Professional Documents
Culture Documents
Áp suất khoảng
9-9,5kg/cm2
Áp suất dưới
9kg/cm2
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.2VAN PHANH ĐƠN
B
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.2VAN PHANH ĐƠN
Bàn đạp phanh:
Khi không phanh
Khi phanh
Giữ phanh
Nhả phanh
close
close
open
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.3 BẦU PHANH ĐƠN
VAN RƠ-LE
VAN RƠ LE
0kg/cm2 xkg/cm2
B B
Cửa vào
C
A
A
Cửa ra
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.7 TỔNGVAN PHANH KÉP
Cưa vào
Cửa ra
VAN PHANH KHÍ NÉN
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.8 ĐẶC TÍNH TỔNG PHANH
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.9.HỆ THỐNG PHANH Ô TÔ +PHANH RƠ-MOOC
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.10.VAN PHANH Ô TÔ & RƠ-MOOC
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.10.VAN PHANH Ô TÔ & RƠ-MOOC
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (1)
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (2)
Van phanh
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (3)
2.2 PHANH KHÍ NÉN
2.2.11VAN ĐIỀU KHIỂN PHANH RƠ –MOOC (1)
0kg/cm2 xkg/cm2
Bình thường
0kg/cm2 xkg/cm2
Không
bình thường
SƠ ĐỒ PHANH ABS
1. ECU
2. VAN ĐIỆN TỪ
3. VAN RƠ LE TỪ VAN
4,5 CÁC CẢM BIẾN ASR. PHANH TAY
6. BÀN ĐẠP PHANH
7. CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE
8. BẦU PHANH SAU
9. BẦU PHANH TRƯỚC
10. RÔ TO
PHANH ABS
VAN ĐIỆN TỪ ABS KHÍ NÉN
Bình
chứa
đến Đến bầu phanh
Sol 1
Sol 1
Sol 2
Sol 2 Thoát khí
ra ngoài
Sol 1 Sol 1
Sol 2 Sol 2
Sol 1
Sol 1
Sol 2 Sol 2
Thoát khí
ra ngoài
Speed
Wheel
speed
+
-
Wheel
acceleration
rate
Reduction
Signal
Holding
Increase
Time (sec.)
Brake chamber
air pressure