TỪ VỰNG 1. order (v,n) /ˈɔːrdər/ đặt hàng/ đơn hàng
Ex: The waiter came to take their orders.
(Người phục vụ đến nhận đơn đặt hàng của họ.) 2. complain (v) /kəmˈpleɪn/ phàn nàn, khiếu nại Ex: I'm going to complain to the manager about this. (Tôi sẽ khiếu nại với người quản lý về điều này.) 3. maintenance (n) /'meɪntənəns/ việc bảo trì/ bảo dưỡng
Ex: car maintenance
(bảo dưỡng ô tô) 4. application (n)/ˌæplɪˈkeɪʃn/ đơn đăng ký
Ex: We have received applications
from more than 3 000 students. (Chúng tôi đã nhận được đơn đăng ký của hơn 3000 sinh viên.) 5. recognize (v) /ˈrekəɡnaɪz/ công nhận, nhận ra
Ex: I recognized the voice
immediately. (Tôi nhận ra giọng nói ngay lập tức.) 6. benefit (n,v) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích/ làm cho có lợi
Ex: Freedom of information brings
great benefits. (Tự do thông tin mang lại lợi ích to lớn.) 7. dedication (n) /ˌdedɪˈkeɪʃn/ the willingness to give a lot of time and energy to something because it is important - sự cống hiến Ex: I really admire Gina for her dedication to her family. (Tôi thực sự ngưỡng mộ Gina vì sự cống hiến của cô ấy cho gia đình.) 8. technical support /'teknɪkl/ /sə'pɔ:rt/ sự hỗ trợ kĩ thuật
Ex: For technical support, click on one
of the links below. (Để được hỗ trợ kỹ thuật, hãy nhấp vào một trong các liên kết bên dưới.) 9. mention (v) /ˈmenʃn/ đề cập
Ex: Sorry, I won't mention it again.
(Xin lỗi, tôi sẽ không đề cập lại.) 10. subscribe (v) /səbˈskraɪb/
check in. (Nhân viên lễ tân của chúng tôi sẽ giúp bạn làm thủ tục.) 3. available (adj) /əˈveɪləbl/ able to be bought or used - có sẵn Ex: Further details are available on request. (Thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu.) 4. job fair (n) /dʒɑːb/ /fer/ Ngày hội việc làm Ex: This itinerary includes a book signing and a job fair. (Hành trình này bao gồm ký tặng sách và ngày hội việc làm.) 5. estimate (v) /ˈes.tɪ.meɪt/ ước tính Ex: Police estimate the crowd at 30 000. (Cảnh sát ước tính đám đông là 30.000 người) 6. accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán
Ex: a career in accounting
(nghề kế toán) 7. notice (n/v) /ˈnəʊtɪs/ Thông báo/ bảng thông báo / chú ý/ nhận thấy Ex: There was a notice on the board saying the class had been cancelled. (Có một thông báo trên bảng nói rằng lớp học đã bị hủy bỏ.) 8. handout (n) /ˈhændaʊt/ Tài liệu phát tay, handout Ex: Handout is a document that is given to students in class. (Handout là một tài liệu được phát cho học sinh trong lớp.) 9. out of order /ˈɔːrdər/ Hư, hỏng, bị lỗi Ex: This machine is out of order and needs to be fixed. (Máy này đã bị lỗi và cần được sửa.) 10. equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
Ex: a useful piece of equipment
for the kitchen (một thiết bị hữu ích cho nhà bếp) 11. rest (n, v) /rest/ Phần còn lại, nghỉ ngơi Ex: The doctor told me to rest. (Bác sĩ bảo tôi phải nghỉ ngơi.) 12. colleague (n) /ˈkɑːliːɡ/ Đồng nghiệp Ex: We were friends and colleagues for more than 20 years. (Chúng tôi là bạn và đồng nghiệp trong hơn 20 năm.) 13. smoothly (adv) /ˈsmuːðli/ easily and without interruption or difficulty - Mềm mại, trôi chảy, trơn tru
Ex: The engine was running smoothly.
(Động cơ hoạt động trơn tru.) 14. availability (n) /əˌveɪləˈbɪləti/ the fact that something can be bought, used, or reached, or how much it can be - sự sẵn có, sự sẵn sàng