You are on page 1of 8

Asset Catalogue - One Page

Sản
Name/Tên thiết Outlet Version(Phiên Note/Lưu ý
lượng/ngày(Volume Beer Mix(Loại bia)
bị type(Loại hình) bản)
Range/ Day)

Fast Chiller 1/3


2–3 MONT Draught GEO30, Khoảng cách tử
đỉnh máy đến
GEO50, gầm bàn,bar 50-
Fast Chiller ½ 3- 7 TONT Draught ECOMVE3, 70mm/Distance
ECOMHE3,
from machine top
to under the table
GEO75, 50-70mm
Fast Chiller ¾ 7 - 10 TONT Draught
ECOLVE4
Kegerator ½ MONT Chỉ bán dc bia
0-1 Craft EL/DMPTUCSS,
PSB/Only PSB

Điểm bán có kho


Kegerator ½ 0-2 MONT Craft / Draught ĐM/PSB(2KEG), lạnh/Outlets have
freezer warehouse

Điểm bán có kho


ĐM/PSB(4- lạnh/Outlets have
Kegerator 1HP 0-4 MONT Craft/ Draught
8KEG), freezer warehouse
CHI TIẾT KỸ THUẬT ĐẦU RÓT – MÁY BIA

Đầu rót Blanc- Đầu rót Đầu rót Tuborg Đầu rót Huda Đầu rót Halida- Đầu rót Đôi - Đầu rót ba Đầu rót đôi Đầu rót Đôi -
BL - CA38T Carlsberg – TB- Hero HLD- Hero HAVANA3 NON/M/ĐM/PS NON/M/ĐM/PS COBRA+2
NY Dawn- CLOCKMAN B B
CA35T

550
505
mm
425 mm
770m
mm m
m
0m

mm

761mm
460
425 44

821m
mm
818

mm
mm
700

mm
710
43
39 9m 55
m
0m m 439 m 6m
390m m m 556m
m m Máy ECOMHE3 ~ 1/2HP
Máy GEO50 – 1/2HP Máy GEO75 – 3/4HP Máy ECOMVE3 – 1/2HP -3 COIL 3 COIL
Máy GEO30 – 1/3HP MÁY ECOLVE4 ~ 3/4HP
2 coil 3 coil 3 coil
4 COIL
Quầy bia di động

Quầy lớn, Bảng đèn LED


Kết cấu có thể tháo rời,
643 nâng cao hiệu quả thương
dễ dàng vận chuyển, sửa 1200 hiệu
chữa

1050
400
643
5 90 980

1050
400
Thiết kế đồng bộ trên 1 mặt 5 90
sàn, nâng cao tính cơ động

520
980

Cánh cửa bên hông tối ưu hóa

1050
350
nhiệt độ của khoang chứa
3

5 00
TỦ BIA/NON/1/2HP/TL/PSB (2-4KEG)
MÁY BIA ĐỨNG MASTER/NON/1/2HP/EL/DMPTUCSS
Kegerator

300
650
540

550c
65
900

550

0
900

700
900
Talos Homie Kegerator
Flex Machine – Steel Keg Version

Or
Or
2 x 20L Slim 1 x 20L euro
325 x 380 2 x 20L Slim 1 x 20L euro
230
4 x 600
230 x 600 325 x 380
KEGERATORS & TAP TOWERS

Đầu rót đôi Đầu rót ba


NON/M/ĐM/PS NON/M/ĐM/PSB
B

Khối lượng tịnh/Weight: 100kg


Công suất/Energy consumption: 450W
Tu bia/NON/1/2HP/ĐM/PSB(2KEG)

1100
183
0
970

0
68
1 00 0 Khối lượng tịnh/Weight: 150kg
5
Công suất/Energy consumption: 900W
600

Tu bia/NON/1HP/ĐM/PSB(4-8KEG)
1038 903

549
313

602
358
•MUTI TAP
TỦ LẠNH 1 CÁNH 309l TỦ LẠNH 1 CÁNH TỦ LẠNH 1 CÁNH
Thông số kỹ thuật
400l 650l
596

1758
610

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Dung tích: 400L – tối đa 192 lon/
chai

Dung tích: 309L – tối đa 192 lon/ chai Dung tích: 650L – tối đa 400 lon/
chai
690
2280

47 0
5 43
700 895

Thương Hiệu(Model)
CB/>600L/HS/SC600 Thương Hiệu(Model)
BL/<400L/FRG/FLEX60
Dung tích (Gross/Net volume) L 615/600 Dung tích (Gross/Net volume) L 70

Diện tích sử dụng (Transparent area) 0.8 ㎡ Kích thước (Product dimension) W*D*H mm 430×475×690
Kích thước (Product dimension) W*D*H
895×700×2280
mm Trọng lượng (kg) 23

Số lượng chai (Bottle stuffing) ( 330ml ) 602/(~120- shelf) Số lượng chai/Lon (Bottle stuffing) ( 330ml ) ~ 50

Nguồn điện (Input power/rated ampere) 550W/3.8A-220V Nhiệt độ bảo quản (Storage temperature) 0 ~ 8℃

Nhiệt độ bảo quản (Storage temperature) 0 ~ 8℃ Số giá kệ(Shelf) 3 ( Coted wires )

Số giá kệ(Shelf) 5 ( Coted wires )

You might also like