Professional Documents
Culture Documents
5
3 4
2
Đầu Ức
Đầu Cùn
Vai
Đường
Rãnh Củ nón thang
Ấn dây chằng sườn đòn
dưới đòn
1
4
Mỏm Quạ
Ổ chảo
Khuyết trên
vai
Hố dưới vai
1
2
3
Gai vai
Hố Trên gai
Hố dưới gai
1
11
2 10
3
12
4
9
5
8
6
7
Chỏm xương
Ctay
Củ bé
Lồi củ đenta
Hố Vẹt
Hố Quay
Mỏm trên LC
Ròng rọc
ngoài
Mỏm trên LC
trong Chỏm con
4
1 5
3 6
7
Chỏm xương
ctay
Mỏm khuỷu
4
Cổ xương quay
Chỏm xương
quay Lồi củ xương
quay
Bờ trước
Mặt trước
Bờ gian cốt
3
7
5
4
Mỏm khuỷu
Mỏm Vẹt
Lồi củ trụ
Khuyết quay
Bờ trước
Khuyết ròng rọc
Bờ gian cốt
Chỏm xương
Mỏm trâm trụ trụ
Cơ chi trên
2
4
1
5
Xương Đòn
Cơ dưới
đòn
Cơ ngực
Cơ ngực bé
lớn
Cơ răng
trước
1
10 2
9 3
8
7
1
10
7
8
9
1 2 4
3
8 5
7
Gấp cổ cơ Cơ nhị
Gan tay dài cánh đầu
tay quay
tay
Gấp chung
ngón nông Cơ
Gấp cổ tay quạ
Trụ Đầu
dài cơ cánh
tam tay
đầu
Đầu
trong
cơ tam
đầu
9
1 8
7
2
3 Cơ duỗi
5
chung các ngón
4
Cơ cánh
tay quay
Cơ khuỷu Cơ duỗi
Cổ tay quay dài
Cơ duỗi
Cơ duỗi Cổ tay quay ngắn
cổ tay trụ
Cơ dạng
ngón cái dài
Cơ duỗi
Cơ duỗi
ngón út
chung các ngón
Cơ duỗi
ngón cái ngắn
10
9
11 12 13
8
6 1
4 2
7 5
Cơ duỗi
Cơ duỗi chung các ngón
cổ tay trụ
Đầu ngoài
Cơ duỗi Cơ khuỷu Cơ cánh tay Cơ tam đầu
ngón út cánh tay
Cơ cánh
tay quay
Cơ dạng Đầu dài
Cơ duỗi Cơ denta
Ngón cái dài Cơ nhị đầu
cổ tay quay dài cánh tay
Cơ duỗi Cơ duỗi cổ
ngón cái ngắn tay quay ngắn
5
3
4
2 1
Đầu ngoài
cơ tam đầu
Đầu dài
Cơ denta
Cơ nhị đầu
1 7
2
6
3 5
4
Cánh tay Nhị đầu
Gấp cổ
Cơ duỗi cổ tay quay dài
tay quay
4 7
8
5 6
15
10 14
12
11 13
Đm cánh tay Nhị đầu
Tk giữa
Gấp cổ
Quạ cánh tay tay quay Gan tay dài
Tk trụ
Gấp chung
ngón nông
Đm bên trụ trên Gấp chung Đm trụ
và tk trụ ngón sâu
Gấp chung
ngón nông Gấp cổ tay trụ
2 3
1
4
5
Cơ lưng rộng Cơ quạ ctay
Cơ dưới vai
ĐM ctay
& tk giữa
Cơ tam đầu
5
8 7
1
Cơ ngửa
Đầu ngoài
Cơ tam đầu
Đầu dài
cơ tam đầu
Cơ dưới gai
Cơ nhị đầu
Cơ trên gai
1
2 3
6 4
8
9
7
5
Tk cơ bì
Tk gian cốt sau Đm gian cốt sau
2 3 4
5
6
Tròn lớn
Đầu dài cơ Đầu ngoài
Tròn bé tam đầu cơ tam đầu
Cơ cánh tay
Dưới gai
Chi dưới
Xương Chi Dưới
15
14
1
13
12
3
11
4
10
5 9
8
6
7
Diện mông
Gai chậu
Gai chậu sau trên
trước trên
Gai chậu
sau dưới
Gai chậu
trước dưới
Khuyết ngồi lớn
Diện nguyệt
Diện mông
Mào bịt
Gai ngồi
Củ mu Khuyết ngồi bé
Ụ ngồi
Khuyết ổ
cối Lỗ bịt
18
17
4 16
5 15
6
14
7
13
8
12
9
11
10
Mào chậu
Lồi củ chậu
Hố chậu
Gai chậu
sau dưới
Gai chậu
trước trên
Diện nhĩ
Khuyết ngồi lớn Gai chậu
trước dưới
Gai ngồi
Đường cung
Khuyết ngồi bé
Gò chậu-mu
Rãnh bịt
Mào lược
Lỗ bịt
Củ mu
Diện mu
7
2 3
Gai chậu
sau trên
Diện mông
Gai ngồi
Ụ ngồi Lỗ bịt
10
1
2
9
9
4
8
5
7
6
Chỏm xương Mấu chuyển
đùi lớn
Cổ xương
đùi Đường gian
mấu
Mấu chuyển
bé
2 12
11
10
9
3
8
4
7
5
6
Chỏm xương đùi
Mấu chuyển lớn
Cổ xương đùi
Đườg lược
Đường ráp
Củ cơ khép
Mỏm trên
LC ngoài
Mỏm trên LC trong
Lồi cầu ngoài
Lồi cầu trong
1 7
3
6
4
Lồi cầu
ngoài Lồi cầu trong
Lồi củ chày
Bờ gian cốt
Bờ trước
Bờ trong
Mắt cá trong
1 7
3 4
Lồi cầu trong Lồi cầu ngoài
Đường cơ dép
Bờ trong
Bờ gian cốt
3
4
Củ gian LC trong Củ gian LC ngoài
Diện khớp trên ngoài
Diện khớp trên trong
LC trong
LC ngoài
6
1 5
4
Vùng gian lồi cầu trước
3 8
6
9
10
Cơ may
Cơ thắt lưng chậu
Cơ căng mạc đùi
Thẳng đùi
Rộng ngoài
Rộng trong
Gân cơ tứ đầu đùi
10
2
11
3
12
4
5 13
7
14
8
Cơ thắt lưng chậu
Ng.ủy Cơ may
Tk đùi
Tm đùi
Đm đùi
Cơ khép dài
Đm mũ đùi ngoài
Đm đùi sâu
(nhánh của đm đùi sâu)
Cơ thon
Khép lớn
Đm cho cơ
tứ đầu đùi
Mạc rộng khép
(vòng gân cơ khép)
1
4 9
5
10
6
11
12
8
Mấu chuyển lớn
ụ ngồi
Bám tận
cơ mông lớn
Tk mác chung
Cơ bán gân
Tk chày
Cơ bán màng
Đm khoeo
5
3 7
4
Đầu trong
Cơ bụng chân
Cơ khoeo
Cơ dép
Cơ chày trước
Duỗi ngón
chân cái dài
2
1 4
6
Đm chày trước
Tk mác sâu
Cơ mác ngắn
Tk mác nông
5
3 7
4
Đầu trong
Cơ bụng chân
Cơ khoeo
Cơ dép
Cơ chày trước
Duỗi ngón
chân cái dài
1
4
6
5
Cơ gan chân
Cơ chày sau
Cơ gấp ngón
chân cái dài
Cơ gấp các
ngón chân dài
Cơ mác dài
Gân gót
Cơ mác ngắn
1
5
1
2
5
1
4
1
3
4
5
7
2
1
3
4
6
7
1
6
2
4
1
8
7
2
6
5
4
Dải chậu Phần khép bé
chày của cơ khép lớn
Cơ thon
Cơ rộng
ngoài Cơ bán gân
Đầu dài cơ
nhị đầu
Cơ bán
Đầu ngắn
màng
cơ nhị đầu