You are on page 1of 271

Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.

http://ngocbinh.edu.vn

Hàng Ngàn Từ Vựng Tiếng Hán Chuyên Ngành


Âm nhạc 音乐 Yīnyuè

古典音乐 Gǔdiǎn yīnyuè âm nhạc cổ điển


黑人音乐 Hēirén yīnyuè âm nhạc của người da đen
教会音乐 Jiàohuì yīnyuè âm nhạc giáo hội
纯音乐 Chúnyīnyuè âm nhạc thuần túy
歌 Gē bài hát
流行歌曲 Liúxíng gēqǔ bài hát được yêu thích
摇篮曲 Yáolánqǔ bài hát ru
随想曲 Suíxiǎngqǔ bản Capriccio
小协奏曲 Xiǎoxiézòuqǔ bản concertino
协奏曲 Xiézòuqǔ bản concerto
大协奏曲 Dàxiézòuqǔ bản concerto grosso
安魂曲 Ānhúnqū bản nhạc cầu siêu (requiem mass)
弥撒曲 Mísāqǔ bản nhạc lễ misa
狂想曲 Kuángxiǎngqǔ bản rapxôdi (Rhapsody)
奏鸣曲 Zòumíngqǔ bản sonata
交响诗 Jiāoxiǎngshī bản thơ giao hưởng (symphonic poem)
音乐会 Yīnyuèhuì buổi hòa nhạc
巡回音乐会 Xúnhuí yīnyuèhuì buổi hòa nhạc lưu động
露天音乐会 Lùtiān yīnyuèhuì buổi hòa nhạc ngoài trời
独唱、独奏音乐会Dúchàng, dúzòu yīnyuèhuì buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca,
độc tấu

艺术歌曲 Yìshù gēqǔ ca khúc nghệ thuật


歌剧 Gējù ca kịch
歌唱演员 Gēchàng yǎnyuán ca sĩ
流行歌手 Liúxíng gēshǒu ca sĩ được yêu thích
自编自唱的歌手Zìbiān zìchàng de gēshǒu ca sĩ tự biên tự diễn
夜曲 Yèqǔ dạ khúc (nocturne)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

民歌 Mín’gē dân ca
即兴演奏 Jíxìng yǎnzòu diễn tấu ngẫu hứng
布鲁斯 Bùlǔsī điệu Blue
小步舞曲 Xiǎobù wǔqǔ điệu menuet
拉格泰姆 Lāgétàimǔ điệu ragtime
华尔兹 Huá'ěrzī điệu vanse
音乐节 Yīnyuèjié festival âm nhạc
旋律 Xuánlǜ giai điệu
大歌剧 Dàgējù grand opera
进行曲 Jìnxíngqǔ hành khúc
器乐 Qìyuè khí nhạc
咏叹调 Yǒngtàndiào khúc aria (khúc đơn ca trữ tình)
前奏曲 Qiánzòuqǔ khúc dạo
即兴曲 Jíxìngqǔ khúc ngẫu hứng
小夜曲 Xiǎoyèqǔ khúc nhạc chiều (serenade)
幻想曲 Huànxiǎngqǔ khúc phóng túng (fantasia)
间奏曲 Jiànzòuqǔ khúc trung gian (intermezzo)
曲调 Qǔdiào làn điệu
鼓手 Gǔshǒu người đánh trống, tay trống
爵士乐米 Juéshìyuèmǐ người mê nhạc jazz
疯狂爵士乐 Fēngkuáng juéshìyuè nhạc beat box
古乐 Gǔyuè nhạc cổ điển
序曲 Xùqǔ nhạc dạo
民乐 Mínyuè nhạc dân tộc
电子音乐 Diànzǐ yīnyuè nhạc điện tử
管乐 Guǎnyuè nhạc dùng cho bộ hơi
弦乐 Xiányuè nhạc dùng cho đàn dây
管弦乐 Guǎnxiányuè nhạc dùng cho đàn dây và hơi
乡村音乐 Xiāngcūn yīnyuè nhạc đồng quê
通俗交响乐 Tōngsú jiāoxiǎngyuè nhạc giao hưởng pop
交响曲 Jiāoxiǎngqǔ nhạc giao hưởng, bản giao hưởng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

爵士乐 Juéshìyuè nhạc jazz


自由爵士乐 Zìyóu juéshìyuè nhạc jazz tự do
轻音乐 Qīngyīnyuè nhạc nhẹ
福音歌 Fúyīngē nhạc phúc âm
通俗音乐 Tōngsú yīnyuè nhạc pop
摇滚乐 Yáogǔnyuè nhạc rock
新摇滚 Xīnyáogǔn nhạc rock mới
室内乐 Shìnèiyuè nhạc thính phòng
小歌剧、轻歌剧Xiǎogējù, qīnggējù ôpêret (operetta – nhạc kịch hài, nhẹ nhàng,
ngắn)
清唱剧 Qīngchàngjù ôratô (oratorio)
编曲 Biānqǔ soạn nhạc
流行歌曲作者 Liúxíng gēqǔ zuòzhě tác giả bài hát được ưa thích
声乐 Shēngyuè thanh nhạc
黑人灵歌 Hēirén línggē thánh ca của người da đen
组曲 Zǔqǔ tổ khúc

Mua bán bất động sản-房地产买卖 Fángdìchǎn mǎimài

Bán ra 出售 Chūshòu
Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē
Gia hạn khế ước续约 Xù yuē
Vi phạm hợp đồng违约 Wéiyuē
Bàn về hợp đồng洽谈契约 Qiàtán qìyuē
Bên a trong hợp đồng契约甲方 Qìyuē jiǎ fāng
Bên b trong hợp đồng契约乙方 Qìyuē yǐfāng
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực契约生效 Qìyuē shēngxiào

Hợp đồng合同 Hétóng


Viết làm hai bản (một kiểu) 一式两份 Yīshì liǎng fèn
Hợp đồng viết làm hai bản一式两份的合同 Yīshì liǎng fèn de hétóng
Viết làm ba bản一式三分 YīShì sān fēn
Hợp đồng viết làm ba bản一式三分的合同 Yīshì sān fēn de hétóng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Bản sao副本 Fùběn


Quyền sở hữu所有权 Suǒyǒuquán
Hiện trạng quyền sở hữu所有权状 Suǒyǒuquán zhuàng
Tài sản nhà nước国有财产 Guóyǒu cáichǎn
Tài sản tư nhân私有财产 Sīyǒu cáichǎn
Nhân chứng证人 Zhèngrén
Người mối lái (môi giới) 经纪人 Jīngjì rén
Người được nhượng受让人 Shòu ràng rén
Người nhận đồ cầm cố受押人 Shòu yā rén
Người trông giữ nhà照管房屋人 Zhàoguǎn fángwū rén

Giá bán售价 Shòu jià


Tiền đặt cọc定金 Dìngjīn
Diện tích thực của căn phòng房间净面积 Fángjiān jìng miànjī
Diện tích ở居住面积 Jūzhù miànjī
Mỗi m2 giá…đồng每平方米…元 Měi píngfāng mǐ…yuán
Giá qui định国营牌价 Guóyíng páijià
Không thu thêm phí不另收费 Bù lìng shōufèi
Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa恕不出售 Shù bù chūshòu
Lập tức có thể dọn vào立可迁入 Lì kě qiān rù
Chuyển nhượng转让 Zhuǎnràng
Sang tên过户 Guòhù
Chi (phí) sang tên过户费 Guòhù fèi
Đăng ký sang tên过户登记 Guòhù dēngjì
Không có quyền chuyển nhượng无转让权 Wú zhuǎnràng quán
Trả tiền mang tính chuyển nhượng转让性付款 Zhuǎnràng xìng fùkuǎn
Giấy chủ quyền nhà房契 Fángqì
Bất động sản房产 Fángchǎn
Chủ nhà房主 Fáng zhǔ
Nền nhà房基 Fáng jī
Thiếu nhà ở房荒 Fáng huāng
Thuế bất động sản房产税 Fángchǎn shuì
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Thế chấp抵押 Dǐyā


Cầm cố质押 Zhìyā
Cầm, thế chấp典押 Diǎn yā
Đơn xin thế chấp质押书 Zhìyā shū
Đã thế chấp ngôi nhà已典押房屋 Yǐ diǎn yā fángwū
Bán nhà变卖房屋 Biànmài fángwū
Bồi hoàn trước先期偿还 Xiānqí chánghuán
Bất động sản地产 Dìchǎn
Thuế nhà đất地产税 Dìchǎn shuì
Sổ ghi chép đất đai土地清册的 Tǔdì qīngcè de
Trưng mua đất đai土地征购 Tǔdì zhēnggòu
Giá đất ở thành phố都市地价 Dūshì dìjià
Tranh chấp nhà cửa房屋纠纷 Fángwū jiūfēn
Hòa giải tranh chấp 调解纠纷 Tiáojiě jiūfēn
Một hộ一户 Yī hù
Đơn nguyên (nhà) 单元 Dānyuán
Một phòng một sảnh一室一厅 Yī shì yī tīng
Bốn phòng hai sảnh四室二厅 Sì shì èr tīng
Một căn hộ一套房间 Yī tàofáng jiān
Căn hộ tiêu chuẩn标准套房 Biāozhǔn tàofáng
Tầng hầm地下室 Dìxiàshì
Nhà cầu联立房屋 Lián lì fángwū
Địa điểm地点 Dìdiǎn
Một khoảng đất地段 Dìduàn
Ngoại ô郊区 Jiāoqū
Huyện ngoại thành郊县 Jiāo xiàn
Khu vực nội thành市区 Shì qū
Khu vực trong thành城区 Chéngqū
Trung tâm thành phố市中心 Shì zhōngxīn
Thành phố trung tâm中心城市 Zhōngxīn chéngshì
Khu dân cư, cư xá住宅区 Zhùzhái qū
Khu biệt thự别墅区 Biéshù qū
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Khu công viên花园区 Huāyuán qū


Khu thương mại商业区 Shāngyè qū
Khu nhà gỗ木屋区 Mùwū qū
Khu dân nghèo贫民区 Pínmín qū
Khu đèn đỏ (ăn chơi) 红灯区 Hóngdēngqū
Khu dân cư mới新居住区 Xīn jūzhù qū
Vùng đất hoàng kim (vàng) 黄金地段 Huángjīn dìduàn
Khu nhà ở cho công nhân工人住宅区 Gōngrén zhùzhái qū
Khu nhà tập thể公共住宅区 Gōnggòng zhùzhái qū
Nằm ở… 坐落 Zuòluò
Ở vào… 位于 Wèiyú
Hướng朝向 Cháoxiàng
Hướng đông朝东 Cháo dōng
Hướng tây nam朝西南 Cháo xīnán
Hướng mặt trời 朝阳 Zhāoyáng
Hướng nam朝南 Cháo nán
Hướng bắc朝北 Cháo běi
Nhà hướng tây西晒房子 Xīshài fángzi
Phù hợp để ở适居性 Shì jū xìng
Điều kiện cư trú居住条件 Jūzhù tiáojiàn
Khu dân cư居民点 Jūmín diǎn
Ủy ban nhân dân委员会 Wěiyuánhuì
Môi trường đô thị城市环境 Chéngshì huánjìng
Phát triển đô thị城市发展 Chéngshì fāzhǎn
Qui hoạch đô thị城市规划 Chéngshì guīhuà
Người thành phố城里人 Chéng lǐ rén
Đô thị hóa城市化 Chéngshì huà
Môi trường环境 Huánjìng
Môi trường xã hội社会环境 Shèhuì huánjìng
Nhân vật nổi tiếng xã hội社会名流 Shèhuì míngliú
Sinh hoạt giao tiếp社交生活 Shèjiāo shēnghuó
Trật tự xã hội社会秩序 Shèhuì zhìxù
Trị an xã hội社会治安 Shèhuì zhì'ān
Đoàn thể xã hội社团 Shètuán
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Phường, hội社区 Shèqū


Bộ mặt đô thị市容 Shìróng
Xây dựng chính quyền thành phố市政建设 Shìzhèng jiànshè
Mạng lưới điện thoại nội thành市内电话网 Shì nèi diànhuà wǎng
Thiết bị tốt nhất一流设备 Yīliú shèbèi
Đi cửa riêng biệt独立门户 Dúlì ménhù
Thông gió riêng biệt独立通风 Dúlì tōngfēng
Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng独立供电照明 Dúlì gōngdiàn zhàomíng
Rộng rãi宽敞 Kuānchang
Giao thông công cộng公共交通 Gōnggòng jiāotōng
Giao thông trong khu phố sầm uất闹市交通 Nàoshì jiāotōng
Tàu điện ngầm地铁 Dìtiě
Tuyến đường chính交通要道 Jiāotōng yào dào
Tuyến giao thông chính交通干线 Jiāotōng gànxiàn
Giao thông tiện lợi交通便利 Jiāotōng biànlì
Điện thoại công cộng公共电话 Gōnggòng diànhuà
Trung tâm thể dục thẩm mỹ 健美中心 Jiànměi zhōngxīn
Phòng karaoke卡拉ok厅
Trung tâm thương mại购物中心 Gòuwù zhòng xīn
Siêu thị超市 Chāoshì
Trạm cấp cứu急救站 Jíjiù zhàn
Bồn hoa花坛 Huātán
Yên tĩnh, thanh nhã幽雅 Yōuyǎ
Yên tĩnh幽静 Yōujìng
Thắng cảnh胜地 Shèngdì
Nơi nghỉ mát度假胜地 Dùjià shèngdì
Nơi nghỉ đông nổi tiếng避寒胜地 Bìhán shèngdì
Khu đồi núi nổi tiếng山区胜地 Shānqū shèngdì
Nơi có bờ biển đẹp海滨胜地 Hǎibīn shèngdì
Bãi tắm biển海滨浴场 Hǎibīn yùchǎng
Khu điều dưỡng bên bãi biển海滨疗养院 Hǎibīn liáoyǎngyuàn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Gió biển海风 Hǎifēng


Hoa viên trên mái nhà屋顶花园 Wūdǐng huāyuán

II. Thuê nhà-借房 Jiè fáng

1. Thuê租借 Zūjiè
2. Hợp đồng thuê租约 Zūyuē
3. Người thuê租户 Zūhù
4. Thời hạn thuê租借期 Zūjiè qí
5. Tăng giá thuê涨租 Zhǎng zū
6. Giảm giá thuê减租 Jiǎn zū
7. Miễn phí免租 Miǎn zū
8. Chuyển nhà cho người khác thuê转租 Zhuǎn zū
9. Nợ tiền thuê欠租 Qiàn zū
10. Tiền cược (tiền thế chấp) 押租 Yāzū
11. Tiền thuê nhà房租 Fángzū
12. Tiền thuê nhà còn chịu lại房租过租 Fángzūguò zū
13. Hiệp định thuê mướn租借协议 Zūjiè xiéyì
14. Tiền thuê租金 Zūjīn
15. Sổ tiền thuê 租金簿 Zūjīn bù
16. Trả tiền thuê付租金 Fù zūjīn
17. Chứng từ tiền thuê租金收据 Zūjīn shōujù
18. Tiền thuê gồm cả tiền nước租金包水电 Zūjīn bāo shuǐdiàn
19. Tiền đặt cọc押金 Yājīn
20. Tiền thuê nhà trả trước预付房租 Yùfù fángzū
21. Dùng để cho thuê供租用 Gōng zūyòng
22. Cho thuê lại转租出 Zhuǎn zū chū
23. Phòng trống (không có người) 空房 Kōngfáng
24. Nhà này cho thuê此屋招租 Cǐ wū zhāozū
25. Phòng房间 Fángjiān
26. Phòng một người单人房间 Dān rén fángjiān
27. Phòng hai người双人房间 Shuāngrén fángjiān
28. Nơi ở住宅 Zhùzhái
29. Nhà có ma (không may mắn) 凶宅 Xiōngzhái
30. Chung cư公寓 Gōngyù
31. Nhà nghỉ chung cư公寓旅馆 Gōngyù lǚguǎn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

32. Không có người ở无人住 Wú rén zhù


33. Ăn, nghỉ膳宿 Shàn sù
34. Nhà để ăn và ở供膳宿舍 Gōng shàn sùshè
35. Có (đủ) dụng cụ gia đình备家具 Bèi jiājù
36. Không có dụng cụ gia đình不备家具 Bù bèi jiājù
37. Thời hạn cư trú居住期限 Jūzhù qíxiàn
38. Đến hạn到期 Dào qí
39. Gia hạn宽限日 Kuānxiàn rì
40. Đuổi ra khỏi逐出 Zhú chū
41. Chủ nhà房东 Fángdōng
42. Lái nhà二房东 Èr fángdōng
43. Bà chủ nhà房东太太 Fángdōng tàitài
44. Khách thuê nhà房客 Fángkè
45. Người thuê租佣人 Zū yōng rén
46. Cho người khác thuê lại转租入人 Zhuǎn zū rù rén
47. Nơi ở không cố định无固定住所 Wú gùdìng zhùsuǒ
48. Ở nhờ寄居 Jìjū
49. Trọ旅居 Lǚjū
50. Định cư定居 Dìngjū
51. Chuyển nhà搬家 Bānjiā
保险 Bǎoxiǎn Bảo hiểm

保险公司 Bǎoxiǎn gōngsī công ty bảo hiểm


保险类别 Bǎoxiǎn lèibié loại hình bảo hiểm
旅行平安保险 Lǚxíng píng'ān bǎoxiǎn bảo hiểm an toàn du
lịch
罢工保险 Bàgōng bǎoxiǎn bảo hiểm bãi công
批发保险 Pīfā bǎoxiǎn bảo hiểm bán buôn
投标保证保险 Tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm
đầu tư
受托人保证保险 Shòutuōrén bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm
người được ủy thác
法庭保证保险 Fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm ở
toàn án
关税保证保险 Guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn bảo hiểm bảo đảm
thuế quan
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

执照保险 Zhízhào bǎoxiǎn bảo hiểm bằng ( lái


xe, tàu )
疾病保险 Jíbìng bǎoxiǎn bảo hiểm bệnh tật
爆炸保险 Bàozhà bǎoxiǎn bảo hiểm cháy nổ
森林火灾保险 Sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn bảo hiểm cháy rừng
战争保险 Zhànzhēng bǎoxiǎn bảo hiểm chiến
tranh
共保 Gòngbǎo bảo hiểm chung
公务员保险 Gōngwùyuán bǎoxiǎn bảo hiểm công chức
养老保险 Yǎnglǎo bǎoxiǎn bảo hiểm dưỡng lão
定期保险 Dìngqí bǎoxiǎn bảo hiểm định kỳ
年金保险 Niánjīn bǎoxiǎn bảo hiểm đóng theo
năm
地震保险 Dìzhèn bǎoxiǎn bảo hiểm động đất
家畜保险 Jiāchù bǎoxiǎn bảo hiểm gia súc
许可证保险 Xǔkězhèng bǎoxiǎn bảo hiểm giấp phép
货物保险 Huòwù bǎoxiǎn bảo hiểm hàng hóa
行李保险 Xínglǐ bǎoxiǎn bảo hiểm hành

火灾保险 Huǒzāi bǎoxiǎn bảo hiểm hỏa hoạn
农作物保险 Nóngzuòwù bǎoxiǎn bảo hiểm hoa màu
学费保险 Xuéfèi bǎoxiǎn bảo hiểm học phí
船体保险 Chuántǐ bǎoxiǎn bảo hiểm hư hại cho tàu
thuyền
劳工保险 Láogōng bǎoxiǎn bảo hiểm lao
động
骚乱保险 Sāoluàn bǎoxiǎn bảo hiểm loạn lạc
租借权宜保险 Zūjièquányí bǎoxiǎn bảo hiểm lợi ích thuê
mướn
洪水保险 Hóngshuǐ bǎoxiǎn bảo hiểm lũ lụt
雨水保险 Yǔshuǐ bǎoxiǎn bảo hiểm mưa bão
冰雹保险 Bīngbáo bǎoxiǎn bảo hiểm mưa đá
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

低额保险 Dī’é bǎoxiǎn bảo hiểm mức thấp


风灾保险 Fēngzāi bǎoxiǎn bảo hiểm nạn gió
bão
住宅保险 Zhùzhái bǎoxiǎn bảo hiểm nhà ở
人身保险 Rénshēn bǎoxiǎn bảo hiểm nhân thân
终身人寿保险 Zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn bảo hiểm nhân thọ
trọn đời
过期保险 Guòqī bǎoxiǎn bảo hiểm quá hạn
单方利益保险 Dānfāng lìyì bǎoxiǎn bảo hiểm quyền lợi đơn
phương
产业保险 Chǎnyè bǎoxiǎn bảo hiểm sản nghiệp
伤亡事故保险 Shāngwáng shìgù bǎoxiǎn bảo hiểm sự cố gây thương
vong
健康保险 Jiànkāng bǎoxiǎn bảo hiểm sức khỏe
意外事故保险 Yìwài shìgù bǎoxiǎn bảo hiểm tai nạn ( sự cố bất
ngờ )
个人财产保险 Gèrén cáichǎn bǎoxiǎn bảo hiểm tài sản cá
nhân
残疾保险 Cánjí bǎoxiǎn bảo hiểm tàn tật
学生集体保险 Xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn bảo hiểm tập thể học
sinh
儿童集体保险 Értóng jítǐ bǎoxiǎn bảo hiểm tập thể nhi
đồng
失业保险 Shīyè bǎoxiǎn bảo hiểm thất
nghiệp
抵押保险 Dǐyā bǎoxiǎn bảo hiểm thế chấp
退休所得保险 Tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn bảo hiểm thu nhập sau khi
nghỉ hưu
房租保险 Fángzū bǎoxiǎn bảo hiểm thuê nhà
盈余保险 Yíngyú bǎoxiǎn bảo hiểm tiền lãi
存款保险 Cúnkuǎn bǎoxiǎn bảo hiểm tiền tiết
kiệm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

全保险 Quánbǎoxiǎn bảo hiểm toàn bộ


全额保险 Quán’é bǎoxiǎn bảo hiểm toàn phần
综合保险 Zònghé bǎoxiǎn bảo hiểm tổng hợp
分期付款保险 Fēnqī fùkuǎn bǎoxiǎn bảo hiểm trả dần
第三者受伤责任保险Dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách nhiệm cho
ngưới thứ 3 bị thương
电梯责任保险 Diàntī zérèn bǎoxiǎn bảo hiểm trách nhiệm thang
máy
盗窃保险 Dàoqiè bǎoxiǎn bảo hiểm trộm cướp
碰撞保险 Pèngzhuàng bǎoxiǎn bảo hiểm va đập
运输保险 Yùnshū bǎoxiǎn bảo hiểm vận
chuyển
内陆运送保险 Nèilù yùnsòng bǎoxiǎn bảo hiểm vận chuyển trên
đất liền
超额保险 Chāo'é bǎoxiǎn bảo hiểm vượt mức
汽车保险 Qìchē bǎoxiǎn bảo hiểm xe hơi

排球 Páiqiú Bóng chuyền

接发球、一传Jiē fāqiú, yī chuán bắt bước 1, nhận bóng


吊球 Diàoqiú bỏ nhỏ
直线球 Zhíxiànqiú bóng đi thẳng
入网球 Rùwǎngqiú bóng ở lưới
擦网球 Cāwǎngqiú bóng sát lưới
主攻手 Zhǔgōngshǒu cầu thủ chủ công
二传手 Èrchuánshǒu cầu thủ chuyền hai
扣手 Kòushǒu cầu thủ đập bóng, tay đập
后排队员 Hòupái duìyuán cầu thủ hang sau
前排队员 Qiánpái duìyuán cầu thủ hàng trước
触网 Chùwǎng chạm lưới
拦网、封网 Lánwǎng, fēngwǎng chắn bóng
封网得分 Fēngwǎng défēn chắn bóng được điểm
拦网成功 Lánwǎng chénggōng chắn bóng thành công
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

传近网球 Chuán jìnwǎngqiú chuyền bóng sát lưới


传远网球 Chuán yuǎnwǎngqiú chuyền bóng xa lưới
二传、举球 Èrchuán, jǔqiú chuyền hai
排球网柱 Páiqiú wǎngzhù cột lưới
救球 Jiùqiú cứu bóng
扣球 Kòuqiú đập bóng, tấn công
一次扣球 Yīcì kòuqiú đập bóng 1 lần
二次扣球 Èrcì kòuqiú đập bóng 2 lần
斜线扣球 Xiéxiàn kòuqiú đập bóng chéo sân
大力扣杀 Dàlì kòushā đập bóng mạnh dứt điểm
推球 Tuīqiú đẩy bóng
垫球 Diànqiú đệm bóng
托球 Tuōqiú đỡ bóng
换位 Huànwèi đôi vị trí

进攻线 Jìngōngxiàn đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m


死角 Sǐjiǎo góc chết
双人封网 Shuāngrén fēngwǎng hai người chắn bóng
发球区 Fāqiúqū khu vực phát bóng
攻击区 Gōngjīqū khu vực tấn công
倒地传球 Dǎodì chuánqiú lăn ngã chuyền bóng
助跑发球 Zhùpǎo fāqiú lấy đà phát bóng
自由人 Zìyóurén libero, chuyên gia phòng thủ
连续扣杀 Liánxù kòushā liên tục dứt điểm
连击 Liánjī lỗi “hai chạm”
四次击球 Sìcì jīqiú lỗi “bốn chạm”
持球 Chíqiú lỗi cầm bóng (dính bóng)
排球网 Páiqiúwǎng lưới bóng chuyền
失去发球权 Shīqù fāqiúquán mất quyền phát bóng
单手托球 Dānshǒu tuōqiú một tay đỡ bóng
抛球 Pāoqiú ném bóng
发球人 Fāqiúrén người phát bóng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

鱼跃救球 Yúyuè jiùqiú nhảy vọt cứu bóng


后区 Hòuqū nửa sân sau
犯规 Fànguī phạm quy
发球 Fāqiú phát bóng, giao bóng
发保险球 Fā bǎoxiǎnqiú phát bóng an toàn
发高球 Fā gāoqiú phát bóng bổng
上手发球 Shàngshǒu fāqiú phát bóng cao tay
发近网吊球 Fā jìnwǎng diàoqiú phát bóng gần lưới
大力发球 Dàlì fāqiú phát bóng mạnh
侧面发球 Cèmiàn fāqiú phát bóng nghiêng
下手发球 Xiàshǒu fāqiú phát bóng thấp tay
扣球式发球 Kòuqiúshì fāqiú phát bóng theo kiểu đập mạnh
发球权 Fāqiúquán quyền phát bóng
出界 Chūjiè ra ngoài
排球场 Páiqiúchǎng sân bóng chuyền
快攻 Kuàigōng tấn công nhanh
一号位 Yī hào wèi vị trí số 1
二号位 Èr hào wèi vị trí số 2
捞球 Lāoqiú vớt bóng
轮转 Lúnzhuǎn xoay vòng

足球 Zúqiú Bóng đá

球衣 Qiúyī áo cầu thủ


护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân
撞墙式传球 Zhuàngqiángshì chuánqiú bật tường
死球 Sǐqiú bóng chết
右翼 Yòuyì cánh phải
左翼 Zuǒyì cánh trái
截球 Jiéqiú cắt bóng
拖延时间 Tuōyán shíjiān câu giờ
球门 Qiúmén cầu môn, khung thành
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

足球队员 Zúqiú duìyuán cầu thủ


替补队员 Tìbǔ duìyuán cầu thủ dự bị
出场队员 Chūchǎng duìyuán cầu thủ ra sân (thi đấu)
阻截 Zǔjié chặn cản
手球 Shǒuqiú chơi bóng bằng tay
传球 Chuánqiú chuyền bóng
脚外侧传球 Jiǎowàicè chuánqiú chuyền bóng bằng má ngoài
脚内侧传球 Jiǎonèicè chuánqiú chuyền bóng bằng má
trong
空中传球 Kōngzhōng chuánqiú chuyền bóng trên không

长传 Chángchuán chuyền dài


短传 Duǎnchuán chuyền ngắn
三角传球 Sānjiǎo chuánqiú chuyền tam giác
故意绊腿 Gùyì bàntuǐ cố ý chèn chân làm ngã đối phương
角旗 Jiǎoqí cờ góc sân
球门柱 Qiúménzhù cột cầu môn, cột dọc
带球、盘球 Dàiqiú, pánqiú dắt bóng, rê bóng
肩膀撞人 Jiānbǎng zhuàngrén dùng vai hích
停球 Tíngqiú dừng bóng
踢球 Tī qiú đá bóng đi
踢出界 Tī chū jiè đá bóng ra biên
点球 Diǎnqiú đá phạt đền
间接任意球 Jiànjiē rènyìqiú đá phạt gián tiếp
任意球 Rènyìqiú đá phạt tại chỗ
直接任意球 Zhíjiē rènyìqiú đá phạt trực tiếp
踢腿 Tī tuǐ đá vào cẳng chân
踢凌空球 Tī língkōngqiú đá volley (câu bóng)
顶球 Dǐngqiú đánh đầu
头顶传球 Tóudǐng chuánqiú đánh đầu chuyền bóng
护颈 Hùjǐng đệm bảo vệ cổ
护膝 Hùxī đệm bảo vệ đầu gối
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

盯人 Dīngrén đeo bám, kèm người


罚球点 Fáqiúdiǎn điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền
鞋底钉 Xiédǐdīng đinh đế giày
接球 Jiēqiú đón bóng, nhận đường chuyền
职业队 Zhíyèduì đội chuyên nghiệp
拉拉队 Lālāduì đội cổ động
阵型 Zhènxíng đội hình
业余队 Yèyúduì đội nghiệp dư
队长 Duìzhǎng đội trưởng
队友 Duìyǒu đồng đội
假动作 Jiǎdòngzuò động tác giả
危险动作 Wéixiǎn dòngzuò động tác nguy hiểm
粗鲁动作 Cūlǔ dòngzuò động tác thô bạo
边线 Biānxiàn đường biên dọc
底线、球门线 Dǐxiàn, qiúménxiàn đường biên ngang
中线 Zhōngxiàn đường giữa sân
开球 Kāiqiú giao bóng, phát bóng
足球鞋 Zúqiúxié giày đá bóng
后卫 Hòuwèi hậu vệ
边后卫 Biānhòuwèi hậu vệ cánh
右边后卫 Yòubiān hòuwèi hậu vệ cánh phải
左边后卫 Zuǒbiān hòuwèi hậu vệ cánh trái
翼卫 Yìwèi hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
清道夫、拖后中卫Qīngdàofū, tuōhòu zhōngwèi hậu vệ quét
中后卫 Zhōnghòuwèi hậu vệ trung tâm, trung vệ
上半时 Shàngbànshí hiệp 1
下半时 Xiàbànshí hiệp 2
加时赛 Jiāshísài hiệp phụ
混战 Hùnzhàn hỗn chiến
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

教练 Jiàoliàn huấn luyện viên


角球区 Jiǎoqiúqū khu đá phạt góc
中场 Zhōngchǎng khu giữa sân
控球 Kòngqiú kiếm soát bóng, cầm bóng
筑人墙 Zhú rénqiáng lập hàng rào chắn (đá phạt)
球门网 Qiúménwǎng lưới cầu môn
勾球 Gōuqiú móc bóng
外勾球 Wàigōuqiú móc bóng ngoài
内勾球 Nèigōuqiú móc bóng trong
躲闪 Duǒshǎn né tránh
掷界外球 Zhì jièwàiqiú ném biên
倒勾球、倒挂 Dàogōuqiú, dàoguà ngả người móc bóng
中场休息 Zhōngchǎng xiūxí nghỉ giải lao giữa hai hiệp
警告 Jǐnggào nhắc nhở, cảnh cáo
跳起顶球 Tiàoqǐ dǐngqiú nhảy lên đánh đầu
领队 Lǐngduì ông bầu, người quản lý đội bóng
犯规 Fànguī phạm lỗi
罚任意球 Fá rènyìqiú phạt (đá) tại chỗ
罚点球 Fá diǎnqiú phạt 11m

乌龙球 Wūlóngqiú quả đá phản lưới nhà


角球 Jiǎoqiú quả đá phạt góc
头球 Tóuqiú quả đánh đầu
界外球 Jièwàiqiú quả ném biên
球门球 Qiúménqiú quả phát bóng (từ khung thành)
秋裤 Qiūkù quần cầu thủ
足球场 Zúqiúchǎng ` sân bóng đá
射门 Shèmén sút vào gôn
赛前练习 Sàiqián liànxí tập huấn trước khi thi đấu
足球袜 Zúqiúwà tất đá bóng
伤停补时 Shāngtíng bǔshí thời gian bù giờ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

守门员 Shǒuményuán thủ môn


边锋 Biānfēng tiền đạo cánh
右边锋 Yòubiānfēng tiền đạo cánh phải
左边锋 Zuǒbiānfēng tiền đạo cánh trái
影子前锋 Yǐngzi qiánfēng tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
中锋 Zhōngfēng tiền đạo trung tâm, trung phong
前锋 Qiánfēng tiền đạo
中场 Zhōngchǎng tiền vệ
边前卫 Biānqiánwèi tiền vệ cánh
进攻中场、前腰 Jìngōng zhōngchǎng, qiányāo tiền vệ công
全能中场 Quánnéng zhōngchǎng tiền vệ đa năng
右前卫 Yòuqiánwèi tiền vệ phải
防守中场、后腰 Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāo tiền vệ thủ
左前卫 Zuǒqiánwèi tiền vệ trái
正中场、中前卫 Zhèngzhòngchǎng, zhōngqiánwèi tiền vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết
từ tuyến dưới
争球 Zhēngqiú tranh bóng
裁判 Cáipàn trọng tài
计分员 Jìfēnyuán trọng tài bàn
巡边员 Xúnbiānyuán trọng tài biên
中线 Zhōngxiàn trung tuyến
中卫 Zhōngwèi trung vệ
撞人 Zhuàngrén va chạm
合法撞人 Héfǎ zhuàngrén va chạm đúng luật
越位 Yuèwèi việt vị
半决赛 Bànjuésài vòng bán kết
决赛 Juésài vòng chung kết
循环赛 Xúnhuánsài vòng đá luân lưu
淘汰赛 Táotàisài vòng loại trực tiếp
预赛 Yùsài vòng sơ loại
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

中圈 Zhōngquān vòng tròn giữa sân


四分之一决赛 Sìfēnzhīyī juésài vòng tứ kết
罚球区、禁区 Fáqiúqū, jìnqū vùng cấm địa
门楣 Ménméi xà ngang khung thành
卧地铲球 Wòdì chǎnqiú xoạc bóng

篮球 Lánqiú Bóng rổ

篮板 Lánbǎn bảng rổ
接球 Jiēqiú bắt bóng
球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên
空心球 Kōngxīnqiú bóng vào gọn trong rổ
全场紧逼 Quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương
阻人 Zǔ rén cản người
切入 Qiērù cắt bóng
触人 Chù rén chạm người
盖帽、火锅 Gàimào, huǒguō chặn bóng, phá bóng
拖延战术 Tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ
传球 Chuánqiú chuyền bóng
弧形传球 Húxíng chuánqiú chuyền bóng hình vòng cung
头上传球 Tóushang chuánqiú chuyền bóng qua đầu
背传 Bèichuán chuyền bóng sau lưng
空中传球 Kōngzhōng chuánqiú chuyền bóng trên không
长传 Chángchuán chuyền dài
击地传球 Jīdì chuánqiú chuyền đập đất
胸前传球 Xiōngqián chuánqiú chuyền ngang ngực
短传 Duǎnchuán chuyền ngắn
侧传 Cèchuán chuyền nghiêng (bên cạnh)
易手 Yìshǒu chuyền tay
低传 Dīchuán chuyền thấp
回传 Huíchuán chuyền trả lại
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

钩手传球 Gōushǒu chuánqiú cong tay chuyền bóng


Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
篮柱 Lánzhù cột rổ
抢断 Qiǎngduàn cướp bóng
带球撞人 Dàiqiú zhuàngrén dẫn bóng va chạm vào người khác
运球 Yùnqiú dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng
打人 Dǎ rén đánh người
低拍带球 Dīpāi dàiqiú đập thấp dẫn bóng
跟进 Gēnjìn đi theo

交换场地 Jiāohuàn chǎngdì đổi sân


假动作 Jiǎdòngzuò động tác giả
将球塞进篮里 Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ đưa bóng vào rổ
界线 Jièxiàn đường biên
边线 Biānxiàn đường biên dọc
端线 Duānxiàn đường cuối sân
中线 Zhōngxiàn đường giữa sân
罚球线 Fáqiúxiàn đường ném phạt
篮架 Lánjià giá treo rổ, giá rổ
休息 Xiūxi giải lao
踩线 Cǎixiàn giẫm vào vạch
持球 Chíqiú giữ bóng
后卫 Hòuwèi hậu vệ
控球后卫 Kòngqiú hòuwèi hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng
(PG)
得分后卫 Défēn hòuwèi hậu vệ ghi điểm (SG)
第一(二、三、四)节Dì yī (èr, sān, sì) jié hiệp 1 (2, 3, 4)
加时比赛 Jiāshí bǐsài hiệp phụ
盯人 Dīngrén kèm người
延长比赛 Yáncháng bǐsài kéo dài trận đấu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

拉人 Lārén kéo người


开球 Kāiqiú khai cuộc
禁区、罚球区 Jìnqū, fáqiúqū khu vực cấm, khu vực ném phạt
控球 Kòngqiú kiểm soát bóng
上篮 Shànglán lên rổ
三秒 Sān miǎo (lỗi) 3 giây
带球走步、走步Dàiqiú zǒubù, zǒubù (lỗi) chạy bước
打手 Dǎshǒu (lỗi) đánh tay
两次运球 Liǎngcì yùnqiú (lỗi) hai lần dẫn bóng
集体犯规 Jítǐ fànguī lỗi đồng đội
双方犯规 Shuāngfāng fànguī lỗi hai bên
技术犯规 Jìshù fànguī lỗi kỹ thuật

篮网 Lánwǎng lưới rổ
定位投篮 Dìngwèi tóulán ném bóng với hai chân chạm đất (set shot)
近投 Jìntóu ném gần
钩手投篮 Gōushǒu tóulán ném móc bóng (hook shot)
罚球 Fáqiú ném phạt
投篮 Tóulán ném rổ
投篮不准 Tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn
投篮无效 Tóulán wúxiào ném rổ không thành công
单手投篮 Dānshǒu tóulán ném rổ một tay
投篮有效 Tóulán yǒuxiào ném rổ thành công
投篮不中 Tóulán bù zhòng ném rổ trượt
投中 Tóuzhòng ném vào rổ
跳起传球 Tiàoqǐ chuánqiú nhảy lên chuyền bóng
跳起投篮、跳投Tiàoqǐ tóulán, tiàotóu nhảy lên ném rổ
跳球 Tiàoqiú nhảy tranh bóng
上半时得分 Shàngbànshí défēn nửa trận đầu được điểm
罚出场 Fá chūchǎng phạt rời sân (truất quyền thi đấu)
区域防守 Qūyù fángshǒu phòng thủ khu vực
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

人盯人防守 Réndīngrén fángshǒu phòng thủ 1 kèm 1


配合 Pèihé phối hợp
转身投篮 Zhuǎnshēn tóulán quay người ném rổ
卡位 Kǎwèi quây rổ (box out)
擦板入蓝 Cābǎn rùlán sạt bảng lọt vào rổ
篮球场 Lánqiúchǎng sân bóng rổ
暂停 Zàntíng tạm dừng
神投手 Shéntóushǒu tay ném rổ thần kỳ
快攻 Kuàigōng tấn công nhanh, phản công nhanh
换人 Huànrén thay người
替补入场 Tìbǔ rùchǎng thay người vào thi đấu
命中率 Mìngzhònglǜ tỉ lệ ném trúng
大前锋 Dàqiánfēng tiền đạo chính (PF)
小前锋 Xiǎoqiánfēng tiền đạo phụ (SF)
恢复比赛 Huīfù bǐsài tiếp tục thi đấu
补篮 Bǔlán típ bóng
和局 Héjú trận thi đấu hòa nhau
争球 Zhēngqiú tranh bóng
抢篮板球 Qiǎng lánbǎnqiú tranh bóng bật bảng
中锋 Zhōngfēng trung phong
扣篮 Kòulán úp rổ
撞人 Zhuàngrén va chạm
三分线 Sānfēnxiàn vạch 3 điểm
篮圈 Lánquān vòng rổ
中圈 Zhōngquān vòng tròn giữa sân
拍打传球 Pāidǎ chuánqiú vừa đập vừa chuyền bóng
跨步上篮 Kuàbù shànglán xoạc chân (đi dài bước) lên rổ
掩护 Yǎnhù yểm trợ

Các bộ phận trên cơ thể người

Bắp chân小腿xiǎotuǐ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Bắp đùi, bắp vế大腿dàtuǐ

Bắp đùi腿筋tuǐ jin

Bụng腹 部fù bù

Cằm 下巴 Xiàba

Cánh tay胳膊gēbo

Chân腿tuǐ

Cổ chân脚 腕jiǎo wàn

Cổ tay手腕shǒuwàn

Con ngươi虹膜 Hóngmó

Cổ脖子bózi

Cuống họng喉咙hóulong

Dái tai耳垂ěrchuí

Đầu gối膝盖xīgài

Đầu头 Tóu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Đồng tử瞳孔tóngkǒng

Đốt ngón tay指关节zhǐguānjié

Gót chân脚跟jiǎogēn

Họng喉咙 Hóulóng

Hông屁股pìgu

Hông臀 部tún bù

Khuỷu tay胳膊 肘gēbo zhǒu

Lỗ tai耳朵ěrduo

Lòng bàn chân足弓zúgōng

Lòng bàn tay手掌shǒuzhǎng

Lòng đen瞳孔 Tóngkǒng

Lông mày眼 眉yǎn méi

Lông mày眼眉 Yǎnméi

Lông mi睫毛 Jiémáo


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Lông mi睫毛jiémáo

Lưng后面hòumian

Lưỡi舌头 Shétou

Lưỡi舌头shétou

Mắt眼睛 Yǎnjīng

Má面颊 Miànjiá

Má面颊miànjiá

Mí mắt眼皮 Yǎnpí

Môi嘴唇 Zuǐchún

Mồm嘴巴 Zuǐba

Móng tay指甲 盖zhǐjia gài

Mông屁股pìgu

Mũi鼻子 Bízi

Nách腋窝yèwō
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ

Ngón cái拇指mǔzhǐ

Ngón chân cái大 脚趾dà jiǎozhǐ

Ngón chân脚趾jiǎozhǐ

Ngón giữa中指zhōngzhǐ

Ngón trỏ食指shízhǐ

Ngón út小指xiǎozhǐ

Ngực胸口xiōngkǒu

Núm vú乳头rǔtóu

Ráy tai耳垂 Ěrchuí

Rốn肚脐dùqí

Tai耳朵 Ěrduo

Thái dương太阳穴 Tàiyángxué

Tóc 头发 tóufà
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Trán前额 Qián’é

Trán前额qián'é

Tròng đen虹膜hóngmó

Vai肩膀jiānbǎng

Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ

Cơ thể người bằng tiếng Trung( phần 2 )

Bắp chân, bắp chuối 小腿 xiǎo tuǐ

Bụng 腹 fù

Cánh tay臂 bèi

Chân 足 zú

Chỉ tay 指纹 zhǐ wén

Cổ tay 手腕 shǒu wàn

Cổ 项 xiàng

Con ngươi曈子 tóng zi

Da đầu头皮 tóu pí

Da 皮肤 pí fū

Dái tai 耳垂 ěr chuí

Đầu gối 膝 xī

Đầu 头 tóu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Đùi 腿 tuǐ

Gót chân 脚跟 jiǎo gēn

Gót chân 踵 zhǒng

Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu

Khớp关节 guān jié

Khuỷu tay, cùi chỏ 肘 zhǒu

Lỗ mũi鼻孔 bí kǒng

Lỗ tai耳孔 ěr kǒng

Lòng bàn chân 脚底 jiǎo dǐ

Lòng bàn tay 掌 zhǎng

Lông mày眉毛 méi máo

Lông mi睫毛 jié máo

Lưỡi 舌 shé

Màng tai 耳膜 ěr mó

Mắt眼 yǎn

Mặt睑 jiǎn

Miệng 口 kǒu

Môi 唇 chún

Móng chân 脚趾甲 jiǎo zhǐ jiǎ

Móng tay 指甲 zhǐ jiǎ

Mông 臀 tún
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Mũi鼻 bí

Nách腋 yè

Não 脑 nǎo

Ngón chân cái 大的脚趾 dà de jiǎo zhǐ

Ngón chân 指趾 zhǐ zhǐ

Ngón chân 脚趾 jiǎo zhǐ

Ngón tay cái 大拇指 dà mǔ zhǐ

Ngón tay giữa 中指 zhōng zhǐ

Ngón tay trỏ 食指 shí zhǐ

Ngón tay út 小指 xiǎo zhǐ

Ngón tay 手指 shǒu zhǐ

Ngực 胸 xiōng

Nốt ruồi 痣 zhì

Núm đồng tiền酒窝 jiǔ wō

Răng cửa 门牙 mén yá

Răng nanh 犬齿 quǎn chǐ

Răng sữa 乳齿 rǔ chǐ

Răng 齿 chǐ

Ráy tai 耳垢 ěr gòu

Sống mũi 鼻梁 bí liáng

Tai 耳 ěr
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Tàn nhang雀斑 què bān

Tay chân 四肢 sì zhī

Thái dương太阳 tài yáng

Thính giác 听觉 tīng jué

Vai 肩 jiān

Vị giác 味觉 wèi jué

Xương sống, cột sống 脊髓骨 jí suǐ gú

1. 头发 tóufà:Tóc

2. 乳头rǔtóu: Núm vú

3. 腋窝yèwō:Nách

4. 肚脐dùqí:Rốn

5. 胳膊gēbo:Cánh tay

6. 腿tuǐ:Chân

7. 胸口xiōngkǒu:Ngực

8. 腹 部fù bù:Bụng

9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay

10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế

11. 膝盖xīgài:Đầu gối

12. 前额qián'é:Trán

13. 鼻子bízi:Mũi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

14. 下巴xiàba:Cằm

15. 喉咙hóulong:Cuống họng

16. 脖子bózi:Cổ

17. 耳垂ěrchuí:Dái tai

18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai

19. 面颊miànjiá:Má

20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương

21. 睫毛jiémáo:Lông mi

22. 虹膜hóngmó:Tròng đen

23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử

24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt

25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày

26. 嘴唇zuǐchún:Môi

27. 舌头shétou:Lưỡi

28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay

29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út

30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út

31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa

32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ

33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái

34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay

36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân

37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân

38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân

39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân

40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái

41. 肩膀jiānbǎng:Vai

42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai

43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay

44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi

45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân

46. 屁股pìgu:Mông

47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông

48. 后面hòumian:Lưng

TỪ VỰNG BỆNH VIỆN

Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa综合医院 Zònghé yīyuàn


2. Bệnh viện phụ sản妇产医院 Fù chǎn yīyuàn
3. Bệnh viện nhi đồng儿童医院 Értóng yīyuàn
4. Bệnh viện răng hàm mặt口腔医院 Kǒuqiāng yīyuàn
5. Bệnh viện nha khoa牙科医院 Yákē yīyuàn
6. Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm传染病医院 Chuánrǎn bìng yīyuàn
7. Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình整形外科医院 Zhěngxíng wàikē yīyuàn
8. Bệnh viện lao结核医院 Jiéhé yīyuàn
9. Bệnh viện đông y中医院 Zhōng yīyuàn
10. Bệnh viện tâm thần精神病院 Jīngshénbìng yuàn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

11. Bệnh viện ung thư肿瘤医院 Zhǒngliú yīyuàn


12. Bệnh viện phong (cùi, hủi) 麻风院 Máfēng yuàn
13. Bệnh viện dã chiến野战医院 Yězhàn yīyuàn
14. Viện điều dưỡng疗养院 Liáoyǎngyuàn
15. Phòng chẩn trị诊疗所 Zhěnliáo suǒ
16. Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ) 妇女保健站 Fùnǚ bǎojiàn zhàn
17. Trạm cấp cứu急救站 Jíjiù zhàn
18. Phòng khám门诊部 Ménzhěn bù
19. Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú住院部 Zhùyuàn bù
20. Phòng phát số挂号处 Guàhào chù
21. Phòng cấp cứu急诊室 Jízhěn shì
22. Phòng chẩn trị诊疗室 Zhěnliáo shì
23. Phòng mổ手术室 Shǒushù shì
24. Nội khoa内科 Nèikē
25. Ngoại khoa外科 Wàikē
26. Khoa sản妇产科 Fù chǎn kē
27. Khoa nhi儿科 Érkē
28. Khoa da liễu (bệnh ngoài da) 皮肤科 Pífū kē
29. Khoa thần kinh神经科 Shénjīng kē
30. Nhãn khoa, khoa mắt眼科 Yǎnkē
31. Khoa tai mũi họng耳鼻喉科 Ěrbí hóu kē
32. Khoa răng hàm mặt口腔科 Kǒuqiāng kē
33. Khoa tiết niệu泌尿科 Mìniào kē
34. Khoa ngoại chỉnh hình矫形外科 Jiǎoxíng wàikē
36. Khoa tim心脏外科 Xīnzàng wàikē
37. Khoa não脑外科 Nǎo wàikē
38. Khoa châm cứu针灸科 Zhēnjiǔ kē
39. Khoa xoa bóp推拿科 Tuīná kē
40. Phòng hóa nghiệm (xét nghiệm) 化验科 Huàyàn kē
41. Khoa phóng xạ放射科 Fàngshè kē
42. Phòng vật lý trị liệu理疗室 Lǐliáo shì
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

43. Phòng điều trị bằng điện 电疗室 Diànliáo shì


44. Phòng hóa trị 室 Huàliáoshì
45. Phòng điện tim心电图室 Xīndiàntú shì
46. Phòng kiểm tra sóng siêu âm超声波检查室 Chāoshēngbō jiǎnchá shì
47. Phòng dược, nhà thuốc药房 Yàofáng
48. Ngân hàng máu血库 Xuèkù
49. Phòng hộ lý护理部 Hùlǐ bù
50. Phòng bệnh病房 Bìngfáng
51. Phòng sản phụ产科病房 Chǎnkē bìngfáng
52. Phòng cách ly隔离病房 Gélí bìngfáng
53. Phòng theo dõi观察室 Guānchá shì
54. Giường bệnh病床 Bìngchuáng
55. Nhân viên y tế医务人员 Yīwù rényuán
56. Viện trưởng院长 Yuàn zhǎng
57. Trưởng phòng y vụ医务部主任 Yīwù bù zhǔrèn
58. Trưởng phòng khám门诊部主任 Ménzhěn bù zhǔrèn
59. Y tá护士 Hùshì
60. Y tá trưởng护士长 Hùshì zhǎng
61. Y tá, y sĩ hộ sinh助产士 Zhùchǎnshì
62. Bác sĩ xét nghiệm 化验师 Huàyàn shī
63. Dược sĩ药剂师 Yàojì shī
64. Bác sĩ gây mê麻醉师 Mázuì shī
65. Y tá thực tập实习护士 Shíxí hùshì
66. Nhân viên vệ sinh卫生员 Wèishēngyuán
67. Bác sĩ dinh dưỡng营养师 Yíngyǎng shī
68. Đông y中医 Zhōngyī
69. Tây y西医 Xīyī
70. Bác sĩ khoa nội内科医生 Nèikē yīshēng
71. Bác sĩ khoa ngoại外科医生 Wàikē yīshēng
72. Bác sĩ điều trị chính主治医生 Zhǔzhìyī shēng
73. Bác sĩ điều trị住院医生 Zhùyuàn yīshēng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

74. Bác sĩ thực tập实习医生 Shíxí yīshēng


75. Chuyên gia về tim mạch心血管专家 Xīn xiěguǎn zhuānjiā
76. Chuyên gia về bệnh tâm thần精神病专家 Jīngshénbìng zhuānjiā

Một số bệnh thường gặp-常见病症

1. Sốt nhẹ 低热 dīrè


2. Sốt cao 高热 gāorè
3. Rét run 寒战 hánzhàn
4. Đau đầu 头痛 tóutòng
5. Mất ngủ 失眠 shīmián
6. Hồi hộp 心悸 xīnjì

7. Ngất 昏迷 hūnmí
8. Sốc 休克 xiūkè
9. Đau răng 牙疼 yá téng
10. Đau dạ dày 胃痛 wèitòng
11. Đau khớp 关节痛 guānjié tòng
12. Đau lưng 腰痛 yāotòng
13. Tức ngực, đau ngực 胸痛 xiōngtòng
14. Đau bụng cấp tính 急腹痛 jí fùtòng
15. Toàn thân đau nhức 全身疼痛 quánshēn téngtòng
16. Chán ăn 食欲不振 shíyù bùzhèn
17. Buồn nôn 恶心 ěxīn
18. Nôn mửa 呕吐 ǒutù
19. Chướng bụng 腹胀 fùzhàng
20. Tiêu chảy mãn tính 慢性腹泻 mànxìng fùxiè
21. Táo bón mãn tính, khó đại tiện 慢性便泌 mànxìng biàn mì
22. Gan to 肝肿大 gān zhǒng dà
23. Sốt 发烧 fāshāo
24. Đầu váng mắt hoa 头昏眼花 tóu hūn yǎnhuā
25. Ù tai 耳鸣 ěrmíng
26. Thở gấp 气促 qì cù
27. Phát lạnh 发冷 fā lěng
28. Viêm họng 嗓子疼 sǎngzi téng
29. Ho khan 干咳 gānké
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

30. Bựa lưỡi, rêu lưỡi 舌苔 shétāi


31. Chảy nước mũi 流鼻涕 liú bítì
32. Nôn khan 干呕 gān ǒu
33. Rã rời, uể oải, ủ rũ 没精神 méi jīngshén
34. Đổ mồ hôi ban đêm 盗汗 dàohàn
35. Tiêu hóa kém 消化不良 xiāohuà bùliáng
36. Trung tiện, đánh rắm 放屁 fàngpì
37. Mạch nhanh 脉速 mài sù
38. Mạch yếu 脉弱 mài ruò
39. Loạn nhịp tim 心杂音 xīn záyīn
40. Huyết áp cao 血压高 xìěyā gāo
41. Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều 胃酸过多 wèisuānguò duō
42. Chuột rút 抽筋 chōujīn
43. Ngất xỉu 惊厥 jīngjué
44. Xuất huyết 出血 chūxiě
45. Xuất huyết nội 内出血 nèichūxiě
46. Xuất huyết ngoại 外出血 wài chūxiě
47. Xuất huyết dưới da 皮下出血 píxià chūxiě
48. Nôn ra máu 呕血 ǒuxiě
49. Âm đạo xuất huyết 阴道出血 yīndào chūxiě
50. Đi ngoài phân đen 拉黑便 lā hēi biàn
51. Vết thương chảy mủ 伤口流脓 shāngkǒu liú nóng
52. Ngứa khắp người 全身发痒 quánshēn fā yǎng
53. Nổi ban đỏ 出疹子 chū zhěnzi
54. Mủ 脓 nóng
55. Hôn mê 昏厥 hūnjué
56. Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a 黄疸 huángdǎn
57. Thủy sũng 水肿 shuǐzhǒng
58. Phù thủng 浮肿 fúzhǒng
59. Tê dại 麻木 mámù
60. Bệnh ghẻ 疖子 jiēzi
61. Tuyến hạch sưng to 淋巴结肿大 línbājié zhǒng dà
62. Ảo thị 幻视 huàn shì
63. Ảo thính 幻听 huàn tīng
64. Ảo giác 幻觉 huànjué
眼病 Yǎnbìng : Các loại bệnh có liên quan tới mắt
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

1. Cận thị 近视眼 /Jìnshì yǎn/

2. Viễn thị 远视眼 /Yuǎnshì yǎn/

3. Loạn thị 乱视眼 /Luàn shì yǎn/

4. Lão thị 老花眼 /Lǎohuāyǎn/

5. Lồi mắt 眼球突出 /Yǎnqiú túchū/

6. Mắt lác 斗眼 /Dòu yǎn/

7. Bệnh đau mắt đỏ 红眼病 /Hóngyǎnbìng/

8. Đau mắt hột 沙眼 /Shāyǎn/

9. Bệnh chảy nước mắt 流泪病/Liúlèi bìn/

10. Lòa mắt 散光 /Sànguāng/

11. Mù màu 色盲 /Sèmáng/

12. Quáng gà 夜盲症 /Yèmángzhèng/

13. Đục thủy tinh thể 白内障 /Báinèizhàng/

14. Bệnh tăng nhãn áp 青光眼 /Qīngguāngyǎn/

15. Bệnh võng mạc 视网膜病变 /Shìwǎngmó bìngbiàn/

16. Màng trước võng mạc 视网膜前膜 /Shìwǎngmó qián mó/

17. Huyết khối mạch máu võng mạc 视网膜血管血栓 /Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān/

18. Xuất huyết võng mạc 眼底出血 /Yǎndǐ chūxiě/

19. Bệnh võng mạc do tiểu đường 糖尿病视网膜病变 /Tángniàobìng shìwǎngmó


bìngbiàn/

20. Thoái hóa điểm vàng 黄斑变性 /Huángbān biànxìng/


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

21. Phù hoàng điểm 黄斑水肿 /Huángbān shuǐzhǒng/

22. Viêm thần kinh thị giác 视神经炎 /Shìshénjīng yán/

23. Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 /Shìshénjīng jǐsuǐ yán/

24. Viêm túi lệ 泪囊炎 /Lèi náng yán/

25. Tắc tuyến lệ 眼泪管堵塞 /Yǎnlèi guǎn dǔsè/

26. Khô mắt 干眼症/Gān yǎn zhèng/

27. Viêm củng mạc 巩膜炎 /Gǒngmó yán/

28. Củng mạc mắt vàng 巩膜黄染 /Gǒngmó huáng rǎn/

29. Xuất huyết củng mạc 巩膜出血 /Gǒngmó chūxiě/

30. Viêm kết mạc 结膜炎 /Jiémó yán/

31. Xung huyết kết mạc 结膜充血 /Jiémó chōngxuè/

32. Viêm giác mạc 角膜炎 /Jiǎomó yán/

33. Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 圆锥角膜 /Yuánzhuī jiǎomó/

34. Sụp mí 眼睑下垂 /Yǎnjiǎn xiàchuí/


35. Viêm bờ mi 睑炎 /Jiǎn yán/

Từ vựng chuyên ngành bưu điện

1. Cục trưởng bưu chính (bưu điện) yóuzhèng júzhǎng 邮政局长


2. Bộ trưởng bưu chính yóuzhèng bùzhǎng 邮政部长
3. Tổng cục bưu chính yóuzhèng zǒngjú 邮政总局
4. Bưu cục yóuzhèng zhījú 邮政支局
5. Bộ bưu chính yóuzhèng bù 邮政部
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

6. Nhân viên bưu điện yóuzhèng rényuán 邮政人员


7. Bưu tá yóudìyuán 邮递员
8. Quầy bán tem shòu yóupiào chù 售邮票处
9. Máy bán tem tự động yóupiào zìdòng chūshòu jī 邮票自动出售机
10. Sổ sưu tập tem jíyóu bù 集邮簿
11. Người (thích) chơi tem jíyóu àihào zhě 集邮爱好者
12. Người chơi tem jíyóu jiā 集邮家
13. Sưu tầm tem (chơi tem) jíyóu 集邮
14. Tem kỷ niệm jìniàn yóupiào 纪念邮票
15. Một bộ tem kỷ niệm yī tào yóupiào 一套邮票
16. Dán tem tiē yóupiào 贴邮票
17. Nơi gửi thư bảo đảm jì guàhào xìn chù 寄挂号信处
18. Bưu kiện bảo đảm guàhào yóujiàn 挂号邮件
19. Cước phí bảo đảm guàhào fèi 挂号费
20. Gửi thư bảo đảm qí guàhào xìn 奇挂号信
21. Nơi gửi gói bưu kiện qí bāoguǒ chù 奇包裹处
22. Gói bưu kiện yóubāo 邮包
23. Gói hàng bāoguǒ包裹
24. Nơi đóng gói bāoguǒ jiān 裹间
25. Gói nhỏ xiǎobāo 小包
26. Gói bưu kiện trong nước guónèi yóubāo 国内邮包
27. Gói bưu kiện quốc tế guójì yóubāo 国际邮包
28. Gói bưu kiện bảo đảm guàhào yóubāo 挂号邮包
29. Cân trọng lượng gói hàng chēng bāoguǒ de bàngchèng 称包裹的磅秤
30. Quá cân chāozhòng 超重
31. Cước phí bưu điện yóufèi 邮费
32. Giấy gửi gói hàng qí bāoguǒ dān 奇包裹单
33. Giấy biên nhận gói hàng bāoguǒ shōujù 包裹收据
34. Cước phí bảo hiểm bǎoxiǎn fèi 保险费
35. Giấy báo gói hàng đã đến nơi bāoguǒ dàodá tōngzhī dān 包裹到达通知单
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

36. Giấy gửi bưu kiện đi bāoguǒ fā dì dān 包裹发递单


37. Tờ khai hải quan hǎiguān shēnbào dān 海关申报单
38. Vải gói bọc bāoguǒ bù 包裹布
39. Giấy bao xi măng niúpízhǐ 牛皮纸
40. Thùng gỗ mù xiāng 箱
41. Dễ vỡ yì suì 易碎
42. Cẩn thận (chú ý) đặt nhẹ xiǎoxīn qīng fàng 小心轻放
43. Đầu này hướng lên trên cǐ tóu xiàngshàng 此头向上
44. Nơi gửi tiền đi huìkuǎn chù汇款处
45. Khoản tiền gửi đi huìkuǎn 汇款
46. Giấy gửi tiền huìkuǎn dān 汇款单
47. Người gửi tiền huìkuǎn rén 汇款人
48. Người nhận tiền shōu kuǎn rén 收款人
49. Phiếu chuyển tiền huìpiào 汇票
50. Mạng lưới gửi tiền huìduì wǎng汇兑网
51. Máy tính bưu phí yóuzī jī 邮资机
52. Ngân hàng dự trữ bưu điện yóuzhèng chúxù yínháng 邮政储蓄银行
53. Xe bưu chính yóu chē邮车
54. Túi bưu điện yóudài邮袋
55. Tàu bưu điện yóuzhèng chuán邮政船
56. Nơi đặt mua báo dìng bào chù订报处
57. Giấy đặt báo tạp chí bàokān dìngyuè dān报刊订阅单
58. Báo chí địa phương běndì bàokān本地报刊
59. Báo chí nước ngoài wàiguó bàokān 外国报刊
60. Tập san theo kỳ qíkān 期刊
61. Kỳ mới nhất zuìxīn yī qí 最新一期
62. Phòng thông tin (nơi hỏi thông tin) wèn xún chù问询处

BUÔN QUẦN ÁO 服装词汇

T恤 /Di1 xù/ áo phông


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

U字领/U zì lǐng/ cổ chữ U


V字领/V zì lǐng/ cổ chữ V
暗袋/Àn dài/ túi trong
百褶裙/Bǎi zhě qún/ váy nhiều nếp gấp
背带裙/Bēidài qún/ váy có dây đeo
背心/ Bèixīn/ áo may ô
蝙蝠衫/ Biānfú shān/ áo kiểu cánh dơi
插袋/Chādài/ túi phụ
长裤/Cháng kù/ quần dài
长袖衬衫/Cháng xiù chènshān/ áo sơ mi dai tay
超短裙/Chāoduǎnqún / váy ngắn
衬裙/Chènqún/ vay lót
衬衫/Chènshān/ áo sơmi
成衣/Chéngyī/ quần áo may sẵn
传统服装/Chuántǒng fúzhuāng/ trang phục truyền thống
船领/Chuán lǐng/ cổ thuyền
春装/Chūnzhuāng/ quần áo mùa xuân
大衣/Dàyī / áo khoác
灯笼裤/Dēnglongkù/ quần ống túm
低腰牛仔裤/Dī yāo niúzǎikù/ quần bò trễ
的确良/Díquèliáng / sợi daron
涤纶/Dílún / sợi terylen
垫肩/Diànjiān / lót vai
吊带衣/Diàodài yī/ áo đeo dây, 2 dây
冬装/Dōngzhuāng / quần áo mùa đông
短裤/Duǎnkù / quần đùi
CÁC CHẾ PHẨM TỪ ĐẬU
1. 粉皮 Fěnpí bánh đa bột đậu xanh
2. 豆腐乳、腐乳 Dòufurǔ, fǔrǔ chao
3. 麻糊 Máhú chè vừng
4. 豆腐 Dòufu đậu phụ
5. 豆腐干 Dòufugān đậu phụ hấp
6. 油豆腐 Yóudòufu đậu phục tẩm dầu
7. 黄豆芽 Huángdòuyá giá đỗ tương
8. 绿豆芽 Lǜdòuyá gia đỗ xanh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

9. 粉丝 Fěnsī miến (bún tàu)


10. 油面筋 Yóumiànjin tàu hủ ky
11. 腐竹 Fǔzhú tàu hủ ku cây, phù chúc
12. 面筋 Miànjin tinh bột mì
13. 豆腐皮 Dòufupí váng sữa đậu nành
兽 Shòu Thú
鳖、王八 Biē, wángbā ba ba
豹 Bào báo
云豹 Yúnbào báo gấm
猎豹 Lièbào báo gêpa, báo săn, báo bờm
金钱豹 Jīnqiánbào báo hoa mai
金猫狮 Jīnmāoshī báo lửa
黄牛、牛 Huángniú, niú bò
爪哇野牛 Zhǎowā yěniú bò rừng Ban-ten
美洲野牛 Měizhōu yěniú bò rừng Bi-dông (bizon)
兽牙爬行动物 Shòuyá páxíng dòngwù bò sát răng thú
奶牛 Nǎiniú bò sữa
牦牛 Máoniú bò Tây tạng
印度野牛 Yìndù yěniú bò tót
麝牛 Shèniú bò xạ
林牛 Línniú bò xám
长吻鳄 Chángwěn’è cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài
短吻鳄 Duǎnwěn’è cá sấu mõm ngắn
狐狸 Húli cáo
灵猫 Língmāo cầy
斑林狸 Bānlínli cầy gấm
小灵猫 Xiǎolíngmāo cầy hương
熊狸 Xióngli cầy mực
椰子猫 Yēzimāo cầy vòi hương, cầy vòi đốm
果子狸 Guǒzilí cầy vòi mốc
鼠鹿 Shǔlù cheo cheo
狗 Gǒu chó
牧羊狗 Mùyánggǒu chó bec-giê
鉴赏狗 Jiànshǎnggǒu chó cảnh
亚洲胡狼 Yàzhōu húláng chó rừng
狼 Láng chó sói
斑鼯猴 Bānwúhóu chồn dơi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

白鼬 Báiyòu chồn ecmin


臭鼬 Chòuyòu chồn hôi
貂 Diāo chồn mactet
黄鼠狼 Huángshǔláng chồn Siberi
雪貂 Xuědiāo chồn sương, chồn furô
水貂 Shuǐdiāo chồn vizon
黑貂 Hēidiāo chồn zibelin
鼠 Shǔ chuột
白老鼠 Báilǎoshǔ chuột bạch
鼩鼱 Qújīng chuột chù
北小麝鼩 Běixiǎoshèqú chuột chù còi
鼹 Yǎn chuột chũi
沟鼠 Gòushǔ chuột cống
田鼠 Tiánshǔ chuột đồng
仓鼠 Cāngshǔ chuột hang, chuột hamster
豚鼠、天竺鼠 Túnshǔ, tiānzhúshǔ chuột lang
家鼠 Jiāshǔ chuột nhà
小家鼠 Xiǎojiāshǔ chuột nhắt
睡鼠 Shuìshǔ chuột sóc
袋鼠 Dàishǔ chuột túi (kangaroo)
蟾蜍 Chánchú cóc
头盔蟾蜍 Tóukuī chánchú cóc rừng
大蹼蟾蜍 Dàpǔ chánchú cóc tía
大懒猴 Dàlǎnhóu cu li lớn
小懒猴 Xiǎolǎnhóu cu li nhỏ
绵羊 Miányáng cừu
山羊 Shānyáng dê núi, sơn dương蝙
蝠 Biānfú dơi
犬蝠 Quǎnfú dơi chó
爬行动物 Páxíng dòngwù động vật bò sát
四足动物 Sìzú dòngwù động vật bốn chân
哺乳动物 Bǔrǔ dòngwù động vật có vú
灵长类动物 Língzhǎnglèi dòngwù động vật linh trưởng
两栖动物 Liǎngqī dòngwù động vật lưỡng cư
反刍类动物 Fǎnchúlèi dòngwù động vật nhai lại
竹鼠 Zhúshǔ dúi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

青蛙 Qīngwā ếch
牛蛙 Niúwā ếch bò
四眼哇 Sìyǎnwā ếch bốn mắt
树蛙 Shùwā ếch cây
黑蹼树蛙 Hēipǔ shùwā ếch cây bay
白氏树蛙 Báishì shùwā ếch cây bụng trắng
大头蛙 Dàtóuwā ếch trơn
蚓螈 Yǐnyuán ếch giun
熊 Xióng gấu
狗熊、黑熊 Gǒuxióng, hēixióng gấu chó
熊猫 Xióngmāo gấu mèo, gấu trúc
亚洲黑熊 Yàzhōu hēixióng gấu ngựa
白熊、北极熊 Báixióng, běijíxióng gấu trắng, gấu Bắc Cực
考拉熊、树袋熊 Kǎolāxióng, shùdàixióng gấu túi, gấu Koala
灰熊 Huīxióng gấu xám
河马 Hémǎ hà mã
黑猩猩 Hēixīngxīng tinh tinh
河狸 Hélí hải li
虎 Hǔ hổ, cọp
鹿 Lù hươu
长颈鹿 Chángjǐnglù hươu cao cổ
小鹿 Xiǎolù hươu con
扁角鹿 Biǎnjiǎolù hươu đama
公鹿 Gōnglù hươu đực
母鹿 Mǔlù hươu mẹ
梅花鹿 Méihuālù hươu sao
獐子、原麝 Zhāngzi, yuánshè hươu xạ
猴 Hóu khỉ
狒狒 Fèifèi khỉ đầu chó
大猩猩 Dàxīngxīng khỉ đột
长尾猴 Chángwěihóu khỉ đuôi dài Ấn Độ
豚尾猕猴 Túnwěi míhóu khỉ đuôi lợn
山魈 Shānxiāo khỉ mặt chó
红面猴 Hóngmiànhóu khỉ mặt đỏ
熊猴 Xiónghóu khỉ mốc
猕猴、黄猴 Míhóu, huánghóu khỉ vàng
巨蜥 Jùxī kì đà
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

尼罗河巨蜥 Níluóhé jùxī kì đà sông Nil


孟加拉巨蜥 Mèngjiālā jùxī kì đà vân
美洲鬣蜥 Měizhōu lièxī kì nhông
蝾螈 Róngyuán kỳ giông
骡 Luó la
骆驼 Luòtuó lạc đà
双峰骆驼 Shuāngfēng luòtuó lạc đà hai bướu
阿拉伯单峰骆驼 Ālābó dānfēng luòtuó lạc đà một bướu Ả Rập鬣
狗 Liègǒu linh cẩu
羚羊 Língyáng linh dương
黄羊 Huángyáng linh dương Mông Cổ
猞猁 Shēlì linh miêu
猪 Zhū lợn
野猪 Yězhū lợn rừng
貘 Mò lợn vòi (heo vòi)
动物饲养箱 Dòngwùsìyǎngxiāng lồng nuôi động vật
驴 Lǘ lừa
獾 Huān lửng
树懒 Shùlǎn lười
猫 Māo mèo
雄猫 Xióngmāo mèo đực
斑猫 Bānmāo mèo rừng
暹罗猫 Xiānluómāo mèo Thái Lan, mèo Xiêm
水鹿 Shuǐlù nai
黑额黑雁 Hēi’é hēiyàn ngỗng Canada
马 Mǎ ngựa
斑马 Bānmǎ ngựa vằn
雨蛙 Yǔwā nhái bén
刺猬 Cìwèi nhím gai
豪猪、箭猪 Háozhū, jiànzhū nhím lông
蝌蚪 Kēdǒu nòng nọc
毛鼻水獭 Máobí shuǐtǎ rái cá lông mũi
滑獭 Huátǎ rái cá lông mượt
小爪水獭 Xiǎozhuǎ shuǐtǎ rái cá vuốt bé
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

水獭 Shuǐtǎ rái cá thường


银环蛇 Yínhuánshé rắn cạp nia
金环蛇 Jīnhuánshé rắn cạp nong
响尾蛇 Xiǎngwěishé rắn chuông, rắn đuôi chuông
眼镜蛇 Yǎnjìngshé rắn hổ mang
眼镜王蛇 Yǎnjìng wángshé rắn hổ mang chúa
五步蛇、白花蛇、蕲蛇Wǔbùshé, báihuāshé, qíshé rắn lục mũi hếch
水蛇 Shuǐshé rắn nước
灰鼠 Huīshǔ rắn ráo
珊瑚蛇 Shānhúshé rắn san hô
三索锦蛇 Sānsuǒ jǐnshé rắn sọc dưa
百花锦蛇 Bǎihuā jǐnshé rắn sọc khoanh
科摩多巨蜥 Kēmóduō jùxī rồng Komodo
龟 Guī rùa
马来食螺龟 Mǎlái shíluóguī rùa ba gờ
三棱黑龟 Sānlénghēiguī rùa ba quỳ
海龟 Hǎiguī rùa biển
亚洲巨龟 Yàzhōu jùguī rùa đất lớn
条颈摄龟 Tiáojǐng shèguī rùa đất sê-pôn
金钱龟、三线闭壳龟Jīnqiánguī, sānxiàn bìkéguī rùa hộp ba vạch
马来闭壳龟 Mǎlái bìkéguī rùa hộp lưng đen
黄额闭壳龟 Huáng’é bìkéguī rùa hộp trán vàng
绿毛龟 Lǜmáoguī rùa lông xanh
黄头陆龟、象龟 Huángtóu lùguī, xiàngguī rùa núi vàng
庙龟 Miàoguī rùa răng
啮龟 Nièguī rùa táp, rùa cá sấu
欧洲滑螈 Ōuzhōu huáyuán sa giộng
松鼠 Sōngshǔ sóc
飞鼠 Fēishǔ sóc bay
小鼯鼠 Xiǎowúshǔ sóc bay sao
棕鼯鼠 Zōngwúshǔ sóc bay trâu
巨松鼠 Jùsōngshǔ sóc đen
红松鼠 Hóngsōngshǔ sóc đỏ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

豺、红狼 Chái, hóngláng sói đỏ


狮子 Shīzi sư tử
蛤蚧 Géjiè tắc kè
避役、变色龙 Bìyì, biànsèlóng tắc kè hoa
犀牛 Xīniú tê giác
双角犀 Shuāngjiǎoxī tê giác hai sừng
独角犀 Dújiǎoxī tê giác một sừng lớn
鲮鲤、穿山甲 Línglǐ, chuānshānjiǎ tê tê
壁虎 Bìhǔ thạch sùng, thằn lằn
飞蜥、飞龙 Fēixī, fēilóng thằn lằn bay vạch
鱼龙 Yúlóng thằn lằn cá
伞蜥 Sǎnxī thằn lằn cổ bạnh
赤颈蜥 Chìjǐngxī thằn lằn cổ đỏ
毒蜥 Dúxī thằn lằn độc, quái vật Gila
兔子 Tùzi thỏ
食蚁兽 Shíyǐshòu thú ăn kiến
野兽 Yěshòu thú hoang
针鼹 Zhēnyǎn thú lông nhím
鸭嘴兽 Yāzuǐshòu thú mỏ vịt
蟒蛇 Mǎngshé trăn
亚洲岩蟒 Yàzhōu yánmǎng trăn đất
网纹莽 Wǎngwénmǎng trăn gấm
水牛 Shuǐniú trâu
河水牛 Héshuǐniú trâu rừng
鼬、鼬鼠 Yòu, yòushǔ triết
驯鹿 Xúnlù tuần lộc
象 Xiàng voi
毛象、猛犸 Máoxiàng, měngmǎ voi ma mút
银色乌叶猴 Yínsè wūyèhóu voọc bạc
白头叶猴 Báitóu yèhóu voọc đầu trắng
黑叶猴 Hēiyèhóu voọc đen má trắng
河静叶猴 Héjìng yèhóu voọc Hà Tĩnh
金丝猴、仰鼻猴 Jīnsīhóu, yǎngbíhóu voọc mũi hếch
德氏乌叶猴 Déshì wūyèhóu voọc quần đùi trắng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

白臀叶猴 Báitún yèhóu voọc vá


菲氏叶猴 Fēishì yèhóu voọc xám
猿 Yuán vượn
狐猴 Húhóu vượn cáo
环尾狐猴 Huánwěi húhóu vượn cáo đuôi vòng
黑长臂猿 Hēichángbìyuán vượn đen
白颊长臂猿 Báijiá chángbìyuán vượn đen má trắng
红颊长臂猿 Hóngjiá chángbìyuán vượn đen má vàng
长臂猿 Chángbìyuán vượn, vượn tay dài

调料 Tiáoliào Gia vị
生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng
姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ
香茅 Xiāngmáo (cây, lá) sả
菜油、食油 Càiyóu, shíyóu dầu ăn
柠檬油 Níngméngyóu dầu chanh
椰子油 Yēzǐyóu dầu dừa
豆油 Dòuyóu dầu đậu nành
花生油 Huāshēngyóu dầu lạc, dầu phộng
香油 Xiāngyóu dầu mè
橄榄油 Gǎnlǎnyóu dầu ô liu
植物油 Zhíwùyóu dầu thực vật
精制油 Jīngzhìyóu dầu tinh chế
芝麻油 Zhīmayóu dầu vừng
食糖 Shítáng đường ăn
糖粉 Tángfěn đường bột, đường xay
砂糖 Shātáng đường cát
代糖 Dàitáng đường hóa học
冰糖 Bīngtáng đường phèn精制
糖 Jīngzhìtáng đường tinh chế, đường tinh luyện
绵白糖 Miánbáitáng đường trắng
方糖 Fāngtáng đường viền
圆锥形糖块 Yuánzhuīxíng tángkuài đường viên hình nón
醋 Cù giấm
葱 Cōng hành
蒜苗 Suànmiáo mầm tỏi, đọt tỏi non
味精 Wèijīng mì chính (bột ngọt)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

食盐 Shíyán muối ăn
佐餐盐 Zuǒcānyán muối ăn thêm (để trên bàn)
五香粉 Wǔxiāngfěn ngũ vị hương
鱼露 Yúlù nước mắm
酱油 Jiàngyóu nước tương
辣椒粉 Làjiāofěn ớt bột
蒜 Suàn tỏi
工业类型 Gōngyè lèixíng Loại hình công nghiệp
厂工会 Chǎnggōnghuì công đoàn nhà máy
橡胶工业 Xiàngjiāo gōngyè công nghiệp cao su
鱼类加工工业 Yúlèi jiāgōng gōngyè công nghiệp chế biến cá
乳制品工业 Rǔzhìpǐn gōngyè công nghiệp chế biến sữa
肉类加工工业 Ròulèi jiāgōng gōngyè công nghiệp chế biến thịt
机器制造工业 Jīqì zhìzào gōngyè công nghiệp chế tạo cơ khí
机车制造工业 Jīchē zhìzào gōngyè công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa
仪表工业 Yíbiǎo gōngyè công nghiệp chế tạo khí cụ
汽车制造工业 Qìchē zhìzào gōngyè công nghiệp chế tạo ôtô
主要工业 Zhǔyào gōngyè công nghiệp chủ yếu
机械工业 Jīxiè gōngyè công nghiệp cơ khí
民用工业 Mínyòng gōngyè công nghiệp dân dụng
石油工业 Shíyóu gōngyè công nghiệp dầu khí
纺织工业 Fǎngzhī gōngyè công nghiệp dệt
针织工业 Zhēnzhī gōngyè công nghiệp dệt kim
毛纺工业 Máofǎng gōngyè công nghiệp dệt len
地方工业 Dìfāng gōngyè công nghiệp địa phương
电气工业 Diànqì gōngyè công nghiệp điện khí
电力工业 Diànlì gōngyè công nghiệp điện lực
电机工业 Diànjī gōngyè công nghiệp điện máy
电解工业 Diànjiě gōngyè công nghiệp điện phân
电信工业 Diànxìn gōngyè công nghiệp điện tín
电子工业 Diànzǐ gōngyè công nghiệp điện tử
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

制药工业 Zhìyào gōngyè công nghiệp dược phẩm


造船工业 Zàochuán gōngyè công nghiệp đóng tàu
钢铁工业 Gāngtiě gōngyè công nghiệp gang thép
家庭工业 Jiātíng gōngyè công nghiệp gia đình
造纸工业 Zàozhǐ gōngyè công nghiệp giấy
木材工业 Mùcái gōngyè công nghiệp gỗ
陶瓷工业 Táocí gōngyè công nghiệp gốm sứ
航空工业 Hángkōng gōngyè công nghiệp hàng không
核工业 Hégōngyè công nghiệp hạt nhân
现代工业 Xiàndài gōngyè công nghiệp hiện đại
化学工业 Huàxué gōngyè công nghiệp hóa chất
石化工业 Shíhuà gōngyè công nghiệp hóa dầu
印刷工业 Yìnshuā gōngyè công nghiệp in
印染工业 Yìnrǎn gōngyè công nghiệp in nhuộm
黑色金属工业 Hēisè jīnshǔ gōngyè công nghiệp kim loại đen
稀有金属工业 Xīyǒu jīnshǔ gōngyè công nghiệp kim loại hiếm
有色金属工业 Yǒusè jīnshǔ gōngyè công nghiệp kim loại màu
发酵工业 Fājiào gōngyè công nghiệp lên men
炼油工业 Liànyóu gōngyè công nghiệp lọc dầu
冶金工业 Yějīn gōngyè công nghiệp luyện kim
服装工业 Fúzhuāng gōngyè công nghiệp may
纺织机械工业 Fǎngzhī jīxiè gōngyè công nghiệp máy dệt
计算机工业 Jìsuànjī gōngyè công nghiệp máy tính
重工业 Zhònggōngyè công nghiệp nặng
原子能工业 Yuánzǐnéng gōngyè công nghiệp năng lượng nguyên tử
轻工业 Qīnggōngyè công nghiệp nhẹ
燃料工业 Ránliào gōngyè công nghiệp nhiên liệu
塑料工业 Sùliào gōngyè công nghiệp nhựa
染料工业 Rǎnliào gōngyè công nghiệp nhuộm
内地工业 Nèidì gōngyè công nghiệp nội địa
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

化肥工业 Huàféi gōngyè công nghiệp phân bón


军事工业 Jūnshì gōngyè công nghiệp quân sự
国有工业 Guóyǒu gōngyè công nghiệp quốc doanh
制革工业 Zhìgé gōngyè công nghiệp sản xuất da
制糖工业 Zhìtáng gōngyè công nghiệp sản xuất đường
农机工业 Nóngjī gōngyè công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp
制盐工业 Zhìyán gōngyè công nghiệp sản xuất muối
酿酒工业 Niàngjiǔ gōngyè công nghiệp sản xuất rượu
建材工业 Jiàncái gōngyè công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
硅酸盐工业 Guīsuānyán gōngyè công nghiệp silicate
医疗设备工业 Yīliáo shèbèi gōngyè công nghiệp thiết bị y tế
卷烟工业 Juǎnyān gōngyè công nghiệp thuốc lá
水产工业 Shuǐchǎn gōngyè công nghiệp thủy sản
玻璃工业 Bōli gōngyè công nghiệp thủy tinh
食品工业 Shípǐn gōngyè công nghiệp thực phẩm
丝绸工业 Sīchóu gōngyè công nghiệp tơ lụa
无线电工业 Wúxiàndiàn gōngyè công nghiệp vô tuyến điện
军火工业 Jūnhuǒ gōngyè công nghiệp vũ khí
航天工业 Hángtiān gōngyè công nghiệp vũ trụ
水泥工业 Shuǐní gōngyè công nghiệp xi măng
Tổng hợp một số loại máy được sử dụng tại các công trình xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機

máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机

máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车

máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机

máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车

xe lu /yā lù jī/ 压路机


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

máy kéo /tuō lā jī/ 拖拉机

máy xúc /chǎn tǔ jī/ 铲土机

xe nâng /chā chē/ 叉车

cần trục /tǎ shì qǐ zhòng jī/ 塔式起重机

trạm trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 混凝土搅拌站

máy đào /wā jué jī/ 挖掘机

máy trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/ 混凝土搅拌机

máy đóng cọc /xuán wā zuàn jī/ 旋挖钻机

máy nâng /shēng jiàng jī/ 升降机

máy thủy lực /yì yā jī xiè/ 液压机械

máy thông gió /pái fēng shè bèi/ 排风设备

thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 清洗设备,清理设备

thiết bị giảm tốc /jiǎn sù jī/ 减速机

thiết bị hàn cắt /diàn hàn qiē gē shè bèi/ 电焊,切割设备

vật liệu hàn /hàn jiē cái liào/ 焊接材料

máy biến tốc /biàn sù jī/ 变速机

động cơ đốt trong /nèi rán jī/ 内燃机

động cơ diesen /chái yóu jī/ 柴油机

thiết bị điện nhiệt /diàn rè shè bèi/ 电热设备

thiết bị xử lý đúc và nhiệt /zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi/ 铸造及热处理设备


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

thiết bị làm lạnh /zhì lěng shè bèi/ 制冷设备

thiết bị băng tải shū /sòng shè bèi/ 输送设备

thiết bị sấy khô gān /zào shè bèi/ 干燥设备

thiết bị ngiền /fěn suì shè bèi/ 粉碎設備

thiết bị tuyển quặng /xuǎn kuàng shè bèi/ 选矿设备

máy thăm dò quặng /tàn kuàng jī/ 探矿机

máy phát điện /fā diàn jī/ 发电机

máy biến áp /biàn yā qì/ 变压器

thiết bị khí metan /zhǎo qì shè bèi/ 沼气设备

thiết bị tải điện phân phối điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 配电输电设备

thiết bị sóng siêu thanh /chāo shēng bō shè bèi/ 超声波设备

thiết bị laze /jī guāng shè bèi/ 激光设备


Các nhãn hiệu nổi tiếng
乐肤洁 Lèfūjié Acnes
安利 Ānlì Armway
安娜苏 Ānnàsū Anna Sui
欧珀莱 Ōupòlái Aupres
雅芳 Yǎfāng Avon
碧柔 Bìróu Bioré
碧欧泉 Bì'ōuquán Biotherm
宝嘉丽 Bǎojiālì BVLgari
巴宝莉 Bābǎolì Burberry
卡尔文克莱 Kǎ'ěrwén kèlái Calvin Klein
家美乐 Jiāměilè Camenae
卡地亚 Kǎdìyà Cartier
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

佳雪 Jiāxuě Cathy
香奈儿 Xiāngnài'ér Chanel
克洛耶 Kèluòyé Chloé
娇韵诗 Jiāoyùnshī Clarins
可伶可俐 Kělíng kělì Clean & Clear
清扬 Qīngyáng Clear
倩碧 Qiànbì Clinique
乐邦 Lèbāng Debon
迪奥 Dí'ào Dior
杜嘉班纳 Dùjiā bānnà Dolce & Gabbana
多芬 Duōfēn Dove
雅顿 Yǎdùn (Elizabeth) Arden
雅诗兰黛 Yǎshīlándài Estee Lauder
爱丽 Àilì Étude
芬迪 Fēndí Fendi
菲拉格慕 Fēilāgémù Salvatore Ferragamo
阿玛尼 Āmǎní (Giorgio) Armani
古姿 Gǔzī Gucci
娇兰 Jiāolán Guerlain
夏士莲 Xiàshìlián Hazeline
海飞丝 Hǎifēisī Head & Shoulders
赫莲娜 Hèliánnà Helena (Rubinstein)
爱马仕 Àimǎshì Hermes
波士 Bōshì Hugo Boss
强生 Qiáng sheng Johnson
嘉娜宝 Jiānàbǎo Kanebo
高田贤三 Gāotiánxiánsān Kenzo
高丝 Gāosī Kose
欧莱雅 Ōuláiyǎ L’oreal
兰蔻 Lánkòu Lancôme
兰芝 Lánzhī Laneige
路易威登 Lùyì wēidēng Louis Vuitton
力士 Lìshì Lux
美宝莲 Měibǎolián Maybeline
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

曼秀雷敦 Mànxiùléidūn Mentholatum


万宝龙 Wànbǎolóng Mont Blanc
莫斯基诺 Mòsījīnuò Moschino
露得清 Lùdéqīng Neutrogena
尼娜丽茜 Nínà lìqiàn Nina Ricci
妮维雅 Nīwéiyǎ Nivea
玉兰油 Yùlányóu Olay
潘婷 Pāntíng Pantene
贝亲 Bèiqīn Pigeon
旁氏 Pángshì Ponds
拉尔夫劳伦 Lā’ěrfū láolún Ralph Lauren
飘柔 Piāoróu Rejoice
露华浓 Lùhuánóng Révlon
莎芳 Shāfāng Savon
丝芙兰 Sīfúlán Sephora
资生堂 Zīshēngtáng Shiseido
希思黎 Xīsīlí Sisley
新碧 Xīnbì Sunplay
华伦天奴 Huálúntiānnú Valentino
范思哲 Fànsīzhé Versace
薇姿 Wēizī Vichy
伊夫圣罗兰 Yīfu shèng luólán YSL (Yve Saint Laurent)
雅培 Yǎpéi Abbott
安满 Ānmǎn Anmum
嘉士伯啤酒 Jiāshìbó píjiǔ Carlsberg
可口可乐 Kěkǒu kělè Coca Cola
绿箭 Lǜjiàn Double Mint
多美滋 Duōměizī Dumex
恩发 Ēnfà Enfa
益达 Yìdá Extra
芬达 Fēndá Fanta
美素恩 Měisù’ēn Frisomum
喜力 Xǐlì Heineken
轩尼诗 Xuānníshī Hennessy
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

家乐 Jiālè Knor
力多精 Lìduōjīng Lactogen
立顿 Lìdùn Lipton
美极 Měijí Maggi
美禄 Měilù Milo
美年达 Měiniándá Mirinda
雀巢 Quècháo Nestle
上好佳 Shànghǎojiā Oishi
百事可乐 Bǎishìkělè Pepsi
人头马 Réntóumǎ Rémy Martin
雪碧 Xuěbì Sprite
果珍 Guǒzhēn Tang
老虎啤酒 Lǎohǔpíjiǔ Tiger
乐天 Lètiān Xylitol
食品 Thực phẩm
干果炒货 Đồ sấy, rang khôGān guǒ chǎo huò

核桃 Trái hồ đào Hé táo


杏仁 Hạt hạnh nhân Xìng rén
松子 Hạt thông Sōng zǐ
瓜子 Hạt dưa
花生 Đậu phộng
开心果 Hạt dẻ cười
腰果 Hạt điềuYāo guǒ

核桃仁 Nhân quả óc ***


瓜子仁 Nhân hạt dưa
酒鬼花生 Đậu phộng Tửu Quỷ
榛子 Hạt phỉ Zhēn zi
其他炒货 Các loại hạt rang khác
酒类 Các loại rượu
白酒 Rượu trắng
葡萄酒 Rượu vang
啤酒 Bia
保健酒 Rượu thuốcBǎo jiàn jiǔ
威士忌 Whisky
黄酒 Rượu gạo
果露酒 Rượu trái câyGuǒ lù jiǔ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

白兰地酒 Rượu mạnh


伏特加酒 Rượu vodka Fú tè jiā jiǔ
朗姆酒 Rượu rum
洋酒 Rượu tây
劲酒 Rượu mạnhJìn jiǔ
肉类海货 Thịt, hải sản
牛肉干 Thịt bò khô
肉松 Ruốc thịt
猪肉干 Thịt lợn khô
鸡爪 Chân gàJī zhuǎ
猪蹄 Móng lợnZhū tí
鸭脖 Cổ vịt Yā bó
香肠 Xúc xích Xiāng cháng
火腿 Giăm bông Huǒ tuǐ
水产 Thủy sản
零食 Đồ ăn vặt
糖果巧克力 Kẹo Chocolate
阿尔卑斯 Hãng Alps
不二家 Hãng Fujiya
金冠 Hãng Jing guan
金稻谷 Hãng Hạt gạo vàng
悠哈 Hãng UHA
乐天 Hãng Lotte
德芙 Hãng Dove
费列罗 Hãng FERRERO ROCHERFèi liè luō
好时 Hãng Hershey’s
金帝 Hãng Jindi
明治 Hãng Meiji
益达 Hãng Extra
绿箭口香糖 Kẹo cao su DOUBLEMINTLǜ jiàn kǒu xiāng táng
茶叶 Trà
普洱 Hãng Puer Pǔ 'ěr
绿茶 Trà xanh
青茶 Trà ô long
黑茶 Trà đen
黄茶 Trà vàng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

花果茶 Trà hoa quả


保健茶 Trà thuốc
其他茶 Các loại trà khác
果脯蜜饯&膨化小食 Mứt hoa quả, đồ ăn vặt
果脯 Mứt
蜜饯 Mức hoa quả
果干 Trái cây sấy khô
麻花 Bánh quai chèo
小馒头 Bánh màn thầu nhỏ
花生 Đậu phộng
炒米 Gạo rang
锅巴 Cơm cháy
爆米花 Bắp rang, bỏng
雪饼 Bánh gạo
薯片 Khoai tây chiên Shǔ piàn
虾干 Tôm khô
粗加工食品 Thực phẩm chế biến thô
调和油 Dầu ăn
豆油 Dầu đậu
山茶油 Dầu sơn trà
橄榄油 Dầu ôliu
棕榈油 Dầu cây cọ Zōng lǘ yóu
芝麻油 Dầu mè
水产品 Thủy sản
淀粉 Tinh bột Diàn fěn
米面类 Gạo, mỳ các loại
花生油 Dầu đậu phộng
核桃油 Dầu hồ đào
调味油 Nước tươngTiáo wèi yóu

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung liên quan đến cao su, nhựa
改性塑料 Nhựa biến tínhGǎi xìng sùliào
合成材料助剂 Phụ gia sản xuấtHéchéng cáiliào zhù jì
脱模剂 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì
增塑剂 Chất hóa dẻo Zēng sù jì
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

促进剂 Chất xúc tác Cùjìn jì


热稳定剂 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì
抗冲击剂 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì
防老剂 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì
偶联剂 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì
填充剂 Chất làm đầy Tiánchōng jì

塑料加工 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng


注塑加工 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng
挤塑加工 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng
吹塑加工 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng
滚塑加工 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng
吸塑加工 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng
塑料表面处理 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ
其他橡胶加工 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng
橡胶成型加工 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

塑料制品 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn


塑料管 Ống nhựa Sùliào guǎn
塑料板(卷) Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn)
塑料薄膜 Màng nhựa Sùliào bómó
泡沫塑料 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào
塑料棒、塑料条 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo
塑料网 Lưới nhựa Sùliào wǎng
塑料零件 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn
塑料篷布 Bạt nhựa Sùliào peng bù

精细化学品 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn

涂料、油漆 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī


特种涂料 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào
防腐涂料 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào
建筑涂料 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào
汽车涂料 Sơn ô tô Qìchē túliào
船舶涂料 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào
木器涂料 Sơn gỗ Mùqì túliào
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

金属漆 Sơn kim loại Jīnshǔ qī


塑料涂料 Sơn nhựa Sùliào túliào

油墨 Mực Yóumò

玻璃油墨 Mực in kính Bōlí yóumò


陶瓷油墨 Mực in gốm Táocí yóumò
塑料油墨 Mực in nhựa Sùliào yóumò
印纸油墨 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò
印布油墨 Mực in vải Yìn bù yóumò
UV油墨 Mực UV UV yóumò
防伪油墨 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò
橡胶油墨 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò

羽毛球 Yǔmáoqiú Cầu lông


发球一方 Fāqiú yī fang bên giao cầu
接球一方 Jiēqiú yī fang bên nhận cầu
放小球 Fàng xiǎoqiú bỏ nhỏ
切球 Qiēqiú cắt cầu
死球 Sǐqiú cầu không trong cuộc
触网 Chùwǎng chạm lưới
木球 Mùqiú cú đánh chạm cạnh vợt (hợp lê – wooden shot)
高远球 Gāoyuǎnqiú đánh cầu cao xa, phông cầu
交替击球 Jiāotì jīqiú đánh cầu luân phiên
正手击 Zhèngshǒujī đánh thuận tay
反手击 Fǎnshǒujī đánh trái tay
杀球、扣球 Shāqiú, kòuqiú đập cầu
大力扣杀 Dàlì kòushā đập mạnh
反手扣杀 Fǎnshǒu kòushā đập trái tay
推球 Tuīqiú đẩy cầu
球托 Qiútuō đế cầu
双数分 Shuāngshùfēn điểm chẵn
单数分 Dānshùfēn điểm lẻ
换球 Huàn qiú đổi cầu
换发球 Huàn fāqiú đổi giao cầu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

交换场区 Jiāohuàn chǎng qū đổi sân


球拍捡球 Qiúpāi jiǎnqiú dùng vợt nhặt cầu
得分 Défēn được điểm, ghi điểm
中线 Zhōngxiàn đường giữa sân
合法发球 Héfǎ fāqiú giao cầu hợp lệ
重发球 Chóngfāqiú giao cầu lại
交替发球 Jiāotì fāqiú giao cầu luân phiên
发球顺序错误 Fāqiú shùnxù cuòwù giao cầu sai phiên
中场 Zhōngchǎng giữa sân
跳球 Tiàoqiú hất cầu
上网 Shàngwǎng lên lưới
持球 Chíqiú (lỗi) dính cầu
连击 Liánjī (lỗi) đánh cầu hai lần
发球违例 Fāqiú wéilì lỗi giao cầu
发球区错误 Fāqiúqū cuòwù lỗi ô giao cầu
羽毛球网 Yǔmáo qiúwǎng lưới cầu lông
勾球 Gōuqiú móc cầu
勾对角球 Gōu duìjiǎoqiú móc cầu chéo góc
一个回合 Yí ge huíhé một pha cầu
发球员 Fāqiúyuán người giao cầu
接球员 Jiēqiúyuán người nhận cầu
接发球 Jiēfāqiú nhận cầu, đỡ giao cầu
跳杀 Tiàoshā nhảy lên đập cầu
右发球区 Yòufāqiúqū ô giao cầu bên phải
左发球区 Zuǒfāqiúqū ô giao cầu bên trái
右场区 Yòuchǎngqū phần sân bên phải
左场区 Zuǒchǎngqū phần sân bên trái
后场 Hòuchǎng phần sân sau
前场 Qiánchǎng phần sân trước
发球 Fāqiú phát cầu, giao cầu
羽毛球 Yǔmáoqiú quả cầu lông
发球权 Fāqiúquán quyền giao cầu
出界 Chūjiè ra ngoài
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

羽毛球场 Yǔmáo qiúchǎng sân cầu lông


双打球场 Shuāngdǎ qiúchǎng sân đánh đôi
单打球场 Dāndǎ qiúchǎng sân đánh đơn
平抽球 Píngchōuqiú tạt cầu
持拍手 Chípāishǒu tay cầm vợt
非持拍手 Fēichípāishǒu tay không cầm vợt
找落点 Zhǎo luòdiǎn tìm điểm rơi
裁判长 Cáipànzhǎng tổng trọng tài
吊球 Diàoqiú treo cầu
发球顺序 Fāqiú shùnxù trình tự giao cầu
司线员 Sīxiànyuán trọng tài biên
临场裁判员 Línchǎng cáipànyuán trọng tài chính
发球裁判 Fāqiú cáipàn trọng tài giao cầu
局 Jú ván
搓球 Cuōqiú vê cầu
羽毛球拍 Yǔmáo qiúpāi vợt cầu lông
禽 qín CHIM MUÔNG
喜鹊 Xǐquè ác là
大山雀 Dàshānquè bạc má, chi chi
黄肚大山雀 Huángdù dàshānquè bạc má bụng
vàng
伯劳 Bóláo bách thanh
长尾伯劳 Chángwěi bóláo bách thanh
đuôi dài
体小伯劳 Tǐxiǎo bóláo bách thanh nhỏ
大毛鸡/ 鸦鹃 Dàmáojī/ yājuān bìm bịp lớn
小毛鸡 Xiǎomáojī bìm bịp nhỏ
信鸽 Xìngē bồ câu đưa thư
灰羽鸽 Huīyǔgē bồ câu lông
xám
家鸽 Jiāgē bồ câu nuôi
旅行鸽 Lǚxínggē bồ câu viễn khách, bồ
câu rừng
鹈鹕 Tíhú bồ nông
普通翠鸟 Pǔtōng cuìniǎo bồng chanh,
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

bói cá sông
斑头大翠鸟 Bāntóu dàcuìniǎo bồng chanh
rừng
红耳鹎 Hóng’ěrbēi chào mào
卷尾鸟 Juǎnwèiniǎo chèo bẻo
发冠卷尾鸟 Fàguàn juǎnwěiniǎo chào bẻo bờm
鹡鸰 Jílíng chìa vôi
金头缝叶莺 Jīntóu féngyèyīng chích bông bụng/đầu
vàng
长尾缝叶莺 Chángwěi féngyèyīng chích bông đuôi
dài
鹊鸲 Quèqú chích chòe
白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú chích chòe lửa, chích chòe
đuôi trắng
棕扇尾莺 Zōngshànwěiyīng chiền chiện
đồng hung
金头扇尾莺 Jīntóu shànwěiyīng chiền chiện
đồng vàng
飞禽 Fēiqín chim
鸽子 Gēzi chim bồ câu
企鹅 Qǐ'é chim cánh cụt
隼 Sǔn chim cắt
莺 Yīng chim chích
鸻(鸟) Héng (niǎo) chim choi choi
知更鸟 Zhīgēngniǎo chim cổ đỏ
鸬鹚 Lúcí chim cốc
孔雀 Kǒngquè chim công
斑鸠 Bānjiū chim cu gáy
苦恶鸟 Kǔ’èniǎo chim cuốc
鹌鹑 Ānchún chim cút
鹧鸪 Zhègū chim đa đa, gà

雕 Diāo chim đại bàng
琴鸟 Qínniǎo chim đàn lia, chim
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

thiên cầm
戴胜鸟 Dàishèngniǎo chim đầu rìu
渡渡鸟、孤鸽 Dūdūniǎo, gūgē chim dodo
褐雨燕 Hèyǔyàn chim én
啄木鸟 Zhuómùniǎo chim gõ kiến
画眉 Huàméi chim họa mi
野禽 Yěqín chim hoang dã,
chim rừng
金丝雀 Jīnsīquè chim hoàng
yến
黑鸟 Hēiniǎo chim hoét
火烈鸟 Huǒlièniǎo chim hồng hạc
秃鹰 Tūyīng chim kền kền
鹬鸵、几维鸟 Yùtuó, jīwéiniǎo chim kiwi
无翼鸟 Wúyìniǎo chim
kiwi
红梅花雀 Hóngméihuāquè chim mai hoa
海鸥 Hǎi'ōu chim mòng
biển
燕鸥 Yàn’ōu chim nhàn
雁 Yàn chim nhạn
蜂鸟 Fēngniǎo chim ruồi,
chim ong
巨蜂鸟 Jùfēngniǎo chim ruồi
khổng lồ
八哥 Bāgē chim sáo
极乐鸟,风鸟 Jílèniǎo, fēngniǎo chim thiên
đường
燕八哥 Yànbāgē chim sáo đá
啄花鸟 Zhuóhuāniǎo chim sâu
麻雀 Máquè chim sẻ
鹀 Wū chim sẻ đất, chim sẻ
đồng
山雀 Shānquè chim sẻ ngô
黄雀 Huángquè chim sẻ thông
红腹灰雀 Hóngfù huīquè chim sẻ ức đỏ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

麦鸡 Màijī chim te te
鹪鹩 Jiāoliáo chim hồng
tước
翠鸟 Cuìniǎo chim trả, bói

鹰 Yīng chim ưng
云雀 Yúnquè chim sơn ca,
vân tước
黄鹂 Huánglí chim vàng anh
雨燕 Yǔyàn chim yến
乳白鹳 Rǔbáiguàn cò lạo xám
黄小鹭 Huángxiǎolù cò lửa
牛背鹭 Niúbèilù cò ma
钳嘴鹳 Qiánzuǐguàn cò nhạn, cò ốc
琵鹭 Pílù cò thìa
白鹭 Báilù cò trắng
绿鹭 Lǜlù cò xanh
军舰鸟 Jūnjiànniǎo cốc biển
普通鸬鹚 Pǔtōng lúcí cốc đế
小鸬鹚 Xiǎolúcí cốc đen
布谷鸟 Bùgǔniǎo cu cu
斑鸠 Bānjiū cu gáy
绿痴金鸠 Lǜchī jīnjiū cu luồng
火斑鸠 Huǒbānjiū cu ngói
山斑鸠 Shānbānjiū cu sen
草鸮 Cǎoxiāo cú lợn
猫头鹰 Māotóuyīng cú mèo
夜莺 Yèyīng cú muỗi
鸺鹠 Xiūliú cú vọ
领鸺鹠 Lǐngxiūliú cú vọ mặt trắng
三趾鹑 Sānzhǐchún cun cút
夜莺 Yèyīng dạ oanh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

草鹭 Cǎolù diệc lửa


苍鹭 Cānglù diệc xám
鱼雕 Yúdiāo diều cá
黑鸢 Hēiyuān diều hâu
大冠鹫 Dàguànjiù diều hoa
栗鸢 Lìyuān diều lửa
白尾鹞 Báiwěiyào diều mướp
灰燕鸻 Huīyànhéng dô nách xám
渔鸮 Yú xiāo dù dì
鸵鸟 Tuóniǎo đà điểu
美洲鸵鸟 Měizhōu tuóniǎo đà điểu châu
Mỹ
非洲鸵鸟 Fēizhōu tuóniǎo đà điều châu
Phi
澳洲鸵鸟 Àozhōu tuóniǎo đà điểu châu
Úc
鹤鸵,食火鸡 Hètuó, shíhuǒjī đà điểu đầu
mào
黑水鸡 Hēishuǐjī gà đồng, cúm
núm
戴氏鹇 Dàishìxián gà lôi hồng tía
皇鹇 Huángxián gà lôi lam mào
đen
爱氏鹇 Àishìxián gà lôi lam mào
trắng
水雉 Shuǐzhì gà lôi nước
白鹇 Báixián gà lôi trắng
秧鸡 Yāngjī gà nước
橙颈山鹧鸪 Chéngjǐng shānzhègū gà so cổ hung
火鸡 Huǒjī gà tây
眼斑孔雀雉 Yǎnbān kǒngquèzhì gà tiền mặt đỏ
灰孔雀雉 Huīkǒngquèzhì gà tiền mặt vàng, gà
tiền xám
家禽 Jiāqín gia cầm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

禿鹳 Tūguàn già đẫy Java


大禿鹳 Dàtūguàn già đẫy lớn
红嘴蓝鹊 Hóngzuǐ lánquè giẻ cùi
红颈啄木鸟 Hóngjǐng zhuómùniǎo gõ kiến đầu đỏ, gõ kiến
xanh cổ đỏ
棕腹啄木鸟 Zōngfù zhuómùniǎo gõ kiến nhỏ
bụng hung
鹤 Hè hạc
白颈鹳 Báijǐngguàn hạc cổ trắng
黑鹳 Hēiguàn hạc đen
白鹳 Báiguàn hạc trắng
白玉鸟,金丝雀 Báiyùniǎo, jīnsīquè hoàng yến
双角犀鸟 Shuāngjiǎo xīniǎo phượng hoàng
đất
秃鹫 Tūjiù kền kền
安地斯秃鹰 Āndìsītūyīng kền kên khoang cổ, thần
ưng Andes
黑冠噪鹛 Hēiguān zàoméi khướu đầu đen
赤尾噪鹛 Chìwěi zàoméi khướu đuôi đỏ
短尾鹛 Duǎnwěiméi khướu mỏ dài, họa mi
mỏ dài
乌穗鹛 Wūsuìméi khướu mun
黑冠斑翅鹛 Hēiguān bānchìméi khướu vằn đầu
đen
鸣禽 Míngqín loài chim biết
hót
候鸟 Hòuniǎo loài chim di cư
猛禽 Měngqín loài chim dữ
鸟笼 Niǎolóng lồng chim
鸥 Ōu mòng biển
绿翅鸭 Lǜchìyā mòng két
白眉鸭 Báiméiyā mòng két mày
trắng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

白翼木鸭 Báiyì mùyā ngan cánh


trắng
白腰燕 Báiyàoyàn nhạn hông
trắng Xiberi
花冠皱盔犀鸟 Huāguān zhòukuī xīniǎo niệc mỏ vằn
白喉犀鸟 Báihóu xīniǎo niệc nâu
鹗,鱼鹰 È, yúyīng ó cá, ưng biển
鸨 Bǎo ô tác
乌鸦 Wūyā quạ đen
白颈鸦 Báijǐngyā quạ khoang
白肩黑鹮 Báijiān hēihuán quắm cánh xanh, cò quắm
vai trắng
大鹮 Dàhuán quắm lớn, cò
quắm lớn
丘鹬 Qiūyù rẽ gà
林沙雉 Línshāzhì rẽ giun lớn, rẽ
giun gỗ
姬鹬 Jīyù rẽ giun nhỏ
田鹬 Tiányù rẽ giun thường
织布鸟 Zhībùniǎo rồng rộc
丝光椋鸟 Sīguāng liángniǎo sáo đá đầu
trắng
八哥 Bāgē sáo mỏ vàng
家八哥 Jiābāgē sáo nâu
赤颈鹤 Chìjǐnghè sếu đầu đỏ
百灵鸟,云雀 Bǎilíngniǎo, yúnquè sơn ca
寿带鸟 Shòudàiniǎo thiên đường
đuôi phướn
天鹅 Tiān'é thiên nga
黑天鹅 Hēitiān'é thiên nga đen
八声杜鹃 Bāshēng dùjuān tìm vịt
雉 Zhì trĩ
环颈雉 Huánjǐngzhì trĩ đỏ
冠羽雉 Guànyǔzhì trĩ sao
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

噪鹃 Zàojuān tu hu
鸳鸯 Yuānyāng uyên ương
夜鹭 Yèlù vạc
鹦哥,鹦鹉 Yīnggē, yīngwǔ vẹt
花头鹦鹉 Huātóu yīngwǔ vẹt đầu hồng
灰头鹦鹉 Huītóu yīngwǔ vẹt đầu xám
长尾鹦鹉 Chángwěi yīngwǔ vẹt đuôi dài
短尾鹦鹉 Duǎnwěi yīngwǔ vẹt lùn
鸡尾鹦鹉 Jīwěi yīngwǔ vẹt mào
绯胸鹦鹉 Fēixiōng yīngwǔ vẹt ngực đỏ
野鸭 Yěyā vịt trời
紫水鸡 Zǐshuǐjī xít, trích
小白腰雨燕 Xiǎobáiyāo yǔyàn yến cằm trắng
棕雨燕 Zōngyǔyàn yến cọ
白喉针尾雨燕 Báihóu zhēnwěi yǔyàn yến đuôi nhọn họng
trắng
白背针尾雨燕 Báibèi zhēnwěi yǔyàn yến đuôi nhọn lưng bạc
爪哇金丝燕 Zhǎowā jīnsīyàn yến hàng
白腰雨燕 Báiyào yǔyàn yến hông trắng
鹩哥 Liáogē yểng
MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG
1. 信号接收器 Xìnhào jiēshōuqì bộ phận nhận tín hiệu
2. 遥控器 Yáokòngqì cái điều khiển từ xa, remote
3. 开板器 Kāibǎnqì cái mở tấm lái
4. 设定室温 Shèdìng shìwēn cài đặt nhiệt độ trong phòng
5. 温和除湿运转Wēnhé chúshī yùnzhuǎn chế độ khử ẩm nhẹ
6. 热起动运转 Rèqǐdòng yùnzhuǎn chuyển động khởi động nhiệt
7. 除霜运转 Chúshuāng yùnzhuǎn chuyển động khử tuyết
8. 操作显示屏 Cāozuò xiǎnshìpíng đèn hiển thị thao tác
9. 运转指示灯 Yùnzhuǎn zhǐshìdēng đèn hiệu chuyển động
10. 开机定时器指示灯闪烁Kāijī dìngshíqì zhǐshìdēng shǎnshuò đèn hiệu hẹn giờ mở
máy
11. 接地端子 Jiēdì duānzi đoạn tiếp đất
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

12. 管路 Guǎnlù đường ống


13. 电池耗完 Diànchí hàowán hết pin
14. 空气吸入口 Kōngqì xīrùkǒu lỗ hút không khí
15. 空气吹出口 Kōngqì chuīchūkǒu lỗ phun không khí
16. 滤尘网 Lǜchénwǎng màng lọc bụi
17. 室外机 Shìwàijī máy đặt ngoài nhà
18. 室内机 Shìnèijī máy đặt trong phòng
19. 运转方式选择按钮Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ nút ấn chọn phương thức
chuyển động
20. 室温设定按钮Shìwēn shèdìng ànniǔ nút ấn định nhiệt độ trong phòng
21. 强制运转按钮Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển động bắt buộc
22. 冷气试运转按钮Lěngqì shìyùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển động thử khí lạnh
23. 睡眠方式自动运转按钮Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển nhiệt
độ tự động khi ngủ
24. 气流方向手动控制按钮Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ nút điều chỉnh bằng
tay hướng luồng khí
25. 排水管 Páishuǐguǎn ống xả nước
26. 水平气流方向导板Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí nằm ngang
27. 垂直气流方向导板Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí thẳng đứng
28. 更换清洁滤网Gēnghuàn qīngjié lǜwǎng thay màng lọc
29. 定时器设备 Dìngshíqì shèbèi thiết bị định giờ
30. 取消设备 Qǔxiāo shèbèi thiết bị loại bỏ
31. 依希望设定风扇速度Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù tốc độ quạt gió xác định
theo yêu cầu
32. 超低速 Chāodīsù tốc độ siêu thấp
Máy giặt
1. 单独洗衣 Dāndú xǐyī chuyên giặt
2. 标准程序 Biāozhǔn chéngxù chương trình chuẩn
3. 干洗 Gānxǐ giặt khô
4. 漂洗钮 Piāoxǐniǔ nút giặt vò
5. 脱水钮 Tuōshuǐniǔ nút tháo nước
6. 排水钮 Páishuǐniǔ nút xả nước
7. 进水管 Jìnshuǐguǎn ống dẫn nước vào
8. 排水管 Páishuǐguǎn ống xả nước
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

9. 水位表 Shuǐwèibiǎo thước đo mực nước


10. 简单程序 Jiǎndān chéngxù trình tự đơn giản
Thực phẩm
1)肉类 THỊT
1. 肉皮 Ròupí bì lợn
2. 牛排 Niúpái bít tết
3. 大排 Dàpái cốt lết
4. 牛肚 Niúdǔ dạ dày bò
5. 猪肚 Zhūdǔ dạ dày lợn
6. 猪肝 Zhūgān gan lợn
7. 蹄筋 Tíjīn gân chân
8. 火腿 Huǒtuǐ dăm bông
9. 腊肠、香肠 Làcháng, xiāngcháng lạp xưởng
10. 猪杂碎 Zhūzásuì lòng lợn
11. 板油 Bǎnyóu mỡ lá
12. 猪油 Zhūyóu mỡ lợn
13. 猪蹄 Zhūtí móng giò
14. 猪脑 Zhūnǎo óc heo
15. 小排 Xiǎopái sườn non

16. 肉糜 Ròumí thịt băm


17. 牛肉 Niúròu thịt bò
18. 羊肉 Yángròu thịt dê
19. 冻肉 Dòngròu thịt đông
lạnh
20. 腿肉 Tuǐròu thịt đùi
21. 牛腿肉 Niútuǐròu thịt đùi bò
22. 猪肉 Zhūròu thịt lợn
23. 嫩肉 Nènròu thịt mềm
24. 肉片 Ròupiàn thịt miếng
25. 肥肉 Féiròu thịt mỡ
26. 瘦肉 Shòuròu thịt nạc
27. 肉丁 Ròudīng thịt thái hạt lựu
28. 里脊 Lǐ jí thịt thăn
29. 猪头肉 Zhūtóuròu thịt thủ (lợn)
30. 鲜肉 Xiānròu thịt tươi
31. 咸肉 Xiánròu thịt ướp mặn, thịt
muối
32. 肉丸 Ròuwán thịt viên
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

33. 猪心 Zhūxīn tim lợn


34. 汤骨 Tānggǔ xương nấu canh

(2) 水产 HẢI SẢN


1. 甲鱼 Jiǎyú ba ba
2. 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc
3. 鱼肚 Yúdǔ bong bóng cá
4. 海水鱼 Hǎishuǐyú cá biển
5. 泥鳅 Níqiū cá chạch
6. 鲤鱼 Lǐyú cá chép
7. 鲳鱼 Chāngyú cá chim
8. 刀鱼 Dāoyú cá còm, cá thát lát
còm
9. 鲫鱼 Jìyú cá diếc
10. 带鱼 Dàiyú cá hố
11. 鲑鱼 Guīyú cá hồi
12. 凤尾鱼 Fèngwěiyú cá lành canh
13. 海鳗 Hǎimán cá lạt, cá dưa
14. 咸鱼 Xiányú cá mắm, cá muối
15. 白鲢 Báilián cá mè trắng
16. 墨鱼 Mòyú cá mực, mực nang
17. 鱿鱼 Yóuyú cá mực, mực ống
18. 白鱼 Báiyú cá ngão
19. 河豚 Hétún cá nóc
20. 淡水鱼 Dànshuǐyú cá nước ngọt
21. 黑鱼 Hēiyú cá quả, cá lóc
22. 桂鱼 Guìyú cá rô mo
23. 黄鱼 Huángyú cá thủ, cá đù vàng
24. 青鱼 Qīngyú cá trắm đen
25. 沙丁鱼 Shādīngyú cá trích
26. 鳕鱼 Xuěyú cá tuyết
27. 鳊鱼 Biānyú cá vền trắng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

28. 鱼糜 Yúmí cá xay


29. 河鲜 Héxiān cá, tôm nước ngọt
30. 牡蛎 Mǔlì con hàu
31. 海蟹 Hǎixiè cua biển, ghẹ
32. 河蟹 Héxiè cua sông, cua đồng
33. 海参 Hǎishēn đỉa biển (hải sâm)
34. 海鲜 Hǎixiān hải sản tươi
35. 海味 Hǎiwèi hải sản, đồ biển
36. 蚬 Xiǎn hến
37. 鳗鲞 Mánxiǎng khô cá lạt
38. 黄鱼鲞 Huángyúxiǎng khô cá thủ
39. 黄鳝 Huángshàn lươn
40. 河鳗 Hémán lươn sông
41. 蛤蜊 Gé li nghêu
42. 海螺 Hǎiluó ốc biển
43. 田螺 Tiánluó ốc đồng
44. 螺蛳 Luósī ốc nước ngọt
45. 蜗牛 Wōniú ốc sên
46. 海带 Hǎidài phổ tai
47. 紫菜 Zǐcài rong biển
48. 蚶子 Hānzi sò
49. 海蜇 Hǎizhé sứa
50. 虾皮 Xiāpí tép khô
51.对虾 Duìxiā tôm he
52. 龙虾 Lóngxiā tôm hùm
53. 虾干 Xiāgān tôm khô
54. 开洋 Kāiyáng tôm nõn khô
55.虾仁 Xiārén tôm nõn tươi
56. 清水虾 Qīngshuǐxiā tôm nước ngọt
57. 条虾 Tiáoxiā tôm sắt
58. 河虾 Héxiā tôm sông, tôm càng
59. 鱼翅 Yúchì vi cá

(3) 禽蛋 GIA CẦM VÀ TRỨNG


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

1. 鸡翅膀 Jī chìbǎng cánh gà


2. 鸡爪 Jīzhuǎ chân gà
3. 山鸡 Shānjī chim trĩ
4. 鸡腿 Jītuǐ đùi gà
5. 乌骨鸡 Wūgǔjī gà ác
6. 火鸡 Huǒjī gà tây
7. 鸡胗、鸡肫 Jīzhēn, jīzhūn mề gà
8. 鸭肫 Yāzhūn mề vịt
9. 家禽内脏 Jiāqín nèizàng nội tạng cuả gia
cầm
10. 鸡肉 Jīròu thịt gà
11. 鹅肉 É’ròu thịt ngỗng
12. 鸭肉 Yāròu thịt vịt
13. 皮蛋 Pídàn trứng bắc thảo
14. 鸽蛋 Gēdàn trứng chim bồ câu
15. 鹌 鹑 蛋 Ānchúndàn trứng cút
16. 鸡蛋 Jīdàn trứng gà
17. 咸蛋 Xiándàn trứng muối
18. 鹅蛋 É’dàn trứng ngỗng
19. 鸭蛋 Yādàn trứng vịt
20. 鸡脯 Jīpú ức gà
21. 鸭脯 Yāpú ức vịt

(4) RAU TƯƠI


1. 卷心菜、圆白菜 Juǎnxīncài, yuánbáicài bắp cải
2. 紫甘菜、紫甘蓝 Zǐgāncài, zǐgānlán bắp cải tím
3. 葫芦 Húlu bầu
4. 冬瓜 Dōngguā bí đao, bí xanh
5. 南瓜 Nánguā bí ngô (bí đỏ)
6. 番茄、西红柿 Fānqié, xīhóngshì cà chua
7. 樱桃西红柿 Yīngtáo xīhóngshì cà chua bi
8. 胡萝卜 Húluóbo cà rốt
9. 茄子 Qiézi cà tím
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

10. 长茄子 Chángqiézi cà tím dài


11. 圆茄 Yuánqié cà tím tròn
12. 豆荚 Dòujiá các loại quả đậu
13. 盖菜 Gàicài cải bẹ xanh
14. 大白菜 Dàbáiài cải thảo
15. 娃娃菜 Wáwa cài cải thảo nhỏ (bằng
cổ tay)
16. 青菜 Qīngcài cải xanh
17. 洋芹 Yángqín cần tây
18. 香芹 Xiāngqín cần tây đá, mùi tây,
ngò tây
19. 金针菜 Jīnzhēncài cây hoa hiên
20. 荠菜 Jìcài cây tề thái, rau tề,
cỏ tâm giác
21. 蒜薹 Suàntái cọng tỏi
22. 萝卜 Luóbo củ cải
23. 樱桃萝卜 Yīngtáo luóbo củ cải đỏ
24. 甜菜 Tiáncài củ dền
25. 洋葱 Yángcōng củ hành tây
26. 红洋葱 Hóngyángcōng củ hành tây đỏ
27. 紫洋葱 Zǐyángcōng củ hành tây tím
28. 白洋葱 Báiyángcōng củ hành tây trắng
29. 山药 Shānyao củ mài
30. 马蹄 Mǎtí củ năng, củ mã thầy
31. 茭白 Jiāobái củ niễng
32. 黄瓜 Huángguā dưa chuột (dưa leo)
33. 咸菜 Xiáncài dưa muối
34. 芸豆 Yún dòu đậu Côve
35. 豇豆 Jiāngdòu đậu đũa
36. 豌豆 Wān dòu đậu Hà Lan
37. 四季豆 Sìjìdòu đậu que
38. 刀豆 Dāodòu đậu tắc
39. 蚕豆 Cándòu đậu tằm, đậu răng
ngựa
40. 黄豆 Huángdòu đậu tương (đậu
nành)
41. 毛豆 Máodòu đậu tương non
42. 青豆 Qīngdòu đậu tương xanh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

43. 豆芽儿 Dòuyár giá đỗ


44. 火葱 Huǒcōng hành ta
45. 大葱 Dàcōng hành tươi
46. 韭菜 Jiǔcài hẹ
47. 番薯、甘薯、红薯 Fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ khoai lang
48. 芋艿、芋头 Yùnǎi, yùtou khoai môn
49. 野芋 Yěyù khoai sọ
50. 土豆 Tǔdòu khoai tây
51. 鱼腥草 Yúxīngcǎo lá dấp/ diếp cá
52. 笋干 Sǔgān măng khô
53. 冬笋 Dōngsǔn măng mạnh tông
54. 芦笋 Lúsǔn măng tây
55. 毛笋、竹笋 Máosǔn, zhúsǔn măng tre
56. 木耳菜 Mù'ěrcài mồng tơi
57. 丝瓜 Sīguā mướp
58. 苦瓜 Kǔguā mướp đắng (khổ
qua)
59. 蛇豆角、蛇瓜 Shédòujiǎo, shéguā mướp rắn, mướp hổ
60. 藕 Ǒu ngó sen
61. 辣椒 Làjiāo ớt, quả ớt
62. 红椒 Hóngjiāo ớt chuông đỏ
63. 黄椒 Huángjiāo ớt chuông vàng
64. 青圆椒 Qīngyuánjiāo ớt chuông xanh
65. 长红辣椒 Cháng hónglàjiāo ớt đỏ dài
66. 小红尖椒 Xiǎo hóngjiānjiāo ớt hiểm đỏ
67. 青尖椒 Qīngjiānjiāo ớt hiểm xanh
68. 干辣椒 Gànlàjiāo ớt khô
69. 长黄辣椒 Cháng huánglàjiāo ớt vàng dài
70. 青椒 Qīngjiāo ớt xanh
71. 长青椒 Cháng qīngjiāo ớt xanh dài
72. 守宫木、天绿香 Shǒugōngmù, tiānlǜxiāng rau ngót
73. 油菜 Yóucài rau cải thìa
74. 水芹 Shuǐqín rau cần nước, cần
ta
75. 芹菜 Qíncài rau cần tây
76. 草胡椒 Cǎohújiāo rau càng cua
77. 菠菜 Bōcài rau chân vịt, cải bó
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

xôi
78. 红米苋 Hóngmǐxiàn rau dền
79. 莴笋 Wōsǔn rau diếp dùng thân
80. 莴苣 Wōjù rau diếp, xà lách
81. 积雪草 Jīxuěcǎo rau má
82. 慈菇 Cígu rau mác
83. 香菜 Xiāngcài rau mùi, ngò ri
84. 西洋菜 Xīyángcài rau xà lách xoong
85. 生菜 Shēngcài rau xà lách, rau
sống
86. 木薯 Mùshǔ sắn, khoai mì
87. 花菜 Huācài súp lơ (hoa lơ),
bông cải
88. 白花菜 Báihuācài súp lơ trắng, bông
cải trắng
89. 西兰花 Xīlánhuā súp lơ xanh, bông
cải xanh
90. 莳萝 Shíluó thì là
91. 团生菜 Tuánshēngcài xà lách bắp cuộn

Chủ đề : Tủ lạnh
1. 手动除霜 Shǒudòng chúshuāng cạo tuyết bằng tay
2. 冷冻液 Lěngdòngyè chất làm lạnh
3. 柜内灯 Guìnèidēng đèn tủ lạnh
4. 转动搁架 Zhuǎndòng gējià giá đỡ chuyển động
5. 玻璃隔板 Bōli gébǎn giá ngăn bằng kính
6. 冰柜门密封垫 Bīng guì mén mì fēng diàn gioăng cửa tủ lạnh
7. 新鲜食品盒 Xīnxiān shípǐnhé hộp để thức phẩm tươi sống
8. 制冰盘 Zhìbīngpán khay làm đá
9. 自动除霜 Zìdòng chúshuāng khử tuyết tự động
10. 冷冻柜隔网 Lěngdòngguì géwǎng lưới ngăn cách trong ngăn lạnh
11. 蛋架 Dànjià ngăn để trứng
12. 冷冻柜 Lěngdòngguì ngăn đông lạnh
13. 蔬菜柜 Shūcàiguì ngăn đựng rau
14. 顶部台面 Dǐngbù táimiàn nóc tủ lạnh
拍照 Pāizhào Chụp ảnh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

半身像 Bànshēnxiàng ảnh bán thân (nửa người)


全家福 Quánjiāfú ảnh cả gia đình
人物像 Rénwùxiàng ảnh chân dung
侧面像 Cèmiànxiàng ảnh chụp nghiêng
全身像 Quánshēnxiàng ảnh toàn thân
按快门 Ànkuàimén bấm cửa trập
夜景 Yèjǐng cảnh đêm
远景 Yuǎnjǐng cận xa
近影 Jìnyǐng cận ảnh
色情照 Sèqíngzhào chụp ảnh khiêu dâm
裸体照 Luǒtǐzhào chụp ảnh khỏa thân
空中摄影 Kōngzhōng shèyǐng chụp ảnh trên không
跟摄 Gēnshè chụp bám đối tượng, chụp đuổi
摇摄 Yáoshè chụp lia máy (panning)
横拍 Héngpāi chụp ngang
快拍 Kuàipāi chụp nhanh
直拍 Zhípāi chụp thẳng
转动快门 Zhuǎndòng kuàimén cửa trập xoay
对焦点 Duìjiāodiǎn điểm ngắm
反差 Fǎnchā độ tương phản
慢动作 Màn dòngzuò động tác chậm
上镜头 Shàng jìngtóu nâng ống kính
近镜头 Jìnjìngtóu ống kính gần
远镜头 Yuǎnjìngtóu ống kính xa
曝光 Bàoguāng phơi sáng
双重曝光 Shuāngchóng bàoguāng phơi sáng kép, chụp chồng hình
焦距 Jiāojù tiêu cự
焦距准确 Jiāojù zhǔnquè tiêu cự chuẩn xác
焦距不准 Jiāojù bùzhǔn tiêu cự không chuẩn
焦点 Jiāodiǎn tiêu điểm
全景 Quánjǐng toàn cảnh
摆姿势 Bǎizīshì tư thế chụp ảnh
证券Zhèngquàn Chứng khoán
证券交易所Zhèngquàn jiāoyì suǒ Sở giao dịch chứng khoán
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

证券的卖空 Zhèngquàn de màikōng bán khống chứng khoán


交易台 Jiāoyìtái bàn giao dịch
商情报告单 Shāngqíngbàogàodān bản tin thị trường
可换证券 Kěhuàn zhèngquàn chứng khoàn chuyển đổi được
合法证券 Héfǎ zhèngquàn chứng khoán hợp pháp
流通证券 Liútōng zhèngquàn chứng khoán lưu thông
上市证券 Shàngshì zhèngquàn chứng khoán niêm yết
滞价证券 Zhìjià zhèngquàn chứng khoán tụt hậu
优先证券 Yōuxiān zhèngquàn chứng khoán ưu tiên
金边证券 Jīnbiān zhèngquàn chứng khoán viền vàng, chứng
khoán hảo hạng, chứng khoán có bảo đảm
证券公司 Zhèngquàn gōngsī công ty chứng khoán
证券交易公司 Zhèngquàn jiāoyì gōngsī công ty giao dịch chứng khoán
证券经纪公司 Zhèngquàn jīngjì gōngsī công ty môi giới chứng khoán
证券投机 Zhèngquàn tóujī đầu tư chứng khoán
证券基价 Zhèngquàn jījià giá ban đầu, giá cơ sở, giá gốc chứng khoán
证券交易价格 Zhèngquàn jiāoyì jiàgé giá giao dịch chứng khoán
市价 Shìjià giá thị trường
证券交易 Zhèngquàn jiāoyì giao dịch chứng khoán
证券投机商号 Zhèngquàn tóujī shānghào hãng đầu cơ chứng khoán
贷款 Dàikuǎn khoản vay
出卖证券者 Chūmàizhèngquànzhě người bán chứng khoán
破产者 Pòchǎnzhě người bị phá sản
证券经纪人 Zhèngquànjīngjìrén người môi giới chứng khoán
收买证券者 Shōumǎizhèngquànzhě người thu mua chứng khoán
证券分析家 Zhèngquànfēnxī jiā nhà phân tích chứng khoán
破产 Pòchǎn phá sản
证券交易管理法规Zhèngquàn jiāoyì guǎnlǐ fǎguī pháp quy quản lý giao dịch chứng
khoán
证券的附签 Zhèngquàn de fùqiān phiếu chứng khoán
证券回买 Zhèngquàn huímǎi rửa chứng khoán
交易场地 Jiāoyì chǎngdì sàn giao dịch
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

交易所 Jiāoyìsuǒ sở giao dịch


佣金让予 Yōngjīn ràngyǔ sự chia hoa hồng
证券市场 Zhèngquàn shìchǎng thị trường chứng khoán
保证金 Bǎozhèngjīn tiền bảo chứng
佣金 Yōngjīn tiền hoa hồng
证券行情 Zhèngquàn hángqíng tình hình thị trường chứng khoán
投资组合 Tóuzī zǔhé tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
证券投资资本 Zhèngquàn tóuzī zīběn vốn đầu tư chứng khoán
昆虫 Kūnchóng Côn trùng
蝎子 Xiēzi bò cạp
甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng
跳蚤 Tiàozǎo bọ chét
蜣螂 Qiāngláng bọ hung
竹节虫 Zhújiéchóng bọ que
瓢虫 Piáochóng bọ rùa
豉虫 Chǐchóng bọ vẽ nước
蝽 Chūn bọ xít
茘蝽 Lì chūn bọ xít vải
蝴蝶 Húdié bướm
枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié bướm Kalima, bướm lá khô
凤蝶 Fèngdié bướm phượng
桂花蝉、田鳖 Guìhuāchán, tiánbiē cà cuống
大青铜金龟 Dàqīngtóng jīnguī cánh cam
稻蝗 Dàohuáng cào cào, cào cào lúa
蝗虫、蚱蜢 Huángchóng, zhàměng châu chấu
头虱 Tóushī chấy
蜻蜓 Qīngtíng chuồn chuồn
马陆 Mǎlù cuốn chiếu
蟋蟀 Xīshuài dế mèn

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

蝼蛄 Lóugū dế trũi
蚂蟥、水蛭 Mǎhuáng, shuǐzhì đỉa
萤火虫 Yínghuǒchóng đom đóm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

蟑螂 Zhāngláng gián
土鳖 Tǔbiē gián đất
蚯蚓 Qiūyǐn giun
红蚯蚓 Hóngqiūyǐn giun đỏ, trùn quế
金龟子 Jīnguīzi các loài trong họ bọ hung nói chung
蚂蚁 Mǎyǐ kiến
白蚁 Báiyǐ mối
米象 Mǐxiàng mọt gạo
鳞毛粉蠹 Línmáo fěndù mọt gỗ
蚊子 Wénzi muỗi
蛾 É ngài, bướm đêm
丽蝇 Lìyíng nhặng
蜘蛛 Zhīzhū nhện
避日蛛 Bìrìzhū nhện lông
水蜘蛛 Shuǐzhīzhū nhện nước
蛹 Yǒng nhộng
龙虱 Lóngshī niềng niễng
蛞蝓 Kuòyú ốc sên đất, sên trần
蜂 Fēng ong
熊蜂 Xióngfēng ong bầu
蜜蜂 Mìfēng ong mật
胡蜂 Húfēng ong vò vẽ
体虱 Tǐshī rận
水蚤、鱼虫 Shuǐ zǎo, yú chóng rận nước
臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī rệp
蚜虫 Yáchóng rệp cây, rầy mềm
蜈蚣 Wúgōng rết
苍蝇 Cāngyíng ruồi
果蝇 Guǒyíng ruồi giấm
牛虻 Niúméng ruồi trâu
毛虫 Máochóng sâu bướm
尺蠖 Chǐhuò sâu đo
蚕 Cán tằm
眼虫 Yǎn chóng trùng roi xanh
蝉 Chán ve
天牛 Tiānniú xén tóc
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

股票 Cổ phiếu
普通股Pǔtōng gǔ cổ phiếu thường
法人股Fǎréngǔ cổ phiếu có đủ tư cách pháp nhân
优先股Yōuxiān gǔ cổ phiếu ưu đãi
热门股票Rèmén gǔpiào cổ phiếu hấp dẫn
存信股票Cún xìn gǔpiào cổ phiếu tín dụng
记名股票Jìmíng gǔpiào cổ phiếu ghi sổ
无记名股票Wújìmíng gǔpiào cổ phiếu vô danh (không ghi tên)
工业股票Gōngyè gǔpiào cổ phiếu công nghiệp
商业股票Shāngyè gǔpiào cổ phiếu thương mại
股本Gǔběn vốn cổ phiếu, vốn góp
额定股本Édìng gǔběn vốn cổ phiếu định mức
股票交易所Gǔpiào jiāoyì suǒ phòng giao dịch cổ phiếu
股票交易Gǔpiào jiāoyì mua bán cổ phiếu
股票行情Gǔpiào hángqíng tình hình thị trường cổ phiếu
股票市场Gǔpiào shìchǎng thị trường cổ phiếu
开盘Kāipán mở cửa
收盘Shōupán đóng cửa
股票买卖Gǔpiào mǎimài (nghiệp vụ)mua bán cổ phiếu
股票经纪人Gǔpiào jīngjì rén người môi gới cổ phiếu
独立经纪人Dúlì jīngjì rén người môi giới độc lập
股票经纪业务Gǔpiào jīngjì yèwù nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
股票推销员Gǔpiào tuīxiāo yuán nhân viên bán cổ phiếu
股票指数Gǔpiào zhǐshù chỉ số cổ phiếu
股票价格Gǔpiào jiàgé giá cổ phiếu
开盘价格Kāipán jiàgé giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
收盘价格Shōupán jiàgé giá lúc đóng cửa
支持水平Zhīchí shuǐpíng mức được giữ
最新牌价Zuìxīn páijià tỉ giá mới nhất
股票的购进Gǔpiào de gòu jìn mua (vào) cổ phiếu
股票的抛售Gǔpiào de pāoshòu bán tháo cổ phiếu
空头补进Kōngtóu bǔ jìn mua khống
被迫抛出Bèi pò pāo chū bị ép bán tháo
股票交易额Gǔpiào jiāoyì é mức giao dịch cổ phiếu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

交割日Jiāogē rì ngày thanh toán


交割准备日Jiāogē zhǔnbèi rì ngày chuẩn bị giao nhận
交割限期日Jiāogē xiànqí rì ngày thanh toánhoa hồng triển hạn,ngày lãi diên kỳ
延期交割费Yánqí jiāogē fèi hoa hồng xuống giá sai kim,hoa hồng buôn bán chứng
khoán giá xuống
交易延期费Jiāoyì yánqí fèi hoa hồng triển hạn,hoa hồng bù hoãn thanh toán,lợi tức diên
kỳ
过户Guòhù sang tên (thay tên chủ sở hữu),chuyển ngân quỹ
过户凭单Guòhù píngdān chứng từ sang tên
过户代理人Guòhù dàilǐ rén cơ quan chuyển giao
过户帐Guòhù zhàng sổ (kế toán) sang tên,hồ sơ đăng ký
过户手续费Guòhù shǒuxù fèi lệ phí thủ tục sang tên, phí chuyển nhượng
让股人Ràng gǔ rén người nhượng cổ phiếu,người chuyển nhượng
受股人Shòu gǔ rén người tiếp nhận cổ phần,người thu nhượng
分股Fēn gǔ phân chia chứng khoán
票面价值Piàomiàn jiàzhí mệnh giá
股息Gǔxí lợi tức cổ phiếu (cổ tức)
期中股利Qízhōng gǔlì cổ tức tạm thời
股利票Gǔlì piào cổ phần tạm thời,cổ tức cổ lợi tạm thời
逃避股息税Táobì gǔxí shuì trốn thuế cổ tức
股东Gǔdōng cổ đông (người góp cổ phần)
股东名册Gǔdōng míngcè danh sách cổ đông
股东大会Gǔdōng dàhuì đại hội cổ đông
股权Gǔquán quyền nắm cổ phần,số cổ phần nắm giữ
股本权益Gǔběn quányì thực vốn
股份证书Gǔfèn zhèngshū giấy chứng nhận cổ phiếu,chứng chỉ cổ phiếu
股票套利Gǔpiào tàolì mua bán chứng khoán
多头Duōtóu kẻ đầu cơ giá lên
空头Kōngtóu kẻ đầu cơ giá xuống

Từ vựng tiếng trung về công an


1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù
2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng
3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng


5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng
6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'ān jú
7. Giám đốc, cục trưởng 局长 júzhǎng
8. Phó giám đốc, phó cục trưởng 副局长 Fù júzhǎng
9. Công an huyện 县公安局 Xiàn gōng'ān jú
10. Công an phường 公安分局 Gōng'ān fèn jú

11. Lực lượng cảnh sát 警方 Jǐngfāng


12. Sĩ quan cảnh sát 警官 Jǐngguān
13. Cảnh sát 警察 Jǐngchá
14. Bộ đội cảnh sát 警察部队 Jǐngchá bùduì
15. Bộ đội trị an 治安部队 Zhì'ān bùduì
16. Tổ chức cảnh sát quốc tế 国际刑警组织 Guójì xíngjǐng zǔzhī
17. Dân cảnh 民警 Mínjǐng
18. Tuần cảnh 巡警 Xúnjǐng
19. Cảnh sát đặc biệt 特警 Tèjǐng
20. Đồn cảnh sát 警署 jǐng shǔ

21. Cục trưởng cảnh sát 警察局长 Jǐngchá júzhǎng


22. Đồn 派出所 Pàichūsuǒ
23. Đồn trưởng 派出所所长 Pàichūsuǒ suǒ cháng
24. Cục phòng cháy chữa cháy 消防署 Xiāofángshǔ
25. Phòng tạm giam 拘留室 jūliú shì
26. Trạm tạm giam 拘留所 Jūliú suǒ
27. Trạm thu nhận 收容所 Shōuróng suǒ
28. Phòng trao trả 遣返站 qiǎnfǎn zhàn
29. Phòng hành chính 行政科 Xíngzhèng kē
30. Phòng trinh sát hình sự 刑事侦察科 Xíngshì zhēnchá kē

31. Phòng cảnh vụ 警务科 Jǐng wù kē


32. Phòng trị an 治安科 Zhì'ān kē
33. Phòng quản lý giao thông 交通管理科 Jiāotōng guǎnlǐ kē
34. Phòng cấp phát hộ chiếu 护照签发科 Hùzhào qiānfā kē
35. Phòng đối ngoại 外事科 Wàishì kē
36. Phòng bảo vệ chính trị 政保科 Zhèng bǎokē
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

37. Đại đội cảnh sát 警察大队 Jǐngchá dàduì


38. Đội hình sự 刑警队 Xíngjǐng duì
39. Cảnh sát bảo vệ 门警 Mén jǐng
40. Cảnh sát võ trang 武装警察 Wǔzhuāng jǐngchá

41. Cảnh sát biên phòng 边防警察 Biānfáng jǐngchá


42. Cảnh sát kinh tế 经济警察 Jīngjì jǐngchá
43. Cảnh sát đường sắt 铁路警察 tiělù jǐngchá
44. Cảnh sát chống bạo loạn 防暴警察 Fángbào jǐngchá
45. Cảnh sát mật 便衣警察 biànyī jǐngchá
46. Hộ tịch viên 户籍警察 Hùjí jǐngchá
47. Cảnh sát giao thông 交通警察 Jiāotōng jǐngchá
48. Cảnh sát viên 侦察员 Zhēnchá yuán
49. Sĩ quan quân cảnh 警察巡官 Jǐngchá xún guān
50. Sĩ quan cảnh sát 警长 Jǐng zhǎng

51. Xe quân cảnh 警车 Jǐngchē


52. Xe quân cảnh tuần tra 巡逻警车 xúnluó jǐngchē
53. *** nghiệp vụ 警犬 Jǐngquǎn
54. Quyền lực cảnh sát 警察权力 Jǐngchá quánlì
55. Ngành cảnh sát 警察部门 Jǐngchá bùmén
56. Tổ cảnh sát chống báo loạn 防暴警察小队 Fángbào jǐngchá xiǎoduì
57. Xe mô tô cảnh sát 警用摩托车 Jǐng yòng mótuō chē
58. Trực thăng cảnh sát 警用直升机 Jǐng yòng zhíshēngjī
59. Chướng ngại vật 路障 Lùzhàng
60. Máy đo độ cồn 测醉器 Cè zuì qì

61. Máy kiểm tra nói dối 测谎器 Cè huǎng qì


62. In dấu vân tay 指纹印 Zhǐwén yìn
63. Phù hiệu cảnh sát 警徽 Jǐng huī
64. Đồng phục cảnh sát 警察制服 Jǐngchá zhìfú
65. Phù hiệu trên mũ 帽章 Màozhāng
66. Phủ hiệu trên cổ áo 领章 Lǐngzhāng
67. Phù hiệu trên vai 肩章 Jiānzhāng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

68. Súng lục 手枪 Shǒuqiāng


69. Bao súng lục 手枪皮套 shǒuqiāng pí tào
70. Dùi cui 警棍 Jǐnggùn
71. Dùi cui điện 电警棍 Diàn jǐnggùn
72. Còi cảnh sát 警笛 Jǐngdí
73. Lá chắn chống bạo loạn 防暴盾牌 Fángbào dùnpái
74. Bình xịt hơi cay 催泪瓦斯 Cuīlèi wǎsī
75. Đạn cay 催泪弹 Cuīlèidàn
76. Lựu đạn cay 催泪手榴弹 Cuīlèi shǒuliúdàn
77. Máy bộ đàm 步话机 Bù huàjī
78. Đăng ký hộ khẩu 户籍登记 Hùjí dēngjì
79. Chứng minh thư 身份证 Shēnfèn zhèng
80. Giấy khai tử 死亡证明书 Sǐwáng zhèngmíng shū
81. Bắt cóc 绑架 Bǎngjià
82. Tang vật 赃物 Zāngwù
83. Tàng trữ tang vật 窝赃 Wōzāng
84. Phi tang 销赃 Xiāozāng
85. Thư khủng bố 恐吓信 Kǒnghè xìn
86. Thư nặc danh 匿名信 Nìmíngxìn
87. Thư vu cáo 匿名信 Nìmíngxìn
88. Thư tố giác 检举信 Jiǎnjǔ xìn
89. Đánh bạc 赌博 Dǔbó
90. Đi ăn xin 行乞 Xíngqǐ

91. Cưỡng dâm 强奸 qiángjiān


92. Mưu sát 谋杀 Móushā
93. Ám sát 暗杀 Ànshā
94. Lưu manh 流氓 Liúmáng
95. Băng nhóm lưu manh 流氓团伙 Liúmáng tuánhuǒ
96. Cao bồi 阿飞 Āfēi
97. Tên móc túi 扒手 Páshǒu
98. Tên trộm 小偷 Xiǎotōu
99. Tên trộm chuyên nghiệp 惯偷 guàntōu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

100. Kẻ gây rối 聚众闹事者 Jùzhòng nàoshì zhě

101. Tên lừa lọc 拐骗者 Guǎipiàn zhě


102. Kẻ cố ý gây hỏa hoạn 纵火者 Zònghuǒ zhě
103. Kẻ buôn lậu 走私者 Zǒusī zhě
104. Gái điếm 妓女 Jìnǚ
105. Gái mát-xa 按摩女郎 Ànmó nǚláng
106. Gái hát phòng trà 歌妓 Gē jì
107. Ma cô (kẻ dắt gái) 拉皮条者 Lā pítiáo zhě
108. Gái gọi 应召女郎 Yìng zhāo nǚláng
109. Băng nhóm mại dâm 卖淫团伙 Màiyín tuánhuǒ
110. Khách làng chơi 嫖客 Piáokè

111. Chơi ma túy 吸毒 Xīdú


112. Kẻ nghiện ma túy 吸毒者 Xīdú zhě
113. Mua bán ma túy 毒品买卖 Dúpǐn mǎimài
114. Lừa gạt 敲诈 Qiāozhà
115. Kẻ buôn ma túy 毒品贩子 Dúpǐn fànzi
116. Thổ phỉ 土匪 tǔ fěi
117. Cướp 强盗 qiángdào
118. Tướng cướp 强盗头子 Qiángdào tóuzi
119. Kẻ xấu 歹徒 dǎi tú
120. Tên lừa đảo 骗子 Piànzi

121. Kẻ làm dấu giả 私刻公章者 Sī kē gōngzhāng zhě


122. Giám định nét chữ 笔迹鉴定 Bǐjī jiàndìng
123. Cảnh cáo, nhắc nhở 警告 Jǐnggào
124. Biển báo giao thông 交通标志 iāotōng biāozhì
125. Đèn xanh đèn đỏ 红绿灯 Hónglǜdēng
126. Chỉ huy (quản lý) giao thông 交通管制 Jiāotōng guǎnzhì
127. Luật giao thông 交通规则 jiāotōng guīzé
128. Giao thông một chiều 单向交通 Dān xiàng jiāotōng
129. Giao thông hai chiều 双向交通 Shuāngxiàng jiāotōng
130. Ùn tắc giao thông 交通阻塞 Jiāotōng zǔsè

131. Tai nạn giao thông 交通事故 Jiāotōng shìgù


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

132. Tai nạn xe cộ 车祸 Chēhuò


133. Phạm lụât giao thông 违反交通规则 Wéifǎn jiāotōng guīzé
134. Điều lệ quản lý trị an 治安管理条例 Zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
135. Sưu tra ( tìm kiếm ) 搜查 Sōuchá
136. Khẩu cung 口供 Kǒugòng
137. Thu nhận 收容 Shōuróng
138. Thả về 遣返 Qiǎnfǎn
139. Bắt giữ 逮捕 Dàibǔ
140. Bắt giữ tại chỗ 当场逮捕 Dāngchǎng dàibǔ

141. Tạm giữ 拘留 Jūliú


142. Tạm giữ vì lý do hình sự 刑事拘留 Xíngshì jūliú
143. Tạm giữ vì lý do trị an 治安拘留 Zhì'ān jūliú
144. Truy nã 通缉 Tōngjī
145. Kẻ bị truy nã 被通缉者 Bèi tōngjī zhě
146. Thông báo truy nã 通缉布告 Tōngjī bùgào
147. Người tố cáo 告密者 Gàomì zhě
148. Người tố giác 检举人 Jiǎnjǔ rén
149. Người khai báo thành khẩn 坦白者 Tǎnbái zhě
150. Tội phạm 罪犯 Zuìfàn

151. Tù chạy trốn 逃犯 Táofàn


152. Kẻ chạy trốn 逃亡者 Táowáng zhě
153. Phần tử xấu 坏分子 Huài fèn zi
154. Phần tử phản cách mạng 反革命分子 Fǎngémìng fèn zi
155. Đặc vụ 特务分子 Tèwù fēnzǐ
156. Gián điệp 间谍 Jiàndié
157. Kẻ phản quốc 叛国者 Pànguó zhě
158. Phần tử phản loạn 叛乱分子 Pànluàn fèn zi
159. Không tặc 空中劫机者 Kōngzhōng jiéjī zhě
160. Nơi trả của rơi 失物招领处 Shīwù zhāolǐng chù
161. Nhóm trị an 治安小组 Zhì'ān xiǎozǔ
162. Ban an ninh 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì

交 通 警 察 /jiāo tōng jǐng chá /cảnh sát giao thông


侦 察 员/zhēn chá yuán /trinh sát viên
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

警 察 巡 官/jǐng chá xún guān/ sĩ quan quân cảnh


警 长jǐng cháng /sĩ quan cảnh sát
警 车jǐng chē /xe cảnh sát
巡 逻 警 车xún luó jǐng chē /xe cảnh sát tuần tra
警 犬jǐng quǎn /chó nghiệp vụ
警 察 权 利jǐng chá quán lì /quyền lực cảnh sát
警 察 部 门jǐng chá bù mén /ngành cảnh sát
防 爆 警 察 小 分 队/fáng bào jǐng chá xiǎo fēn duì /tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn
警 用 摩 托 车/jǐng yòng mó tuō chē /xe mô tô cảnh sát
警 用 直 升 机/jǐng yòng zhí shēng jī /máy bay trực thăng cảnh sát
路 障/lù zhàng /chướng ngại vật
酒 精 测 量 仪/jiǔ jīng cè liàng yí /máy đo độ cồn
测 谎 器/cè huǎng qì /máy kiểm tra nói dối
指 纹 印/zhǐ wén yìn /in dấu vân tay
警 徽/jǐng huī /phù hiệu cảnh sát
公 安 部 长/gōng ān bù zhǎng /bộ trưởng công an
省 公 安 厅/shěng gōng ān tīng /ty công an tỉnh
厅 长/tīng zhǎng /giám đốc công an tỉnh
副 厅 长/fù tīng zhǎng /phó giám đốc công an tỉnh
市 公 安 局/shì gōng ān jú/ công an thành phố
局 长/jú zhǎng /cục trưởng

副 局 长/fù jú zhǎng /phó cục trưởng


县 公 安 局/xiàn gōng ān jú /công an huyện
公 安 分 局/gōng ān fēn jú /công an phường /xã
警 方/jǐng fāng /lực lượng cảnh sát
警 官/jǐng guān /sĩ quan cảnh sát
警 察/jǐng chá /cảnh sát
治 安 部 队/zhì ān bù duì /bộ đội trị an
国 际 刑 警 组 织/guó jì xíng jǐng zǔ zhī /tổ chức cảnh sát quốc tế
地 方 片 警/dì fāng piàn jǐng /cảnh sát khu vực
巡 警/xún jǐng /cảnh sát tuần tra

特 警/tè jǐng /cảnh sát đặc biệt(đặc công)


警 署/jǐng shǔ /đồn cảnh sát
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

派 出 所/pài chū suǒ /đồn công an


派 出 所 所 长/pài chū suǒ suǒ zhǎng /
消 防 署/xiāo fáng shǔ /cục phòng cháy chữa cháy
拘 留 室/jū liú shì /phòng tạm giam
拘 留 所/jū liú suǒ /trạm tạm giam
收 容 所/shōu róng suǒ /trạm thu nhận
遣 返 站/qiǎn fǎn zhàn /phòng trao trả
行 政 科/xíng zhèng kē /phòng hành chính
刑 事 侦 察 科/xíng shì zhēn chá kē /phòng trinh sát hình sự
警 务 科/jǐng wù kē /phòng cảnh vụ
治 安 科/zhì ān kē /phòng trị an
交 通 管 理 科/jiāo tōng guǎn lǐ kē /phòng quản lý giao thông
护 照 签 发 科/hù zhào qiān fā kē /phòng cấp phát hộ chiếu
外 事 科/wài shì kē /phòng đối ngoại
政 保 科/zhèng bǎo kē/ phòng bảo vệ chính trị
警 察 大 队/jǐng chá dà duì/ đại đội cảnh sát
刑 警 队/xíng jǐng duì /đội hình sự
门 警/mén jǐng /cảnh sát bảo vệ
武 装 警 察/wǔ zhuāng jǐng chá /cảnh sát vũ trang
边 防 警 察/biān fáng jǐng chá /cảnh sát biên phòng
经 济 警 察/jīng jì jǐng chá /cảnh sát kinh tế
铁 路 警 察/tiě lù jǐng chá /cảnh sát đường sắt
防 暴 警 察/fáng bào jǐng chá/ cảnh sát chống bạo loạn
便 衣 警 察/biàn yī jǐng chá /cảnh sát mật
户 籍 警 察/hù jí jǐng chá /hộ tịch viên
石油工业 Shíyóu gōngyè Công nghiệp dầu khí

渗透压力 Shèntòu yālì áp lực thẩm thấu


油层压力 Yóucéng yālì áp suất vỉa dầu
转盘 Zhuànpán bàn quay
分离器控制盘 Fēnlíqì kòngzhìpán bảng điều khiển thiết bị tách
重晶石 Zhòngjīngshí barit
泥浆池 Níjiāngchí bể bùn
球形罐 Qiúxíngguàn bể chứa hình cầu
喷汽燃料罐 Pēnqìránliàoguàn bể chứa nhiên liệu phản lực
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

油罐 Yóuguàn bể dầu, két dầu


盐水罐 Yánshuǐguàn bể nước muối
隔油池 Géyóuchí bể tách dầu
油轮码头 Yóulún mǎtóu bến tàu chở dầu
压缩空气储罐 Yāsuō kōngqì chǔguàn bình chứa khí nén
热水器 Rèshuǐqì bộ đun nước
柴油过滤器 Cháiyóu guòlǜqì bộ lọc dầu điêzen
升降机 Shēngjiàngjī bộ nâng
天车 Tiānchē bộ ròng rọc cố định
游动滑车 Yóudòng huáchē bộ ròng rọc động, puli di động
催化重整装置 Cuīhuà chóngzhěng zhuāngzhì bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming
xúc tác
主甲板 Zhǔjiǎbǎn boong chính
下甲板 Xiàjiǎbǎn boong dưới
中甲板 Zhōngjiǎbǎn boong giữa
上甲板 Shàngjiǎbǎn boong trên
直升机甲板 Zhíshēngjī jiǎbǎn boong trực thăng
高压注水泥泵 Gāoyā zhùshuǐ níbèng bơm trám xi măng áp suất cao
储罐 Chǔguàn bồn chứa, thùng chứa, bể chứa
水泥储罐 Shuǐní chǔguàn bồn chứa xi măng
柴油罐 Cháiyóuguàn bồn dầu điêzen, bể dầu điêzen
饮用水罐 Yǐnyòngshuǐguàn bồn nước uống
沉积盆地 Chénjī péndì bồn trầm tích, bể trầm tích
泥浆 Níjiāng bùn
控制室 Kòngzhìshì buồng điều khiển
低温碳化 Dīwēn tànhuà carbon hóa ở nhiệt độ thấp
井下爆炸 Jǐngxià bàozhà carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng
油砂 Yóushā cát dầu
油渣 Yóuzhā cặn dầu
方钻杆 Fāngzuàngǎn cần dẫn động vuông
抽油杆(泵杆)Chōuyóugǎn (bènggǎn) cần hút (cần bơm)
钻杆 Zuāngǎn cần khoan
储油构造 Chǔyóu gòuzào cấu tạo chứa dầu
底部结构 Dǐbù jiégòu cấu trúc dưới, cấu trúc móng
提取 Tíqǔ chiết xuất
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

芳烃抽提 Fāngtīng chōutí chiết xuất chất thơm


井架 Jǐngjià chòi khoan, tháp khoan
储油 Chǔyóu chứa dầu
分馏 Fēnliú chưng cất phân đoạn
铂重整 Bóchóngzhěng (công nghệ) platforming
工场 Gōngchǎng công trường
井场 Jǐngchǎng công trường khoan
裂化 Lièhuà cracking
热烈化 Rèlièhuà cracking nhiệt
高温裂化 Gāowēn lièhuà cracking nhiệt độ cao
石油 Shíyóu dầu mỏ
润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
钻具 Zuànjù dụng cụ khoan
刮管器 Guāguǎnqì dụng cụ nạo ống dẫn dầu
油页岩、含油页岩Yóuyèyán, hányóu yèyán đá phiến dầu
凝点 Níngdiǎn điểm ngưng
进尺 Jìnchǐ độ khoan sâu
发动机 Fādòngjī động cơ
天然气火炬 Tiānránqì huǒjù đuốc dầu khí
管道 Guǎndào đường ống dẫn
油管干线 Yóuguǎn gānxiàn đường ống dẫn dầu chính
油管支线 Yóuguǎn zhīxiàn đường ống dẫn dầu nhánh
管架 Guǎnjià giá đỡ ống
海上平台 Hǎishàng píngtái giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ
废井 Fèijǐng giếng bỏ
干井 Gānjǐng giếng cạn
油井 Yóujǐng giếng dầu
低产井 Dīchǎnjǐng giếng dầu sản lượng thấp
抽油井 Chōuyóujǐng giếng hút dầu
生产井 Shēngchǎnjǐng giếng khai thác
贫井 Pínjǐng giếng khai thác vét
钻井 Zuànjǐng giếng khoan
新钻井 Xīnzuànjǐng giếng khoan mới
喷油井 Pēnyóujǐng giếng phun dầu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

探井 Tànjǐng giếng thăm dò


升降机井 Shēngjiàngjījǐng giếng thang máy
自喷井 Zìpēnjǐng giếng tự phun
含硫量 Hánliúliàng hàm lượng lưu huỳnh
加氢 Jiāqīng hydro hóa
炼油能力 Liànyóu nénglì khả năng luyện dầu
开采 Kāicǎi khai thác
油滴盘 Yóudīpán khay dầu, máng dầu
天然气 Tiānránqì khí tự nhiên
原油库 Yuányóukù kho dầu thô
材料仓库、物料库Cáiliào cāngkù, wùliàokù kho vật liệu
海上钻探 Hǎishàng zuàntàn khoan dầu ngoài khơi
取芯钻进 Qǔxīn zuànjìn khoan lấy lõi
净化 Jìnghuà làm sạch, lọc sạch, tinh chế
敷设管线 Fūshè guǎnxiàn lắp đặt đường ống
管式蒸馏釜 Guǎnshì zhēngliúfǔ lò chưng cất ống
裂化炉 Lièhuàlú lò cracking
石油加热炉 Shíyóu jiārèlú lò gia nhiệt dầu
氧化炉 Yǎnghuàlú lò oxy hóa
岩心 Yánxīn lõi khoan, lõi
油泉 Yóuquán mạch dầu
泥浆泵 Níjiāngbèng máy bơm bùn khoan
地震仪 Dìzhènyí máy đo địa chấn
测斜仪 Cèxiéyí máy đo độ nghiêng
气体比重计 Qìtǐbǐzhòngjì máy đo tỉ trọng khí
重力仪 Zhònglìyí máy đo trọng lực
磁力仪 Cílìyí máy đo từ
钻机 Zuànjī máy khoan
气体冷却器 Qìtǐ lěngquèqì máy làm lạnh khí
钻井机械 Zuànjǐng jīxiè máy móc khoan
空气压缩机 Kōngqìyāsuōjī máy nén khí
压缩机 Yāsuōjī máy nén, máy nén khí
旋转式起重机 Xuánzhuǎnshì qǐzhòngjī máy trục kiểu xoay
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

油气界面 Yóuqì jièmiàn mặt tiếp xúc dầu - khí


砂样 Shāyàng mẫu lõi, mẫu lõi khoan
井口 Jǐngkǒu miệng giếng
油藏 Yóucáng mỏ dầu
海上油田 Hǎishàng yóutián mỏ dầu xa bờ
大钩 Dàgōu móc lớn
钻头 Zuàntóu mũi khoan

岩石钻头 Yánshí zuàntóu mũi khoan đá


鱼尾钻头 Yúwěi zuàntóu mũi khoan đuôi cá
取芯钻头、岩心钻头Qǔxīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu mũi khoan lấy mẫu, mùi khoan lấy
lõi, mũi khoan lõi
海平面 Hǎi píngmiàn mực nước biển, mặt biển
井架底座 Jǐngjià dǐzuò nền móng tháp khoan
石油化工厂 Shíyóuhuà gōngchǎng nhà máy hóa dầu
炼油厂 Liànyóuchǎng nhà máy lọc dầu
钻井记录 Zuǎnjǐng jìlù nhật ký khoan
蒸馏釜 Zhēngliúfǔ nồi chưng cất, thùng cất
泥浆管 Níjiāngguǎn ống bùn
输油管 Shūyóuguǎn ống dẫn dầu
气管 Qìguǎn ống dẫn khí, ống thông khí
旋转泥浆管 Xuánzhuǎn níjiāngguǎn ống dẻo quay
竖管 Shùguǎn ống đứng
套管 Tàoguǎn ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan
发电机排气装置Fādiànjī páiqì zhuāngzhì ống xả khí mát phát điện
排气管 Páiqìguǎn ống xả khí, ống thoát khí
氧化 Yǎnghuà oxy hóa
井喷 Jǐngpēn phun (dầu khí)
气喷 Qìpēn phun khí
柱塞 Zhùsāi pit-tông trụ
聚合 Jùhé polyme hóa, hóa dầu
原油加工流程 Yuányóu jiāgōng liúchéng quy trình xử lí dầu thô
钻探平台、钻台Zuāntàn píngtái, zuàntái sàn khoan
石油产品 Shíyóu chǎnpǐn sản phẩm dầu khí
工作平台 Gōngzuò píngtái sàn thao tác
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

原油生产 Yuányóu shēngchǎn sản xuất dầu thô


注水 Zhùshuǐ sự đổ nước
石油钻探 Shíyóu zuāntàn sự khoan dầu
烃的分解 Tīng de fēnjiě sự phân giải hydrocarbon
乳化作用 Rǔhuà zuòyòng tác dụng nhũ tương hóa
脱乳作用 Tuōrǔ zuòyòng tác dụng tách nhũ
催化作用 Cuīhuà zuòyòng tác dụng xúc tác
脱氢 Tuōqīng tách hydro
脱气 Tuōqì tách khí
脱硫 Tuōliú tách lưu huỳnh
脱水 Tuōshuǐ tách nước
原油脱水 Yuányóu tuōshuǐ tách nước khỏi dầu thô
脱蜡 Tuōlà tách parafin
含油层 Hányóucéng tầng chứa dầu
油层 Yóucéng tầng dầu, vỉa dầu
蒸发塔 Zhēngfātǎ tháp bốc hơi
提取塔 Tíqǔtǎ tháp chiết
蒸馏塔 Zhēngliútǎ tháp chưng cất
真空分馏塔 Zhēnkōng fēnliútǎ tháp chưng cất chân không
流化塔 Liúhuàtǎ tháp hóa lỏng
净化塔 Jìnghuàtǎ tháp làm sạch
反应塔 Fǎnyìngtǎ tháp phản ứng
勘探 Kāntàn thăm dò, khảo sát
地球化学勘探 Dìqiú huàxué kāntàn thăm dò/ khảo sát địa hóa
地球物理勘探 Dìqiú wùlǐ kàntàn thăm dò/ khảo sát địa vật lý
大陆架 Dàlùjià thềm lục địa
饱和器 Bǎohéqì thiết bị bão hòa
真空设备 Zhēnkōng shèbèi thiết bị chân không
防喷器 Fángpēnqì thiết bị chống phun dầu
蒸馏装置 Zhēngliú zhuāngzhì thiết bị chưng cất
减压设备 Jiǎnyā shèbèi thiết bị giảm áp
钻井设备 Zuǎnjǐng shèbèi thiết bị khoan
海水淡化设备 Hǎishuǐ dànhuà shèbèi thiết bị khử mặn nước biển
脱硫装置设备 Tuōliú zhuāngzhì shèbèi thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

水分离器 Shuǐfènlíqì thiết bị khử/ tách nước


炼油设备 Liànyóu shèbèi thiết bị lọc dầu
冷凝器 Lěngníngqì thiết bị ngưng tụ
重整装置 Chóngzhěng zhuāngzhì thiết bị reforming
油汽分离器 Yóuqì fēnlíqì thiết bị tách dầu - khí
气体分离器、气体分离装置Qìtǐ fēnlíqì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì thiết bị tách khí
脱蜡装置 Tuōlà zhuāngzhì thiết bị tách parafin
滴油器 Dīyóuqì thiết bị tra dầu nhỏ giọt
集输油 Jíshūyóu thu gom vận chuyển dầu
集输气 Jíshūqì thu gom vận chuyển khí
气油比 Qì yóu bǐ tỉ lệ dầu - khí
渗透性 Shèntòuxìng tính thẩm thấu
钻井速度 Zuǎnjǐng sùdù tốc độ khoan giếng
合成 Héchéng tổng hợp
绞车 Jiǎochē tời nâng
泵站 Bèngzhàn trạm bơm
原油泵房 Yuányóu bèngfáng trạm bơm dầu thô
联合站 Liánhézhàn trạm liên hợp
发电站 Fādiànzhàn trạm phát điện
增压站 Zēngyāzhàn trạm tăng áp
海相沉积 Hǎixiàng chénjī trầm tích biển
陆相沉积 Lùxiàng chénjī trầm tích lục địa
可采储量 Kěcǎi chǔliàng trữ lượng có thể khai thác
储油量 Chǔ yóuliàng trữ lượng dầu
地质资料 Dìzhì zīliào tư liệu địa chất
科学资料 Kēxué zīliào tư liệu khoa học
自喷 Zìpēn tự phun
矿苗露头 Kuàngmiáo lùtóu vết lộ
油苗 Yóumiáo vết lộ dầu
油气苗 Yóuqìmiáo vết lộ dầu khí
旋转龙头 Xuánzhuǎn lóngtou vòi xoay
填料盒 Tiánliàohé vòng chắn dầu
油罐汽车 Yóuguàn qìchē xe bồn chở dầu
原油处理 Yuányóu chǔlǐ xử lý dầu thô
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

石油工业 Shíyóu gōngyè Công nghiệp dầu khí

渗透压力 Shèntòu yālì áp lực thẩm thấu


油层压力 Yóucéng yālì áp suất vỉa dầu
转盘 Zhuànpán bàn quay
分离器控制盘 Fēnlíqì kòngzhìpán bảng điều khiển thiết bị tách
重晶石 Zhòngjīngshí barit
泥浆池 Níjiāngchí bể bùn
球形罐 Qiúxíngguàn bể chứa hình cầu
喷汽燃料罐 Pēnqìránliàoguàn bể chứa nhiên liệu phản lực
油罐 Yóuguàn bể dầu, két dầu
盐水罐 Yánshuǐguàn bể nước muối
隔油池 Géyóuchí bể tách dầu
油轮码头 Yóulún mǎtóu bến tàu chở dầu
压缩空气储罐 Yāsuō kōngqì chǔguàn bình chứa khí nén
热水器 Rèshuǐqì bộ đun nước
柴油过滤器 Cháiyóu guòlǜqì bộ lọc dầu điêzen
升降机 Shēngjiàngjī bộ nâng
天车 Tiānchē bộ ròng rọc cố định
游动滑车 Yóudòng huáchē bộ ròng rọc động, puli di động
催化重整装置 Cuīhuà chóngzhěng zhuāngzhì bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming
xúc tác
主甲板 Zhǔjiǎbǎn boong chính
下甲板 Xiàjiǎbǎn boong dưới
中甲板 Zhōngjiǎbǎn boong giữa
上甲板 Shàngjiǎbǎn boong trên
直升机甲板 Zhíshēngjī jiǎbǎn boong trực thăng
高压注水泥泵 Gāoyā zhùshuǐ níbèng bơm trám xi măng áp suất cao
储罐 Chǔguàn bồn chứa, thùng chứa, bể chứa
水泥储罐 Shuǐní chǔguàn bồn chứa xi măng
柴油罐 Cháiyóuguàn bồn dầu điêzen, bể dầu điêzen
饮用水罐 Yǐnyòngshuǐguàn bồn nước uống
沉积盆地 Chénjī péndì bồn trầm tích, bể trầm tích
泥浆 Níjiāng bùn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

控制室 Kòngzhìshì buồng điều khiển


低温碳化 Dīwēn tànhuà carbon hóa ở nhiệt độ thấp
井下爆炸 Jǐngxià bàozhà carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng
油砂 Yóushā cát dầu
油渣 Yóuzhā cặn dầu
方钻杆 Fāngzuàngǎn cần dẫn động vuông
抽油杆(泵杆)Chōuyóugǎn (bènggǎn) cần hút (cần bơm)
钻杆 Zuāngǎn cần khoan
储油构造 Chǔyóu gòuzào cấu tạo chứa dầu
底部结构 Dǐbù jiégòu cấu trúc dưới, cấu trúc móng
提取 Tíqǔ chiết xuất
芳烃抽提 Fāngtīng chōutí chiết xuất chất thơm
井架 Jǐngjià chòi khoan, tháp khoan
储油 Chǔyóu chứa dầu
分馏 Fēnliú chưng cất phân đoạn
铂重整 Bóchóngzhěng (công nghệ) platforming
工场 Gōngchǎng công trường
井场 Jǐngchǎng công trường khoan
裂化 Lièhuà cracking
热烈化 Rèlièhuà cracking nhiệt
高温裂化 Gāowēn lièhuà cracking nhiệt độ cao
石油 Shíyóu dầu mỏ
润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
钻具 Zuànjù dụng cụ khoan
刮管器 Guāguǎnqì dụng cụ nạo ống dẫn dầu
油页岩、含油页岩Yóuyèyán, hányóu yèyán đá phiến dầu
凝点 Níngdiǎn điểm ngưng
进尺 Jìnchǐ độ khoan sâu
发动机 Fādòngjī động cơ
天然气火炬 Tiānránqì huǒjù đuốc dầu khí
管道 Guǎndào đường ống dẫn
油管干线 Yóuguǎn gānxiàn đường ống dẫn dầu chính
油管支线 Yóuguǎn zhīxiàn đường ống dẫn dầu nhánh
管架 Guǎnjià giá đỡ ống
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

海上平台 Hǎishàng píngtái giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ


废井 Fèijǐng giếng bỏ
干井 Gānjǐng giếng cạn
油井 Yóujǐng giếng dầu
低产井 Dīchǎnjǐng giếng dầu sản lượng thấp
抽油井 Chōuyóujǐng giếng hút dầu
生产井 Shēngchǎnjǐng giếng khai thác
贫井 Pínjǐng giếng khai thác vét
钻井 Zuànjǐng giếng khoan
新钻井 Xīnzuànjǐng giếng khoan mới
喷油井 Pēnyóujǐng giếng phun dầu
探井 Tànjǐng giếng thăm dò
升降机井 Shēngjiàngjījǐng giếng thang máy
自喷井 Zìpēnjǐng giếng tự phun
含硫量 Hánliúliàng hàm lượng lưu huỳnh
加氢 Jiāqīng hydro hóa
炼油能力 Liànyóu nénglì khả năng luyện dầu
开采 Kāicǎi khai thác
油滴盘 Yóudīpán khay dầu, máng dầu
天然气 Tiānránqì khí tự nhiên
原油库 Yuányóukù kho dầu thô
材料仓库、物料库Cáiliào cāngkù, wùliàokù kho vật liệu
海上钻探 Hǎishàng zuàntàn khoan dầu ngoài khơi
取芯钻进 Qǔxīn zuànjìn khoan lấy lõi
净化 Jìnghuà làm sạch, lọc sạch, tinh chế
敷设管线 Fūshè guǎnxiàn lắp đặt đường ống
管式蒸馏釜 Guǎnshì zhēngliúfǔ lò chưng cất ống
裂化炉 Lièhuàlú lò cracking
石油加热炉 Shíyóu jiārèlú lò gia nhiệt dầu
氧化炉 Yǎnghuàlú lò oxy hóa
岩心 Yánxīn lõi khoan, lõi
油泉 Yóuquán mạch dầu
泥浆泵 Níjiāngbèng máy bơm bùn khoan
地震仪 Dìzhènyí máy đo địa chấn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

测斜仪 Cèxiéyí máy đo độ nghiêng


气体比重计 Qìtǐbǐzhòngjì máy đo tỉ trọng khí
重力仪 Zhònglìyí máy đo trọng lực
磁力仪 Cílìyí máy đo từ
钻机 Zuànjī máy khoan
气体冷却器 Qìtǐ lěngquèqì máy làm lạnh khí
钻井机械 Zuànjǐng jīxiè máy móc khoan
空气压缩机 Kōngqìyāsuōjī máy nén khí
压缩机 Yāsuōjī máy nén, máy nén khí
旋转式起重机 Xuánzhuǎnshì qǐzhòngjī máy trục kiểu xoay
油气界面 Yóuqì jièmiàn mặt tiếp xúc dầu - khí
砂样 Shāyàng mẫu lõi, mẫu lõi khoan
井口 Jǐngkǒu miệng giếng
油藏 Yóucáng mỏ dầu
海上油田 Hǎishàng yóutián mỏ dầu xa bờ
大钩 Dàgōu móc lớn
钻头 Zuàntóu mũi khoan

岩石钻头 Yánshí zuàntóu mũi khoan đá


鱼尾钻头 Yúwěi zuàntóu mũi khoan đuôi cá
取芯钻头、岩心钻头Qǔxīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu mũi khoan lấy mẫu, mùi khoan lấy
lõi, mũi khoan lõi
海平面 Hǎi píngmiàn mực nước biển, mặt biển
井架底座 Jǐngjià dǐzuò nền móng tháp khoan
石油化工厂 Shíyóuhuà gōngchǎng nhà máy hóa dầu
炼油厂 Liànyóuchǎng nhà máy lọc dầu
钻井记录 Zuǎnjǐng jìlù nhật ký khoan
蒸馏釜 Zhēngliúfǔ nồi chưng cất, thùng cất
泥浆管 Níjiāngguǎn ống bùn
输油管 Shūyóuguǎn ống dẫn dầu
气管 Qìguǎn ống dẫn khí, ống thông khí
旋转泥浆管 Xuánzhuǎn níjiāngguǎn ống dẻo quay
竖管 Shùguǎn ống đứng
套管 Tàoguǎn ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

发电机排气装置Fādiànjī páiqì zhuāngzhì ống xả khí mát phát điện


排气管 Páiqìguǎn ống xả khí, ống thoát khí
氧化 Yǎnghuà oxy hóa
井喷 Jǐngpēn phun (dầu khí)
气喷 Qìpēn phun khí
柱塞 Zhùsāi pit-tông trụ
聚合 Jùhé polyme hóa, hóa dầu
原油加工流程 Yuányóu jiāgōng liúchéng quy trình xử lí dầu thô
钻探平台、钻台Zuāntàn píngtái, zuàntái sàn khoan
石油产品 Shíyóu chǎnpǐn sản phẩm dầu khí
工作平台 Gōngzuò píngtái sàn thao tác
原油生产 Yuányóu shēngchǎn sản xuất dầu thô
注水 Zhùshuǐ sự đổ nước
石油钻探 Shíyóu zuāntàn sự khoan dầu
烃的分解 Tīng de fēnjiě sự phân giải hydrocarbon
乳化作用 Rǔhuà zuòyòng tác dụng nhũ tương hóa
脱乳作用 Tuōrǔ zuòyòng tác dụng tách nhũ
催化作用 Cuīhuà zuòyòng tác dụng xúc tác
脱氢 Tuōqīng tách hydro
脱气 Tuōqì tách khí
脱硫 Tuōliú tách lưu huỳnh
脱水 Tuōshuǐ tách nước
原油脱水 Yuányóu tuōshuǐ tách nước khỏi dầu thô
脱蜡 Tuōlà tách parafin
含油层 Hányóucéng tầng chứa dầu
油层 Yóucéng tầng dầu, vỉa dầu
蒸发塔 Zhēngfātǎ tháp bốc hơi
提取塔 Tíqǔtǎ tháp chiết
蒸馏塔 Zhēngliútǎ tháp chưng cất
真空分馏塔 Zhēnkōng fēnliútǎ tháp chưng cất chân không
流化塔 Liúhuàtǎ tháp hóa lỏng
净化塔 Jìnghuàtǎ tháp làm sạch
反应塔 Fǎnyìngtǎ tháp phản ứng
勘探 Kāntàn thăm dò, khảo sát
地球化学勘探 Dìqiú huàxué kāntàn thăm dò/ khảo sát địa hóa
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

地球物理勘探 Dìqiú wùlǐ kàntàn thăm dò/ khảo sát địa vật lý
大陆架 Dàlùjià thềm lục địa
饱和器 Bǎohéqì thiết bị bão hòa
真空设备 Zhēnkōng shèbèi thiết bị chân không
防喷器 Fángpēnqì thiết bị chống phun dầu
蒸馏装置 Zhēngliú zhuāngzhì thiết bị chưng cất
减压设备 Jiǎnyā shèbèi thiết bị giảm áp
钻井设备 Zuǎnjǐng shèbèi thiết bị khoan
海水淡化设备 Hǎishuǐ dànhuà shèbèi thiết bị khử mặn nước biển
脱硫装置设备 Tuōliú zhuāngzhì shèbèi thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
水分离器 Shuǐfènlíqì thiết bị khử/ tách nước
炼油设备 Liànyóu shèbèi thiết bị lọc dầu
冷凝器 Lěngníngqì thiết bị ngưng tụ
重整装置 Chóngzhěng zhuāngzhì thiết bị reforming
油汽分离器 Yóuqì fēnlíqì thiết bị tách dầu - khí
气体分离器、气体分离装置Qìtǐ fēnlíqì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì thiết bị tách khí
脱蜡装置 Tuōlà zhuāngzhì thiết bị tách parafin
滴油器 Dīyóuqì thiết bị tra dầu nhỏ giọt
集输油 Jíshūyóu thu gom vận chuyển dầu
集输气 Jíshūqì thu gom vận chuyển khí
气油比 Qì yóu bǐ tỉ lệ dầu - khí
渗透性 Shèntòuxìng tính thẩm thấu
钻井速度 Zuǎnjǐng sùdù tốc độ khoan giếng
合成 Héchéng tổng hợp
绞车 Jiǎochē tời nâng
泵站 Bèngzhàn trạm bơm
原油泵房 Yuányóu bèngfáng trạm bơm dầu thô
联合站 Liánhézhàn trạm liên hợp
发电站 Fādiànzhàn trạm phát điện
增压站 Zēngyāzhàn trạm tăng áp
海相沉积 Hǎixiàng chénjī trầm tích biển
陆相沉积 Lùxiàng chénjī trầm tích lục địa
可采储量 Kěcǎi chǔliàng trữ lượng có thể khai thác
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

储油量 Chǔ yóuliàng trữ lượng dầu


地质资料 Dìzhì zīliào tư liệu địa chất
科学资料 Kēxué zīliào tư liệu khoa học
自喷 Zìpēn tự phun
矿苗露头 Kuàngmiáo lùtóu vết lộ
油苗 Yóumiáo vết lộ dầu
油气苗 Yóuqìmiáo vết lộ dầu khí
旋转龙头 Xuánzhuǎn lóngtou vòi xoay
填料盒 Tiánliàohé vòng chắn dầu
油罐汽车 Yóuguàn qìchē xe bồn chở dầu
原油处理 Yuányóu chǔlǐ xử lý dầu thô
旅行社 Lǚxíngshè Công ty du lịch

徒步旅行背包 Túbù lǚxíng bèibāo ba lô du lịch


折叠式背包 Zhédiéshì bèibāo ba lô gấp
双肩式登山包 Shuāngjiānshì dēngshānbāo ba lô leo núi
海滨沙滩 Hǎibīn shātān bãi biển
汽车宿营地 Qìchē sùyíngdì bãi đậu xe du lịch
公共海滨 Gōnggòng hǎibīn bãi tắm công cộng
私人海滨 Sīrén hǎibīn bãi tắm tư nhân
游览图 Yóulǎntú bản đồ du lịch
折叠式旅行地图 Zhédiéshì lǚxíng dìtú bản đồ du lịch loại gấp
旅伴 Lǚbàn bạn du lịch (người đồng hành)
旅行壶 Lǚxínghú bình nước du lịch
游艇 Yóutǐng ca nô du lịch
人文景观 Rénwén jǐngguān cảnh quan nhân văn
自然景观 Zìrán jǐngguān cảnh quan thiên nhiên
敲游客竹杠 Qiāo yóukè zhúgàng “chặt chém” khách du lịch
旅费 Lǚfèi chi phí du lịch
旅行支票 Lǚxíng zhīpiào chi phiếu du lịch
游览飞行 Yóulǎn fēixíng chuyến bay du lịch ngắm cảnh
二日游 Èrrìyóu chuyến du lịch hai ngày
一日游 Yīrìyóu chuyến du lịch một ngày
国外旅行 Guówài lǚxíng chuyến du lịch nước ngoài
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

豪华游 Háohuáyóu chuyến du lịch sang trọng


经济游 Jīngjìyóu chuyến du lịch tiết kiệm
国家公园 Guójiā gōngyuán công viên quốc gia, vườn quốc gia
游乐园 Yóulèyuán công viên vui chơi giải trí
郊游野餐 Jiāoyóu yěcān cuộc picnic dã ngoại
名胜古迹 Míngshèng gǔjī danh lam thắng cảnh
旅游服务 Lǚyóu fúwù dịch vụ du lịch
游客 Yóukè du khách
坐飞机旅行者 Zuò fēijī lǚxíngzhě du khách đi máy bay
度假游客 Dùjià yóukè du khách đi nghỉ mát
外国旅游者 Wàiguó lǚyóuzhě du khách nước ngoài
负重徒步旅行 Fùzhòng túbù lǚxíng du lịch ba lô
公费旅游 Gōngfèi lǚyóu du lịch bằng công quỹ
乘车旅行 Chéngchē lǚxíng du lịch bằng ô tô
自行车旅游 Zìxíngchē lǚyóu du lịch bằng xe đạp
包餐旅游 Bāocān lǚyóu du lịch bao ăn uống
周末旅行 Zhōumò lǚxíng du lịch cuối tuần
徒步旅行 Túbù lǚxíng du lịch đi bộ
旅游萧条 Lǚyóu xiāotiáo du lịch ế ẩm
航空旅行 Hángkōng lǚxíng du lịch hàng không
冬季旅游 Dōngjì lǚyóu du lịch mùa đông
夏季旅游 Xiàjì lǚyóu du lịch mùa hè
秋游 Qiūyóu du lịch mùa thu
春游 Chūnyóu du lịch mùa xuân
优惠集体旅行 Yōuhuì jítǐ lǚxíng du lịch tập thể được ưu đãi
海上旅游 Hǎishàng lǚyóu du lịch trên biển
包价旅行 Bāojià lǚxíng du lịch trọn gói
蜜月旅行 Mìyuè lǚxíng du lịch tuần trăng mật
环球旅行 Huánqiú lǚxíng du lịch vòng quanh thế giới
游园 Yóuyuán du ngoạn công viên
游山玩水 Yóushān wánshuǐ du ngoạn núi non sông nước
水上游览 Shuǐshàng yóulǎn du ngoạn trên nước
游船 Yóuchuán du thuyền
旅行代理人 Lǚxíng dàilǐrén đại lý du lịch
睡垫 Shuìdiàn đệm ngủ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

远足 Yuǎnzú đi bộ đường dài


团体旅行 Tuántǐ lǚxíng đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể
有导游的团体旅行Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚxíng đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên
旅行目的地 Lǚxíng mùdìdì điểm đến du lịch
观光旅游点 Guān’guāng lǚyóudiǎn điểm tham quan du lịch
游客接待站 Yóukè jiēdàizhàn điểm tiếp đón du khách
旅行用品 Lǚxíng yòngpǐn đồ dùng khi đi du lịch
旅游团 Lǚyóutuán đoàn du lịch
远足队 Yuǎnzúduì đoàn tham quan
观光团 Guān’guāngtuán đoàn tham quan du lịch
旅行闹钟 Lǚxíng nàozhōng đồng hồ báo thức du lịch
高空索道 Gāokōng suǒdào đường cáp treo
折叠椅 Zhédiéyǐ ghế xếp
旅行鞋 Lǚxíngxié giày du lịch
登山鞋 Dēngshānxié giày leo núi
折叠床 Zhédiéchuáng giường xếp
自择旅游地的旅程Zìzé lǚyóudì de lǚchéng hành trình du lịch tự chọn điểm
du lịch
旅游护照 Lǚyóu hùzhào hộ chiếu du lịch
急救箱 Jíjiùxiāng hộp cấp cứu
野餐用箱 Yěcān yòngxiāng hộp đựng dùng cho picnic
导游 Dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
专职旅游向导Zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
国际导游 Guójì dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch quốc tế
负重徒步旅行者 Fùzhòng túbù lǚxíngzhě khách du lịch ba lô
旅游客店、旅游旅馆Lǚyóu kèdiàn, lǚyóu lǚguǎn khách sạn du lịch
远足者 Yuǎnzúzhě khách tham quan
旅行距离 Lǚxíng jùlí khoảng cách du lịch
不收门票的 Bù shōu ménpiào de không thu vé vào cửa
海滨休养地 Hǎibīn xiūyǎngdì khu an dưỡng trên bờ biển
名胜古迹区 Míngshèng gǔjī qū khu danh lam thắng cảnh
景点 Jǐngdiǎn khu phong cảnh
微缩景区 Wēisuō jǐngqū khu phong cảnh thu nhỏ
野餐区 Yěcānqū khu picnic, dã ngoại
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

太阳镜 Tàiyángjìng kính râm


旅游者宿营帐篷 Lǚyóuzhě sùyíng zhàngpéng lều trại của du khách
旅程 Lǚchéng lộ trình chuyến du lịch
旅游旺季 Lǚyóu wàngjì mùa cao điểm du lịch
旅游高峰时期 Lǚyóu gāofēng shíqī mùa cao điểm du lịch
旅游淡季 Lǚyóu dànjì mùa ít khách du lịch
旅游业 Lǚyóuyè ngành du lịch
徒步旅行者 Túbù lǚxíngzhě người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ
旅行者 Lǚxíngzhě người đi du lịch, du khách
海上旅行者 Hǎishàng lǚxíngzhě người đi du lịch trên biển
观光者 Guān’guāngzhě người đi ngắm cảnh
郊游野餐者 Jiāoyóu yěcānzhě người đi picnic
小旅馆 Xiǎo lǚguǎn nhà nghỉ
旅行日志 Lǚxíng rishi nhật ký du lịch
野营胜地 Yěyíng shèngdì nơi có cảnh đẹp để cắm trại
消暑度假场所 Xiāoshǔ dùjià chǎngsuǒ nơi nghỉ mát
旅客住宿所 Lǚkè zhùsùsuǒ nơi ở của du khách
游览车 Yóulǎnchē ô tô du lịch
野营小屋 Yěyíng xiǎowū phòng nhỏ trong trại dã ngoại
旅游纪念品 Lǚyóu jìniànpǐn quà lưu niệm du lịch
旅游服 Lǚyóufú quần áo du lịch
旅游指南、旅行指南Lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán sách hướng dẫn du lịch
导游手册 Dǎoyóu shǒucè sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách
hướng dẫn du lịch
避暑山庄 Bìshǔ shānzhuāng sơn trang nghỉ mát
游览船 Yóulǎnchuán tàu thủy du lịch
海水浴 Hǎishuǐyù tắm biển
太阳浴 Tàiyángyù tắm nắng
旅行毯 Lǚxíngtǎn thảm du lịch
观光旅行 Guān’guāng lǚxíng tham quan du lịch
海上观光 Hǎishàng guān’guāng tham quan trên biển
旅游胜地 Lǚyóu shèngdì thắng cảnh du lịch
避暑胜地 Bìshǔ shèngdì thắng cảnh nghỉ mát
旅行证件 Lǚxíng zhèngjiàn thẻ du lịch
门票费 Ménpiàofèi tiền vé vào cửa
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

假日野营地 Jiàrì yěyíngdì trại dã ngoại ngày nghỉ


登上装备 Dēngshàng zhuāngbèi trang bị leo núi
旅行皮包 Lǚxíng píbāo túi da du lịch
旅行袋 Lǚxíngdài túi du lịch
帆布行李袋 Fānbù xínglǐ dài túi du lịch bằng vải bạt
折叠式旅行衣袋 Zhédiéshì lǚxíng yīdài túi du lịch gấp
手提旅行包 Shǒutí lǚxíngbāo túi du lịch xách tay
睡袋 Shuìdài túi ngủ
旅游路线 Lǚyóu lùxiàn tuyến du lịch
旅行箱 Lǚxíngxiāng vali du lịch
游览来回票 Yóulǎn láihuípiào vé du lịch khứ hồi
景点门票 Jǐngdiǎn ménpiào vé vào cửa tham quan du lịch
空中游览车、缆车Kōngzhōng yóulǎnchē, lǎnchē cáp treo
游览列车 Yóulǎn lièchē xe hỏa du lịch
旅游大客车 Lǚyóu dàkèchē xe khách du lịch
国外游客量 Guówài yóukèliàng khách du lịch nước ngoài
国内游客量 Guónèi yóukèliàng khách du lịch nội địa
游客量 Yóukèliàng lượng khách du lịch
人次 Réncì lượt khách du lịch
工厂机构和管理 Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy

厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy


门卫 Ménwèi bảo vệ
工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
班组长 Bānzǔzhǎng ca trưởng
技师 Jìshī cán bộ kỹ thuật
工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù căng tin nhà máy
劳动模范 Láodòng mófàn chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động
技术顾问 Jìshù gùwèn cố vấn kỹ thuật
工段 Gōngduàn công đoạn
工人 Gōngrén công nhân
计件工 Jìjiàngōng công nhân ăn lương sản phẩm
合同工 Hétonggōng công nhân hợp đồng
技工 Jìgōng công nhân kỹ thuật
老工人 Lǎo gōngrén công nhân lâu năm
童工 Tónggōng công nhân nhỏ tuổi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

维修工 Wéixiūgōng công nhân sửa chữa


临时工 Línshígōng công nhân thời vụ
先进工人 Xiānjìn gōngrén công nhân tiên tiến
青工 Qīnggōng công nhân trẻ
运输队 Yùnshūduì đội vận tải
经理 Jīnglǐ giám đốc
厂长 Chǎngzhǎng giám đốc nhà máy
会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī kế toán
仓库 Cāngkù kho
工程师 Gōngchéngshī kỹ sư
学徒 Xuétú người học việc
科员 Kēyuán nhân viên
推销员 Tuīxiāoyuán nhân viên bán hàng
出勤计时员 Chūqínjìshíyuán nhân viên chấm công
检验工 Jiǎnyàngōng nhân viên kiểm phẩm
质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán nhân viên kiểm tra chất
lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,
炊事员 Chuīshìyuán nhân viên nhà bếp
公关员 Gōngguānyuán nhân viên quan hệ công chúng
食堂管理员 Shítáng guǎnlǐyuán nhân viên quản lý nhà ăn
企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý xí nghiệp
采购员 Cǎigòuyuán nhân viên thu mua
绘图员 Huìtúyuán nhân viên vẽ kỹ thuật
女工 Nǚgōng nữ công nhân
车间 Chējiān phân xưởng
保卫科 Bǎowèikē phòng bảo vệ
环保科 Huánbǎokē phòng bảo vệ môi trường
工艺科 Gōngyìkē phòng công nghệ
政工科 Zhènggōngkē phòng công tác chính trị
供销科 Gōngxiāokē phòng cung tiêu
会计室 Kuàijìshì phòng kế toán
人事科 Rénshìkē phòng nhân sự
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

生产科 Shēngchǎnkē phòng sản xuất


财务科 Cáiwùkē phòng tài vụ
设计科 Shèjìkē phòng thiết kế
组织科 Zǔzhīkē phòng tổ chức
运输科 Yùnshūkē phòng vận tải
车间主任 Chējiān zhǔrèn quản đốc phân xưởng
仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎnyuán thủ kho
秘书 Mìshū thư ký
出纳员 Chūnàyuán thủ quỹ
班组 Bānzǔ tổ ca
技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ tổ cải tiến kỹ thuật
工段长 Gōngduànzhǎng tổ trưởng công đoạn
总经理 Zǒngjīnglǐ tổng giám đốc
工厂医务室 Gōngchǎng yīwùshì trạm xá nhà máy
科长 Kēzhǎng trưởng phòng
党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì văn phòng Đảng ủy
团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì văn phòng Đoàn thanh niên
厂长办公室 Chǎngzhǎng bàngōngshì văn phòng giám đốc
技术研究所 Jìshù yánjiūsuǒ viện nghiên cứu kỹ thuật
劳动安全 Láodòng ānquán an toàn lao động
生产安全 Shēngchǎn ānquán an toàn sản xuất
奖状 Jiǎngzhuàng bằng khen
劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn bảo hiểm lao động
安全措施 Ānquán cuòshī biện pháp an toàn
旷工 Kuànggōng bỏ việc
夜班 Yèbān ca đêm
中班 Zhōngbān ca giữa
日班 Rìbān ca ngày
早班 Zǎobān ca sớm
工资级别 Gōngzī jíbié các bậc lương
定额制度 Dìng'é zhìdù chế độ định mức
三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì chế độ làm việc ba ca
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

八小时工作制 Bāxiǎoshí gōngzuòzhì chế độ làm việc ngày 8 tiếng


生产制度 Shēngchǎn zhìdù chế độ sản xuất
考核制度 Kǎohé zhìdù chế độ sát hạch
奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù chế độ thưởng phạt
工资制度 Gōngzī zhìdù chế độ tiền lương
奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù chế độ tiền thưởng
会客制度 Huìkè zhìdù chế độ tiếp khách
冷饮费 Lěngyǐnfèi chi phí nước uống
工资冻结 Gōngzī dòngjié cố định tiền lương
就业 Jiùyè có việc làm
工资名单 Gōngzī míngdān danh sách lương
出勤 Chūqín đi làm
病假条 Bìngjiàtiáo đơn xin nghỉ ốm
解雇 Jiěgù đuổi việc, sa thải
记过 Jìguò ghi lỗi
管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ hiệu quả quản lý
全薪 Quánxīn (hưởng) lương đầy đủ
半薪 Bànxīn (hưởng) nửa mức lương
开除 Kāichú khai trừ
物质奖励 Wùzhí jiǎnglì khen thưởng vật chất
警告处分 Jǐnggào chǔfēn kỷ luật cảnh cáo
管理技能 Guǎnlǐ jìnéng kỹ năng quản lý
加班工资 Jiābān gōngzī lương tăng ca
月工资 Yuègōngzī lương tháng
日工资 Rìgōngzī lương theo ngày
计件工资 Jìjiàn gōngzī lương theo sản phẩm
周工资 Zhōugōngzī lương theo tuần
年工资 Niángōngzī lương tính theo năm
工资差额 Gōngzī chà'é mức chênh lệch lương
工资水平 Gōngzī shuǐpíng mức lương
婚假 Hūnjià nghỉ cưới
产假 Chǎnjià nghỉ đẻ
缺勤 Quēqín nghỉ làm
病假 Bìngjià nghỉ ốm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

事假 Shìjià nghỉ vì việc riêng


管理人员 Guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý
工资袋 Gōngzīdài phong bì tiền lương
夜班津贴 Yèbān jīntiē phụ cấp ca đêm
管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ phương pháp quản lý
质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ quản lý chất lượng
民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ quản lý dân chủ
计划管理 Jìhuà guǎnlǐ quản lý kế hoạch
科学管理 Kēxué guǎnlǐ quản lý khoa học
技术管理 Jìshù guǎnlǐ quản lý kỹ thuật
生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ quản lý sản xuất
工资基金 Gōngzī jījīn quỹ lương
工伤事故 Gōngshāng shìgù sự cố tai nạn lao động
工伤 Gōngshāng tai nạn lao động
临时解雇 Línshí jiěgù tạm thời đuổi việc
安全操作 Ānquán cāozuò thao tác an toàn
失业 Shīyè thất nghiệp
奖励 Jiǎnglì thưởng
出勤率 Chūqínlǜ tỉ lệ đi làm
工资率 Gōngzīlǜ tỉ lệ lương
缺勤率 Quēqínlǜ tỉ lệ nghỉ làm
保健费 Bǎojiànfèi tiền bảo vệ sức khỏe
加班费 Jiābānfèi tiền tăng ca
奖金 Jiǎngjīn tiền thưởng
工资标准 Gōngzī biāozhǔn tiêu chuẩn lương
退休年龄 Tuìxiū niánlíng tuổi về hưu
处分 Chǔfèn xử lý kỷ luật
钟表店 Zhōngbiǎodiàn Cửa hàng đồng hồ

齿轮 Chǐlún bánh răng


钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ
把表拨准 Bǎbiǎo bōzhǔn chỉnh đồng hồ
发条 Fātiáo dây cót
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

表带 Biǎodài dây đeo đồng hồ


怀表链 Huáibiǎoliàn dây đồng hồ bỏ túi
表链 Biǎoliàn dây đồng hồ đeo tay
游丝 Yóusī dây tóc
钟表 Zhōngbiǎo đồng hồ
爱彼表 Àibǐbiǎo đồng hồ Audemars Piguet
报时钟 Bàoshízhōng đồng hồ báo giờ
催醒闹钟、闹钟 Cuīxǐng nàozhōng, nàozhōng đồng hồ báo thức
旅行闹钟 Lǚxíng nàozhōng đồng hồ báo thức du lịch
名士表 Míngshì biǎo đồng hồ Baume & Mercier
计秒表 Jìmiǎobiǎo đồng hồ bấm dây
计时机、计时器 Jìshíjī, jìshíqì đồng hồ bấm giờ
定时器 dìngshí qì đồng hồ bấm giờ
宝珀表 Bǎopòbiǎo đồng hồ Blancpain
怀表 Huáibiǎo đồng hồ bỏ túi, treo trc ngực
宝玑表 Bǎojībiǎo đồng hồ Breguet
百年灵表 Bǎiniánlíngbiǎo đồng hồ Breitling
卡地亚表 Kǎdìyàbiǎo đồng hồ Cartier
沙漏 Shālòu đồng hồ cát
夏利豪表 Xiàlìháo biǎo đồng hồ Charriol
萧邦表 Xiāobāng biǎo đồng hồ Chopard
西铁城表 Xitiěchéng biǎo đồng hồ Citizen
君皇表 Jūnhuáng biǎo đồng hồ Concord
迪奥表 Dí'ào biǎo đồng hồ Dior
旅行钟 Lǚxíngzhōng đồng hồ du lịch
手表 Shǒubiǎo đồng hồ đeo tay
指针式手表 Zhǐzhēnshì shǒubiǎo đồng hồ (đeo tay) kim
宝石手表 Bǎoshí shǒubiǎo đồng hồ đeo tay nạm đá quý
石英表 Shíyīngbiǎo đồng hồ (đeo tay) thạch anh
座钟 Zuòzhōng đồng hồ để bàn
电钟 Diànzhōng đồng hồ điện
电子表 Diànzǐbiǎo đồng hồ điện tử
对表 Duì biǎo đồng hồ đôi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

法兰克穆勒表 Fǎlánkèmùlēi biǎo đồng hồ Franck Muller


芝柏表 Zhībǎi biǎo đồng hồ Girard-Perregaux
万国表 Wànguó biǎo đồng hồ IWC
积家表 Jījiā biǎo đồng ghồ Jaeger-Lle Coultre
防水表 Fángshuǐbiǎo đồng hồ không vô nước
转柄表 Zhuànbǐng biǎo đồng hồ lên dây cót
日历表 Rìlìbiǎo đồng hồ lịch
日晷 Rìguǐ đồng hồ mặt trời
摩凡陀表 Mófántuó biǎo đồng hồ Movado
男表 Nánbiǎo đồng hồ nam
名表 Míngbiǎo đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)
女表 Nǚbiǎo đồng hồ nữ
欧米茄表 Ōumǐjiā biǎo đồng hồ Omega
沛纳海表 Pèinàhǎi biǎo đồng hồ Panerai
百达翡丽表 Bǎidáfěilì biǎo đồng hồ Patek Philippe
伯爵表 Bójué biǎo đồng hồ Piaget
雷达表 Léidá biǎo đồng hồ Rado
劳力士表 Láolìshì biǎo đồng hồ Rolex
数字表、数字钟 Shùzìbiǎo, Shùzìzhōng đồng hồ số
斯沃琪表 Sīwòqí biǎo đồng hồ Swatch
豪雅表 Háoyǎ biǎo đồng hồ Tag Heuer
时装表 Shízhuāng biǎo đồng hồ thời trang
瑞士表 Ruìshì biǎo đồng hồ Thụy Sỹ
天梭表 Tiānsuō biǎo đồng hồ Tisso
落地挂钟 Luòdì guàzhōng đồng hồ treo
挂钟 Guàzhōng đồng hồ treo tường
图多尔表 Túduō’ěr biǎo đồng hồ Tudor
自动表、自动钟 Zìdòngbiǎo, zìdòngzhōng đồng hồ tự động
江诗丹顿表 Jiāngshīdāndùn biǎo đồng hồ Vacheron Constantin
金表 Jīnbiǎo đồng hồ vàng
秒针 Miǎozhēn kim giây
长秒针 Chángmiǎozhēn kim giây dài
时针 Shízhēn kim giờ
分针 Fēnzhēn kim phút
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

日历 Rìlì lịch ngày


机芯 Jīxīn máy đồng hồ
钟面 Zhōngmiàn mặt đồng hồ
转柄 Zhuànbǐng núm vặn
钟摆 Zhōngbǎi quả lắc đồng hồ
(代替数字的) 短棒状线条(Dàitì shùzì de) duǎnbàngzhuàng xiàntiáo vạch chia thời gian
表壳 Biǎoké vỏ đồng hồ

齿轮 Chǐlún bánh răng


钟锤 Zhōngchuí búa đồng hồ
把表拨准 Bǎbiǎo bōzhǔn chỉnh đồng hồ
发条 Fātiáo dây cót
表带 Biǎodài dây đeo đồng hồ
怀表链 Huáibiǎoliàn dây đồng hồ bỏ túi
表链 Biǎoliàn dây đồng hồ đeo tay
游丝 Yóusī dây tóc
钟表 Zhōngbiǎo đồng hồ
爱彼表 Àibǐbiǎo đồng hồ Audemars Piguet
报时钟 Bàoshízhōng đồng hồ báo giờ
催醒闹钟、闹钟 Cuīxǐng nàozhōng, nàozhōng đồng hồ báo thức
旅行闹钟 Lǚxíng nàozhōng đồng hồ báo thức du lịch
名士表 Míngshì biǎo đồng hồ Baume & Mercier
计秒表 Jìmiǎobiǎo đồng hồ bấm dây
计时机、计时器 Jìshíjī, jìshíqì đồng hồ bấm giờ
定时器 dìngshí qì đồng hồ bấm giờ
宝珀表 Bǎopòbiǎo đồng hồ Blancpain
怀表 Huáibiǎo đồng hồ bỏ túi, treo trc ngực
宝玑表 Bǎojībiǎo đồng hồ Breguet
百年灵表 Bǎiniánlíngbiǎo đồng hồ Breitling
卡地亚表 Kǎdìyàbiǎo đồng hồ Cartier
沙漏 Shālòu đồng hồ cát
夏利豪表 Xiàlìháo biǎo đồng hồ Charriol
萧邦表 Xiāobāng biǎo đồng hồ Chopard
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

西铁城表 Xitiěchéng biǎo đồng hồ Citizen


君皇表 Jūnhuáng biǎo đồng hồ Concord
迪奥表 Dí'ào biǎo đồng hồ Dior
旅行钟 Lǚxíngzhōng đồng hồ du lịch
手表 Shǒubiǎo đồng hồ đeo tay
指针式手表 Zhǐzhēnshì shǒubiǎo đồng hồ (đeo tay) kim
宝石手表 Bǎoshí shǒubiǎo đồng hồ đeo tay nạm đá quý
石英表 Shíyīngbiǎo đồng hồ (đeo tay) thạch anh
座钟 Zuòzhōng đồng hồ để bàn
电钟 Diànzhōng đồng hồ điện
电子表 Diànzǐbiǎo đồng hồ điện tử
对表 Duì biǎo đồng hồ đôi
法兰克穆勒表 Fǎlánkèmùlēi biǎo đồng hồ Franck Muller
芝柏表 Zhībǎi biǎo đồng hồ Girard-Perregaux
万国表 Wànguó biǎo đồng hồ IWC
积家表 Jījiā biǎo đồng ghồ Jaeger-Lle Coultre
防水表 Fángshuǐbiǎo đồng hồ không vô nước
转柄表 Zhuànbǐng biǎo đồng hồ lên dây cót
日历表 Rìlìbiǎo đồng hồ lịch
日晷 Rìguǐ đồng hồ mặt trời
摩凡陀表 Mófántuó biǎo đồng hồ Movado
男表 Nánbiǎo đồng hồ nam
名表 Míngbiǎo đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)
女表 Nǚbiǎo đồng hồ nữ
欧米茄表 Ōumǐjiā biǎo đồng hồ Omega
沛纳海表 Pèinàhǎi biǎo đồng hồ Panerai
百达翡丽表 Bǎidáfěilì biǎo đồng hồ Patek Philippe
伯爵表 Bójué biǎo đồng hồ Piaget
雷达表 Léidá biǎo đồng hồ Rado
劳力士表 Láolìshì biǎo đồng hồ Rolex
数字表、数字钟 Shùzìbiǎo, Shùzìzhōng đồng hồ số
斯沃琪表 Sīwòqí biǎo đồng hồ Swatch
豪雅表 Háoyǎ biǎo đồng hồ Tag Heuer
时装表 Shízhuāng biǎo đồng hồ thời trang
瑞士表 Ruìshì biǎo đồng hồ Thụy Sỹ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

天梭表 Tiānsuō biǎo đồng hồ Tisso


落地挂钟 Luòdì guàzhōng đồng hồ treo
挂钟 Guàzhōng đồng hồ treo tường
图多尔表 Túduō’ěr biǎo đồng hồ Tudor
自动表、自动钟 Zìdòngbiǎo, zìdòngzhōng đồng hồ tự động
江诗丹顿表 Jiāngshīdāndùn biǎo đồng hồ Vacheron Constantin
金表 Jīnbiǎo đồng hồ vàng
秒针 Miǎozhēn kim giây
长秒针 Chángmiǎozhēn kim giây dài
时针 Shízhēn kim giờ
分针 Fēnzhēn kim phút
日历 Rìlì lịch ngày
机芯 Jīxīn máy đồng hồ
钟面 Zhōngmiàn mặt đồng hồ
转柄 Zhuànbǐng núm vặn
钟摆 Zhōngbǎi quả lắc đồng hồ
(代替数字的) 短棒状线条(Dàitì shùzì de) duǎnbàngzhuàng xiàntiáo vạch chia thời gian
表壳 Biǎoké vỏ đồng hồ
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ
kim
铰链 Jiǎoliàn bản lề
伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn
拆卸式铰链 Chāixièshì jiǎoliàn bản lề tháo lắp
混凝土 Hùnníngtǔ bê tông
泥浆 Níjiāng bùn nhão, vữa
柄 Bǐng cái cán
细沙 Xìshā cát mịn
粗沙 Cūshā cát thô
纱窗 Shāchuāng cửa lưới
铁门 Tiěmén cửa sắt
圆花窗 Yuánhuāchuāng cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo
铁丝网窗 Tiěsīwǎngchuāng cửa sổ lưới dây thép
屋顶窗 Wūdǐngchuāng cửa sổ mái
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

铝窗 Lǚchuāng cửa sổ nhôm


滑动窗 Huádòngchuāng cửa sổ trượt
桐油 Tóngyóu dầu trẩu
稀释液 Xīshìyè dung môi pha loãng
石头 Shítou đá
花岗石 Huāgāngshí đá hoa cương
大理石 Dàlǐshí đá hoa cương, đá cẩm thạch
磨光石 Móguāngshí đá mài
光面石 Guāngmiànshí đá nhẵn
石片 Shípiàn đá phiến
卵石 Luǎnshí đá sỏi, đá cuội
石灰石 Shíhuīshí đá vôi
绿石 Lǜshí đá xanh lục
青石 Qīngshí đá xanh, đá vôi
杠杆 Gànggǎn đòn bẩy
涂料 Túliào đồ sơn
木节 Mùjié đốt gỗ, thớ gỗ
砖 Zhuān gạch
砂头 Shātou gạch cát
耐火砖 Nàihuǒzhuān gạch chịu lửa
水磨砖 Shuǐmózhuān gạch chịu mòn
砖坯 Zhuānpī gạch chưa nung
红砖 Hóngzhuān gạch đỏ
镶嵌砖 Xiāngqiànzhuān gạch khảm
阶砖 Jiēzhuān gạch lát bậc thang
铺地砖 Pūdìzhuān gạch lát sàn
空心砖 Kōngxīnzhuān gạch lỗ
琉璃砖 Liúlizhuān gạch lưu ly
彩砖 Cǎizhuān gạch màu
瓷砖 Cízhuān gạch men
面砖 Miànzhuān gạch men lát nền
雕壁砖 Diāobìzhuān gạch ốp tường
玻璃砖 Bōlizhuān gạch thủy tinh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

饰砖 Shìzhuān gạch trang trí


青砖 Qīngzhuān gạch xanh
墙纸 Qiángzhǐ giấy dán tường
沙皮纸 Shāpízhǐ giấy ráp, giấy nhám
镶板 Xiāngbǎn gỗ dán
镶嵌木 Xiāngqiànmù gỗ khảm
软木 Ruǎnmù gỗ mềm
块木 Kuàimù gỗ miếng
原木 Yuánmù gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc
饰木 Shìmù gỗ trang trí
方木 Fāngmù gỗ vuông
玻璃 Bōli kính
强化玻璃 Qiánghuà bōli kính chịu lực
拼花玻璃 Pīnhuā bōli kính ghép hoa văn
花式玻璃 Huāshì bōli kính hoa văn
磨光玻璃 Móguāng bōli kính láng (kính trơn)
有色玻璃 Yǒusè bōli kính màu
磨砂玻璃 Móshā bōli kính mờ
浮法玻璃 Fúfǎ bōli kính nổi
钢丝玻璃 Gāngsī bōli kính pha sợi thép
平板玻璃 Píngbǎn bōli kính phẳng
浮雕玻璃 Fúdiāo bōli kính phù điêu
板条 Bǎntiáo lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
油灰 Yóuhuī matit
喷漆器 Pēnqīqì máy phun sơn
瓦 Wǎ ngói
石棉瓦 Shímiánwǎ ngói amiăng (ngói thạch miên)
平瓦 Píngwǎ ngói bằng
凸瓦 Túwǎ ngói lồi
凹瓦 Āowǎ ngói lõm
波形瓦 Bōxíngwǎ ngói lượn sóng
槽瓦 Cáowǎ ngói máng
彩瓦 Cǎiwǎ ngói màu
脊瓦 Jǐwǎ ngói nóc, ngói bò
沿口瓦 Yánkǒuwǎ ngói rìa
玻璃瓦 Bōliwǎ ngói thủy tinh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

饰瓦 Shìwǎ ngói trang trí


瓦砾 Wǎlì ngói vụn
石灰浆 Shíhuījiāng nước vôi
胶灰水 Jiāohuīshuǐ nước vôi keo
白灰水 Báihuīshuǐ nước vôi trắng
水晶石 Shuǐjīngshí pha lê
开槽 Kāicáo rãnh trượt
螺纹 Luówén ren (của bu loong)
瓷砖地 Cízhuāndì sàn gạch men, gạch bông
马赛克地 Mǎsàikèdì sàn gạch mozic
鱼鳞地板 Yúlín dìbǎn sàn gỗ kiểu vây cá
柚木地板 Yòumù dìbǎn sàn gỗ tếch
塑料地板 Sùliào dìbǎn sàn nhựa
水泥地 Shuǐnídì sàn xi măng
地板蜡 Dìbǎnlà sáp/xi đánh bóng ván sàn
防潮漆 Fángcháoqī sơn chống ẩm
塑胶漆 Sùjiāoqī sơn dẻo
透明漆 Tòumíngqī sơn trong suốt, sơn bóng
墙面涂料 Qiángmiàn túliào sơn tường
曲柄 Qǔbǐng tay quay
百叶板 Bǎiyèbǎn thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp
催干剂 Cuīgānjì thuốc làm khô
隔板 Gébǎn vách ngăn, ván ngăn
墙布 Qiángbù vải dán tường
三夹板 Sānjiābǎn ván ba lớp, gỗ ba lớp
胶合板 Jiāohébǎn ván ép gỗ dán
板条地板 Bǎntiáodìbǎn ván lót sàn
护墙板 Hùqiángbǎn ván ốp tường
壁板 Bìbǎn ván tường
木纹 Mùwén vân gỗ
细纹 Xìwén vân mịn, vân nhỏ
木料 Mùliào vật liệu gỗ
石灰 Shíhuī vôi
熟石灰 Shúshíhuī vôi đã tôi
生石灰 Shēngshíhuī vôi sống
灰浆 Huījiāng vữa trát tường
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

石灰灰砂 Shíhuī huīshā vữa vôi


水泥灰砂 Shuǐní huīshā vữa xi măng
撬棍 Qiàogùn xà beng
水泥 Shuǐní xi măng
耐火水泥 Nàihuǒ shuǐní xi măng chịu lửa
防潮水泥 Fángcháo shuǐní xi măng chống thấm
快干水泥 Kuàigān shuǐní xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
白水泥 Báishuǐní xi măng trắng
灰质水泥 Huīzhí shuǐní xi măng xám
青水泥 Qīngshuǐní xi măng xanh

电台和电视台 Diàntái hé diànshìtái Đài phát thanh và đài truyền hình


电视天线 Diànshì tiānxiàn ăngten tivi
调音台 Tiáoyīntái bàn hòa âm
早晨新闻 Zǎochén xīnwén bản tin buổi sáng
气象报告 Qìxiàng bàogào (bản tin) dự báo thời tiết
电视新闻报道 Diànshì xīnwén bàodào bản tin thời sự của đài truyền hình
新闻概要,新闻简报Xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào bản tóm tắt tin tức
广播节目单 Guǎngbō jiémù dān bảng chương trình phát thanh
电视节目单 Diànshì jiémù dān bảng chương trình truyền
hình
盒式录像带 Héshì lùxiàngdài băng video (caset)
立体声磁带 Lìtǐshēng cídài băng stereo
录音磁带 Lùyīn cídài băng từ ghi âm
录像磁带 Lùxiàng cídài băng video
节目的编排 Jiémù de biānpái biên soạn chương trình
广播稿编辑 Guǎngbōgǎo biānjí biên tập bản thảo phát
thanh
电视稿编辑 Diànshìgǎo biānjí biên tập bản thảo truyền hình
广播评论 Guǎngbō pínglùn bình luận phát thanh
电视评论家 Diànshì pínglùnjiā bình luận viên truyền hinh
现场直播的表演Xiànchǎng zhíbō de biǎoyǎn buổi biểu diễn được phát trực tiếp
监视器 Jiānshìqì camera giám sát
有线转播 Yǒuxiàn zhuǎnbō chuyển tiếp hữu tuyến
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

节目 Jiémù chương trình


音乐节目 Yīnyuè jiémù chương trình âm nhạc
特别节目 Tèbié jiémù chương trình đặc biệt
联播节目 Liánbō jiémù chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát
thanh và đài truyền hình
娱乐性节目 Yúlèxìng jiémù chương trình giải trí
观众来电直播节目Guānzhòng láidiàn zhíbō jiémù chương trình hộp thư truyền
hình
连播节目 Liánbō jiémù chương trình phát liên tiếp
无线电节目 Wúxiàndiàn jiémù chương trình phát thanh
点播节目 Diǎnbō jiémù chương trình phát theo yêu cầu
采访节目 Cǎifǎng jiémù chương trình phỏng vấn
新闻节目 Xīnwén jiémù chương trình thời sự
商业节目 Shāngyè jiémù chương trình thương mại
访谈节目 Fǎngtán jiémù chương trình tọa đàm (talk show)
电视节目 Diànshì jiémù chương trình truyền hình
文化节目 Wénhuà jiémù chương trình văn hóa
业余演员 Yèyú yǎnyuán diễn viên nghiệp dư
调频广播电台 Tiáopín guǎngbō diàntái đài FM
外国电台 Wàiguó diàntái đài phát thanh nước ngoài
私人广播电台 Sīrén guǎngbō diàntái đài phát thanh tư nhân
有线电视台 Yǒuxiàn diànshìtái đài truyền hình cáp
省电电视台 Shěngdiàn diànshìtái đài truyền hình tỉnh
中央电视台 Zhōngyāng diànshìtái đài truyền hình trung ương
电视摄像管、电视显像管Diànshì shèxiàngguǎn, diànshì xiǎnxiàngguǎn đèn hình TV
导演 Dǎoyǎn đạo diễn
电视录像机 Diànshì lùxiàngjī đầu máy video
放像机 Fàngxiàngjī đầu video
音乐唱片 Yīnyuè chàngpiàn đĩa ca nhạc
激光唱片 Jīguāng chàngpiàn đĩa CD
唱片 chàngpiàn đĩa hát
秘闻唱片 Mìwén chàngpiàn đĩa hát dung lượng lớn, đĩa LP
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

立体声唱片 Lìtǐshēng chàngpiàn đĩa hát stereo


影碟 Yǐngdié đĩa hình
歌剧唱片 Gējù chàngpiàn đĩa nhạc kịch
广播合唱团 Guǎngbō héchàngtuán đoàn hợp xướng đài phát thanh
新闻报道 Xīnwén bàodào đưa tin
综合新闻报道 Zōnghé xīnwén bàodào đưa tin tổng hợp
录音 Lùyīn ghi âm
钢丝录音 Gāngsī lùyīn ghi âm lên dây từ
磁带录音 Cídài lùyīn ghi âm trên băng, thu băng
实况录音 Shíkuàng lùyīn ghi âm trực tiếp
摄像 Shèxiàng ghi hình, quay phim
实况录像 Shíkuàng lùxiàng ghi hình tại chỗ
磁带录像 Cídài lùxiàng ghi hình trên băng
电视录像 Diànshì lùxiàng ghi truyền hình
节目部经理 Jiémùbù jīnglǐ giám đốc ban chương trình
监督 Jiāndū giám sát viên
开始广播的时刻 Kāishǐ guǎngbō de shíkè giờ bắt đầu phát thanh
广播系统 Guǎngbō xìtǒng hệ thống phát thanh
兼容制的彩色电视系统 Jiānróngzhì de cǎisè diànshì xìtǒng hệ thống tương hợp truyền
hình màu
音响效果 Yīnxiǎng xiàoguǒ hiệu quả âm thanh
立体声效果 Lìtǐshēng xiàoguǒ hiệu quả stereo
电视图像 Diànshì túxiàng hình ảnh TV
混录 Hùnlù hòa âm, tái thu âm
听众信箱 Tīngzhōng xìnxiāng hộp thư bạn nghe đài
频道 Píndào kênh
广播剧 Guǎngbōjù kịch truyền hình
音响工程师 Yīnxiǎng gōngchéngshī kỹ sư âm thanh
电视工程师 Diànshì gōngchéngshī kỹ sư truyền hình
音响技师 Yīnxiǎng jìshī kỹ thuật viên âm thanh
录音师 Lùyīnshī kỹ thuật viên thu âm
上电视 Shàng diànshì lên truyền hình
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

扬声器 Yángshēngqì loa phóng thanh


立体声扬声器 Lìtǐshēng yángshēngqì loa phóng thanh stereo
监视器荧光屏 Jiānshìqì yíngguāngpíng màn hình camera giám sát
电视屏幕 Diànshì píngmù màn hình TV
广播网 Guǎngbòwǎng mạng lưới phát thanh
电视网 Diànshìwǎng mạng lưới truyền hình
录音机 Lùyīnjī máy ghi âm
双卡录音机 Shuāngkǎ lùyīnjī máy ghi âm hai hộp băng
磁带录像机 Cídài lùxiàngjī máy ghi băng hình
监听器 Jiāntīngqì máy giám sát âm thanh
电视发射机 Diànshì fāshèjī máy phát hình, máy vô tuyến phát hình
电视摄像机 Diànshì shèxiàngjī máy quay truyền hình
话筒 Huàtǒng micro
开电视机 Kāi diànshìjī mở TV
收听广播 Shōutīng guǎngbō nghe đài
电视艺术 Diànshì yìshù nghệ thuật truyền hình
电视明星 Diànshì míngxìng ngôi sao truyền hình
调音员 Tiáoyīnyuán người hòa âm
调像员 Tiáoxiàngyuán người điều chỉnh hình
电视迷 Diànshìmí người mê truyền hình
电视片的监制人 Diànshìpiàn de jiānzhìrén người phụ trách (giám đốc) sản
xuất phim truyền hình
电视录像制作人 Diànshì lùxiàng zhìzuòrén người phụ trách ghi hình TV
图像监看员 Túxiàng jiānkànyuán người phụ trách theo dõi hình ảnh
电视摄像师 Diànshì shèxiàngshī người quay camera
广播节目撰稿者 Guǎngbō jiémù zhuàngǎozhě người viết kịch bản chương trình phát
thanh
电视节目撰稿者 Diànshì jiémù zhuàngǎozhě người viết kịch bản chương trình truyền
hình
节目赞助人 Jiémù zànzhùrén nhà tài trượ chương trình
电视摄制组 Diànshì shèzhìzǔ nhóm quay phim của đài truyền hình
女播音员 Nǚbōyīnyuán nữ phát thanh viên
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

耳机 Ěrjī ống nghe


立体声耳机 Lìtǐshēng ěrjī ống nghe stereo
音响范围 Yīnxiǎng fànwéi phạm vi âm thanh
电视播放 Diànshì bōfàng phát chương trình truyền hình
有线广播 Yǒuxiàn guǎngbō phát thanh hữu tuyến (truyền thanh)
商业广播 Shāngyè guǎngbō phát thanh thương mại
电视广播 Diànshì guǎngbō phát thanh truyền hình
实况广播 Shíkuàng guǎngbō phát thanh trực tiếp
广播员 Guǎngbōyuán phát thanh viên
电台播音员 Diàntái bōyīn yuán phát thanh viên truyền hình
无线电广播 Wúxiàndiàn guǎngbō phát thanh vô tuyến
新闻提要 Xīnwén tíyào phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)
电视剧、电视片 Diànshìjù, diànshì piàn phim truyền hình
电视连续剧 Diànshì liánxùjù phim truyền hình nhiều tập
电台记者 Diàntái jìzhě phóng viên đài phát thanh
电视台记者 Diànshìtái jìzhě phóng viên đài truyền hình
电视采访记者 Diànshì cǎifǎng jìzhě phóng viên phỏng vấn trên truyền hình
控制室 Kòngzhìshì phòng điều khiển
录音室 Lùyīnshì phòng ghi âm
录像室 Lùxiàngshì phòng ghi hình (trường quay)
播音室 Bōyīnshì phòng phát thanh
电视室 Diànshìshì phòng TV
电视厅 Diànshìtīng phòng TV (phòng lớn)
广告 Guǎnggào quảng cáo
无线电收音机 Wúxiàndiàn shōuyīnjī radio, máy thu thanh, máy vô tuyến
晶体管收音机 Jīngtǐguǎn shōuyīnjī radio bán dẫn
立体声收音机 Lìtǐshēng shōuyīnjī radio stereo
电视节目的舞台 Diànshì jiémù de wǔtái sân khấu chương trình
长波 Chángbō sóng dài
短波 Duǎnbō sóng ngắn
中波 Zhōngbō sóng trung
广播体操 Guǎngbō tǐcāo tập thể dục theo đài
广播塔 Guǎngbōtǎ tháp phát thanh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

电视塔 Diànshìtǎ tháp truyền hình


隔音装置 Géyīn zhuāngzhì thiết bị cách âm
广播听众 Guǎngbō tīngzhòng thính giả, bạn nghe đài
停播期间 Tíngbō qījiān thời gian ngừng phát
国际新闻 Guójì xīnwén thời sự quốc tế
世界新闻 Shìjiè xīnwén thời sự thế giới
国内新闻 Guónèi xīnwén thời sự trong nước
节目的录制 Jiémù de lùzhì thu hình chương trình
收听率 Shōutīnglǜ tỉ lệ người nghe đài
收视率 Shōushìlǜ tỉ lệ người xem truyền hình
电视机 Diànshìjī TV
直角平面彩色电视机Zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshìjī TV màu màn hình phẳng
转播 Zhuǎnbō tiếp sóng, chuyển tiếp
电视小品 Diànshì xiǎopǐn tiểu phẩm truyền hình
晚间新闻 Wǎnjiān xīnwén tin cuối ngày
简明新闻 Jiǎnmíng xīnwén tin vắn
电视信号 Diànshì xìnhào tín hiệu truyền hình
广播大楼 Guǎngbō dàlóu tòa nhà phát thanh
电视大楼 Diànshì dàlóu tòa nhà truyền hình
干扰台 Gānrǎotái trạm gây nhiễu
无线电广播转播台Wúxiàndiàn guǎngbō zhuǎnbōtái trạm tiếp vận vô tuyến, trạm
chuyển tiếp vô tuyến
电视游戏 Diànshì yóuxì trò chơi truyền hình
广播谈话 Guǎngbō tánhuà trò chuyện qua phát thanh
广播中心 Guǎngbō zhōngxīn trung tâm phát thanh
有线电视 Yǒuxiàn diànshì truyền hình cáp
闭路电视 Bìlù diànshì truyền hình mạch kín
收费电视 Shōufèi diànshì truyền hình thu phí
电视媒体 Diànshì méitǐ truyền hình với tư cách là phương tiện thông
tin đại chúng
摄制场、演播室 Shèzhìchǎng, yǎnbōshì trường quay
兼容制的 Jiānróng zhì de tương hợp
中继卫星 Zhōng jì wèixīng vệ tinh chuyển tiếp
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

广播卫星 Guǎngbō wèixīng vệ tinh phát thanh


电视卫星 Diànshì wèixīng vệ tinh truyền hình
看电视 Kàn diànshì xem TV
Thuật ngữ sản xuất giầy dép
靴Xuē ủng
皮靴Pí xuē ủng da
马靴Mǎxuē ủng đi ngựa
短统靴Duǎn tǒng xuē ủng ngắn cổ
长统靴Cháng tǒng xuē ủng cao cổ
雨靴Yǔxuē ủng đi mưa
鞋子Xiézi giày
男鞋Nán xié giày nam
女鞋Nǚ xié giày nữ
童鞋Tóngxié giày trẻ em
婴儿软鞋Yīng'ér ruǎn xié giày mềm của trẻ sơ sinh
皮鞋Píxié giày da
羊皮鞋Yáng píxié giày da cừu
模压胶底皮鞋Móyā jiāo dǐ píxié giày da đế cao su đúc
运动鞋Yùndòng xié giày thể thao
沙地鞋Shā dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)
露跟女鞋Lù gēn nǚ xié dép quai hậu nữ
高跟鞋Gāogēnxié giày cao gót
底跟鞋Dǐ gēn xié giày đế thấp
无带便鞋Wú dài biànxié giày vải không dây
布鞋Bùxié giày vải
扣带鞋Kòu dài xié giày thắt dây
木屐Mùjī guốc gỗ
钉鞋Dīngxié giày đinh
凉鞋Liángxié dép
拖鞋Tuōxié dép lê
平底拖鞋Píngdǐ tuōxié dép lê đế bằng
泡沫塑料拖鞋Pàomò sùliào tuōxié dép nhựa xốp
帆布胶底鞋Fānbù jiāo dǐ xié giày đế kếp
(2) 制鞋业Zhì xié yè Ngành SX giày,dép
鞋店Xié diàn hiệu giày
制鞋工人Zhì xié gōngrén thợ đóng giày
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

补鞋匠Bǔ xiéjiang thợ sửa giày


鞋合Xié hé hộp đựng giày
鞋样Xié yàng kiều giày

鞋的尺码Xié de chǐmǎ số đo giày


鞋面Xié miàn mặt giày
鞋帮Xiébāng thành giày, má giày
鞋里Xié lǐ phần trong giày
沿条Yán tiáo giải tua viền
鞋跟Xié gēn gót giày
叠层鞋跟Dié céng xié gēn gót giày nhiều lớp
细高跟Xì gāo gēn gót cao nhọn
鞋底Xiédǐ đế giày
鞋舍Xié shě lưỡi giày
鞋尖Xié jiān mũi giày
鞋口Xié kǒu mõm giày
鞋油Xiéyóu xi đánh giày
鞋楦Xié xuàn cốt khuôn giày
鞋带Xié dài dây giày
鞋扣Xié kòu lỗ xâu dây giày
鞋拔Xié bá miếng xỏ giày (đót giày)
鞋垫Xiédiàn miếng lót đáy giày
鞋内衬垫Xié nèi chèn diàn miếng lót trong giày
鞋线蜡Xié xiàn là sáp vuốt chỉ khâu giày

油类和副产品 Yóulèi hé fùchǎnpǐn Dầu và sản phẩm phụ

丙烯腈 Bǐngxījīng acrylonitrile


醛 Quán anđêhit (aldehyde)
乙醛 Yǐquán axêtan đêhit (acetaldehyde), ethanal
乙炔 Yǐquē axêtilen (acetylene), khí đá
丙酮 Bǐngtóng axêton (acetone)
苯 Běn benzene
丁二烯 Dīngèrxī butađien (butadiene)
丁烯 Dīngxī butylene
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

挥发油 Huīfāyóu dầu bay hơi


残油 Cányóu dầu cặn, dầu thải
煤焦油 Méijiāoyóu dầu cốc, nhựa than đá
柴油 Cháiyóu dầu ddiezzen (diesel)
沥青基石油 Lìqīngjī shíyóu dầu gốc atphan
石蜡基石油 Shílàjī shíyóu dầu gốc parafin
溶解油 Róngjiěyóu dầu hòa tan
煤油 Méiyóu dầu hỏa, dầu lửa
机油 Jīyóu dầu máy
石油 Shíyóu dầu mỏ
重油 Zhòngyóu dầu nặng, dầu mazut
燃料油 Ránliàoyóu dầu nhiên liệu
重燃料油 Zhòngránliàoyóu dầu nhiên liệu nặng
轻燃料油 Qīngránliàoyóu dầu nhiên liệu nhẹ
润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
制动器油 Zhìdòngqìyóu dầu phanh

原油 Yuányóu dầu thô


锭子油 Dìngziyóu dầu trục ống sợi
汽缸油 Qìgāngyóu dầu xilanh
乙烷 Yǐwǎn êtan (ethane)
乙胺 Yǐ’àn êtilamin (ethylamine)
乙烯 Yǐxī êtylen (ethylene)
乙烯化氧 Yǐxī huàyǎng êtylen oxit (ethylene oxide)
甲醛 Jiǎquán fomanđehyt (formaldehyde)
乙二醇 Yǐ’èrchún glycol
沥青 Lìqīng hắc ín, nhựa đường, atfan (asphalt)
裂化气 Lièhuàqì khí cracking
液化石油气 Yèhuà shíyóuqì khí dầu mỏ hóa lỏng
燃料气 Ránliàoqì khí đốt
液化气 Yèhuàqì khí hóa lỏng
甲烷 Jiǎwán metan
甲苯 Jiǎběn metylbenzen, toluen
矿脂 Kuàngzhī mỡ khoáng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

炭黑 Tànhēi muội than, bồ hóng


航空燃油 Hángkōng rányóu nhiên liệu máy bay
石蜡 Shílà paraffin (paraffin)
丙烯 Bǐngxī propylen (propylene)
乙醇 Yǐchún rượu cồn, ancol (alcohol)
蜡 Là sáp, parafin
固醇、甾醇 Gùchún, zāichún sterol
苯乙烯 Běnyǐxī styrene (styrene)
石油焦 Shíyóujiāo than cốc dầu mỏ
凡士林 Fánshìlín vazơlin (Vaseline)
优质汽油 Yōuzhì qìyóu xăng cao cấp
抗爆汽油 Kàngbào qìyóu xăng chống nổ
航空汽油 Hángkōng qìyóu xăng máy bay
人造汽油 Rénzào qìyóu xăng nhân tạo
加氧汽油 Jiāyǎng qìyóu xăng pha oxy, xăng oxygen
普通汽油 Pǔtōng qìyóu xăng thông thường
汽油 Qìyóu xăng, dầu xăng

Tên các loại đồ điện trong gia đình


摩擦带,绝缘胶带 /mó ca dài , jué yuán jiao dài/: Băng dán

开关插座板 /kai guan cha zuò băn/: Bảng điện có công tắc và ổ cắm

小型电路开关 /xiăo xíng diàn lù kai guan/: Bộ ngắt điện dòng nhỏ

铁锤 /tiĕ chuí/: Cái búa

灯座 /deng zuò/: Chuôi bóng đèn

断路器 /duàn lù qì/: Cái ngắt điện

开关 /kai guan/: Công tắc

灯光开关 /deng guang kai guan/: Công tắc đèn

电铃 /diàn ling/: chuông điện


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

电铃开关 /diàn ling/: Công tắc chuông điện

双形道开关 /shuang xíng dào kai guan/: Công tắc hai chiều

拉开关 /la kai guan/: Công tắc kéo dây

旋转开关 /xuán zhuăn kai guan /Công tăc vặn

插头 /cha tóu/: phích cắm

保险丝 /băo xiăn si/: Cầu chì

日光灯座 /rì guang deng zuò/: Chuôi đèn ống neon

三核心电线 /san hé xin diàn xiàn/: Dây cáp ba lõi

铅线 /qian xiàn/: Dây chì

铜导线 /tóng dăo xiàn/: Dây dẫn bằng đồng

高电力导线 /gao diàn lì dăo xiàn/: Dây dẫn cao thế

伸缩电线 /shen suo diàn xiàn/: Dây dẫn nhánh

电子用具 /diàn zi yòng jù/: Dụng cụ sửa điện

热塑性电缆 /rè sù xìng diàn lăn/: Dây cáp điện chịu nhiệt

多功能测试表 /duo gong néng cè shì biăo/: Đồng hồ đa năng

电表 /diàn biăo/: Đồng hồ điện

高电压传输线 /gao diàn ya chuán shū xiàn/: Đường dây dẫn cao thế
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

电流 /diàn liú/: Đường dây truyền tải

球形电灯 /qiú xíng diàn deng/: Đèn bóng tròn

日光灯 /rì guang deng/: Đèn neong

接地插座 /jie dì cha zuò/: ổ điện có dây nối đất

地板下插座 /dì băn xià cha zuò/: ổ điện ẩn dưới sàn

墙上插座 /qiáng shàng cha zuò/: ổ điện tường

熔断器 /róng duàn qì/: ổ cầu chì

适配器 /shì pèi qì/: ổ tiếp hợp

断线钳子 /duàn xiàn qián zi/: kìm bấm dây

胡桃钳 /hú táo qián/: kìm

尖嘴钳 /jian zuĭ qián/: kìm mũi nhọn

剥皮钳 /bo pì qián/: kìm tuốt vỏ

典雅器 /diăn yă qì/: máy ổn áp

点烙铁 /diăn lào tiĕ/: mỏ hàn điện

安全帽 /an quán mào/: mũ an toàn dành cho CN ko phải mủ BH

电缆夹子 /diàn lăn jiá zi/: nẹp cáp

插头 /cha tóu/: phích cắm

伸缩插头 /shen suo cha tóu/: phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

三相插座 /san xiang cha zuò/: phích cắm ba pha

接地插座 /jie dì cha zuò/: phích cắm có tiếp đất

螺丝起子 /luó si qĭ zi/: tua vít

四点螺丝起子 /sì diăn luó si qĭ zi/: tua vít bốn chiều

结合/导火线 /jié hé /: dăo huǒ xiàn nối cầu chì

Động từ
生词 → 拼音 → 意思
21 爬 → pá → Trèo
22 盗 → dào → Trộm
23 推 → tuī → Đẩy
24 破 → pò → vỡ nát
25 随 → suí → Đi theo
26 拉 → lā → Kéo
27 逃跑// táo pǎo //Bỏ trốn

28 滑 → huá → Trượt
29 赶 → gǎn → đuổi
30 藏 → cáng → Giấu
31 出 → chū → Đến
32 学 → xué → Học
33 劳动 → láo dòng → Lao động
34 撞见 → zhuàng jiàn → Gặp phải
35 不定 → bú dìng → Không biết
36 说 → shuō → Nói
37 爱 → ài → Yêu
38 听 → tīng → Nghe
39 哭 → kū → Khóc
40 给 → gěi → Cho
______________

61 等于 → děng yú → bằng; là; chẳng khác nào


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

62 发生 → fā shēng → phát sinh


63 演变 → yǎn biàn → diễn biến
64 发展 → fā zhǎn → phát triễn
65 生长 → shēng zhǎng → sinh trưởng
66 死亡 → sǐ wáng → chết; tử vong
67 存在 → cún zài → tồn tại
68 消灭 → xiāo miè → tiêu diệt
69 在 → zài → tại
70 有 → yǒu → có
71 想 → xiǎng → suy nghĩ
72 爱 → ài → yêu
73 恨 → hèn → hận
74 思考 → sī kǎo → suy nghĩ; xem xét
75 想念 → xiǎng niàn → nhớ nhung
76 打算 → dǎ suàn → dự định; lo liệu
77 喜欢 → xǐ huān → yêu thích
78 希望 → xī wàng → hy vọng
79 害怕 → hài pà → sợ hãi
80 担心 → dān xīn → lo lắng
81 讨厌 → tǎo yàn → thấy ghét
觉得 → júe dé → cảm thấy

水族 Shuǐzú Động vật dưới nước

鳖 Biē ba ba
章鱼 Zhāngyú bạch tuộc
海豹 Hǎibào báo biển
鲍鱼 Bàoyú bào ngư
鱼虫 Yúchóng bọ nước Daphnia
海绵 Hǎimián bọt biển (động vật không xương sống dưới
nước)
海鱼 Hǎiyú cá biển
鳎鱼 Tǎyú cá bơn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

菱鲆 Língpíng cá bơn Đại Tây Dương


虾虎鱼 Xiāhǔyú cá bống (trắng)
大比目鱼 Dàbǐmùyú cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương
泥鳅 Níqiū cá chạch
竹麦鱼、鲂鮄 Zhúmàiyú, fángfú cá chào mào
鲥鱼 Shíyú cá cháy
鳟鱼 Zūnyú cá chày
鲤鱼 Lǐyú cá chép
红鲤鱼 Hónglǐyú cá chép đỏ
鲳鱼 Chāngyú cá chim
银鲳、镜鱼、平鱼Yínchāng, jìngyú, píngyú cá chim trắng
鳗鱼、海鳗 Mányú, hǎimán cá chình
电鳗 Diànmán cá chình điện
白鳝 Báishàn cá chình Nhật Bản, cá lạc
狗鱼 Gǒuyú cá chó, cá măng
斗鱼 Dòuyú cá chọi, cá đá
飞鱼 Fēiyú cá chuồn
旗鱼 Qíyú cá cờ
德氏瘰螈 Déshìluǒyuán cá cóc Tam Đảo
鯷鱼 Tíyú cá cơm
海蜒、鯷鱼 Hǎiyán, tíyú cá cơm biển
鲫鱼 Jìyú cá diếc
曹白鱼 Cáobáiyú cá đé
鲻鱼 Zīyú cá đối
黄花鱼 Huánghuāyú cá đù vàng
鳐鱼 Yáoyú cá đuối
电鳐 Diànyáo cá đuối điện
黑线鳕 Hēixiànxuě cá ê phin, cá tuyết chấm đen
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

海鲡鱼 Hǎilíyú cágiò


育苗 Yùmiáo cá giống
海豚 Hǎitún cá heo
带鱼 Dàiyú cá hố
鲑鱼 Guīyú cá hồi
大马哈鱼 Dàmǎhāyú cá hồi chinook
红鱼 Hóngyú cá hồng
剑鱼 Jiànyú cá kiềm
鲸鱼 Jīngyú cá kình, cá voi
凤尾鱼 Fèngwěiyú cá lành canh
狮子鱼 Shīziyú cá mao tiên
鲨鱼 Shāyú cá mập
角鲨 Jiǎoshā cá mập quạ
大白鲨 Dàbáishā cá mập trắng
花鲢、胖头鱼 Huālián, pàngtóuyú cá mè
白鲢、鲢鱼 Báilián, liányú cá mè trắng
八目鱼 Bāmùyú cá miệng tròn
石斑鱼 Shíbānyú cá mú, cá song
乌贼 Wūzéi cá mực, mực nang
鱿鱼 Yóuyú cá mực, mực ống
白鱼 Báiyú cá ngão gù
金枪鱼 Jīnqiāngyú cá ngừ California
鲔鱼 Wěiyú cá ngừ đại dương
海马 Hǎimǎ cá ngựa
刺海马 Cìhǎimǎ cá ngựa gai
抹香鲸 Mǒxiāngjīng cá nhà táng
扁鲨 Biǎnshā cá nhám dẹt
星鲨 Xīngshā cá nhám điểm sao
长尾鲨 Chángwěishā cá nhám đuôi dài
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

鲇鱼 Niānyú cá nheo (cá da trơn)


鲀、河豚 Tún, hétún cá nóc
须鲷 Xūdiāo cá phèn
肺鱼 Fèiyú cá phổi
乌鱼 Wūyú cá quả, cá chuối, cá lóc
攀鲈 Pānlú cá rô
罗非鱼 Luófēiyú cá rô phi
沙丁鱼 Shādīngyú cá sardine, cá trích
鳄鱼 Èyú cá sấu
短吻鳄 Duǎnwěn’è cá sấu mõm ngắn
暹罗鳄 Xiānluó’è cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm
竹荚鱼 Zhújiáyú cá sòng Nhật Bản
鲟鱼 Xúnyú cá tầm
巨型弹涂鱼 Jùxíng dàntúyú cá thòi lòi
鲭鱼 Qīngyú cá thu
秋刀鱼 Qiūdāoyú cá thu đao
鲩鱼、草鱼 Huànyú, cǎoyú cá trắm cỏ
黑鲩 Hēihuàn cá trắm đen
银鱼 Yínyú cá trắng bạc
星鱼 Xīngyú cá tràu tiến vua, cá trèo đồi
鲱鱼 Fēiyú cá trích
鲮鱼 Língyú cá trôi
泥狗鱼 Nígǒuyú cá tuế bùn
鳕鱼 Xuěyú cá tuyết
龙井鱼 Lóngjǐngyú cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng
金鱼 Jīnyú cá vàng, cá cảnh
腔棘鱼 Qiāngjíyú cá vây tay
鲷 Diāo cá vền
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

鳊鱼 Biānyú cá vền trắng


独角鲸 Dújiǎojīng cá voi có ngà, kì lân biển
蓝鲸 Lánjīng cá voi xanh
鲈鱼 Lúyú cá vược Nhật Bản
牙鳕鱼 Yáxuěyú cá whiting (1 loại cá tuyết)
蟾蜍、蛤蟆 Chánchú, hámá cóc
船蛆 Chuánqū con hà
珊瑚虫 Shānhúchóng con san hô
蟹 Xiè cua
泽蟹 Zéxiè cua đồng
毛蟹、河螃蟹 Máoxiè, hépángxiè cua lông
水蛭 Shuǐzhì đỉa
玳瑁 Dàimào đồi mồi
苔藓虫 Táixiǎnchóng động vật hình rêu
蛙、田鸡 Wā, tiánjī ếch
海蟹 Hǎixiè ghẹ

海狗、海熊 Hǎigǒu, hǎixióng hải cẩu


斑海豹 Bānhǎibào hải cẩu đốm
海狸、河狸 Hǎilí, hélí hải ly
河狸鼠 Hélíshǔ hải ly đầm lầy
海葵 Hǎikuí hải quỳ
海参 Hǎishēn hải sâm
海鞘 Hǎiqiào hải tiêu
蚝、牡蛎 Háo, mǔlì hàu
海百合 Hǎibǎihé huệ biển (động vật da gai)
甲壳类 Jiǎqiàolèi loài có vỏ cứng
两栖类 Liǎngqīlèi loài lưỡng cư
软体类 Ruǎntǐlèi loài thân mềm/ nhuyễn thể
海牛 Hǎiniú lợn biển
黄鳝、鳝鱼 Huángshàn, shànyú lươn
鳞虾 Línxiā moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm)
柔鱼、枪乌贼 Róuyú, qiāngwūzéi mực ống
海蜘蛛 Hǎizhīzhū nhện biển
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

海刺猬、海胆 Hǎicìwèi, hǎidǎn nhím biển, cầu gai


蝌蚪 Kēdǒu nòng nọc
田螺 Tiánluó ốc đồng, ốc rạ
蜗牛 Wōniú ốc sên
法螺 Fǎluó ốc tù và
水獭 Shuǐtǎ rái cá
蟛蜞 Péngqí rạm
海蛇 Hǎishé rắn biển
龟、乌龟 Guī, wūguī rùa
海龟 Hǎiguī rùa biển
鲎 Hòu sam
珊瑚 Shānhú san hô
鹿角杯形瑚 Lùjiǎo bèixínghú san hô cành đa mi
黑珊瑚虫 Hēishānhúchóng san hô đen
红珊瑚虫 Hóngshānhúchóng san hô đỏ
海笔 Hǎibǐ san hô lông chim
海星 Hǎixīng sao biển
水底生物 Shuǐdǐ shēngwù sinh vật dưới nước
蚶子 Hānzi sò
扇贝 Shànbèi sò điệp
血蚶 Xuèhān sò huyết
海狮 Hǎishī sư tử biển
海蜇、水母 Hǎizhé, shuǐmǔ sứa
侧腕水母 Cèwàn shuǐmǔ sứa bàn tay nghiêng
立方水母 Lìfāng shuǐmǔ sứa cubozoa, sứa hộp
栉水母 Zhìshuǐmǔ sứa lược
海兔 Hǎitù thỏ biển
水螅 Shuǐxī thủy tức (động vật nguyên sinh)
河虾 Héxiā tôm càng
对虾、明虾 Duìxiā, míngxiā tôm he
龙虾 Lóngxiā tôm hùm
大红虾 Dàhóngxiā tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt
寄居蟹 Jìjūxiè tôm ký cư, ốc mượn hồn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

小虾 Xiǎoxiā tôm nhỏ


斑节对虾 Bānjié duìxiā tôm sú
珠蚌 Zhūbàng trai ngọc
河蚌 Hébàng trai sông
矛蚌 Máobàng trùng trục
淡菜 Dàncài vẹm
海鸭 Hǎiyā vịt biển
海象 Hǎixiàng voi biển

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Trung


乞予取录谨呈 Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng: Xin trình tuyển chọn:
贵公司/ 企业经理 Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ quản lý quý công ty/ doanh nghiệp
申请人 Shēnqǐng rén: Người ứng tuyển:
年月日 Nián yue rì: Ngày tháng năm
履历表 Lǚlì biǎo: Sơ yếu lý lịch:
越文姓名Yuè wén xìngmíng: Tên tiếng Việt
中文姓名 Zhōngwén xìngmíng: Tên tiếng Trung
出生日期 Chūshēng rìqí: Ngày sinh
出生地点 Chūshēng dìdiǎn: Nơi sinh
婚姻情况 Hūnyīn qíngkuàng: Tình trạng hôn nhân
联络号码 Liánluò hàomǎ: Số liên lạc
身份证号码 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Số chứng minh thư nhân dân
所申请的职位 Suǒ shēnqǐng de zhíwèi: Vị trí ứng tuyển
希望待遇 Xīwàng dàiyù: Đãii ngộ kỳ vọng
现实地址 Xiànshí dìzhǐ: Hénèi shì zhōng jìng 123 hào Địa điểm hiện tại: Số 123 Trung
Kính thành phố Hà NộI (bó tay)
学力 Xuélì: Trình độ
学校名称Xuéxiào míngchēng: Tên trường
就读时间 Jiùdú shíjiān: Thời gian học
自 2000年至 2005 年 Zì 2000 nián zhì 2005 nián từ năm 2000 đến năm 2005
程度及文凭名称 : 大学毕业证 Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng Tên
văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học
语言或方言 : 英文及中文 Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén Ngôn ngữ hoặc
phương ngữ: Anh văn và Trung văn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

能讲的语言或方言 Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có
thể nói
能写的文字 Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết
以往就业详情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia
商号名称 Shānghào míngchēng: Tên công ty (cửa hàng)
所任职位 Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận
任职时间 Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận
离职理由 Lízhí lǐyóu: Lý do rời bỏ
现时职业 Xiànshí zhíyè: Chuyên ngành hiện tại
现时雇主商号名称: Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng: Tên của hàng (nơi thuê việc)
hiện tại
现时雇主地址 Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại
现时月薪 Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại
服务时间 Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ
个人专长Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân
申请人签名Shēnqǐng rén qiānmíng: Chữ ký người xin việc

Từ vựng tiếng Trung - Giầy dép


靴 ủng Xuē
皮靴 ủng da Pí xuē
马靴 ủng đi ngựa Mǎxuē
短统靴 ủng ngắn cổ Duǎn tǒng xuē
长统靴 ủng cao cổ Cháng tǒng xuē
雨靴 ủng đi mưa Yǔxuē
鞋子 giày Xiézi
男鞋 giày nam Nán xié
女鞋 giày nữ Nǚ xié
童鞋 giày trẻ em Tóngxié
婴儿软鞋 giày mềm của trẻ sơ sinh Yīng'ér ruǎn xié
皮鞋 giày da Píxié
羊皮鞋 giày da cừu Yáng píxié
模压胶底皮鞋 giày da đế cao su đúc Móyā jiāo dǐ píxié
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

运动鞋 giày thể thao Yùndòng xié


沙地鞋 giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) Shā dì xié
露跟女鞋 dép quai hậu nữ Lù gēn nǚ xié
高跟鞋 giày cao gót Gāogēnxié
底跟鞋 giày đế thấp Dǐ gēn xié
无带便鞋 giày vải không dây Wú dài biànxié
布鞋 giày vải Bùxié
扣带鞋 giày thắt dây Kòu dài xié
木屐 guốc gỗ Mùjī
钉鞋 giày đinh Dīngxié
凉鞋 dép Liángxié
拖鞋 dép lê Tuōxié
平底拖鞋 dép lê đế bằng Píngdǐ tuōxié
泡沫塑料拖鞋 dép nhựa xốp Pàomò sùliào tuōxié
帆布胶底鞋 giày đế kếp Fānbù jiāo dǐ xié

(2)制鞋业 Ngành SX giày,dép Zhì xié yè

鞋店 hiệu giày Xié diàn


制鞋工人 thợ đóng giày Zhì xié gōngrén
补鞋匠 thợ sửa giày Bǔ xiéjiang
鞋合 hộp đựng giày Xié hé
鞋样 kiểu giày Xié yàng
鞋的尺码 số đo giày Xié de chǐmǎ
鞋面 mặt giày Xié miàn
鞋帮 thành giày, má giày Xiébāng
鞋里 phần trong giày Xié lǐ
沿条 giải tua viền Yán tiáo
鞋跟 gót giày Xié gēn
叠层鞋跟 gót giày nhiều lớp Dié céng xié gēn
细高跟 gót cao nhọn Xì gāo gēn
鞋底 đế giày Xiédǐ
鞋舍 lưỡi giày Xié shě
鞋尖 mũi giày Xié jiān
鞋口 mõm giày Xié kǒu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

鞋油 xi đánh giày Xiéyóu


鞋楦 cốt khuôn giày Xié xuàn

Từ vựng - lễ giáng sinh

圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh

烟囱:Yāncōng: Ống khói

圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh

圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn:Đồ trang trí giáng sinh

精灵:Jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel

槲寄生:Hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)

驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc

圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh

糖果手杖:Tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo

Từ vựng về gia đình

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt

侄女 cháu gái(con của anh chị em)


1 zhí nǚ

anh họ( con trai của anh em bố)


2 堂兄 táng xiōng

3 堂弟 tángdì anh em họ(bé tuổi hơn mình)


4 堂姐 táng jiě chị họ (con gái của anh em bố)
5 堂妹 táng mèi em họ
6 孙女 sūn nǚ cháu gái
7 孙子 sūnzi cháu trai
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

8 曾孙子 zēng sūn zǐ chắt(trai)


9 曾孙女 zēng sūn nǚ chắt(gái)
một thế hệ
10 一代人 yī dài rén

11 亲戚 qīnqi họ hàng
12 后父 hòu fù
bố dượng
13 继夫 jì fū
14 后母 hòu mǔ
mẹ kế, mẹ ghẻ
15 继母 jìmǔ
16 继子 jìzǐ con trai riêng
17 继女 jìnǚ con gái riêng
cháu trai(con của anh chị em)
18 侄子 zhí zi

cháu gái (con của anh chị em)


19 外甥女 wài sheng nǚ

cháu trai (con của anh chị em)


20 外甥 wài sheng

21 儿子 ér zi con trai
22 女儿 nǚ er con gái
23 女婿 nǚxù con rể
24 小舅子 xiǎo jiù zǐ chồng em vợ
anh vợ
25 大舅子 dà jiù zǐ

26 小姨子 xiǎo yí zǐ em vợ
大姑
27 dà gū Chị gái chồng

cô( em gái chồng)


28 小姑 xiǎo gū

29 大伯 dà bó anh chồng
30 小叔 xiǎo shū em chồng
31 丈夫 zhàngfu Chồng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

32 妻子 qīzi Vợ
33 姐夫 jiěfū anh rể
34 妹夫 mèifū em rể
35 姐妹 jiěmèi chị em gái
36 兄弟 xiōngdì anh em trai
37 大嫂 dàsǎo
chị dâu
38 嫂嫂 sǎo sǎo
39 弟妹 dì mèi em dâu
40 表哥 biǎo gē anh họ
41 表弟 biǎo dì em họ
42 表姐 biǎo jiě chị họ
43 表妹 biǎo mèi em gái họ
chồng
44 老公 lǎogōng

45 老婆 lǎopó vợ
46 大姨子 dà yí zǐ chị vợ
47 舅妈 jiùmā Mợ =舅母
48 舅舅 jiùjiù Cậu( em mẹ) =舅父

49 阿姨 āyí

50 姨丈 yí zhàng Dượng, chú (chồng của dì)


51 妈妈 māma
Mẹ
52 母亲 mǔqīn
53 爸爸 bàba
Bố
54 父亲 fùqīn
55 婶婶 shěn shěn thím ( vợ em trai bố)
bác gái (vợ anh trai bố)
56 伯母 bómǔ

57 叔叔 shū shū chú (em trai bố)


58 伯父 bófù bác( anh trai bố)
59 姑姑 gūgu cô(em gái bố)
chú (chồng cô),bác(chồng của chị
60 姑丈 gū zhàng
bố)
61 岳母 yuè mǔ Nhạc mẫu, mẹ vợ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Nhạc phụ, bố vợ
62 岳父 yuè fù

Bà ngoại
63 外婆 wài pó

64 外公 wài gōng Ông ngoại


65 奶奶 nǎinai
Bà nội
66 祖母 zǔmǔ
67 爷爷 yéye
Ông nội
68 祖父 zǔfù
69 曾祖母 zēng zǔ mǔ Cụ bà
70 曾祖父 zēng zǔ fù Cụ ông

高尔夫球 Gāo ěrfūqiú Golf

小鸟 Xiǎoniǎo Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)


柏忌 Bójì Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
轻击球 Qīngjīqiú bóng đánh nhẹ
替换球 Tìhuànqiú bóng được thay thế
右偏球 Yòupiānqiú bóng lượn phải (fade)
左偏球 Zuǒpiānqiú bóng lượn trái (draw)
遗失球 Yíshīqiú bóng mất
界外球 Jièwàiqiú bóng ngoài biên (OB)
错球 Cuòqiú bóng sai
暂定球 Zàndìngqiú bóng tạm thời
使用中球 Shǐyòngzhōngqiú bóng trong cuộc
球进洞 Qiú jìn dòng bóng vào lỗ
下旋球、后旋球Xiàxuánqiú, hòuxuánqiú bóng xoáy hậu (back spin)
右曲球 Yòuqūqiú bóng xoáy phải (slice)
左曲球 Zuǒqūqiú bóng xoáy trái (hook)
球杆柄 Qiúgǎnbǐng cán gậy
球员 Qiúyuán cầu thủ
助言 Zhùyán chỉ đạo (advice)
障碍(物) Zhàng'ài(wù) chướng ngại
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

水障碍 Shuǐzhàng'ài chướng ngại nước


侧面水障碍 Cèmiàn shuǐzhàng'ài chướng ngại nước mặt bên
击球 Jīqiú đánh bóng
从球座上击球 Cóng qiúzuò shàng jīqiú đánh bóng từ bệ phát bóng
劈起、劈击 Pīqǐ, pījī đáng bổng (pitch)
置球 Zhìqiú đặt bóng
待修复区 Dàixiūfùqū đất chờ sửa lại
三球赛 Sānqiúsài đấu 3 bóng
四球赛 Sìqiúsài đấu 4 bóng
最佳球赛 Zuìjiāqiúsài đấu bóng giỏi nhất
比杆赛 Bǐgānsài đấu gậy
球杆头 Qiúgāntóu đầu gậy
比洞赛 Bǐdòngsài đấu lỗ
球座、发球台 Qiúzuò, fāqiútái đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)
差点 Chādiǎn điểm chênh, điểm chấp
净杆 Jìnggān điểm thực (net)
总杆数 Zǒng gānshù điểm tổng (gross)
球道 Qiúdào đường bóng lăn (fairway)
打球线 Dǎqiúxiàn đường đánh bóng
推球线 Tuīqiúxiàn đường đẩy bóng
球洞区通道 Qiúdòngqū tōngdào đường qua sân golf, đường trung hồi
老鹰 Lǎoyīng Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy)
推球 Tuī qiú gạt bóng, đẩy bóng (put)
旗杆 Qígān gậy cờ
沙坑杆 Shākēnggān gậy đánh cát
推杆 Tuīgān gậy gạt, gậy đẩy (putter)
木杆 Mùgān gậy gỗ
1号木杆 Yī hào mùgān gậy gỗ số 1, gậy driver
球杆 Qiúgān gậy golf
发球杆 Fāqiúgān gậy phát bóng
铁杆 Tiěgān gậy sắt
送杆 Sònggān gậy theo bóng (follow through)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

挖起杆 Wāqǐgān gậy wedge


标准杆 Biāozhǔngān gậy/ điểm tiêu chuẩn
下杆 Xiàgān hạ gậy (downswing)
沙坑 Shākēng hố cát
起扑 Qǐpū hớt bóng (chip)
深草区 Shēncǎoqū khu cỏ rậm (rough)
球洞区、果岭 Qiúdòngqū, guǒlǐng khu lỗ golf (green)
发球区 Fāqiúqū khu phát bóng
凹地 Āodì khu vực đất trũng
未赛洞 Wèisàidòng lỗ chưa đánh
球洞 Qiúdòng lỗ golf
杆第、球童 Gāndì, qiútóng người quản lý gậy golf (caddie)
观察员 Guāncháyuán người quan sát
记分员 Jìfēnyuán người tính điểm
临时积水 Línshí jīshuǐ nước đọng tạm thời
发球 Fāqiú phát bóng
罚杆 Fá gān phạt gậy
杆第费 Gāndìfèi phí caddie
果岭费 Guǒlǐngfèi phí sân golf, phí sân bãi
记分卡 Jìfēnkǎ phiếu ghi điểm
优先击球权 Yōuxiān jīqiúquán quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát
bóng)
高尔夫球场 Gāo'ěrfū qiúchǎng sân golf
抛球 Pāoqiú thả bóng
找球 Zhǎo qiú tìm bóng
和局 Héjú trận đánh hòa
携带品 Xiédàipǐn trang bị
击球站姿 Jīqiú zhànzī tư thế đứng đánh bóng
球袋 Qiúdài túi golf
击球准备 Jīqiú zhǔnbèi vào bóng
入围、切 Rùwéi, qiē vào vòng trong (cut)
妨碍物 Fáng'àiwù vật cản nhân tạo
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

可移动的障碍物、散置障碍物 Kě yídòng de zhàng'àiwù, sànzhì


zhàng'àiwù vật xê dịch được
上杆 Shànggān vung gậy (backswing)
球具推车 Qiújù tuīchē xe golf
挥杆 Huīgān xuynh gậy (swing)

Từ vựng NGÀNH HÀNG KHÔNG

1. Đầu máy bay机手 Jī shǒu


2. Cái chụp ăng ten của ra đa雷达天线罩Léidá tiānxiàn zhào
3. Buồng lái驾驶舱Jià shǐ cāng
4. Đồng hồ tốc độ空速机 Kōng sù jī
5. Máy đo thăng bằng人工水平仪 Réngōng shuǐpíngyí
6. Máy đo độ cao高度仪Gāodù yí
7. Máy xác định hướng侧向仪Cè xiàng yí
8. Máy lái tự động自动驾驶仪 Zìdòng jiàshǐ yí
9. Bàn đạp của bánh lái方向舵踏板 fāngxiàngduò tàbǎn
10. Bánh lái驾驶论 Jiàshǐ lùn
11. Cần lái驾驶杆jiàshǐ gǎn
12. Khoang động cơ引擎舱yǐnqíng cāng
13. Đèn bay航行灯 Hángxíng dēng
14. Cánh phụ副翼Fù yì
15. Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao)襟翼 Jīn yì
16. Cánh chủ主翼 Zhǔyì
17. Tấm ngăn luồng khí阻流板 Zǔ liú bǎn
18. Bánh lái để cất cánh và hạ cánh升降舵shēngjiàngduò
19. Bánh lái方向舵 Fāngxiàngduò
20. Bộ bánh máy bay主起落架 Zhǔ qǐ luòjià
21. Động cơ máy bay引擎 Yǐnqíng
22. Cái chụp che động cơ máy bay引擎罩 Yǐnqíng zhào
23. Lốp trước前论 Qián lùn
24. Cánh quạt螺旋桨 luóxuánjiǎng
25. Cánh quạt, rô to旋转翼 Xuánzhuǎn yì
26. Thanh chống cánh máy bay机翼翼撑 Jī yìyì chēng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

27. Máy bay hai cánh (cánh kép)双翼飞机 Shuāngyì fēijī


28. Máy bay cánh đơn单翼飞机 Dān yì fēijī
29. Tàu lượn滑翔机 Huáxiángjī
30. Khinh khí cầu热气球 Rè qìqiú
31. Máy bay lên thẳng直升飞机 Zhí shēng fēijī
32. Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船 Fēichuán
33. Máy bay phản lực 喷气机 Pēnqì jī
34. Máy bay chiến đấu战斗机 Zhàndòujī
35. Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机hōngzhàjī
36. Thủy phi cơ水上飞机 Shuǐshàng fēijī
37. Máy bay airbus空中巴士 Kōngzhōng bāshì
38. Máy bay vận tải siêu âm tốc超音速运输机 Chāo yīnsù yùnshūjī
39. Máy bay boeing波音式飞机bōyīn shì fēijī
40. Máy bay concorde协和式飞机 Xiéhé shì fēijī
41. Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời水陆两用飞机 Shuǐlù liǎng yòng fēijī
42. Máy bay chở khách客机 Kèjī
43. Máy bay vận tải运输机 Yùnshūjī
44. Máy bay chở hàng运货班机 Yùn huò bānjī
45. Máy bay một động cơ单发动机飞机 Dān fādòngjī fēijī
46. Máy bay hai động cơ双发动机飞机 Shuāng fādòngjī fēijī
47. Máy bay hạng nhẹ轻型飞机 Qīngxíng fēijī
48. Khoang hàng hóa货舱 Huòcāng
49. Cửa khoang舱门 Cāng mén
50. Khoang hành khách客舱 Kècāng
51. Cửa sổ trên máy bay舷窗口 Xián chuāngkǒu
52. Khoang hạng nhất一等舱 Yī děng cāng
53. Khoang hạng hai二等舱 Èr děng cāng
54. Ghế ngồi cơ động活动座椅 Huódòng zuò yǐ
55. Ghế ngồi có bệ phóng弹射座椅tánshè zuò yǐ
56. Dây an toàn 安全带 Ānquán dài
57. Nhà bếp厨房 Chúfáng
58. Phòng rửa mặt ở khoang sau后舱盥洗室 Hòu cāng guànxǐ shì
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

59. Cầu thang lên máy bay舷梯 Xiántī


60. Thân máy bay机身 Jī shēn
61. Cánh định vị安定翼 Āndìng yì
62. Dây lưng cứu hộ救生背带 jiùshēng bēidài
63. Áo cứu hộ救生背心 Jiùshēng bèixīn
64. Mặt nạ oxy氧气面罩 Yǎngqì miànzhào
65. Dù cứu hộ救生伞 Jiùshēng sǎn
66. Khoang treo bằng khinh khí cầu热气球吊艙 Rè qìqiú diào cāng
67. Khoang có bệ phóng弹射舱 Tánshè cāng
68. Trạm tập kết hàng không航空集散站 Hángkōng jísàn zhàn
69. Sân bay飞机场 Fēijī chǎng
70. Bản đồ tuyến bay hạ cánh cất cánh起落航线图qǐluò hángxiàn tú
71. Đèn bay航行灯 Hángxíng dēng
72. Đường băng跑道pǎodào
73. Hầm, kho để máy bay飞机库 Fēijī kù
74. Đường băng滑行道 Huáxíng dào
75. Đài chỉ huy指挥塔台 Zhǐhuī tǎtái
76. Máy nâng升降机 Shēngjiàngjī
77. Đường băng tạm thời临时飞机跑道 Línshí fēijī pǎodào
78. Đèn hiệu trên sân bay机场灯标 Jīchǎng dēng biāo
79. Mốc hiệu vô tuyến điện无线电航空信标 Wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
80. Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ t t型风向指示标 Xíng fēngxiàng zhǐshì biāo
81. Đèn soi vào sân bay进场灯 Jìn chǎng dēng
82. Nhân viên làm việc trên máy bay空勤人员 Kōngqín rényuán
83. Nhân viên làm việc trên sân bay地勤人员 Dìqín rényuán
84. Nhân viên quản lý không lưu航空管制员 Hángkōng guǎnzhì yuán
85. Bãi đậu của máy bay停机坪 Tíngjī píng
86. Tòa lầu trên sân bay机场大楼 Jīchǎng dàlóu
87. Phòng chờ máy bay候机室 Hòu jī shì
88. Phòng chờ để chuyển máy bay中转候机厅 Zhōngzhuǎn hòu jī tīng
89. Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay 下机旅客休息室 Xià jī lǚkè xiūxí shì
90. Khu vực khách xuống máy bay下客区 Xià kè qū
91. Phòng nghỉ của khách đi máy bay上机旅客休息室 Shàng jī lǚkè xiūxí shì
92. Khách chuyển máy bay中转旅客 Zhōngzhuǎn lǚkè
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

93. Thang có tay vịn tự động自动扶梯 Zìdòng fútī


94. Nơi nhận hành lý行李领取处 Xínglǐ lǐngqǔ chù
95. Băng truyền hành lý行李传送带 Xínglǐ chuánsòngdài
96. Quầy kiểm tra vé验票台 Yàn piào tái
97. Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工 Jīchǎng bānyùn gōng
98. Xe vận chuyển hành lý行李搬运车 Xínglǐ bānyùn chē
99. Cầu thang lên máy bay登机梯 Dēng jī tī
100. Cửa lên máy bay登机口 Dēng jī kǒu
101. Thẻ lên máy bay登机牌 Dēng jī pái
102. Giá vé máy bay飞机票价 Fēijī piào jià
103. Định mức hành lý mang theo miễn phí免费携带行李限额 Miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn'é
104. Công ty hàng không航空公司 Hángkōng gōngsī
105. Tuyến hàng không航线 Hángxiàn
106. Trọng lượng máy bay飞机的全重 Fēijī de quán zhòng
107. Xe bus trên không空中班车 Kōngzhōng bānchē
108. Máy bay hành khách bình thường普通客机 Pǔtōng kèjī
109. Máy bay chở khách cỡ lớn, sang trọng豪华大型客机 Háohuá dàxíng kèjī
110. Máy bay chở khách phản lực喷气式客机 Pēnqì shì kèjī
111. chuyến bay thứ…班次 Bāncì...
112. Thành viên tổ lái机组成员 Jīzǔ chéngyuán
113. Phi công 驾驶员 Jiàshǐ yuán
114. Cơ trưởng机长 Jī zhǎng
115. Lái phụ 副驾驶员 Fù jiàshǐ yuán
116. Kỹ sư máy机械师 Jīxiè shī
117. Nhân viên phục vụ服务员 Fúwùyuán
118. Tiếp viên hàng không空中小姐 Kōngzhōng xiǎojiě
119. Người quản lý trên máy bay事务长 Shìwù zhǎng
120. Khách đi máy bay乘客 Chéngkè
121. Khách cùng ngồi同座乘客 Tóng zuò chéngkè
122. Trạng thái bay飞行状况 Fēixíng zhuàngkuàng
123. Cất cánh起飞 Qǐfēi
124. Bay lên cao爬升 Páshēng
125. Bổ nhào俯冲 Fǔchōng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

126. Lao xuống, hạ xuống俯冲下降 Fǔchōng xiàjiàng


127. Lăn bánh đi vào bãi đỗ下滑进场 Xiàhuá jìn chǎng
128. Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆 Pánxuán děngdài zhuólù
129. Tiếp đất罩底 Zhào dǐ
130. Hạ xuống mặt đất 着陆 Zhuólù
131. Hạ cánh khẩn cấp 紧急降落 Jǐnjí jiàngluò
132. Hạ cánh bắt buộc 强迫降落 Qiǎngpò jiàngluò
133. Tai nạn trên không 空难 Kōngnàn
134. Rơi坠落 Zhuìluò
135. Đụng độ trên không 空中相撞 Kōngzhōng xiāng zhuàng
136. Say máy bay 晕机 Yùnjī
137. Cướp máy bay 劫机 Jiéjī
138. Thủ tục đi máy bay 乘机手续 Chéngjī shǒuxù
139. Chuyến bay đúng giờ 航班正点 Hángbān zhèngdiǎn
140. Chuyến bay sai giờ 航班不正点 Shǐ fā jīchǎng
141. Sân bay (cất cánh) bay đi 始发机场
142. Sân bay đến到达机场 Dàodá jīchǎng
143. Tín hiệu dẫn đường引导标志 Yǐndǎo biāozhì
144. Kiểm tra an toàn安全检查 Ānquán jiǎnchá
145. Hành lý xách tay提取行李 Tíqǔ xínglǐ
146. Số hiệu chuyến bay航班号 Hángbān hào
147. Nơi bán vé售票处 Shòupiào chù

HIỆU ẢNH

刷子 Shuāzi bàn chải


八牙轮 Bāyálún bánh răng phim
皮袋 Pídài bao da
闪光灯泡 Shǎnguāngdēngpào bóng đèn chớp
低照指示器 Dīzhào zhǐshìqì bộ chỉ báo ánh sáng thấp
闪光充电指示 Shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp
检查蜂鸣器 Jiǎncháfēngmíngqì bộ phận kiểm tra tiếng máy
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

太阳罩 Tàiyángzhào cái chụp ống kính


进片杆 Jìnpiàngǎn cần lên phim
快门胶球 Kuàimén jiāoqiú cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
三脚架 Sānjiǎojià chân máy ảnh, giá 3 chân
闪光灯开关 Shǎnguāngdēng kāiguān công tắc đèn chớp
后盖开关 Hòugài kāiguān công tắc mặt sau
附件插座 Fùjiàn chāzuò cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân
đèn flash rời
变速快门 Biànsù kuàimén cửa chớp biến tốc
走片显示 Zǒupiàn xiǎnshì cửa sổ chạy phim
皮带 Pídài dây đeo
闪光灯 Shǎnguāngdēng đèn chớp (đèn flash)
电子闪光灯 Diànzǐ shǎnguāngdēng đèn chớp điện tử
暗藏式闪光灯 Àncángshì shǎnguāngdēng đèn cóc
电池检查灯 Diànchí jiǎnchádēng đèn kiểm tra pin
镁光灯 Měiguāngdēng đèn ma-giê
测焦器 Cèjiāoqì đĩa số điều chỉnh tiêu cự

伸缩三脚架 Shēnsuō sānjiǎojià giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng,


chân máy xếp
擦镜纸 Cājìngzhǐ giấy lau ống kính
电池盒 Diànchíhé hộp pin
光圈 Guāngquān khẩu độ, độ mở
滤光镜 Lǜguāngjìng kính lọc
紫外线滤光镜 Zǐwàixiàn lǜguāngjìng kính lọc tia tử ngoại
反光镜 Fǎnguāngjìng kính ngắm
DX接电簧 DX jiēdiànhuáng lò xo nhận điện DX
后盖视窗 Hòugài shìchuāng lỗ ngắm mặt sau
对焦屏 Duìjiāopíng màn điều tiêu
照相机 Zhàoxiàngjī máy ảnh
立体照相机 Lìtǐ zhàoxiàngjī máy ảnh 3D
一步照相机 Yībù zhàoxiàngjī máy ảnh chụp lấy ngay
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

自动测量照相机Zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī máy ảnh chụp tự động


水下照相机 Shuǐxià zhàoxiàngjī máy ảnh dưới nước
红外照相机 Hóngwài zhàoxiàngjī máy ảnh hồng ngoại
微型照相机 Wēixíng zhàoxiàngjī máy ảnh mini
傻瓜机 Shǎguājī máy ảnh ngắm chụp
反光照相机 Fǎnguāng zhàoxiàngjī máy ảnh phàn quang
折叠式照相机 Zhédiéshì zhàoxiàngjī máy ảnh xếp
录音照相机 Lùyīn zhàoxiàngjī máy quay phim nói
后盖 Hòugài mặt sau
胶卷暗盒 Jiāojuǎn ànhé ngăn đựng phim
倒片曲柄 Dàopiàn qǔbǐng núm quay tua phim về
快门按钮 Kuàimén ànniǔ nút chụp
模式选择杆 Móshìxuǎnzégǎn nút gạt chọn chế độ
镜头脱卸按钮 Jìngtóu tuōxiè ànniǔ nút tháo ống kính
倒片开关 Dàopiàn kāiguān nút tua phim
预观按钮 Yùguān ànniǔ nút xem trước
胶片室 Jiāopiànshì ổ phim
电池室 Diànchíshì ổ pin, ổ chứa pin
镜头 Jìngtóu ống kính
摄远镜头 Shèyuǎn jìngtóu ống kính chụp xa
单镜头 Dānjìngtóu ống kính đơn
广角镜 Guǎngjiǎojìng ống kính góc rộng
双镜头 Shuāngjìngtóu ống kính kép
鱼眼镜头 Yúyǎn jìngtóu ống kính mắt cá
可变焦距镜头 Kěbiàn jiāojù jìngtóu ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom
散装胶片 Sǎnzhuāng jiāopiàn phim
快速胶卷 Kuàisù jiāojuǎn phim chụp nhanh
黑白胶片 Hēibái jiāopiàn phim đen trắng
微粒胶卷 Wēilì jiāojuǎn phim hạt mịn
红外胶片 Hóngwài jiāopiàn phim hồng ngoại
彩色胶片 Cǎisè jiāopiàn phim màu
单张胶片 Dānzhāng jiāopiàn phim miếng, phim tấm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

胶卷张数 Jiāojuǎn zhāngshù sự phơi sáng


机体 Jītǐ thân máy
加膜镜 Jiāmójìng thấu kính tráng
自拍装置 Zìpāi zhuāngzhì thiết bị chụp tự động
计数器 Jìshùqì thiết bị đếm số
调焦装置 Tiáojiāo zhuāngzhì thiết bị điều chỉnh tiêu cự
测距器 Cèjùqì thiết bị đo cự li
测光表 Cèguāngbiǎo thước đo sáng

Học tiếng trung theo các chủ đề

测距表 Cèjùbiǎo thước tê lê (thước đo cự ly)


胶片卷轴 Jiāopiàn juànzhóu trục cuộn phim
心轴 Xīnzhóu trục tâm
镜筒 Jìngtǒng vành ống kính
缩微胶卷 Suōwēi jiāojuǎn vi phim, micrô phim
快门调谐盘 Kuàiméntiáoxiépán vòng tốc độ cửa trập trên thân máy
照相集 Zhàoxiàngjí album ảnh
五寸照片 Wǔcùn zhàopiàn ảnh 9x12cm
六寸照片 Liùcùn zhàopiàn ảnh 10x15cm
身份证照片 Shēnfènzhèng zhàopiàn ảnh chứng minh thư
玻璃底片 Bōli dǐpiàn âm bản kính
深红灯泡 Shēnhóng dēngpào bóng đèn đỏ
照相加工暗室 Zhàoxiàng jiāgōng ànshì buồng tối làm ảnh
放大机支架 Fàngdàjī zhījià chân máy phóng
叠印 Diéyìn chồng hình
切纸刀 Qiēzhǐdāo dao cắt giấy
照相拼接 Zhàoxiàng pīnjiē ghép ảnh
晾片架 Liàngpiànjià giá sấy phim
半光相纸 Bànguāng xiàngzhǐ giấy (ảnh) bóng pha
大光相纸 Dàguāng xiàngzhǐ giấy ảnh bóng
无光相纸 Wúguāng xiàngzhǐ giấy ảnh mờ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

溴化银纸 Xiùhuàyínzhǐ giấy bromua


感光纸 Gǎnguāngzhǐ giấy cảm quang
定影盘 Dìngyǐngpán khay định hình
显影盘 Xiǎnyǐngpán khay hiện hình
镜框 Jìngkuāng khung kính
毛玻璃 Máobōli kính mờ
印相机 Yìnxiàngjī máy in ảnh
上光机 Shàngguāngjī máy láng ảnh
放大机 Fàngdàjī máy phóng
影印机 Yǐngyìnjī máy sao chụp
烘干机 Hōnggānjī máy sấy
感光乳剂 Gǎnguāng rǔjì nhũ tương cảm quang
底片 Dǐpiàn phim âm bản
冲洗胶卷 Chōngxǐ jiāojuǎn rửa phim
修整相片 Xiūzhěng xiàngpiàn sửa ảnh
上光板 Shàngguāngbǎn tấm gỗ (kính) để đánh bóng
显影平板 Xiǎnyǐng píngbǎn tấm hiện hình
感光板 Gǎnguāngbǎn tấm kính ảnh, tấm phim kính
摄影师 Shèyǐngshī thợ chụp ảnh
缩小 Suōxiǎo thu nhỏ
定影机 Dìngyǐngjī thuốc định hình
显影机 Xiǎnyǐngjī thuốc hiện hình
照片说明 Zhàopiàn shuōmíng thuyết minh ảnh
摄影新闻 Shèyǐng xīnwén tin ảnh
烘箱 Hōngxiāng tủ sấy phim

理发店 Lǐfǎdiàn Hiệu cắt tóc

修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu


发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc
顶髻 Dǐngjì búi tóc trên đỉnh đầu
圆发髻 Yuánfàjì búi tóc tròn (búi to)
辫子 Biànzi cái bím tóc
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

发夹 Fǎjiā cái kẹp tóc


卷发钳 Juǎnfàqián cái kẹp uốn tóc
理发推子 Lǐfà tuīzi cái tông đơ
修面 Xiūmiàn cạo mặt
修胡子 Xiūhúzi cạp râu
修剪、剪发 Xiūjiǎn, jiǎnfà cắt sửa
理发 Lǐfà cắt tóc
头发剪到齐根 Tóufà jiǎn dào qígēn cắt tóc sát tới chân tóc
梳理 Shūlǐ chải tóc
剃刀 Tìdāo dao cạo
电动剃刀 Diàndòng tìdāo dao cạo râu điện
发油 Fàyóu dầu chải tóc
洗发剂、洗发液Xǐfàjì, xǐfàyè dầu gội đầu
焗油膏 Júyóugāo dầu hấp
卷发液 Juǎnfàyè dầu uốn tóc
护发素 Hùfàsù dầu xả
理发工具 Lǐfà gōngjù dụng cụ cắt tóc
卷发器、卷发杠子Juǎnfàqì, juǎnfà gàngzi dụng cụ uốn tóc
蓬乱的头发 Péngluàn de tóufà đầu tóc rối bù
(使)剪成刘海式(Shǐ) jiǎnchéng liúhǎishì cắt tóc mái
辫梢 Biànshāo đuôi sam
发行轮廓 Fāxíng lúnkuò đường viền tóc
发型啫哩、发胶Fǎxíng zélǐ, fàjiāo gel tạo kiểu tóc
卷发垫纸 Juǎnfà diànzhǐ giấy uốn tóc
洗发 Xǐfà gội đầu
油洗 Yóuxǐ gội đầu bằng dầu gội
干洗 Gānxǐ gội khô
镜子 Jìngzi gương
美发厅 Měifàtīng hiệu cắt tóc làm đầu
秃顶 Tūdǐng hói đỉnh đầu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

剃须膏 Tìxūgāo kem cạo râu


喷发定形剂 Pēnfà dìngxíngjì keo, mouse, gel
剪刀 Jiǎndāo kéo
削发剪 Xiāofàjiǎn kéo tỉa tóc
大包头 Dàbāotóu khăn trùm đầu lớn
发式 Fàshì kiểu tóc
马尾辫发型 Mǎwěibiàn faxing kiểu tóc đuôi ngựa
平顶头发式 Píngdǐng tóufàshì kiểu tóc húi cua, kiểu tóc cắt sát
波浪式发型 Bōlàngshì fàxíng kiểu tóc lượn sóng
平直式发型 Píngzhíshì fàxíng kiểu tóc thẳng
水烫波浪式 Shuǐtàng bōlàngshì kiểu tóc uốn ướt
花冠发式 Huāguàn fàshì kiểu tóc vòng hoa đội đầu
高卷式发型 Gāojuǎnshì faxing kiểu tóc xoăn cao
鬈毛狗式发型 Quánmáogǒushì faxing kiểu tóc xù
梳子 Shūzi lược
细齿梳 Xìchǐshū lược răng nhỏ
秀发 Xiùfà mái tóc đẹp
发网 Fàwǎng mạng trùm tóc
面部按摩 Miànbù ànmó massage mặt
吹风机 Chuīfēngjī máy sấy tóc
头发的一簇 Tóufà de yī cù mớ tóc, lọn tóc
一束头发 Yī shù tóufà một lọn tóc
理发业 Lǐfàyè nghề cắt tóc
头发鬈曲的人 Tóufà quán qū de rén người tóc xoăn
发式师 Fàshìshī nhà tạo mẫu tóc
局部染发 Júbù rǎnfà nhuộm 1 phần tóc
染发 Rǎnfà nhuộm tóc
剃须香液 Tìxū xiāngyè nước thơm cạo râu
理发店旋转标志彩柱Lǐfàdiàn xuánzhuǎn biāozhì cǎizhù ống hiệu của thợ cắt tóc (cột
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)
髯 Rán râu, râu ở hai bên mang tai
长胡子 Cháng húzi râu dài
山羊胡子 Shānyáng húzi râu dê
络腮胡子 Luòsāi húzi râu quai nón
大胡子 Dà húzi râu rậm
八字须 Bāzìxū râu trê, râu chữ bát, ria con kiến
连鬓胡子 Liánbìn húzi râu xồm
分缝 Fēnfèng rẽ ngôi
边分缝 Biānfēnfèng rẽ ngôi bên
中分缝 Zhōngfēnfèng rẽ ngôi giữa
髭 Zī ria mép
发蜡 Fàlà sáp chải tóc
吹风 Chuīfēng sấy
水烫 Shuǐtàng sấy tóc ướt
整容 Zhěngróng sửa sắc đẹp
修面人 Xiūmiànrén thợ cạo
理发师 Lǐfàshī thợ cắt tóc
美发剂 Měifàjì thuốc làm đẹp tóc
生发剂 Shēngfàjì thuốc mọc tóc
染发剂 Rǎnfàjì thuốc nhuộm tóc
把头发削薄 Bǎ tóufà xiāo báo tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc
头发 Tóufà tóc
白发 Báifà tóc bạc
刘海儿 Liúhǎir tóc mái
粗发 Cūfà tóc dày, tóc sợi to
乌亮的头发 Wūliàng de tóufà tóc đen nhánh
马尾辫 Mǎwěibiàn tóc đuôi ngựa
假发 Jiǎfà tóc giả
女子小束假发 Nǚzǐ xiǎoshù jiǎfà tóc giả chùm của nữ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

毛线制的假发 Máoxiàn zhì de jiǎfà tóc giả làm bằng sợi len
鬓脚 Bìnjiǎo tóc mai
细发 Xìfà tóc mảnh, tóc mềm
前额卷发 Qián'é juǎnfà tóc quăn trước trán
垂发 Chuífà tóc thề
稀疏的头发 Xīshū de tóufà tóc thưa
鬈发 Quánfà tóc xoăn
螺旋式卷发 Luóxuánshì juǎnfà tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
烫发 Tàngfà uốn tóc
化学烫发 Huàxué tàngfà uốn tóc bằng thuốc
冷烫 Lěngtàng uốn tóc nguội (không dùng điện)
剃须皂 Tìxūzào xà phòng cạo râu
喷胶 Pēnjiāo xịt gôm, keo

鲜花 Xiānhuā Hoa tươi

花药 Huāyào bao phấn


子房 Zǐfáng bầu nhụy
花瓶 Huāpíng bình hoa
花束 Huāshù bó hoa
花丛 Huācóng bụi hoa
花瓣 Huābàn cánh hoa
花枝 Huāzhī cành hoa
插花 Chā huā cắm hoa
美人蕉 Měirénjiāo cây hoa chuối
香豌豆 Xiāngwǎndòu cây đậu hoa
萱花 Xuānhuā cây hoa hiên
花盆 Huāpén chậu hoa
花丝 Huāsī chỉ nhị
花串 Huāchuàn chuỗi hoa
苜蓿 Mùxu cỏ linh lăng
龙胆 Lóngdǎn cỏ long đởm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

千日红 Qiānrìhóng cúc bách nhật


花柄、花梗 Huābǐng, huāgěng cuống hoa
花萼 Huā'è đài hoa
花托 Huātuō đế hoa
丁香 Dīngxiāng đinh hương
花篮 Huālán giỏ hoa, lẵng hoa
樱花 Yīnghuā hoa anh đào
仙客来、兔子花 Xiānkèlái, tùzihuā hoa anh thảo, tiên khách lai
罂粟花 Yīngsùhuā hoa anh túc
虞美人 Yúměirén hoa anh túc ngô
山丹花 Shāndānhuā hoa bách hợp
百合 Bǎihé hoa bách hợp, hoa lily
秋水仙 Qiūshuǐxiān hoa báo vũ, thu thủy tiên
报春花 Bàochūnhuā hoa báo xuân
牵牛花、喇叭花 Qiānniú huā, lǎbāhuā hoa bìm bịp
蒲公英 Púgōngyīng hoa bồ công anh
三色堇 Sānsèjǐn hoa bướm, hoa păng-xê
石竹花 Shízhúhuā hoa cẩm chướng
康乃馨 Kāngnǎixīn hoa cẩm chướng thơm
花卉 Huāhuì hoa cỏ
菊花 Júhuā hoa cúc
雏菊 Chújú hoa cúc dại, cúc nút áo
非洲菊 Fēizhōujú hoa đồng tiền
瓜叶菊 Guāyèjú hoa cúc viền
紫菀 Zǐwǎn hoa cúc sao
万寿菊 Wànshòujú hoa cúc vạn thọ
夜来香 Yèláixiāng hoa dạ lai hương, hoa thiên lý
桃花 Táohuā hoa đào
鸢尾花 Yuānwěihuā hoa diên vĩ
杜鹃花 Dùjuānhuā hoa đỗ quyên
四时春、长春花 Sìshíchūn, chángchūnhuā hoa dừa cạn, hoa trường xuân
九重葛 Jiǔchónggé hoa giấy
雪花连 Xuěhuālián hoa tuyết
海棠 Hǎitáng hoa hải đường
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

月季、玫瑰 Yuèjì, méiguī hoa hồng


花烛、火鹤花 Huāzhú, huǒhèhuā hoa hồng môn
晚香玉 Wǎnxiāngyù hoa huệ
向日葵 Xiàngrìkuí hoa hướng dương
金银花 Jīnyínhuā hoa kim ngân
兰花 Lánhuā hoa lan
石斛花 Shíhúhuā hoa lan Dendrobium
蝴蝶兰 Húdiélán hoa lan hồ điệp
日光兰 Rìguānglán hoa lan nhật quang
剑兰 Jiànlán hoa lay ơn
铃兰 Línglán hoa linh lan
麝香百合 Shèxiāng bǎihé hoa loa kèn, hoa huệ tây
勿忘我 Wùwàngwǒ hoa lưu ly, hoa forget me not
含羞草 Hánxiūcǎo hoa mắc cỡ, hoa trinh nữ
梅花 Méihuā hoa mai
蜀葵 Shǔkuí hoa mãn đình hồng
鸡冠花 Jīguānhuā hoa mào gà
牡丹 Mǔdān hoa mẫu đơn
大花马齿苋 Dàhuā mǎchǐxiàn hoa mười giờ
米兰、珠兰 Mǐlán, zhūlán hoa ngâu
番红花、藏红花 Fānhóng huā, zànghónghuā hoa nghệ tây
白兰花 Báilánhuā hoa ngọc lan
茉莉 Mòlì hoa nhài
紫茉莉、胭脂花 Zǐmòlì, yānzhīhuā hoa phấn, bông phấn
木芙蓉 Mùfúróng hoa phù dung
凤仙花 Fèngxiānhuā hoa phượng tiên, hoa móng tay
桂花 Guìhuā hoa quế
昙花 Tánhuā hoa quỳnh
满天星 Mǎntiānxīng hoa sao baby
波斯菊 Bōsījú hoa sao nhái
荷花、莲花 Héhuā, liánhuā hoa sen
山茶花 Shāncháhuā hoa sơn trà
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

鸡蛋花 Jīdànhuā hoa sứ đại, sứ trắng


沙漠玫瑰 Shāmò méiguī hoa sứ sa mạc, sứ Thái
睡莲、子午链 Shuìlián, zǐwǔliàn hoa súng
石榴花 Shíliúhuā hoa thạch lựu
雅美紫菀 Yǎměi zǐwǎn hoa thạch thảo
鹤望兰 Hèwànglán hoa thiên điểu
秋海棠 Qiūhǎitáng hoa thu hải đường
大丽花 Dàlìhuā hoa thược dược
芍药 Sháoyào hoa thược dược Trung Quốc
水仙花 Shuǐxiānhuā hoa thủy tiên
珊瑚藤 Shānhúténg hoa ti-gôn
紫花地丁 Zǐhuā dìdīng hoa tím philip
茑萝 Niǎoluó hoa tóc tiên
茶花 Cháhuā hoa trà
一品红 Yīpǐnhóng hoa trạng nguyên
紫罗兰 Zǐluólán hoa tử la lan
自花传粉 Zìhuā chuánfěn hoa tự thụ phấn
紫薇 Zǐwēi hoa tử vi
郁金香 Yùjīnxiāng hoa tulip, uất kim hương
蔷薇、野蔷薇 Qiángwēi, yěqiángwēi hoa tường vi, hoa tầm xuân
倒挂金钟、灯笼花Dàoguà jīnzhōng, dēnglónghuā hoa vân anh, hoa lồng đèn
芸香 Yúnxiāng hoa vân hương
堇菜 Jǐncài hoa violet, hoa tím
一串红 Yīchuànhóng hoa xô đỏ, hoa xác pháo
仙人掌 Xiānrénzhǎng hoa xương rồng
花香 Huāxiāng hương hoa
萼片 Èpiàn lá đài (hoa)
风信子 Fēngxìnzǐ lan dạ hương
花坛 Huātán luống hoa
腊梅 Làméi mai vàng
毛莨 Máoliáng mao lương hoa vàng
花蜜 Huāmì mật hoa
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

花艺 Huāyì nghề trồng hoa


花房 Huāfáng nhà kính trồng hoa
雄蕊 Xióngruǐ nhị đực
花蕊 Huāruǐ nhị hoa, nhụy hoa
雌蕊 Cīruǐ nhụy cái
花蕾 Huālěi nụ hoa
花粉管 Huāfěnguǎn ống phấn
花粉 Huāfěn phấn hoa
天竺葵 Tiānzhúkuí phong lữ thảo
花匠 Huājiàng thợ trồng hoa
花期 Huāqī thời kỳ nở hoa
虫媒 Chóngméi thụ phấn nhờ côn trùng
风媒 Fēngméi thụ phấn nhờ gió
异花传粉 Yìhuā chuánfěn thụ phấn từ hoa khác
花冠 Huāguān tràng hoa
夹竹桃 Jiázhútáo trúc đào
花轴 Huāzhóu trục hoa
紫丁香 Zǐdīngxiāng tử đinh hương
紫云英 Zǐyúnyīng tử vân anh
传份媒介 Chuánfěn méijiè vật trung gian truyền phấn
花柱 Huāzhù vòi nhụy
花环、花圈 Huāhuán, huāquān vòng hoa, tràng hoa, vành hoa
花候 Huāhòu vụ trồng hoa
花圃 Huāpǔ vườn hoa

Sản phẩm hóa mỹ phẩm hàng ngày bằng tiếng trung


日化清洁母婴 Sản phẩm làm sạch thông dụngRì huà qīngjié mǔ yīng

洗衣粉 Bột giặt Xǐyī fěn


洗衣皂 Xà phòng giặt Xǐyī zào
洗衣液 Xà phỏng lỏng Xǐyī yè
衣物柔软剂 Nước xả Yī wù róu ruǎn jì
洗手液 Nước rửa tay Xǐshǒu yè
香皂 Xà phòng thơm Xiāngzào
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

护发素 Dầu xả Hù fā sù
洗发水 Dầu gội đầu Xǐ fǎ shuǐ
沐浴液 Sữa tắm Mùyù yè

花露水 Nước hoa hồngHuālùshuǐ


牙膏 Kem đánh răng Yágāo
漱口水 Nước súc miệng Shù kǒu shuǐ
口腔清新剂 Thuốc xịt thơm miệng Kǒu qiāng qīng xīn jì
空气芳香剂 Nước hoa xịt phòng Kōng qì fāng xiāng jì

拖把 Bản hốtTuōbǎ
垃圾袋 Túi đựng rác Lèsè dài
除尘掸 Phất bụi Chú chén dǎn
扫把 Chổi quét Sào bǎ
洗衣刷 Bàn chải giặt Xǐyī shuā
瓶刷 Chổi cọ chai lọ Píng shuā

锅刷 Giẻ nồi Guō shuā


拖布桶 Thùng vắtTuōbù tǒng
马桶刷 Cọ nhà vệ sinh Mǎ tǒng shuā
钢丝球 Búi ghẻ sắtGāngsī qiú
一次性手套 Găng tay dùng một lần Yīcì xìng shǒutào
袖套 Bao tay áo Xiù tào
围裙 Tạp dề Wéiqún
百洁布、洗碗巾 Khăn lau bát, khăn lau các loại Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn

收纳洗晒 Đồ thu gom, phơi phóng Shōu nà xǐ shài


收纳袋 Túi đựng đồShōunà dài
压缩袋 Túi nén đồYāsuō dài
收纳盒 Hộp đựng đồ Shōunà hé
收纳箱 Thùng đựng đồ Shōunà xiāng
家用购物袋 Túi mua đồ gia dụng Jiāyòng gòuwù dài
购物篮 Giỏ mua sẵm Gòuwù lán
纸巾盒 Hộp đựng khăn giấy Zhǐjīn hé
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

卫生棉包 Túi đựng giấy vệ sinh Wèishēng mián bāo


晾晒架 Giá phơi Liàngshài jià
挂钩 Móc phơi Guàgōu
塑料衣架 Móc áo nhựa Sùliào yījià
植绒衣架 Móc áo nhung ép Zhí róng yījià
金属衣架 Móc áo kim loại Jīnshǔ yījià

卫浴洗漱 Đồ vệ sinh Wèi yù xǐshù


剃须刀、除毛器 Máy cạo râu, dao cạo râu Tì xū dāo, chú máo qì
浴帽 Mũ tắm Yù mào
浴帘 Màn phòng tắm Yù lián
沐浴球 Bông tắm Mùyù qiú
耳勺 Lấy giáy tai Ěr sháo
牙刷 Bàn chải đánh răng Yáshuā
牙签、牙线 Tăm xỉa răng, dây xỉa răng Yáqiān, yá xiàn
牙刷架 Giá đựng bàn chải Yáshuā jià
磨脚石 Đá matxa chân Mó jiǎo shí
肥皂盒 Hộp đựng xà phòng Féizào hé
手纸架 Giá treo giấy vệ sinh Shǒuzhǐ jià
毛巾架、杆、环 Vòng, thanh, giá treo khăn Máojīn jià, gān, huán
卫浴套件 Đồ phòng tắm theo bộ Wèiyù tàojiàn

Phần 3 từ vựng tiếng trung 母婴用品 Mǔ yīng yòngpǐn Đồ sơ sinh:

尿片、尿垫 Tã lót Niào piàn, niào diàn


婴幼儿床上用品 Đồ nôi em bé Yīng yòu'ér chuángshàng yòngpǐn
婴幼儿卫浴清洁 Sữa tắm cho trẻ sơ sinh Yīng yòu'ér wèiyù qīngjié
婴儿床 Nôi Yīng'ér chuáng
围嘴围兜 Yếm sơ sinh Wéi zuǐ wéi dōu
奶嘴 Núm vú cao su Nǎizuǐ
奶瓶 Bình sữa Nǎipíng
婴儿抱带 Địu em bé Yīng'ér bào dài
奶粉 Sữa bột Nǎifěn
纸尿裤 Quần bỉm Zhǐniàokù
婴儿睡袋 Túi ngủ cho bé Yīng'ér shuìdài
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

生活用纸 Giấy sinh hoạt Shēnghuó yòng zhǐ


餐巾纸 Giấy ăn Cānjīnzhǐ
手帕纸 Giấy lau tay Shǒupà zhǐ
面纸 Khăn giấy Miàn zhǐ
湿巾 Giấy ướt Shī jīn
抽纸 Khăn giấy rút Chōu zhǐ
卷筒纸 Giấy cuộn Juǎn tǒng zhǐ
卫生巾 Giấy vệ sinh Wèishēng jīn

Phần 4 từ vựng tiếng trung 化妆 huàzhuāng Mỹ Phẩm :

防晒霜 fángshàishuāng : kem chống nắng

雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo,
měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da

晚霜 wǎnshuāng : kem dưỡng da ban đêm


日霜 rìshuāng : kem dưỡng da ban ngày
保湿霜 bǎoshīshuāng : kem giữ ẩm
纤容霜 xiānróngshuāng : kem săn chắc da
美白霜 měibáishuāng : kem trắng da

面膜 miànmó : mặt nạ đắp mặt


护手黄 hùshǒushuāng : kem dưỡng da tay
润肤霜 rùnfūshuāng : sữa dưỡng thể

洗面奶 xǐmiànnǎi : sữa rửa mặt


沐浴露 mùyùlù : sữa tắm
卸妆乳 xièzhuāngrǔ : sữa tẩy trang •
化妆品 huàzhuāngpǐn : Sản phẩm làm đẹp

每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày


眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt
香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn
遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền


眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt
眼影 yǎnyǐng : phấn mắt

粉饼 fěnbǐng : phấn phủ


粉扑儿 fěnpū'r : bông phấn
化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang
睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi

Kế toán, kiểm toán, kết toán


会计 kuàijì kế toán
工业会计 gōngyè kuàijì kế toán công nghiệp
成本会计 chéngběn kuàijì kế toán giá thành
工厂会计 gōngchǎng kuàijì kế toán nhà máy
制造会计 zhìzào kuàijì kế toán sản xuất
会计主任 kuàijì zhǔrèn kế toán trưởng
会计期间 kuàijì qījiān kỳ kế toán
会计年度 kuàijì niándù năm kế toán
记账员 jìzhàngyuán người ghi chép sổ sách
簿记员 bùjìyuán người lập báo cáo
会计员 kuàijìyuán nhân viên kế toán
档案管理员 dàng'àn guǎnlǐyuán nhân viên văn thư lưu trữ
会计科 kuàijìkē phòng kế toán
主管会计 zhǔguǎn kuàijì phụ trách kế toán
会计规程 kuàijì guīchéng quy định về kế toán
主机法规 zhǔjī fǎguī quy chế kế toán thống kê
会计程序 kuàijì chéngxù quy trình kế toán
出纳 chūnà thủ quỹ
助理会计 zhùlǐ kuàijì trợ lý kế toán
主计主任 zhǔjì zhǔrèn trưởng ban kiểm tra
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

查帐证据 cházhàng zhèngjù bằng chứng kế toán


查帐人意见 cházhàngrén yìjiàn bình luận của kiểm toán viên
审计主任 shěnjì zhǔrèn chủ nhiệm kiểm toán
查帐证明书 cházhàng zhèngmíngshū giấy chứng nhận kiểm toán
审计 shěnjì kiểm toán
期末审计 qīmò shěnjì kiểm toán cuối kỳ
特别审计 tèbié shěnjì kiểm toán đặc biệt
定期审计 dìngqī shěnjì kiểm toán định kỳ
常年审计 chángnián shěnjì kiểm toán hàng năm
审计长 shěnjìzhǎng kiểm toán trưởng
审计员 shěnjìyuán kiểm toán viên
相互核对 xiānghù héduì kiểm tra đối chiếu chéo
突击检查 tūjī jiǎnchá kiểm tra đột xuất
复核 fùhé kiểm tra lại
抽查 chōuchá kiểm tra ngẫu nhiên
逆差 nìchā kiểm tra ngược
内部核查 nèibù héchá kiểm tra nội bộ
精查 jīngchá kiểm tra tỉ mỉ
全部审查 quánbù shěnchá kiểm tra toàn bộ
顺查 shùnchá kiểm tra xuôi
查帐日期 cházhàng rìqī ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán
查帐程序 cházhàng chéngxù quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán
清查 qīngchá thanh tra (kiểm tra triệt để)
搜集材料 sōují cáiliào thu thập tài liệu
继续审计 jìxù shěnjì tiếp tục kiểm toán
找错 zhǎo cuò tìm lỗi
预算草案 yùsuàn cǎo'àn bản dự thảo dự toán
直支 zhízhī cấp
支 zhī chi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

岁出 suìchū chi tiêu hàng năm


额外支出 éwài zhīchū chi tiêu ngoài định mức
浮支 fúzhī chi trội
拨支 bōzhī chuyển khoản
伪造单据 wěizào dānjù chứng từ giả
涂改痕迹 túgǎi hénjī dấu vết tẩy xóa
资本收益 zīběn shōuyì doanh lợi
营业收益 yíngyè shōuyì doanh thu
预付 yùfù dự chi\

国家预算 guójiā yùsuàn dự toán nhà nước


临时预算 línshí yùsuàn dự toán tạm thời
追加减预算 zhuījiā-jiǎn yùsuàn dự toán tăng giảm
追加预算 zhuījiā yùsuàn dự toán tăng thêm
岁入预算数 suìrù yùsuànshù dự toán thu nhập hàng năm
特别公积 tèbié gōngjī dự trữ đặc biệt
法定公积 fǎdìng gōngjī dự trữ pháp định
数字颠倒 shùzì diāndǎo đảo số
漏记 lòujì ghi sót
净值 jìngzhí giá trị tịnh, giá trị ròng
追减预算 zhuījiǎn yùsuàn giảm dự toán
折耗 shéhào hư hao, hao hụt
误列 wùliè kê khai sai
财务结算 cáiwù jiésuàn kết toán tài vụ
虚报 xūbào khai man, báo cáo láo
非常支出 fēicháng zhīchū khoản chi đặc biệt
预算科目 yùsuàn kēmù khoản mục dự toán
不符 bù fú không phù hợp
利息 lìxī lãi, lợi tức
毛利 máolì lãi gộp, tổng lợi nhuận
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

损益 sǔnyì lãi lỗ
前期损益 qiánqī sǔnyì lãi lỗ kỳ trước
本期损益 běnqī sǔnyì lãi lỗ trong kỳ
纯利 chúnlì lãi ròng
浪费 làngfèi lãng phí
做假帐 zuò jiǎ zhàng lập sổ giả
支付命令 zhīfù mìnglìng lệnh chi
毛损 máosǔn lỗ gộp
蚀本 shíběn lỗ vốn
盘损 pánsǔn lỗ vốn hàng tồn kho
利润 lìrùn lợi nhuận
盘盈 pán yíng lợi nhuận hàng tồn kho
虚抬利益 xūtái lìyì lợi nhuận không có thật (được kê thêm lên)
预算法 yùsuànfǎ luật dự toán
负债 fùzhài mắc nợ
债务 zhàiwù món nợ
支出额 zhīchū’é mức chi tiêu
编预算 biānyùsuàn ngân sách
入错科目 rùcuò kēmù nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán)
错帐 cuòzhàng nhầm lẫn tài khoản
到期负债 dàoqī fùzhài nợ đáo hạn
无息债务 wúxī zhàiwù nợ không lãi
流动负债 liúdòng fùzhài nợ lưu động
递延负债 dìyán fùzhài nợ trả chậm
破产 pòchǎn phá sản
盈亏拨补 yíngkuī bōbǔ phân bổ lỗ lãi
支付手段 zhīfù shǒuduàn phương thức chi trả
债权 zhàiquán quyền đòi nợ
记录错误 jìlù cuòwù sai sót ghi chép
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

技术错误 jìshù cuòwù sai sót kỹ thuật


计算错误 jìsuàn cuòwù sai sót tính toán
余额 yú'é số dư
上期结余 shàngqī jiéyú số dư kỳ trước
赤字 chìzì số thâm hụt
岁入分配数 suìrù fēnpèishù số thu nhập phân phối hàng năm
失实记录 shīshí jìlù sự ghi chép sai sự thực
未清帐 wèiqīngzhàng tài khoản chưa thanh toán
借支 jièzhī tạm ứng lương
资产增值 zīchǎn zēngzhí tăng giá trị vốn
收益、收入 shōuyì, shōurù thu nhập
非常收入 fēicháng shōurù thu nhập đặc biệt
利息收益、利息收入lìxī shōuyì, lìxī shōurù thu nhập lợi tức
非税收入 fēishuì shōurù thu nhập miễn thuế
岁入 suìrù thu nhập năm
营业外收入 yíngyèwài shōurù thu nhập ngoài doanh nghiệp
额外收入 éwài shōurù thu nhập ngoại ngạch
纯收益 chúnshōuyì thu nhập ròng
财务收益 cáiwù shōuyì thu nhập tài chính
销售收入 xiāoshòu shōurù thu nhập từ bán hàng
地产收益 dìchǎn shōuyì thu nhập từ địa ốc
佣金收入 yōngjīn shōurù thu nhập từ tiền hoa hồng
误算 wùsuàn tính toán nhầm
停业损失 tíngyè sǔnshī tổn thất vì ngưng hoạt động
扣借支 kòujièzhī trừ khoản trả trước
超出预算 chāochū yùsuàn vượt dự toán

Từ vựng - chuyên ngành khách sạn bằng tiếng Trung

Bít tết-牛排Niúpái
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Buffet-自助餐Zìzhùcān

Căn hộ kiểu gia đình 家庭式房间 Jiātíng shì fángjiān

Đại sảnh 大堂 Dàtáng

Đặt cọc 订金 Dìngjīn

Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān

Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 Dìng yīgè tuán de fáng

Đặt phòng trực tiếp 直接订房 Zhíjiē dìngfáng

Diànhuà dìngfáng fúwùyuán (zǒng tái fúwùyuán)

Điểm tâm-点心 Diǎnxīn

Điện thoại đường dài-长途电话Chángtú diànhuà

Điện thoại nội bộ (từ phòng nàyqua phòng khác)-内线 Nèixiàn

Điện thoại quốc tế-国际电话Guójì diànhuà

Đồ lưu niệm-纪念品Jìniànpǐn

Đồ tráng miệng -饭后甜点Fàn hòu tiándiǎn

Giảm giá 减价 Jiǎn jià

Khách sạn( Hotel)- 饭店 Fàndiàn

Lễ tân-柜台 Guìtái

Mùa du lịch 旅游旺季 Lǚyóu wàngjì


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Nhà nghỉ ( Motel)- 汽车旅馆Qìchē lǚguǎn

Nhà trọ(Inn)- 小旅馆Xiǎo lǚguǎn

Nhân viên bàn_bar 吧台人员 Bātái rényuán

Nhân viên dọn phòng茶房员 Cháfáng yuán

Nhân viên gác cửa 门窗(管理)人员 Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán

Nhân viên giải đáp thông tin 解答问题人员 Jiědá wèntí rényuán

Nhân viên giặt là 清洗洗衣物人员 Qīngxǐ xǐyī wù rényuán

Nhân viên khuôn vác 盘运员 Pán yùn yuán

Nhân viên lễ tân 总台服务员 Zǒng tái fúwùyuán

Nhân viên phòng quần áo 衣物间服务员 Yīwù jiān fúwùyuán

Nhân viên quét dọn 保洁人员(或清洁人员 ) Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)

Nhân viên tạp vụ 杂务人员 Záwù rényuán

Nhân viên thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán

Nhân viên trực buồng 值班人员 Zhíbān rényuán

Nhân viên trực đêm 值夜班人员 Zhí yèbān rényuán

Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 Lóucéng zhíbān rényuán

Phòng đôi-双人房Shuāngrén fáng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Phòng đơn-单人房 Dān rén fáng

Phòng hạng sang 高级间 Gāojí jiān

Phòng thông nhau 互通房 Hùtōng fáng

Phòng tiêu chuẩn 标准间 Biāozhǔn jiān

Sâm panh-香槟 Xiāngbīn

Sòng bạc-赌场Dǔchǎng

Thanh toán-结帐 Jié zhàng

Thay đổi thời gian-变更时间Biàngēng shíjiān

Thẻ phòng (mở cửa) (thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì
phải)-电脑房门卡 Diànnǎo fáng mén kǎ

Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù

Thủ tục nhận phòng(check in)- 办理住宿手续Bànlǐ zhùsù shǒuxù

Thủ tục trả phòng (check out)-办理退房 Bànlǐ tuì fáng

Tiền bo-小费Xiǎofèi

Tiền mặt-现金Xiànjīn

Xuất (ăn)-份 Fèn

Từ vựng tiếng trung ngành kỹ thuật


1. 类型 /Lèixíng/: loại hình

2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa

́ suõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu.


4. 球锁 /qiu

5. 玻璃锁扣 /boliś uõkòu/: Khóa cửa nhôm.

6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa.

7. 平面砂布轮 /pin
́ gmiànshabùlún/: Giấy nhám xếp tròn.

8. 刀片 /daopiàn/: Lưỡi dao.

9. 美工刀 /mẽigongdao/: Dao thủ công.

̀ ãnlà/: Sáp đánh bóng gạch.


10. 地板蜡 /dib

11. 电焊条 /diànhàntiáo/: Que hàn.

12. 不锈钢电焊条 /buxiùgang diànhàntiáo/: Que hàn Inox.

13. 黄油 /huángyõu/: Mỡ bò thường.

14. 打包铁皮 /dãbaotiẽpi/́ : Đai sắt.

15. 铁皮扣 /tiẽpiḱ òu/: Bo sắt.

16. 铁针 /tiẽzhen/: Đinh sắt.( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)

17. 拉针 /lazhen/: Đinh River.

18. 铁丝 /tiẽsi/: Kẽm chì.

19. 镇流器 /zhènliu


́ qi/̀ : Tăng phô.
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

20. 起辉器 /qihuiqi


̃ /̀ : Chuột đèn.

̀ uangdengguãn/: Bóng đèn Neon.


21. 日光灯管 /rig

22. 指示灯灯泡 /zhishi


̃ d ̀ eng dengpào/: Bòng đèn chỉ thị.

23. 节能灯 /jiénéngdeng/: Bóng điện Compact.

24. 灰色油漆 /huisèyóuqi/: Sơn màu xám.

25. 红色油漆 /hóngsèyóuqi/: Sơn màu đỏ.

̀ ji/̀ : Sơn chống sét.


26. 除锈剂chúxiu

27. 切割片 /qiègepiàn/: Đá cắt

28. 电胶布 /diànjiaobù/: Băng keo điện

29. 生料带 /shengliàodài/: Băng keo lụa.

30. 万能胶 /wànnéngjiao/: Keo vạn năng

31. 黑色打包带 /heisèdãbaodài/: Mũi khoan

32. 麻花鑽头 /máhuazuàntóu/: Mũi khoan bê tông

33. 高压油管 /gaoyayóuguãn/: Ống dầu cao áp (ống áp lực)

34. 钢丝鉗 /gangsiqián/: Kiềm răng

35. 电容器 /diànróngqi/̀ : Tụ điện

36. 管鉗 /guãnqiàn/: Môlết răng

37. 螺丝刀 /luósidao/: Tu vít


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

38. 锉刀 //cuòdao/: Dũa dẹp

39. 三角锉刀 /sanjiãocuòdao/: Dũa 3 cạnh

40. 卡簧钳 /kahuángqián/: Kiềm mo khoe

41. 割草机 /gecãoji/: Máy cắt cỏ

42. 割草刀 /gecãodao/: Lưỡi dao cắt cỏ

43. 铁皮打包机 /tiẽpid


́ ãbaoji/: Máy bấm đai sắt

44. 气枪 /qiq
̀ iang/: Súng xịt bụi

45. 卡簧 /kahuáng/: Kiềm khoe

46. 电笔 /diànbi/:̃ Bút điện

47. 丝维 /siwei/: Tarô

48. 内六角扳手 /nèiliu


̀ jiãobãnshõu/: Chìa lục giác

49. 内六角螺桿 /nèiliùjiãoluógãn/: Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là


bulông nhá)

50. 内六角螺丝 /nèiliùjiãoluósi/: Ốc lục giác

51. 大力钳 /daliq


̀ ián/: Kiềm bấm(đại lực)

52. 尖嘴钳 /jianzũiqián/: Kiềm miệng nhọn

53. 老虎钳 /lãohũqián/: Kiềm con hổ

54. 活动扳手 /huódòngbanshõu/: Molết họat động

55. 两用扳手 /liãngyòngbanshõu/: Molết lưỡng dụng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

56. 套筒 /tàotõng/: Đầu túyp

57. 胶带封口机 /jiaodàifengkõuji/: Máy ép túi PE

58. 电力放形散打机 /diànlif̀ àngxin


́ gsàndãji/: Máy chà nhám điện

59. 钉木枪 /dingmùqiang/: Kiềm bấm đinh (gỗ)

60. 剪刀 /jiãndao/: Kéo

61. 手磨机湠刷 /shõumójitànshuà/: Than của máy mài

62. 开口扳手 /kaikõubãnshõu/: Chìa khóa vòng miệng

63. 快速接头 /kuàisùjiétóu/: Đầu nối

̀ uãn/: Ống hơi


64. 气管 /qig

65. 风管 /fengguãn/: Ống gió

66. 管束 /guãnshù/: Cổ dê (nén lại, ràng giữ)

̀ uãnwàiyawantóu/: Co hơi răng ngòai


67. 气管外牙弯头 /qig

68. 气管直通外插 /qiguãnzhit́ ongwàicha/: Nối hơi nhựa

69. 油压鑽头 /yóuyazuàntóu/: Mũi khoan bê tông

70. 玻璃胶 /bolij́ iao/: Silicon

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH

1. 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở


2. 乐观 Lèguān: Lạc quan
3. 悲观 Bēiguān: Bi quan
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

4. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại


5. 内向 Nèixiàng: Hướng nội
6. 果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán
7. 犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân
8. 温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa
9. 暴躁 Bàozào: Nóng nảy
10. 马虎/粗心 Mǎhǔ/cūxīn: Qua loa, cẩu thả
11. 细心 Xìxīn: Tỉ mỉ
12. 沉默 Chénmò: Trầm lặng, im lặng
13. 大胆 Dàdǎn: Mạnh dạn
14. 腼腆 Miǎn tiǎn: Xấu hổ, e thẹn
15. 任性Rènxìng: Ngang bướng
16. 软弱 Ruǎnruò: Yếu đuốim hèn yếu
17. 大方 Dàfāng: Rộng rãi, hào phóng
18. 小气 Xiǎoqì: Keo kiệt
19. 谦虚 Qiānxū: Khiêm tốn
20. 谨慎 Jǐnshèn: Cẩn thận
21. 自私 Zìsī: Ích kỷ
22. 傲慢 Àomàn: Ngạo mạn, kiêu căng
23. 理智 Lǐzhì: Có lý trí
24. 情绪化 Qíngxù huà: Dễ xúc cảm,dễ xúc động
25. 冷静 Lěngjìng: Bình tĩnh
26. 固执 Gùzhí: Cố chấp
27. 幼稚 Yòuzhì: Ngây thơ
28. 调皮/淘气 Tiáopí/táoqì: Nghịch ngợm, bướng bỉnh
29. 听话/乖 Tīnghuà/guāi: Vâng lời, ngoan ngoãn

Từ vựng tiếng Trung dùng trong văn phòng, công ty

1 Văn phòng 办公室 bàn gōng shì


2 Phòng hành chính nhân sự 行政人事部 xíng zhèng rén shì bù
3 Phòng Tài chính kế toán 财务会计部 cái wù hùi jì bù
4 Phòng kinh doanh 销售部 xiào shòu bù
5 Phòng kế hoạch sản xuất 产生计划部 chǎn shèng jì huà bù
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

6 Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu 采购部 – 进出口 cǎi gòu bù – jìn chù kǒu
7 Máy in 打印机 dǎ yìn jī
8 Máy fax 传真机 chuánzhēnjī
9 Máy photocopy 复印机 fù yìn jī
10 Sổ sách 账本 zhāngtǐ
11 Tiền thưởng 奖金 jiǎngqìn
12 Tiền lương 工资 gōngzī
13 Thẻ bảo hiểm 保险卡 bǎoxiǎnkǎ
14 Tăng ca 加班 jiābān
15 Nghỉ phép 请假 qǐngjià
16 Bỏ việc 辞职 cízhí
17 Sa thải 炒鱿鱼 chǎoyóuyú
18 Ca ngày 日班 rìbān
19 Ca đêm 夜班 yèbān
20 Bảo vệ 保安 bǎoàn
21 Tan ca 下班 xiàbàn
22 Đồng nghiệp 同事 tóngshì
23 Lãnh đạo 领导 língdǎo
24 Chấm công 考勤 kǎoqín
25 Tuyển dụng nhân sự 人事录用 rénshìlùyòng
26 Hội đồng tuyển dụng 招聘委会 zhàopìnwěihuì
27 Nhân viên 人员 rényuán
28 Tài liệu 材料 cáiliào

Tên các chức danh trong công ty

1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng


2 Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒngshì zhǎng
3 Chủ tịch 总裁 zǒngcái
4 Phó Chủ tịch 副总裁 fù zǒngcái
5 Tổng Giám Đốc 总经理 zǒng jīnglǐ
6 Phó Tổng Giám Đốc 副总经理 fù zǒng jīnglǐ
7 Giám đốc điều hành 执行长 zhíxíng zhǎng
8 Giám đốc 经理 jīnglǐ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

9 Phó giám đốc 福理 fù lǐ


10 Phó giám đốc,trợ lí 协理 xiélǐ
11 Trợ lí giám đốc 襄理 xiānglǐ
12 Trưởng phòng 处长 chù zhǎng
13 Phó phòng 副处长 fù chù zhǎng
14 Trợ lý đặc biệt 特别助理 tèbié zhùlǐ
15 Giám đốc bộ phận 课长 kèzhǎng
16 Phó phòng 副课长 fù kèzhǎng
17 Chủ Nhiệm 主任 zhǔrèn
18 Phó chủ nhiệm 副主任 fù zhǔrèn
19 Trợ lí 助理 zhùlǐ
20 Thư ký 秘 书 mìshū
21 Trưởng nhóm 领班 lǐngbān
22 Tổ phó 副组长 Fù zǔzhǎng
23 Bộ phận quản lý 管理师 guǎnlǐ shī
24 Tổ Trưởng 组长 zǔzhǎng
25 Phó quản lý 副管理师 fù guǎnlǐshī
26 Quản lý 管理员 guǎnlǐ yuán
27 Kỹ sư 工程师 gōngchéngshī
28 Chuyên gia 专员 zhuānyuán
29 Kỹ sư hệ thống 系统工程师 xìtǒng gōngchéngshī
30 Kỹ thuật viên 技术员 jìshùyuán
31 Kỹ sư kế hoạch 策划工程师 cèhuà gōngchéngshī
32 Kỹ sư trưởng 主任工程师 zhǔrèn gōngchéngshī
33 Kỹ sư dự án 专案工程师 zhuān àn gōngchéngshī
34 Kỹ thật viên cao cấp 高级技术员 gāojí jìshùyuán
35 Kỹ sư tư vấn 顾问工程师 gùwèn gōngchéngshī
36 Kỹ sư cao cấp 高级工程师 gāojí gōngchéngshī
37 Kỹ sư liên kết 副工程师 fù gōngchéngshī
38 Trợ lý kĩ thuật 助理技术员 zhùlǐ jìshùyuán
39 Nhân viên tác nghiệp 作业员 zuòyè yuán
40 Nhân viên 职员 zhíyuán
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

41 Xưởng trưởng 厂长 chǎng zhǎng


42 Phó xưởng 副厂长 fù chǎng zhǎng
43 Thực tập sinh 实习生 shí xí shēng
Món ăn nổi tiếng Trung Quốc
中餐zhōngcān
Món ăn Trung Quốc
冷拼盘/凉菜lěng pīnpán/liángcài
Món ăn nguội
糖醋鱼táng cù yú
Cá chua ngọt
炸烹虾段zhà pēng xiā duàn
Tôm rán
咕唠肉gū láo ròu
Thịt chua ngọt
葱爆羊肉cōng bào yángròu
Thịt dê nấu hành
洋葱炒牛肉yángcōng chǎo niúròu
Thịt bò xào hành tây
泡菜pàocài
Rau trộn
酱爆鸡丁jiàng bào jī dīng
Gà nấu đậu
香菇菜心xiānggū cài xīn
Cải nấu nấm
红烧豆腐hóngshāo dòufu
Đậu hủ kho tàu
米饭mǐfàn
Cơm trắng
鸡蛋炒饭jīdàn chǎofàn
Cơm chiên trứng
西餐xīcān
Món ăn tây
煮鸡蛋zhǔ jīdàn
Trứng gà luộc
炒鸡蛋chǎo jīdàn
Trứng chiên
烤面包片kǎo miànbāo piàn
Bánh mì lát nướng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

三明治sānmíngzhì
Sandwich
黄油/奶油huángyóu/nǎiyóu

奶酪/乳酪nǎilào/rǔlào
Phomat
果酱guǒjiàng
Jam
比萨饼bǐsàbǐng
Pizza

Từ vựng tiếng trung về phụ kiện quần áo

1. 领带Lǐngdài: cà vạt
2. 吊袜带夹子Diàowàdàijiázi: cái kẹp dây đeo tất
3. 发夹Fǎjiā: cái kẹp tóc
4. 背带Bēidài: dây đeo (quần, váy)
5. 吊袜带Diàowàdài: dây đeo tất
6. 手套Shǒutào: găng tay
7. 领带扣针Lǐngdàikòuzhēn: kẹp cà vạt
8. 披肩Pījiān: khăn choàng vai
9. 手帕Shǒupà: khăn mùi soa
10. 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ
11. 发网Fǎwǎng: lưới búi tóc
12. 袜子Wàzi: tất
13. 统袜Chángtǒngwà: tất dài
14. 连裤袜Liánkùwà: tất liền quần
15. 短袜Duǎnwà: tất ngắn
16. 尼龙袜Nílóngwà: tất nilon
17. 裤带Kùdài: thắt lưng
18. 女士内衣Nǚshìnèiyī: áo lót nữ
19. 三角裤Sānjiǎokù: quần lót
20. 尿布Niàobù: yếm tã (trẻ em)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

21. 衬裤Chènkù: quần lót nam


22. 游泳衣Yóuyǒng yī: quần áo bơi

Chủ Đề Từ vựng về thời tiết

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt


1 云彩 yúncǎi mây,áng mây
2 雨 yǔ mưa
3 雨滴 yǔ dī giọt mưa
4 伞 sǎn cái ô,cái dù
5 雨衣 yǔyī áo mưa
6 闪电 shǎndiàn chớp
7 雷 léi sấm
8 彩虹 cǎihóng cầu vồng
9 风 fēng gió
10 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy,gió lốc,vòi rồng
11 温度计 wēndùjì nhiệt kế,nhiệt biểu(dụng cụ đo nhiệt độ)
12 雪 xuě tuyết
13 雪花 xuěhuā hoa tuyết
14 冰 bīng băng
15 冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng
16 雪人 xuěrén người tuyết
17 洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy
18 热 rè nóng
19 冷 lěng lạnh
20 湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt
21 薄雾 bówù sương mù
22 雾 wù
sương,sương mù
23 雾气 wù qì
24 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn
25 阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào
26 飓风 jùfēng
bão
27 暴风 bàofēng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

28 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết


29 冰雹 bīngbáo mưa đá
30 微风 wēifēng gió nhẹ
31 狂风 kuángfēng gió lớn
32 阵风 zhènfēng cuồng phong
33 露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương
34 霜 shuāng sương,sương giá

Từ vựng tiếng trung về bảo vệ môi trường


1. 护林Hùlín: bảovệrừng
2. 自然保护Zìránbǎohù: bảo vệ thiên nhiên
3. 废水处理池Fèishuǐchǔlǐchí: bể xử lý nước thải
4. 噪声隔绝Zàoshēnggéjué: cách ly tiếng ồn
5. 戒烟Jièyān: cai thuốc lá
6. 禁止倒垃圾Jìnzhǐ dào laji: cấm đổ rác
7. 禁猎Jìnliè: cấm săn bắn
8. 防污染Fáng wūrǎn: chống ô nhiễm
9. 生命维持Shēngmìngwéichí: duy trì sự sống
10. 减低噪音Jiǎndīzàoyīn: giảm tiếng ồn
11. 污水处理系统Wūshuǐchǔlǐxìtǒng: hệ thống xử lý nước thải
12. 自然保护区Zìránbǎohùqū: khu bảo tồn tự nhiên
13. 污染控制Wūrǎn kòngzhì: kiểm soát ô nhiễm
14. 净化Jìnghuà: làm sạch
15. 空气净化Kōngqìjìnghuà: làm sạch không khí
16. 环境净化Huánjìngjìnghuà: làm sạch môi trường
17. 水净化Shuǐjìnghuà: làm sạch nước
18. 垃圾焚化炉Lajifénhuàlú: lò đốt rác
19. 空气净化器Kōngqìjìnghuàqì: máy làm sạch không khí
20. 净水器Jìngshuǐqì: máy lọc nước
21. 烟尘探测器Yānchéntàncèqì: máy phát hiện khói bụi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

22. 废物回收Fèiwùhuíshōu: thu hổi chất thải


23. 余热回收Yúrèhuíshōu: thu hồi nhiệt thừa
24. 大扫除Dàsǎochú: tổng vệ sinh
25. 环境卫生Huánjìngwèishēng: vệ sinh môi trường

Học tiếng trung với chủ đề mua rau củ quả


西红柿Xīhóngshì: cà chua
土豆tǔdòu: khoai tây
菜花càihuā: súp lơ
辣椒làjiāo: ớt
豌豆wāndòu: đậu hà lan
南瓜nánguā: bí ngô
萝卜luóbo: củ cải
茄子qiézi: cà tím
黄瓜huángguā: dưa chuột
A:阿姨,西红柿多少钱一斤?Āyí, xīhóngshì duōshǎo qián yī jīn?
Dì ơi , cà chua bao nhiêu tiền một cân ạ ?
B:四块一斤Sì kuài yī jīn
4 đồng 1 cân
A:那么贵吗?土豆呢?Nàme guì ma? Tǔdòu ne?
Đắt vậy ạ, khoai tây thì sao ạ ?
B:三块五一斤Sān kuài wǔyī jīn
3 đồng rưỡi một cân
A:便宜一点好吗?Piányí yīdiǎn hǎo ma?
Rẻ hơn chút nữa đi ạ
B:三块卖给你,你买多少Sān kuài mài gěi nǐ, nǐ mǎi duōshǎo
Bán cho cháu 3 đồng, cháu mua bao nhiêu ?
A:两斤Liǎng jīn
Hai cân ạ
B:还要别的马?Hái yào bié de mǎ?
Còn mua gì nữa không ?
A:黄瓜多少钱一斤?我要一斤Huángguā duōshǎo qián yī jīn? Wǒ yào yī jīn
Dưa chuột bán thế nào ạ , cháu lấy 1 cân
B:一共十八块钱Yīgòng shíbā kuài qián
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Của cháu tổng cộng là 8 đồng


A:给你钱Gěi nǐ qián
Tiền đây ạ
B:谢谢,下次再来吧!Xièxiè, xiàcìzàiláiba!

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề ô nhiễm môi trường

1. 污垢Wūgòu: bụi bẩn


2. 核辐射Héfúshè: bức xạ hạt nhân
3. 能源枯竭Néngyuánkūjié: cạn kiệt năng lượng
4. 废渣Fèizhā: cặn bã
5. 水中毒Shuǐzhòngdú: chất độc trong nước
6. 化学致癌物Huàxuézhì'áiwù: chất hóa học gây ung thư
7. 工业废物Gōngyèfèiwù: chất thải công nghiệp
8. 生态灭绝Shēngtàimièjué: hủy diệt sinh thái
9. 过度开采Guòdùkāicǎi: khai thác quá mức
10. 废气Fèiqì: khí thải
11. 臭氧洞Chòuyǎngdòng: lỗ thủng tầng ô zôn
12. 环境退化Huánjìngtuìhuà: môi trường xuống cấp
13. 酸雨Suānyǔ: mưa acid
14. 人类的末日Rénlèi de mòrì: ngày tận thế của nhân loại
15. 核微粒沾染Héwéilìzhānrǎn: nhiễm phóng xạ
16. 废热Fèirè: nhiệt thải
17. 污染Wūrǎn: ô nhiễm
18. 大气污染Dàqìwūrǎn: ô nhiễm bầu khí quyển
19. 飘尘污染Piāochénwūrǎn: ô nhiễm bụi
20. 油污Yóuwū: ô nhiễm dầu
21. 吸烟污染Xīyānwūrǎn: ô nhiễm do hút thuốc
22. 土壤污染Tǔrǎngwūrǎn: ô nhiễm đất
23. 空气污染Kōngqìwūrǎn: ô nhiễm không khí
24. 水污染Shuǐwūrǎn: ô nhiễm nước
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

25. 噪声污染Zàoshēngwūrǎn: ô nhiễm tiếng ồn


26. 破坏环境Pòhuàihuánjìng: phá hoại môi trường

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề ngoại thương

Nội dung bài học:


1. 外销Wàixiāo: bán ra nước ngoài
2. 贸易伙伴Màoyì huǒbàn: bạn hàng
3. 报价Bàojià: báo giá
4. 卖方Màifāng: bên bán
5. 买方Mǎifāng: bên mua
6. 边境贸易Biānjìng màoyì: mậu dịch biên giới
7. 赔偿Péicháng: bồi thường
8. 进口限额制度Jìnkǒu xiàn'é zhìdù: chế độ hạn ngạch nhập khẩu
9. 出口限额制度Chūkǒu xiàn'é zhìdù: chế độ hạn ngạch xuất khẩu
10. 支付Zhīfù: chỉ trả
11. 易货支付Yì huò zhīfù: chi trả bằng đổi hàng
12. 现金支付Xiànjīn zhīfù: chi trả bằng tiền mặt
13. 信用支付Xìnyòng zhīfù: chi trả bằng tín dụng
14. 外贸指数Wàimào zhǐshù: chỉ số ngoại thương
15. 贸易途径Màoyì tújìng: con đường mậu dịch
16. 商品检验局Shāngpǐn jiǎnyàn jú: cục kiểm nghiệm hàng hóa
17. 外贸局Wàimào jú: cục ngoại thương
18. 进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlù: danh mục hàng nhập khẩu
19. 出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlù: danh mục hàng xuất khẩu
20. 谈判代表Tánpàn dàibiǎo: đại biểu đàm phán
21. 价格谈判Jiàgé tánpàn: đàm phán giá cả
22. 贸易谈判Màoyì tánpàn: đàm phán mậu dịch
23. 定价Dìngjià: định giá
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

24. 订单Dìngdān: đơn đặt hàng


25. 批发价Pīfā jià: giá bán buôn

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề lương bổng, phúc lợi

1. 工资等级Gōngzī děngjí: bậc lương


2. 减低工资Jiàngdī gōngzī: hạ thấp mức lương
3. 工资冻结Gōngzī dòngjié: hãm tăng lương
4. 加班工资Jiābān gōngzī: lương tăng ca
5. 红利工资Hónglì gōngzī: lương thưởng
6. 工资差额Gōngzī chā'é: mức chênh lệch lương
7. 提高工资Tígāo gōngzī: nâng cao mức lương
8. 伙食补贴Huǒshí bǔtiē: phụ cấp ăn uống
9. 出差补贴Chūchāi bǔtiē: phụ cấp công tác
10. 福利Fúlì: phúc lợi
11. 员工福利Yuángōng fúlì: phúc lợi của công nhân viên
12. 全勤奖Quánqín jiǎng: thưởng chuyên cần
13. 超产奖Chāochǎn jiǎng: thưởng vượt sản lượng
14. 津贴Jīntiē: trợ cấp
15. 医疗补助Yīliáo bǔzhù: trợ cấp chữa bệnh
16. 职务津贴Zhíwù jīntiē: trợ cấp chức vụ
17. 教育津贴Jiàoyù jīntiē: trợ cấp giáo dục
18. 额外津贴Éwài jīntiē: trợ cấp ngoại ngạch
19. 生育补助Shēngyù bǔzhù: trợ cấp sinh đẻ
20. 底薪Dǐxīn: lương cơ bản
21. 双薪Shuāngxīn: lương đúp
22. 退休薪Tuìxiū xīn: lương hưu
23. 兼薪Jiān xīn: lương kiêm nhiệm
24. 半薪Bàn xīn: nửa lương
25. 婚丧补助费Hūn sāng bǔzhù fèi: tiền trợ cấp hiếu hỉ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

26. 生活补助费Shēnghuó bǔzhù fèi: tiền trợ cấp sinh hoạt


27. 退职金Tuìzhí jīn: tiền trợ cấp thôi việc

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề nhà hàng, tiệm ăn

1. 牛肉饼Niúròubǐng: bánh kẹp thịt bò (hamburger)


2. 虾仁饺Xiārénjiǎo: bánh nhân tôm
3. 苹果攀Píngguǒpān: bánh nướng nhân táo
4. 奶油布丁Nǎiyóubùdīng: bánh pudding bơ
5. 蛋布丁Dànbùdīng: bánh pudding trứng
6. 收据Shōujù: biên lai thu tiền
7. 餐具Cānjù: bộ đồ ăn
8. 西式自助餐Xīshìzìzhùcān: bữa ăn tự chọn kiểu Tây
9. 叉Chā: cái nĩa
10. 玻璃杯Bōlíbēi: cốc thủy tinh
11. 茶杯Chábēi: cốc uống trà
12. 八宝饭Bābǎofàn: cơm bát bảo
13. 虾仁锅巴Xiārénguōbā: cơm cháy tôm
14. 中餐Zhōngcān: cơm Tầu
15. 西餐Xīcān: cơm Tây
16. 刀Dāo: dao
17. 软饮料Ruǎnyǐnliào: đồ uống nhẹ
18. 筷子Kuàizi: đũa
19. 炜鸡Wěijī: gà hầm
20. 烤鸡Kǎojī: gà quay
21. 餐巾纸Cānjīnzhǐ: giấy ăn
22. 服务员Fúwùyuán: bồi bàn, người phục vụ
23. 火锅Huǒguō: lẩu
24. 菲力牛排Fēilìniúpái: món sườn bò thăn
25. 鱼翅Yúchì: món vi cá
26. 迷你酒吧Mínǐjiǔbā: quầy bar mini
27. 色拉Sèlā: salad
28. 北京烤鸭Běijīngkǎoyā: vịt quay Bắc Kinh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Từ vựng tiếng trung về các loại dịch vụ

1. 室内游泳池Shìnèiyóuyǒngchí: bể bơi trong nhà


2. 康乐中心Kānglèzhōngxīn: câu lạc bộ sức khỏe
3. 花店Huā diàn: cửa hàng bán hoa
4. 礼品店Lǐpǐndiàn: cửa hàng quà tặng
5. 带订票服务Dàidìngpiàofúwù: dịch vụ đặt vé hộ
6. 秘书服务Mìshūfúwù: dịch vụ thư ký
7. 出租车服务Chūzūchēfúwù: dịch vụ xe taxi
8. 按摩服务Ànmófúwù: dịch vụ xoa bóp
9. 卡拉OKKǎlā OK: Karaoke
10. 饭店Fàndiàn: tiệm ăn
11. 酒店Jiǔdiàn: khách sạn
12. 花园饭店Huāyuánfàndiàn: quán ăn sân vườn
13. 室外网球场Shìwàiwǎngqiúchǎng: sân tennis ngoài trời
14. 桑拿浴Sāngnáyù: tắm hơi
15. 美容院Měiróng yuan: thẩm mỹ viện
16. 外币对换Wàibìduìhuàn: thu đổi ngoại tệ
17. 商务中心Shāngwùzhōngxīn: trung tâm thương mại
18. 健身中心Jiànshēn zhōngxīn: trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ
19. 舞厅Wǔtīng: vũ trường

Từ vựng tiếng trung về các môn thể thao

1. 足球Zúqiú: bóng đá
2. 篮球Lánqiú: bóng rổ
3. 排球Páiqiú: bóng chuyền
4. 棒球Bàngqiú: bóng chuyền
5. 美式橄榄球Měishì gǎnlǎnqiú: bóng bầu dục Mỹ
6. 网球Wǎngqiú: tennis
7. 羽毛球Yǔmáoqiú: môn cầu lông
8. 高尔夫球Gāo'ěrfū qiú: Golf
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

9. 乒乓球Pīngpāng qiú: bóng bàn


10. 台球Táiqiú: bida
11. 保龄球Bǎolíngqiú: Bowling
12. 冰球Bīngqiú: khúc côn cầu trên băng
13. 水球Shuǐqiú: bóng nước
14. 水上运动Shuǐshàng yùndòng: thể thao dưới nước
15. 冬季运动Dōngjì yùndòng: thể thao mùa đông
16. 田径运动Tiánjìng yùndòng: môn điền kinh
17. 体操Tǐcāo: thể dục dụng cụ
18. 武术Wǔshù: môn võ Wushu
19. 击剑Jíjiàn: đấu kiếm
20. 拳击Quánjí: Quyền Anh
21. 合气道Hé qì dào: Aikido
22. 射击Shèjí: bắn súng
23. 举重Jǔzhòng: cử tạ
24. 一级方程式赛车Yī jí fāngchéngshì sàichē: đua xe công thức 1
25. 柔道Róudào: môn võ Judo

Từ vựng tiếng trung về các loại thuốc

1. 安全套Ānquántào: baocaosu
2. 硬膏Yìnggāo: cao cứng
3. 软膏Ruǎngāo: cao mềm
4. 碘酊Diǎndīng: cồn i ốt
5. 鱼肝油Yúgānyóu: dầu cá
6. 搽剂Chájì: dầu xoa bóp
7. 双氧水Shuāngyǎngshuǐ: dung dịch ô xy già
8. 吗啡Mǎfēi: morphine
9. 蒸馏水Zhēngliúshuǐ: nước cất
10. 阿司匹林Āsīpīlín: thuốc aspirin
11. 黄连素Huángliánsù: thuốc berberin
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

12. 补药Bǔyào: thuốc bổ


13. 糊剂Hújì: thuốc bôi
14. 药粉Yàofěn: thuốc bột
15. 头痛片Tóutòngpiàn: thuốc chữa nhức đầu
16. 肠胃消炎片Chángwèixiāoyánpiàn: thuốc chữa viêm dạ dày
17. 避孕栓Bìyùnshuān: thuốc tránh thai
18. 红汞Hónggong: thuốc đỏ
19. 麻醉剂Mázuìjì: thuốc gây mê
20. 去痛片Qùtòngpiàn: thuốc giảm đau
21. 咳必清Kébìqīng: thuốc giảm ho
22. 退热药Tuìrèyào: thuốc hạ sốt
23. 抗生素Kàngshēngsù: thuốc kháng sinh
24. 安眠药Ānmiányào: thuốc ngủ

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề viện bảo tàng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

1. 鉴赏家Jiànshǎngjiā: chuyên gia đánh giá


2. 鉴定家Jiàndìngjiā: chuyên gia giám định
3. 古董Gǔdǒng: đồ cổ
4. 馆长Guǎnzhǎng: giám đốc bảo tàng
5. 工业展览会Gōngyèzhǎnlǎnhuì: hội chợ triển lãm công nghiệp
6. 收藏家Shōucáng jiā: nhà sưu tầm
7. 美术馆Měishùguǎn: nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật
8. 国家宇航馆Guójiāyǔhángguǎn: nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia
9. 国家动物标本陈列馆Guójiādòngwùbiāoběnchénlièguǎn: nhà trưng bày tiêu bản
động vật quốc gia
10. 植物标本馆Zhíwùbiāoběnguǎn: nhà trưng bày tiêu bản thực vật
11. 参观证Cānguānzhèng: thẻ tham quan
12. 故宫博物馆Gùgōngbówùguǎn: viên bảo tàng Cố Cung
13. 国家科技馆Guójiākējìguǎn: viện bảo tàng khao học kĩ thuật quốc gia
14. 历史博物馆Lìshǐbówùguǎn: viện bảo tàng lịch sử
15. 国家美艺收藏馆Guójiāměiyìshōucángguǎn: viện bảo tàng mỹ nghệ quốc gia
16. 装饰艺术和设计博物馆Zhuāngshìyìshùhéshèjìbówùguǎn: viện bảo tàng nghệ thuật
trang trí và thiết kế
17. 军事博物馆Jūnshìbówùguǎn: viện bảo tàng quân sự
18. 自然博物馆Zìránbówùguǎn: viện bảo tàng thiên nhiên
19. 天文馆Tiānwénguǎn: viện bảo tàng thiên văn
20. 蜡像馆Làxiàngguǎn: viện bảo tàng tượng sáp
21. 国家雕塑院Guójiādiāosùyuan: vườn điêu khắc quốc gia

Từ vựng tiếng trung về các loại sách, báo, tạp chí

1. 教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa


2. 科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật
3. 历书Lìshū: sách lịch
4. 新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu
5. 艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật
6. 语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

7. 有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói


8. 农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp
9. 普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập
10. 珍本Zhēnběn: sách quý
11. 参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo
12. 宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo
13. 散文Sǎnwén: tản văn
14. 地图集Dìtújí: tập bản đồ
15. 歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc
16. 杂志Zázhì: tạp chí
17. 教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục
18. 幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài
19. 学报Xuébào: tạp chí học thuật
20. 经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế
21. 儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng
22. 妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ
23. 体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao
24. 时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang
25. 诗集Shījí: tập thơ

Từ vựng tiếng trung về các vật dụng thường ngày

1. 遥控器Yáokòng qì: điều khiển từ xa

2. 电暖器Diàn nuǎn qì: máy sưởi

3. 吊灯Diàodēng: đèn treo

4. 灯泡Dēngpào: bóng đèn

5. 枕头Zhěntou: gối

6. 枕套Zhěntào: vỏ gối
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

7. 床单Chuángdān: ga giường

8. 花洒Huā sǎ: vòi hoa sen

9. 脸盆Liǎn pén: bồn rửa mặt

10. 排水口Páishuǐ kǒu: ống thoát nước

11. 热水器Rèshuǐqì: máy nước nóng

12. 马桶Mǎtǒng: bồn cầu

13. 香皂Xiāngzào: xà phòng

14. 沐浴乳Mùyù rǔ: sữa tắm

15. 洗发乳Xǐ fǎ rǔ: dầu gội đầu

16. 洗面乳Xǐmiàn rǔ: sữa rửa mặt

17. 卸妆油Xièzhuāng yóu: nước tẩy trang

18. 插头Chātóu: phích cắm điện

19. 插座Chāzuò: ổ cắm

20. 开关Kāiguān: công tắc điện

21. 书桌Shūzhuō: bàn làm việc

22. 台灯Táidēng: đèn bàn


Học tiếng trung theo chủ đề các món ăn thường ngày

1. 番茄炒蛋Fānqié chǎo dàn: trứng sốt cà chua

2. 鱼香茄子Yú xiāng qiézi: cà tím xào


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

3. 青椒土豆丝Qīngjiāo tǔdòu sī: khoai tây thái sợi xào

4. 家常豆腐Jiācháng dòufu: đậu phụ chiên sốt tương cay

5. 清炒虾仁Qīng chǎo xiārén: tôm nõn xào

6. 雪菜黄鱼Xuě cài huángyú: cá om dưa

7. 芹菜鱿鱼Qíncài yóuyú: mực xào cần tây

8. 梅菜扣肉Méi cài kòu ròu: khâu nhục kho dưa

9. 蚂蚁上树Mǎyǐ shàng shù: miến xào thịt

10. 拍黄瓜Pāi huángguā: nộm dưa chuột

11. 清蒸鱼Qīngzhēng yú: cá hấp xì dầu

12. 叉烧Chāshāo: xá xíu

13. 蚝油牛肉Háoyóu niúròu: thịt bò xào dầu hào

14. 古老肉Gǔlǎo ròu: sườn xào chua ngọt

15. 回锅肉Huíguōròu: thịt rang cháy cạnh

16. 青椒肉丝Qīngjiāo ròu sī: thịt lợn xào rau

17. 干烧虾仁Gān shāo xiārén: tôm sốt tương

18. 水煮牛肉Shuǐ zhǔ niúròu: bò sốt cay

19. 木整糯米饭Mù zhěng nuòmǐ fàn: xôi gấc

20. 绿豆面糯米团Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán: xôi xéo

21. 汤圆Tāngyuán: bánh trôi, bánh chay


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

22. 片米饼Piàn mǐ bǐng: bánh cốm

23. 卷筒粉Juǎn tǒng fěn: bánh cuốn

24. 毛蛋Máo dàn: trứng vịt lộn

25. 蟹汤米线Xiè tāng mǐxiàn: bún riêu cua

26. 烤肉米线Kǎoròu mǐxiàn: bún chả

27. 肉团Ròu tuán: giò


Từ vựng tiếng trung theo chủ đề thuê nhà

1. Cho Thuê 租借 Zūjiè


2. Hợp đồng thuê 租约 Zūyuē
3. Người thuê nhà 租户 Zūhù
4. Thời hạn thuê 租借期 Zūjiè qí
5. Tăng giá thuê 涨租 Zhǎng zū
6. Giảm giá thuê 减租 Jiǎn zū
7. Miễn phí 免租 Miǎn zū
8. Chuyển nhà cho người khác thuê 转租 Zhuǎn zū
9. Nợ tiền thuê 欠租 Qiàn zū
10. Tiền cược (tiền thế chấp) 押租 Yāzū

11. Tiền thuê nhà 房租 Fángzū


12. Tiền thuê nhà còn chịu lại 房租过租 Fángzūguò zū
13. Hợp đồng thuê mướn 租借协议 Zūjiè xiéyì
14. Tiền thuê 租金 Zūjīn
15. Sổ tiền thuê 租金簿 Zūjīn bù
16. Trả tiền thuê 付租金 Fù zūjīn
17. Chứng từ tiền thuê 租金收据 Zūjīn shōujù
18. Tiền thuê gồm cả tiền nước 租金包水电 Zūjīn bāo shuǐdiàn
19. Tiền đặt cọc 押金 Yājīn
20. Tiền thuê nhà trả trước 预付房租 Yùfù fángzū
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

21. Dùng để cho thuê 供租用 Gōng zūyòng


22. Cho thuê lại 转租出 Zhuǎn zū chū
23. Phòng trống (không có người) 空房 Kōngfáng
24. Nhà này cho thuê 此屋招租 Cǐ wū zhāozū
25. Phòng 房间 Fángjiān
26. Phòng một người 单人房间 Dān rén fángjiān
27. Phòng hai người 双人房间 Shuāngrén fángjiān
28. Nơi ở 住宅 Zhùzhái
29. Nhà có ma (không may mắn) 凶宅 Xiōngzhái
30. Chung cư 公寓 Gōngyù

31. Nhà nghỉ chung cư 公寓旅馆 Gōngyù lǚguǎn


32. Không có người ở 无人住 Wú rén zhù
33. Ăn, nghỉ 膳宿 Shàn sù
34. Nhà để ăn và ở 供膳宿舍 Gōng shàn sùshè
35. Có (đủ) dụng cụ gia đình 备家具 Bèi jiājù
36. Không có dụng cụ gia đình 不备家具 Bù bèi jiājù
37. Thời hạn cư trú 居住期限 Jūzhù qíxiàn
38. Đến hạn 到期 Dào qí
39. Gia hạn 宽限日 Kuānxiàn rì
40. Đuổi ra khỏi 逐出 Zhú chū

41. Chủ nhà 房东 Fángdōng


42. Người chủ nhà 二房东 Èr fángdōng
43. Bà chủ nhà 房东太太 Fángdōng tàitài
44. Khách thuê nhà 房客 Fángkè
45. Người thuê 租佣人 Zū yōng rén
46. Cho người khác thuê lạ i转租入人 Zhuǎn zū rù rén
47. Nơi ở không cố định 无固定住所 Wú gùdìng zhùsuǒ
48. Ở nhờ 寄居 Jìjū
49. Trọ 旅居 Lǚjū
50. Định cư 定居 Dìngjū
51. Chuyển nhà 搬家 Bānjiā
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Từ vựng tiếng trung về đồ dùng du lịch


1. 旅行用品Lǚxíng yòngpǐn: đồ dùng trong du lịch

2. 旅游服Lǚyóu fú: quần áo du lịch

3. 旅行鞋Lǚxíng xié: giày du lịch

4. 登山鞋Dēngshān xié: giày leo núi

5. 旅行箱Lǚxíng xiāng: va li du lịch

6. 帆布行李袋Fānbù xínglǐ dài: túi du lịch bằng vải

7. 折叠旅行袋Zhédié lǚxíng dài: túi du lịch gấp

8. 手提旅行袋Shǒutí lǚxíng dài: túi du lịch xách tay

9. 旅行皮包Lǚxíng píbāo: túi da du lịch

10. 折叠式背包Zhédié shì bèibāo: ba lô gấp

11. 旅行袋Lǚxíng dài: túi du lịch

12. 登山装备Dēngshān zhuāngbèi: trang bị leo núi

13. 睡袋Shuìdài: túi ngủ

14. 睡垫Shuì diàn: đệm ngủ

15. 旅行毯Lǚxíng tǎn: thảm du lịch

16. 折叠床Zhédié chuáng: giường gấp

17. 折叠椅Zhédié yǐ: ghế gấp

18. 旅行壶Lǚxíng hú: bình nước du lịch

19. 野餐用箱Yěcān yòng xiāng: hộp đựng cơm picnic

20. 急救箱Jíjiù xiāng: thùng cấp cứu


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

21. 宿营帐篷Sùyíng zhàngpéng: lều trại

调料 Tiáoliào Gia vị

生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng


姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ
香茅 Xiāngmáo (cây, lá) sả
菜油、食油 Càiyóu, shíyóu dầu ăn
柠檬油 Níngméngyóu dầu chanh
椰子油 Yēzǐyóu dầu dừa
豆油 Dòuyóu dầu đậu nành
花生油 Huāshēngyóu dầu lạc, dầu phộng
香油 Xiāngyóu dầu mè
橄榄油 Gǎnlǎnyóu dầu ô liu
植物油 Zhíwùyóu dầu thực vật
精制油 Jīngzhìyóu dầu tinh chế
芝麻油 Zhīmayóu dầu vừng
食糖 Shítáng đường ăn
糖粉 Tángfěn đường bột, đường xay
砂糖 Shātáng đường cát
代糖 Dàitáng đường hóa học
冰糖 Bīngtáng đường phèn
精制糖 Jīngzhìtáng đường tinh chế, đường tinh luyện
绵白糖 Miánbáitáng đường trắng
方糖 Fāngtáng đường viền
圆锥形糖块 Yuánzhuīxíng tángkuài đường viên hình nón
醋 Cù giấm
葱 Cōng hành
蒜苗 Suànmiáo mầm tỏi, đọt tỏi non
味精 Wèijīng mì chính (bột ngọt)
食盐 Shíyán muối ăn
佐餐盐 Zuǒcānyán muối ăn thêm (để trên bàn)
五香粉 Wǔxiāngfěn ngũ vị hương
鱼露 Yúlù nước mắm
酱油 Jiàngyóu nước tương
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

辣椒粉 Làjiāofěn ớt bột


蒜 Suàn tỏi

Từ vựng tiếng trung về các thực phẩm chế biến

1. 西米粉Xī mǐfěn: bột báng

2. 玉蜀黍淀粉Yùshǔshǔ diànfěn: bột bắp

3. 可可粉Kěkě fěn: bột ca cao

4. 豆沙Dòushā: bột đậu

5. 小麦芯粉Xiǎomài xīn fěn: bột mì

6. 粗面粉Cū miànfěn: bột mì thô

7. 藕粉Ǒufěn: bột ngó sen

8. 膨松剂Péng sōng jì: bột nở

9. 木薯淀粉Mùshǔ diànfěn: bột sắn

10. 奶油Nǎiyóu: bơ

11. 花生酱Huāshēngjiàng: bơ đậu phộng

12. 米粉Mǐfěn: bột gạo

13. 榨菜Zhàcài: dưa cải muối chua

14. 腌黄瓜Yān huángguā: dưa chuột muối

15. 赤小豆Chìxiǎodòu: đậu đỏ

16. 大豆Dàdòu: đậu nành

17. 绿豆Lǜdòu: đậu xanh

18. 大米Dàmǐ: gạo


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

19. 糯米Nuòmǐ: gạo nếp

20. 果仁Guǒ rén: hạt

21. 莲子Liánzǐ: hạt sen

22. 花生Huāshēng: lạc

23. 虾酱Xiā jiàng: mắm tôm

24. 粉丝Fěnsī: miến

25. 奶油干酪Nǎiyóu gānlào: pho mát

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề thực phẩm ăn liền

1. 鱼罐头Yú guàntóu: cá hộp

2. 听装沙丁鱼Tīng zhuāng shādīngyú: cá trích đóng hộp

3. 腌鲱鱼Yān fēiyú: cá trích muối

4. 糖制的Táng zhì de: chế phẩm của đường

5. 巧克力的Qiǎokèlì de: chế phẩm của socola

6. 密封包装Mìfēng bāozhuāng: đóng gói kín

7. 罐装的Guàn zhuāng de: đồ hộp

8. 水果罐头Shuǐguǒ guàntóu: hoa quả đóng hộp

9. 听装水果Tīng zhuāng shuǐguǒ: hoa quả đóng hộp

10. 冰淇淋Bīngqílín: kem

11. 蛋卷冰淇淋Dàn juǎn bīngqílín: kem ốc quế

12. 香草冰淇淋Xiāngcǎo bīngqílín: kem vani


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

13. 方便面Fāngbiànmiàn: mỳ ăn liền

14. 通心面Tōng xīn miàn: mỳ ống

15. 面条Miàntiáo: mỳ sợi

16. 蜜饯Mìjiàn: mứt

17. 草莓酱Cǎoméi jiàng: mứt dâu tây

18. 蜜饯果皮Mìjiàn guǒpí: mứt hoa quả

19. 果脯Guǒfǔ: mứt trái cây

20. 葡萄干Pútáogān: nho khô

21. 蔬菜罐头Shūcài guàntóu: rau đóng hộp

22. 听装牛奶Tīng zhuāng niúnǎi: sữa bò đóng hộp

23. 罐头汤Guàntóu tang: súp hộp

24. 肉罐头Ròu guàntóu: thịt hộp

25. 方便食品Fāngbiàn shípǐn: thực phẩm ăn liền

26. 罐头食品Guàntóu shípǐn: thực phẩm đóng hộp

27. 养乐多Yǎnglèduō: sữa chua uống Yakult

Từ vựng tiếng trung về phương pháp chữa bệnh

1. 修养Xiūyǎng: an dưỡng

2. 每三小时一次Měi sān xiǎoshí yīcì: ba tiếng uống một lần

3. 试脉Shì mài: bắt mạch


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

4. 病情好转Bìngqíng hǎozhuǎn: bệnh tình chuyển biến tốt

5. 病情恶化Bìngqíng èhuà: bệnh tình xấu đi

6. 临床表现Línchuáng biǎoxiàn: biểu hiện lâm sàng

7. 止血Zhǐxuè: cầm máu

8. 急救Jíjiù: cấp cứu

9. 切除Qiēchú: cắt bỏ

10. 移植Yízhí: cấy ghép

11. 诊断Zhěnduàn: chẩn đoán

12. 泥疗Ní liáo: chữa bệnh bằng bùn

13. 电疗Diànliáo: chữa bệnh bằng điện

14. 化疗Huàliáo: chữa bệnh bằng hóa chất, hóa trị

15. 水疗Shuǐliáo: chữa bệnh bằng nước

16. 冷敷Lěngfū: chườm lạnh

17. 热敷Rèfū: chườm nóng

18. 麻醉Mázuì: gây mê

19. 进行人工呼吸Jìnxíng réngōng hūxī: hô hấp nhân tạo

20. 会诊Huìzhěn: hội chẩn

21. 抽脓Chōu nóng: hút mủ

22. 叩针Kòu zhēn: khám bằng gõ


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

23. 听诊Tīngzhěn: khám bằng nghe

24. 触诊Chù zhěn: khám bằng sờ nắn

25. 缝合Fénghé: khâu

26. 全身检查Quánshēn jiǎnchá: kiểm tra tổng thể

Từ vựng về các ngày lễ tết trong năm

1. 圣诞节Shèngdàn jié: lễ Giáng sinh, Noel

2. 闭幕式Bìmù shì: lễ bế mạc

3. 奠基礼Diànjī lǐ: lễ động thổ

4. 开幕式Kāimù shì: lễ khai mạc

5. 落成典礼Luòchéng diǎnlǐ: lễ khánh thành

6. 就职典礼Jiùzhí diǎnlǐ: lễ nhậm chức

7. 生日Shēngrì: sinh nhật

8. 寿辰Shòuchén: ngày mừng thọ

9. 忌辰Jìchén: ngày giỗ

10. 宗教节日Zōngjiào jiérì: ngày hội tôn giáo

11. 四季节日Sìjì jiérì: ngày lễ hội bốn mùa

12. 公共假日Gōnggòng jiàrì: ngày nghỉ chung

13. 国定假日Guódìng jiàrì: ngày nghỉ do nhà nước quy định

14. 国庆节Guóqìng jié: ngày Quốc khánh

15. 国际劳动节Guójì láodòng jié: ngày Quốc tế lao động


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

16. 国际妇女节Guójì fùnǚ jié: ngày Quốc tế phụ nữ

17. 国际儿童节Guójì értóng jié: ngày Quốc tế thiếu nhi

18. 建军节Jiàn jūn jié: ngày Thành lập quân đội

19. 春节Chūnjié: Tết ta

20. 端午节Duānwǔ jié: Tết Đoan ngọ

21. 元宵节Yuánxiāo jié: Tết Nguyên tiêu

22. 元旦Yuándàn: Tết Tây (1/1 Dương lịch)

23. 清明节Qīngmíng jié: Tết Thanh minh

24. 重阳节Chóngyáng jié: Tết Trung dương (9/9 Âm lịch)

25. 中秋节Zhōngqiū jié: Tết Trung thu

26. 满月酒Mǎnyuè jiǔ: tiệc đầy tháng

27. 周岁酒Zhōusuì jiǔ: tiệc thôi nôi

28. 饯行宴会Jiànxíng yànhuì: tiệc tiễn đư


Từ vựng tiếng trung theo chủ đề cắt may quần áo

1. 袖长Xiù cháng: chiều dài tay áo

2. 裙长Qún cháng: chiều dài váy

3. 肩宽Jiān kuān: chiều rộng của vai

4. 领口Lǐngkǒu: cổ (áo)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

5. 领子Lǐngzi: cổ áo

6. 旗袍领Qípáo lǐng: cổ áo kiểu sườn xám

7. 翻领Fānlǐng: cổ bẻ

8. U字领U zì lǐng: cổ chữ U

9. V字领V zì lǐng: cổ chữ V

10. 硬领Yìng lǐng: cổ cứng

11. 小圆领Xiǎo yuán lǐng: cổ kiểu Peter Pan

12. 软领Ruǎn lǐng: cổ mềm

13. 尖领Jiān lǐng: cổ nhọn

14. 汤匙领Tāngchí lǐng: cổ thìa

15. 船领Chuán lǐng: cổ thuyền

16. 方口领Fāng kǒu lǐng: cổ vuông

17. 袖口Xiùkǒu: cửa tay áo, măng sét

18. 人子呢Rén zǐ ní: dạ hoa văn dích dắc

19. 绒面革Róng miàn gé: da lộn

20. 线缝Xiàn fèng: đường khâu

21. 针脚Zhēnjiǎo: đường may

22. 衬袖Chèn xiù: đường xếp li cổ tay áo

23. 毛料Máoliào: hàng len dạ


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

24. 腰身Yāoshēn: kích thước lưng áo

25. 款式Kuǎnshì: kiểu

26. 裤腿下部Kùtuǐ xiàbù: lai quần

27. 垫肩Diànjiān: lót vai, đệm vai

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề nội ngoại thất

1. 阳台Yángtái: ban công

2. 窗台Chuāngtái: bệ cửa sổ

3. 灶间Zào jiàn: bếp

4. 壁画Bìhuà: tranh tường

5. 屏风Píngfēng: bức bình phong

6. 栓钉Shuān ding: chốt, then

7. 锁键Suǒ jiàn: chốt khóa

8. 门铃Ménlíng: chuông cửa

9. 防盗门Fángdào mén: cửa chống trộm

10. 大门Dàmén: cửa lớn, cổng

11. 窗口Chuāngkǒu: cửa sổ

12. 百叶窗Bǎiyèchuāng: cửa chớp

13. 车库Chēkù: gara

14. 套间Tàojiān: gian xép


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

15. 墙纸Qiángzhǐ: giấy dán tường

16. 走廊Zǒuláng: hành lang

17. 花园Huāyuán: vườn hoa

18. 窺孔Kuī kǒng: lỗ quan sát (ở cửa)

19. 厨房Chúfáng: phòng bếp

20. 厕所Cèsuǒ: phòng vệ sinh

21. 餐食Cān shí: phòng ăn

22. 客厅Kètīng: phòng khách

23. 工作室Gōngzuò shì: phòng làm việc

24. 卧室Wòshì: phòng ngủ

25. 闲置卧室Xiánzhì wòshì: phòng ngủ cho khách

26. 起居室Qǐ jūshì: phòng sinh hoạt

27. 会客室Huì kèshì: phòng tiếp khách

Từ vựng tiếng trung đồ dùng văn phòng

1. 三角尺Sānjiǎo chǐ: ê ke

2. 胶带Jiāodài: băng dính

3. 双面胶Shuāng miàn jiāo: băng dính hai mặt

4. 透明胶Tòumíng jiāo: băng dính trong

5. 文件袋Wénjiàn dài: bìa hồ sơ


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

6. 圆珠笔Yuánzhūbǐ: bút bi

7. 蘸水笔Zhàn shuǐbǐ: bút chấm mực

8. 铅笔Qiānbǐ: bút chì

9. 活动铅笔Huódòng qiānbǐ: bút chì bấm

10. 炭笔Tàn bǐ: bút chì than

11. 荧光笔Yíngguāng bǐ: bút dạ quang

12. 签名笔Qiānmíng bǐ: bút ký tên

13. 毛笔Máobǐ: bút lông

14. 彩色笔Cǎisè bǐ: bút màu

15. 钢笔Gāngbǐ: bút máy

16. 蜡笔Làbǐ: bút sáp

17. 改正笔Gǎizhèng bǐ: bút xóa

18. 镇纸Zhènzhǐ: cái chặn giấy

19. 剪刀Jiǎndāo: cái kéo

20. 公文包Gōngwén bāo: cặp đựng giấy tờ

21. 圆规Yuánguī: compa

22. 橡皮Xiàngpí: cục tẩy

23. 裁纸刀Cái zhǐ dāo: dao rọc giấy

24. 黏贴纸Nián tiēzhǐ: đề can

25. 大头针Dàtóuzhēn: đinh ghim


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

26. 卷笔刀Juàn bǐ dāo: gọt bút chì

27. 回形针Huíxíngzhēn: kẹp giấy

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề dụng cụ nhà bếp

1. 饼模Bǐng mó: khuôn làm bánh

2. 菜篮子Càilánzi: làn đựng đồ ăn

3. 炉子Lúzǐ: lò, bếp

4. 调味品瓶Tiáowèi pǐn píng: lọ đựng gia vị

5. 菜罩Cài zhào: lồng bàn

6. 刨冰机Bàobīng jī: máy bào đá

7. 打蛋机Dǎ dàn jī: máy đánh trứng

8. 压榨器Yāzhà qì: máy ép

9. 捣碎器Dǎo suì qì: máy xay sinh tố

10. 烤肉器Kǎoròu qì: máy quay thịt

11. 洗碗机Xǐ wǎn jī: máy rửa bát

12. 搅拌机Jiǎobànjī: máy trộn

13. 绞肉器Jiǎo ròu qì: máy xay thịt

14. 长柄勺Cháng bǐng sháo: muôi cán dài

15. 汤勺Tāng sháo: muôi canh

16. 通眼匙Tōng yǎn chí: muôi lỗ, muôi thủng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

17. 锅盖Guō gài: nắp xoong, vung

18. 高压锅Gāoyāguō: nồi áp suất

19. 蒸锅Zhēng guō: nồi chưng, hấp

20. 电饭锅Diàn fàn guō: nồi cơm điện

21. 砂锅Shāguō: nồi đất

22. 炖锅Dùn guō: nồi hầm

23. 暖锅Nuǎn guō: nồi lẩu

24. 围裙Wéiqún: tạp dề

25. 碗橱Wǎn chú: tủ bát đĩa, chạn

26. 电冰箱Diàn bīngxiāng: tủ lạnh

27. 泡菜罐子Pàocài guànzi: vại muối dưa

28. 锅铲Guō chǎn: xẻng cơm

Từ vựng tiếng trung về các bộ phận của ô tô

1. 仪表板Yíbiǎo bǎn: bảng đồng hồ

2. 方向盘Fāngxiàngpán: vô lăng

3. 汽车牌照Qìchē páizhào: biển số ô tô

4. 避震器Bì zhèn qì: bộ giảm chấn


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

5. 摇窗装置Yáo chuāng zhuāngzhì: bộ nâng hạ cửa sổ

6. 散热器Sànrè qì: bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)

7. 刮水器Guā shuǐ qì: cần gạt nước

8. 油门Yóumén: chân ga

9. 后座Hòu zuò: chỗ ngồi phía sau xe

10. 喇叭Lǎbā: còi

11. 点火开关Diǎnhuǒ kāiguān: công tắc khóa điện

12. 转向灯开关Zhuǎnxiàng dēng kāiguān: công tắc đèn xi nhan

13. 速度表Sùdù biǎo: công tơ mét đo tốc độ

14. 车门Chēmén: cửa xe

15. 安全带Ānquán dài: dây an toàn

16. 转向灯Zhuǎnxiàng dēng: đèn xi nhan

17. 侧灯Cè dēng: đèn bên hông

18. 反光灯Fǎnguāng dēng: đèn phản quang

19. 尾灯Wěidēng: đèn sau, đèn hậu

20. 前灯Qián dēng: đèn trước

21. 汽油表Qìyóu biǎo: đồng hồ xăng

22. 驾驶座位Jiàshǐ zuòwèi: ghế lái

23. 后视镜Hòu shì jìng: gương chiếu hậu

24. 制动器Zhìdòngqì: hộp phanh


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

25. 手制动器Shǒu zhìdòngqì: hộp phanh tay

26. 自动变速器Zìdòng biànsùqì: hộp số tự động

27. 侧镜Cè jìng: kính chiếu hậu

28. 轮胎Lúntāi: lốp xe

Từ vựng tiếng trung về rạp xiếc thú

1. 魔术Móshù: ảo thuật

2. 杂技团乐队Zájì tuán yuèduì: ban nhạc của đoàn xiếc

3. 跳板表演Tiàobǎn biǎoyǎn: biểu diễn cầu bạt

4. 穿插表演Chuānchā biǎoyǎn: biểu diễn đan xen

5. 滑稽表演Huájī biǎoyǎn: biểu diễn hài

6. 投掷表演Tóuzhí biǎoyǎn: biểu diễn ném

7. 套索表演Tào suǒ biǎoyǎn: biểu diễn ném dây thòng lọng

8. 特技马术表演Tèjì mǎshù biǎoyǎn: biểu diễn nghệ thuật cưỡi ngựa

9. 鞭技Biān jì: biểu diễn roi

10. 顶杆平衡表演Dǐng gǎn pínghéng biǎoyǎn: biểu diễn thăng bằng đội gậy

11. 耍扯铃Shuǎ chě líng: biểu diễn trò Yoyo Trung Quốc

12. 杂耍表演Záshuǎ biǎoyǎn: biểu diễn tung hứng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

13. 车技Chējì: biểu diễn xe đạp

14. 表演杂技Biǎoyǎn zájì: biểu diễn xiếc

15. 马戏表演Mǎxì biǎoyǎn: biểu diễn xiếc thú

16. 高跷Gāoqiào: cà kheo

17. 兽笼车Shòu lóng chē: cũi nhốt thú

18. 马戏演出指挥Mǎxì yǎnchū zhǐhuī: chỉ huy biểu diễn xiếc thú

19. 观众席Guānzhòng xí: chỗ khán giả

20. 演员入场口Yǎnyuán rù chǎng kǒu: cửa diễn viên vào rạp

21. 驯员Xún yuán: diễn viên huấn luyện

22. 走钢丝Zǒugāngsī: đi trên dây

23. 伞上走车Sǎn shàng zǒu chē: đi xe trên ô

24. 高空秋千Gāokōng qiūqiān: đu quay trên không

25. 魔术团Móshù tuán: đoàn ảo thuật

26. 杂技团Zájì tuán: đoàn xiếc

27. 马戏团Mǎxì tuán: đoàn xiếc thú

28. 技巧Jìqiǎo: kỹ xảo

Từ vựng về món ăn - đồ uống Trung Quốc

1. 凉菜 Món nguội
凉菜拌黄瓜 Liángcài bàn huángguā Dưa góp
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

凉拌海蜇 Liángbàn hǎizhē Sứa lạnh


茶叶卤蛋 Cháyè lǔ dàn Trứng trà
油炸花生 Yóu zhá huāshēng Lạc rang
豆腐拌皮蛋 Dòufu bàn pídàn Đậu nõn trứng muối
五香牛肉 Wǔxiāng niúròu Thịt bò ngũ hương
金陵鸭肫 Jīnlíng yā zhūn Mề vịt Kim Lăng
四色拼盘 Sì sè pīnpán Sa lát tứ sắc

2. 水产、海鲜类 Các loại Thủy hải sản

糖醋鱼 Táng cù yú Cá chua ngọt


三鲜海参 Sān xiān hǎishēn Hải sâm
椒盐虾 Jiāoyán xiā Tôm rang muối (cay)
清蒸桂鱼 Qīngzhēng guì yú Cá mè hấp
姜葱河虾 Jiāng cōng hé xiā Tôm sông rang gừng tỏi tây
基围虾 Jīwéixiā Tôm he

3. 禽蛋类Qín dàn lèi Các món Trứng, gia cầm

辣子鸡丁 Làzǐ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào ớt (cay)


腰果鸡丁 Yāoguǒ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào quả điều
宫保鸡丁 Gōng bǎo jī dīng Gà cắt miếng lọc xương
北京烤鸭 Běijīng kǎoyā Vịt quay Bắc Kinh
猪、牛肉类Zhū, niúròu lèi Thịt lợn, bò
红烧肉 Hóngshāo ròu Thịt kho tàu
狮子头 Shīzi tóu Thịt viên
红烧牛腩 Hóngshāo niúnǎn Thịt bò hầm cà chua
炒腰花 Chǎo yāohuā Thận xào
糖醋排骨 Xườn xào chua ngọt
4. 汤菜累Tāng cài lèi Các món canh rau

蛋花汤 Dàn huā tāng Canh trứng


酸辣汤 Suān là tāng Canh chua cay
肉丝汤 Ròu sī tāng Canh thịt băm
酸辣鱼片汤 Suān là yú piàn tāng Canh cá chua cay
草菇鸡丝汤 Cǎo gū jī sī tāng Canh thịt gà nấm rơm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

甜点类Tiándiǎn lèi Đồ ngọt


八宝粥 Bābǎozhōu Cháo bát bảo
玉米羹 Yùmǐ gēng Canh ngô
银耳汤 Yín'ěr tāng Canh ngân nhĩ
5. 主食Zhǔshí Đồ ăn chính
扬州炒饭 Yángzhōu chǎofàn Cơm rang Dương Châu
水饺 Shuǐjiǎo Bánh chẻo luộc
蒸饺 Zhēng jiǎo Bánh chẻo hấp
小笼包 Xiǎo lóng bāo Bánh bao
炒面 Chǎomiàn Mì xào
米饭 Mǐfàn Cơm
馒头 米饭 Màn thầu
6. 果汁、汽汁Guǒzhī Qì zhī Đồ uống hoa quả và đồ uống có ga
椰子汁 Yēzi zhī Nước dừa
鲜橙汁 Xiān chéngzhī Nước cam tươi
桔子汁 Júzi zhī Nước quất
柠檬汁 Níngméng zhī Nước chanh
矿泉水 Kuàngquán shuǐ Nước khoáng
健力宝 Jiànlìbǎo Kiện lực bảo
可口可乐 Kěkǒukělè Cocacola
百事可乐 Bǎishìkělè pepsi
雪碧 Bǎishìkělè Sprite
七喜 Qīxǐ 7 up
7. 酒类Jiǔ lèi Các loại rượu

红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ Vang đỏ


白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Vang trắng
青岛啤酒 Qīngdǎo píjiǔ Bia thanh đảo
啊锅头 A guō tóu Rượu a qua đầu
五粮液 Wǔliángyè Rượu ngũ lương dịch
Từ vựng tiếng trung về bóng bầu dục

1. 接球Jiē qiú: bắt bóng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

2. 防守方Fángshǒu fāng: bên phòng thủ

3. 进攻方Jìngōng fang: bên tấn công

4. 拒绝犯规Jùjué fànguī: bỏ lỗi (cho bên vi phạm)

5. 拦截Lánjié: cản phá

6. 球门Qiúmén: cầu môn

7. 外场接球员Wàichǎng jiē qiúyuán: cầu thủ bắt bóng bên ngoài

8. 防守截锋Fángshǒu jié fēng: cầu thủ phòng ngự cản phá

9. 达阵Dá zhèn: chạm vùng cấm địa

10. 传球Chuán qiú: chuyền bóng

11. 球门柱Qiúmén zhù: cột cầu môn

12. 弃踢Qì tī: đá bóng chuyển quyền tấn công

13. 护膝Hùxī: đệm bảo vệ gối

14. 护肩Hù jiān: đệm bảo vệ vai

15. 分码线Fēn mǎ xiàn: đường 5 yard

16. 边线Biānxiàn: đường biên dọc

17. 底线Dǐxiàn: đường biên ngang

18. 得分线Défēn xiàn: đường ghi điểm, đường cấm địa

19. 中线Zhōngxiàn: đường giữa sân

20. 得分Défēn: ghi điểm


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

21. 安全得分Ānquán défēn: ghi điểm an toàn

22. 开球Kāi qiú: giao bóng khai cuộc

23. 持球Chí qiú: giữ bóng

24. 防守线锋Fángshǒu xiàn fēng: hàng phòng thủ

25. 攻击线锋Gōngjí xiàn fēng: hàng tấn công

26. 跑卫Pǎo wèi: hậu vệ chạy

27. 角卫Jiǎo wèi: hậu vệ góc

Từ vựng tiếng trung về bóng bầu dục


1. 接球Jiē qiú: bắt bóng

2. 防守方Fángshǒu fāng: bên phòng thủ

3. 进攻方Jìngōng fang: bên tấn công

4. 拒绝犯规Jùjué fànguī: bỏ lỗi (cho bên vi phạm)

5. 拦截Lánjié: cản phá

6. 球门Qiúmén: cầu môn

7. 外场接球员Wàichǎng jiē qiúyuán: cầu thủ bắt bóng bên ngoài

8. 防守截锋Fángshǒu jié fēng: cầu thủ phòng ngự cản phá

9. 达阵Dá zhèn: chạm vùng cấm địa

10. 传球Chuán qiú: chuyền bóng

11. 球门柱Qiúmén zhù: cột cầu môn


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

12. 弃踢Qì tī: đá bóng chuyển quyền tấn công

13. 护膝Hùxī: đệm bảo vệ gối

14. 护肩Hù jiān: đệm bảo vệ vai

15. 分码线Fēn mǎ xiàn: đường 5 yard

16. 边线Biānxiàn: đường biên dọc

17. 底线Dǐxiàn: đường biên ngang

18. 得分线Défēn xiàn: đường ghi điểm, đường cấm địa

19. 中线Zhōngxiàn: đường giữa sân

20. 得分Défēn: ghi điểm

21. 安全得分Ānquán défēn: ghi điểm an toàn

22. 开球Kāi qiú: giao bóng khai cuộc

23. 持球Chí qiú: giữ bóng

24. 防守线锋Fángshǒu xiàn fēng: hàng phòng thủ

25. 攻击线锋Gōngjí xiàn fēng: hàng tấn công

26. 跑卫Pǎo wèi: hậu vệ chạy

27. 角卫Jiǎo wèi: hậu vệ góc

Từ vựng tiếng trung về bóng chày, bóng mềm

1. 安全上垒Ānquán shàng lěi: an toàn về chốt


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

2. 三振Sānzhèn: 3 lần đánh bóng không trúng

3. 得分板Défēn bǎn: bảng ghi điểm

4. 接球Jiē qiú: bắt bóng

5. 出局Chūjú: bị loại

6. 弧线球Hú xiàn qiú: bóng bay hình vòng cung

7. 直球Zhíqiú: bóng bay thẳng

8. 滚地球Gǔn dìqiú: bóng lăn trên sân

9. 捕手Bǔshǒu: cầu thủ bắt bóng

10. 游击手Yóují shǒu: cầu thủ chặn ngắn

11. 击跑员Jī pǎo yuán: cầu thủ chạy (chưa về chốt)

12. 跑垒员Pǎo lěi yuán: cầu thù chạy (đã về chốt)

13. 击球员Jí qiúyuán: cầu thủ đánh bóng

14. 守垒员Shǒu lěi yuán: cầu thủ giữ chốt

15. 中外野手Zhōngwài yěshǒu: cầu thủ giữa ngoài

16. 投手Tóushǒu: cầu thủ ném bóng

17. 右外野手Yòu wài yěshǒu: cầu thủ phải ngoài

18. 外场手Wàichǎng shǒu: cầu thủ sân ngoài

19. 内场手Nèi chǎng shǒu: cầu thủ sân trong

20. 左外野手Zuǒ wài yěshǒu: cầu thủ trái ngoài

21. 跑垒Pǎo lěi: chạy chiếm chốt


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

22. 触击Chù jí: chơi đỡ nhẹ

23. 本垒Běn lěi: chốt nhà

24. 野传球Yě chuán qiú: chuyền bóng ra ngoài sân

25. 界内球Jiè nèi qiú: cú đánh bóng hợp lệ

26. 界外球Jièwài qiú: cú đánh bóng lỗi

27. 击球Jí qiú: đánh bóng

Từ vựng tiếng trung về trò chơi Bowling

1. 记分表Jìfēn biǎo: bảng ghi điểm

2. 钩球Gōu qiú: bóng móc

3. 直线球Zhíxiàn qiú: bóng thẳng

4. 弧线球Hú xiàn qiú: bóng vòng cung

5. 飞碟球Fēidié qiú: bóng xoáy

6. 全中,全倒Quán zhōng, quán dào: cú strike (đánh ngã toàn bộ ky trong lần

ném đầu tiên)

7. 击倒Jí dǎo: đánh ngã, đổ ky

8. 交换球道Jiāohuàn qiúdào: đổi đường băng

9. 滚球到Gǔn qiú dào: đường bóng lăn

10. 持球Chí qiú: giữ bóng

11. 投球Tóuqiú: ném bóng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

12. 瞄准Miáozhǔn: ngắm

13. 保龄球场Bǎolíngqiú chǎng: sân bowling

14. 出手Chūshǒu: thả bóng

15. 球重Qiú zhòng: trọng lượng bóng

16. 滑步Huá bù: trượt chân (ném bóng)

17. 预备姿势Yùbèi zīshì: tư thế chuẩn bị

18. 犯规线Fànguī xiàn: vạch cấm chạm chân

19. 局Jú: ván

20. 槌面Chuí miàn: mặt vồ

21. 摆球Bǎi qiú: vung bóng

22. 助走道Zhùzǒu dào: vùng lấy đà

23. 球瓶区Qiú píng qū: khu vực để ky

24. 投球区Tóuqiú qū: khu vực ném bóng

25. 瓶Píng: ky

26. 残瓶Cán píng: ky còn lại (chưa bị đánh ngã)

27. 球洞Qiú dòng: lỗ trên bóng


Từ vựng theo chủ đề thư viện

1. 删改本Shāngǎi běn: ấn bản có sửa chữa, cắt bỏ

2. 增订版Zēngdìng bǎn: ấn bản có sửa chữa và bổ sung

3. 图书馆版Túshū guǎn bǎn: ấn bản thư viện


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

4. 百科全书Bǎikē quánshū: bách khoa toàn thư

5. 索引本Suǒyǐn běn: bản chỉ dẫn tra cứu

6. 地图Dìtú: bản đồ

7. 海外版Hǎiwài bǎn: bản hải ngoại

8. 目录索引Mùlù suǒyǐn: bản hướng dẫn tra cứu thư mục

9. 盗印版Dàoyìn bǎn: bản in lậu

10. 试用版Shìyòng bǎn: bản in thử

11. 新版Xīnbǎn: bản mới

12. 国际版Guójì bǎn: bản quốc tế

13. 直接影印本Zhíjiē yǐngyìnběn: bản sao chụp trực tiếp

14. 手稿Shǒugǎo: bản thảo viết tay

15. 录像带Lùxiàngdài: băng hình

16. 报纸Bàozhǐ: báo

17. 护封Hù fēng: bìa bọc (sách)

18. 封面Fēngmiàn: bìa ngoài

19. 内封面Nèi fēngmiàn: bìa trong

20. 编年史Biān niánshǐ: biên niên sử

21. 藏书Cángshū: cất giữ sách

22. 读书俱乐部Dúshū jùlèbù: câu lạc bộ đọc sách


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

23. 图书借阅服务Túshū jièyuè fúwù: dịch vụ mượn đọc sách

24. 到期的Dào qí de: đến hạn

25. 装订Zhuāngdìng: đóng sách

26. 书架Shūjià: giá sách

27. 图书馆馆长Túshū guǎn guǎn zhǎng: giám đốc thư viện


Từ vựng theo chủ đề điêu khắc

1. 临本Lín běn: bản phục chế sao chép lại

2. 八仙过海Bāxiānguòhǎi: bát tiên quá hải

3. 壁画Bìhuà: bích họa, tranh vẽ trên tường

4. 漫画Mànhuà: biếm họa

5. 画稿Huàgǎo: bức phác họa

6. 凸雕Tú diāo: chạm lồi

7. 凹雕Āo diāo: chạm lõm

8. 牙雕Yádiāo: chạm ngà

9. 雕花Diāohuā: chạm trổ hoa văn

10. 骨雕Gǔ diāo: chạm xương

11. 现实主义Xiànshí zhǔyì: chủ nghĩa hiện thực

12. 新现实主义Xīn xiànshí zhǔyì: chủ nghĩa hiện thực mới

13. 超现实主义Chāo xiànshí zhǔyì: chủ nghĩa siêu thực

14. 行书Xíngshū: chữ hành (hành thư)


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

15. 楷书Kǎishū: chữ khải

16. 隶书Lìshū: chữ lệ

17. 草书Cǎoshū: chữ thảo

18. 篆字Zhuànzì: chữ triện

19. 象形文字Xiàngxíng wénzì: chữ tượng hình

20. 印章Yìnzhāng: con dấu

21. 刻刀Kè dāo: dao khắc

22. 题诗Tí shī: đề thơ

23. 雕刻Diāokè: điêu khắc

24. 假的Jiǎ de: đồ giả

25. 花架Huājià: giá tranh

26. 拓片Tàpiàn: giấy in rập

27. 石拓Shí tà: in rập trên đá

Học tiếng trung theo chủ đề thuế quan

1. 税目Shuìmù: biểu thuế

2. 税收政策Shuìshōu zhèngcè: chính sách thuế

3. 税务机关Shuìwù jīguān: cơ quan thuế vụ

4. 税务局Shuìwù jú: cục thuế

5. 关税与消费税局Guānshuì yǔ xiāofèishuì jú: cục thuế quan và thuế hàng


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

tiêu dùng

6. 免税商店Miǎnshuì shāngdiàn: cửa hàng miễn thuế

7. 双重课税Shuāngchóng kè shuì: đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng

8. 收税路Shōu shuì lù: đường cao tốc thu lệ phí

9. 减税Jiǎn shuì: giảm thuế

10. 个人减税Gèrén jiǎn shuì: giảm thuế cá nhân

11. 特殊减税Tèshū jiǎn shuì: giảm thuế đặc biệt

12. 一般减税Yībān jiǎn shuì: giảm thuế nói chung

13. 违禁物品Wéijìn wùpǐn: hàng cấm

14. 硬伤税物品Yìng shāng shuìwùpǐn: hàng hóa chịu thuế

15. 保税货物Bǎoshuì huòwù: hàng lưu kho nợ thuế

16. 免税物品Miǎnshuì wùpǐn: hàng miễn thuế

17. 税收漏洞Shuìshōu lòudòng: kẽ hở thuế

18. 保税仓库Bǎoshuì cāngkù: kho lưu hải quan

19. 税款Shuì kuǎn: khoản thuế

20. 税法Shuìfǎ: luật thuế

21. 税额Shuì'é: mức thuế

22. 纳税人Nàshuì rén: người nộp thuế

23. 逃税人Táoshuì rén: người trốn thuế

24. 税务员Shuì wù yuán: nhân viên thuế vụ


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

25. 苛捐杂税Kējuānzáshuì: sưu cao thuế nặng

26. 印花税票Yìnhuāshuì piào: tem thuế

27. 税后所得Shuì hòu suǒdé: thu nhập sau khi đóng thuế

Học tiếng trung chủ đề biên chế của chính phủ

1. 自荐书Zìjiàn shū: bản tự giới thiệu

2. 奖状Jiǎngzhuàng: bằng khen

3. 编制Biānzhì: biên chế

4. 挪用公款Nuóyòng gōngkuǎn: biển thủ

5. 任命Rènmìng: bổ nhiệm

6. 撤职Chèzhí: cách chức

7. 人事制度Rénshì zhìdù: chế độ nhân sự

8. 资历制度Zīlì zhìdù: chế độ thâm niên cấp bậc

9. 公务员考试制度Gōngwùyuán kǎoshì zhìdù: chế độ thi công chức

10. 奖惩制度Jiǎngchéng zhìdù: chế độ thưởng phạt

11. 空缺Kòngquē: chỗ trống

12. 职权Zhíquán: chức quyền

13. 职位Zhíwèi: chức vị

14. 公务员Gōngwùyuán: công chức

15. 求职书Qiúzhí shū: đơn xin việc


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

16. 行贿Xínghuì: đưa hối lộ

17. 卸任Xièrèn: giải nhiệm

18. 缩小编制Suōxiǎo biānzhì: giảm biên chế

19. 交接Jiāojiē: giao nhận

20. 身份证Shēnfèn zhèng: giấy chứng minh

21. 奖章Jiǎngzhāng: giấy khen

22. 资格证书Zīgé zhèngshū: giấy xác nhận tư cách

23. 职衔Zhíxián: hàm cấp

24. 任期已满Rènqí yǐ mǎn: hết nhiệm kỳ

25. 人事档案Rénshì dǎng'àn: hồ sơ nhân sự

26. 资格审查委员会Zīgé shěnchá wěiyuánhuì: hội đồng thẩm tra tư cách


Học tiếng trung theo chủ đề các công việc văn phòng

1. 例行磋商Lì xíng cuōshāng: bàn bạc theo lệ

2. 正本Zhèngběn: bản chính

3. 影印件Yǐngyìn jiàn: bản photo

4. 副本Fùběn: bản sao

5. 草稿Cǎogǎo: bản thảo

6. 工资表Gōngzī biǎo: bảng lương

7. 书面报告Shūmiàn bàogào: báo cáo bằng văn bản


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

8. 口头报告Kǒutóu bàogào: báo cáo miệng

9. 保密Bǎomì: bảo mật

10. 工资等级Gōngzī děngjí: bậc lương

11. 补救措施Bǔjiù cuòshī: biện pháp bổ cứu

12. 文件夹Wénjiàn jiā: cặp hồ sơ

13. 工资制度Gōngzī zhìdù: chế độ tiền lương

14. 公章Gōngzhāng: con dấu

15. 千字图章Qiān zì túzhāng: con dấu chữ ký

16. 钢印Gāngyìn: con dấu in nổi

17. 公函Gōnghán: công hàm

18. 公文Gōngwén: công văn

19. 在研究中Zài yánjiū zhōng: đang trong quá trình nghiên cứu

20. 签到Qiāndào: đánh dấu đến

21. 签退Qiān tuì: đánh dấu về

22. 上班Shàngbān: đi làm

23. 公文处理单Gōngwén chǔlǐ dān: giấy xử lý công văn

24. 归档系统Guīdǎng xìtǒng: hệ thống lưu hồ sơ

25. 档案Dǎng'àn: hồ sơ

26. 阅后销毁Yuè hòu xiāohuǐ: hủy sau khi đọc

27. 起草文件Qǐcǎo wénjiàn: khởi thảo văn kiện


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

计算机房Jìsuànjī fáng Máy Tính

网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng


数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu
键盘 Jiànpán bàn phím
控制台 Kòngzhìtái bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy
软键盘 Ruǎnjiànpán bàn phím mềm
数据表 Shùjùbiǎo bảng dữ liệu
带宽 Dàikuān bảng thông (bandwidth)
代码转换 Dàimǎ zhuǎnhuàn biến đổi mã, chuyển đổi mã
信息变换 Xìnxī biànhuàn biến đổi thông tin
版面编排 Bǎnmiàn biānpái bố trí, dàn trang ( layout)
误差指示器 Wùchā zhǐshìqì bộ chỉ báo lỗi
操作指示器 Cāozuò zhǐshìqì bộ chỉ thị hoạt động
控制器 Kòngzhìqì bộ điều khiển
数据集 Shùjùjí bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
不间断电源 Bù jiànduàn diànyuán bộ nguồn liên tục (UPS)
存储器 Cúnchǔqì bộ nhớ
闪存 Shǎncún bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
磁盘存储装置Cípán cúnchǔ zhuāngzhì bộ nhớ đĩa từ
微处理机 Wēichǔlǐjī bộ vi xử lý
中央处理器 Zhōngyāng chǔlǐqì bộ xử lí trung tâm(CPU)
文字信息处理机Wénzì xìnxī chǔlǐjī bộ xử lý văn bản
防火墙 Fánghuǒqiáng bức tường lửa
计算机电缆 Jìsuànjī diànlǎn cáp điện máy tính
卡片 Kǎpiàn card, thẻ
声卡 Shēngkǎ card âm thanh
视频卡 Shìpínkǎ card màn hình
网卡 Wǎngkǎ card mạng
只读光盘 Zhǐdú guāngpán CD-ROM
操作说明 Cāozuò shuōmíng chỉ dẫn vận hành
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

电子签名 Diànzǐ qiānmíng chữ ký điện tử


程序 Chéngxù chương trình

主程序 Zhǔchéngxù chương trình chính, chương trình điều khiển


子程序 Zǐchéngxù chương trình con, chương trình được gọi
汇编程序 Huìbiān chéngxù chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
监督程序 Jiāndū chéngxù chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
输入程序 Shūrù chéngxù chương trình nhập
软件程序 Ruǎnjiàn chéngxù chương trình phần mềm
引导程序 Yǐndǎo chéngxù chương trình tự khởi động
输出程序 Shūchū chéngxù chương trình xuất, chương trình ra
计算机专家 Jìsuànjī zhuānjiā chuyên gia máy tính
数据库 Shùjùkù cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
鼠标 Shǔbiāo con chuột
功能 Gōngnéng công năng, chức năng
电源开关 Diànyuán kāiguān công tắc nguồn
计算机迷 Jìsuànjīmí dân nghiện máy tính
存储量 Cúnchǔliàng dung lượng bộ nhớ
寄存器容量 Jìcúnqì róngliàng dung lượng thanh ghi
高密度只读光盘Gāo mìdù zhǐdú guāngpán DVD-ROM
多媒体 Duōméitǐ đa phương tiện
通用串行总线接口Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn jiēkǒu đầu cắm USB
读卡器 Dúkǎqì đầu đọc thẻ nhớ
光盘、光碟 Guāngpán, guāngdié đĩa CD, đĩa compact
可录光盘 Kělù guāngpán đĩa CD-R
可重写光盘 Kě chóngxiě guāngpán đĩa CD-RW
地址 Dìzhǐ địa chỉ
硬磁盘、硬盘Yìngcípán, yìngpán đĩa cứng
数字视盘、数字影碟光盘Shùzì shìpán, shùzì yǐngdié guāngpán đĩa DVD
软磁盘、软盘Ruǎncípán, ruǎnpán đĩa mềm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

磁盘 Cípán đĩa từ
视频压缩光盘Shìpín yāsuō guāngpán đĩa VCD, đĩa hình
网址 Wǎngzhǐ địa chỉ mạng
网络电话 Wǎngluò diànhuà điện thoại internet
数据登录 Shùjù dēnglù ghi chép số liệu
监督 Jiāndū giám sát
用户界面 Yònghù jièmiàn giao diện người dùng
谷歌邮箱 Gǔgē yóuxiāng G-mail
按键 Àn jiàn gõ phím, nhấn phím
调试 Tiáoshì gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
谷歌 Gǔgē Google
操作系统 Cāozuò xìtǒng hệ điều hành
视窗操作系统Shìchuāng cāozuò xìtǒng hệ điều hành Windows
人机系统 Rén-jī xìtǒng hệ thống người - máy
电源系统 Diànyuán xìtǒng hệ thống nguồn điện
信息系统 Xìnxī xìtǒng hệ thống thông tin
内部通话系统(对讲机)Nèibù tōnghuà xìtǒng (Duìjiǎngjī) hệ thống truyền tin nội bộ
bằng loa (máy vô tuyến)
个人数字助理Gèrén shùzì zhùlǐ hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
网络会议 Wǎngluò huìyì hội nghị qua mạng
汇编 Huìbiān hợp dịch
汇编语言 Huìbiān yǔyán hợp ngữ
通道 Tōngdào kênh
转贮、转存 Zhuǎnzhù, zhuǎncún kết xuất
通用串行总线端口Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn duānkǒu khe cắm USB
计算机科学 Jìsuànjī kēxué khoa học máy tính
软键 Ruǎn jiàn khóa mềm
单元 Dānyuán khối, đơn vị
计算机知识 Jìsuànjī zhīshi kiến thức máy tính
百分比符号 Bǎifēnbǐ fúhào ký hiệu phần trăm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

字符 Zìfú ký tự
程序设计 Chéngxù shèjì lập trình
上网 Shàngwǎng lên mạng
指令 Zhǐlìng lệnh
扬声器、喇叭Yángshēngqì, lǎbā loa
信息量 Xìnxīliàng lượng thông tin
信息存储 Xìnxī cúnchǔ lưu giữ thông tin
代码 Dàimǎ mã, mật mã
大五码 Dàwǔmǎ mã BIG 5, đại ngũ mã
卡片代码 Kǎpiàn dàimǎ mã card, mã bìa đục lỗ
初学者通用符号指令码 Chūxuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ mã chỉ dẫn ký hiệu
vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
地址代码 Dìzhǐ dàimǎ mã địa chỉ
信息编码 Xìnxī biānmǎ mã hóa thông tin
国家代码 Guójiā dàimǎ mã quốc gia
显示器 Xiǎnshìqì màn hình
桌面 Zhuōmiàn màn hình desktop
液晶显示器 Yèjīng xiǎnshìqì màn hình tinh thể lỏng
局域网 Júyùwǎng mạng cục bộ, mạng LAN
城域网 Chéngyù wǎng Mạng đô thị, MAN
因特网 Yīntèwǎng mạng internet
计算机网络 Jìsuànjī wǎngluò mạng máy tính
广域网 Guǎngyùwǎng mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
墙纸 Qiángzhǐ mẫu nền màn hình
主机 Zhǔjī máy chủ
主机计算机 Zhǔjī jìsuànjī máy tính chủ
键盘打字机 Jiànpán dǎzìjī máy đánh chữ điều hành
计数器 Jìshùqì máy đếm, bộ đếm
打卡机 Dǎkǎjī máy đọc phiếu đục lỗ
字母穿孔机 Zìmǔ chuānkǒngjī máy đục lỗ chữ cái
数据记录器 Shùjù jìlùqì máy ghi số liệu
打印机 Dǎyìnjī máy in
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

激光打印机、激打Jīguāng dǎyìnjī, jīdǎ máy in laser


喷墨打印机 Pēnmò dǎyìnjī máy in phun
服务器 Fúwùqì máy server, máy tính phục vụ
平板电脑 Píngbǎn diànnǎo máy tính bảng (Tablet PC)
个人电脑 Gèrén diànnǎo máy tính cá nhân (PC)
掌上电脑 Zhǎngshàng diànnǎo máy tính cầm tay (Palmtop)
巨型计算机 Jùxíng jìsuànjī máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
中型计算机 Zhōngxíng jìsuànjī máy tính cỡ trung bình
终端计算机 Zhōngduān jìsuànjī máy tính đầu cuối
台式电脑 Táishì diànnǎo máy tính để bàn (desktop)
电子计算机 Diànzǐ jìsuànjī máy tính điện tử
穿孔计算机 Chuānkǒng jìsuànjī máy tính đục lỗ
家用计算机 Jiāyòng jìsuànjī máy tính gia đình
光学计算机 Guāngxué jìsuànjī máy tính quang học
仿生计算机 Fǎngshèng jìsuànjī máy tính sinh học, máy tính bionic
数字计算机 Shùzì jìsuànjī máy tính số
模拟计算机 Mónǐ jìsuànjī máy tính tương tự, máy tính analog
笔记本电脑 Bǐjìběn diànnǎo máy tính xách tay (laptop)
微型计算机 Wēixíng jìsuànjī máy vi tính
电子数据处理机 Diànzǐ shùjù chǔlǐjī máy tính sử lý số liệu tự động
兆 Zhào megabyte
公式翻译程序语言Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán ngôn ngữ FORTRAN
计算机语言 Jìsuànjī yǔyán ngôn ngữ máy tính
人工语言 Réngōng yǔyán ngôn ngữ nhân tạo
人工智能语言Réngōng zhìnéng yǔyán ngôn ngữ thông minh nhân tạo
算法语言 Suànfǎ yǔyán ngôn ngữ thuật toán
计算机工作者 Jìsuànjī gōngzuòzhě người làm công tác máy tính
电源 Diànyuán nguồn điện
标号 Biāohào nhãn, ký hiệu, đánh dấu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

输入 Shūrù nhập liệu


输入信息 Shūrù xìnxī nhập thông tin
按钮 Ànniǔ nút bấm
计算机插口 Jìsuànjī chākǒu ổ cắm máy tính
移动硬盘 Yídòng yìngpán ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
光驱 Guāngqū ổ đĩa CD
硬磁盘驱动器Yìngcípán qūdòngqì ổ đĩa cứng
软磁盘驱动器、软驱Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū ổ đĩa mềm
闪盘、闪存盘Shǎnpán, shǎncúnpán ổ USB flash, ổ chớp USB
信息反馈 Xìnxī fǎnkuì phản hồi thông tin
硬件 Yìngjiàn phần cứng
软件 Ruǎnjiàn phần mềm
固件 Gùjiàn phần sụn, vi chương trình
计算机插头 Jìsuànjī chātóu phích cắm máy tính
功能键 Gōngnéngjiàn phím chức năng
聊天室 Liáotiānshì phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
电子图书 Diànzǐ túshū sách điện tử
超链接 Chāoliànjiē siêu liên kết (hyperlink)
超级计算机 Chāojí jìsuànjī siêu máy tính
数据 Shùjù số liệu, dữ liệu
卡片分类 Kǎpiàn fēnlèi sự chọn bìa đục lỗ
人的模拟 Rén de mónǐ sự mô phỏng người
上载 Shàngzài tải lên (trên mạng) (upload)
耳机 Ěrjī tai nghe, headphone
下载 Xiàzài tải xuống (download)
文件 Wénjiàn tập tin
域名 Yùmíng tên miền
寄存器 Jìcúnqì thanh ghi
计算机操作 Jìsuànjī cāozuò thao tác máy
人工操作 Réngōng cāozuò thao tác bằng tay, thao tác thủ công
按步操作 Ànbù cāozuò thao tác từng bước
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

存储卡、闪存卡 Cúnchǔkǎ, shǎncún kǎ thẻ nhớ


磁卡 Cíkǎ thẻ từ
终端 Zhōngduān thiết bị đầu cuối
计时器 Jìshíqì thiết bị đếm giờ
监测器 Jiāncèqì thiết bị giám sát
存储设备 Cúnchǔ shèbèi thiết bị lưu trữ
外围设备 Wàiwéi shèbèi thiết bị ngoại vi
硬件设计 Yìngjiàn shèjì thiết kế phần cứng
软件设计 Ruǎnjiàn shèjì thiết kế phần mềm
安排 Ānpái thiết lập, cài đặt
资讯 Zīxùn thông tin, dữ liệu
信息 Xìnxī thông tin, thông điệp
电子函件、电子邮件Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn thư điện tử, Email
电脑机箱 Diànnǎojīxiāng thùng máy, CPU
电子商务 Diànzǐ shāngwù thương mại điện tử
百分比 Bǎifēnbǐ tỷ lệ phần trăm
标题 Biāotí tiêu đề
信息检索 Xìnxī jiǎnsuǒ tìm kiếm thông tin
黑客 Hēikè tin tặc, hacker
“与” “Yǔ” toán tử AND
“与非” “Yǔfēi” toán tử NAND
“非” “Fēi” toán tử NOT
“或” “Huò” toán tử OR
主页 Zhǔyè trang chủ
网页 Wǎngyè trang web
信息交换 Xìnxī jiāohuàn trao đổi thông tin
人的智能 Rén de zhìnéng trí thông minh con người
人工智能 Réngōng zhìnéng trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
浏览器 Liúlǎnqì trình duyệt (browser)
电子游戏 Diànzǐ yóuxì trò chơi điện tử
信息传送 Xìnxī chuánsòng truyền thông tin
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

U盘、通用串行总线U pán, tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn USB


微程序 Wēichéngxù vi chương trình
微指令 Wēizhǐlìng vi lệnh
微代码 Wēidàimǎ vi mã, vi code
计算机病毒 Jìsuànjī bìngdú virus máy tính
摄像头 Shèxiàngtóu webcam
网站 Wǎngzhàn website
万维网 Wànwéiwǎng www., (world wide web)
数据处理 Shùjù chǔlǐ xử lý dữ liệu
成批处理 Chéngpī chǔlǐ xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
信息处理 Xìnxī chǔlǐ xử lý thông tin
文字信息处理Wénzì xìnxī chǔlǐ xử lý từ, xử lý văn bản
输出 Shūchū xuất, ra
雅虎 Yǎhǔ Yahoo!
雅虎邮件 Yǎhǔ yóujiàn Yahoo! Mail
雅虎通 Yǎhǔ tōng Yahoo! Messenger

移民 Yímín Nhập cư

财务情况报告 Cáiwù qíngkuàng bàogào báo cáo tình hình tài chính
体重 Tǐzhòng cân nặng
身高 Shēngāo chiều cao
移民政策 Yímín zhèngcè chính sách nhập cư
收据 Shōujù biên lai, biên nhận
产业契据 Chǎnyè qìjù chứng từ về sản nghiệp
移民局 Yímínjú cục nhập cư
移进 Yíjìn dời vào
地契 Dìqì địa khế ( văn tự ruộng đất)
不动产价值 Bùdòngchǎn jiàzhí giá trị bất động sản
拥有股票证明 Yōngyǒu gǔpiào zhèngmíng giấy chứng nhận có cổ phiếu
银行存款证明 Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

公司证明 Gōngsī zhèngmíng giấy chứng nhận công ty


职业训练证明 Zhíyè xùnliàn zhèngmíng giấy chứng nhận nghề
工作经历证明 Gōngzuò jīnglì zhèngmíng giấy chứng nhận quá trình công tác
资历证明 Zīlì zhèngmíng giấy chứng nhận tư cách
前雇主推荐信 Qiángùzhǔ tuījiànxìn giấy giới thiệu của chủ cũ
结婚证 Jiéhūnzhèng giấy hôn thú
出身证 Chūshēnzhèng giấy khai sinh
离婚证 Líhūnzhèng giấy li hôn
营业执照 Yíngyè zhízhào giấy phép hành nghề
性别 Xìngbié giới tính
已付支票存根 Yǐfù zhīpiào cúngēn gốc biên lai đã chi séc
姓 Xìng họ
姓名 Xìngmíng họ tên
学校证件 Xuéxiào zhèngjiàn học bạ
移民法 Yímínfǎ luật nhập cư
工资 Gōngzī lương
管理能力 Guǎnlǐ nénglì năng lực quản lý
出生日期 Chūshēng rìqī ngày sinh
移民点 Yímíndiǎn nơi nhập cư
出生地点 Chūshēng dìdiǎn nơi sinh
移出 Yíchū rời khỏi
社会保险号码 Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ sô bảo hiểm xã hội
身份证号码 Shēnfènzhèng hàomǎ số chứng minh nhân dân
个人财产 Gèrén cáichǎn tài sản cá nhân
名 Míng tên
全名 Quánmíng tên đầy đủ
社会保险证 Shèhuì bǎoxiǎnzhèng thẻ bảo hiểm xã hội
推荐信 Tuījiànxìn thư giới thiệu
工作性质 Gōngzuò xìngzhì tính chất công việc
指纹 Zhǐwén vân tay
移民签证 Yímín qiānzhèng visa nhập cư
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Từ vựng tiếng Trung - Giầy dép


靴 ủng Xuē
皮靴 ủng da Pí xuē
马靴 ủng đi ngựa Mǎxuē
短统靴 ủng ngắn cổ Duǎn tǒng xuē
长统靴 ủng cao cổ Cháng tǒng xuē
雨靴 ủng đi mưa Yǔxuē
鞋子 giày Xiézi
男鞋 giày nam Nán xié
女鞋 giày nữ Nǚ xié
童鞋 giày trẻ em Tóngxié
婴儿软鞋 giày mềm của trẻ sơ sinh Yīng'ér ruǎn xié
皮鞋 giày da Píxié
羊皮鞋 giày da cừu Yáng píxié
模压胶底皮鞋 giày da đế cao su đúc Móyā jiāo dǐ píxié
运动鞋 giày thể thao Yùndòng xié
沙地鞋 giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) Shā dì xié
露跟女鞋 dép quai hậu nữ Lù gēn nǚ xié
高跟鞋 giày cao gót Gāogēnxié
底跟鞋 giày đế thấp Dǐ gēn xié
无带便鞋 giày vải không dây Wú dài biànxié
布鞋 giày vải Bùxié
扣带鞋 giày thắt dây Kòu dài xié
木屐 guốc gỗ Mùjī
钉鞋 giày đinh Dīngxié
凉鞋 dép Liángxié
拖鞋 dép lê Tuōxié
平底拖鞋 dép lê đế bằng Píngdǐ tuōxié
泡沫塑料拖鞋 dép nhựa xốp Pàomò sùliào tuōxié
帆布胶底鞋 giày đế kếp Fānbù jiāo dǐ xié

鞋店 hiệu giày Xié diàn


制鞋工人 thợ đóng giày Zhì xié gōngrén
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

补鞋匠 thợ sửa giày Bǔ xiéjiang


鞋合 hộp đựng giày Xié hé
鞋样 kiểu giày Xié yàng
鞋的尺码 số đo giày Xié de chǐmǎ
鞋面 mặt giày Xié miàn
鞋帮 thành giày, má giày Xiébāng
鞋里 phần trong giày Xié lǐ
沿条 giải tua viền Yán tiáo
鞋跟 gót giày Xié gēn
叠层鞋跟 gót giày nhiều lớp Dié céng xié gēn
细高跟 gót cao nhọn Xì gāo gēn
鞋底 đế giày Xiédǐ
鞋舍 lưỡi giày Xié shě
鞋尖 mũi giày Xié jiān
鞋口 mõm giày Xié kǒu
鞋油 xi đánh giày Xiéyóu
鞋楦 cốt khuôn giày Xié xuàn

Tên gọi 54 dân tộc Việt Nam

埃地族 ÊĐê /āidì zú/

艾族 Ngái /ài zú/

巴拿族 BaNa /bāná zú/

巴天族 PàThẻn /bātiān zú/

布标族 Pupéo /bùbiāo zú/

布娄族 Brâu /bùlóu zú/

布鲁-云乔族 Bru-VânKiều /bùlǔ-yúnqiáo zú/


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

布依族 BốY /bùyī zú/

达渥族 Tà-Ôi /dáwo zú/

岱依族 Tày /dàiyī zú/

俄都族 Ơ-đu /édū zú/

夫拉族 PhùLá /fūlā zú

高棉族 Khmer /gāomián zú/

戈族 Co /gē zú/

戈都族 Cơ-tu /gēdū zú/

格贺族 Cơ-ho /géhè zú/

仡佬族 Cờlao /yìlǎo zú/

贡族 Cống /gòng zú/

哈尼族 HàNhì /hāní zú/

赫蒙族(苗族) H'Mông /hèméng zú(miáo zú)/

赫耶族 Hrê /hèyé zú/

华族 Hoa /huá zú/

嘉莱族 Gia-rai /jiālái zú/

抗族 Kháng /kàng zú/

克木族 Khơ-mú /kèmù zú/

拉格莱族 Ra-glai /lāgélái zú/

拉哈族 Laha /lāhā zú/


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

拉祜族 LaHủ /lāhù zú/

拉基族 La-chí /lājī zú/

勒曼族 Rơ-măm /lèmàn zú/

佬族 Lào /lǎo zú/

卢族(傣仂) Lự /lú zú(dǎilè)/

倮倮族(彝族) LôLô /luǒluǒ zú(yí zú)/

麻族 Mạ /má zú/

芒族 Mường /máng zú/

莽族 Mảng /mǎng zú/

墨侬族 M'Nông /monóng zú/

侬族 Nùng /nóng zú/

热依族 Giáy /rèyī zú/

山由族 Sándìu /shānyóu zú/

山泽族 SánChay /shānzé zú/

色当族 Xơ-đăng /sèdāng zú/

斯丁族 Xtiêng /sīdīng zú/

泰族 Thái /tài zú/

土族(与中国的土族无关) Thổ /tǔ zú(yǔzhōngguódetǔ zúwúguān)/

西拉族 SiLa /xīlā zú/


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

欣门族 Xinh-mun /xīnmén zú/

瑶族 Dao /yáo zú/

叶坚族 Giẻ-triêng /xiéjiān zú/

越族(京族) Việt(Kinh) /yuè zú(jīng zú)/

占族 Chăm /zhān zú/

遮罗族 Chơ-ro /zhēluō zú/

哲族 Chứt /zhé zú/

朱鲁族 Chu-ru /zhūlǔ zú/

Tên các quận và huyện thuộc thủ đô Hà Nội

1. Quận Ba Đình 巴亭郡 Ba tíng jùn

2. Quận Cầu Giấy 纸桥郡 Zhǐ qiáo jùn

3. Quận Đống Đa 栋多郡 Dòng duō jùn

4. Quận Hai Bà Trưng 二征夫人郡 Èr zhēng fū rén jùn

5. Quận Hà Đông 河东郡 Hédōng jùn

6. Quận Hoàn Kiếm 还剑郡 Huán jiàn jùn

7. Quận Hoàng Mai 黄梅郡 Huángméi jùn

8. Quận Long Biên 龙边郡 Lóng biān jùn

9. Quận Tây Hồ 西湖郡 Xīhú jùn

10. Quận Thanh Xuân 青春郡 Qīngchūn jùn


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

11. Huyện Đông Anh 东英县 Dōng yīng xiàn

12. Huyện Gia Lâm 嘉林县 Jiā lín xiàn

13. Huyện Sóc Sơn 朔山县 Shuò shān xiàn

14. Huyện Thanh Trì 青池县 Qīngchí xiàn

15. Huyện Từ Liêm 慈廉县 Cí lián xiàn

16. Huyện Mê Linh 麋泠县 Mí líng xiàn

17. Huyện Ba Vì 巴维县 Ba wéi xiàn

18. Huyện Chương Mỹ 彰美县 Zhāngměi xiàn

19. Huyện Đan Phượng 丹凤县 Dān fèng xiàn

20. Huyện Hoài Đức 怀德县 Huái dé xiàn

21. Huyện Mỹ Đức 美德县 Měidé xiàn

22. Huyện Phú Xuyên 富川县 Fùchuān xiàn

23. Huyện Phúc Thọ 福寿县 Fúshòu xiàn

24. Huyện Quốc Oai 国威县 Guówēi xiàn

25. Huyện Thạch Thất 石室县 Shíshì xiàn

26. Huyện Thanh Oai 青威县 Qīng wēi xiàn

27. Huyện Thường Tín 常信县 Chángxìn xiàn


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

28. Huyện Ứng Hòa 应和县 Yìng hè xiàn

Tên các con vật đơn giản bằng tiếng Trung

1.鸡 jī - Gà

2. 鸭 yā - vịt

3. 猫 māo - mèo

4. 狗 gǒu - chó

5. 兔 tù - thỏ

6. 母牛 mǔ niú - bò mẹ

7. 羊 yáng - dê, cừu

8. 狐狸húlí - con cáo, chồn

9. 狼 láng - sói

10.乌鸦 wū yā - con quạ

11.豹bào - con beo

12.大象dà xiàng - voi

13.袋鼠 dài shǔ - chuột túi

14.海龟 hǎi guī - rùa

15. 鳄鱼 è yú - cá sấu

16.麻雀 má què - chim sẻ


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

17.猫头鹰 māo tóu yīng - cú mèo

18.啄木鸟 zhuó mù niǎo - chim gõ kiến

19. 鸵鸟 tuó niǎo - đà điểu

20.长卷毛狗 zhǎng juàn máo gǒu - chó xù

21.蝴蝶 hú dié - bướm

22.蜻蜓 qīng tíng - chuồn chuồn

23.蚊子wén zǐ - muỗi

24.蚂蚁 mǎ yǐ - con kiến

25.蜘蛛 zhī zhū - con nhện

26.蜜蜂 mì fēng - ong

27. 鹦鹉 yīng wǔ - con vẹt

28.猎鹰 liè yīng - chim ưng

29.水蛭 shuǐ zhì - con đỉa

30.龙虾 lóng xiā - con tôm hùm

31. 孔雀 kǒng què - con công

32. 鹦鹉 yīng wǔ - con vẹt

33. 貂子Diāo zi - con chồn .

上水运动 Shàngshuǐ yùndòng Thể thao dưới nước


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

游泳衣、泳衣 Yóuyǒngyī, yǒngyī áo bơi


触板 Chūbǎn bảng chạm tay, tấm chạm tay
舵 Duò bánh lái
游泳池、游泳馆Yóuyǒngchí, yóuyǒngguǎn bể bơi
室外游泳池 Shìwài yóuyǒngchí bể bơi ngoài trời
室内游泳池 Shìnèi yóuyǒngchí bể bơi trong nhà
跳水池 Tiàoshuǐchí bể nhảy cầu
比基尼 Bǐjīní bikini
蝶泳 Diéyǒng bơi bướm
狗刨式游泳 Gǒupáoshì yóuyǒng bơi chó
蛙泳 Wāyǒng bơi ếch
混合泳 Hùnhéyǒng bơi hỗn hợp
个人混合泳 Gèrén hùnhéyǒng bơi hỗn hợp cá nhân
海豚式蝶泳 Hǎitúnshì diéyǒng bơi kiểu cá heo (uốn sóng)
潜泳 Qiányǒng bơi lặn
花样游泳 Huāyàng yóuyǒng bơi nghệ thuật
侧泳 Cèyǒng bơi nghiêng
仰泳 Yǎngyǒng bơi ngửa
划船 Huáchuán bơi thuyền
自由泳(爬泳)Zìyóuyǒng (páyǒng) bơi tự do (bơi sải)
跳台 Tiàotái bục nhảy cầu, ván cứng
出发台 Chūfātái bục xuất phát
触边、到达终点Chùbiān, dàodá zhōngdiǎn chạm đích, đến đích
臂力跳水 Bìlì tiàoshuǐ chống tay nhảy cầu
抽筋 Chōujīn chuột rút, vọp bẻ
滑水拖绳 Huáshuǐ tuōshéng dây kéo lướt ván
踩水、立泳 Cǎishuǐ, lìyǒng đứng nước, đập đứng nước
泳道 Yǒngdào đường bơi
水球 Shuǐqiú (môn) bóng nước
游泳 Yóuyǒng (môn) bơi lội
赛艇 Sàitǐng (môn) đua thuyền (rowing)

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

滑水 Huáshuǐ (môn) lướt ván (nước)


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

跳水 Tiàoshuǐ (môn) nhảy cầu


十米跳台 Shímǐ tiàotái (nhảy cầu) ván cứng 10m
吸气 Xīqì hít
人工呼吸 Réngōng hūxī hô hấp nhân tạo
潜水区 Qiánshuǐqū khu vực lặn
深水区 Shēnshuǐqū khu vực nước sâu
屈体跳水 Qūtǐ tiàoshuǐ khum người nhảy cầu
泳镜 Yǒngjìng kính bơi
潜水镜 Qiánshuǐjìng kính lặn
游泳术 Yóuyǒngshù kỹ thuật bơi lội
潜水 Qiánshuǐ lặn xuống nước
换气 Huànqì lấy hơi
向后翻腾两周 Xiàng hòu fānténg liǎng zhōu lộn hai vòng về phía sau
桨 Jiǎng mái chèo
双面桨 Shuāngmiànjiǎng mái chèo hai mặt
计时器 Jìshíqì máy tính giờ
帆船运动 Fānchuán yùndòng môn đua thuyền buồm
冲浪运动 Chōnglàng yùndòng môn lướt sóng
游泳帽、泳帽 Yóuyǒngmào, yǒngmào mũ bơi
反身跳水 Fǎnshēn tiàoshuǐ ngã người nhảy cầu
下蹲抱膝入水 Xiàdūn bàoxī rùshuǐ ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
桨手 Jiǎngshǒu người bơi chèo
舵水 Duòshuǐ người lái thuyền
双人跳水 Shuāngrén tiàoshuǐ nhảy cầu đôi
燕式跳水 Yànshì tiàoshuǐ nhảy cầu kiểu chim én
花式跳水 Huāshì tiàoshuǐ nhảy cầu nghệ thuật
跳台跳水 Tiàotái tiàoshuǐ nhảy cầu ván cứng
跳板跳水 Tiàobǎn tiàoshuǐ nhảy cầu ván mềm
向后跳水 Xiàng hòu tiàoshuǐ nhảy cầu về phía sau
向前跳水 Xiàng qián tiàoshuǐ nhảy cầu về phía trước
救生员 Jiùshēngyuán nhân viên cứu hộ
救生圈 Jiùshēngquān phao cứu sinh
更衣室 Gēngyīshì phòng thay quần áo
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

转身 Zhuǎnshēn quay vòng


游泳裤、泳裤 Yóuyǒngkù, yǒngkù quần bơi
游泳设备 Yóuyǒng shèbèi thiết bị bơi lội
救生设备 Jiùshēng shèbèi thiết bị cứu hộ
发令装置 Fālìng zhuāngzhì thiết bị phát lệnh
呼气 Hūqì thở
划艇 Huátǐng thuyền Canoe
救生船 Jiùshēngchuán thuyền cứu hộ
皮艇 Pítǐng thuyền Kayak
滑水拖船 Huáshuǐ tuōchuán thuyền kéo lướt ván
全体船员 Quántǐ chuányuán toàn thể thuyền viên
裁判长 Cáipànzhǎng tổng trọng tài
计时员 Jìshíyuán trọng tài bấm giờ
转身检查员 Zhuǎnshēn jiǎncháyuán trọng tài giám sát quay vòng
分道线 Fēndàoxiàn vạch đường bơi
滑水板、水橇 Huáshuǐbǎn, shuǐqiāo ván lướt nước
冲浪板 Chōnglàngbǎn ván lướt sóng
跳板 Tiàobǎn ván nhảy cầu, ván mềm
冲浪运动员 Chōnglàng yùndòngyuán vận động viên lướt sóng
滑水运动员 Huáshuǐ yùndòngyuán vận động viên lướt ván
打水 Dǎshuǐ vùng vẫy đập nước
转体跳水 Zhuǎntǐ tiàoshuǐ xoay người nhảy cầu
出发、起跳 Chūfā, qǐtiào xuất phát (trong bơi)
水中出发 Shuǐzhōng chūfā xuất phát dưới nước
出发台出发 Chūfātái chūfā xuất phát từ bục xuất phát
摩托艇 Mótuōtǐng xuống máy

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ "TỘI PHẠM"


逮捕/ Dàibǔ/bắt giữ

当场逮捕 /Dāngchǎng dàibǔ / bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

拘留 /Jūliú / tạm giữ

刑事拘留 /xíngshì jūliú / tạm giữu vì lý do hình sự

治安拘留 /Zhì'ān jūliú / tạm giữ vì lý do trị an

通缉 /Tōngjī / truy nã

被通缉者 /Bèi tōngjī/ zhě /kẻ bị truy nã

通缉布告 /Tōngjī bùgào / thông báo truy nã

告密者 /Gàomì zhě / người tố cáo

检举人 /Jiǎnjǔ rén / người tố giác

坦白者 /Tǎnbái zhě / người khai báo thành khẩn

罪犯 /Zuìfàn / tội phạm

逃亡者 /Táowáng zhě / mang tội chạy trốn

反革命份子 /Fǎngémìng fèn zǐ / phần tử phản cách mạng

特务 /Tèwù / đặc vụ

间谍 /Jiàndié/ gián điệp

叛国者 /Pànguó zhě/ kẻ phản quốc

叛乱分子/Pànluàn fèn zi / phần tử phản loạn

空中劫机者/Kōngzhōng jiéjī zhě / không tặc

失物招领处 /Shīwù zhāolǐng chǔ / nơi trả của rơi

治安小组 /Zhì'ān xiǎozǔ /nhóm trị an


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

治保委员会/Zhì bǎo wěiyuánhuì /ban an ninh

按摩女郎/Ànmó nǚláng /gái mát - xa

歌妓/Gē jì /gái hát (nhảy)phòng trà

拉皮条/Lā pítiáo /ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm )

应召女郎/ Yìng zhāo nǚláng /gái gọi

卖淫团伙/ Màiyín tuánhuǒ /băng nhóm mại đâm

嫖客/Piáokè /khách làng chơi (khách mua dâm )

吸毒/Xīdú /hút (chích) ma tuý

吸毒者/Xīdú zhě /kẻ nghiện ma tuý

走私毒品/Zǒusī dúpǐn /buôn lậu ma tuý

诈骗钱财/Zhàpiàn qiáncái /lừa gạt tiền của

毒品贩子/Dúpǐn fànzi /kẻ buôn bán ma tuý

土匪/Tǔfěi /thổ phỉ

强盗/Qiángdào /bọn cướp

强盗头子/ Qiángdào tóuzi/tướng cướp

歹徒/ Dǎitú/kẻ xấu

私刻公章/Sī kē gōngzhāng /làm dấu giả

笔迹鉴定/Bǐjī jiàndìng /giám định nét chữa


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

警告/Jǐnggào /cảnh cáo ,nhắc nhở

交通标志/Jiāotōng biāozhì /biển báo giao thông

红绿灯/Hónglǜdēng /đèn xanh,đèn đỏ

交通管制/Jiāotōng guǎnzhì /chỉ huy( quản lý) giao thông

交通规则/Jiāotōng guīzé /luật giao thông

单项交通/Dānxiàng jiāotōng /giao thông một chiều

双向交通/Shuāngxiàng jiāotōng /giao thông hai chiều

交通阻塞/ Jiāotōng zǔsè /ùn tắc giao thông

交通事故/Jiāotōng shìgù /tai nạn giao thông

车祸/ Chēhuò /tai nạn xe cộ

违反交通规则/Wéifǎn jiāotōng guīzé /pham jluật giao thông

治安管理条例/Zhì'ān guǎnlǐ tiáolì /điều lệ quản lý trị an

搜查住所/Sōuchá zhùsuǒ /khám nhà

口供/ Kǒugòng/khẩu cung

收容/Shōuróng /thụ nhận

遣返/ Qiǎnfǎn/thả về

警察制服 /Jǐngchá zhìfú /đồng phục cảnh sát

帽章/Màozhāng /phù hiệu trên mũ

领章/Lǐngzhāng /phù hiệu trên cổ áo


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

肩章/Jiānzhāng /phù hiệu trên vai

手枪/Shǒuqiāng /súng lục

手枪套/shǒuqiāng tào/bao súng lục

警棍/Jǐnggùn /dùi cui

电警棍/Diàn jǐnggùn /dùi cui điện

警笛/Jǐngdí /còi cảnh sát

防暴盾牌/Fángbào dùnpái /lá chắn chống bạo lực

催泪瓦斯/Cuīlèi wǎsī /bình xịt hơi cay

催泪弹/Cuīlèidàn /đạn cay

催泪手榴弹/Cuīlèi shǒuliúdàn /lựu đạn cay

对讲机(步话机)/Duìjiǎngjī (bù huàjī) /máy bộ đàm

户籍登记/Hùjí dēngjì /đăng ký hộ khẩu

身份证/Shēnfèn zhèng /chứng minh thư

死亡证明/ Sǐwáng zhèngmíng/giấy khai tử

绑架/Bǎngjià /bắt cóc

赃物/Zāngwù /tang vật

窝赃/Wōzāng /tàng trữ tang vật

销赃/Xiāozāng/phi tang
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

恐吓信/kǒnghè xìn /thư khủng bố

匿名信/Nìmíngxìn /thư nặc danh

诬告信/Wúgào xìn /thư vu cáo

检举信/jiǎnjǔ xìn /thư tố giác

赌博/dǔ bó/ đánh bạc

行 乞/xíng qǐ/đi ăn xin

强 奸/qiáng jiān/hiếp dâm

谋 杀/móu shā/mưu sát

暗 杀/àn shā/ám sát

流 氓/liú máng/lưu manh

流 氓 团 伙/liú máng tuán huǒ /băng nhóm lưu manh

阿 飞/ā fēi /cao bồi

扒 手/bā shǒu /tên móc túi

小 偷/xiǎo tōu /tên trộm

惯 偷/guàn tōu/tên trộm chuyên nghiệp

闹 事 者/nào shì zhě/ kẻ gây rối

坑 蒙 拐 骗 的 人/kēng mēng guǎi piàn de rén/tên lừa lọc

纵 火 人/zòng huǒ rén/ kể cố ý gây hoả hoạn


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

走 私 者/zǒu sī zhě /kẻ buôn lậu

妓 女/jì nǚ/gái điếm ( bán ... nuôi miệng )

Tên các loại nấm


1. 木耳 Mù'ěr mộc nhĩ, nấm mèo
2. 黑木耳 Hēi mù'ěr mộc nhĩ đen
3. 银耳 Yín'ěr mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ,
nấm tuyết
4. 蘑菇 Mógu nấm
5. 百灵菇 Bǎilínggū nấm bạch linh
6. 平菇 Pínggū nấm bào ngư
7. 羊肚菇 Yángdǔgū nấm bụng dê
8. 猪肚菇 Zhūdǔgū nấm bụng lợn
9. 球盖菇 Qiúgàigū nấm cầu cái
10. 茶树菇、茶薪菇、茶菇 Cháshùgū, cháxīngū, chágū nấm cây chè (nấm trà
thụ)
11. 真姬菇、蟹味菇 Zhēnjīgū, xièwèigū nấm chân cơ (nấm
cua)
12. 猴头菇 Hóutóugū nấm đầu khỉ
13. 杏鲍菇 Xìngbàogū nấm đùi gà
14. 滑菇、滑子菇、珍珠菇 Huágū, huázigū, zhēnzhūgū nấm hoạt tử (nâm
trân châu)
15. 香菇 Xiānggū nấm hương (nấm
đông cô)
16. 金针菇 Jīnzhēngū nấm kim châm
17. 金福菇 Jīnfúgū nấm kim phúc
18. 灵芝菇 Língzhīgū nấm linh chi
19. 笋菇 Sǔngū nấm măng
20. 双孢菇、白蘑菇、洋蘑菇Shuāngbāogū, báimógū, yángmógū nấm mỡ (nấm song
bào, nấm
khuy)
21. 鸡腿菇 Jītuǐgū nấm mực lông
22. 草菇 Cǎogū nấm rơm
23. 珊瑚菇 Shānhúgū nấm san hô
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

24. 秀珠菇 Xiùzhūgū nấm tú châu


25. 雪耳 Xuě’ěr nấm tuyết nhĩ

人的性格//rén de xìng gé

1 内在心 → nèi zài xīn → nội tâm, khép kín


2 积极 → jī jí → tích cực
3 负面 → fù miàn → tiêu cực
4 扭捏 → niǔ niē → ngại ngùng, thiếu tự tin
5 和善 → hé shàn → vui tính

6 勇敢 → yǒng gǎn → dũng cảm


7 顽皮 → wán pí → bướng bỉnh, cố chấp
8 不孝 → bú xiào → bất hiếu
9 斯文 → sī wén → lịch sự,lịch thiệp
10 聪明 → cōng míng → thông minh

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

11 笨拙 → bèn zhuō → đần độn


12 丑陋 → chǒu lòu → xấu
13 好看 → hǎo kàn → đẹp
14 恶毒 → è dú → độc ác
15 善良 → shàn liáng → lương thiện

16 周到 → zhōu dào → chu đáo


17 安适 → ān shì → ấm áp
18 淡漠 → dàn mò → lạnh lùng
19 刁蛮 → diāo mán → ngổ ngáo
20 暴力 → bào lì → tính bạo lực

THUẬT NGỮ Y HỌC BẰNG TIẾNG TRUNG

汉越中医词汇 -Hàn yuè zhōngyī cíhu Thuật ngữ y học Trung Việt
部门人员Bùmén rényuán NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

医务人员Yīwù rényuán: nhân viên y tế


院长Yuàn zhǎng viện trưởng /Giám đốc BV
医务部主任Yīwù bù zhǔrèn trưởng phòng y vụ
门诊部主任Ménzhěn bù zhǔrèn :trưởng phòng khám
护士Hùshì y tá
护士长Hùshì zhǎng: y tá trưởng
助产士Zhùchǎnshì:y tá, y sĩ hộ sinh
化验师Huàyàn shī bác sĩ xét nghiệm
药剂师Yàojì shī:dược sĩ
麻醉师Mázuì shī: bác sĩ gây mê
实习护士Shíxí hùshì: y tá thực tập
卫生员Wèishēngyuán: nhân viên vệ sinh
营养师Yíngyǎng shī:bác sĩ dinh dưỡng
中医: Zhōngyī đông y
西医Xīyī: tây y
内科医生Wàikē yīshēng: Nèikē yīshēng :bác sĩ khoa nội
外科医生: Wàikē yīshēng: bác sĩ khoa ngoại
主治医生Zhǔzhìyī shēng: bác sĩ điều trị chính
住院医生Zhùyuàn yīshēng:bác sĩ điều trị
实习医生: Shíxí yīshēng bác sĩ thực tập
心血管专家Xīn xiěguǎn zhuānjiā chuyên gia về tim mạch
精神病专家jīngshénbìng zhuānjiā:chuyên gia bệnh tâm thần
疾病Jíbìng bệnh tật
外痔Wàizhì trĩ ngoại
疣Yóu mụn cơm
鸡眼: Jīyǎn mụn chai chân
湿疹Tūtóu bệnh mẩn ngứa
秃头Tūtóu hói đầu
瘌痢头 : Là lì tóu :bệnh chốc đầu
风疹: Fēngzhěn bệnh mề đay
疖Jiē: ghẻ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

烫伤: Tàngshāng vết bỏng


扭伤 : Niǔshāng bong gân
脱臼Tuōjiù :trật khớp
骨折Gǔzhé:gãy xương
烧(烫)伤Shāo (tàng) shāng:bỏng
枪伤Qiāng shāng: vết thương do súng đạn
刀伤 : Dāo shāng vết thương do dao chém
受伤Dāo shāng:bị thương
挫伤 : Cuòshāng bầm tím (do bị đè,bị đập )
创伤: Chuāngshāng chấn thương
食物中毒Shíwù zhòngdú: ngộ độc thức ăn
近视眼: Jìnshì yǎn cận thị
远视眼Yuǎnshì yǎn:viễn thị
色盲: Sèmáng: mù màu
夜盲症 : Yèmángzhèng : quáng gà
散光眼: Sànguāng yǎn mắt loạn thị
沙眼: Shāyǎn :bệnh đau mắt hột
白内障Báinèizhàng:bệnh đục thuỷ tinh thể
兔唇Tùchún: sứt môi ( hàm ếch )
蛀牙 sâu răng

牙周炎Yá zhōu yán viêm lợi,nha chu viêm


牙龈出血Yáyín chūxiě chảy máu chân răng
综合医院Zònghé yīyuàn:bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa
妇产医院: Fù chǎn yīyuàn :bệnh viện phụ sản
儿童医院Értóng yīyuàn::bệnh viện nhi đồng
口腔医院: Kǒuqiāng yīyuàn: bệnh viện răng hàm mặt
牙科医院: Yákē yīyuàn bệnh viện nha khoa
传染病医院 : Chuánrǎn bìng yīyuàn :bệnh viện truyền nhiễm
整形外科医院: Zhěngxíng wàikē yīyuàn bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình
结核医院: Jiéhé yīyuàn bệnh viện lao
中医院 : Zhōng yīyuàn :bệnh viện đông y
精神病院: Jīngshénbìng yuàn bệnh viện tâm thần
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

肿瘤医院 : Zhǒngliú yīyuàn bệnh viện ung thư


麻风病院 : Máfēng bìngyuàn bệnh viện phong ( cùi,hủi )
野战军医院: Yězhànjūn yīyuàn bệnh viện dã chiến
疗养院 : Liáoyǎngyuàn: viện điều dưỡng
诊疗所 : Zhěnliáo suǒ phòng chẩn trị
妇女保健站: Fùnǚ bǎojiàn zhàn: trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )
急救站 : Jíjiù zhàn :trạm cấp cứu
门诊部: Ménzhěn bù: phòng khám
住院部 : Zhùyuàn bù phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú
挂号处 : Guàhào chù :phòng phát số
急诊室: Jízhěn shì: phòng cấp cứu
诊疗室: Zhěnliáo shì:phòng chẩn trị
手术室: Shǒushù shì: phòng mổ
内科: Nèikē:khoa nội
外科: Wàikē:khoa ngoại
妇产科: Fù chǎn kē: khoa sản
儿科 : Érkē :khoa nhi
皮肤科: Pífū kē: khoa da liễu (bệnh ngoại da )
神经科 : Shénjīng kē :khoa thần kinh
眼科 : Yǎnkē :nhãn khoa ,khoa mắt
耳鼻喉科 : Ěrbí hóu kē :khoa tai mũi họng
口腔科: Kǒuqiāng kē:khoa răng hàm mặt
泌尿科: Mìniào kē: khoa tiết niệu
矫形外科: Jiǎoxíng wàikē: khoa ngoại chỉnh hình
骨科: Gǔkē: khoa xương
心脏外科 : Xīnzàng wàikē :khoa tim
脑外科 : Nǎo wàikē :khoa não
针灸科: Zhēnjiǔ kē: khoa châm cứu
推拿科: Tuīná kē: khoa xoa bóp
化验科: Huàyàn kē: phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm )
放射科: Fàngshè kē: khoa phóng xạ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

理疗室 : Lǐliáo shì :phòng vật lý trị liệu


电疗室 : Diànliáo shì :P{phòng điều trị bằng điện
化疗室 : Huàliáo shì :phòng hoá trị
心电图室: Xīndiàntú shì: phòng điện tim
超声波检查室: Chāoshēngbō jiǎnchá shì :phòng kiểm tra sóng siêu âm
药房 : Yàofáng :phòng dược ( nhà thuốc )
血库 : Xuèkù :ngân hàng máu
护理部: Hùlǐ bù: phòng hộ lý
病房 : Bìngfáng :phòng bệnh
妇产科病房: Fù chǎn kē bìngfáng: phòng hậu sản
隔离病房: Gélí bìngfáng: phòng cách ly
观察室: Guānchá shì: phòng theo dõi
病床: Bìngchuáng: giường bệnh

中国家庭关系称呼 - Zhōngguó jiātíng guānxì chēnghu

爷爷 – Yéye : Ông nội


奶奶 – Nǎinai : Bà nội
外公 – Wàigōng : Ông ngoại
外婆 – Wàipó : Bà ngoại
姑妈 – Gūmā : Bác – Cô ( chị em gái của bố - đã có gia đình )
姑夫 – Gūfu : Dượng – Chồng của cô
叔父(伯父)- Shúfù (bófù) : Chú ( em của bố ) HOẶC Bác trai ( anh của bố ) – có thể
dùng để : gọi những người ngang hàng với bố
婶婶(伯母)- Shěnshen (bómǔ) : Thím HOẶC Bác gái – có thể dùng để : gọi những
người phụ nữ ngang hàng với mẹ
父亲 – Fùqīn : Bố
母亲 – Mǔqīn : Mẹ
舅舅 – Jiùjiu : Cậu
舅妈 – Jiùmā : Mợ
姨妈 – Yímā : Dì ( chỉ người đã có gia đình )
姨丈 – Yízhàng : Dượng
表兄弟 - Biǎo xiōngdì : Anh - em bà con ( con trai của cô , cậu , dì )
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

表姐妹 - Biǎo jiěmèi : Chị - em bà con ( con gái của cô , cậu , dì )


堂姐妹 - Táng jiěmèi : Chị - em họ ( chị , em nhà chú bác )
堂兄弟 - Táng xiōngdì : Anh – em họ ( anh , em nhà chú bác )
嫂嫂 (第嫂)- Sǎosǎo (dì sǎo) : Chị dâu ( em dâu )
哥哥(弟弟)- Gēgē (dìdì) : Anh trai ( em trai ) – có thể dùng để gọi : anh họ - em họ
自己 – Zìjǐ : Tôi ( mình )
妻(夫) - Qī (fu) : Vợ ( chồng )
姐姐(妹妹) – Jiějie : Chị gái ( em gái ) – có thể dùng để gọi : chị họ - em họ
姐丈(妹夫)- Jiězhàng (mèifu) : Anh rể ( em rể )
表兄弟 - Biǎo xiōngdì : Anh - em bà con ( con trai của cô , cậu , dì )
表姐妹 - Biǎo jiěmèi : Chị - em bà con ( con gái của cô , cậu , dì )
表兄弟 - Biǎo xiōngdì : Anh - em bà con ( con trai của cô , cậu , dì )
表姐妹 - Biǎo jiěmèi : Chị - em bà con ( con gái của cô , cậu , dì )
侄子 – Zhízi : cháu trai ( con trai của anh – em ruột với mình )
侄女 – Zhínǚ : cháu gái ( con gái của anh – em ruột với mình )
媳妇 – Xífù : con dâu
儿子 – Érzi : con trai ( con ruột của mình )
女儿 - Nǚ'ér : con gái ( con ruột của mình )
女婿 – Nǚxù : con rể
外甥 – Wàishēng : cháu trai ( con trai của chị - em ruột với mình )
外甥女 – Wàishēngnǚ : cháu gái ( con gái của chị - em ruột với mình )
孙子 – Sūnzi : cháu trai ( con trai của con trai mình ) – cháu nội
孙女 – Sūnnǚ : cháu gái ( con gái của con trai mình ) – cháu nội
外孙 – Wàisūn : cháu trai ( con trai của con gái mình ) – cháu ngoại
外孙女 – Wàisūnnǚ : cháu gái ( con gái của con gái mình ) – cháu ngoại

Từ vựng tiếng Trung - về web

最新越南市场分析: Phân tích thị trường mới đăng: Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī

中国最新求购: Tin mua bán mới đăng: Zhōng guó zuìxīn qiú gòu

供应商专区: Nhà cung cấp: Gōng yìng shāng zhuān qū


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

卖家入门: Hướng dẫn ban đầu cho người bán Màijiā rùmén

安全网上贸易: Giao dịch trực tuyến an toàn: Ānquán wǎng shàng màoyì

买家保障: Bảo đảm quyền lợi người mua: Mǎi jiā bǎozhàng

商家认证: Gian hàng đã xác thực: Shāngjiā rènzhèng

安全交易: Nhà cung cấp uy tín: Ānquán jiāoyì

服务内容: Nội dung dịch vụ: Fúwù nèiróng

会员服务: Dịch vụ thành viên: Huìyuán fúwù

越中贸易通: Giao dịch Việt-Trung: Yuè zhōng màoyì tōng

推广服务: Dịch vụ quảng cáo: Tuī guǎng fú wù

市场快讯和行业资讯: Tin ngành và tin nhanh thị trường: Shìchǎng kuàixùn hé hángyè
zīxùn

中国名企推荐:Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc: Zhōng guó míng qǐ tuī
jiàn

采购: Mua Cǎigòu

发布采购: Đăng tin mua Fā bù cǎi gòu


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

发布产品: Đăng sản phẩm Fābù chǎnpǐn

管理供应产品: Quản lý sản phẩm bán Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn

工具: Công cụ Gōngjù

管理旺铺: Quản lý gian hàng HOT Guǎn lǐ wàng pù

投诉举报: Báo cáo vi phạmTóusù jǔbào

资讯社区: Thông tin cộng đồng Zīxùn shèqū

商业资讯: Tin tức thương mại Shāng yè zī xùn

博客: Blog Bó kè Phần 2 :

商友圈Shāng you quān: Kênh mua sắm


商机市场Shāngjī shìchǎng: Cơ hội mua bán
原材料Yuáncáiliào: Nguyên vật liệu
工业品Gōngyè pǐn: Hàng công nghiệp
服装服饰Fúzhuāng fúshì: Quần áo trang sức
家具百货Jiājù bǎihuò: Hàng tạp hóa, gia dụng
小商品Xiǎoshāngpǐn: Vật dụng xinh xắn
美容Měiróng: Mỹ phẩm
您好Nín hǎo: Xin chào
请登录Qǐng dēnglù: Vui lòng đăng nhập
我的Wǒ de: Của tôi
客服中心Kèfù zhōngxīn: Chăm sóc khách hàng
网站导航Wǎngzhàn dǎoháng: Sơ đồ website
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

搜本旺铺Sōu běn wàng pù: Tìm trong gian hàng HOT


搜全站Sōu quán zhàn: Tìm tất cả các trang
越南商业快讯Yuènán shāngyè kuàixùn: Tin thương mại Việt Nam
越南市场分析Yuènán shìchǎng fēnxī: Phân tích thị trường Việt Nam
市场Shìchǎng: Thị trường
原材料Yuáncáiliào: Nguyên vật liệu
工业品Gōngyè pǐn: Hàng công nghiệp
电子Diànzǐ: Điện tử
包装Bāozhuāng: Bao bì đóng gói:
纺织Fǎngzhī: Dệt may:
服装服饰Fúzhuāng fúshì: Quần áo trang sức:
家居百货Jiājū bǎihuò: Hàng tạp hóa, gia dụng:
数码家电Shùmǎ jiādiàn: Sản phẩm kỹ thuật số:
家装Jiāzhuāng: Nội thất trang trí:
最新快讯Zuìxīn kuàixùn: Tin mới nhất:
最新快讯Zuìxīn kuàixùn Shípǐn: Thực phẩm:
食品Jiājù: Đồ gia dụng:
家具Jīxiè: Máy công cụ:
机械Jīxiè Huàgōng: Hóa chất công nghiệp:
化工Ānfáng: Phòng hộ:
数据Shùjù: Dữ liệu:
报告Bàogào: Báo cáo:
最新越南求购信息Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī: Tin mua mới nhất Việt Nam:
最新企业Zuìxīn qǐyè: Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
发布企业Fābù qǐyè: Đăng doanh nghiệp:
最新资讯Zuìxīn zīxùn: Tin mới nhất
:热点专题 Rèdiǎn zhuāntí: Chủ đề HOT:
专题Zhuāntí: Chủ đề: Chuyên trang (hiện trên trang chủ để là chủ đề, các trang giới
thiệu về các công ty ví dụ Sanny, Hitech Fair…de nguyen la chuyên trang
项目库Xiàngmù kù: Danh sách thư mục:

phần 4
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

纺织: Dệt may:


服装服饰: Quần áo trang sức:
家居百货: Hàng tạp hóa, gia dụng:
数码家电: Sản phẩm kỹ thuật số:
家装: Nội thất trang trí:
最新快讯: Tin mới nhất:
食品: Thực phẩm:
家具: Đồ gia dụng:
机械: Máy công cụ:
化工: Hóa chất công nghiệp:
安防: Phòng hộ:
数据: Dữ liệu:
报告: Báo cáo:
最新越南求购信息: Tin mua mới nhất Việt Nam:
最新企业: Doanh nghiệp mới tham gia: Công ty mới tham gia
发布企业: Đăng doanh nghiệp:
最新资讯: Tin mới nhất:
热点专题: Chủ đề HOT:
专题: Chủ đề: Chuyên trang (hiện trên trang chủ để là chủ đề, các trang giới thiệu về
các công ty ví dụ Sanny, Hitech Fair…de nguyen la chuyên trang
项目库: Danh sách thư mục:
合作商铺: Gian hàng hợp tác:
排行榜: Bảng xếp hạng.

phần 5 :

图片不能为空: Hình ảnh không được để trống


删除该图片: Xóa ảnh
图片宽度150px,高度80px,大小不超过20 0kb。
: Ảnh rộng 150px, 80px chiều cao, dung lượng bé hơn 200KB.
图片宽度950px,大小不超过200kb。: Ảnh rộng 950px, dung lượng bé hơn 200KB.
FILE member_cominfo.html:
请您输入公司名称: Xin vui lòng nhập tên công ty
请您输入主要业务: Xin vui lòng nhập lĩnh vực kinh doanh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

请您选择公司性质: Xin vui lòng lựa chọn loại hình công ty


请您选择年营业额: Xin vui lòng lựa chọn doanh thu hàng năm
请您选择雇员人数: Xin vui lòng lựa chọn số lượng nhân viên
请您输入法人代表: Xin vui lòng nhập tên người đại diên
请您输入注册资金: Xin vui lòng nhập vào vốn đăng ký
请您输入开户行: Xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng
请您输入银行帐号: Xin vui lòng nhập tài khoản ngân hàng
请您输入公司介绍: Xin vui lòng nhập thông tin giới thiệu về công ty

退出: Thoát:
用 户 名: Tài khoản:
会员登录: Thành viên đăng nhập:
请您输入用户名: Vui lòng nhập tài khoản:
请您输入密码: Vui lòng nhập mật khẩu:
创建企业模版: Tạo giao diện doanh nghiệp:
创建企业模版,展示企业形象:
Tạo giao diện doanh nghiệp, tạo dựng hình tượng doanh nghiệp:
行情信息服务: Dịch vụ cung cấp tin:
及时把握行业动态实时跟踪价格行情:
Cung cấp kịp thời thông tin trong nganh, bám sát tình hình giá cả thị trường.
网络贸易服务: Dịch vụ mua bán online:
发布产品信息,动态供求发布跟踪,
拓展产品渠道: Đăng tin sản phẩm, theo dõi động thái tin mua bán, Tìm kiếm báo giá
theo ngành, mở rộng các kênh mua bán sản phẩm:
技术人才服务: Dịch vụ tuyển dụng kỹ thuật:
技术求助、交流,科研成果转让,
Hỗ trợ kỹ thuật, trao đổi chuyển giao thành quả khoa học, tuyển dụng:
免费注册: Đăng ký:
如果您还不是会员?请立即:
Chưa có tải khoản, click để đăng ký:
忘了密码怎么办?从这里找回:
Click vào đây để lấy lại mật khẩu:

Phần 6 : Từ vựng tiếng Trung về Internet


Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Trang chủ
zhŭ yè 主页

Tải lên
shàng chuán 上传

Chọn
xuăn zé 选择

Thư mục
wén jiàn jiā 文件夹

Thanh công cụ
gōng jù lán 工具栏

Quay trở lại


hòu tuì 后退

Dấu trang
shū qiān 书签

Dấu gạch chéo (/)


xié xiàn 斜线

Dấu hai chấm (:)


mào hào 冒号

Internet
hù lián wăng 互联网

Liên kết
liàn jiē 链接

Nhà cung cấp dịch vụ Internet


hù lián wăng fú wù tí gōng shāng 互联网服务提供商

Mạng
wăng luò 网络
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn

Trang mạng
wăng yè 网页

Địa chỉ website


wăng zhĭ 网址

Website bảo mật


ān quán web zhàn diăn 安全web站点

Trình duyệt
liú lăn qì 浏览器

Công cụ tìm kiếm


sōu suŏ yĭn qíng 搜索引擎

Máy chủ bảo mật


ān quán fú wù qì 安全服务器

You might also like