You are on page 1of 6

1 Điều chỉnh phun xăng

1. Nguyên tắc điều chỉnh lượng phun nhiên liệu (xăng) theo điều kiện vận
hành thực tế;
 Lưu lượng khí nạp: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lượng phun
nhiên liệu. Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF) đo lượng khí nạp vào động cơ và
truyền tín hiệu đến ECU. ECU sử dụng thông tin này để tính toán lượng nhiên liệu
cần thiết cho hỗn hợp không khí-nhiên liệu lý tưởng.
 Tốc độ động cơ: Tốc độ động cơ cũng ảnh hưởng đến lượng phun nhiên liệu.
ECU sử dụng cảm biến vị trí trục khuỷu để theo dõi tốc độ động cơ. Khi tốc độ
động cơ tăng, lượng phun nhiên liệu cũng sẽ tăng để đảm bảo động cơ có đủ công
suất.
 Nhiệt độ động cơ: Nhiệt độ động cơ ảnh hưởng đến tỷ lệ bay hơi của nhiên liệu.
Khi động cơ nguội, ECU sẽ phun nhiều nhiên liệu hơn để hỗ trợ quá trình khởi
động và làm nóng động cơ. Khi động cơ nóng lên, ECU sẽ giảm lượng phun nhiên
liệu để tránh lãng phí nhiên liệu và khí thải độc hại.
 Áp suất khí nạp: Áp suất khí nạp cũng ảnh hưởng đến lượng phun nhiên liệu.
Cảm biến áp suất khí nạp (MAP) đo áp suất khí nạp vào động cơ và truyền tín hiệu
đến ECU. ECU sử dụng thông tin này để điều chỉnh lượng phun nhiên liệu cho
phù hợp với điều kiện vận hành.
 Vị trí bướm ga: Vị trí bướm ga cho biết người lái đang yêu cầu bao nhiêu công
suất từ động cơ. Khi người lái đạp ga, bướm ga mở ra và ECU sẽ phun nhiều
nhiên liệu hơn để đáp ứng nhu cầu công suất cao hơn.
 Thành phần nhiên liệu: Chất lượng nhiên liệu có thể ảnh hưởng đến lượng phun
nhiên liệu. ECU sử dụng cảm biến oxy (O2) để theo dõi lượng oxy dư thừa trong
khí thải. Dựa trên thông tin này, ECU có thể điều chỉnh lượng phun nhiên liệu để
đảm bảo tỷ lệ không khí-nhiên liệu tối ưu.

Lợi ích của việc điều chỉnh lượng phun nhiên liệu:

 Hiệu quả nhiên liệu: Việc điều chỉnh lượng phun nhiên liệu theo điều kiện vận
hành thực tế giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm
khí thải.
 Hiệu suất động cơ: Lượng phun nhiên liệu chính xác giúp động cơ hoạt động
mạnh mẽ và trơn tru hơn.
 Độ bền động cơ: Việc cung cấp lượng nhiên liệu phù hợp giúp giảm thiểu sự hao
mòn động cơ và kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Tính lượng không khí nạp chu trình; tính lượng xăng phun; tính độ rộng
xung điều khiển vòi phun.
1. Tính toán lượng không khí nạp chu trình:

Lượng không khí nạp chu trình (ma) được tính toán bằng công thức sau:

ma= V d * ρa * η v* (1 + λ)

Trong đó:

 V d : Thể tích làm việc của một xi lanh (m^3)


 ρa : Mật độ khí nạp (kg/m^3)
 η v: Hiệu suất thể tích (dimensionless)
 λ: Tỷ lệ không khí dư (dimensionless)

2. Tính toán lượng xăng phun:

Lượng xăng phun (mf ) được tính toán bằng công thức sau: mf = m_a * f * λ_s

Trong đó:

 f: Tỷ lệ nhiên liệu (kg nhiên liệu/kg khí)


 λ_s: Tỷ lệ stoichiometric (dimensionless)

3. Tính toán độ rộng xung điều khiển vòi phun:

Độ rộng xung điều khiển vòi phun (t_inj) được tính toán bằng công thức sau:

t_inj = m_f / (ρ_f * A_inj * P_inj)

Trong đó:

 ρ_f: Mật độ xăng (kg/m^3)


 A_inj: Diện tích tiết diện vòi phun (m^2)
 P_inj: Áp suất phun xăng (Pa)

Ví dụ:

Giả sử ta có một động cơ 4 xi lanh với dung tích xi lanh 1.6 lít (0.0016 m^3). Động cơ
đang hoạt động ở điều kiện nhiệt độ 20°C và áp suất khí quyển 1 atm (101.3 kPa). Tỷ lệ
stoichiometric của động cơ là 14.7 và tỷ lệ không khí dư là 1.2. Mật độ khí nạp ở điều
kiện này là 1.2 kg/m^3 và mật độ xăng là 780 kg/m^3. Áp suất phun xăng là 300 kPa.
Diện tích tiết diện vòi phun là 2 x 10^-5 m^2.

Tính toán lượng không khí nạp chu trình:

m_a = 0.0016 * 1.2 * 0.85 * (1 + 1.2) = 0.003168 kg

Tính toán lượng xăng phun:

m_f = 0.003168 * 0.07 * 1.47 = 0.000327 kg

Tính toán độ rộng xung điều khiển vòi phun:

t_inj = 0.000327 / (780 * 2 x 10^-5 * 300000) = 1.67 x 10^-6 s

Vậy, lượng không khí nạp chu trình là 0.003168 kg, lượng xăng phun là 0.000327 kg và
độ rộng xung điều khiển vòi phun là 1.67 x 10^-6 s.

2. Điều chỉnh góc đánh lửa sớm theo số vòng quay động cơ nhờ bộ điều
chỉnh ly tâm;
Bộ điều chỉnh ly tâm là một bộ phận quan trọng trong hệ thống đánh lửa của động cơ
đốt trong, có chức năng tự động điều chỉnh góc đánh lửa sớm theo số vòng quay động cơ.
Nhờ vậy, động cơ có thể hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu hơn ở nhiều chế độ
hoạt động khác nhau.

Nguyên tắc hoạt động:

Bộ điều chỉnh ly tâm thường bao gồm hai quả văng nặng được gắn với trục động cơ. Khi
động cơ hoạt động, trục động cơ quay và làm cho các quả văng chuyển động ra xa trục do
lực ly tâm. Góc lệch của các quả văng sẽ tác động lên một cơ cấu truyền động, từ đó điều
chỉnh vị trí của bộ phận đánh lửa, thay đổi góc đánh lửa sớm.

- Cho sơ đồ bộ điều chỉnh ly tâm; quy luật điều chỉnh góc đánh lửa sớm
mong muốn. Tính toán quả văng, lò xo bộ điều chỉnh.
a. Quy luật

Động cơ quay khiến cho bộ điều tốc quay vì chúng được nối bởi rây curoa. Năng lượng
được truyền từ động cơ đến bộ điều tốc
Các quả nặng sẽ bị văng ra xa khi trục quay quay nhanh bởi lực ly tâm. Cánh tay đòn của
vật nặng bị nâng lên và vì được nối với một van điều tiết sẽ làm đóng van này khiến
lượng nhiên liệu nạp vào giảm đi và làm cho động cơ quay chậm lại.

Nếu động cơ quay chậm đi, các quả nặng sẽ bị kéo xuống bởi tác dụng của trọng lực, các
cánh tay đòn bị kéo xuống và làm mở van điều tiết khiến nhiên liệu được nạp vào nhiều
hơn và động cơ quay nhanh hơn.

Cứ như vậy, bộ điều tốc giữ động cơ ở một tốc độ quay ổn định.

b. Công thức

1. Công thức tính lực ly tâm của quả văng:

Lực ly tâm của quả văng (F_c) được tính toán bằng công thức sau:

F_c = m_w * r * ω^2

Trong đó:

 m_w: Khối lượng của quả văng (kg)


 r: Khoảng cách từ trục quay đến trọng tâm của quả văng (m)
 ω: Tốc độ góc của trục quay (rad/s)

2. Công thức tính độ biến dạng của lò xo:

Độ biến dạng của lò xo (δ) được tính toán bằng công thức sau: δ = F_l / k

Trong đó:

 F_l: Lực đàn hồi của lò xo (N)


 k: Độ cứng lò xo (N/m)

3. Quy luật điều chỉnh góc đánh lửa sớm:

Góc đánh lửa sớm (α) mong muốn của bộ điều chỉnh ly tâm thường được thiết kế theo
quy luật sau: α = α_0 + k_α * ω^2

Trong đó:

 α_0: Góc đánh lửa sớm cơ bản (độ)


 k_α: Hệ số điều chỉnh góc đánh lửa sớm (độ/(rad/s)^2)
Sơ đồ thể hiện đcđt là một hệ nhiệt động

Hiện tượng vượt tốc của đcđt

Là hiện tượng xảy ra khi có một nhiên liệu bên ngoài vô tình được đưa vào động cơ tăng áp
từ một nguồn không phải do hệ thống nhiên liệu trên xe cung cấp. Khi điều này xảy ra, tốc
độ động cơ RPM tăng đột ngột và không thể kiểm soát được.

động cơ diesel phun diesel điều khiển điện tử có nguy cơ trầm trọng xảy ra quá trình vượt
tốc. Điều này là do việc điều khiển động cơ diesel thông qua hệ thống điện tử có khả năng
tinh chỉnh nhiều thông số như áp suất phun nhiên liệu, thời gian phun nhiên liệu, và số vòng
quay động cơ. Nếu không được kiểm soát cẩn thận, hệ thống điện tử có thể cho phép động
cơ vượt quá tốc độ an toàn, gây ra các vấn đề nghiêm trọng như hỏng hóc hoặc hỏng động
cơ.

(bộ phận chống vượt tốc: cảm biến ECM trên đcơ)

Nguyên lý hoạt động của bộ phận chống vượt tốc

ECM (Engine Control Module) hoặc ECU (Engine Control Unit) là bộ phận quản lý và điều khiển các
chức năng của động cơ trong một xe ô tô. Nguyên lý hoạt động của ECM bao gồm các bước sau:

1. **Thu thập dữ liệu:** ECM thu thập dữ liệu từ các cảm biến trên động cơ và xe. Các cảm biến này
có thể bao gồm cảm biến áp suất nhiên liệu, cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất turbo, cảm biến vị
trí cua, cảm biến tốc độ quay và nhiều loại cảm biến khác.
2. **Xử lý dữ liệu:** ECM sử dụng các thuật toán và phần mềm được lập trình trước để xử lý dữ liệu
từ các cảm biến. Nó đánh giá tình trạng của động cơ, mức độ tải trọng, điều kiện môi trường, và các
yếu tố khác để quyết định các hoạt động điều khiển tiếp theo.

3. **Điều khiển các chức năng của động cơ:** ECM điều khiển các chức năng của động cơ bằng cách
gửi tín hiệu đến các actuator và bộ điều khiển khác trên động cơ. Các chức năng điều khiển có thể
bao gồm điều chỉnh thời gian phun nhiên liệu, áp suất turbo, van hút, van xả, và các thông số khác
để tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ nhiên liệu của động cơ.

4. **Kiểm soát và giám sát:** ECM kiểm soát và giám sát các thông số của động cơ như tốc độ quay,
nhiệt độ, áp suất, và các thông số khác để đảm bảo rằng động cơ hoạt động ổn định và an toàn.

5. **Phản hồi và điều chỉnh:** ECM liên tục phản hồi từ dữ liệu thu thập được và điều chỉnh các
thiết lập điều khiển để đảm bảo rằng động cơ hoạt động tối ưu trong mọi điều kiện và môi trường.

You might also like