Professional Documents
Culture Documents
l1 1
l1 1
Bài 1
OPENING
Spelling
IPA
UỂ OẢI
Dài ><
ngắn
Nguyên âm
Lưỡi
Miệng
• Miệng: mở nhỏ (2 khoé miệng kéo
sang 2 bên như đang cười)
• Lưỡi**: đầu lưỡi chạm chân răng cửa
hàm dưới
• Âm: căng, dài
/i:/
/ɪ/
sit < đi < see
Đi
see /siː/
sit /sɪt/
/i:/ /ɪ/
meet mitt
/miːt/ /mɪt/
/i:/ /ɪ/
leave live
/liːv/ /lɪv/
/i:/ /ɪ/
fourteen forty
/ˌfɔːˈtiːn/ /ˈfɔːti/
1
2
3
Find the words including the /i:/ sound.