Professional Documents
Culture Documents
Hàng Ngàn Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành
Hàng Ngàn Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành
http://ngocbinh.edu.vn
民歌 Mín’gē dân ca
即兴演奏 Jíxìng yǎnzòu diễn tấu ngẫu hứng
布鲁斯 Bùlǔsī điệu Blue
小步舞曲 Xiǎobù wǔqǔ điệu menuet
拉格泰姆 Lāgétàimǔ điệu ragtime
华尔兹 Huá'ěrzī điệu vanse
音乐节 Yīnyuèjié festival âm nhạc
旋律 Xuánlǜ giai điệu
大歌剧 Dàgējù grand opera
进行曲 Jìnxíngqǔ hành khúc
器乐 Qìyuè khí nhạc
咏叹调 Yǒngtàndiào khúc aria (khúc đơn ca trữ tình)
前奏曲 Qiánzòuqǔ khúc dạo
即兴曲 Jíxìngqǔ khúc ngẫu hứng
小夜曲 Xiǎoyèqǔ khúc nhạc chiều (serenade)
幻想曲 Huànxiǎngqǔ khúc phóng túng (fantasia)
间奏曲 Jiànzòuqǔ khúc trung gian (intermezzo)
曲调 Qǔdiào làn điệu
鼓手 Gǔshǒu người đánh trống, tay trống
爵士乐米 Juéshìyuèmǐ người mê nhạc jazz
疯狂爵士乐 Fēngkuáng juéshìyuè nhạc beat box
古乐 Gǔyuè nhạc cổ điển
序曲 Xùqǔ nhạc dạo
民乐 Mínyuè nhạc dân tộc
电子音乐 Diànzǐ yīnyuè nhạc điện tử
管乐 Guǎnyuè nhạc dùng cho bộ hơi
弦乐 Xiányuè nhạc dùng cho đàn dây
管弦乐 Guǎnxiányuè nhạc dùng cho đàn dây và hơi
乡村音乐 Xiāngcūn yīnyuè nhạc đồng quê
通俗交响乐 Tōngsú jiāoxiǎngyuè nhạc giao hưởng pop
交响曲 Jiāoxiǎngqǔ nhạc giao hưởng, bản giao hưởng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Bán ra 出售 Chūshòu
Hợp đồng (khế ước) 契约 Qìyuē
Gia hạn khế ước续约 Xù yuē
Vi phạm hợp đồng违约 Wéiyuē
Bàn về hợp đồng洽谈契约 Qiàtán qìyuē
Bên a trong hợp đồng契约甲方 Qìyuē jiǎ fāng
Bên b trong hợp đồng契约乙方 Qìyuē yǐfāng
Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực契约生效 Qìyuē shēngxiào
1. Thuê租借 Zūjiè
2. Hợp đồng thuê租约 Zūyuē
3. Người thuê租户 Zūhù
4. Thời hạn thuê租借期 Zūjiè qí
5. Tăng giá thuê涨租 Zhǎng zū
6. Giảm giá thuê减租 Jiǎn zū
7. Miễn phí免租 Miǎn zū
8. Chuyển nhà cho người khác thuê转租 Zhuǎn zū
9. Nợ tiền thuê欠租 Qiàn zū
10. Tiền cược (tiền thế chấp) 押租 Yāzū
11. Tiền thuê nhà房租 Fángzū
12. Tiền thuê nhà còn chịu lại房租过租 Fángzūguò zū
13. Hiệp định thuê mướn租借协议 Zūjiè xiéyì
14. Tiền thuê租金 Zūjīn
15. Sổ tiền thuê 租金簿 Zūjīn bù
16. Trả tiền thuê付租金 Fù zūjīn
17. Chứng từ tiền thuê租金收据 Zūjīn shōujù
18. Tiền thuê gồm cả tiền nước租金包水电 Zūjīn bāo shuǐdiàn
19. Tiền đặt cọc押金 Yājīn
20. Tiền thuê nhà trả trước预付房租 Yùfù fángzū
21. Dùng để cho thuê供租用 Gōng zūyòng
22. Cho thuê lại转租出 Zhuǎn zū chū
23. Phòng trống (không có người) 空房 Kōngfáng
24. Nhà này cho thuê此屋招租 Cǐ wū zhāozū
25. Phòng房间 Fángjiān
26. Phòng một người单人房间 Dān rén fángjiān
27. Phòng hai người双人房间 Shuāngrén fángjiān
28. Nơi ở住宅 Zhùzhái
29. Nhà có ma (không may mắn) 凶宅 Xiōngzhái
30. Chung cư公寓 Gōngyù
31. Nhà nghỉ chung cư公寓旅馆 Gōngyù lǚguǎn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
足球 Zúqiú Bóng đá
篮球 Lánqiú Bóng rổ
篮板 Lánbǎn bảng rổ
接球 Jiēqiú bắt bóng
球出界线 Qiú chū jièxiàn bóng ra ngoài biên
空心球 Kōngxīnqiú bóng vào gọn trong rổ
全场紧逼 Quánchǎng jǐnbī cả trận đều khẩn trương
阻人 Zǔ rén cản người
切入 Qiērù cắt bóng
触人 Chù rén chạm người
盖帽、火锅 Gàimào, huǒguō chặn bóng, phá bóng
拖延战术 Tuōyán zhànshù chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ
传球 Chuánqiú chuyền bóng
弧形传球 Húxíng chuánqiú chuyền bóng hình vòng cung
头上传球 Tóushang chuánqiú chuyền bóng qua đầu
背传 Bèichuán chuyền bóng sau lưng
空中传球 Kōngzhōng chuánqiú chuyền bóng trên không
长传 Chángchuán chuyền dài
击地传球 Jīdì chuánqiú chuyền đập đất
胸前传球 Xiōngqián chuánqiú chuyền ngang ngực
短传 Duǎnchuán chuyền ngắn
侧传 Cèchuán chuyền nghiêng (bên cạnh)
易手 Yìshǒu chuyền tay
低传 Dīchuán chuyền thấp
回传 Huíchuán chuyền trả lại
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
篮网 Lánwǎng lưới rổ
定位投篮 Dìngwèi tóulán ném bóng với hai chân chạm đất (set shot)
近投 Jìntóu ném gần
钩手投篮 Gōushǒu tóulán ném móc bóng (hook shot)
罚球 Fáqiú ném phạt
投篮 Tóulán ném rổ
投篮不准 Tóulán bù zhǔn ném rổ không chuẩn
投篮无效 Tóulán wúxiào ném rổ không thành công
单手投篮 Dānshǒu tóulán ném rổ một tay
投篮有效 Tóulán yǒuxiào ném rổ thành công
投篮不中 Tóulán bù zhòng ném rổ trượt
投中 Tóuzhòng ném vào rổ
跳起传球 Tiàoqǐ chuánqiú nhảy lên chuyền bóng
跳起投篮、跳投Tiàoqǐ tóulán, tiàotóu nhảy lên ném rổ
跳球 Tiàoqiú nhảy tranh bóng
上半时得分 Shàngbànshí défēn nửa trận đầu được điểm
罚出场 Fá chūchǎng phạt rời sân (truất quyền thi đấu)
区域防守 Qūyù fángshǒu phòng thủ khu vực
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Bắp chân小腿xiǎotuǐ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Bụng腹 部fù bù
Cằm 下巴 Xiàba
Cánh tay胳膊gēbo
Chân腿tuǐ
Cổ tay手腕shǒuwàn
Cổ脖子bózi
Cuống họng喉咙hóulong
Dái tai耳垂ěrchuí
Đầu gối膝盖xīgài
Đầu头 Tóu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Đồng tử瞳孔tóngkǒng
Gót chân脚跟jiǎogēn
Họng喉咙 Hóulóng
Hông屁股pìgu
Hông臀 部tún bù
Lỗ tai耳朵ěrduo
Lông mi睫毛jiémáo
Lưng后面hòumian
Lưỡi舌头 Shétou
Lưỡi舌头shétou
Mắt眼睛 Yǎnjīng
Má面颊 Miànjiá
Má面颊miànjiá
Mí mắt眼皮 Yǎnpí
Môi嘴唇 Zuǐchún
Mồm嘴巴 Zuǐba
Mông屁股pìgu
Mũi鼻子 Bízi
Nách腋窝yèwō
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Ngón áp út无名指wúmíngzhǐ
Ngón cái拇指mǔzhǐ
Ngón chân脚趾jiǎozhǐ
Ngón giữa中指zhōngzhǐ
Ngón trỏ食指shízhǐ
Ngón út小指xiǎozhǐ
Ngực胸口xiōngkǒu
Núm vú乳头rǔtóu
Rốn肚脐dùqí
Tai耳朵 Ěrduo
Tóc 头发 tóufà
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Trán前额 Qián’é
Trán前额qián'é
Tròng đen虹膜hóngmó
Vai肩膀jiānbǎng
Xương bả vai肩胛骨jiānjiǎgǔ
Bụng 腹 fù
Chân 足 zú
Cổ 项 xiàng
Da đầu头皮 tóu pí
Da 皮肤 pí fū
Đầu gối 膝 xī
Đầu 头 tóu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Đùi 腿 tuǐ
Lỗ mũi鼻孔 bí kǒng
Lỗ tai耳孔 ěr kǒng
Lưỡi 舌 shé
Màng tai 耳膜 ěr mó
Mắt眼 yǎn
Mặt睑 jiǎn
Miệng 口 kǒu
Môi 唇 chún
Mông 臀 tún
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Mũi鼻 bí
Nách腋 yè
Não 脑 nǎo
Ngực 胸 xiōng
Răng 齿 chǐ
Tai 耳 ěr
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Vai 肩 jiān
1. 头发 tóufà:Tóc
2. 乳头rǔtóu: Núm vú
3. 腋窝yèwō:Nách
4. 肚脐dùqí:Rốn
5. 胳膊gēbo:Cánh tay
6. 腿tuǐ:Chân
7. 胸口xiōngkǒu:Ngực
8. 腹 部fù bù:Bụng
9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay
12. 前额qián'é:Trán
13. 鼻子bízi:Mũi
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
14. 下巴xiàba:Cằm
16. 脖子bózi:Cổ
19. 面颊miànjiá:Má
21. 睫毛jiémáo:Lông mi
23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử
26. 嘴唇zuǐchún:Môi
27. 舌头shétou:Lưỡi
29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út
30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út
41. 肩膀jiānbǎng:Vai
46. 屁股pìgu:Mông
48. 后面hòumian:Lưng
7. Ngất 昏迷 hūnmí
8. Sốc 休克 xiūkè
9. Đau răng 牙疼 yá téng
10. Đau dạ dày 胃痛 wèitòng
11. Đau khớp 关节痛 guānjié tòng
12. Đau lưng 腰痛 yāotòng
13. Tức ngực, đau ngực 胸痛 xiōngtòng
14. Đau bụng cấp tính 急腹痛 jí fùtòng
15. Toàn thân đau nhức 全身疼痛 quánshēn téngtòng
16. Chán ăn 食欲不振 shíyù bùzhèn
17. Buồn nôn 恶心 ěxīn
18. Nôn mửa 呕吐 ǒutù
19. Chướng bụng 腹胀 fùzhàng
20. Tiêu chảy mãn tính 慢性腹泻 mànxìng fùxiè
21. Táo bón mãn tính, khó đại tiện 慢性便泌 mànxìng biàn mì
22. Gan to 肝肿大 gān zhǒng dà
23. Sốt 发烧 fāshāo
24. Đầu váng mắt hoa 头昏眼花 tóu hūn yǎnhuā
25. Ù tai 耳鸣 ěrmíng
26. Thở gấp 气促 qì cù
27. Phát lạnh 发冷 fā lěng
28. Viêm họng 嗓子疼 sǎngzi téng
29. Ho khan 干咳 gānké
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
17. Huyết khối mạch máu võng mạc 视网膜血管血栓 /Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān/
23. Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 /Shìshénjīng jǐsuǐ yán/
33. Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 圆锥角膜 /Yuánzhuī jiǎomó/
青蛙 Qīngwā ếch
牛蛙 Niúwā ếch bò
四眼哇 Sìyǎnwā ếch bốn mắt
树蛙 Shùwā ếch cây
黑蹼树蛙 Hēipǔ shùwā ếch cây bay
白氏树蛙 Báishì shùwā ếch cây bụng trắng
大头蛙 Dàtóuwā ếch trơn
蚓螈 Yǐnyuán ếch giun
熊 Xióng gấu
狗熊、黑熊 Gǒuxióng, hēixióng gấu chó
熊猫 Xióngmāo gấu mèo, gấu trúc
亚洲黑熊 Yàzhōu hēixióng gấu ngựa
白熊、北极熊 Báixióng, běijíxióng gấu trắng, gấu Bắc Cực
考拉熊、树袋熊 Kǎolāxióng, shùdàixióng gấu túi, gấu Koala
灰熊 Huīxióng gấu xám
河马 Hémǎ hà mã
黑猩猩 Hēixīngxīng tinh tinh
河狸 Hélí hải li
虎 Hǔ hổ, cọp
鹿 Lù hươu
长颈鹿 Chángjǐnglù hươu cao cổ
小鹿 Xiǎolù hươu con
扁角鹿 Biǎnjiǎolù hươu đama
公鹿 Gōnglù hươu đực
母鹿 Mǔlù hươu mẹ
梅花鹿 Méihuālù hươu sao
獐子、原麝 Zhāngzi, yuánshè hươu xạ
猴 Hóu khỉ
狒狒 Fèifèi khỉ đầu chó
大猩猩 Dàxīngxīng khỉ đột
长尾猴 Chángwěihóu khỉ đuôi dài Ấn Độ
豚尾猕猴 Túnwěi míhóu khỉ đuôi lợn
山魈 Shānxiāo khỉ mặt chó
红面猴 Hóngmiànhóu khỉ mặt đỏ
熊猴 Xiónghóu khỉ mốc
猕猴、黄猴 Míhóu, huánghóu khỉ vàng
巨蜥 Jùxī kì đà
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
调料 Tiáoliào Gia vị
生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng
姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ
香茅 Xiāngmáo (cây, lá) sả
菜油、食油 Càiyóu, shíyóu dầu ăn
柠檬油 Níngméngyóu dầu chanh
椰子油 Yēzǐyóu dầu dừa
豆油 Dòuyóu dầu đậu nành
花生油 Huāshēngyóu dầu lạc, dầu phộng
香油 Xiāngyóu dầu mè
橄榄油 Gǎnlǎnyóu dầu ô liu
植物油 Zhíwùyóu dầu thực vật
精制油 Jīngzhìyóu dầu tinh chế
芝麻油 Zhīmayóu dầu vừng
食糖 Shítáng đường ăn
糖粉 Tángfěn đường bột, đường xay
砂糖 Shātáng đường cát
代糖 Dàitáng đường hóa học
冰糖 Bīngtáng đường phèn精制
糖 Jīngzhìtáng đường tinh chế, đường tinh luyện
绵白糖 Miánbáitáng đường trắng
方糖 Fāngtáng đường viền
圆锥形糖块 Yuánzhuīxíng tángkuài đường viên hình nón
醋 Cù giấm
葱 Cōng hành
蒜苗 Suànmiáo mầm tỏi, đọt tỏi non
味精 Wèijīng mì chính (bột ngọt)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
食盐 Shíyán muối ăn
佐餐盐 Zuǒcānyán muối ăn thêm (để trên bàn)
五香粉 Wǔxiāngfěn ngũ vị hương
鱼露 Yúlù nước mắm
酱油 Jiàngyóu nước tương
辣椒粉 Làjiāofěn ớt bột
蒜 Suàn tỏi
工业类型 Gōngyè lèixíng Loại hình công nghiệp
厂工会 Chǎnggōnghuì công đoàn nhà máy
橡胶工业 Xiàngjiāo gōngyè công nghiệp cao su
鱼类加工工业 Yúlèi jiāgōng gōngyè công nghiệp chế biến cá
乳制品工业 Rǔzhìpǐn gōngyè công nghiệp chế biến sữa
肉类加工工业 Ròulèi jiāgōng gōngyè công nghiệp chế biến thịt
机器制造工业 Jīqì zhìzào gōngyè công nghiệp chế tạo cơ khí
机车制造工业 Jīchē zhìzào gōngyè công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa
仪表工业 Yíbiǎo gōngyè công nghiệp chế tạo khí cụ
汽车制造工业 Qìchē zhìzào gōngyè công nghiệp chế tạo ôtô
主要工业 Zhǔyào gōngyè công nghiệp chủ yếu
机械工业 Jīxiè gōngyè công nghiệp cơ khí
民用工业 Mínyòng gōngyè công nghiệp dân dụng
石油工业 Shíyóu gōngyè công nghiệp dầu khí
纺织工业 Fǎngzhī gōngyè công nghiệp dệt
针织工业 Zhēnzhī gōngyè công nghiệp dệt kim
毛纺工业 Máofǎng gōngyè công nghiệp dệt len
地方工业 Dìfāng gōngyè công nghiệp địa phương
电气工业 Diànqì gōngyè công nghiệp điện khí
电力工业 Diànlì gōngyè công nghiệp điện lực
电机工业 Diànjī gōngyè công nghiệp điện máy
电解工业 Diànjiě gōngyè công nghiệp điện phân
电信工业 Diànxìn gōngyè công nghiệp điện tín
电子工业 Diànzǐ gōngyè công nghiệp điện tử
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车
thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 清洗设备,清理设备
thiết bị tải điện phân phối điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 配电输电设备
佳雪 Jiāxuě Cathy
香奈儿 Xiāngnài'ér Chanel
克洛耶 Kèluòyé Chloé
娇韵诗 Jiāoyùnshī Clarins
可伶可俐 Kělíng kělì Clean & Clear
清扬 Qīngyáng Clear
倩碧 Qiànbì Clinique
乐邦 Lèbāng Debon
迪奥 Dí'ào Dior
杜嘉班纳 Dùjiā bānnà Dolce & Gabbana
多芬 Duōfēn Dove
雅顿 Yǎdùn (Elizabeth) Arden
雅诗兰黛 Yǎshīlándài Estee Lauder
爱丽 Àilì Étude
芬迪 Fēndí Fendi
菲拉格慕 Fēilāgémù Salvatore Ferragamo
阿玛尼 Āmǎní (Giorgio) Armani
古姿 Gǔzī Gucci
娇兰 Jiāolán Guerlain
夏士莲 Xiàshìlián Hazeline
海飞丝 Hǎifēisī Head & Shoulders
赫莲娜 Hèliánnà Helena (Rubinstein)
爱马仕 Àimǎshì Hermes
波士 Bōshì Hugo Boss
强生 Qiáng sheng Johnson
嘉娜宝 Jiānàbǎo Kanebo
高田贤三 Gāotiánxiánsān Kenzo
高丝 Gāosī Kose
欧莱雅 Ōuláiyǎ L’oreal
兰蔻 Lánkòu Lancôme
兰芝 Lánzhī Laneige
路易威登 Lùyì wēidēng Louis Vuitton
力士 Lìshì Lux
美宝莲 Měibǎolián Maybeline
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
家乐 Jiālè Knor
力多精 Lìduōjīng Lactogen
立顿 Lìdùn Lipton
美极 Měijí Maggi
美禄 Měilù Milo
美年达 Měiniándá Mirinda
雀巢 Quècháo Nestle
上好佳 Shànghǎojiā Oishi
百事可乐 Bǎishìkělè Pepsi
人头马 Réntóumǎ Rémy Martin
雪碧 Xuěbì Sprite
果珍 Guǒzhēn Tang
老虎啤酒 Lǎohǔpíjiǔ Tiger
乐天 Lètiān Xylitol
食品 Thực phẩm
干果炒货 Đồ sấy, rang khôGān guǒ chǎo huò
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung liên quan đến cao su, nhựa
改性塑料 Nhựa biến tínhGǎi xìng sùliào
合成材料助剂 Phụ gia sản xuấtHéchéng cáiliào zhù jì
脱模剂 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì
增塑剂 Chất hóa dẻo Zēng sù jì
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
油墨 Mực Yóumò
bói cá sông
斑头大翠鸟 Bāntóu dàcuìniǎo bồng chanh
rừng
红耳鹎 Hóng’ěrbēi chào mào
卷尾鸟 Juǎnwèiniǎo chèo bẻo
发冠卷尾鸟 Fàguàn juǎnwěiniǎo chào bẻo bờm
鹡鸰 Jílíng chìa vôi
金头缝叶莺 Jīntóu féngyèyīng chích bông bụng/đầu
vàng
长尾缝叶莺 Chángwěi féngyèyīng chích bông đuôi
dài
鹊鸲 Quèqú chích chòe
白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú chích chòe lửa, chích chòe
đuôi trắng
棕扇尾莺 Zōngshànwěiyīng chiền chiện
đồng hung
金头扇尾莺 Jīntóu shànwěiyīng chiền chiện
đồng vàng
飞禽 Fēiqín chim
鸽子 Gēzi chim bồ câu
企鹅 Qǐ'é chim cánh cụt
隼 Sǔn chim cắt
莺 Yīng chim chích
鸻(鸟) Héng (niǎo) chim choi choi
知更鸟 Zhīgēngniǎo chim cổ đỏ
鸬鹚 Lúcí chim cốc
孔雀 Kǒngquè chim công
斑鸠 Bānjiū chim cu gáy
苦恶鸟 Kǔ’èniǎo chim cuốc
鹌鹑 Ānchún chim cút
鹧鸪 Zhègū chim đa đa, gà
gô
雕 Diāo chim đại bàng
琴鸟 Qínniǎo chim đàn lia, chim
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
thiên cầm
戴胜鸟 Dàishèngniǎo chim đầu rìu
渡渡鸟、孤鸽 Dūdūniǎo, gūgē chim dodo
褐雨燕 Hèyǔyàn chim én
啄木鸟 Zhuómùniǎo chim gõ kiến
画眉 Huàméi chim họa mi
野禽 Yěqín chim hoang dã,
chim rừng
金丝雀 Jīnsīquè chim hoàng
yến
黑鸟 Hēiniǎo chim hoét
火烈鸟 Huǒlièniǎo chim hồng hạc
秃鹰 Tūyīng chim kền kền
鹬鸵、几维鸟 Yùtuó, jīwéiniǎo chim kiwi
无翼鸟 Wúyìniǎo chim
kiwi
红梅花雀 Hóngméihuāquè chim mai hoa
海鸥 Hǎi'ōu chim mòng
biển
燕鸥 Yàn’ōu chim nhàn
雁 Yàn chim nhạn
蜂鸟 Fēngniǎo chim ruồi,
chim ong
巨蜂鸟 Jùfēngniǎo chim ruồi
khổng lồ
八哥 Bāgē chim sáo
极乐鸟,风鸟 Jílèniǎo, fēngniǎo chim thiên
đường
燕八哥 Yànbāgē chim sáo đá
啄花鸟 Zhuóhuāniǎo chim sâu
麻雀 Máquè chim sẻ
鹀 Wū chim sẻ đất, chim sẻ
đồng
山雀 Shānquè chim sẻ ngô
黄雀 Huángquè chim sẻ thông
红腹灰雀 Hóngfù huīquè chim sẻ ức đỏ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
麦鸡 Màijī chim te te
鹪鹩 Jiāoliáo chim hồng
tước
翠鸟 Cuìniǎo chim trả, bói
cá
鹰 Yīng chim ưng
云雀 Yúnquè chim sơn ca,
vân tước
黄鹂 Huánglí chim vàng anh
雨燕 Yǔyàn chim yến
乳白鹳 Rǔbáiguàn cò lạo xám
黄小鹭 Huángxiǎolù cò lửa
牛背鹭 Niúbèilù cò ma
钳嘴鹳 Qiánzuǐguàn cò nhạn, cò ốc
琵鹭 Pílù cò thìa
白鹭 Báilù cò trắng
绿鹭 Lǜlù cò xanh
军舰鸟 Jūnjiànniǎo cốc biển
普通鸬鹚 Pǔtōng lúcí cốc đế
小鸬鹚 Xiǎolúcí cốc đen
布谷鸟 Bùgǔniǎo cu cu
斑鸠 Bānjiū cu gáy
绿痴金鸠 Lǜchī jīnjiū cu luồng
火斑鸠 Huǒbānjiū cu ngói
山斑鸠 Shānbānjiū cu sen
草鸮 Cǎoxiāo cú lợn
猫头鹰 Māotóuyīng cú mèo
夜莺 Yèyīng cú muỗi
鸺鹠 Xiūliú cú vọ
领鸺鹠 Lǐngxiūliú cú vọ mặt trắng
三趾鹑 Sānzhǐchún cun cút
夜莺 Yèyīng dạ oanh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
噪鹃 Zàojuān tu hu
鸳鸯 Yuānyāng uyên ương
夜鹭 Yèlù vạc
鹦哥,鹦鹉 Yīnggē, yīngwǔ vẹt
花头鹦鹉 Huātóu yīngwǔ vẹt đầu hồng
灰头鹦鹉 Huītóu yīngwǔ vẹt đầu xám
长尾鹦鹉 Chángwěi yīngwǔ vẹt đuôi dài
短尾鹦鹉 Duǎnwěi yīngwǔ vẹt lùn
鸡尾鹦鹉 Jīwěi yīngwǔ vẹt mào
绯胸鹦鹉 Fēixiōng yīngwǔ vẹt ngực đỏ
野鸭 Yěyā vịt trời
紫水鸡 Zǐshuǐjī xít, trích
小白腰雨燕 Xiǎobáiyāo yǔyàn yến cằm trắng
棕雨燕 Zōngyǔyàn yến cọ
白喉针尾雨燕 Báihóu zhēnwěi yǔyàn yến đuôi nhọn họng
trắng
白背针尾雨燕 Báibèi zhēnwěi yǔyàn yến đuôi nhọn lưng bạc
爪哇金丝燕 Zhǎowā jīnsīyàn yến hàng
白腰雨燕 Báiyào yǔyàn yến hông trắng
鹩哥 Liáogē yểng
MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG
1. 信号接收器 Xìnhào jiēshōuqì bộ phận nhận tín hiệu
2. 遥控器 Yáokòngqì cái điều khiển từ xa, remote
3. 开板器 Kāibǎnqì cái mở tấm lái
4. 设定室温 Shèdìng shìwēn cài đặt nhiệt độ trong phòng
5. 温和除湿运转Wēnhé chúshī yùnzhuǎn chế độ khử ẩm nhẹ
6. 热起动运转 Rèqǐdòng yùnzhuǎn chuyển động khởi động nhiệt
7. 除霜运转 Chúshuāng yùnzhuǎn chuyển động khử tuyết
8. 操作显示屏 Cāozuò xiǎnshìpíng đèn hiển thị thao tác
9. 运转指示灯 Yùnzhuǎn zhǐshìdēng đèn hiệu chuyển động
10. 开机定时器指示灯闪烁Kāijī dìngshíqì zhǐshìdēng shǎnshuò đèn hiệu hẹn giờ mở
máy
11. 接地端子 Jiēdì duānzi đoạn tiếp đất
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
xôi
78. 红米苋 Hóngmǐxiàn rau dền
79. 莴笋 Wōsǔn rau diếp dùng thân
80. 莴苣 Wōjù rau diếp, xà lách
81. 积雪草 Jīxuěcǎo rau má
82. 慈菇 Cígu rau mác
83. 香菜 Xiāngcài rau mùi, ngò ri
84. 西洋菜 Xīyángcài rau xà lách xoong
85. 生菜 Shēngcài rau xà lách, rau
sống
86. 木薯 Mùshǔ sắn, khoai mì
87. 花菜 Huācài súp lơ (hoa lơ),
bông cải
88. 白花菜 Báihuācài súp lơ trắng, bông
cải trắng
89. 西兰花 Xīlánhuā súp lơ xanh, bông
cải xanh
90. 莳萝 Shíluó thì là
91. 团生菜 Tuánshēngcài xà lách bắp cuộn
Chủ đề : Tủ lạnh
1. 手动除霜 Shǒudòng chúshuāng cạo tuyết bằng tay
2. 冷冻液 Lěngdòngyè chất làm lạnh
3. 柜内灯 Guìnèidēng đèn tủ lạnh
4. 转动搁架 Zhuǎndòng gējià giá đỡ chuyển động
5. 玻璃隔板 Bōli gébǎn giá ngăn bằng kính
6. 冰柜门密封垫 Bīng guì mén mì fēng diàn gioăng cửa tủ lạnh
7. 新鲜食品盒 Xīnxiān shípǐnhé hộp để thức phẩm tươi sống
8. 制冰盘 Zhìbīngpán khay làm đá
9. 自动除霜 Zìdòng chúshuāng khử tuyết tự động
10. 冷冻柜隔网 Lěngdòngguì géwǎng lưới ngăn cách trong ngăn lạnh
11. 蛋架 Dànjià ngăn để trứng
12. 冷冻柜 Lěngdòngguì ngăn đông lạnh
13. 蔬菜柜 Shūcàiguì ngăn đựng rau
14. 顶部台面 Dǐngbù táimiàn nóc tủ lạnh
拍照 Pāizhào Chụp ảnh
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
蝼蛄 Lóugū dế trũi
蚂蟥、水蛭 Mǎhuáng, shuǐzhì đỉa
萤火虫 Yínghuǒchóng đom đóm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
蟑螂 Zhāngláng gián
土鳖 Tǔbiē gián đất
蚯蚓 Qiūyǐn giun
红蚯蚓 Hóngqiūyǐn giun đỏ, trùn quế
金龟子 Jīnguīzi các loài trong họ bọ hung nói chung
蚂蚁 Mǎyǐ kiến
白蚁 Báiyǐ mối
米象 Mǐxiàng mọt gạo
鳞毛粉蠹 Línmáo fěndù mọt gỗ
蚊子 Wénzi muỗi
蛾 É ngài, bướm đêm
丽蝇 Lìyíng nhặng
蜘蛛 Zhīzhū nhện
避日蛛 Bìrìzhū nhện lông
水蜘蛛 Shuǐzhīzhū nhện nước
蛹 Yǒng nhộng
龙虱 Lóngshī niềng niễng
蛞蝓 Kuòyú ốc sên đất, sên trần
蜂 Fēng ong
熊蜂 Xióngfēng ong bầu
蜜蜂 Mìfēng ong mật
胡蜂 Húfēng ong vò vẽ
体虱 Tǐshī rận
水蚤、鱼虫 Shuǐ zǎo, yú chóng rận nước
臭虫、床虱 Chòuchóng, chuáng shī rệp
蚜虫 Yáchóng rệp cây, rầy mềm
蜈蚣 Wúgōng rết
苍蝇 Cāngyíng ruồi
果蝇 Guǒyíng ruồi giấm
牛虻 Niúméng ruồi trâu
毛虫 Máochóng sâu bướm
尺蠖 Chǐhuò sâu đo
蚕 Cán tằm
眼虫 Yǎn chóng trùng roi xanh
蝉 Chán ve
天牛 Tiānniú xén tóc
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
股票 Cổ phiếu
普通股Pǔtōng gǔ cổ phiếu thường
法人股Fǎréngǔ cổ phiếu có đủ tư cách pháp nhân
优先股Yōuxiān gǔ cổ phiếu ưu đãi
热门股票Rèmén gǔpiào cổ phiếu hấp dẫn
存信股票Cún xìn gǔpiào cổ phiếu tín dụng
记名股票Jìmíng gǔpiào cổ phiếu ghi sổ
无记名股票Wújìmíng gǔpiào cổ phiếu vô danh (không ghi tên)
工业股票Gōngyè gǔpiào cổ phiếu công nghiệp
商业股票Shāngyè gǔpiào cổ phiếu thương mại
股本Gǔběn vốn cổ phiếu, vốn góp
额定股本Édìng gǔběn vốn cổ phiếu định mức
股票交易所Gǔpiào jiāoyì suǒ phòng giao dịch cổ phiếu
股票交易Gǔpiào jiāoyì mua bán cổ phiếu
股票行情Gǔpiào hángqíng tình hình thị trường cổ phiếu
股票市场Gǔpiào shìchǎng thị trường cổ phiếu
开盘Kāipán mở cửa
收盘Shōupán đóng cửa
股票买卖Gǔpiào mǎimài (nghiệp vụ)mua bán cổ phiếu
股票经纪人Gǔpiào jīngjì rén người môi gới cổ phiếu
独立经纪人Dúlì jīngjì rén người môi giới độc lập
股票经纪业务Gǔpiào jīngjì yèwù nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
股票推销员Gǔpiào tuīxiāo yuán nhân viên bán cổ phiếu
股票指数Gǔpiào zhǐshù chỉ số cổ phiếu
股票价格Gǔpiào jiàgé giá cổ phiếu
开盘价格Kāipán jiàgé giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
收盘价格Shōupán jiàgé giá lúc đóng cửa
支持水平Zhīchí shuǐpíng mức được giữ
最新牌价Zuìxīn páijià tỉ giá mới nhất
股票的购进Gǔpiào de gòu jìn mua (vào) cổ phiếu
股票的抛售Gǔpiào de pāoshòu bán tháo cổ phiếu
空头补进Kōngtóu bǔ jìn mua khống
被迫抛出Bèi pò pāo chū bị ép bán tháo
股票交易额Gǔpiào jiāoyì é mức giao dịch cổ phiếu
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
地球物理勘探 Dìqiú wùlǐ kàntàn thăm dò/ khảo sát địa vật lý
大陆架 Dàlùjià thềm lục địa
饱和器 Bǎohéqì thiết bị bão hòa
真空设备 Zhēnkōng shèbèi thiết bị chân không
防喷器 Fángpēnqì thiết bị chống phun dầu
蒸馏装置 Zhēngliú zhuāngzhì thiết bị chưng cất
减压设备 Jiǎnyā shèbèi thiết bị giảm áp
钻井设备 Zuǎnjǐng shèbèi thiết bị khoan
海水淡化设备 Hǎishuǐ dànhuà shèbèi thiết bị khử mặn nước biển
脱硫装置设备 Tuōliú zhuāngzhì shèbèi thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
水分离器 Shuǐfènlíqì thiết bị khử/ tách nước
炼油设备 Liànyóu shèbèi thiết bị lọc dầu
冷凝器 Lěngníngqì thiết bị ngưng tụ
重整装置 Chóngzhěng zhuāngzhì thiết bị reforming
油汽分离器 Yóuqì fēnlíqì thiết bị tách dầu - khí
气体分离器、气体分离装置Qìtǐ fēnlíqì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì thiết bị tách khí
脱蜡装置 Tuōlà zhuāngzhì thiết bị tách parafin
滴油器 Dīyóuqì thiết bị tra dầu nhỏ giọt
集输油 Jíshūyóu thu gom vận chuyển dầu
集输气 Jíshūqì thu gom vận chuyển khí
气油比 Qì yóu bǐ tỉ lệ dầu - khí
渗透性 Shèntòuxìng tính thẩm thấu
钻井速度 Zuǎnjǐng sùdù tốc độ khoan giếng
合成 Héchéng tổng hợp
绞车 Jiǎochē tời nâng
泵站 Bèngzhàn trạm bơm
原油泵房 Yuányóu bèngfáng trạm bơm dầu thô
联合站 Liánhézhàn trạm liên hợp
发电站 Fādiànzhàn trạm phát điện
增压站 Zēngyāzhàn trạm tăng áp
海相沉积 Hǎixiàng chénjī trầm tích biển
陆相沉积 Lùxiàng chénjī trầm tích lục địa
可采储量 Kěcǎi chǔliàng trữ lượng có thể khai thác
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
开关插座板 /kai guan cha zuò băn/: Bảng điện có công tắc và ổ cắm
小型电路开关 /xiăo xíng diàn lù kai guan/: Bộ ngắt điện dòng nhỏ
双形道开关 /shuang xíng dào kai guan/: Công tắc hai chiều
热塑性电缆 /rè sù xìng diàn lăn/: Dây cáp điện chịu nhiệt
高电压传输线 /gao diàn ya chuán shū xiàn/: Đường dây dẫn cao thế
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
伸缩插头 /shen suo cha tóu/: phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Động từ
生词 → 拼音 → 意思
21 爬 → pá → Trèo
22 盗 → dào → Trộm
23 推 → tuī → Đẩy
24 破 → pò → vỡ nát
25 随 → suí → Đi theo
26 拉 → lā → Kéo
27 逃跑// táo pǎo //Bỏ trốn
28 滑 → huá → Trượt
29 赶 → gǎn → đuổi
30 藏 → cáng → Giấu
31 出 → chū → Đến
32 学 → xué → Học
33 劳动 → láo dòng → Lao động
34 撞见 → zhuàng jiàn → Gặp phải
35 不定 → bú dìng → Không biết
36 说 → shuō → Nói
37 爱 → ài → Yêu
38 听 → tīng → Nghe
39 哭 → kū → Khóc
40 给 → gěi → Cho
______________
鳖 Biē ba ba
章鱼 Zhāngyú bạch tuộc
海豹 Hǎibào báo biển
鲍鱼 Bàoyú bào ngư
鱼虫 Yúchóng bọ nước Daphnia
海绵 Hǎimián bọt biển (động vật không xương sống dưới
nước)
海鱼 Hǎiyú cá biển
鳎鱼 Tǎyú cá bơn
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
能讲的语言或方言 Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có
thể nói
能写的文字 Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết
以往就业详情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia
商号名称 Shānghào míngchēng: Tên công ty (cửa hàng)
所任职位 Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận
任职时间 Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận
离职理由 Lízhí lǐyóu: Lý do rời bỏ
现时职业 Xiànshí zhíyè: Chuyên ngành hiện tại
现时雇主商号名称: Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng: Tên của hàng (nơi thuê việc)
hiện tại
现时雇主地址 Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại
现时月薪 Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại
服务时间 Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ
个人专长Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân
申请人签名Shēnqǐng rén qiānmíng: Chữ ký người xin việc
11 亲戚 qīnqi họ hàng
12 后父 hòu fù
bố dượng
13 继夫 jì fū
14 后母 hòu mǔ
mẹ kế, mẹ ghẻ
15 继母 jìmǔ
16 继子 jìzǐ con trai riêng
17 继女 jìnǚ con gái riêng
cháu trai(con của anh chị em)
18 侄子 zhí zi
21 儿子 ér zi con trai
22 女儿 nǚ er con gái
23 女婿 nǚxù con rể
24 小舅子 xiǎo jiù zǐ chồng em vợ
anh vợ
25 大舅子 dà jiù zǐ
26 小姨子 xiǎo yí zǐ em vợ
大姑
27 dà gū Chị gái chồng
29 大伯 dà bó anh chồng
30 小叔 xiǎo shū em chồng
31 丈夫 zhàngfu Chồng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
32 妻子 qīzi Vợ
33 姐夫 jiěfū anh rể
34 妹夫 mèifū em rể
35 姐妹 jiěmèi chị em gái
36 兄弟 xiōngdì anh em trai
37 大嫂 dàsǎo
chị dâu
38 嫂嫂 sǎo sǎo
39 弟妹 dì mèi em dâu
40 表哥 biǎo gē anh họ
41 表弟 biǎo dì em họ
42 表姐 biǎo jiě chị họ
43 表妹 biǎo mèi em gái họ
chồng
44 老公 lǎogōng
45 老婆 lǎopó vợ
46 大姨子 dà yí zǐ chị vợ
47 舅妈 jiùmā Mợ =舅母
48 舅舅 jiùjiù Cậu( em mẹ) =舅父
Dì
49 阿姨 āyí
Nhạc phụ, bố vợ
62 岳父 yuè fù
Bà ngoại
63 外婆 wài pó
HIỆU ẢNH
có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc)
髯 Rán râu, râu ở hai bên mang tai
长胡子 Cháng húzi râu dài
山羊胡子 Shānyáng húzi râu dê
络腮胡子 Luòsāi húzi râu quai nón
大胡子 Dà húzi râu rậm
八字须 Bāzìxū râu trê, râu chữ bát, ria con kiến
连鬓胡子 Liánbìn húzi râu xồm
分缝 Fēnfèng rẽ ngôi
边分缝 Biānfēnfèng rẽ ngôi bên
中分缝 Zhōngfēnfèng rẽ ngôi giữa
髭 Zī ria mép
发蜡 Fàlà sáp chải tóc
吹风 Chuīfēng sấy
水烫 Shuǐtàng sấy tóc ướt
整容 Zhěngróng sửa sắc đẹp
修面人 Xiūmiànrén thợ cạo
理发师 Lǐfàshī thợ cắt tóc
美发剂 Měifàjì thuốc làm đẹp tóc
生发剂 Shēngfàjì thuốc mọc tóc
染发剂 Rǎnfàjì thuốc nhuộm tóc
把头发削薄 Bǎ tóufà xiāo báo tỉa thưa tóc, tỉa mỏng tóc
头发 Tóufà tóc
白发 Báifà tóc bạc
刘海儿 Liúhǎir tóc mái
粗发 Cūfà tóc dày, tóc sợi to
乌亮的头发 Wūliàng de tóufà tóc đen nhánh
马尾辫 Mǎwěibiàn tóc đuôi ngựa
假发 Jiǎfà tóc giả
女子小束假发 Nǚzǐ xiǎoshù jiǎfà tóc giả chùm của nữ
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
毛线制的假发 Máoxiàn zhì de jiǎfà tóc giả làm bằng sợi len
鬓脚 Bìnjiǎo tóc mai
细发 Xìfà tóc mảnh, tóc mềm
前额卷发 Qián'é juǎnfà tóc quăn trước trán
垂发 Chuífà tóc thề
稀疏的头发 Xīshū de tóufà tóc thưa
鬈发 Quánfà tóc xoăn
螺旋式卷发 Luóxuánshì juǎnfà tóc xoăn theo kiểu xoắn ốc
烫发 Tàngfà uốn tóc
化学烫发 Huàxué tàngfà uốn tóc bằng thuốc
冷烫 Lěngtàng uốn tóc nguội (không dùng điện)
剃须皂 Tìxūzào xà phòng cạo râu
喷胶 Pēnjiāo xịt gôm, keo
护发素 Dầu xả Hù fā sù
洗发水 Dầu gội đầu Xǐ fǎ shuǐ
沐浴液 Sữa tắm Mùyù yè
拖把 Bản hốtTuōbǎ
垃圾袋 Túi đựng rác Lèsè dài
除尘掸 Phất bụi Chú chén dǎn
扫把 Chổi quét Sào bǎ
洗衣刷 Bàn chải giặt Xǐyī shuā
瓶刷 Chổi cọ chai lọ Píng shuā
雪花膏,美容洁肤膏 xuěhuāgāo,
měiróng jiéfūgāo : kem dưỡng da
损益 sǔnyì lãi lỗ
前期损益 qiánqī sǔnyì lãi lỗ kỳ trước
本期损益 běnqī sǔnyì lãi lỗ trong kỳ
纯利 chúnlì lãi ròng
浪费 làngfèi lãng phí
做假帐 zuò jiǎ zhàng lập sổ giả
支付命令 zhīfù mìnglìng lệnh chi
毛损 máosǔn lỗ gộp
蚀本 shíběn lỗ vốn
盘损 pánsǔn lỗ vốn hàng tồn kho
利润 lìrùn lợi nhuận
盘盈 pán yíng lợi nhuận hàng tồn kho
虚抬利益 xūtái lìyì lợi nhuận không có thật (được kê thêm lên)
预算法 yùsuànfǎ luật dự toán
负债 fùzhài mắc nợ
债务 zhàiwù món nợ
支出额 zhīchū’é mức chi tiêu
编预算 biānyùsuàn ngân sách
入错科目 rùcuò kēmù nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán)
错帐 cuòzhàng nhầm lẫn tài khoản
到期负债 dàoqī fùzhài nợ đáo hạn
无息债务 wúxī zhàiwù nợ không lãi
流动负债 liúdòng fùzhài nợ lưu động
递延负债 dìyán fùzhài nợ trả chậm
破产 pòchǎn phá sản
盈亏拨补 yíngkuī bōbǔ phân bổ lỗ lãi
支付手段 zhīfù shǒuduàn phương thức chi trả
债权 zhàiquán quyền đòi nợ
记录错误 jìlù cuòwù sai sót ghi chép
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Bít tết-牛排Niúpái
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Buffet-自助餐Zìzhùcān
Đồ lưu niệm-纪念品Jìniànpǐn
Lễ tân-柜台 Guìtái
Nhân viên giải đáp thông tin 解答问题人员 Jiědá wèntí rényuán
Nhân viên quét dọn 保洁人员(或清洁人员 ) Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)
Sòng bạc-赌场Dǔchǎng
Thẻ phòng (mở cửa) (thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì
phải)-电脑房门卡 Diànnǎo fáng mén kǎ
Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù
Tiền bo-小费Xiǎofèi
Tiền mặt-现金Xiànjīn
7. 平面砂布轮 /pin
́ gmiànshabùlún/: Giấy nhám xếp tròn.
16. 铁针 /tiẽzhen/: Đinh sắt.( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)
44. 气枪 /qiq
̀ iang/: Súng xịt bụi
6 Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu 采购部 – 进出口 cǎi gòu bù – jìn chù kǒu
7 Máy in 打印机 dǎ yìn jī
8 Máy fax 传真机 chuánzhēnjī
9 Máy photocopy 复印机 fù yìn jī
10 Sổ sách 账本 zhāngtǐ
11 Tiền thưởng 奖金 jiǎngqìn
12 Tiền lương 工资 gōngzī
13 Thẻ bảo hiểm 保险卡 bǎoxiǎnkǎ
14 Tăng ca 加班 jiābān
15 Nghỉ phép 请假 qǐngjià
16 Bỏ việc 辞职 cízhí
17 Sa thải 炒鱿鱼 chǎoyóuyú
18 Ca ngày 日班 rìbān
19 Ca đêm 夜班 yèbān
20 Bảo vệ 保安 bǎoàn
21 Tan ca 下班 xiàbàn
22 Đồng nghiệp 同事 tóngshì
23 Lãnh đạo 领导 língdǎo
24 Chấm công 考勤 kǎoqín
25 Tuyển dụng nhân sự 人事录用 rénshìlùyòng
26 Hội đồng tuyển dụng 招聘委会 zhàopìnwěihuì
27 Nhân viên 人员 rényuán
28 Tài liệu 材料 cáiliào
三明治sānmíngzhì
Sandwich
黄油/奶油huángyóu/nǎiyóu
Bơ
奶酪/乳酪nǎilào/rǔlào
Phomat
果酱guǒjiàng
Jam
比萨饼bǐsàbǐng
Pizza
1. 领带Lǐngdài: cà vạt
2. 吊袜带夹子Diàowàdàijiázi: cái kẹp dây đeo tất
3. 发夹Fǎjiā: cái kẹp tóc
4. 背带Bēidài: dây đeo (quần, váy)
5. 吊袜带Diàowàdài: dây đeo tất
6. 手套Shǒutào: găng tay
7. 领带扣针Lǐngdàikòuzhēn: kẹp cà vạt
8. 披肩Pījiān: khăn choàng vai
9. 手帕Shǒupà: khăn mùi soa
10. 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ
11. 发网Fǎwǎng: lưới búi tóc
12. 袜子Wàzi: tất
13. 统袜Chángtǒngwà: tất dài
14. 连裤袜Liánkùwà: tất liền quần
15. 短袜Duǎnwà: tất ngắn
16. 尼龙袜Nílóngwà: tất nilon
17. 裤带Kùdài: thắt lưng
18. 女士内衣Nǚshìnèiyī: áo lót nữ
19. 三角裤Sānjiǎokù: quần lót
20. 尿布Niàobù: yếm tã (trẻ em)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
1. 足球Zúqiú: bóng đá
2. 篮球Lánqiú: bóng rổ
3. 排球Páiqiú: bóng chuyền
4. 棒球Bàngqiú: bóng chuyền
5. 美式橄榄球Měishì gǎnlǎnqiú: bóng bầu dục Mỹ
6. 网球Wǎngqiú: tennis
7. 羽毛球Yǔmáoqiú: môn cầu lông
8. 高尔夫球Gāo'ěrfū qiú: Golf
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
1. 安全套Ānquántào: baocaosu
2. 硬膏Yìnggāo: cao cứng
3. 软膏Ruǎngāo: cao mềm
4. 碘酊Diǎndīng: cồn i ốt
5. 鱼肝油Yúgānyóu: dầu cá
6. 搽剂Chájì: dầu xoa bóp
7. 双氧水Shuāngyǎngshuǐ: dung dịch ô xy già
8. 吗啡Mǎfēi: morphine
9. 蒸馏水Zhēngliúshuǐ: nước cất
10. 阿司匹林Āsīpīlín: thuốc aspirin
11. 黄连素Huángliánsù: thuốc berberin
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
5. 枕头Zhěntou: gối
6. 枕套Zhěntào: vỏ gối
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
7. 床单Chuángdān: ga giường
调料 Tiáoliào Gia vị
10. 奶油Nǎiyóu: bơ
1. 修养Xiūyǎng: an dưỡng
9. 切除Qiēchú: cắt bỏ
4. 领口Lǐngkǒu: cổ (áo)
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
5. 领子Lǐngzi: cổ áo
7. 翻领Fānlǐng: cổ bẻ
2. 窗台Chuāngtái: bệ cửa sổ
1. 三角尺Sānjiǎo chǐ: ê ke
6. 圆珠笔Yuánzhūbǐ: bút bi
2. 方向盘Fāngxiàngpán: vô lăng
8. 油门Yóumén: chân ga
1. 魔术Móshù: ảo thuật
10. 顶杆平衡表演Dǐng gǎn pínghéng biǎoyǎn: biểu diễn thăng bằng đội gậy
11. 耍扯铃Shuǎ chě líng: biểu diễn trò Yoyo Trung Quốc
18. 马戏演出指挥Mǎxì yǎnchū zhǐhuī: chỉ huy biểu diễn xiếc thú
1. 凉菜 Món nguội
凉菜拌黄瓜 Liángcài bàn huángguā Dưa góp
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
5. 出局Chūjú: bị loại
6. 全中,全倒Quán zhōng, quán dào: cú strike (đánh ngã toàn bộ ky trong lần
25. 瓶Píng: ky
6. 地图Dìtú: bản đồ
tiêu dùng
27. 税后所得Shuì hòu suǒdé: thu nhập sau khi đóng thuế
5. 任命Rènmìng: bổ nhiệm
19. 在研究中Zài yánjiū zhōng: đang trong quá trình nghiên cứu
25. 档案Dǎng'àn: hồ sơ
磁盘 Cípán đĩa từ
视频压缩光盘Shìpín yāsuō guāngpán đĩa VCD, đĩa hình
网址 Wǎngzhǐ địa chỉ mạng
网络电话 Wǎngluò diànhuà điện thoại internet
数据登录 Shùjù dēnglù ghi chép số liệu
监督 Jiāndū giám sát
用户界面 Yònghù jièmiàn giao diện người dùng
谷歌邮箱 Gǔgē yóuxiāng G-mail
按键 Àn jiàn gõ phím, nhấn phím
调试 Tiáoshì gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
谷歌 Gǔgē Google
操作系统 Cāozuò xìtǒng hệ điều hành
视窗操作系统Shìchuāng cāozuò xìtǒng hệ điều hành Windows
人机系统 Rén-jī xìtǒng hệ thống người - máy
电源系统 Diànyuán xìtǒng hệ thống nguồn điện
信息系统 Xìnxī xìtǒng hệ thống thông tin
内部通话系统(对讲机)Nèibù tōnghuà xìtǒng (Duìjiǎngjī) hệ thống truyền tin nội bộ
bằng loa (máy vô tuyến)
个人数字助理Gèrén shùzì zhùlǐ hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
网络会议 Wǎngluò huìyì hội nghị qua mạng
汇编 Huìbiān hợp dịch
汇编语言 Huìbiān yǔyán hợp ngữ
通道 Tōngdào kênh
转贮、转存 Zhuǎnzhù, zhuǎncún kết xuất
通用串行总线端口Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn duānkǒu khe cắm USB
计算机科学 Jìsuànjī kēxué khoa học máy tính
软键 Ruǎn jiàn khóa mềm
单元 Dānyuán khối, đơn vị
计算机知识 Jìsuànjī zhīshi kiến thức máy tính
百分比符号 Bǎifēnbǐ fúhào ký hiệu phần trăm
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
字符 Zìfú ký tự
程序设计 Chéngxù shèjì lập trình
上网 Shàngwǎng lên mạng
指令 Zhǐlìng lệnh
扬声器、喇叭Yángshēngqì, lǎbā loa
信息量 Xìnxīliàng lượng thông tin
信息存储 Xìnxī cúnchǔ lưu giữ thông tin
代码 Dàimǎ mã, mật mã
大五码 Dàwǔmǎ mã BIG 5, đại ngũ mã
卡片代码 Kǎpiàn dàimǎ mã card, mã bìa đục lỗ
初学者通用符号指令码 Chūxuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ mã chỉ dẫn ký hiệu
vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
地址代码 Dìzhǐ dàimǎ mã địa chỉ
信息编码 Xìnxī biānmǎ mã hóa thông tin
国家代码 Guójiā dàimǎ mã quốc gia
显示器 Xiǎnshìqì màn hình
桌面 Zhuōmiàn màn hình desktop
液晶显示器 Yèjīng xiǎnshìqì màn hình tinh thể lỏng
局域网 Júyùwǎng mạng cục bộ, mạng LAN
城域网 Chéngyù wǎng Mạng đô thị, MAN
因特网 Yīntèwǎng mạng internet
计算机网络 Jìsuànjī wǎngluò mạng máy tính
广域网 Guǎngyùwǎng mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
墙纸 Qiángzhǐ mẫu nền màn hình
主机 Zhǔjī máy chủ
主机计算机 Zhǔjī jìsuànjī máy tính chủ
键盘打字机 Jiànpán dǎzìjī máy đánh chữ điều hành
计数器 Jìshùqì máy đếm, bộ đếm
打卡机 Dǎkǎjī máy đọc phiếu đục lỗ
字母穿孔机 Zìmǔ chuānkǒngjī máy đục lỗ chữ cái
数据记录器 Shùjù jìlùqì máy ghi số liệu
打印机 Dǎyìnjī máy in
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
移民 Yímín Nhập cư
财务情况报告 Cáiwù qíngkuàng bàogào báo cáo tình hình tài chính
体重 Tǐzhòng cân nặng
身高 Shēngāo chiều cao
移民政策 Yímín zhèngcè chính sách nhập cư
收据 Shōujù biên lai, biên nhận
产业契据 Chǎnyè qìjù chứng từ về sản nghiệp
移民局 Yímínjú cục nhập cư
移进 Yíjìn dời vào
地契 Dìqì địa khế ( văn tự ruộng đất)
不动产价值 Bùdòngchǎn jiàzhí giá trị bất động sản
拥有股票证明 Yōngyǒu gǔpiào zhèngmíng giấy chứng nhận có cổ phiếu
银行存款证明 Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
戈族 Co /gē zú/
麻族 Mạ /má zú/
1.鸡 jī - Gà
2. 鸭 yā - vịt
3. 猫 māo - mèo
4. 狗 gǒu - chó
5. 兔 tù - thỏ
6. 母牛 mǔ niú - bò mẹ
9. 狼 láng - sói
15. 鳄鱼 è yú - cá sấu
23.蚊子wén zǐ - muỗi
通缉 /Tōngjī / truy nã
特务 /Tèwù / đặc vụ
遣返/ Qiǎnfǎn/thả về
销赃/Xiāozāng/phi tang
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
人的性格//rén de xìng gé
汉越中医词汇 -Hàn yuè zhōngyī cíhu Thuật ngữ y học Trung Việt
部门人员Bùmén rényuán NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
最新越南市场分析: Phân tích thị trường mới đăng: Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī
中国最新求购: Tin mua bán mới đăng: Zhōng guó zuìxīn qiú gòu
卖家入门: Hướng dẫn ban đầu cho người bán Màijiā rùmén
安全网上贸易: Giao dịch trực tuyến an toàn: Ānquán wǎng shàng màoyì
买家保障: Bảo đảm quyền lợi người mua: Mǎi jiā bǎozhàng
市场快讯和行业资讯: Tin ngành và tin nhanh thị trường: Shìchǎng kuàixùn hé hángyè
zīxùn
中国名企推荐:Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc: Zhōng guó míng qǐ tuī
jiàn
phần 4
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
phần 5 :
退出: Thoát:
用 户 名: Tài khoản:
会员登录: Thành viên đăng nhập:
请您输入用户名: Vui lòng nhập tài khoản:
请您输入密码: Vui lòng nhập mật khẩu:
创建企业模版: Tạo giao diện doanh nghiệp:
创建企业模版,展示企业形象:
Tạo giao diện doanh nghiệp, tạo dựng hình tượng doanh nghiệp:
行情信息服务: Dịch vụ cung cấp tin:
及时把握行业动态实时跟踪价格行情:
Cung cấp kịp thời thông tin trong nganh, bám sát tình hình giá cả thị trường.
网络贸易服务: Dịch vụ mua bán online:
发布产品信息,动态供求发布跟踪,
拓展产品渠道: Đăng tin sản phẩm, theo dõi động thái tin mua bán, Tìm kiếm báo giá
theo ngành, mở rộng các kênh mua bán sản phẩm:
技术人才服务: Dịch vụ tuyển dụng kỹ thuật:
技术求助、交流,科研成果转让,
Hỗ trợ kỹ thuật, trao đổi chuyển giao thành quả khoa học, tuyển dụng:
免费注册: Đăng ký:
如果您还不是会员?请立即:
Chưa có tải khoản, click để đăng ký:
忘了密码怎么办?从这里找回:
Click vào đây để lấy lại mật khẩu:
Trang chủ
zhŭ yè 主页
Tải lên
shàng chuán 上传
Chọn
xuăn zé 选择
Thư mục
wén jiàn jiā 文件夹
Thanh công cụ
gōng jù lán 工具栏
Dấu trang
shū qiān 书签
Internet
hù lián wăng 互联网
Liên kết
liàn jiē 链接
Mạng
wăng luò 网络
Ngọc Bình Education - Nơi Chia Sẻ Kiến Thức Nền Tảng, Công Nghệ, Marketing.
http://ngocbinh.edu.vn
Trang mạng
wăng yè 网页
Trình duyệt
liú lăn qì 浏览器