You are on page 1of 2

ESL Stage 7 - Unit 1.

1 Date: Name:

1. lưng 7. vẫy tay


k a b c e a w v

2. má 8. nhóm từ
h e c k e h a p s r e

3. ngón tay cái 9. cuộc nói chuyện


h u t b m s o v e c t r n a i o n

10. truyền thống


4. theo hình thức
o n t r d a a l t i i
o m f a r l

11. tình huống


5. cái vỗ nhẹ t o u i n i a s t
p t a

12. Giữa

6. cử chỉ m o a g n
g e e u t r s

1/2 contains sounds wordwall.net/r/56994538


13. gật đầu 19. hẹp
n d o a r n o r w

14. cúi chào 20. bày tỏ


o i b n w g e x s e r s p

15. đồng nghiệp


l u l o e g e c a

16. cái cằm


n h c i

17. đầu nhọn


p o d t n e i
n e d

18. phong tục xã hội


o i s a c l
t m o u s c

2/2 contains sounds wordwall.net/r/56994538

You might also like