You are on page 1of 12

Ôn tập

Bài: XƯƠNG CHI TRÊN


1 5

1. Mỏm cùng vai


2
2. Ổ chảo

3. Hố dưới vai
3
4. Khuyết vai

5. Mỏm quạ
1
1. Mỏm cùng vai

2. Gai vai 2 7
3. Hố trên gai 6
3
4. Hố dưới gai 5
5. Củ dưới ổ chảo

6. Cổ xương vai 4
7. Củ trên ổ chảo
1. Đầu ức

2. Thân

3. Đầu cùng vai

2
1
3
4 1
5
2
6
1. Đầu ức

2. Ấn của dây chằng sườn đòn


3

3. Rãnh cho cơ dưới đòn

4. Củ nón

5. Đường thang

6. Đầu cùng vai


1. Chỏm xương cánh tay 8. Hố vẹt
2. Cổ giải phẫu 9. Hố quay
3. Củ bé 10. Mỏm trên lồi cầu
4. Củ lớn ngoài
5. Rãnh gian củ 11. Chỏm con
6. Cổ phẫu thuật 12. Ròng rọc
13

7. Lồi củ đenta 13. Mỏm trên lồi cầu


trong

1
6
8
12

3
6
5
11

7
10

4
1. Chỏm xương cánh tay
2. Cổ giải phẫu
3. Cổ phẫu thuật
4. Rãnh cho dây thần kinh quay
5. Mỏm trên lồi cầu ngoài
6. Hố mỏm khuỷu
5 7. Mỏm trên lồi cầu trong
8. Rãnh cho dây thần kinh trụ

3
6
4 2
8
1
7
1. Mỏm khuỷu
2. Khuyết ròng rọc
3. Khuyết quay xương trụ
4. Mỏm vẹt
5. Lồi củ xương trụ
6. Bờ gian cốt
7. Chỏm xương trụ
7

4
5

6
1
2
3
1. Mỏm khuỷu
2. Mỏm vẹt

3
3. Chỏm xương trụ

1
4. Mỏm trâm trụ

5
1. Chỏm xương quay

2. Cổ xương quay

3. Lồi củ xương quay

4. Mỏm trâm quay


4

2
1
3
1. Cổ xương quay
2. Chỏm xương quay

1
3
2
4
3. Rãnh cho cơ duỗi cổ tay quay dài và ngắn
4. Rãnh cho cơ duỗi ngón cái dài 5
5. Rãnh cho cơ duỗi các ngón và cơ duỗi
ngón trỏ
6. Khuyết trụ xương quay

6
1
1. Mỏm trâm quay

2. Diện khớp với xương thuyền

3. Diện khớp với xương nguyệt


2
ô
4. Khuyết trụ xương quay

3
4

You might also like