You are on page 1of 45

2.

2 PHANH KHÍ NÉN


2.2.1 Sơ đồ hệ thống phanh khí nên loại 1 dòng
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1 Sơ đồ hệ thống phanh khí nên loại 1 dòng
A. PHANH CHÂN: Cấu tạo chung gồm có:
1.Máy nén khí- van điều chỉnh áp suất-
2.Bầu lọc hơi nước
3.Bình chứa khí- van an toàn- van xả nước
4.Bàn đạp phanh -Tổng van phanh (phanh ô tô)
5.Ống dẫn khí nén (ống cứng, ống mềm)
6.Van rơ le.
7.Van xả nhanh.
8.Cơ cấu phanh
9.Công tăc phanh- đèn báo phanh
10.ABS
11.Van điều khiển phanh rơ-mooc
B. PHANH TAY
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.1.MÁY NÉN KHÍ
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.1.MÁY NÉN KHÍ
2.2 PHANH KHÍ NÉN
MÁY NÉN
2.2.1.1.MÁY KHÍKHÍ
NÉN VÀvà
VAN
vanGIỚI HẠN
giới hạn tảiTẢI

MÁY NÉN CHẠY KHÔNG TẢI


2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.1.MÁY NÉN KHÍ HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG

THÌ HÚT KHÍ: van hút mở, van nén đóng


2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.1.MÁY NÉN KHÍ HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG

THÌ NÉN: van hút đóng, van nén mở


2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.2 BÌNH CHỨA KHÍ
Áp suất binh chứa đạt khoảng 7-7,5 kg/cm2 van điều
chinh áp suất hoạt động vì vậy máy nén chạy không
tải. Khi van điều chỉnh áp suất bi hỏng và bình chứa
đạt 9-9,5 kg/cm2 thì van an toàn mở
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.3 BỘ SẤY KHÔ KHÍ NẠP
- Làm khô và sạch khí.
- xả chất bẩn và nước ra ngoài khi bình chứa khí đủ
áp suất
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.3 BỘ SẤY KHÔ KHÍ NẠP
- Kỳ sấy và nạp khí
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.3 BỘ SẤY KHÔ KHÍ NẠP
- Kỳ làm sạch lọc khí
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.1.4VAN AN TOÀN
THÌ XẢ KHÍ

Áp suất khoảng
9-9,5kg/cm2

THÌ KHÔNG XẢ KHÍ

Áp suất dưới
9kg/cm2
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.2VAN PHANH ĐƠN

Van điều khiển A

B
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.2VAN PHANH ĐƠN
Bàn đạp phanh:
Khi không phanh
Khi phanh
Giữ phanh
Nhả phanh

Hoạt động của van:


Van khí nén: close
Van không khí: open

close
close
open
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.3 BẦU PHANH ĐƠN

Xem clip brake system


2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.4 VAN RƠ LE
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.4 VAN RƠ LE

VAN RƠ-LE
VAN RƠ LE

0kg/cm2 xkg/cm2

7kg/cm2 0kg/cm2 7kg/cm2 xkg/cm2

Không phanh (p=0kg/cm2) đang phanh (xkg/cm2)…?


Xem clip van Rơle
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.5 VAN XẢ NHANH
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.6 HỆ THỐNG PHANH 2 DÒNG

Xem clip air brake system


2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.7 TỔNGVAN PHANH KÉP
B

B B

Cửa vào
C

A
A

Cửa ra
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.7 TỔNGVAN PHANH KÉP
Cưa vào

Cửa ra
VAN PHANH KHÍ NÉN
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.8 ĐẶC TÍNH TỔNG PHANH
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.9.HỆ THỐNG PHANH Ô TÔ +PHANH RƠ-MOOC
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.10.VAN PHANH Ô TÔ & RƠ-MOOC
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.10.VAN PHANH Ô TÔ & RƠ-MOOC
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (1)
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (2)
Van phanh
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (3)
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (1)

Tổng van phanh


HỆ THỐNG PHANH KHÍ NÉN
BẦU PHANH ĐƠN
BẦU PHANH ĐƠN
BẦU PHANH KÉP

kéo phanh tay Không kéo phanh tay

Xem clip bầu phanh kép


BẦU PHANH KÉP

Đang đạp phanh chân Không kéo phanh tay


BẦU PHANH KÉP

phanh tay (p=0kg/cm2) Xả Locket phanh tay


VAN RƠ LE

0kg/cm2 xkg/cm2

7kg/cm2 0kg/cm2 7kg/cm2 xkg/cm2

Không phanh (p=0kg/cm2) đang phanh (xkg/cm2)…?


VAN CHIA HƠI
xkg/cm2 xkg/cm2

Bình thường

0kg/cm2 xkg/cm2

Không
bình thường
SƠ ĐỒ PHANH ABS
1. ECU
2. VAN ĐIỆN TỪ
3. VAN RƠ LE TỪ VAN
4,5 CÁC CẢM BIẾN ASR. PHANH TAY
6. BÀN ĐẠP PHANH
7. CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE
8. BẦU PHANH SAU
9. BẦU PHANH TRƯỚC
10. RÔ TO
PHANH ABS
VAN ĐIỆN TỪ ABS KHÍ NÉN
Bình
chứa
đến Đến bầu phanh

Sol 1
Sol 1

Sol 2
Sol 2 Thoát khí
ra ngoài

KHÔNG PHANH PHANH BÌNH THƯỜNG


Sol 1: OFF Sol 1: OFF
Sol 2: OFF Sol 2: OFF
VAN ĐIỆN TỪ ABS KHÍ NÉN

Sol 1 Sol 1

Sol 2 Sol 2

PHA TĂNG ÁP PHA GIỮ ÁP

Sol 1: OFF Sol 1: ON


Sol 2: OFF Sol 2: OFF
VAN ĐIỆN TỪ ABS KHÍ NÉN
Bình Bình
chứa chứa
đến đến
bầu phanh

Sol 1
Sol 1

Sol 2 Sol 2
Thoát khí
ra ngoài

PHA GIỮ ÁP PHA GẢM ÁP


Sol 1: ON Sol 1: ON
Sol 2: OFF Sol 2: ON
ĐiỀU KHIỂN TỐC ĐỌ BÁNH XE
Vehicle speed
A B C D

Speed

Wheel
speed
+

-
Wheel
acceleration
rate

Reduction
Signal

Holding
Increase

Time (sec.)
Brake chamber
air pressure

You might also like