You are on page 1of 25

LESSON 17

TỪ VỰNG
1. order (v,n) /ˈɔːrdər/
đặt hàng/ đơn hàng

Ex: The waiter came to take their orders.


(Người phục vụ đến nhận đơn đặt hàng
của họ.)
2. complain (v) /kəmˈpleɪn/
phàn nàn, khiếu nại
Ex: I'm going to complain to the
manager about this.
(Tôi sẽ khiếu nại với người quản lý về
điều này.)
3. maintenance (n) /'meɪntənəns/
việc bảo trì/ bảo dưỡng

Ex: car maintenance


(bảo dưỡng ô tô)
4. application (n)/ˌæplɪˈkeɪʃn/
đơn đăng ký

Ex: We have received applications


from more than 3 000 students.
(Chúng tôi đã nhận được đơn đăng ký
của hơn 3000 sinh viên.)
5. recognize (v) /ˈrekəɡnaɪz/
công nhận, nhận ra

Ex: I recognized the voice


immediately.
(Tôi nhận ra giọng nói
ngay lập tức.)
6. benefit (n,v) /ˈbenɪfɪt/
lợi ích/ làm cho có lợi

Ex: Freedom of information brings


great benefits.
(Tự do thông tin mang lại lợi ích to lớn.)
7. dedication (n)
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
the willingness to give a lot of time and energy to
something because it is important - sự cống hiến
Ex: I really admire Gina for her dedication to her family.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ Gina vì sự cống hiến của cô ấy cho gia đình.)
8. technical support
/'teknɪkl/ /sə'pɔ:rt/
sự hỗ trợ kĩ thuật

Ex: For technical support, click on one


of the links below.
(Để được hỗ trợ kỹ thuật, hãy nhấp vào
một trong các liên kết bên dưới.)
9. mention (v) /ˈmenʃn/
đề cập

Ex: Sorry, I won't mention it again.


(Xin lỗi, tôi sẽ không đề cập lại.)
10. subscribe (v) /səbˈskraɪb/

đăng kí/theo dõi

Ex: Which journals does the library


subscribe to?
(Thư viện đăng ký tạp chí nào?)
1. advertisement (n)
/ˌædvərˈtaɪzmənt/
Quảng cáo

Ex: an online advertisement


(một quảng cáo trực tuyến)
2. receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/
Tiếp tân, lễ tân

Ex: Our receptionists will help you to


check in.
(Nhân viên lễ tân của chúng tôi sẽ giúp
bạn làm thủ tục.)
3. available (adj)
/əˈveɪləbl/
able to be bought or used - có sẵn
Ex: Further details are available on
request.
(Thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu.)
4. job fair (n)
/dʒɑːb/ /fer/
Ngày hội việc làm
Ex: This itinerary includes a book
signing and a job fair.
(Hành trình này bao gồm ký tặng sách và
ngày hội việc làm.)
5. estimate (v) /ˈes.tɪ.meɪt/
ước tính
Ex: Police estimate the crowd
at 30 000.
(Cảnh sát ước tính đám đông là
30.000 người)
6. accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/
Kế toán

Ex: a career in accounting


(nghề kế toán)
7. notice (n/v) /ˈnəʊtɪs/
Thông báo/ bảng thông báo
/ chú ý/ nhận thấy
Ex: There was a notice on the board
saying the class had been cancelled.
(Có một thông báo trên bảng nói rằng
lớp học đã bị hủy bỏ.)
8. handout (n) /ˈhændaʊt/
Tài liệu phát tay, handout
Ex: Handout is a document that is given
to students in class.
(Handout là một tài liệu được phát cho
học sinh trong lớp.)
9. out of order /ˈɔːrdər/
Hư, hỏng, bị lỗi
Ex: This machine is out of order and
needs to be fixed.
(Máy này đã bị lỗi và cần được sửa.)
10. equipment (n)
/ɪˈkwɪpmənt/
Thiết bị

Ex: a useful piece of equipment


for the kitchen
(một thiết bị hữu ích cho nhà bếp)
11. rest (n, v) /rest/
Phần còn lại, nghỉ ngơi
Ex: The doctor told me to rest.
(Bác sĩ bảo tôi phải nghỉ ngơi.)
12. colleague (n) /ˈkɑːliːɡ/
Đồng nghiệp
Ex: We were friends and colleagues for
more than 20 years.
(Chúng tôi là bạn và đồng nghiệp trong
hơn 20 năm.)
13. smoothly (adv)
/ˈsmuːðli/
easily and without interruption or difficulty
- Mềm mại, trôi chảy, trơn tru

Ex: The engine was running smoothly.


(Động cơ hoạt động trơn tru.)
14. availability (n)
/əˌveɪləˈbɪləti/
the fact that something can be bought, used, or
reached, or how much it can be - sự sẵn có, sự sẵn
sàng

Ex: the availability of cheap flights


(sự sẵn có của các chuyến bay giá rẻ)

You might also like