You are on page 1of 7

CHAPTER 3: WTO DISPUTE SETTLEMENT MECHANISM

* Legal basis (Cơ sở pháp lý): bất cứ phát ngôn nào phải dựa trên cơ sở pháp lý
- Legal: điều mấy, khoản mấy...
- Article XXII and XXIII of GATT 1994  WTO - two articles become an agreement - Dispute
Settlement Understanding (DSU)
1. GATT dispute settlement mechanism
- Precedent of WTO
- 3 steps
Step1: Consultation (tham vấn)
- Diplomatical measures (biện pháp ngoại giao): ngồi lại hòa giải với nhau (mediation)  reconcilation
(sự hòa giải cuối cùng) thông qua middleman
- Jurisdiction measures (biện pháp tài phán): court, arbitration

2. WTO dispute settlement mechanism


2.1. Aims and objectives
2.1.1. Aims
- Security (art. III.2 DSU)
- Proper balance (art. III.3 DSU)
- All disputes -> DSB (art. XXIII DSU)
- Clarify WTO provision: càng nhiều tranh chấp thì càng nhiều giải thích
2.1.2. Objectives
- “non-litigation”
- fast resolution: based on the reversed concensus
- unity (tính thống nhất) of all members: everyone accept DSB
- exclusive (đặc quyền): for member
+ DSB is used for its members only
+ third parties have particular rights: nếu có lợi ích hợp pháp thì bên thứ 3 được tham gia vụ kiện
+ amicus curiae: the right of a country outside of the org.

2.2. Jurisdiction
2.2.1. DSB  court
- The court has right to judge/sentences
+ for members only
+ in the scope of covered agreement (appendix 1) only  thực tế là every disputes in international trade
2.2.2. Parties  các bên tham gia
- Các bên có quyền dùng luật để khiếu nại, tố tụng (complain)
2.2.3. Complaint classification
- violations: xâm phạm quyền lợi hoàn toàn
- non-violation: lách luật

3. Process of dispute settlement


Step 1: Consultation -> mandatory
Step 2: Litigation -> Panel (-> ad-hoc) -> Report (-> Interpret the law + Recommendation) -> DSB ->
Appellate Body -> (Trung thẩm – Final – quyết định cuối cùng, không kháng nghị nữa <-)<AB’s report
(-> Interpret the law + Recommendation of AB) -> DSB
Step 3: conclusion -> Implement the reccommendation (sự hòa giải giữa các bên) -> compensation
* Different from the GATT from the Appellate body
* Chức năng của AB là reverse
* AB is not adhoc but a fixed body

CHAPTER 4: THE RULES FOR MARKET ACCESS


- Tariffs (Trade barriers) -> the only barriers that WTO allowed its member to use -> easy to control
- Non-tariffs: everything that is not a tariff is non-tariff -> unlimited -> prohibit

I/ Tariffs
1. Concept and Objectives
1.1. Concept
- Thuế quan: trách nhiệm thuế ở hải quan
1.2. Objectives
- Trade protection (bảo hộ mậu dịch): bảo vệ nội địa
+ Thuế xuất khẩu: bảo vệ thị trường trong nước vì nếu xuất khẩu nhiều thì thị trường trong nước
ko còn j để trade; ko nên xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên
- Source of income: nguồn thu ngân sách nhà nước -> special objective
+ Dịch vụ công, đóng góp hỗ trợ nhà nước
+ Only developing countries can use (bởi vì các nước developed muốn giảm thuế còn 0% để
được bán nhiều hơn, sau đó đánh thuế lên doanh nghiệp, thì cả người mua được mua giá gốc
cũng có lợi; doanh nghiệp bán được nhiều sản phẩm hơn, nhận revenue nhiều hơn so với việc
phải trả thuế cho nhà nước, cũng có lợi; nhà nước phát triển hơn cũng có lợi >< nhưng mà các
nước đang phát triển thì nhà nước phải đánh thuế để lấy tiền hỗ trợ cho dịch vụ công như xây
đường, phát triển đô thị...)
+ Regulating economic policies (điều tiết chính sách kinh tế)

2. Tariff negotiation
Regulation -> Tariff -> Negotiation
2.1. Objectives
- Reduce tariffs (Art XVIII bis of GATT 1994): đàm phán là giảm thuế, không bao giờ có tăng
- Consider for developing countries: when we join a negotiation for reducing tariff -> các nước
nghèo/đang phát triển/nghèo thì họ được quyền giữ lại thuế (ưu ái) (nếu có nước nghèo trong
bàn đàm phán thì mới giảm, còn không có thì thôi)
Ex: Zimbawe 9% (9% sản phẩm của Zim phải bằng thuế thế giới -> được ưu ái): giả sử 1000
products -> 90 products của Zim phải bằng thuế thế giới; còn 910 products còn lại là flexible
tùy ý (nếu các nước phát triển giảm thuế thì xuất khẩu sẽ bị bất lợi, cho nên được ưu ái cho thuế
bằng thế giới 9%, còn lại thì được flexible để hỗ trợ countries)
Developed countries -> 100% bằng thuế thế giới

2.2. Negotiation principles


- Reciprocal: nguyên tắc có qua có lại -> trong đàm phán thì đôi bên phải có lợi
- Non-discrimination -> MOST IMPORTANT
+ Any countries belonged to WTO
+ Ngay lập tức và vô điều kiện
+ Ngay cả khi có hai bên đàm phán mà nguyên đám còn lại được hưởng unconditionally +
immediately -> vậy nên sẽ có mức thuế chung
 Nhờ nguyên tắc này mà thuế không bị messed up, các nước thân không đi đường sau với
nhau -> FIXED TARIFF
 Bất kỳ hàng hóa nào trên thế giới đều có một mức thuế chuẩn unless signing the bilateral
or plurilateral agreement
? Làm sao để mình hưởng cái đó thôi nhưng mà các nước khác không hưởng -> sign a bilateral
(song phương) agreement or plurilateral (nhiều bên)
 Ví dụ Úc ký hiệp định song phương với ASIA thì mức thuế để trade gỗ là 10%, còn thuế
chuẩn sẽ là 15% khi Úc trade với các nước còn lại

3. Tariff concession
- Sau khi đàm phán phải record the research of negotiation -> list
+ Product: hàng hóa bán
+ Percent of tariff: thuế chấp nhận
 Schedule of concession (nhân nhượng thuế quan) -> nếu là nước giàu thì 100% theo thuế thế
giới trừ khi có thỏa thuận
 164 nước là 164 schedule khác nhau vì mỗi quốc gia có mỗi hàng hóa khác nhau, và mức nhân
nhượng khác nhau (VD: rice thế giới là 0% nhưng VN mình nghèo nên ask 50%)
Application principle:
- No less favourable: không phân biệt đối xử
+ a treatment for one country shall be applied for other country -> nó khác với non-
discrimination ở negotiation
+ trong thực tế: các schedule này được sử dụng ở mọi đất nước chứ không phải mình thích Mỹ
là mình áp dụng cái schedule này, còn mình ghét China là mình giấu đi -> không phải
- Exempt from excess duties: không phải trả duties excess với schedule, đúng theo schedule thì
đóng, hơn thì vẫn đóng theo schedule

4. Tariff imposing procedure (phương thức áp thuế quan)


4.1. Tariff classification (phân loại thuế quan)
- No concept
- WCO (world custom org - tổ chức hải quan thế giới) -> 200 nations
- HS Code
Code Description – mô tả hàng hóa %
123456 Hat? -> không ghi như vậy vì 10
mỗi nơi mỗi cách gọi
Vật đội lên đầu che mưa che
nắng
12345601 Nón lá
1234560102 Nón lá chuối

 General agreement about the product description: một sự thống nhất mà cả thế giới công nhận
+ 1st principle: description
+ 2nd principle: code
* 1st 6 characters -> international stipulated: giống nhau 6 số đầu ở mọi quốc gia
* 7th characters and go on -> national stipulated -> loại sản phẩm: sản phẩm có trên 6 mã code
là sản phẩm của quốc gia
4.2. Custom valuation (định giá hải quan)

4.3. Rule of origins (nguyên tắc xuất xứ)


Trade war (chiến tranh thương mại): dùng thuế quan để cấm/hạn chế xuất nhập khẩu ở nước kia
 Phải đi qua các nước trung gian
 Đánh tráo xuất xứ
- ROOs (agreement): hiệp định chia xuất xứ thành 2 nhóm
+ Xuất xứ ưu đãi (preferential origin): nhóm nước đang phát triển, nhóm qg có ký kết FTA...
+ Xuất xứ không ưu đãi (non-preferential origin): nhóm qg không ký kết FTA

+ Xuất xứ thuần túy (Wholly obtained or produced products): tất cả các bước làm sản phẩm (sản
xuất,...) hoàn toàn trong 1 quốc gia
+ Xuất xứ không thuần túy (Non-wholly obtained products): the steps to produce the products
more than 1 country
 Change of tariff classification: nếu country A làm ra sp có nhiều components origins từ nhiều
nước B, C, D... thì sau này xuất khẩu hàng hóa đó sẽ đánh thuế cho country A
 Phương pháp quy trình sản xuất thiết yếu (Specific manufacturing or processing operations:
quốc gia nào làm quy trình quan trọng nhất / tạo ra đặc tính của sp thì hàng hóa có nguồn gốc
từ quốc gia đó
 Phương pháp giá trị gia tăng (value added rule): which country that make the product
increases a value with the threshold (ngưỡng) normally bigger than 35% of the product

CHAPTER 5: WTO PRINCIPLE – NON DISCRIMINATION


Two smaller principles
- MFN: Đãi ngộ tối huệ quốc (Most Favoured Nation Treatment): mỗi quốc gia được đối xử tối đa (tất
cả các loại hàng hóa nhập khẩu được đối xử công bằng như nhau trên toàn tgioi).
+ Equivalent of import product
+ Every import products in country must be treated equally
- NT: Đãi ngộ quốc gia (Nation Treatment): treat equally giữa nội địa (domestic) vs import product
(hàng hóa nội địa và hàng nhập khẩu phải được đối xử công bằng như nhau)
 NON – DISCRIMINATION

A/ MFN
I/ Theory
- Là giống như ưu đãi cho các nước phát triển -> look like a preference for developing countries
II/ Analysis
- Legal basic (art I GATT 1994) -> điều khoản đầu tiên là sự công bằng
+ Mọi advantage, favour hoặc privilede mà một quốc gia trao cho qg khác thì phải trao cho các qg còn
lại immediately và unconditionally
+ Sự vi phạm TMQT thường là sự phân biệt đối xử (discrimination) hoặc vi phạm quy tắc quốc tế
- A country/ measure: một quốc gia có conform article I (MFN) -> một quốc gia có đang vi phạm điều
khoản hay ko, nghĩa là có đang tuân thủ điều khoản hay ko)
+ Phạm vi điều chỉnh (Scope of regulation):
+ Đối tượng: like products (hành vi này có đánh lên 2 sp giống nhau hay ko) -> considered the most
important factor to distinguish the discrimination
+ Lợi thế: lợi thế dc tạo nên bởi hành vi đó thì công bằng hay k
+ Immediately and conditionally: lợi thế đó có được granted immediately and unconditionally hay ko
 Any advantage you granted for any products of any country -> you must granted for like products of
other countries immediately and unconditionally

MFN -> nhập khẩu & nhập khẩu


NT -> nhập khẩu & nội địa

CHAPTER 6: GENERAL EXCEPTIONS TECHNICAL AND SANITARY BARRIERS


* Legal basis: Article XX GATT 1994

I. Theory
1. Scope of regulations
Điểm đặc biệt là: clause từ a đến j
2. Article structure
- Part 1. The Chapeau (preamable)
- Part 2. Clause a -> j (sub-paragraphs)
3. Analyze the Article
(Two Tiers Test)
- Tier 1: Biện pháp này có thuộc phạm vi điều chỉnh (từ a-j) hay không.
+ Có 10 trường hợp nhưng chỉ cần thuộc 1 trong những TH đó là được
+ Fully analyze the clause: thuộc khoản nào thì phải phân tích đầy đủ câu chữ của điều khoản đó
EX: clause (a): necessary to protest public morals
 Protest public morals
 Nó có cần thiết hay ko (necessary)
 Bình luận chứ không áp dụng cứng theo thầy. Ví dụ chọn một case khác tương tự rồi bình luận
- Tier 2: biện pháp có thuộc the Chapeau
4. Tinh thần của điều khoản (spirit of the sub-paras)
Từng điều khoản đều có

II. Detailed analysis


Clause (b) measure whether or not conform Art XX
 Protect human/animal/plant health/life
 Necessary
 Phù hợp với the Chapeau

Process
Biện pháp (measure) ----------------------> objective
Trade regulations

You might also like