You are on page 1of 16

漢字

LESSON 1
CHỮ TƯỢNG HÌNH
QUY TẮC VIẾT
QUY TẮC VIẾT
NHIỀU KIỂU FONT
N (O nyomi)
ÂM Ô
n (đ
- Âm Há tiếng TQ)
m
ọc the o
GIỚI THIỆU
phiên â g h ép với
k h i
- Dù n g #
chữ Hán

 M KU
なん - Âm N N (Kunyom
hật (d i)
o n gư ờ
g i NB
- Dùng án cho)
kh i đ ứ


í a Nam ng
1 mình riêng lẻ
Ph

みなみ
ÂM HÁN VI
NGHĨA Tên gọi ng
ỆT
iế n g V iệt có ười VN
Trong t th ế này đặt cho
h ư
nghĩa n
(NAM)
私人才学生校日本語

私(TƯ) わたし
私人才学生校日本語
/ にん
じん

人(NHÂN) ひと
私人才学生校日本語
さい

才(TÀI)
私人才学生校日本語
がく

学(HỌC)
私人才学生校日本語
せい

生(SINH)
私人才学生校日本語
こう

校(HIỆU)
私人才学生校日本語
にち/
じ つ

日 (NHẬT) ひ/び
私人才学生校日本語
ほん

本 (BẢN)
私人才学生校日本語

語(NGỮ)
終わり
ありがとうございます。

You might also like