Professional Documents
Culture Documents
198 Thiên Bàng - Phần 2
198 Thiên Bàng - Phần 2
汉字偏旁
011 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Ér zì dǐ
Nhi 名称:儿字底
Danh Xưng : Nhi tự để
儿
ér
含义:人
Hán yì : Rén
兄Xiōng
光Guāng
允 Yǔn
Anh trai Ánh sáng Cho phép
012 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Jī zì dǐ
Kỷ 名称:几字底
Danh Xưng : Kỷ tự để
几jī
Hán yì :
含义:小桌子
Xiǎo zhuō zi
Kỷ Bằng Đoá
几 Jǐ/ jī
凭Píng
朵
Duǒ
Mấy /bàn nhỏ Dựa vào Đoá (hoa)
013 写法
Xiě fǎ
Đầu
亠
Míng chēng: Diǎn héng tóu
名称:点横头
Danh Xưng : Điểm hoành đầu
tóu
文
Wén
京 Jīng
六
Liù
Chữ, hoa văn kinh đô Sáu
014 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Liǎng diǎn shuǐ
Băng 名称:两点水
Danh Xưng : Lưỡng điểm thuỷ
冫
bīng
Hán yì :
含义:冰,寒冷
Bīng, hán lěng
冰
Bīng
冷
Lěng
次 Cì
Băng Lạnh Kém, thứ
015 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Tū bǎo gài
Mịch 名称:秃宝盖
Danh Xưng : Thốc bảo cái
冖
mì
Míng chēng:
含义:覆盖
Fù gài
冤Yuān
深
shēn
冠
Guān/Guàn
Oan ức Sâu Mũ nón,
Vương miện
016 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Xiōng zì kuāng
Khảm 名称:凶字框
Danh Xưng : Hung tự khuông
凵
kǎn
Hán yì :
含义:坑
Kēng
画
Huà
凶 Xiōng
山
Shān
Vẽ Hung hiểm Núi
017 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: dān ěr dāo
Tiết 名称:单耳刀
Danh Xưng : Đơn nhĩ đao
卩
jié
Hán yì :
含义:下跪的人
Xià guì de rén
Khước Ấn Tức
却què
印yìn
即
jí
Lùi lại In ấn Gần; tức là
018 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Dāo zì páng
Đao 名称:刀字旁
Danh Xưng : Đao tự bàng
刀
dāo
Hán yì :
含义:刀
Dāo
Thiết Sơ Nhận
切
Qiē
初 chū
刃 Rèn
cắt Ban đầu Lưỡi dao
019 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Lì dāo
Đao 名称:立刀
Danh Xưng : Lập đao
刂
dāo
Hán yì :
含义:刀
Dāo
利 Lì
到
Dào
刻
Kè
Ích lợi, bén Đến Điêu khắc
020 写法
Xiě fǎ
Míng chēng: Xié dāo páng
Đao 名称:斜刀旁
Danh Xưng : Tà đao bàng
dāo
角Jiǎo
兔 Tù
争 zhēng
sừng Con thỏ Tranh giành