm tra hộp kiểm tra điện trở □ □
13 Kiểm tra các hồ sơ tài liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào □ □
2 Kiểm tra công tác lấy dấu □ □
3 Kiểm tra ống, phụ kiện □ □
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng □ □
- Nhãn hiệu □ □
4 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ □ □
3 Với ống chôn ngầm □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ống, đào lấp đất □ □
- Chiều sâu lắp đặt ống theo bản vẽ □ □
- Kiểm tra các lớp bảo vệ □ □
- Đào, lấp đất và lèn chặt □ □
- Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm □ □
- Hố cáp □ □
+ Vị trí & kích thước theo thiết kế □ □
+ Ống thoát, nắp bảo vệ và hoàn thiện □ □
4 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạng kéo dây/ cáp: không hư hỏng vật lý (trầy
2
xước, biến dạng,…)
□ □

3 Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây/ cáp □ □


4 Kiểm tra dây /cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu nối □ □
5 Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây thích hợp □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp □ □
7 Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp/ dây □ □
8 Kiểm tra thông mạch của cáp/dây □ □
9 Kiểm tra điện trở cách điện cáp/ dây □ □
10 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây □ □
11 Sự thẳng hàng trong lắp đặt □ □
12 Khoảng cách lắp đặt so với thiết bị phù hợp □ □
13 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
14 Biên bản kiểm tra vật liệu □ □
15 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÀN LẠNH , DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Thiết bị, vật liệu và phụ kiện sử dụng □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Kiểm tra giá đỡ treo máy, phụ kiện □ □
2 Vị trí lắp đặt, tim cốt, cao độ □ □
3 Chất lượng và phương pháp kết nối: ống nước ngưng, dây điện □ □
4 Sai số lắp đặt toàn tuyến □ □
5 Bảo ôn tuyến ống □ □
6 Cố định và đánh dấu dây điện, ống nước ngưng □ □
7 Công tác vệ sinh □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÀN NÓNG VÀ PHỤ KIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Chủng loại vật tư, vật liệu, phụ kiện sử dụng □ □
II Thi công lắp đặt □ □
1 Quy cách, kích thước và khoảng cách các giá, gối đỡ dàn nóng □ □
2 Vị trí lắp đặt, tim cốt, cao độ giá đỡ □ □
3 Công tác khoan giá đỡ dàn nóng □ □
4 Công tác lắp đặt giá đỡ dàn nóng, căn chỉnh máy □ □
5 Công tác đấu nối ống gas, hút chân không □ □
6 Công tác đấu nối điện nguồn, tiếp đất. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN GA, BẢO ÔN TUYẾN ỐNG

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Chủng loại và kích thước ống, vật tư, vật liệu, phụ kiện sử
1
dụng.
□ □

II Thi công lắp đặt tuyến ống □ □


1 Qui cách, kích thước và khoảng cách các giá, gối đỡ ống □ □
2 Vị trí lắp đặt, tim cốt, cao độ các tuyến ống. □ □
3 Chất lượng và phương pháp dán, nối ống □ □
4 Sai số lắp đặt toàn tuyến □ □
5 Bảo ôn tuyến ống □ □
6 Vệ sinh, làm sạch bề mặt tuyến ống □ □
7 Công tác vệ sinh (rác thải, vệ sinh ống, chèn trát, … ) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA ĐẦU VÀO VẬT TƯ, THIẾT BỊ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG

Tên hạng mục: Đơn vị:


Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Hồ sơ - tài liệu
1 Chứng chỉ xuất xứ
2 Chứng chỉ chất lượng
3 Phiếu nhập hàng
4 Danh mục hàng hoá
5 Hoá đơn
6 Bảng thống kê vật liệu
II Kiểm tra
1 Kiểm tra tình trạng toàn vẹn (nguyên đai, nguyên kiện)
2 Kiểm tra mã hiệu, chủng loại
3 Kiểm tra số lượng
4 Kiểm tra tình trạng sử dụng (mới 100%)
5 Khác

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên

Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào (nếu
1
chôn ống ngầm trong đất)
□ □
2 Độ dày tường, sàn chôn ống (nếu đi ngầm trong sàn, tường) □ □
3 Kiểm tra công tác lấy dấu □ □
4 Kiểm tra ống : □ □
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng □ □
- Nhãn hiệu □ □
5 Phương pháp liên kết ống vào tường,sàn □ □
6 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
7 Phương pháp chống nứt (tường, trần) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ □ □
3 Với ống chôn ngầm □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ống, đào lấp đất □ □
- Chiều sâu lắp đặt ống theo bản vẽ □ □
- Kiểm tra các lớp bảo vệ □ □
- Đào, lấp đất và lèn chặt □ □
- Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm □ □
- Hố cáp □ □
+ Vị trí & kích thước theo thiết kế □ □
+ Ống thoát, nắp bảo vệ và hoàn thiện □ □
4 Ống âm tường và xuyên □ □
- Kiểm tra ống đặt phẳng, chặt □ □
- Đã có dây mồi, hộp kéo dây □ □
- Vị trí xuyên tường hoặc ống xuyên
□ □
5 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY CÁP TÍN HIỆU

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạng kéo dây cáp tín hiệu: không hư hỏng vật lý
2
(trầy xước, biến dạng,…)
□ □

3 Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây/ cáp □ □


4 Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây thích hợp □ □
5 Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp □ □
6 Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp/ dây □ □
7 Kiểm tra thông mạch của cáp/dây □ □
8 Kiểm tra xung nhiễu trên dây □ □
9 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây □ □
10 Sự thẳng hàng trong lắp đặt □ □
11 Khoảng cách lắp đặt so với thiết bị phù hợp □ □
12 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
13 Biên bản kiểm tra vật liệu □ □
14 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thi công đã được duyệt □ □
2 Chứng chỉ xuất xưởng vật liệu của nhà sản xuất □ □
3 Biên bản kiểm tra vật liệu thiết bị □ □
4 Bảo vệ thiết bị □ □
5 Các yêu cầu phát sinh khác (nếu có) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắp đặt □ □
2 Vị trí lắp đặt □ □
3 Độ thẳng đứng của thiết bị □ □
4 Độ ngang bằng □ □
5 Mặt phẳng so với bề mặt lắp đặt (tường, trần …) □ □
6 Vật liệu dùng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vận hành thử □ □
8 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT Ổ CẮM VÀ CÔNG TẮC ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
2 Vật liệu/ phụ kiện đã được phê duyệt □ □
3 Đã lắp đặt tủ điện/ hộp nối □ □
4 Mọi dây cáp/ dây dẫn đã đấu nối □ □
5 Kích thước ống dây phù hợp □ □
6 Máng điện, ống điện đảm bảo □ □
7 Chủng loại ổ cắm phù hợp phê duyệt □ □
8 Vị trí ổ cắm phù hợp phê duyệt □ □
9 Chủng loại công tắc phù hợp phê duyệt □ □
10 Vị trí công tắc phù hợp phê duyệt □ □
11 Kích cỡ dây tín hiệu thích hợp □ □
12 Đã đấu dây bảo vệ an toàn □ □
13 Không có hư hỏng vật lý cho ổ cắm, công tắc □ □
14 Kiểm tra cách ly □ □
15 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
16 Các yêu cầu khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ÂM THANH & THÔNG TIN
CẢNH BÁO
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra giao nhận vật tư thiết bị □ □
2 Vị trí lắp đặt loa phù hợp bản vẽ □ □
3 Kiểm tra sự chắc chắn gia cố loa vào vị trí lắp đặt □ □
4 Kiểm tra sự phù hợp vị trí lắp đặt loa với thiết kế □ □
5 Vị trí đặt micro và tủ khuyếch đại □ □
6 Kiểm tra âm lượng và độ điều chỉnh lớn nhỏ □ □
7 Kiểm tra hệ thống khuyếch đại âm thanh □ □
8 Kiểm tra các kênh ra/ bộ chọn kênh của hệ thống □ □
9 Kiểm tra sự phù hợp về đấu nối hệ thống với thiết kế □ □
10 Kiểm tra nguồn điện cung cấp/ hệ thống pin □ □
11 Các hệ thống phụ khác (casset, CD … nếu có) □ □
12 Đấu nối hệ thống với các hệ cảnh báo khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI - MẠNG LAN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
2 Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị □ □
3 Vị trí lắp đặt tủ phân phối chính, trung gian □ □
4 Vị trí lắp đặt server (nếu có), Switch… □ □
5 Vị trí,số lượng các ổ cắm điện thoại, mạng phù hợp với bản vẽ □ □
6 Kiểm tra từng tuyến điện thọai, mạng đã được liên kết □ □
7 Kiểm tra chủng loại cáp □ □
8 Kiểm sự khoảng cách phù hợp cáp thông tin với cáp điện □ □
9 Các biện pháp chống nhiễu (nếu có yêu cầu) □ □
10 Kiểm sự hoạt động của hệ thống □ □
11 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CAMERA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị □ □
2 Bản vẽ sơ đồ hệ thống camera □ □
3 Vị trí lắp đặt màn hình chính để theo dõi □ □
4 Vị trí, cao độ lắp đặt của ống kính camera □ □
5 Kiểm tra độ gia cố chắc chắn của từng ống kính □ □
6 Kiểm tra độ rõ nét của từng ống kính camera trên màn hình □ □
7 Kiểm tra hoạt động từng camera và của toàn bộ hệ thống □ □
8 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỆN THOẠI, DATA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Tập hợp các biên bản kiểm tra lắp đặt □ □
Kiểm tra đấu dây trong MDF,IDF, server room (nếu có) thuận
2
tiện bảo trì
□ □

3 Kiểm tra biên bản đo thông mạch cáp □ □


4 Kiểm tra các đầu bấm ... với dây □ □
5 Hoạt động, lập trình bộ tổng đài, server □ □
6 Vị trí, số lượng các đầu cắm so với thiết kế □ □
7 Kiểm tra đánh số, dán nhãn theo bản vẽ □ □
8 Quay số, kiểm tra âm thanh từng tuyến điện thọai □ □
9 Kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG CAMERA

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đầu cảm biến hình □ □
Kiểu, loại, hình dáng (digital, analog) □ □
Ống kính (zoom, rotation…) □ □
Vỏ, khung □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □
2 Màn hình: □ □
Lọai, kiểu (CRT,LCD…) □ □
Kích thước (inch) □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □
3 Đầu ghi : □ □
Lọai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) □ □
Dung lượng lưu (h) □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □
4 Bộ chia kênh: □ □
Độ lợi □ □
Số kênh tối đa □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vật liệu cọc nối đất □ □
3 Kiểm tra kích thước cọc nối đất □ □
4 Kiểm tra số lượng cọc nối đất □ □
5 Kiểm tra vật liệu dây dẫn □ □
6 Kiểm tra kích thước/ chiều dài dây dẫn □ □
7 Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
9 Kiểm tra độ sâu lắp đặt □ □
10 Kiểm tra tình trạng đấu nối □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đất □ □
12 Kiểm tra sự liên kết của các cọc tiếp đất □ □
13 Kiểm tra các hồ sơ tài liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ HỆ THỐNG PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
Hồ sơ - tài liệu
I □ □
Chứng chỉ xuất xứ
1 □ □
Chứng chỉ chất lượng
2 □ □
Phiếu nhập hàng
3 □ □
Danh mục hàng hoá
4 □ □
Hoá đơn
5 □ □
Bảng thống kê vật liệu
6 □ □
Kiểm tra
II □ □
Kiểm tra tình trạng toàn vẹn (nguyên đai, nguyên kiện)
1 □ □
Kiểm tra mã hiệu, chủng loại
2 □ □
Kiểm tra số lượng
3 □ □
Kiểm tra tình trạng sử dụng (mới 100% hay đã qua sử dụng)
4 □ □
Khác
5 □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra vật liệu: □ □
1 Quy cách ống : tiết diện, chiều dày □ □
2 Nhà sản xuất □ □
3 Phương pháp liên kết : măng xông hay mặt bích □ □
4 Chất lượng bề mặt ống □ □
5 Không bị nứt (nếu là ống nhựa) □ □
6 Không rỉ sét (ống sắt tráng kẽm) □ □
7 Đường hàn, mối nối kín, không rò rỉ □ □
8 Sơn (loại sơn, màu sắc) □ □
II Kiểm tra vị trí lắp đặt: □ □
1 Lỗ chờ sẵn (vị trí, kích thước) □ □
2 Gối, chốt, bát chờ sẵn, giá đỡ □ □
III Kiểm tra sau khi lắp đặt: □ □
1 Cao độ □ □
2 Độ dốc □ □
3 Khoảng cách gối, giá đỡ, chốt, neo □ □
4 Chèn trám lỗ chờ □ □
5 Chống thấm □ □
7 Bề mặt hoàn thiện (loại, màu sắc) □ □
IV Thử áp lực: ĐẠT □ KHÔNG ĐẠT □ □ □
1 Thiết bị thử: nước □ □
2 Thời gian bắt đầu thử: . . . Giờ. . . . Ngày ………… □ □
3 Kết thúc: . . . Giờ. . . . Ngày ………… □ □
4 Áp lực bắt đầu thử □ □
5 Áp lực kết thúc □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT VAN CÁC LOẠI


TRÊN ĐƯỜNG ỐNG PCCC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra vật tư nhập vào công trình □ □
2 Các chi tiết theo đúng bản vẽ thi công đã được duyệt. □ □
3 Vị trí lắp đặt phù hợp bản vẽ bản vẽ thi công đã được duyệt. □ □
Kiểm tra tình trạng của van trước khi lắp đặt (van ở tình trạng
bảo quản tốt, các phụ kiện kèm theo như chốt khóa, tay van rời
4
phải đầy đủ, nếu van có vạch chỉ mức thì tình trạng vạch phải
□ □
còn nguyên)
Kiểm tra thiết bị truyền động /điện từ của van (nếu là van điều
5
khiển tự động), gồm các bước sau đây:
□ □

- Biên bản kiểm tra vật tư. □ □


- Kiểm tra model - xuất xứ của van và thiết bị truyền động phù
hợp theo yêu cầu thiết kế.
□ □
- Kiểm tra, đánh giá tình trạng hư hỏng của thiết bị truyền động □ □
- Kiểm tra việc đấu nối vào tủ điều khiển, nối đất thiết bị. □ □
6 Kiểm tra chiều lắp của van đúng theo hướng dòng chảy. □ □
7 Kiểm tra mối nối của van và đường ống (nối bích, nối ren). □ □
8 Kiểm tra hướng tay van phải đảm bảo việc đóng mở van thuận t □ □
Kiểm tra đánh giá tình trạng và việc vệ sinh của van sau khi lắp
9 đặt (tình trạng tốt, vận hành bằng tay tốt, nếu là lọc thì lưới lọc □ □
phải còn nguyên).
Kiểm tra không gian cần thiết và lối đi cho việc vận hành bảo
10
trì. (Chú ý cả lỗ thăm trần)
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG VÀ THIẾT BỊ PHÒNG BƠM PCCC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra lắp đặt □ □
1 Kiểm tra lắp đặt bơm (bơm điện, bơm diesel, bơm duy trì áp…)
2 Kiểm tra lắp đặt van và các phụ kiện trên đường ống
Kiểm tra lắp đặt đường ống chính, hệ chống rung trên đường ống
3
của phòng bơm
Kiểm tra lắp đặt đường ống phụ như đường ống nước thoát sàn, ống
4
nước xả đáy của thiết bị...
5 Kiểm tra lắp các loại bồn
Kiểm tra lắp các thiết bị liên quan như thiết bị lọc nước bằng cát, hệ
6
thống bơm định lượng, hệ thống khử nước bằng tia cực tím …
7 Kiểm tra thiết bị đo lưu lượng nước
- Kiểm tra vị trí lắp đặt của thiết bị phù hợp bản vẽ lắp đặt và yêu
cầu kỹ thuật
- Kiểm tra hướng lưu chất và hướng lắp của thiết bị đo
- Thanh hiển thị / đầu đo của thiết bị phải ở vị trí dể dàng cho việc
đọc/ đo đạc
- Không gian cho việc bảo trì và thay thế thiết bị khi cần
8 Kiểm tra lắp tủ điện điều khiển/động lực cho bơm
9 Kiểm tra đi dây và đấu nối dây điện vào thiết bị
10 Kiểm tra lắp đặt bộ dò mức nước
- Kiểm tra vị trí, số lượng cọc dò
- Kiểm tra việc đi dây điều khiển, lắp đặt các hộp đấu dây
Kiểm tra vị trí, số lượng, chủng lọai phụ kiện như van chặn cho
11 đồng hồ áp suất, van tự động xã khí dư, van xã đáy trên đường ống,
đường ống cấp dầu và ống xả khói cho bơm diesel…
12 Kiểm tra thời gian tác động của công tắc dòng chảy đến tủ báo cháy
13 Kiểm tra dãn nhán cho tất cả van trên đường ống, phòng bơm
14 Kiểm tra vệ sinh đường ống, bơm, tủ điện và các thiết bị liên quan khác …
15 Kiểm tra việc sơn đường ống, dán nhãn ghi chức năng/ ký hiệu của đường ống nước/ ống dầu

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BƠM PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
1 Biên bản kiểm tra giao nhận vật tư - thiết bị □ □
2 Thẻ ghi mã hiệu đã được lắp. Các chi tiết theo đúng bản vẽ □ □
Thẻ ghi một số thông số kỹ thuật cơ bản đã được lắp.Các chi
3
tiết theo đúng bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật.
□ □
II Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Vị trí lắp đặt phù hợp bản vẽ thiết kế và bản vẽ thi công. □ □
2 Kiểm tra hướng bơm đúng theo bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật. □ □
3 Bệ đỡ bơm hoàn chỉnh. □ □
4 Đế quán tính bơm đã được lắp đặt hoàn chỉnh và cân bằng. □ □
5 Kiểm tra độ ngay ngắn và thẳng hàng của bơm và đế quán tính. □ □
Thiết bị chống rung của bơm và đế quán tính đã được lắp đặt
6 theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Kiểm tra sự hoạt động bình thường □ □
của thiết bị chống rung này.
Quay tự do cánh bơm bằng tay. Kiểm tra độ rơ của trục, cánh
7
bơm và khe hở giữa cánh và thành bơm.
□ □
8 Tình trạng vệ sinh của bơm, cả bên trong và bên ngoài. □ □
9 Các kết nối ở đầu vào và đầu ra của bơm. □ □
Các đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ ... ở các đầu hút
10
và đầu đẩy của bơm theo đúng bản vẽ và các yêu cầu kỹ thuật.
□ □

11 Kiểm tra các bộ che chắn cho các bộ phận nguy hiểm như: khớ □ □
12 Kiểm tra dầu mỡ. □ □
13 Kiểm tra nối đất thiết bị. □ □
14 Kiểm tra không gian cần thiết cho việc bảo trì. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HỎA NGOÀI TRỜI

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
Kiểm tra các vật tư phụ như: que hàn, bu lông đai ốc, đệm cao
1
su …
□ □

2 Biên bản kiểm tra vật tư - thiết bị □ □


3 Kiểm tra mối nối giữa hệ ống nước và trụ nước cứu hỏa □ □
4 Kiểm tra độ thẳng dọc ống, độ thẳng đứng □ □
5 Kiểm tra vị trí, cao độ, kích thước, yêu cầu mối ghép … □ □
Kiểm tra các thiết bị, các phụ kiện đã được lắp đúng vị trí, số
6 lượng, kích thước và chủng loại theo yêu cầu thiết kế (Hộp vòi □ □
cứu hỏa, van, đầu phun, vòi kèm khớp nối nhanh …)

Kiểm tra tình trạng vệ sinh và tình trạng phải đầy đủ của các
7
phụ kiện như chụp đầu van, xích ...
□ □

Kiểm tra tình trạng vận hành của van chặn trên trụ nước (đóng
8
mở nhẹ nhàng, đảm bảo kín nước… )
□ □

9 Đã có biên bản kiểm tra đường ống □ □


10 Kiểm tra súc rửa ống □ □
Kiểm tra các nhãn và màu sơn của thiết bị và phụ kiện liên
11
quan
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỘP NƯỚC CỨU HỎA TRONG NHÀ

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
Kiểm tra các vật tư phụ như: que hàn, bu lông đai ốc, đệm cao
1
su …
□ □
2 Biên bản kiểm tra vật tư - thiết bị □ □
Kiểm tra mối nối giữa hệ ống nước và hộp lấy nước cứu hỏa
3
trong nhà
□ □

4 Kiểm tra độ thẳng dọc ống, độ thẳng đứng □ □


5 Kiểm tra vị trí, cao độ, kích thước, yêu cầu mối ghép … □ □
Kiểm tra các thiết bị, các phụ kiện đã được lắp đúng vị trí, số
6 lượng, kích thước và chủng loại (Hộp kim lọai, van, đầu phun, □ □
vòi, tang trống …)
Kiểm tra tình trạng vệ sinh và tình trạng phải đầy đủ của các
7
phụ kiện như chụp đầu van, tay vặn ...
□ □

Kiểm tra tình trạng vận hành của van chặn trên trụ nước (đóng
8
mở nhẹ nhàng, đảm bảo kín nước… )
□ □

9 Đã có biên bản kiểm tra đường ống □ □


10 Kiểm tra súc rửa ống □ □
Kiểm tra các nhãn và màu sơn của thiết bị và phụ kiện liên
11
quan
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên

Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT BÌNH CHỮA CHÁY XÁCH TAY

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Biên bản kiểm tra giao nhận vật tư - thiết bị □ □
Kiểm tra vị trí, cao độ, lọai móc treo/ khung đỡ bình chữa
2
cháy theo đúng bản vẽ lắp đặt
□ □

Kiểm tra số lượng, loại bình chữa cháy cho từng vị trí (bột
3
ABC, CO2)
□ □

Kiểm tra dung lượng của bình theo đúng yêu cầu thiết kế
4
(loại 4kg/6kg/9kg…)
□ □

5 Kiểm tra tình trạng chì niêm phong, chốt an toàn của bình □ □
6 Kiểm tra đồng hồ xác định lượng bột /bọt chữa cháy □ □
7 Kiểm tra tình trạng vệ sinh □ □
Kiểm tra việc lắp biển báo: vị trí, kích thước, màu sắc và
8
chữ theo đúng yêu cầu của thiết kế và TCVN .…
□ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra thi công lắp đặt □ □
1 Biên bản kiểm tra giao nhận vật tư - thiết bị □ □
2 Ví trí lắp đặt phù hợp bản vẽ thiết kế và bản vẽ thi công □ □
3 Sự ngay ngắn, thẳng góc giữa đầu chữa cháy với trần, tường □ □
4 Tình trạng vệ sinh, chất lượng từng đầu phun chữa cháy

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG BÁO CHÁY

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
Đấu nối
1 □ □
Vị trí đầu báo
2 □ □
Vị trí nút nhấn
3 □ □
Vị trí chuông
4 □ □
Chất lượng đầu báo: biên bản kiểm tra vật tư
5 □ □
Chất lượng nút nhấn: biên bản kiểm tra vật tư
6 □ □
Chất lượng chuông: biên bản kiểm tra vật tư
7 □ □
8 Đánh dấu □ □
Phụ kiện
9 □ □
10 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ BƠM NƯỚC PCCC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I BƠM □ □
1 Nhà sản xuất □ □
2 Chủng loại □ □
3 Công suất □ □
Số sêri
4 □ □
ĐỘNG CƠ BƠM
II □ □
1 Nhà sản xuất □ □
2 Số sêri □ □
3 Công suất □ □
4 Tốc độ □ □
5 Vôn / pha / Hz □ □
6 Dòng điện định mức FLA □ □
7 Dòng điện L1 □ □
8 Dòng điện L2 □ □
9 Dòng điện L3 □ □
10 Điện áp L1-L2 □ □
11 Điện áp L1-L3 □ □
12 Điện áp L2-L3 □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN ĐIỆN CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào (nếu
1
chôn ống ngầm trong đất)
□ □

2 Độ dày tường, sàn chôn ống (nếu đi ngầm trong sàn, tường) □ □
3 Kiểm tra ống □ □
Loại ống, quy cách, chiều dày □ □
Nhãn hiệu □ □
4 Phương pháp liên kết ống vào tường □ □
5 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
6 Phương pháp chống nứt (tường, trần) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Kiểm tra vị trí và cao độ các hộp nối □ □
2 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép □ □
3 Đã có dây mồi □ □
4 Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vật tư cột chống sét □ □

2 Kích cỡ cột chống sét □ □


3 Vật tư kim thu sét □ □
4 Lắp đặt cột và kim thu sét □ □
5 Vật tư dây xuống □ □
6 Kích cỡ dây xuống □ □
7 Tình trạng đấu nối □ □
8 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây bổ sung □ □
9 Lắp đặt hộp kiểm tra □ □
10 Lắp đặt bộ đếm sét (nếu có) □ □
11 Lắp đặt hệ thống nối đất cho chống sét hoàn chỉnh □ □
12 Hồ sơ kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Lắp đặt khung, sườn chặt chẽ □ □
2 Mọi vật liệu khác, dụng cụ, rác đã được lấy ra khỏi tủ □ □
3 Nối đất cho cửa, khung □ □
4 Đã lắp đặt, đấu nối cáp /dây ra và vào □ □
5 Cáp được đấu nối với đầu cáp thích hợp □ □
6 Cáp /dây đúng loại, cỡ, và được đánh dấu □ □
7 Aptomat (CB) và các rơ le đúng kích cỡ □ □
8 Mọi aptomat (CB) và phụ kiện đã đánh dấu thích hợp □ □
9 Không hư hỏng vật lý cho tủ và sơn □ □
10 Không hư hỏng vật lý cho linh kiện trong tủ □ □
11 Hiện trạng của đèn chỉ thị, ampe mét, vôn kế □ □
12 Đã lắp đặt bàn phím điều khiển □ □
13 Đã lắp đặt pin □ □
14 Các đấu nối thích hợp □ □
15 Các thanh cái được bố trí thích hợp □ □
16 Tình trạng phù hợp giữa pha và các cực □ □
17 Tình trạng che chắn an toàn cho tủ □ □
18 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT CHỐNG SÉT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Kiểm tra vật liệu cọc nối đất □ □
2 Kiểm tra kích thước cọc nối đất □ □
3 Kiểm tra số lượng cọc nối đất □ □
4 Kiểm tra vật liệu dây dẫn □ □
5 Kiểm tra kích thước dây dẫn □ □
6 Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, bu lông…) □ □
7 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
8 Kiểm tra độ sâu lắp đặt □ □
9 Kiểm tra tình trạng đấu nối □ □
10 Kiểm tra điện trở tiếp đất □ □
11 Kiểm tra các hồ sơ tài liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào (nếu
1
chôn ống ngầm trong đất)
□ □
2 Độ dày tường, sàn chôn ống (nếu đi ngầm trong sàn, tường) □ □
3 Kiểm tra công tác lấy dấu □ □
4 Kiểm tra ống : □ □
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng □ □
- Nhãn hiệu □ □
5 Phương pháp liên kết ống vào tường,sàn □ □
6 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
7 Phương pháp chống nứt (tường, trần) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ □ □
3 Với ống chôn ngầm □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ống, đào lấp đất □ □
- Chiều sâu lắp đặt ống theo bản vẽ □ □
- Kiểm tra các lớp bảo vệ □ □
- Đào, lấp đất và lèn chặt □ □
- Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm □ □
- Hố cáp □ □
+ Vị trí & kích thước theo thiết kế □ □
+ Ống thoát, nắp bảo vệ và hoàn thiện □ □
4 Ống âm tường và xuyên □ □
- Kiểm tra ống đặt phẳng, chặt □ □
- Đã có dây mồi, hộp kéo dây □ □
- Vị trí xuyên tường hoặc ống xuyên
□ □
5 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạng kéo dây/ cáp: không hư hỏng vật lý (trầy
2
xước, biến dạng,…)
□ □

3 Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây/ cáp □ □


4 Kiểm tra dây /cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu nối □ □
5 Đã lắp đặt, đấu nối cáp/ dây thích hợp □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp □ □
7 Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp/ dây □ □
8 Kiểm tra thông mạch của cáp/dây □ □
9 Kiểm tra điện trở cách điện cáp/ dây □ □
10 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp/ dây □ □
11 Sự thẳng hàng trong lắp đặt □ □
12 Khoảng cách lắp đặt so với thiết bị phù hợp □ □
13 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
14 Biên bản kiểm tra vật liệu □ □
15 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Lắp đặt khung, sườn chặt chẽ □ □
2 Mọi vật liệu khác, dụng cụ, rác đã được lấy ra khỏi tủ □ □
3 Nối đất cho cửa, khung □ □
4 Đã lắp đặt, đấu nối cáp /dây ra và vào □ □
5 Cáp được đấu nối với đầu cáp thích hợp □ □
6 Cáp /dây đúng loại, cỡ, và được đánh dấu □ □
7 Aptomat (CB) và các rơ le đúng kích cỡ □ □
8 Mọi aptomat (CB) và phụ kiện đã đánh dấu thích hợp □ □
9 Không hư hỏng vật lý cho tủ và sơn □ □
10 Không hư hỏng vật lý cho linh kiện trong tủ □ □
11 Hiện trạng của đèn chỉ thị, ampe mét, vôn kế □ □
12 Đã lắp đặt bàn phím điều khiển □ □
13 Đã lắp đặt pin □ □
14 Các đấu nối thích hợp □ □
15 Các thanh cái được bố trí thích hợp □ □
16 Tình trạng phù hợp giữa pha và các cực □ □
17 Tình trạng che chắn an toàn cho tủ □ □
18 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỀU KIỂN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thi công đã được duyệt □ □
2 Chứng chỉ xuất xưởng vật liệu của nhà sản xuất □ □
3 Biên bản kiểm tra vật liệu thiết bị □ □
4 Bảo vệ thiết bị □ □
5 Các yêu cầu phát sinh khác (nếu có) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắp đặt □ □
2 Vị trí lắp đặt □ □
3 Độ thẳng đứng của thiết bị □ □
4 Độ ngang bằng □ □
5 Mặt phẳng so với bề mặt lắp đặt (tường, trần …) □ □
6 Vật liệu dùng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vận hành thử □ □
8 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA CHẠY THỬ HỆ THỐNG ĐIỀU KIỂN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Đầu cảm biến hình □ □
Kiểu, loại, hình dáng (digital, analog) □ □
Ống kính (zoom, rotation…) □ □
Vỏ, khung □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □
2 Màn hình: □ □
Lọai, kiểu (CRT,LCD…) □ □
Kích thước (inch) □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □
3 Đầu ghi : □ □
Lọai, kiểu (analog, digital, magnetic tap) □ □
Dung lượng lưu (h) □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □
4 Bộ chia kênh: □ □
Độ lợi □ □
Số kênh tối đa □ □
Độ phân giải □ □
Điện áp (V) □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
Kiểm tra, khảo sát khu vực bên dưới đất trước khi đào (nếu
1
chôn ống ngầm trong đất)
□ □
2 Độ dày tường, sàn chôn ống (nếu đi ngầm trong sàn, tường) □ □
3 Kiểm tra công tác lấy dấu □ □
4 Kiểm tra ống : □ □
- Chủng loại, quy cách, chiều dày, số lượng □ □
- Nhãn hiệu □ □
5 Phương pháp liên kết ống vào tường,sàn □ □
6 Chiều dày lớp bảo vệ □ □
7 Phương pháp chống nứt (tường, trần) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Bán kính uốn cong nhỏ nhất cho phép □ □
2 Kiểm tra vị trí và cao độ theo bản vẽ □ □
3 Với ống chôn ngầm □ □
- Kiểm tra vị trí tuyến ống, đào lấp đất □ □
- Chiều sâu lắp đặt ống theo bản vẽ □ □
- Kiểm tra các lớp bảo vệ □ □
- Đào, lấp đất và lèn chặt □ □
- Bọc bảo vệ các hộp nối chôn ngầm □ □
- Hố cáp □ □
+ Vị trí & kích thước theo thiết kế □ □
+ Ống thoát, nắp bảo vệ và hoàn thiện □ □
4 Ống âm tường và xuyên □ □
- Kiểm tra ống đặt phẳng, chặt □ □
- Đã có dây mồi, hộp kéo dây □ □
- Vị trí xuyên tường hoặc ống xuyên
□ □
5 Các kiểm tra khác □ □
<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT DÂY, CÁP ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
Kiểm tra tình trạng kéo dây /cáp: không hư hỏng vật lý
2
(trầy xước, biến dạng,…)
□ □

3 Kiểm tra kích cỡ, chủng loại dây /cáp □ □


4 Kiểm tra dây /cáp nối đất bảo vệ & tình trạng đấu nối □ □
5 Đã lắp đặt, đấu nối cáp /dây thích hợp □ □
6 Kiểm tra phụ kiện, buộc cáp □ □
7 Kiểm tra tình trạng đánh dấu cáp /dây □ □
8 Kiểm tra thông mạch của cáp /dây □ □
9 Kiểm tra điện trở cách điện cáp /dây □ □
10 Tình trạng che chắn, bảo vệ cáp /dây □ □
11 Sự thẳng hàng trong lắp đặt □ □
12 Khoảng cách lắp đặt so với thiết bị phù hợp □ □
13 Hồ sơ tài liệu kèm theo □ □
14 Biên bản kiểm tra vật liệu □ □
15 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THANG MÁNG CÁP

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Kiểm tra chung □ □
Quy cách chủng loại thang, máng cáp và vật liệu, phụ kiện sử
1
dụng
□ □

II Thi công lắp đặt thang, máng cáp □ □


1 Lấy dấu tuyến thang, máng cáp □ □
2 Lắp đặt, cố định giá đỡ □ □
3 Lắp thang, máng cáp và các phụ kiện □ □
4 Vị trí, cao độ thang, máng cáp □ □
5 Lắp đặt tiếp địa □ □
6 Ghi nhãn mác, ký hiệu tuyến thang, máng. □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Công tác chuẩn bị □ □
1 Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thi công đã được duyệt □ □
2 Chứng chỉ xuất xưởng vật liệu của nhà sản xuất □ □
3 Biên bản kiểm tra vật liệu thiết bị □ □
4 Bảo vệ thiết bị □ □
5 Các yêu cầu phát sinh khác (nếu có) □ □
II Kiểm tra chất lượng lắp đặt □ □
1 Cao độ lắp đặt □ □
2 Vị trí lắp đặt □ □
3 Độ thẳng đứng của thiết bị □ □
4 Độ ngang bằng □ □
5 Mặt phẳng so với bề mặt lắp đặt (tường, trần …) □ □
6 Vật liệu dùng để liên kết □ □
7 Kiểm tra vận hành thử □ □
8 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, MÁY CẮT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra chứng nhận xuất xưởng của nhà sản xuất □ □
3 Kiểm tra chứng nhận của trung tâm thí nghiệm điện (nếu có yêu □ □
4 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
5 Khoảng cách cho phép với các thiết bị khác □ □
6 Nối đất □ □
Kiểm tra các biên bản đo cách điện và thông mạch các tuyến
7
cáp
□ □

8 Kiểm tra công tác dán nhãn, đánh dấu □ □


9 Kiểm tra thao tác của ACB, máy cắt … □ □
10 Kiểm tra điều kiện thông gió của phòng đặt tủ □ □
11 Kiểm tra các quạt giải nhiệt của tủ và relay nhiệt □ □
12 Kiểm tra chỉ số bảo vệ thích hợp theo yêu cầu □ □
13 Tên tủ, kí hiệu theo như bản vẽ □ □
14 Kiểm tra tình trạng vệ sinh □ □
15 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG TỦ ATS

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm tra vật tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra vị trí lắp đặt tủ ATS □ □
Kiểm tra cáp liên kết giửa tủ ATS và tủ điện chính, giữa ATS
3
và máy phát điện ...
□ □

4 Kiểm tra nguồn nuôi ATS □ □


5 Kiểm tra nối đất tủ ATS □ □
6 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT MÁY BIẾN ÁP

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Biên bản kiểm vật tư thiết bị □ □
2 Kiểm tra giấy chứng nhận xuất xưởng của nhà chế tạo. □ □
3 Kiểm tra giấy kiểm định của cơ quan quản lý chất lượng địa phương. □ □
4 Thông số, chủng loại máy (điện áp, công suất …) □ □
5 Vị trí lắp đặt phù hợp với bản vẽ được phê duyệt □ □
6 Khoảng cách cho phép với các thiết bị khác □ □
7 Kiếm tra tiếp địa của máy biến áp □ □
8 Kiểm tra nấc điều chỉnh điện áp □ □
9 Kiểm tra các biện pháp phòng chống cháy nổ khu vực biến áp. □ □
10 Kiểm tra rào chắn, khóa cửa bảo vệ, các biển cảnh báo… □ □
11 Kiểm tra biên bản đo cách điện các tuyến cáp nối vào biến áp □ □
12 Kiểm tra chiếu sáng bình thường và chiếu sáng sự cố phòng biến áp □ □
13 Các kiểm tra khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Bản vẽ thi công đã được phê duyệt □ □
2 Kiểm tra vật liệu cọc nối đất □ □
3 Kiểm tra kích thước cọc nối đất □ □
4 Kiểm tra số lượng cọc nối đất □ □
5 Kiểm tra vật liệu dây tiếp địa □ □
6 Kiểm tra kích thước dây tiếp địa □ □
7 Kiểm tra các phụ kiện (đai ốc, buloong…) □ □
8 Kiểm tra vị trí lắp đặt □ □
9 Kiểm tra độ sâu lắp đặt cọc tiếp địa □ □
10 Kiểm tra tình trạng đấu nối, mối hàn □ □
11 Kiểm tra điện trở tiếp đất □ □
12 Kiểm tra hộp kiểm tra điện trở □ □
13 Kiểm tra các hồ sơ tài liệu kèm theo □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA ĐẦU VÀO VẬT TƯ, THIẾT BỊ QUAN TRẮC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: CÔNG NGHIỆP QUANG
TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
I Hồ sơ - tài liệu □ □
1 Chứng chỉ xuất xứ □ □
2 Chứng chỉ chất lượng □ □
3 Phiếu nhập hàng □ □
4 Danh mục hàng hoá □ □
5 Hoá đơn □ □
6 Bảng thống kê vật liệu □ □
II Kiểm tra □ □
1 Kiểm tra tình trạng toàn vẹn (nguyên đai, nguyên kiện) □ □
2 Kiểm tra mã hiệu, chủng loại □ □
3 Kiểm tra số lượng □ □
4 Kiểm tra tình trạng sử dụng (mới 100%) □ □
5 Khác □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT MỐC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và
6 của nhà sản xuất □ □

7 Đo thử mốc chuẩn bằng máy toàn đạc sau khi lắp đặt □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TOÀN ĐẠC


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: CÔNG NGHIỆP QUANG
TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và
6 của nhà sản xuất □ □
Kiểm tra kết nối và đường truyền tín hiệu từ máy toàn đạc điện tử
7 về server □ □
Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ
8 của các thiết bị □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐO VẬN TỐC HƯỚNG GIÓ, MỰC
NƯỚC
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG
Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và
6 của nhà sản xuất □ □

7 Kiểm tra dây tín hiệu và ống bảo vệ □ □


Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ
8 của các thiết bị □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT THIẾT BỊ QUAN TRẮC

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG
Tên hạng mục: Đơn vị:
Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
1 Vị trí và thời điểm lắp đặt □ □
2 Phương pháp lắp đặt; □ □
3 Sự kết nối của hệ thống thiết bị; □ □
4 Phương pháp bảo vệ thiết bị; □ □
5 An toàn lao động, phòng chống cháy, nổ, vệ sinh môi trường. □ □
Kiểm tra, nghiệm thu lắp đặt tĩnh thiết bị theo yêu cầu thiết kế và
6 của nhà sản xuất □ □

Kiểm tra kết nối từ dây tín hiệu của thiết bị đo mực nước và đo gió
7 với Datalogger □ □

8 Kiểm tra kết nối và đường truyền tín hiệu từ Datalogger về server □ □
Chạy thử đơn động và liên động để kiểm tra sự hoạt động đồng bộ
8 của các thiết bị □ □

<Nhận xét và chú thích >

Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng
DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN QUẢNG TRẠCH 1

BÁO CÁO KIỂM TRA LẮP ĐẶT ỐNG BẢO VỆ DÂY DẪN /ỐNG XUYÊN

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CÔNG


Báo cáo số: Nhà thầu phụ: NGHIỆP QUANG TRUNG

Tên hạng mục: Đơn vị:


Hạng mục nghiệm
Ngày:
thu:
Bản vẽ số: Thông báo NT số:

Kết quả
Danh sách kiểm tra Ghi chú
Chấp thuận Từ chối
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □
□ □

<Nhận xét và chú thích >


Chủ đầu tư Tư vấn chủ đầu tư Nhà thầu EPC Nhà thầu phụ

Chữ ký

Họ và tên
Ngày tháng

You might also like